Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

tu vung co phien am 11 U2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (144.86 KB, 3 trang )

UNIT 2
READING
1. to embarrass : làm bối rối, làm
lúng túng embarrassing (adj) :
lúng túng.  embarrassment (n)
[im'bỉrəsmənt]: sự lúng túng , sự bối rối
2. personal (adj ) : cá nhân
3. experience (n) : kinh nghiệm. 
personal experience (n) : kinh nghiệm cá nhân
 embarrassing experience (n) : kỉ niệm bối
rối
4. to happen ['hỉpən]: xảy ra
5. floppy (adj) : mềm.  a floppy hat :
một chiếc mũ vải mềm
6. like ( prep) : như, giống như
7. idol (n) ['aidl] : tượng thần, thần tượng
8. to wear / wore / worn : mặc, đeo, mang
9. to look : trông có vẻ
10. to buy for something for oneself : mua cái
gì đó cho chính ai đó.
11. extremely (adv) [iks'tri:mli] : cực kì
12. at once (adv) :ngay lập tức
13. schoolboy (n) ['sku:lbɔi] : học sinh nam
14. to glance at [glɑ:ns]: liếc nhìn
15. to turn a way: quay đi nơi khác
16. sneaky (adj) : vụng trộm
17. look (n) : cái nhìn  on one’s face : trên
khuôn mặt của ai đó .  sneaky look (n) :cái
nhìn vụng trộm
18. to imagine : tưởng tượng, hình
dung.  imagination (n) : sự tưởng


tượng, sự hình dung. imaginative (adj)
: tưởng tượng, không có thực, hay
tưởng tượng, giàu tưởng tượng.  imaginary
(adj) : tửơng tượng, không có thực,
ảo
19. after a while : sau một choấc
20. to turn around : quay lại, quay sang
21. to notice : chú ý, để ý, nhận biết
22. schoolbag (n) : túi xách đi học
23. inside (adv) : bên trong
24. a wad of dollar note : một xấp tiền đô
la
25. exactly (adv) [ig'zỉktli] : chính xác, đúng
26. to look into : nhìn vào
27. note (n) ['nout] : giấy bạc ( tiền )
28. thief (n): tên an cắp
29. to steal / stole / stolen [sti:l] [stoul]
[stoulən] : ăn cắp, đánh cắp
30.to make a fuss :làm ầm lên, rối ríải
31. to take … back : lấy .. lại
32. without (prep) [wi'đaut]: không, không có
33. carefully (adv) : một cách cẩn thận
34. to put my hand into the boy’s bag : cho tay
vào túi xách của cậu ấy
35. to buy / bought / bought : mua
36. pretty (adj) : xinh đẹp
37. dream (n) [dri:m] : giấc mơ
38. to get home : về nhà
39. to pay / paid / paid for [pei] : trả
40. to reply : đáp lại

41. to point to [pɔint]: chỉ vào
42. to feel / felt / felt [fi:l]: cảm thấy
TASK 1
1. shy (adj) [∫ai] : bẽn lẽn, rụt rè, nhút nhát
2. to look at : nhìn vào
3. to look away : quay đi
4. to complain [kəm'plein]: than phiền
5. noisily (adv) ['nɔizili]: một cách ồn ào
6. type (n): loại  the type of person : loại
người, kiểu người
7. situation (n) : tình huống, hoàn
cảnh
8. stupid (adj) : ['stju:pid] : ngớ ngẩn, ngu xuẩn
9. teenager ['ti:neidʒə] (n) : thanh thiếu niên
10. nowadays (adv) : ngày nay
11. to imitate : bắt chước
12. different (adj) : khác nhau
SPEAKING
TASK 1
1. to affect [ə'fekt] : ảnh hưởng đến
2. native speaker (n) : người nói
bản xứ
3. seriously (adv) : nghiêm trọng, trầm
trọng
4. ill (adj) : bệnh
5. to travel : đi du lòch
6. other parts of the country : những nơi khác
trên thế giới
7. to fail an exam : rớt kì thi
8. famous (adj) : nổi tiếng

9. to appreciate : đánh giá
10. health (n) : sức khoẻ
11. be interested in : quan tâm, thích tứ
về
12. to change : thay đổi
13. attitude (n) : thái độ, quan điểm
TASK 2
1. lake (n) : cái hồ
2. turlte (n) ['tə:tl] : con rùa
LISTENING
1. memorable (adj) : đáng ghi nhớ,
không quên được
2. to scream : gào thét, hét lên
3. gas stove (n) : bếp ga
4. to escape : trốn thoát .  escape
(n) : sự trốn thoát
5. terrrfied (adj) : cảm thấy khiếp sợ, rất kinh
hãi
6. to replace : thay thế, thay chỗ
7. to embrace /im'breis/ : ôm, ôm chặt, ghì chặt
8. to protect : bảo vệ
9. unforgettalbe (adj) : không thể quên
10. progamme (n) : chương trình
11. successful (adj) : thành công
12. businesswoman (n) : nữ doanh
nhân
13. to burn down [bə:n] thiêu huỷ, thiêu trụi
14. to forget / forgot / forgotten : quên
15. to turn off (v) : tắt
16. to sleep / slept / slept : ngủ

17. suddenly (adv) : đột nhiên
18. to wake / woke / woken up : thức giấc
19. heat (n) : sức nóng
20. to surround : bao quanh, vây quanh
21. wall of fire (n) : bức tường lửa
22. to rush : lao vào
23. luckily (adv) : một cách may mắn
24. to get away : đi ra
25. minor burn (n) : vết bỏng nhỏ
26. to lose / lost / lost : mất , đánh mất
27. to grow / grew / grown up : lớn lên
28. selfish (adj) : ích kỉ
29. to destroy : thiêu huỷ
30. to own : sỡ hữu, có
31. to reliaze /'riəlaiz/ : nhận ra
32. to teach / taught / taught : dạy
TASK 1
1. bedroom (n) : phòng ngủ
2. to rescue : giải thoát, cứu nguy
WRITING
1. to be involved : được liên quan, bò liên quan
LANGUAGE FOCUS
EXERCISE 1
1. grandmother (n) : bà nội, bà
ngoại
2. cottage (n) : nhà tranh
3. to set off : bắt đầu
4. ready (adj) : sẵn sàng
5. to wave [weiv]: vẫy tay
6. to promise : hứa

7. arm (n) : cánh tay
8. basket (n) ['bɑ:skit] : cái rổ, cái giỏ
8. to contain : chứa đựng
9. to bake : nướng
10. specially (adv) : đặc biệt
11. to shine : chiếu sáng
12. bird (n) : con chim
13. to be over : kết thúc
EXERCISE 2
1. to paint : sơn, vẽ
2. to hear/ heard / heard : nghe
3. to break / broke / broken : gãy, bể, vỡ
4. novel (n) : tiểu thuyết
5. to write / wrote / written : viết
6. forest (n) : khu rừng
7. marriage (n) hôn nhân
8. to think / thought / thought : nghó , suy
nghó
9. to phone : gọi điện
10. glasses (n) : mắt kính
11. to drive / drove/ driven : lái xe
EXERCISE 3
1. to eat / ate / eaten : ăn
2. to find / found / found : tìm thấy
3. purse (n) : ví tiền
4. to close : đóng
5. station (n) : nhà ga
6. train (n) : xe lửa
7. to leave / left / left : rời khỏi , ra
đi

8. to pay attention : chú ý đến
9. complaint (n) : lời than phiền
10. package (n) : gói đồ
11. to cost / cost / cost : tốn

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×