Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Luận văn tốt nghiệp-nâng cao hiệu quả sử dụng người lao động của công ty điện thoại hà nội part4 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.73 KB, 11 trang )

Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
đúng s th t, không đúng qui đ nh. Tùy theo m cự ậ ị ứ
đ :ộ
10 - c tắ
th ngưở
4
5
2
20
Th c hi n nhi m v :ự ệ ệ ụ
- Không đ m b o th i gian:ả ả ờ
+ Ch m d i 10 ngày, m i ngày:ậ ướ ỗ
+ Ch m t 10 ngày tr lên:ậ ừ ở
- Không đ m b o ch t l ng ả ả ấ ượ
- Không tri n khai nhi m v đ c giao, đ quênể ệ ụ ượ ể
tài li u:ệ
0,5
5 - c t th ngắ ưở
2 - c t th ngắ ưở
10- c tắ
th ngưở
1
1
1
21
- Nhân viên b o v không hoàn thành nhi m v :ả ệ ệ ụ
+ Đ m t v t t , tài s n c a c quan ph i đ nể ấ ậ ư ả ủ ơ ả ề
bù thi t h i:ệ ạ
+ Đ m t tài s n c a CBCNV (b m t trongể ấ ả ủ ị ấ
tr ng h p: tài s n đã đ c mang vào n i đ cườ ợ ả ượ ơ ượ
b o v , đ i v i xe máy, xe đ p ph i khóa c nả ệ ố ớ ạ ả ẩ


th n….). N u l i do b o v ph i đ n bù thi tậ ế ỗ ả ệ ả ề ệ
h i:ạ
+ Đ ng i không có nhi m v vào khu v cể ườ ệ ụ ự
b o v :ả ệ
c t th ngắ ưở
c t th ngắ ưở
5 - 10
4 22
Các phòng ban ch c năng theo ch c trách nhi mứ ứ ệ
v không đáp ng đ y đ ho c ch m tr l i yêuụ ứ ầ ủ ặ ậ ả ờ
c u c a đ n v s n xu t theo qui đ nh ầ ủ ơ ị ả ấ ị
M i ngày:ỗ
1
2 23
- CBCNV thi u tinh th n ph c v khách hàngế ầ ụ ụ
ph n ánh, tùy theo m c đ sai ph m:ả ứ ộ ạ 5 - c t th ngắ ưở
2 24
CBCNV có hành vi sách nhi u thuê bao nh nễ ậ
ti n c a khách hàngề ủ
c t th ngắ ưở
0 25
CBCNV có thái đ làm vi c thi u tinh th n h pộ ệ ế ầ ợ
tác ho c có hành vi gây khó khăn cho cán bặ ộ
đang th a hành nhi m v :ừ ệ ụ
5 - c t th ngắ ưở
1 26
L p biên b n xác minh khi u n i không đúng đậ ả ế ạ ể
thuê bao khi u n i nhi u l n. Tùy theo m c đ ,ế ạ ề ầ ứ ộ
m i l n:ỗ ầ
3 - 5

0 27
Xác minh các v vi c đ c Giám đ c giaoụ ệ ượ ố
nh ng có k t lu n rõ ràng ho c xác minh khôngư ế ậ ặ
đúng đ H i đ ng không xét đ c ch t l ngể ộ ồ ượ ấ ượ
cho đ n v :ơ ị
5 - 10
3 28
Gi i quy t khi u n i quá th i gian qui đ nh.ả ế ế ạ ờ ị
M i h s / ngàyỗ ồ ơ
0,5
0 29 Đ n v qu n lý khi ki m tra, xác minh làm m tơ ị ả ể ấ
hi n tr ng gây khó khăn cho vi c gi i quy tệ ườ ệ ả ế
5 - 10
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
34
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
khi u n iế ạ
0
0
30
- Các báo cáo đ nh kỳ theo qui đ nh c a Công ty:ị ị ủ
+ Th c hi n báo cáo ch m so v i qui đ nh. M iự ệ ậ ớ ị ỗ
ngày:
+ Báo cáo không chính xác, không báo cáo, báo
cáo sai:
- Các báo cáo đ t xu t:ộ ấ
+ Báo cáo ch m, báo cáo sai ho c không báo cáoậ ặ
1
3 - c t th ngắ ưở
5 - c t th ngắ ưở

0 31
- Không c p nh t s li u báo cáo: nhân l c,ậ ậ ố ệ ự
m ng ngo i vi, báo cáo tu n, l u l ng, thi t b ,ạ ạ ầ ư ượ ế ị
doanh thu, s n l ng, l ch công tác tu n….ả ượ ị ầ
- G i s li u lên m ng b sai sót.ử ố ệ ạ ị
2
1
0 32
- Máy m t liên l c quá 24h do ch quan. M iấ ạ ủ ỗ
máy:
- N u gây h u qu nghiêm tr ng. Tùy theo m cế ậ ả ọ ứ
độ
5
10 - c tắ
th ngưở
100
30
10
0
0
33
- S a ch a không d t đi m, không làm t t côngử ữ ứ ể ố
tác chăm sóc khách hàng đ khách hàng báoể
h ng l i do nguyên nhân ch quan:ỏ ạ ủ
+ 2 l n/tháng. M i máy:ầ ỗ
+ 3 l n/tháng. M i máy:ầ ỗ
+ 4 l n/tháng. M i máy:ầ ỗ
+ trên 4 l n/tháng. M i máy:ầ ỗ
1
2

3
4
100
10 34
- Khóa phi u sai, m i máy:ế ỗ
- Tái ph mạ
10
20 - c tắ
th ngưở
35
- Không c p nh t đ y đ , chính xác, rõ ràng cácậ ậ ầ ủ
l n s a ch a vào lý l ch dây máy theo các n iầ ử ữ ị ộ
dung qui đ nh. M i máy.ị ỗ
2
36
- Trong khi th c hi n s a ch a, tu b , làm phátự ệ ử ữ ổ
sinh c c đ thuê bao khi u n i. M i máy:ướ ể ế ạ ỗ
- Gây h u qu nghiêm tr ngậ ả ọ
- Ngoài ra cá nhân ho c t p th làm sai b iặ ậ ể ồ
th ng theo qui đ nhườ ị
3 - 5
c t th ngắ ưở
Công tác
PTTB
37
- Truy n nh n, giao s li u PTTB ch m so v iề ậ ố ệ ậ ớ
qui đ nh:ị
+ T 30 phút - 1 gi . M i l n:ừ ờ ỗ ầ
+ T 1gi - 2 gi . M i l n:ừ ờ ờ ỗ ầ
+ Trên 2 gi . M i l n:ờ ỗ ầ

2
3
5
38 - Tr ho c chia l i phi u TH nh m đ a bàn qu nả ặ ạ ế ầ ị ả
lý ch m (trong vòng 3 gi đ i v i vùng khôngậ ờ ố ớ
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
35
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
giáp ranh, 1 ngày đ i v i vùng giáp ranh)ố ớ
M i phi u:ỗ ế
- Đi u hành không d t đi m đ phi u PTTB trề ứ ể ể ế ả
đi tr l i làm ch m ti n đ l p đ t máy. M iả ạ ậ ế ộ ắ ặ ỗ
phi u:ế
1- 3
2 - 5
39
- Thi công l p đ t máy ch m do nguyên nhânắ ặ ậ
ch quan. M i phi u:ủ ỗ ế
1 - 5
10
10
20
5
4
6
40
- Nh p lý do phi u t n sai. M i phi uậ ế ồ ỗ ế
- Nh p thông tin hoànghiên c u công theo quiậ ứ
đ nh giao, nh n h s hoàn công ch m làm nhị ậ ồ ơ ậ ả
h ng đ n vi c đ a vào ghép mã thu c c:ưở ế ệ ư ướ

+ 1 ngày. M i phi u:ỗ ế
+ 2 ngày. M i phi u:ỗ ế
+ Trên 3 ngày. M i phi u:ỗ ế
- Nh p sai, thi u thông tin, soát h s khôngậ ế ồ ơ
phát hi n sai sót, m i h s :ệ ỗ ồ ơ
1
0,5
1
2-5
1-3
2
0
2
41
- Không th c hi n ho c th c hi n sai n i dungự ệ ặ ự ệ ộ
yêu c u s d ng d ch v c a phi u công tác:ầ ử ụ ị ụ ủ ế
+ Tùy theo m c đ s máyứ ộ ố
+ N u gây h u qu nghiêm tr ng:ế ậ ả ọ
- Ngoài ra cá nhân làm sai ph i tr c c phí phátả ả ướ
sinh n u khách hàng t ch i tr c cế ừ ố ả ướ
2 - 5
c t th ngắ ưở
1
1
42
- Khách hàng đã ký biên b n NTBG nh ng máyả ư
ch a ho t đ ng ho c phát sinh c c tr c khiư ạ ộ ặ ướ ướ
bàn giao đ khách hàng khi u n i, m i máy:ể ế ạ ỗ
- Ngoài ra cá nhân làm sai ph i tr c c phí phátả ả ướ
sinh n u khách hàng t ch i tr c cế ừ ố ả ướ

1 - 10
2
2
43
- Th c hi n phi u công tác: PTTB, tháo h y, đ iự ệ ế ủ ổ
s gây phát sinh c c, tùy theo m c đ :ố ướ ứ ộ
- Ngoài ra cá nhân làm sai ph i tr c c phí phátả ả ướ
sinh n u khách hàng t ch i tr c cế ừ ố ả ướ
2- c t th ngắ ưở
30 44
T cáp không đ t yêu c u k thu t:ủ ạ ầ ỹ ậ
+ Không đánh mã s :ố
+ Không có khóa treo nh ng có khóa trong (khóaư
b m):ướ
+ Không khóa ho c b m n p. M i t :ặ ị ở ắ ỗ ủ
+ Không có dây ti p đ t v cáp t i MDF và tế ấ ở ạ ủ
cáp ho c có nh ng mát tác d ng. M i t :ặ ư ụ ỗ ủ
+ V sinh công nghi p không t t, không b t lệ ệ ố ị ỗ
ch ng chu t. M i t :ố ộ ỗ ủ
1
2
5
2
1
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
36
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
50 45
H p cáp không đ t yêu c u k thu t:ộ ạ ầ ỹ ậ
+ Không đánh mã s : m n p ho c m t n p;ố ở ắ ặ ấ ắ

không có đai treo hãm băng rulo đai ho c khôngặ
c đ nh ch c ch n; không có thanh d n cáp; dâyố ị ắ ắ ẫ
thuê bao d tr h p cáp dài quá qui đ nhự ữ ở ộ ị
(20cm) không g n gàng, không gài vào thanh d nọ ẫ
cáp
1
1
0,5
12 46
- Cáp, dây thuê bao chùng, võng gây m t an toànấ
và m t m quan: ấ ỹ
2 - 5
9 47
- B cáp không đ m b o an toàn, không s aể ả ả ử
ch a k p th i, tùy theo m c đ ph tữ ị ờ ứ ộ ạ
20 - c tắ
th ngưở
1 48
Không k p th i phát hi n các h th ng công trìnhị ờ ệ ệ ố
thông tin b xâm h i, có nguy c gây h ng m ngị ạ ơ ỏ ạ
l i:ướ
+ Nguy c gây m t an toàn m ng l iơ ấ ạ ướ
+ Làm đ t cáp đ ng:ứ ồ
Cáp = < 100x2;
Cáp > 100x2:
+ Làm đ t cáp quang:ứ
3
5
10 c t th ngắ ưở
20 c t th ngắ ưở

300
49
Các sai ph m k thu t khácạ ỹ ậ
+ M i n i không b m r pố ố ấ ệ
+ M i đôi dây kéo t giá đ u dây:ỗ ừ ầ
+ M i đôi dây kéo t t cáp:ỗ ừ ủ
+ M i s i cáp ph đ u n i không đúng quy đ nh:ỗ ợ ụ ầ ố ị
+ Dây jacktre n i t i MDF, t cáp sai quy đ nhố ạ ủ ị
ho c dây đi không g n, có m i n i. M i đôi:ặ ọ ố ố ỗ
+ Không có ng b o v cáp t i các v trí chuy nố ả ệ ạ ị ể
c ng b sang treo.ố ẻ
1
5
1
5
1
1
1 50
- Đ khách hàng khi u n i trong vi c đ m b oể ế ạ ệ ả ả
thông tin liên l c, c c phí d ch v … Xác minhạ ướ ị ụ
n u đúng:ế
- Tr ng h p gây tác h i nghiêm tr ng (phê bìnhườ ợ ạ ọ
trên báo, lãnh đ o c p trên phê bình gayạ ấ
g t……)ắ
- Ngoài ra đ n v qu n lý ph i tr c c phí phátơ ị ả ả ả ướ
sinh n u khách hàng t ch i tr c cế ừ ố ả ướ
2 - 5
10 - c tắ
th ngưở
4 51 - Chuy n d ch, tu b làm phát sinh c c thuể ị ổ ướ ế

bao khi u n i, tùy theo m c đ :ế ạ ứ ộ
- N u gây h u qu nghiêm tr ng, tùy theo m cế ậ ả ọ ứ
đ :ộ
1 - 5
10 - c tắ
th ngưở
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
37
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
Ngoài ra cá nhân ph i b i th ng c c phí choả ồ ườ ướ
b u đi nư ệ
10
2
1
10
52
- C p nh t không chính xácậ ậ
+ Cáp chính: Sai tên, mã k thu t, đ a ch , đ dài,ỹ ậ ị ỉ ộ
dung l ng (cáp và t cáp), sai s li u m t đôiượ ủ ố ệ ộ
cáp chính, m i tr ng h p:ỗ ườ ợ
+ Cáp ph : Sai tên, mã k thu t, đ a ch , đ dài,ụ ỹ ậ ị ỉ ộ
dung l ng (cáp và h p cáp), sai s li u m t đôiượ ộ ố ệ ộ
cáp ph , m i tr ng h p:ụ ỗ ườ ợ
+ Sai s li u b cáp (th a, thi u, sai đ a ch b ,ố ệ ể ừ ế ị ỉ ể
lo i b . M i b :ạ ể ỗ ể
+ Sai s li u l c ng (dung l ng), s cáp điố ệ ỗ ố ượ ố
trong c ng b (sai l c ng).ố ể ỗ ố
+ Sai s li u kho ng b . M i kho ng:ố ệ ả ể ỗ ả
+ Cáp c ng không treo bi n. M i cáp:ố ể ỗ
- Không có lý l ch dây máy, lý l ch dây máyị ị

không rõ ràng, không đ y đ và chính xác cácầ ủ
n i dung qui đ nh. M i máy:ộ ị ỗ
1 - 3
2
1
1
1
1
1
2
0 53
- Đ a s li u lên m ng Công ty ch m so v iư ố ệ ạ ậ ớ
quy đ nh (không có lý do):ị
+ Ch m 1 ngày:ậ
+ Ch m 2 ngày:ậ
+ Ch m 3 ngày: ậ
+ Trên 3 ngày:
3
5
10
20 - c tắ
th ngưở
1 54
- L p ph ng án đ xu t không đ t ch t l ng:ậ ươ ề ấ ạ ấ ượ
+ Hi n tr ng không chính xácệ ạ
+ Đ xu t ph ng án không kh thi:ề ấ ươ ả
- L p ph ng án ch m so v i qui đ nhậ ươ ậ ớ ị
5
10
10

2 55
D toán, h s hoàn công, quy t toán không đ yự ồ ơ ế ầ
đ các d ki n theo qui đ nh. M i l n tr v :ủ ữ ệ ị ỗ ầ ả ề
3
2 56
- Soát xét các đ xu t, d toán, thi t k , h sề ấ ự ế ế ồ ơ
công, h s quy t toán các công trình.ồ ơ ế
+ Không đ m b o ch t l ng.ả ả ấ ượ
+ Không đ m b o v th i gian theo qui đ nh.ả ả ề ờ ị
M i l n tr v :ỗ ầ ả ề
3 - 5
3
1
1
57 - Sau 15 ngày NTBG n u không hoàn t t h sế ấ ồ ơ
thanh quy t toán n p lên phòng KTTC, m i ngàyế ộ ỗ
ch m:ậ
- Th i gian thanh quy t toán công trình c aờ ế ủ
0,5
1
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
38
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
phòng TCKT không quá 5 ngày. N u quá th iế ờ
gian qui đ nh. M i ngàyị ỗ 1
12
0 58
Công tác nghi m thu ban giao:ệ
- S li u nghi m thu sai th c t , h s nghi mố ệ ệ ự ế ồ ơ ệ
thu sai:

- Công trình không đ t ch t l ng, ph t đ n vạ ấ ượ ạ ơ ị
thi công và ng i tham gia ký biên b n nghi mườ ả ệ
thu:
- N u gây h u qu nghiêm tr ngế ậ ả ọ
Ngoài ra cá nhân ho c t p th ph i tr ti nặ ậ ể ả ả ề
c c phí cho b u đi n n u thuê bao không ch pướ ư ệ ế ấ
nh n thanh toán ti n c c phí do l i c a cá nhânậ ề ướ ỗ ủ
ho c t p th gây ra.ặ ậ ể
2 - c t th ngắ ưở
5 - c t th ngắ ưở
c t th ngắ ưở
59
- B o qu n h s công trình:ả ả ồ ơ
+ B b n, nh u nát:ị ẩ ầ
+ B m t:ị ấ
1 - 5
c t th ngắ ưở
1 60
Không th c hi n ho c th c hi n sai: Chu ký b oự ệ ặ ự ệ ả
d ng t ng đài, truy n d n, ngu n đi n, đi uưỡ ổ ề ẫ ồ ệ ề
hòa…S a ch a thi t b không đ m b o ch tử ữ ế ị ả ả ấ
l ng. M i l n:ượ ỗ ầ
- N u x y ra h u qu nghiêm tr ng, tùy theoế ả ậ ả ọ
m c đ :ứ ộ
10 - c tắ
th ngưở
ho c cao h nặ ơ
1
1
4

1
61
- Nhân viên tr c t ng đài:ự ổ
+ M t đi n ho c s c đi n l i t ng đài, dùngấ ệ ặ ự ố ệ ướ ổ
ngu n acqui sau 15 phút không kh i đ ng ch yồ ở ộ ạ
máy phát đi n.ệ
+ Thao tác ch y máy phát đi n: đ d u, kh iạ ệ ổ ầ ở
đ ng, chuy n ngu n, thông gió không đúng quiộ ể ồ
đ nhị
+ Trong tr c ca không th c hi n ghi chép đ yự ự ệ ầ
đ và đúng th i gian 60 phút/1 l n các thông sủ ờ ầ ố
v ngu n đi n, nhi t đ phòng thi t b :ề ồ ệ ệ ộ ế ị
+ Khi tr i m a dông bão không th c hi n c tờ ư ự ệ ắ
đi n l i và ch y máy phát đi n theo qui đ nh:ệ ướ ạ ệ ị
+ Các tr ng h p trên n u đ x y ra h u qu :ườ ợ ế ể ả ậ ả
15
15
15
15
c t th ngắ ưở
1 62 - C nh báo cháy, thi t b l c sét, c t sét, ngu nả ế ị ọ ắ ồ
đi n, máy phát đi n AC có c nh báo l i:ệ ệ ả ỗ
+ Đ n v không phát hi n đ thông báo cho đ iơ ị ệ ể ộ
CĐ - ĐH (áp d ng chung cho các tr ng h pụ ườ ợ
10
5
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
39
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
trên)

+ Đ n v phát hi n mà không thông báo k p th iơ ị ệ ị ờ
cho Đ i CĐ - ĐH (quá 01 gi )ộ ờ
+ Đ i CĐ - ĐH đã nh n báo l i nh ng không cóộ ậ ỗ ư
ph ng án x lý, kh c ph c k p th i (áp d ngươ ử ắ ụ ị ờ ụ
chung cho các tr ng h p trên);ườ ợ
- N u x y ra h u qu nghiêm tr ngế ả ậ ả ọ
10
c t th ngắ ưở
0 63
- M t liên l c do ch quan, các cá nhân có liênấ ạ ủ
quan:
+ 1 lu ng 2Mb/s:ồ
+ M i ngăn thuê bao:ỗ
+ 1 tuy n trung kế ế
+ T ng đài v tinh, t ng đài trung tâm, 1 tuy nổ ệ ổ ế
truy n d n:ề ẫ
5
10
15
C t th ngắ ưở
ho c cao h nặ ơ
0 64
- Không th c hi n ho c th c hi n sai n i dungự ệ ặ ự ệ ộ
yêu c u s d ng d ch v c a phi u công tác.ầ ử ụ ị ụ ủ ế
Tùy theo m c đ , m i máy:ứ ộ ỗ
Ngoài ra các cá nhân làm sai ph i hoàn tr c cả ả ướ
phí cho B u đi nư ệ
- N u x y ra h u qu nghiêm tr ng.ế ả ậ ả ọ
2 - 5
c t th ngắ ưở

1 65
Th c hi n l p trình sai ph ng th c ghi c c,ự ệ ậ ươ ứ ướ
qui trình làm băng c c, băng h th ng. Tùyướ ệ ố
theo m c đứ ộ
5 - c t th ngắ ưở
0 66
- Không đ m b o nhi t đ và đ m trongả ả ệ ộ ộ ẩ
phòng máy khi các thi t b đi u hòa ho t đ ngế ị ề ạ ộ
n đ nh (qui đ nh Tổ ị ị
0
= 24
0
C ± 1; đ m = 70%ộ ẩ
± 10%):
- N u gây h u qu nghiêm tr ngế ậ ả ọ
2
5 - c t th ngắ ưở
1 67
- Đ n v đ bóng đèn cháy t i m i đài tr m:ơ ị ể ạ ỗ ạ
+ T 20% ừ ÷ 30%:
+ T 30% ừ ÷ 40%:
+ T 40% ừ ÷ 50%:
+ Trên 50%:
- Phòng làm vi c đi v không t t đènệ ề ắ
- Khu v c đ c qui đ nh chi u sáng b o v đènự ượ ị ế ả ệ
không sáng 1 bóng:
1
3
10
20

1
1
4 68
Không c p nh t s bi n đ ng, lý l ch máy, cácậ ậ ổ ế ộ ị
lo i s khác, M i l nạ ổ ỗ ầ
1 ÷ 3
0 69 Đ n v qu n lý m ng:ơ ị ả ạ
+ Làm ng ng ho t đ ng toàn b m ng n i b ,ừ ạ ộ ộ ạ ộ ộ
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
40
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
trang WEB, h th ng th đi n t , các h th ngệ ố ư ệ ử ệ ố
ng d ng nh qu n lý vi n thông, nghi p v ,ứ ụ ư ả ễ ệ ụ
hành chính…. c a Công ty.ủ
10÷ c tắ
th ngưở
0 70
Không th c hi n sao l u tr d li u h th ngự ệ ư ữ ữ ệ ệ ố
theo đ nh kỳ, gây khó khăn cho vi c kh c ph cị ệ ắ ụ
s c m ng máy tính, tùy theo m c đ :ự ố ạ ứ ộ
10÷ c tắ
th ngưở
1
0
71
- Đ i v i ng i s d ng :ố ớ ườ ử ụ
+ S d ng USER và m t kh u c a ng i khácử ụ ậ ẩ ủ ườ
đ và các trang s li u không đ c phép khaiể ố ệ ượ
thác:
+ Cung c p USER và m t kh u c a mình choấ ậ ẩ ủ

ng i không có nhi m v ho c ng i ngoàiườ ệ ụ ặ ườ
Công ty truy nh p vào m ngậ ạ
+ Đ i v i nh ng tr ng h p c tình phát tánố ớ ữ ườ ợ ố
vius, gây h h ng ph n c ng, ph n m m hư ỏ ầ ứ ầ ề ệ
th ng:ố
+ T ý đi u ch nh linh ki n gi a các máy tính,ự ề ỉ ệ ữ
thi t b .ế ị
+ T ý cài đ t ch ng trình làm thay đ i c uự ặ ươ ổ ấ
hình h th ng c a thi t b m ng.ệ ố ủ ế ị ạ
5
10 ÷ c tắ
th ngưở
c t th ngắ ưở
5
10
2 72
- Không th ng xuyên ki m tra, qu n lý b oườ ể ả ả
d ng đ tr m đi n tho i dùng th gây m t mưỡ ể ạ ệ ạ ẻ ấ ỹ
quan và không đ m b o k thu t: ả ả ỹ ậ
- Đ ph n ánh trên báo:ể ả
5 ÷ 10
15
1 73
- Không x lý k p th i các c nh báo l i v máyử ị ờ ả ỗ ề
payphone t PPMS tính t khi nh n đ c c nhừ ừ ậ ượ ả
báo (7h30 và 13h 30) quá 2h, m i c nh báo:ỗ ả
3
0 74
- Không thông báo k p th i s c máy ch PPMSị ờ ự ố ủ
cho Phòng QLKTNV và GPC (quá 1h t khi phátừ

hi n)ệ
5
1
75
- Nhân viên ti p th không cung c p th k p th iế ị ấ ẻ ị ờ
cho đ i lý theo qui đ nh đ đ i lý ph n ánh:ạ ị ể ạ ả
- Thu, n p ti n bán các lo i th không đúng quiộ ề ạ ẻ
đ nh. M i l n:ị ỗ ầ
5
5
0 76
Kho tàng s p x p không ngăn n p, th t khoaắ ế ắ ứ ự
h c, gây khó khăn c p phát v t t đ đ n vọ ấ ậ ư ể ơ ị
ph n ánh:ả
1 ÷ 5
0 77 Không c p nh t k p th i bi n đ ng v v t t ,ậ ậ ị ờ ế ộ ề ậ ư
ti n v n, tài s n, công c d ng c t 5 ngày trề ố ả ụ ụ ụ ừ ở
nên k t ngày phát sinh, tùy t ng tr ng h pể ừ ừ ườ ợ
2 ÷ 5
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
41
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
m i l n:ỗ ầ
0 78
Không c p đ , k p th i, chính xác v t t và cácấ ủ ị ờ ậ ư
lo i trang thi t b d ng c ph c v SXKD theoạ ế ị ụ ụ ụ ụ
qui đ nh đã đ c Giám đ c duy t. Tùy t ngị ượ ố ệ ừ
tr ng h p. m i l n:ườ ợ ỗ ầ
2 ÷ 5
0 80

Không b o qu n t t d ng c , công c lao đ ng,ả ả ố ụ ụ ụ ộ
làm m t ho c làm h ng:ấ ặ ỏ
1÷ c tắ
th ngưở
0 81
Xu t, nh p v t t , tài s n sai nguyên t c. M iấ ậ ậ ư ả ắ ỗ
l nầ
5 ÷ c tắ
th ngưở
0 82
Thu, chi không đ m b o th i gian theo qui đ nh,ả ả ờ ị
m i l n:ỗ ầ
5 ÷ c tắ
th ngưở
0 83
Thu chi sai qui đ nh:ị
- Không có ch ng t . M i l n:ứ ừ ỗ ầ
- Kê ch ng t kh ng, m i l nứ ừ ố ỗ ầ
10 ÷ 20
20÷ c tắ
th ngưở
0 84
Tính toán ho c thanh toán các lo i ch ng t , hóaặ ạ ứ ừ
đ n và các ch đ khác cho CBCNV b sai:ơ ế ộ ị
5 ÷ c tắ
th ngưở
0 85
S phát ti n không có đ ch ký c a ng iổ ề ủ ữ ủ ườ
nh n và các tr ng h p t ng t . M i lo i:ậ ườ ợ ươ ự ỗ ạ
1

0 86
Không th c hi n đ y đ các lo i ch đ chínhự ệ ầ ủ ạ ế ộ
sách đ i v i ng i lao đ ng. M i l n:ố ớ ườ ộ ỗ ầ
5 ÷ 10
0 87
Không qu n lý ch t ch lao đ ng đ x y ra tìnhả ặ ẽ ộ ể ả
tr ng vi ph m k lu t lao đ ng ho c báo cáoạ ạ ỷ ậ ộ ặ
không đúng ho c gi i quy t quá quy n h n theoặ ả ế ề ạ
ch c trách nhi m v đã qui đ nh. Tùy theo m cứ ệ ụ ị ứ
độ
5 ÷ 10
0 88
Báo cáo nhân l c không chính xác:ự
- Sai th i gian, đ a đi m, nhân s c thờ ị ể ự ụ ể
- Cho ngh sai nguyên t c, báo cáo kh ng:ỉ ắ ố
1 ÷ 5
10 ÷ c tắ
th ngưở
0 89
Không k p th i l u thoát công văn đi đ n trongị ờ ư ế
ngày đ nh h ng đ n vi c tri n khai công tácể ả ưở ế ệ ể
c a các đ n v . Tùy theo m c đ :ủ ơ ị ứ ộ
2 ÷ 10
0 90
Không th c hi n đúng qui đ nh v công tác l uự ệ ị ề ư
trữ
2 ÷ 10
0 91
Không qu n lý s d ng con d u đúng qui đ nhả ử ụ ấ ị
5 ÷ c tắ

th ngưở
0 92
- Làm m t công văn tài li uấ ệ
2 ÷ c tắ
th ngưở
0 93 Công tác qu n lý đài tr m đi n n c:ả ạ ệ ướ
- Không th ng xuyên ki m tra, đ xu t s aườ ể ề ấ ử
2 ÷ 10
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
42
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
ch a k p th i nhà tr m đi n n c do đ n vữ ị ờ ạ ệ ướ ơ ị
mình qu n lý theo qui đ nh. M i l n:ả ị ỗ ầ
- Không th ng xuyên ki m tra, đôn đ c cácườ ể ố
đ n v trong công tác qu n lý nhà tr m, đi nơ ị ả ạ ệ
n c. M i l n:ướ ỗ ầ
- Không t ch c thi công, s a ch a nhà tr m,ổ ứ ử ữ ạ
đi n n c, không đ m b o ti n đ , an toànệ ướ ả ả ế ộ
thi t b , ch t l ng công trình m i l n:ế ị ấ ượ ỗ ầ
1 ÷ 5
5 ÷ c tắ
th ngưở
12 94
Hàng tháng đ n v , t , nhóm và các cá nhân cóơ ị ổ
thành tích xu t s c, Ch t ch H i đ ng xétấ ắ ủ ị ộ ồ
th ng quy t đ nh ti n th ng c th cho t ngưở ế ị ề ưở ụ ể ừ
tr ng h pườ ợ
Qua s li u thu th p v tình hình vi ph m ch t l ng trên cho th yố ệ ậ ề ạ ấ ượ ấ
ch y u nh ng l i vi ph m đ u thu c nh ng đ n v s n xu t tr c ti p.ủ ế ữ ỗ ạ ề ộ ữ ơ ị ả ấ ự ế
Tuy nh ng l i vi ph m không l n ch có m t tr ng h p gây h u quữ ỗ ạ ớ ỉ ộ ườ ợ ậ ả

nghiêm tr ng nh ng cho th y công tác qu n lý c a đ n v c s còn nhi uọ ư ấ ả ủ ơ ị ơ ở ề
thi u sót.ế
- L i vi ph m t p trung đ i ngũ công nhân đ ng dây đ c bi t làỗ ạ ậ ở ộ ườ ặ ệ
khâu s a ch a máy h ng, phát tri n thuê bao.ử ữ ỏ ể
- Nh ng gi i pháp c a công tác qu n tr nhân l c đ i v i đ i t ngữ ả ủ ả ị ự ố ớ ố ượ
này là ch a ch t ch , ch a th ng xuyên liên t c.ư ặ ẽ ư ườ ụ
Gi i pháp tr c m t là c n tăng c ng thanh tra ki m tra đ t xu t.ả ướ ắ ầ ườ ể ộ ấ
Tăng c ng giáo d c k t h p thi đua khen th ng nâng cao ý th c tườ ụ ế ợ ưở ứ ự
giác c a ng i lao đ ng.ủ ườ ộ
2.4. Tham quan khen th ngưở
+ Ngoài ch đ th ng ph t thì ng i lao đ ng trong Công ty chúngế ộ ưở ạ ườ ộ
tôi còn đ c h ng ch đ tham quan khen th ng hàng năm. Ch đượ ưở ế ộ ưở ế ộ
tham quan đ c chia làm nhi u c p đ nh : Đi n c ngoài, đi trong n c;ượ ề ấ ộ ư ướ ướ
đi trong n c có đi dài ngày và đi ng n ngày. Đi n c ngoài hay đi dài ngàyướ ắ ướ
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
43
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
trong n c ch dành cho c p t t tr ng tr lên. Còn đi ng n ngày trongướ ỉ ấ ừ ổ ưở ở ắ
n c áp d ng cho m i đ i t ngướ ụ ọ ố ượ
+ Khen th ng có nhi u hình th c nh : Bi u d ng tr c đ n v ,ưở ề ứ ư ể ươ ướ ơ ị
t ng b ng ti n, t ng gi y khen…ặ ằ ề ặ ấ
Hàng năm có nh ng qui đ nh c th khen th ng cho t ng cá nhânữ ị ụ ể ưở ừ
ho c t p th có thành tích t t trong s n xu t kinh doanh, có tinh th n tráchặ ậ ể ố ả ấ ầ
nhi m ph c v khách hàng k c nh ng thành tích v b o v an ninh tr tệ ụ ụ ể ả ữ ề ả ệ ậ
t n i c trú ho c giúp đ ng i g p n n trên đ ng……ự ơ ư ặ ỡ ườ ặ ạ ườ
Đây cũng là m t ho t đ ng qu n tr quan tr ng đ ng viên khenộ ạ ộ ả ị ọ ộ
th ng k p th i nh m t o tâm lý tho i mái cho ng i lao đ ng.ưở ị ờ ằ ạ ả ườ ộ
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
44

×