Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Luận văn tốt nghiệp-nâng cao hiệu quả sử dụng người lao động của công ty điện thoại hà nội part2 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (128.98 KB, 11 trang )

Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
công vi c c a đ i ngũ lao đ ng ph c t p nên vi c xây d ng qui ch v trệ ủ ộ ộ ứ ạ ệ ự ế ề ả
l ng k t h p th i gian và s n ph m còn có nh ng h n ch , chính sách đãiươ ế ợ ờ ả ẩ ữ ạ ế
ng đã đ c thay đ i nh ng v n còn nh ng rào c n c a c ch doanhộ ượ ổ ư ẫ ữ ả ủ ơ ế
nghi p nhà n c ch a th g b ngay đ c đã ít nhi u nh h ng t i vi cệ ướ ư ể ỡ ở ượ ề ả ưở ớ ệ
thu hút nhân tài v t l c c a công ty trong t ng lai. T th c tr ng trên đậ ự ủ ươ ừ ự ạ ề
tài tôi nghiên c u s t p trung vào gi i pháp th c hi n trong qu n tr nhânứ ẽ ậ ả ự ệ ả ị
l c là v n đ thu nh p c a ng i lao đ ng, qu n lý th i gian, công vi c,ự ấ ề ậ ủ ườ ộ ả ờ ệ
th ng ph t c a ng i lao đ ng trong Công ty Đi n tho i Hà N i. Nh mưở ạ ủ ườ ộ ệ ạ ộ ằ
nâng cao hi u qu s n xu t kinh doanh c a Công ty phù h p v i đi u ki nệ ả ả ấ ủ ợ ớ ề ệ
c a m t n n kinh t th tr ng trong t ng lai.ủ ộ ề ế ị ườ ươ
2.1. Qu n lý th i gian và khoán s n ph m - nh ng mâu thu n vàả ờ ả ẩ ữ ẫ
gi i pháp kh c ph cả ắ ụ
Qu n lý th i gian: Do đ c đi m riêng c a công ty là công tác ph c vả ờ ặ ể ủ ụ ụ
24/24 nên t t c các t đ i s n xu t và lãnh đ o đ u ph i s n sàng làmấ ả ổ ộ ả ấ ạ ề ả ẵ
vi c 24/24. Đ c bi t là đ i v i Đài chuy n m ch truy n d n và các t ngệ ặ ệ ố ớ ể ạ ề ẫ ổ
đài. Hai b ph n này luôn ph i làm vi c liên t c theo ca không đ c giánộ ậ ả ệ ụ ượ
đo n.ạ
Luôn đ m b o có ng i giám sát thi t b 24/24/ả ả ườ ế ị
- Công tác v sinh an toàn, phòng ch ng cháy n đ c đ t lên hàngệ ố ổ ượ ặ
đ u.ầ
- C s đ qu n lý th i gian là nhân viên ph i đi tr c đúng ca đúng vàơ ở ể ả ờ ả ự
đ gi làm vi c (40h/tu n).ủ ờ ệ ầ
- Hàng tháng n u làm vi c đ y đ s h ng m c l ng đ y đ nhế ệ ầ ủ ẽ ưở ứ ươ ầ ủ ư
qui đ nh. N u ngh m ngh phép thì l ng khoán s tính b ng 70%/l ngị ế ỉ ố ỉ ươ ẽ ằ ươ
qui đ nh.ị
- Nh ng đ n v gián ti p thì th i gian làm vi c tính theo gi hànhữ ơ ị ế ờ ệ ờ
chính.
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
12
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ


* Đi m khác bi t chính trong qu n lý th i gian lao đ ng c a công tyể ệ ả ờ ộ ủ
chúng tôi là s nguyên t c và m m d o đ c k t h p nhu n nhuy n vàự ắ ề ẻ ượ ế ợ ầ ễ
h p lý.ợ
- Nguyên t c đúng, đ luôn đ c tôn tr ng tri t đ .ắ ủ ượ ọ ệ ể
+ Đúng: là đúng gi , đúng v trí, đúng khu v c. Trong công tác cóờ ị ự
nhi u khu v c mà ch nh ng ng i có trách nhi m m i đ c vào ví d nhề ự ỉ ữ ườ ệ ớ ượ ụ ư
khu v c vi n thông, khu v c thi t b t ng đài, thi t b chuy n m ch.ự ễ ự ế ị ổ ế ị ể ạ
+ Đ : Đ s gi đ s ng i đ công vi c.ủ ủ ố ờ ủ ố ườ ủ ệ
- Trong m t ca ph i đ só ng i theo công vi c đòi h i. S ng iộ ả ủ ườ ệ ỏ ố ườ
này ph i có trách nhi m làm m t l ng công vi c t i thi u nào đó theoả ệ ộ ượ ệ ố ể
trách nhi m đã đ c qui đ nh.ệ ượ ị
Vi c qu n lý th i gian làm vi c theo nguyên t c "Đúng - Đ " nh mệ ả ờ ệ ắ ủ ằ
kh c ph c s phân tán c a không gian làm vi c.ắ ụ ự ủ ệ
- S n ph m c a chúng tôi có đ c đi m là lâu dài, khách hàng th ngả ẩ ủ ặ ể ườ
xuyên s d ng và luôn đòi h i có ch t l ng cao. Chính vì th ch tiêu ch tử ụ ỏ ấ ượ ế ỉ ấ
l ng luôn đ c đ t lên hàng đ u.ượ ượ ặ ầ
L ng th i gian làm vi c cũng là m t trong nh ng ch tiêu tính l ngượ ờ ệ ộ ữ ỉ ươ
th ng c a lao đ ng.ưở ủ ộ
C th là: thu nh p chính c a ng i lao đ ng nói chung, đ c chiaụ ể ậ ủ ườ ộ ượ
làm hai ph n:ầ
- Ph n 1 l ng c b n: l ng này đ c tính d a trên h s v b ngầ ươ ơ ả ươ ượ ự ệ ố ề ằ
c p và thâm niên c a ng i lao đ ng đ c công nhân trong quy t đ nhấ ủ ườ ộ ượ ế ị
tuy n d ng và s d ng th c t c a ng i lao đ ng.ể ụ ử ụ ự ế ủ ườ ộ
- Ph n 2 l ng khoán: l ng này đ c chia thành 11 b c có h sầ ươ ươ ượ ậ ệ ố
ph c t p theo t ng ch c danh đ c quy đ nh c a b u đi n Hà N i.ứ ạ ừ ứ ượ ị ủ ư ệ ộ
M i b c l i chia thành 3 m c: hoàn thành t t công vi c, hoàn thànhỗ ậ ạ ứ ố ệ
công vi c và ch a đ t t t công vi c.ệ ư ạ ố ệ
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
13
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ

- Ngoài ra có ch đ ti n th ng cho CBCNVế ộ ề ưở
Công th c tính:ứ
T
CN
=
i
n
i
i
KT
xH
H
V

=1
T
CN
: ti n th ng c a cá nhânề ưở ủ
V
KT
: t ng qu khen th ng c a đ n vổ ỹ ưở ủ ơ ị
n: t ng s cá nhân đ c xét th ngổ ố ượ ưở
H
i
: t ng h s ph c t p công vi c c a cá nhân theo th i gian côngổ ệ ố ứ ạ ệ ủ ờ
tác th c t và NSCL c a t ng tháng trong năm xét th ng.ự ế ủ ừ ưở
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
14
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
Sau đây là b ng chi ti t ch m đi m đ n giá ti n l ngả ế ấ ể ơ ề ươ

TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
3.4 Khai thác hàng đ nế đ ng/cái/góiồ 677
3.5 Giao hàng đ ng/cái/góiồ 885
B Công ty đi n tho iệ ạ
I S n ph m , d ch v b o d ng, s a ch a dây, máy thuê baoả ẩ ị ụ ả ưỡ ử ữ
1 X lý h h ng trong tr ng h p h ng cáp chính (g c)ử ư ỏ ườ ợ ỏ ố 9,937
2 X lý h h ng trong tr ng h p h ng cáp phử ư ỏ ườ ợ ỏ ụ 5,767
3 X lý h h ng trong tr ng h p h ng do máy đi n tho iử ư ỏ ườ ợ ỏ ệ ạ 5,767
4 X lý h h ng trong tr ng h p h ng do kênh máy đi n tho iử ư ỏ ườ ợ ỏ ệ ạ 1,696
5
X lý h h ng trong tr ng h p h ng do dây thuê bao ch mử ư ỏ ườ ợ ỏ ạ
ch p (1)ậ
9,499
6
Thay dây m i và thu h i dây cũ trong vùng n i thành, n i th .ớ ồ ộ ộ ị
Lo i dây thuê bao đ n 100mạ ế
8,481
7
Thay dây m i và thu h i dây cũ trong vùng n i thành, n i th .ớ ồ ộ ộ ị
Lo i dây thuê bao trên 100m đ n 300mạ ế
9,329
8
Thay dây m i và thu h i dây cũ trong vùng n i thành, n i th .ớ ồ ộ ộ ị
Lo i dây thuê bao trên 200m đ n 300mạ ế
10,178
9

Thay dây m i và thu h i dây cũ trong vùng ngo i thành, ngo iớ ồ ạ ạ
th . đ a hình có thì công ph c t p. Lo i dây thuê bao đ n 200mị ị ứ ạ ạ ế
11.874
10 Thay dây m i và thu h i dây cũ trong vùng ngo i thành, ngo iớ ồ ạ ạ 13.909
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
15
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
th đ a hình có thi công ph c t p. Lo i dây thuê bao trên 200mị ị ứ ạ ạ
đ n 300mế
11
Thay dây m i và thu h i dây cũ trong vùng ngo i thành, ngo iớ ồ ạ ạ
th đ a hình có thi công ph c t p. Lo i dây thuê bao trên 300mị ị ứ ạ ạ
đ n 400mế
16.963
12 X lý h h ng tr ng h p h ng thi t b l i dâyử ư ỏ ườ ợ ỏ ế ị ợ 7.633
13
B o d ng dây thuê bao. Căn g n đ chùng, làm g n dây thuêả ưỡ ọ ộ ọ
bao trong vùng n i thành, n i th . Lo i dây thuê bao đ n 100mộ ộ ị ạ ế
3.562
14
B o d ng dây thuê bao. Căn g n đ chùng, làm g n dây thuêả ưỡ ọ ộ ọ
bao trong vùng n i thành, n i th . Lo i dây thuê bao trên 100mộ ộ ị ạ
đ n 200mế
4.580
15

B o d ng dây thuê bao. Căn g n đ chùng, làm g n dây thuêả ưỡ ọ ộ ọ
bao trong vùng n i thành, n i th . Lo i dây thuê bao trên 200mộ ộ ị ạ
đ n 300mế
5,767
16
B o d ng dây thuê bao. Căn g n đ chùng, làm g n dây thuêả ưỡ ọ ộ ọ
bao trong vùng n i thành, n i th . Có nhi u ch ng ng i là câyộ ộ ị ề ướ ạ
c i. Lo i dây thuê bao đ n 200mố ạ ế
5.598
17 B o d ng dây thuê bao. Căn g n đ chùng làm g n dây thuêả ưỡ ọ ộ ọ 6.955
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
16
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
bao trong vùng ngo i thành, ngo i th có chi u h ng ng i làạ ạ ị ề ướ ạ
cây c i. Lo i dây thuê bao trên 200m đ n 300mố ạ ế
18
B o d ng dây thuê bao. Căn g n đ chùng, làm g n dây thuêả ưỡ ọ ộ ọ
bao trong vùng ngo i thành, ngo i th có nhi u ch ng ng i làạ ạ ị ề ướ ạ
cây c i. Lo i dây thuê bao trên 300m đ n 400mố ạ ế
8.312
II s n ph m, d ch v b o d ng, s a ch a c p đ ng n i h tả ẩ ị ụ ả ưỡ ử ữ ấ ồ ộ ạ
1 Đo th x lý 1 đôi dây trên m ngử ử ạ đ ng/đôi dâyồ 4.750
2 Đ u n i dây nh y phòng đ u dâyấ ố ả ở ấ đ ng/đôi dâyồ 679
3 Hàn vá c t n t, vộ ứ ỡ đ ng/c t ồ ộ 6,785
4 Chình c t nghiêngộ đ ng/c t ồ ộ 52.245

5 Thay c t gãyộ đ ng/c t ồ ộ 119.417
6 B o d ng dây coả ưỡ đ ng/dây ồ 9.329
7 Theo dõi thi công các công trình ng m trong khu v c tuy n cápầ ự ế đ ng/tháng ồ 67.793
8 Thi công c c ti p đ t cho c tọ ế ấ ộ đ ng/c tồ ộ 16.793
9 Thay c t ch ng b h ng (beton)ộ ố ị ỏ đ ng/c tồ ộ 29.854
10 Thay c t ch ng b h ng (s t)ộ ố ị ỏ ắ đ ng/c tồ ộ 13.061
11 Thay dây co đ ng/dâyồ 9.329
12 Hàn và l i bloc c t ho c bloc chân coạ ộ ặ đ ng/c tồ ộ 10.347
13 Phát cây trên tuy n cáp treoế đ ng/đi mồ ể 10.347
14 Ch nh l i đ chùng cáp treo. Lo i cáp 10x2 đ n 20x2ỉ ạ ộ ạ ế đ ng/50mồ 41.050
15 Ch nh l i đ chùng cáp treo. Lo i cáp 30x2 đ n 50x2ỉ ạ ộ ạ ế đ ng/50mồ 44.781
16 Ch nh l i đ chùng cáp treo. Lo i cáp 100x2ỉ ạ ộ ạ đ ng/50mồ 55.977
17 Ch nh l i đ chùng cáp treo. Lo i cáp 200x2ỉ ạ ộ ạ đ ng/50mồ 67.172
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
17
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
18 Ch nh l i đ chùng cáp treo. Lo i cáp 300x2ỉ ạ ộ ạ đ ng/50mồ 74.636
19 Ch nh l i đ chùng cáp treo. Lo i cáp 400x2ỉ ạ ộ ạ đ ng/50mồ 83.965
20 Ch nh l i k p cáp, dây treo cápỉ ạ ẹ đ ng/k pồ ẹ 2.544
21
San l p s t l đ i v i tuy n c ng b ng m l p b ng đ tấ ạ ở ố ớ ế ố ế ầ ấ ằ ấ
(ph m vi 30m). C p đ t lo i 1ạ ấ ấ ạ
đ ng/mồ
3
50.040

22
San l p s t l đ i v i tuy n c ng b ng m l p b ng đ tấ ạ ở ố ớ ế ố ể ầ ấ ằ ấ
(ph m vi 30m) C p đ t lo i IIạ ấ ấ ạ
đ ng/mồ
3
66.154
23
San l p s t l đ i v i tuy n c ng b ng m l p b ng đ tấ ạ ở ố ớ ế ố ể ầ ấ ằ ấ
(ph m vi 30m) c p đ t lo i IIIạ ấ ậ ạ
đ ng/mồ
3
83.117
24
San l p s t l đ i v i tuy n c ng b ng m l p b ng đ tấ ạ ở ố ớ ế ố ể ầ ấ ằ ấ
(ph m vi 30m) c p đ t lo i IVạ ấ ậ ạ
đ ng/mồ
3
102.963
25 C ng c dây ti p đ t c a cáp treoủ ố ế ấ ủ đ ng/mồ
3
5.598
26 Thay th s cáp treo b h ngẻ ố ị ỏ đ ng/dâyồ 3.732
27 Thay bi n báo đ c ao cáp tro b h ngể ộ ị ỏ đ ng/bi nồ ể 4.750
28 s n l i c t s tơ ạ ộ ắ đ ng/c tồ ộ 39.184
29 Vi t s hi u c tế ố ế ộ đ ng/c tồ ộ 1.187
30 V sinh t b h m cáp, b cáp. B h m cáp (1n p đân)ệ ừ ổ ầ ể ể ầ ắ đ ng/bồ ể 37.318
31 V sinh tu b h m cáp, b cáp. B cáp n p trònệ ổ ầ ể ể ắ đ ng/bồ ể 33.586
32
V sinh tu b h m cáp, b cáp n p đan d c, n p đan vuông (1ệ ổ ầ ể ắ ọ ắ
đan)

đ ng/bồ ể 32,738
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
18
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
33
V sinh tu b h m cáp, b cáp. B bê tông c t thép d ngệ ổ ầ ể ể ố ạ
Siemens (1 đan)
đ ng/bồ ể 33.586
34 V sinh tu b h m cáp, b cáp. B cáp ga ni vôệ ổ ầ ể ể đ ng/bồ ể 3,732
35
Thay khung b . Khung b n p đan d c, n p đan vuông, b n pể ể ắ ọ ắ ể ắ
tròn (1 đan)
đ ng/bồ ể 29.854
36 Thay khung b , khung bê tông c t thép d ng Siemens (1đan)ể ố ạ đ ng/bồ ể 39.184
37 Thay khung b . Khung b ganivoể ể đ ng/bồ ể 9.329
38
Nâng cao thành b . Lo i b n p đan d c, n p đan vuông, bể ạ ể ắ ọ ắ ể
n p tròn (1 đan) đ cao 30ắ ộ cách m ngạ
đ ng/bồ ể 54.280
39
Nâng cao thành b . Lo i b n p đan d c, n p đan vuông, bể ạ ể ắ ọ ắ ể
n p tròn (1 đan) đ cao 50ắ ộ cách m ngạ
đ ng/bồ ể 68.190
40
Nâng cao thành b . Lo i b n p đan d c, n p đan vuông, bể ạ ể ắ ọ ắ ể

n p tròn (1 đan) đ cao 70ắ ộ cách m ngạ
đ ng/bồ ể 80.233
41
Nâng cao thành b . Lo i b bê tông c t thép Siemens (1đan)ể ạ ể ố
đ cao 30ộ cách m ngạ
đ ng/bồ ể 59.369
42
Nâng cao thành b . Lo i b bê tông c t thép d ng Siemens (1ể ạ ể ố ạ
đan) đ cao 50ộ cách m ngạ
đ ng/bồ ể 73.787
43 Nâng cao thành b . Lo i b bê tông c t thép d ng Siemensể ạ ể ố ạ đ ng/bồ ể 85.831
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
19
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
(1đan) đ cao 70ộ cách m ngạ
44 Nâng cao thành b . Lo i b ganivoể ạ ể đ ng/bồ ể 9.329
45
Thay n p đan v n t. Lo i n p đan vuông, n p đan d c, n pắ ỡ ứ ạ ắ ắ ọ ắ
đan tròn (1 đan)
đ ng/bồ ể 9.329
46 Thay n p đan v n t. Lo i n p đan ganivoắ ỡ ứ ạ ắ đ ng/đanồ 3.732
47 Hàn vá thành b . Lo i thành b 1 n p đanể ạ ể ắ đ ng/đanồ 11.195
48 Hàn vá thành b . Lo i thành b ganivoể ạ ể đ ng/đanồ 3.732
49 S n l i khung b , n p đan, Lo i b 1 n p đanơ ạ ể ắ ạ ể ắ đ ng/đanồ 11.195
50 s n l i khung b , n p đan Lo i b ganivoơ ạ ể ắ ạ ể đ ng/đanồ 3.732

51 B o d ng t c p có dung l ng (100x2) đ n (300x2)ả ưỡ ủ ắ ượ ế đ ng/đanồ 16.793
52 B o d ng t c p có dung l ng (400x2) đ n (600x2)ả ưỡ ủ ắ ượ ế đ ng/tồ ủ 22.391
53 Thay t cáp có dung l ng (100x2) đ n (300x2)ủ ượ ế đ ng/tồ ủ 141.808
54 Thay t cáp có dung l ng (400x2) đ n (600x2)ủ ượ ế đ ng/tồ ủ 332.128
55 s n l i t cápơ ạ ủ đ ng/tồ ủ 11.195
56 B o d ng h p các dung l ng 10x2 đ n 20x2ả ưỡ ộ ượ ế đ ng/h pồ ộ 6.785
57 B o d ng h p các dung l ng 30x2 đ n 50x2ả ưỡ ộ ượ ế đ ng/h pồ ộ 12.213
58 Thay h p cáp dung l ng 10x2ộ ượ đ ng/h pồ ộ 14.927
59 Thay h p cáp dung l ng 20x2ộ ượ đ ng/h pồ ộ 22.391
60 Thay h p cáp dung l ng 30x2ộ ượ đ ng/h pồ ộ 29.854
61 Thay h p cáp dung l ng 50x2ộ ượ đ ng/h pồ ộ 41.050
62 Thay măng sông cáp treo cáp t (10x2) đ n (20x2)ừ ế đ ng/măng sôngồ 22.391
63 Thay măng sông cáp treo cáp (30x2) đ ng/măng sôngồ 29.654
64 Thay măng sông cáp treo cáp (50x2) đ ng/măng sôngồ 39.184
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
20
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
65 Thay măng sông cáp treo cáp (100x2) đ ng/măng sôngồ 57.843
66 Thay măng sông cáp treo cáp (200x2) đ ng/măng sôngồ 97.026
67 Thay măng sông cáp treo cáp (300x2) đ ng/măng sôngồ 134.344
68 Thay măng sông cáp treo cáp (400x2) đ ng/măng sôngồ 167.930
69 Thay măng sông cáp c ng cáp đ n (100x2)ố ế đ ng/măng sôngồ 63.440
70 Thay măng sông cáp c ng cáp (200x2)ố đ ng/măng sôngồ 98.892
71 Thay măng sông cáp c ng cáp (300x2)ố đ ng/măng sôngồ 132.478
72 Thay măng sông cáp c ng cáp (400x2)ố đ ng/măng sôngồ 166.064

73 Thay măng sông cáp c ng cáp (500x2)ố đ ng/măng sôngồ 195.918
74 Thay măng sông cáp c ng cáp (600x2)ố đ ng/măng sôngồ 231.370
75 Thay cáp treo b h ng cáp (10x2) đ n (20x2)ị ỏ ế đ ng/50mồ 34.604
76 Thay cáp treo b h ng cáp (30x2) đ n ( 50x2)ị ỏ ế đ ng/50mồ 52.245
77 Thay cáp treo b h ng cáp (100x2) đ n (200x2)ị ỏ ế đ ng/50mồ 115.685
78 Thay cáp treo b h ng cáp (300x2) đ n (400x2)ị ỏ ế đ ng/50mồ 219.157
79 Thay cáp c ng h ng cáp đ n (100x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 106.356
80 Thay cáp c ng h ng cáp (200x2) đ n (300x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 173.528
81 Thay cáp c ng h ng cáp (400x2) đ n (500x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 270.554
82 Thay cáp c ng h ng cáp (600x2) đ n (700x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 348.921
83 Thay cáp c ng h ng cáp (800x2) đ n (900x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 438.921
84 Thay cáp c ng h ng cáp (1000x2) đ n (1200x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 544.840
85 Thay cáp c ng h ng cáp (1300x2) đ n (1500x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 619.475
86 Thay cáp c ng h ng cáp (1600x2) đ n (1800x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 798.600
87 Thay cáp c ng h ng cáp (1900x2) đ n (2000x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 901.224
88 Thay cáp c ng h ng cáp (2100x2) đ n (2200x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 988.921
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
21
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
89
B o d ng măng sông cáp treo măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ơ ạ
dung l ng (10x2) đ n (50x2)ượ ế
đ ng/măng sôngồ 13.061
90
B o d ng măng sông cáp treo măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ơ ạ

dung l ng (100x2) đ n (200x2)ượ ế
đ ng/măng sôngồ 15.945
91
B o d ng măng sông cáp treo măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ơ ạ
dung l ng (300x2) đ n (400x2)ượ ế
đ ng/măng sôngồ 18.659
92
B o d ng măng sông cáp c ng măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ố ơ ạ
dung l ng (600x2) ượ
đ ng/măng sôngồ 12.213
93
B o d ng măng sông cáp c ng măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ố ơ ạ
dung l ng 700x2 đ n 1200x2ượ ế
đ ng/măng sôngồ 14.079
94
B o d ng măng sông cáp c ng măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ố ơ ạ
dung l ng (1300x2) đ n (1800x2)ượ ế
đ ng/măng sôngồ 14.927
95
B o d ng măng sông cáp c ng măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ố ơ ạ
dung l ng (1900x2) đ n (2400x2)ượ ế
đ ng/măng sôngồ 15.945
96 Tu n tra tuy n cápầ ế đ ng/km tuy n cápồ ế 15.945
III S n ph m, d ch v l p đ t thuê bao đi n tho iả ẩ ị ụ ắ ặ ệ ạ
1 L p đ t thuê bao đi n tho i (n i thành)ắ ặ ệ ạ ộ đ ng/thuê baoồ 38.692
2 L p đ t thuê bao đi n tho i (ngo i thành)ắ ặ ệ ạ ạ đ ng/thuê baoồ 45.053
IV
S n ph m, d ch v v n hành khai thác, x lý s c , b oả ẩ ị ụ ậ ử ự ố ả
d ng t ng đàiưỡ ổ
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ

22

×