Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

BÀI TẬP phương trình vô tỉ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.76 KB, 3 trang )

Chuỷ ủe 1: PHệễNG TRèNH VO Tặ.
A/ BAỉI TAP:
1. Gii phng trỡnh :
3
2
3
512)13(
22
+=+ xxxx
Gii
PT

631012)13(2
22
+=+ xxxx
232)12(412)13(2
222
++=+ xxxxx
. t
)0(12
2
= txt
Pt tr thnh
0232)13(24
22
=+++ xxtxt
Ta cú:
222
)3()232(4)13(' =++= xxxx
Pt tr thnh
0232)13(24


22
=+++ xxtxt
Ta cú:
222
)3()232(4)13(' =++= xxxx

T ú ta cú phng trỡnh cú nghim :
2
2
;
2
12 +
=

=
x
t
x
t
Thay vo cỏch t gii ra ta c phng trỡnh cú cỏc nghim:



+



+

7

602
;
2
61
x
2. Gii phng trỡnh:
2 2
7 5 3 2 ( )x x x x x x + + = Ă
Gii:
2
2 2
3 2 0
7 5 3 2
x x
PT
x x x x x





+ + =


2
3 2 0
5 2( 2)
x x
x x x






+ = +


3 1
0
2
5 2.
x
x
x
x
x







+

+ =


( )
( )

2
2 0
1 16 0
x
x x
<




+ =



1x
=
Vy phng trỡnh ó cho cú mt nghim x = - 1.
3. Giải phương trình : 2x +1 +x
( )
2 2
2 1 2x 3 0x x x
+ + + + + =
. (a)
Giải
* Đặt:

− = +


= + > = +

  
⇒ ⇒
  
− −
= + +
=

 
= + + >



2 2
2 2 2
2 2
2 2
2
2
v u 2x 1
u x 2, u 0 u x 2
v u 1
v x 2x 3
x
v x 2x 3, v 0
2

° Ta có:
       
− − − − − −
⇔ − + + + = ⇔ − + − + + =

 ÷  ÷  ÷  ÷
 ÷  ÷  ÷  ÷
       

− =
 
 
+

⇔ − − + + = ⇔
 
+
 
 ÷

+ + + =
 
 ÷
 

 

2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2
v u 1 v u 1 v u u v u v
(a) v u .u 1 .v 0 v u .u .v 0
2 2 2 2 2 2
v u 0 (b)
v u 1
(v u) (v u) 1 0

v u 1
(v u) 1 0 (c)
2 2
2 2
° Vì u > 0, v > 0, nên (c) vô nghiệm.
° Do đó:
⇔ − = ⇔ = ⇔ + + = + ⇔ + + = + ⇔ = −
2 2 2 2
1
(a) v u 0 v u x 2x 3 x 2 x 2x 3 x 2 x
2
Kết luận, phương trình có nghiệm duy nhất: x =
1
2

.
4. (KD - 05) Gi¶i ph¬ng tr×nh :
x x x .2 2 2 1 1 4
+ + + − + =
5. (KB - 06) T×m m ®Ó ph¬ng tr×nh sau cã hai nghiÖm thùc ph©n biÖt :
.122
2
+=++ xmxx
6. (KD - 06) Gi¶i ph¬ng tr×nh:
( )
2
2 1 3 1 0 xx x x− + − + = ∈¡
7. (ĐH,CĐ DB07.B) Tìm m để phương trình:
mx1x
4

2
=−+
có nghiệm.
8. (ĐH,CĐ DB07.D). Tìm m để phương trình:
m54x6x4x23x =+−−+−−−
có đúng 2 nghiệm
9. (ĐH,CĐ DB02.A)Giải phương trình
2
4 4 2 12 2 16x x x x+ + − = − + −
10. (ĐH,CĐ DB05.D)Giải phương trình
3 3 5 2 2 4x x x− − − = −
11. (ĐH,CĐ DB08.A)Giải phương trình
2
)12(
2312
2

=−++
x
xx
12. (ĐH,CĐ DB08.B)Giải phương trình
10 1 3 1 9 4 2 2x x x x+ + + = + + −
13. (ĐH,CĐ DB06.D)Giải phương trình
2
2 7 2 1 8 7 1x x x x x+ − = − + − + − +
14. (ĐH,CĐ DB06.B)Giải phương trình
2
3 2 1 4 9 2 3 5 2x x x x x− + − = − + − +
15. (DBKD - 06) Giải phơng trình :
( )

2
2 7 2 1 8 7 1 xx x x x x+ = + + + Ă
16. Cho phng trỡnh
( ) ( )
3 6 3 6x x m x x+ + = + +
.
a. Gii phng trỡnh khi m=3.
b. Tỡm m phng trỡnh ó cho cú nghim.I3
17. Cho phơng trình:
( )( ) ( )
m
x
x
xxx =

+
++
3
1
3413
1) Giải phơng trình với m = -3.
2) Tìm m để phơng trình có nghiệm.
18. Giaỷi phửụng trỡnh:
2
2 4 6 11x x x x + = +
19. Giaỷi phửụng trỡnh:
3
2 1 2 1
2
x

x x x x
+
+ + =
20. Giaỷi phửụng trỡnh:
6
23
9696
+
=++
x
xxxx
21. Giaỷi phửụng trỡnh:
112
3
=+ xx
22. Giaỷi phửụng trỡnh:
2 2
3 3
3
(2 ) (7 ) (7 )(2 ) 3x x x x + + =
23. (Đề CT- khối A năm 2008) Tìm các giá trị của tham số m để pt sau có đúng
hai nghiệm thực phân biệt:

( )
4 4
2 2 2 6 2 6 m .x x x x m+ + + = Ă
24. (KA - 07)Tìm m để pt sau có nghiệm thực:
3
1x
+ m

1x +
= 2
4 2
1x
25. (KB - 07)Chứng minh rằng với mọi giá trị dơng của tham số m ,phơng trình sau
có 2 nghiệm phân biệt:
x
2
+2x - 8 =
( 2)m x
.
26. (DBKB - 07)Tìm m để phơng trình
4 2
1x x m+ =
có nghiệm.
27. (DBKB - 07)Tìm m để pt
4
4
13 mxx +
+x -1 = 0 có đúng một nghiệm thực.
28. (DBKD - 07)Tìm m để phơng trình
mxxxx
=++
546423

có đúng một nghiệm thực
29. (KB - 06) Tìm m để pt sau có hai nghiệm phân biệt :
.122
2
+=++ xmxx

30. (KD - 06) Giải phơng trình:
( )
2
2 1 3 1 0 xx x x R
+ + =
31. (KB - 2010) Giaỷi phửụng trỡnh:
2
3 1 6 3 14 8 0x x x x+ + =
(x

R)
32. Gii phng trỡnh:
3
3
1 2 2 1x x+ =
.

×