Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (117.87 KB, 4 trang )

Chủ đề 5 : PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
A/ BÀI TẬP MẪU:
1. Giải phương trình:
2
2 4 1
2
log (x 2) log (x 5) log 8 0+ + − + =
Giải:
Điều kiện: x > – 2 và x ≠ 5 (*)
Với điều kiện đó, ta có phương trình đã cho tương đương với phương trình:
2 2
2 2
log (x 2) x 5 log 8 (x 2) x 5 8 (x 3x 18)(x 3x 2) 0 + − = ⇔ + − = ⇔ − − − − =
 
2
2
x 3x 18 0
3 17
x 3; x 6; x
2
x 3x 2 0

− − =
±
⇔ ⇔ = − = =

− − =



Đối chiếu với điều kiện (*), ta được tất cả các nghiệm của phương trình đã cho là:


x 6=

3 17
x
2
±
=
2. Giải phương trình:
)12(log1)13(log2
3
5
5
+=+− xx
.
Giải:
§iỊu kiƯn
.
3
1
>x
(*)
Víi ®k trªn, pt ®· cho
)12(log31)13(log
5
2
5
+=+−⇔ xx

32
3

5
2
5
)12()13(5
)12(log)13(5log
+=−⇔
+=−⇔
xx
xx





=
=

=−−⇔
=−+−⇔
8
1
2
0)18()2(
0436338
2
23
x
x
xx
xxx

§èi chiÕu ®iỊu kiƯn (*), ta cã nghiƯm cđa pt lµ
.2=x
3. T×m gi¸ trÞ cđa m ®Ĩ ph¬ng tr×nh sau ®©y cã nghiƯm duy nhÊt :

0)23(log)6(log
2
25,0
=−−++ xxxm
Giải:

⇔=−−++ 0)23(log)6(log
2
25,0
xxxm
⇔−−=+ )23(log)6(log
2
22
xxxm




+−−=
<<−







−−=+
>−−

38
13
236
023
2
2
2
xxm
x
xxxm
xx
XÐt hµm sè
13,38)(
2
<<−+−−= xxxxf
ta cã
82)(' −−= xxf
,
0)(' <xf
khi
4−>x
, do ®ã
)(xf

nghÞch biÕn trong kho¶ng
)1;3(−
,

6)1(,18)3( −==− ff
. VËy hƯ ph¬ng tr×nh trªn cã nghiƯm duy nhÊt khi
186
<<−
m
4. Giải phương trình:
)12(log1)13(log2
3
5
5
+=+− xx
.
§iỊu kiƯn
.
3
1
>x
(*)
Víi ®k trªn, pt ®· cho
)12(log31)13(log
5
2
5
+=+−⇔ xx
32
3
5
2
5
)12()13(5

)12(log)13(5log
+=−⇔
+=−⇔
xx
xx






=
=

=−−⇔
=−+−⇔
8
1
2
0)18()2(
0436338
2
23
x
x
xx
xxx

§èi chiÕu ®iÒu kiÖn (*), ta cã nghiÖm cña pt lµ
.2=x


5. Gi¶i ph¬ng tr×nh
log(10.5 15.20 ) log25
x x
x
+ = +
. (1)
Gi¶i
(1)
( ) ( )
xxx
10.25lg20.155.10lg
=+⇔
xxx
10.2520.155.10 =+⇔

0102.254.15
=+−⇔
xx

§Æt
)0(2
>=
tt
x
, ta ®îc: 15t
2
- 25t +10 = 0





=
=

)(
3
2
)(1
tmt
tmt
1=t

012
=⇔=⇒
x
x







=⇔=⇒=
3
2
log
3
2

2
3
2
2
xt
x
6. Giải phương trình
2 3
16 4
2
14 40 0
x x x
log x log x log x .− + =

• Điều kiện:
1 1
0 2
4 16
x ; x ;x ; x .> ≠ ≠ ≠

• Dễ thấy x = 1 là một nghiệm của pt đã cho
• Với
1x ≠
. Đặt
2
x
t log=
và biến đổi phương trình về dạng
2 42 20
0

1 4 1 2 1t t t
− + =
− + +

Giải ra ta được
1 1
2 4
2
2
t ;t x ; x .= = − ⇒ = =
Vậy pt có 3 nghiệm x =1;
1
4
2
x ; x .= =
7. Giải phương trình:
( ) ( )
21x2log1xlog
3
2
3
=−+−
( )
3 3
2log x 1 2log 2x 1 2⇔ − + − =

( )
3 3
log x 1 log 2x 1 1⇔ − + − =
( )

3 3
log x 1 2x 1 log 3⇔ − − =

( )
x 1 2x 1 3⇔ − − =


{
2
2
1
x 1
x 1
hay
2
2x 3x 2 0
2x 3x 4 0(vn)


>
< <

− − =

− + =

x 2
⇔ =
8. Gi¶i ph¬ng tr×nh:
( ) ( ) ( )

2 3
2 1 8
2
1
log x 1 log x 4 log 3 x
2
− + + = −
Gi¶i

( ) ( )
( ) ( ) ( )
( )
( )
( )
( )
− < <




⇔ − − + = −
⇔ − = + −

= − +
< < ⇔ − = − − + ⇔ + − = ⇔

= − −




= −
− < < ⇔ − = − − + ⇔ − = ⇔

=


= − + = −
2 2 2
2 2
2 2
4 x 3
§ K :
x 1
(1) log x 1 log x 4 log 3 x
x 1 x 4 3 x 2
x 1 14
*) 1 x 3: 2 x 1 x x 12 x 2x 13 0
x 1 14 lo¹i
x 11
*) 4 x 1: 2 1 x x x 12 x 11 0
x 11 lo¹i
VËy ph ¬ng tr×nh cã nghiÖm: x 1 14;x 11
9. Gi¶i ph¬ng tr×nh :
2 2
9 3
3
1 1
log ( 5 6) log log 3
2 2
x

x x x

− + = + −
§k:







>
3
2
1
x
x
x
3log
2
1
log)3)(2(log
333
−+

=−−
x
x
xx
2

3)1(
)3)(2(
−−
=−−⇔
xx
xx
2
1
2

=−⇔
x
x

XÐt x > 2 ,
3≠x
v« nghiÖm
XÐt 1< x < 2 nghiÖm lµ
3
5
=x
10. Giải phương trình
0)1(log)3(log1log
3
8
2
1
2
=−−−−+ xxx


Điều kiện : 1 < x < 3 (*).
Phương trình đã cho tương đương:
0)1(log)3(log)1(log
222
=−−−++ xxx

⇔ (x + 1)(3 – x) = x – 1
2
171±
=x
.
Kết hợp(*) ta được nghiệm của phương trình là
2
171±
=x
11. Giải phương trình log
3
(3
x
− 1)log
3
(3
x+1
− 3) = 6.
Đặt t = log
3
(3
x
− 1). Phương trình đã cho trở thành: t(t+1) = 6
⇔ t = 2, t = −3

Với t = 2, ta có log
3
(3
x
- 1) = 2 ⇔ 3
x
- 1 = 9 ⇔ x = log
3
10
Với t = -3, ta có log
3
(3
x
- 1) = -3 ⇔ 3
x
- 1 =
27
1
⇔ x = log
3
27
28
12. Giải phương trình: 2(log
2
x +1) log
4
x + log
2
0
4

1
=

Phương trình đã cho tương đương với:
⇔ log
2
x (log
2
x + 1) − 2 = 0 ⇔
2
2
log
x + log
2
x-2 = 0
Điều kiện: x > 0 (*)




−=
=
2xlog
1xlog
2
2






=
=
4
1
x
2x
(thỏa mãn (*))
B/ BÀI TẬP TỰ LUYỆN (Tổng hợp các bài cùng chủ đề qua các đề TSĐH gần đây)
Bài 1: DB_KB_2003 Tìm m để pt:
( )
2
2 1
2
4 log log 0x x m− + =
có nghiệm thuộc khoảng (0;1).
Bài 2: DB_KD_2003 Giải phương trình:
( )
5
log 5 4 1
x
x− = −

Bài 3: DB_KA_2006 Giải phương trình:
2
2
log 2 2log 4 log 8
x x
x
+ =

.
Bài 4: DB_KB_2006 Giải phương trình
2 2
1 2
9 10.3 1 0
x x x x+ − + −
− + =

Bài 5: DB_KB_2006 Giải phương trình
3
1 8
2
2
log 1 log (3 ) log ( 1)x x x+ − − = −
Bài 6: DB_KD_2006 Giải phương trình:
1
3 3
log (3 1).log (3 3) 6
x x+
− − =
.
Bài 7: DB_KD_2006 Giải phương trình:
2 4 2
1
2(log 1)log log 0
4
x x+ + =
.
Bài 8: CT-KD_2007 Giải phương trình:
( )

2 2
1
log 4 15.2 27 2log 0
4.2 3
x x
x
+ + + =


Bài 9: DB_KA_2007 Giải phương trình:
4 2
2 1
1 1
log ( 1) log 2
log 4 2
x
x x
+
− + = + +
.

Bài 10: DB_KB_2007 Giải phương trình:
2
3
3
log ( 1) log (2 1) 2x x− + − =
.
Bài 11: DB_KB_2007 Giải phương trình:
3 9
3

4
(2 log )log 3 1
1 log
x
x
x
− − =

Bài 12: DB_KD_2007 Giải phương trình:
2
2 1
log 1 2
x
x
x
x

= + −
Bài 13: CT-KA_2008 Giải phương trình
2 2
2 1 1
log (2 1) log (2 1) 4
x x
x x x
− +
+ − + − =

Bài 14: DB_KA_2008 Giải phương trình:
3
1 6

3 log (9 )
log
x
x
x x
+ = −
Bài 15: DB_KB_2008 Giải phương trình:
2 1
2
2log (2 2) log (9 1) 1x x+ + − =
.
Bài 16: CT-CĐ_ABD_2008 Giải phương trình
2
2 2
log ( 1) 6log 1 2 0x x+ − + + =

×