Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

on tap he lop 8 - BPT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.16 KB, 2 trang )

Hệ thống đề cơng ôn tập môn Toán
ôn tập giải bất phơng trình bậc nhất một ẩn

Bài tập:
Bài 1: Điền dấu thích hợp
( )
>< ,,,
vào chỗ trống:
a) Nếu a>b thì a+c b+c b) Nếu
ba

thì a+c b+c c) Nếu a>b và c>0 thì ac bc
d) Nếu
ba
và c<0 thì ac bc e) Nếu a>b và c<0 thì ac bc f) Nếu
ba
và c >0 thì ac bc
Bài 2: Hãy điền dấu X vào ô thích hợp.
Khẳng định Đúng Sai
65) >+ xxa
là bất phơng trình bậc nhất một ẩn.
023)
2
>+ xxb
là bất phơng trình bậc nhất một ẩn.
0323)
2
++ xxc
là bất phơng trình bậc nhất một ẩn.
052) +xd
là bất phơng trình bậc nhất một ẩn.


Bài 3. Trong các phép biến đổi sau đây, phép biến đổi nào là sai? Hãy khoanh tròn chữ cái đứng trớc.
3
8
931)4123)
862354)72352)
<><<
>>>+<
xxdxxc
xxxbaaaa
Bài 4. Biết a>b, hãy so sánh:
a) 3a-5 và 3b-5 b) -4a+7 và -4b+7 c) 10-2a và 10-2b d) 2005a-2006 và 2005b-2006
Bài 5. a là số âm hay dơng nếu:
bbfaaeaadaacaabaaa 153)85)102)53)712)26) <>>>
Bài 6.
a. Cho a>b. Chứng minh rằng a+2>b-1 b. Cho a<b. So sánh 2a+1 và 2b+3
c. Cho a<b. Chứng minh: 3a-4<3b+7 d. Cho m<n. So sánh 3-5m và 1-5n
Bài 7. Đánh dấu X vào ô thích hợp. Cho a>b ta có:
Mệnh đề Đúng Sai
baa
5
3
5
3
) >
bab 2424) >
5353) < bac
22
) bad >
ba
e

11
) <
Bài 8. Kiểm tra xem -3 là nghiệm của bất phơng trình nào trong các bất phơng trình sau đây:
2
2
)2()32)(1)(102245)14)
242)3)210)182)523)
xxxhxxgxf
xxexdxcxbxa
>+++<++
>+><<>

Bài 9. Giải các bất phơng trình sau:
xxhxgxfxe
xxdxcxxbxa
41834)1224)1634)032)
232)164)243)32)
+<<+
+>+>+<>
Bài 10. Giải các bất phơng trình sau:
4
1
)4(
6
1
)10
3
46
)3
2

312
)
3
3
2
5)3
3
1
4)4
3
2
)9
4
3
)

<<


>

>

+><<
x
xg
x
f
x
e

xdxcxbxa
Bài 11. Giải các bất phơng trình sau:
)1(2)4)(32)(
4
3
)5()3)()2)(13(5)3(3)
15)74(214)23(8)24)23(384)122)13(2)
4)2(2)2)()43(632))4()2)(2)(
)3()1)(3)2()3)(3)()62(5)1(38)
222
2
22
+>+++<++
++<++
++>+>+>+
+<++<+>++
xxxlxxkxxxxj
xxxixxxhxxxg
xxxfxxexxxxd
xxxcxxxbxxxxa
Bài 12. Giải các bất phơng trình sau:
1
Hệ thống đề cơng ôn tập môn Toán
4
5
3
)31(
2
2
3

205
)
2
3
2
)12(
4
13
5
35
)
22
xxxxxx
b
xxxxx
a

>
+



+
<
+
+

Bài 13. Với giá trị nào của m thì phơng trình ẩn x:
435) =+ mxa
có nghiệm dơng.

mxb 2843) =
có nghiệm âm.
223) += mxc
có nghiệm lớn hơn 3.
mxd 12743) =
có nghiệm nhỏ hơn -2.
Bài 14. Giải các phơng trình sau:
4(2132)475)613)
12112)0)4(3)2132)16)
233)2125)534)242)
2
+<+<+<++
==++==+
=++==+=
xxxlxxkxxi
xhxxxxgxxfxe
xxdxxcxxbxxa
Bài 17. Giải các bất phơng trình:
0
)1(
)3)(2(
)0
312
3
)0
2
62
)0)4)(3)(0)3)(2)( >

+

<


>
+

>>+
x
xx
e
x
x
d
x
x
cxxbxxa
Bài 15
*

a) Cho a, b bất kì. Cmr:
abba 2
22
+
b)
xxx >+ 01
2
.
c) a, b là hai số cùng dấu. Cmr:
2+
a

b
b
a
. d) Cho a, b, c không âm. Cmr:
abcaccbba 8))()(( +++

Bài 16.
*
Cho a, b, c là 3 số dơng nhỏ hơn 1. Chứng minh rằng: Có ít nhất một trong ba bất đẳng thức sau
là sai:
4
1
)1(
4
1
)1(
4
1
)1( >>> accbba
Bài 17
a.Cho a, b, c là độ dài 3 cạnh của một tam giác. Chứng minh rằng:
2<
+
+
+
+
+
=
ba
c

ac
b
cb
a
P
b. Cho a, b, c>0. Chứng minh rằng:
3++
a
c
c
b
b
a
. Khi nào dấu "=" xảy ra?
Chúc các em học sinh ôn tập tốt!
2

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×