Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Từ Vựng Lớp 11 (Unit 10)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.49 KB, 1 trang )

Unit 10: Nature In Danger
Reading
Species(n) ['spi:∫i:z] loài
Cheetab (n) ['t∫i:tə] loài báo gêpa
Scatter (v) ['skætə] sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
To estimate (v) ['estimit - 'estimeit] đánh giá; ước lượng
Panda (n) ['pændə] gấu trúc
To remain (v) [ri'mein] tồn tại
Human race (n) ['hju:mən'reis] loài người, nhân loại
To exist (v) [ig'zist] có thật hoặc thực sự; đã sống; tồn tại
Existence (n) sự tồn tại
Influence (n) ['influəns] on: ảnh hưởng, tác dụng
To affect (v) [ə'fekt] ảnh hưởng đến ai/cái gì; tác động đến đến
ai/cái gì
Agriculture (n) ['ægrikʌlt∫ə] nông nghiệp
To pollute (v) [pə'lu:t] làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước )
Pollution (n) sự ô nhiểm
Pollutant (n) chất gây ô nhiểm
Respect (n) [ri'spekt] khía cạnh, chi tiết cụ thể
Habit (n) ['hæbit] thói quen, tập quán
Consequence (n) ['kɔnsikwəns] hậu quả, kết quả
Rare (adj) [reə] hiếm; hiếm thấy; hiếm có; ít có
Extinct (a) [iks'tiηkt] tuyệt giống, tuyệt chủng
Disappear (v) [,disə'piə] biến đi; biến mất
Endanger (v) [in'deindʒə(r)] gây nguy hiểm
To establish (v) = to set up (v) [ is'tæbli∫] lập, thành lập,
thiết lập, kiến lập
To prohibit (v) = to ban (v) [prə'hibit] cấm; ngăn cấm
To interfere (v) [,intə'fiə] gây trở ngại; cản trở
Interference (n)
To survive (v) [sə'vaiv] tồn tại; sống sót; còn lại


Survival (n) sự sống sót
Offspring (n) ['ɔ:fspriη] con của người hoặc vat
Peacefully (adv) ['pi:sfəli] một cách yên bình; một cách thanh
thản
To co-exist (v) cùng tồn tại
Dinosaur (n) ['dainəsɔ:] khủng long


-
Unit 10 Nature In Danger
Reading
Species(n) ['spi:∫i:z] loài
Cheetab (n) ['t∫i:tə] loài báo gêpa
Scatter (v) ['skætə] sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
To estimate (v) ['estimit - 'estimeit] đánh giá; ước lượng
Panda (n) ['pændə] gấu trúc
To remain (v) [ri'mein] tồn tại
Human race (n) ['hju:mən'reis] loài người, nhân loại
To exist (v) [ig'zist] có thật hoặc thực sự; đã sống; tồn tại
Existence (n) sự tồn tại
Influence (n) ['influəns] on: ảnh hưởng, tác dụng
To affect (v) [ə'fekt] ảnh hưởng đến ai/cái gì; tác động đến đến
ai/cái gì
Agriculture (n) ['ægrikʌlt∫ə] nông nghiệp
To pollute (v) [pə'lu:t] làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước )
Pollution (n) sự ô nhiểm
Pollutant (n) chất gây ô nhiểm
Respect (n) [ri'spekt] khía cạnh, chi tiết cụ thể
Habit (n) ['hæbit] thói quen, tập quán
Consequence (n) ['kɔnsikwəns] hậu quả, kết quả

Rare (adj) [reə] hiếm; hiếm thấy; hiếm có; ít có
Extinct (a) [iks'tiηkt] tuyệt giống, tuyệt chủng
Disappear (v) [,disə'piə] biến đi; biến mất
Endanger (v) [in'deindʒə(r)] gây nguy hiểm
To establish (v) = to set up (v) [ is'tæbli∫] lập, thành lập,
thiết lập, kiến lập
To prohibit (v) = to ban (v) [prə'hibit] cấm; ngăn cấm
To interfere (v) [,intə'fiə] gây trở ngại; cản trở
Interference (n)
To survive (v) [sə'vaiv] tồn tại; sống sót; còn lại
Survival (n) sự sống sót
Offspring (n) ['ɔ:fspriη] con của người hay vat.
Peacefully (adv) ['pi:sfəli] một cách yên bình; một cách thanh
thản
To co-exist (v) cùng tồn tại
Dinosaur (n) ['dainəsɔ:] khủng long

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×