Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Bai tap on pt, bpt mu, logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.8 KB, 3 trang )

Bµi tËp vÒ PT − BPT − HPT Mò vµ LOGARIT
BÀI TẬP VỀ PHƯƠNG TRÌNH − BẤT PHƯƠNG TRÌNH − HỆ PHƯƠNG TRÌNH
MŨ VÀ LOGARIT
A. PHƯƠNG TRÌNH MŨ:
Bài 1: Giải các phương trình:
1/. 3
x
+ 5
x
= 6x + 2 2/. 12.9
x
- 35.6
x
+ 18.4
x
= 0
3/. 4
x
= 3x + 1 4/.
( ) ( )
3 2 2 3 2 2 6
x x
x
+ + − =
5/.
(
)
(
)
2 3 2 3 4
x x


+ + − =
6/.
2 2 18 2 6
x x
+ + − =
7/. 12.9
x
- 35.6
x
+ 18.4
x
= 0 8/. 3
x
+ 3
3 - x
= 12.
9/.
3 6 3
x x
+ =
10/. 2008
x
+ 2006
x
= 2.2007
x
11/. 125
x
+ 50
x

= 2
3x + 1
12/.
2
1 1
2 5
x x− +
=
13/.
2
2 8
2 2 8 2
x x x
x x
− +
− = + −
14/.
2 2
2
2 2 5
x x x x+ − −
+ =
15/.
15. x
2
.2
x
+ 4x + 8 = 4.x
2
+ x.2

x
+ 2
x + 1
16. 6
x
+ 8 = 2
x + 1
+ 4.3
x

17.
2
2 2
( 1)
1
4 2 2 1
x
x x x
+
+ −
+ = +
18/ 3
x + 1
= 10 − x.
19/.
2. 3 3 1 4
2 5.2 2 0
x x x x+ − + + +
− + =
20/. (x + 4).9

x
− (x + 5).3
x
+ 1 = 0
21/. 4
x
+ (x – 8)2
x
+ 12 – 2x = 0 22/.
4 3
3 4
x x
=
23/.
2 2
2 2
4 ( 7).2 12 4 0
x x
x x+ − + − =
24/. 8
x
− 7.4
x
+ 7.2
x + 1
− 8 = 0
Bài 2: Tìm m để các phương trình sau có nghiệm:
1/.
1 3 1 3
4 14.2 8

x x x x
m
+ + − + + −
− + =
2/.
2 2
11
9 8.3 4
x xx x
m
+ −+ −
− + =
3/.
54
9 3
3
x
x
m+ + =
4/. 4
x
− 2
x + 1
= m
Bài 3: Tìm m để phương trình 9
x
− 2.3
x
+ 2 = m có nghiệm x∈(−1; 2).
Bài 4: Tìm m để phương trình 4

x
− 2
x + 3
+ 3 = m có đúng 2 nghiệm x∈(1; 3).
Bài 5: Tìm m để phương trình 9
x
− 6.3
x
+ 5 = m có đúng 1 nghiệm x∈ [0; + ∞)
Bài 6: Tìm m để phương trình
| | | | 1
4 2 3
x x
m
+
− + =
có đúng 2 nghiệm.
Bài 7: Tìm m để phương trình 4
x
− 2(m + 1).2
x
+ 3m − 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu.
Bài 8: Tìm m để phương trình
2 2
2
4 2 6
x x
m
+
− + =

có đúng 3 nghiệm.
Bài 9: Tìm m để phương trình
2 2
9 4.3 8
x x
m
− + =
có nghiệm x∈[−2; 1].
Bài 10: Tìm m để phương trình 4
x
− 2
x + 3
+ 3 = m có đúng 1 nghiệm.
Bài 11: Tìm m để phương trình 4
x
− 2
x
+ 6 = m có đúng 1 nghiệm x∈[1; 2].
B. BẤT PHƯƠNG TRÌNH − HỆ PT MŨ:
Bài 1: Giải các phương trình:
1/.
3 2
2 3
x x
>
2/.
( ) ( )
3 2 3 2 2
x x
+ + − ≤

3/.
2
x + 2
+ 5
x + 1
< 2
x
+ 5
x + 2
4/. 3.4
x + 1
− 35.6
x
+ 2.9
x + 1
≥ 0
5/.
( )
(
)
( )
2
2
1
2 1 2 2 1 . 2 5
x x x +
+ > + − +
6/.
1
1

4 3.2 8
0
2 1
x x
x
+
+
− +


7/.
2
2 4
x x−

8/.
3 1 3 2 3
x x
+ + − ≥
9/. 2
x

1
.3
x + 2
≥ 36 10/.
2 2 11 2 5
x x
+ + − ≥
− 1 − Bi£n so¹n: trÇn thanh tïng − td

Bµi tËp vÒ PT − BPT − HPT Mò vµ LOGARIT
11/.
1
9 4.3 27 0
x x+
− + ≤
12/.
2 2
2 3 2 3
2 3
x x x x− − − −

13/.
1 1 1
4 5.2 16 0
x x x x+ − + − +
− + ≥
14/.
2
3 4
0
6
x
x
x x
+ −
>
− −
15/.
1

6 4 2 2.3
x x x+
+ < +
16/.
1 1
1 2
2 2 9
x x
+ −
+ <
17/.
( )
22 1
2 9.2 4 . 2 3 0
x x
x x
+
− + + − ≥
18/.
Bài 2: Tìm m để bất phương trình:
4 2 0
x x
m− − ≥
nghiệm đúng ∀x∈[0; 1].
Bài 3: Tìm m để bất phương trình:
1
4 3.2 0
x x
m
+

− − ≥
nghiệm đúng ∀x∈R.
Bài 4: Tìm m để bất phương trình:
2
4 2 0
x x
m
+
− − ≤
có nghiệm x ∈[−1; 2].
Bài 5: Tìm m để bất phương trình:
3 3 5 3
x x
m
+ + − ≤
nghiệm đúng ∀x∈R.
Bài 6: Tìm m để bất phương trình:
2 7 2 2
x x
m
+ + − ≤
có nghiệm.
Bài 7: Tìm m để bất phương trình:
9 2.3 0
x x
m− − ≤
nghiệm đúng ∀x∈[1; 2].
Bài 8: Giải các hệ phương trình
1/.
2 5

2 1
y
y
x
x

+ =


− =


2/.
2 2
3 3 ( )( 8)
8
y
x
y x xy
x y

− = − +


+ =


3/.
1
2 6

8
4
y
y
x
x



=


=


4/.
3 2 11
3 2 11
x
y
x y
y x

+ = +


+ = +


5/.

2 .9 36
3 .4 36
y
x
y
x

=


=


6/.
2 2
2 2
3
y
x
y x
x xy y

− = −


+ + =


7/.
2 4

4 32
x
x
y
y

=


=


8/.
4 3 7
4 .3 144
y
x
y
x

− =


=


9/.
.
2 5 20
5 .2 50

y
x
y
x

=


=


10/.
2 3 17
3.2 2.3 6
y
x
y
x

+ =


− =


11/.
3 2 1
3 2 1
x
y

y
x

= +


= +


12/.
2
3 1
3 19
y
y
x
x

− =


+ =


C. PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT.
Bài 1: Giải các phương trình:
1/.
3
log log 9 3
x

x + =
2/.
( )
( )
2 4
1
log 2 1 .log 2 2 1
x x+
− − =
3/.
2
2
2
log 3.log 2 0x x− + =
4/.
( ) ( )
3
3
log 9 log 3 1
x x
x x+ =
5/.
( )
( )
5 5 5
1
.log 3 log 3 2 log 3 4
x x
x
+

+ − = −
6/.
3 3
log log 2
4 6
x
x+ =
7/.
( )
( )
2
3 3
log 5 log 2 5x x x− − = +
8/.
2
3
3
log ( 12)log 11 0x x x x+ − + − =
9/.
2
3 3
log log
3 6
x x
x+ =
10/.
( )
2 2
log 4 log 2 4x x+ = + −
11/.

2
2 2 2
2
log 3.log 2 log 2x x x− + = −
12/.
2 3 3 2 3
log .log .log 3 log 3logx x x x x x x+ + = + +
13/.
( ) ( )
3 2
3.log 2 2.log 1x x+ = +
14/.
3 3 3
log 4 log log 2
2
.2 7.
x
x x x= −
15/.
( ) ( )
2
2
2
log 4 log 2 5x x− =
16/.
( ) ( )
3 27 27 3
1
3
log log log logx x+ =

17/.
3 3
log 2 4 logx x+ = −
18/.
2 3 3 2
log .log 3 3.log logx x x x+ = +
− 2 − Bi£n so¹n: trÇn thanh tïng − td
Bµi tËp vÒ PT − BPT − HPT Mò vµ LOGARIT
19/.
( )
2
2 2
4
2.log log .log 7 1x x x= − +
20/.
( ) ( )
( )
3 3 3
2
log 2 2 log 2 1 log 2 6
x x x+
− + + = −
21/.
( )
2
2 2
2
8
2
log log 8 8

x
x+ =
22/.
2
2 2
log log 6
6.9 6. 13.
x
x x+ =
23/.
( ) ( )
2
2 2 2 2 2
log log .log 1 2 3.log 2.log 1x x x x x+ − + = + −
24/.
2 2
log log 3
3 18
x
x+ =
25/.
2
2 2
.log 2( 1).log 4 0x x x x− + + =
Bài 2: Tìm m để phương trình
( ) ( )
2
2
log 2 logx mx
− =

có 1 nghiệm duy nhất.
Bài 3: Tìm m để phương trình
2 2
2 2
log log 3x x m
− + =
có nghiệm x∈ [1; 8].
Bài 4: Tìm m để phương trình
( )
2
log 4 1
x
m x
− = +
có đúng 2 nghiệm phân biệt.
Bài 5: Tìm m để phương trình
2
3 3
log ( 2).log 3 1 0x m x m
− + + − =
có 2 nghiệm x
1
, x
2
sao cho x
1
.x
2
= 27.
D. BẤT PHƯƠNG TRÌNH − HỆ PT LOGARIT.

Bài 1: Giải các bất phương trình:
1/.
( ) ( )
2 4
4 2
log log log log 2x x+ ≥
2/.
2 2
log 3 log 1x x+ ≥ +
3/.
( )
( )
2
2 2
log 3 2 log 14x x x− + ≥ +
4/.
( )
2
2 2
3
log 2 log 1x x− ≤
5/.
( )
2
1
log 4 2
x x
x
+
− ≤

6/.
( )
2 2
2 2
log 2log 3 5 4 0x x x x+ − − + ≥
7/.
2 2
log 1 3 logx x− ≤ −
8/.
2
2
log
1
2
log
2 2. 3
x
x
x+ ≤
9/.
( )
( )
2
2
2
log 6 5
2
log 2
x x
x

− +


10/.
2
2 2
2
log log 2
0
log
2
x x
x
− −

11/.
2 1 1
2
2
log log log 3 1x x
 
 ÷
+ − ≤
 ÷
 
12/.
2
2 3 3 2
log .log 2 log logx x x x+ ≤ +
13/.

2
2 2
log log 1
8
x
x
x
 
+ ≥
 ÷
 
14/.
2
3
3
log log
3 6
x x
x+ ≤
Bài 2:
1/.
2 2
6
log log 3
x y
x y
+ =


+ =


2/.
( )
2 2
2
3 3
log 6 4
log log 1
x y
x y

+ + =


+ =


3/.
log log 2
6
yx
y x
x y
+ =



+ =



4/.
2 2
2
6
log 3
log log 2
x y
x y
+ =



+ =


5/.
( ) ( )
2 2
3 5
3
log log 1
x y
x y x y

− =


+ − − =



6/.
2
2
log 4
2 log 2
x y
x y
+ =


− =

7/.
2
3
log
log 2 3
9
y
y
x
x

+ =


=


8/.

2 2
2 2
log log
16
log log 2
y x
x y
x y


+ =

− =


9/.
( )
( )
log 2 2 2
log 2 2 2
x
y
x y
y x
+ − =


+ − =



10/.
2 2
2
4 2
log log
3. 2. 10
log log 2
y x
x y
x y

+ =


+ =


11/.
32
log 4
y
xy
x
=



=



12/.
( )
2
2
log 4
log 2
xy
x
y
=


 
=
 ÷

 

− 3 − Bi£n so¹n: trÇn thanh tïng − td

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×