Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

BÀI TẬP BẤT PT LÔGARIT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.79 KB, 3 trang )

Chủ đề 6 : BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
A/ BÀI TẬP MẪU:
1. Giải bất phương trình:
( )
2
3 1 1
3 3
1
log 5 6 log 2 log 3
2
x x x x− + + − > +
Giải:
( )
2
3 1 1
3 3
1
log 5 6 log 2 log 3
2
x x x x− + + − > +

Điều kiện:
3x
>

Phương trình đã cho tương đương:
( )
( ) ( )
1 1
2
3


3 3
1 1 1
log 5 6 log 2 log 3
2 2 2
x x x x
− −
− + + − > +
( )
( ) ( )
2
3 3 3
1 1 1
log 5 6 log 2 log 3
2 2 2
x x x x⇔ − + − − > − +
( ) ( ) ( ) ( )
3 3 3
log 2 3 log 2 log 3x x x x⇔ − − > − − + 
 
( ) ( )
3 3
2
log 2 3 log
3
x
x x
x

 
⇔ − − > 

 ÷
 
+
 
( ) ( )
2
2 3
3
x
x x
x

⇔ − − >
+
2
10
9 1
10
x
x
x

< −
⇔ − > ⇔

>



Giao với điều kiện, ta được nghiệm của phương trình đã cho là

10x >
2. Giải bất phương trình:
2log9)2log3(
22
−>− xxx
Giải:
Điều kiện:
0>x
Bất phương trình

)1(2log)3(3
2
−>− xxx
Nhận thấy x=3 khơng là nghiệm của bất phương trình.
TH1 Nếu
3
>
x
BPT

3
1
log
2
3
2


>
x

x
x
Xét hàm số:
xxf
2
log
2
3
)( =
đồng biến trên khoảng
( )
+∞;0

3
1
)(


=
x
x
xg
nghịch biến trên khoảng
( )
+∞;3
*Với
4>x
:Ta có




=<
=>
3)4()(
3)4()(
gxg
fxf

Bpt có nghiệm
4>x
* Với
4<x
:Ta có



=>
=<
3)4()(
3)4()(
gxg
fxf

Bpt vơ nghiệm
TH 2 :Nếu
30 << x
BPT

3
1

log
2
3
2


<
x
x
x

xxf
2
log
2
3
)( =
đồng biến trên khoảng
( )
+∞;0

3
1
)(


=
x
x
xg

nghch bin trờn khong
( )
3;0
*Vi
1
>
x
:Ta cú



=<
=>
0)1()(
0)1()(
gxg
fxf

Bpt vụ nghim
* Vi
1
<
x
:Ta cú



=>
=<
0)1()(

0)1()(
gxg
fxf

Bpt cú nghim
10
<<
x

Vy Bpt cú nghim



<<
>
10
4
x
x
3. Gii bt phng trỡnh:
2
1
ln ln( 1) 0
2
x
x x
+
+ >

K: x -1.

BPT
2 2
2 2
2 2
1 2( 1) 2 3 1 0
1 1
1 1 2( 1) 1
2 2
1 2( 1) 2 3 0
x x x x x
x
x x x x x x
x x x x x

+ > + + <
+
> + + > + < <

+ < + + <

.
4. Gii bt phng trỡnh
2
2
log
2log
2 20 0
x
x
x+

2
iu kin: x> 0 ; BPT
2
2 2
4log 2log
2 20 0
x x
x+

t
2
logt x=
. Khi ú
2
t
x =
.
BPT tr thnh
2 2
2 2
4 2 20 0
t t
+
. t y =
2
2
2
t
; y 1.
BPT tr thnh y

2
+ y - 20 0 - 5 y 4
i chiu iu kin ta cú :
2
2 2 2
2 4 2 2 1
t
t t
- 1 t 1.
Do ú - 1
2
log x
1
1
2
2
x
5. Giải bất phơng trình
( )
1
3 1
3
log (9 9) log 3 7
x x
x
+
+ >
+ Điều kiện
1
3 7

x+

> 0
3
7
log
3
x >
(*)
+ Đa bất phơng trình về dạng 2.9
x
-7. 3
x
9 < 0
+ Giải ra
3
9
log
2
x <
+ Kết hợp với (*) suy ra
3 3
7 9
log log
3 2
x< <

B/ BAỉI TAP Tệẽ LUYEN
Baứi 1: DB_KA_2004 Gii bt phng trỡnh
2

2
4
log [log ( 2 )] 0x x x

+ <
Baứi 2: CT-KA_2007 Gii bt phng trỡnh:
( ) ( )
3 1
3
2log 4 3 log 2 3 2x x + +
.
Baứi 3: DB_KA_2007 Gii bt phng trỡnh:
2
4 2
(log 8 log )log 2 0
x
x x+
.
Baứi 4: CT- KB_2008 Gii bt phng trỡnh
2
0,7 6
log (log ) 0
4
x x
x
+
<
+

Baøi 5: CT-KD_2008 Giải bất phương trình

2
1
2
3 2
log 0
x x
x
− +

Baøi 6: CT-DB_KA_2008 Giải bất phương trình:
1 2
3
2 3
log (log ) 0
1
x
x
+

+
.
Baøi 7: CT-KB_2006 Giải bất phương trình:
2
5 5 5
log (4 144) 4log 2 1 log (2 1)
x x−
+ − < + +
.
Baøi 8: DB_KB_2003 Giải bất phương trình:
( )

1 1 2
2 4
log 2log 1 log 6 0x x+ − + ≤

Baøi 9: DB_KA_2006 Giải bất pt:
1
log ( 2 ) 2
x
x
+
− >
.
Baøi 10: DB_KA_2004 Giải bất phương trình
2 2
1 3
log log
2 2
2 2
x x
x ≥
.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×