Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Chương 1: Hàm số lượng giác, phương trình lượng giác doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.76 KB, 6 trang )

Trường THPT Phước Vĩnh
Chương I: HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC, PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Bài 1. Hàm số lượng giác
1. Tìm tập xác định của các hàm số:
a./
cosy x=
b./
1
cos
x
y
x
+
=
c./
1
sin
1
x
y
x
+
=


2 cos
1 sin
x
y
x
+


=
+
d./
1 2cos
sin
x
y
x
+
=
e./
cot
cos 1
x
y
x
=

f./
cot 2
4
y x
π
 
= −
 ÷
 

tan 2
5

y x
π
 
= +
 ÷
 
g./
sin 2
cos 1
x
y
x
+
=
+
h./
2
cos
1
x
y
x

=

l./
2
2
sin
1

x
y
x

=


i./
tan 2
3
y x
π
 
= −
 ÷
 
j./
2 2
5
sin cos
x
y
x x
+
=

k./ y = tanx + cotx
2. Tìm tập xác định của các hàm số:
1./
1 s

1 sin
inx
y
x
+
=

2./
1 s
1 sin
inx
y
x

=
+
3./ y = tan( x + 2) 4./
1
sin
3
y
x
π
=
 
+
 ÷
 
5./
sin 1 cos5y x x= + −

6./
1
tan
sin 1
y x
x
= +

7./
cos 1
cos2 .sin 4
x
y
x x
+
=
8./
1
sin
y
x
=
9./
tan 2
6
y x
π
 
= −
 ÷

 
10./
cot 2
6
y x
π
 
= +
 ÷
 
3. Xét tính chẵn lẻ của hàm số.
1./ y = xcos3x 2./
1 cos
1 cos
x
y
x
+
=

3./ y = x
3
sin2x 4./
3
sin
cos2
x x
y
x


=
5./
cos2x
y
x
=
6./ y = x – sinx 7./
1 cosy x= −
8./
3
1 cos sin 2
2
y x x
π
 
= + −
 ÷
 
9./ y = cosx + sin
2
x 10./ y = sin2x + cos2x 11./ y = cot2x + 5sinx 12./
tan
3
y x
π
 
= −
 ÷
 
4. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số:

1./
2cos 1
3
y x
π
 
= − −
 ÷
 
2./
1 sin 3y x= + −
3./ y = 2sinx + 1 4./ y = 3cosx – 1
5./ y = 4cos
2
x – 4cosx + 2 6./ y = sinx + cosx + 2 7./
2
4sin sin cos
2
x
y x x= + +

8./
1 cos 2y x= + −
9./
3sin 2 1
6
y x
π
 
= − +

 ÷
 
10./
2 1 cos 3y x= + −
11./ y = 2 + 3cosx
12./ y = 3 – 4sin
2
xcos
2
x 13./
2
1 4cos
3
x
y
+
=
14./ y = 2sin
2
x – cos2x 15./
3 2 siny x= −
16./
cos cos
3
y x x
π
 
= + −
 ÷
 

17./
2
cos 2cos2y x x= +
18./
2 2
5 2cos siny x x= −
19./
1
3 sin cos
4
y x x= +
20./ y = sin
6
x + cos
6
x
5. Chứng minh rằng:
1./ sinx < cosx khi
0
4
x
π
< <
2./ sinx > cosx khi
4 2
x
π π
< <
3./ tanx <1 khi
0

4
x
π
< <
6.Không dùng máy tính và bảng tính so sánh:
1./ sin50
0
và cos62
0
2./ cos
8
π
và cos
7
29
π
. 3./ sin
15
π
và sin
18
37
π
4./
tan
13
π

37
tan

12
π
Bài 2: Phương trình lượng giác
Bài tập đại số & giải tích 11
1
Trường THPT Phước Vĩnh
1. Giải các phương trình sau:
1./
1
sin 3
2
x =
2./
3
cos 2
4 2
x
π
 
+ = −
 ÷
 
3./
tan 3 tan
3 4
x x
π π
   
− = +
 ÷  ÷

   
4./ sinx.sin3x =
1
cos 2
2
x
5./ cos2x.cos4x = cos3x.cos5x 6./
sin cos 2x x+ =
7./
2sin 3 0
6
x
π
 
+ − =
 ÷
 
8./
( )
1
sin 3 1
2
x + =
9./
( )
0
2
cos 15
2
x − =

10./
( )
0
3
cot 15
3
x + =
11./ sin(3x + 1) = sin(x – 2) 12./ sin(x – 120
0
) = cos2x 13./ cos3x = sin2x 14./ 2sinx – 1 = 0
15./ 2cos2x +
2
= 0 16./ 2sinx +
3 0=
17./ 3cosx – 4 = 0 18./
3cot 3
4 3
x
π
 
− =
 ÷
 
19./
1
tan3
3
x = −
20./
( )

0
tan 2 10 3x + =
21./
( )
0
1
cot 2 30
3
x − = −

22./
3
cos 2 sin
4 2
x x
π π
   
+ = +
 ÷  ÷
   
23./
cot 2 cot
4
x x
π
 
= −
 ÷
 
24./

( ) ( )
0 0
sin 2 50 cos 120x x+ = +
25./
2sin 4 1 0
3
x
π
 
− − =
 ÷
 
26./
cot 1 0
4
x
π
 
+ − =
 ÷
 
27./
2sin 3
4 3
x
π
 
+ =
 ÷
 

28./
sin 2
0
1 cos2
x
x
=
+
29./
( )
1
cos 2 , ;
2
x x
π π
= − ∈ −
30./
[ ]
sin 1, 0;2
4
x x
π
π
 
+ = − ∈
 ÷
 
31./
( )
cos 1 0, ;2x x

π π
+ = ∈ −
32./
( )
( )
3tan 3 2sin 1 0x x+ − =
.
2. Giải các phương trình sau:
1./
cot 1 cot 1 0
3 2
x x
  
− + =
 ÷ ÷
  
2./ sin2x.cotx = 0 3./ tan(x – 30
0
).cos(2x – 150
0
) = 0
4./
( )
( )
3tan 3 2sin 1 0x x+ − =
5./
tan3 tan 2 0
3
x x
π

 
− − =
 ÷
 
6./
sin 3
0
cos3 1
x
x
=

7./
cos 2 .cot 0
4
x x
π
 
− =
 ÷
 
8./ tan(2x + 60
0
).cos(x + 75
0
) = 0 9./ (cotx + 1)sin3x = 0
10./
tan 2 tan
5 5
x x

π π
   
+ = −
 ÷  ÷
   
11./
cot3 cot
3
x x
π
 
= +
 ÷
 
12./
tan .tan 2 1x x
= −
13./ cot2x.cot3x = 1 14./ tan2x – 2tanx = 0.
3. Giải các phương trình sau:
1./ sin2x – 2cosx = 0 2./ 8cos2xsin2xcos4x =
2
3./ sin
3
xcosx – cos
3
xsinx =
3
8
4./ 2cos
2

x + cos2x = 2 5./ cos2x + sin
2
x – 2cosx + 1 = 0 6./ cos2x + sin
2
x + 2cosx + 1 = 0
7./ sin
2
x + cosx + 1 = 0 8./ cos3x – cos4x + cos5x = 0 9./ sin7x – sin3x = cos5x
10./ cos
2
x – sin
2
x = sin3x + cos4x11./ cos2x – cosx =
2
3
2sin
2
x
12./ cosx – cos2x = sin3x
13./ 2sin
3
x – cosx = 0 14./ sin
4
x + cos2x + 4cos
6
x = 0 15./ sin
2
x + cos2x + 4cos
6
x = 0

16./ 2cos
2
2x + 3sin
2
x = 2 17./ cos2x + 2 cosx =
2
2sin
2
x
18./ 2 – cos
2
x = sin
4
x
19./ sin
4
x + cos
4
x =
1
sin 2
2
x
20./ 3tanx +
3 cot 3 3 0x − − =
21./
2
2
2 2
sin 2 2

tan
sin 2 4cos
x
x
x x

=

22./
1
2 tan cot 2sin 2
sin 2
x x x
x
+ = +
23./ 4cos
2
x

3sinxcosx – sin
2
x = 0
24./ 2cos
2
x

sinxcosx – sin
2
x = 2 25./ cos
2

x

sinxcosx – 6 sin
2
x = 0
Bài tập đại số & giải tích 11
2
Trường THPT Phước Vĩnh
26./ 4sin
2
x

4sinxcosx + 3cos
2
x = 1 27./
3 cos sin 2x x+ = −
28./ cos3x – sin3x = 1
29./ 4sinx + 3cosx = 4(1 + tanx)
1
cos x

30./ 3sin2x +
4cos(3 2 ) 5x
π
+ =
4. Giải các phương trình sau:
1./ cos2x – sinx

1 = 0 2./ cosx.cos2x = 1 + sinx.sin2x 3./ 4sinxcosxcos2x =


1
4./ tanx = 3cotx 5./ sinx + 2sin3x =

sinx 6./ cos5x.cosx = cos4x
7./
1
sin sin 2 sin3 sin 4
4
x x x x=
8./
4 4 2
1
sin cos cos 2
2
x x x+ = −
9./ 3cos
2
x – 2sinx + 2 = 0
10./ sin
4
x + cos2x + 2cos
6
x = 0 11./ (1 + sin2x)(cosx – sinx) = sinx + cosx
12./ 5sin
2
x + 3cosx + 3 = 0 13./ sin
6
x + cos
6
x = 4cos

2
2x 14./ cos
4
x =
2
1
sin
4
x− +
15./ 2tanx – 3cotx – 2 = 0 16./ cos
2
x = 3sin2x + 3 17./ cotx – cot2x = tanx + 1
18./ cos
2
x + 2sinxcosx + 5sin
2
x = 2 19./ 4cos
2
x - 3sinxcosx + 3sin
2
x = 1
20./ 3cos
2
x – 2sin2x + sin
2
x = 1 21./ 2cosx – sinx = 2 22./ sin5x + cos5x =

1
23./ 8cos
4

x – 4cos2x +sin4x – 4 = 0 24./ 1+ sinx – cosx – sin2x + 2cos2x = 0
25./ sin
6
x + cos
6
x +
1
sin 4 0
2
x =
26./
2
2
1 1
sin sin
sin sin
x x
x x
− = −
27./ cosxtan3x = sin5x
28./ 2tan
2
x + 3tanx + 2cot
2
x + 3cotx + 2 = 0 29./ sin
2
x – cos
2
x = cos4x 30./ cos3x – cos5x = sinx
31./ 3sin

2
x + 4cosx – 2 = 0 32./ sin
2
x + sin
2
2x = sin
2
3x 33./ 2tanx + 3cotx = 4
35./ 2cos
2
x – 3sin2x + sin
2
x = 1 36./ 2sin
2
x + sinxcosx – cos
2
x = 3 37./ 3sinx – 4cosx = 1
38./ 4sin3x + sin5x – 2sinxcos2x = 0 39./ 2tan
2
x – 3tanx + 2cot
2
x + 3cotx – 3 = 0
40./
( )
sin 2 3 cos 2 1
2
x x
π
π
 

+ + − =
 ÷
 
41./
3 2
2sin sin
4 4 2
x x
π π
   
+ + − =
 ÷  ÷
   
42./
2
2sin 3sin 2 3x x+ =
43./
sin 5 cos5 2 cos13x x x+ =
44./
2
8sin 3sin 4 0
2
x
x− − =
45./ cos
4
x + sin
6
x = cos2x
46./ cos2x + 9cosx + 5 = 0 47./

2 2
3
sin 2 2cos 0
4
x x− + =
48./ sin2x + 4tanx =
9 3
2
49./
2
2
1
3cot 5
cos
x
x
+ =
50./
2
3
tan 9
cos
x
x
+ =
51./
( )
2
tan 1 3 tan 3 0x x+ − − =
52./ cot

2
x – 4cot
2
x + 3 = 0 53./ 3sin
2
2x + 7cos2x – 3 = 0
54./ 6cos
2
x + 5sinx – 7 = 0 55./ cos2x – 5sinx – 3 = 0
56./ cos2x + cosx + 1 = 0 57./ 6sin
2
3x + cos12x = 14
58./ 4sin
4
x + 12cos
2
x = 7 59./
( )
2
cot 3 1 cot 3 0x x+ − − =
60./
tan cos sin 2 0
2
x
x x− =
61./ tanx = 1 – cos2x
62./ sin2x + 2cos2x = 1 + sinx – 4cosx 63./ 3sin
4
x + 5cos
4

x – 3 = 0
64./ (2sinx – cosx)(1 + cosx) = sin
2
x 65./ 1 + sinxcos2x = sinx + cos2x
66./ sin
2
xtanx + cos
2
x cotx – sin2x = 1 + tanx + cotx 67./ sin
6
x + 3sin
2
xcosx + cos
6
x = 1
68./ sin
2
x + sinxcos4x + cos
2
4x =
3
4
69./ (2sinx – 1)(2sin2x + 1) = 3 – 4cos
2
x
70./ cos
4
x + sin
4
x = cos2x

5. Giải các phương trình sau:
1./ 2cos
2
x + 3cosx + 1 = 0 2./ 3sin
2
x – 5sinx – 2 = 0 3./ cos2x + sinx – 1 = 0
4./
2
3
2 3 tan 6 0
cos
x
x
− − =
5./ 3cos
2
x – sin
2
x – sin2x = 0 6./
cos 3 sin 2cos
3
x x x
π
 
+ = −
 ÷
 
Bài tập đại số & giải tích 11
3
Trường THPT Phước Vĩnh

7./ cos
4
x – cos2x + 2sin
6
x = 0 8./ sin
8
x + cos
8
x =
2
17
cos 2
16
x
9./ cosx – cos2x =
1
2
10./
2
sin cos
2 2 2
x x
+ =
11./
2
2sin 3sin 2 3x x+ =
12./
( )
cos7 sin5 3 cos5 sin 7x x x x− = −
13./

( )
sin cos 2 sin cos 1 0x x x x− + + =
14./ 3(sinx + cosx) + sin2x + 3 = 0 15./
2
2 3 sin cos 2cos 3 1
8 8 8
x x x
π π π
     
− − + − = +
 ÷  ÷  ÷
     
16./
2
4
1
cot 3
sin
x
x
= +
17./
4 4
3
sin cos 2sin 2 0
2
x x x+ − + =
18./
3 3
1

s .cos3 sin .sin 3
8
co x x x x+ = −
19./ sin
8
x + cos
8
x +
1
cos 4 0
8
x =
20./ (1 + cosx)(cos2x + 2cosx) + 2sin
2
x = 0
6. Giải các phương trình sau:
1./
sin 4 cos 4 2 sin
4
x x x
π
 
− = −
 ÷
 
2./
2 2 2 2
3 5 11 13
sin sin sin sin
2 4 2 2 4 2

x x x x
π π
   
+ − = + −
 ÷  ÷
   
3./
2 2
21
sin 4 cos 6 sin 10
2
x x x
π
 
− = +
 ÷
 
4./
2
3 2
cos sin 2 1
3 6 3
x x
π π
   
+ − + =
 ÷  ÷
   
5./ 9sinx + 6cosx – 3sin2x + cos2x = 8 6./
( )

2
cos 2sin 3 2 2cos 1
1
1 sin 2
x x x
x
+ − −
=
+
7./
2
4
cos cos
3
x
x
 
=
 ÷
 
8./
2
1 2sin 3 2 sin sin 2
1
2sin .cos 1
x x x
x x
+ − +
=


9./ sin3x - sinx + sin2x = 0 10./ 3( cotx - cosx ) - 5 (tanx - sinx) = 2
11./ 1+ sin
3
2x + cos
3
2x =
2
3
sin4x 12./
x
x
sin1
cos

= 1+ sin x 13./
x
x
sin1
2sin
+
+ 2cosx = 0
14./ 2cos
3
x = sin3x 15./
x
xx
cos
1
cossin3 =+
16./ 3 - 4 cos

2
x = sin x (2 sinx +1) 17./
2
2
2 2
sin 2
tan
2
sin 4cos
2
x x
x
x

=

18./ 3 cos 4x - 2 cos
2
3x =1 19./ 1+ 3cosx + cos 2x = cos3x + 2 sinxsin2x
20./ cos
3
x + sinx - 3sin
2
xcosx = 0 21./ sin
2
x + sin
2
2x + sin
2
3x = 3/2

22./ cos
4
x - sin
2
x = cos2x 23./ Cosxcos2xcos4xcos8x = 1/16
24./1+ cot2x =
x
x
2sin
2cos1
2

25./ sin
3
x cosx = 1/4 + cos
3
xsinx
26./
4 4
x
sin sin 4sin . os osx
2 2 2
x
x x c c
π
 
− + =
 ÷
 
27./

1 t anx
2 sinx
1+cotx
+
=
28./
( ) ( )
2
3
2sin 1 sin 2sin 1 0
2
x x x
 
− − − − =
 ÷
 
29./
2 4
4sin 2 6sin 9 3cos 2
0
cos
x x x
x
+ − −
=
30./ cos3x + sin7x = 2sin
2
(
5
4 2

x
π
+
) - 2cos
2
9
2
x
7. Giải các phương trình sau:
Bài tập đại số & giải tích 11
4
Trường THPT Phước Vĩnh
1./
2 cos 2 1 0
3
x
π
 
− − =
 ÷
 
với
[ ]
0;2x
π

2./ sinx + cosx = 0 với
( )
2 ;x
π π

∈ −
3./
2sin 2 2
12
x
π
 
− =
 ÷
 
với
;
2 2
x
π π
 
∈ −
 ÷
 
4./ sin2x + cos2x = 0 với
( )
;2x
π π
∈ −
5./ cos( 2x – 20
0
) – 1 = 0 với
( )
0 0
90 ;180x∈

6./
2sin 3
3 4
x
π
 
+ =
 ÷
 
với
[
)
0;2x
π

8. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số:
1./
2sin 3cos 5
sin cos 4
x x
y
x x
− +
=
+ +
2./
2cos 2
sin cos 2
x
y

x x
+
=
+ +
3./
cos3 sin 3 1
cos3 2
x x
y
x
+ +
=
+
4./
2 cos
sin cos 2
x
y
x x
+
=
+ −
5./
2
2
cos sin cos
sin 1
x x x
y
x

+
=
+
6./
sin 1
cos 2
x
y
x
+
=
+
7./
2sin 1
cos 2
x
y
x
+
=
+
8./
2sin cos
sin 2cos 4
x x
y
x x
+
=
+ +

CHƯƠNG II: TỔ HỢP – XÁC SUẤT
1./ Từ năm chữ số 0, 1, 2, 3, 5 có thể lập bao nhiêu số, mỗi số gồm 4 chữ số khác nhau và không chia
hết cho5.
2./ Cho sáu chữ số 0,1,2,3,4,5. Từ sáu chữ số trên có thể lập bao nhiêu số, mỗi số gồm 4 chữ số khác
nhau và chia hết cho 10.
3./ Có bao nhiêu số chẵn gồm 4 chữ số khác nhau đôi một, trong đó chữ số đầu tiên là số lẻ.
4./ Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số đôi một khác nhau mà các chữ số của nó đều nhỏ hơn 6.
5./ Tổ của An và cường có năm học sinh.
a./ Hỏi có bao nhiêu cách xếp 5 học sinh trong tổ thành một hàng dọc.
b./ Hỏi có bao nhiêu cách xếp 5 học sinh trong tổ thành một hàng dọc sao cho An và Cường đứng cạnh
nhau.
6./ Có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3,4,5,6,7 chữ số khác nhau.
7./ Từ 7 nam sinh trong đó có bạn A và 4 nữ sinh trong đó có bạn B, cần lập một ban cán sự lớp gồm có
6 bạn.
a./ Có bao nhiêu cách lập ban cán sự lớp có đúng 2 nữ sinh?
b./ Có bao nhiêu cách lập ban cán sự lớp có ít nhất 2 nữ sinh?
c./ Có bao nhiêu cách lập ban cán sự lớp nhưng không có bạn A và bạn B?
8./ Một hộp đựng 4 viên bi đỏ, 5 viên bi trắng và 6 viên bi vàng. Chọn ra 4 viên bi từ hộp đó. Hỏi có
bao nhiêu cách chọn trong số viên bi lấy ra không có đủ cả ba màu.
9./ Có bao nhiêu số chẵn gồm 6 chữ số khác nhau đôi một, trong đó chữ số đầu tiên là chữ số lẻ.
10./ Một nhóm học sinh có 15 nữ và 25 nam. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra những tổ có 5 học sinh sao
cho:
a./ Nam, nữ tùy ý.
b./ Có 3 nam.
c./ Có ít nhất hai nữ.
d./ Có tổ trưởng là nữ.
e./ Có tổ trương là nam và ít nhất có 2 nam nữa.
f./ Một tổ trưởng một tổ phó.
11./ Giải các phương trình sau:
a./

3 2 2
1 1 2
2
3
x x x
C C A
− − −
− =
b./
1 2 3
7
2
x x x
x
C C C+ + =
c./
1 2 1
1 4
1 1 7
6
x
x x
C C C
+ +
− =
d./
4
3 4
1
24

23
n
n
n
n
A
A C

+
=

e./
3 2
14
x
x x
A C x

+ =
f./
1
7( 3)
4 3
n n
n
n n
C C
+
= +
+ +

+
g./
2 2
2
2 50
x
x
A A+ =
h./
1
1
1
.
72
y
x y
x
x
A P
P
+

+

=
i./
3 2
5 2 30
n n
A A n+ = +

l./
3
20
n
A n=
.
Bài tập đại số & giải tích 11
5
Trường THPT Phước Vĩnh
12./ Giải các hệ phương trình:
a./
2 1
1
5 3
y y
x x
y y
x x
C C
C C
− −


=


=


b./

6 40
2 803
5
y y
C
x
x
y y
C
x
x
A
A − =
+ =





13./ Giải các bất phương trình sau:
a./
2 1
8
n n
A C− <
b./
1 3
1
72 72
n

n
C A
+
− ≥
c./
2
1 2 3
6 6 9 14
x x
x x x
C C C x x
− −
+ + ≤ −
d./
2 2 3
2
6
10
n n
n
C A C
n
− ≤ +
e./
6 7
5
5 2 14
x x x
C C C
− ≥

f./
2 2
1
2 3 30
n
n
C A
+
+ <
14./ Tìm hạng tử không chứa x trong khai triển nhị thức
2
6
3
y
x
x
 
+
 ÷
 
.
15./ Tìm hệ số của x
2007
y
13
trong khai triển (2x – 3y)
2020
.
16./ Tìm hệ số của x
3

trong khai triển
3 3
4
1
x y
y
 

 ÷
 
.
17./ Cho khai triển nhị thức
3
2
10
1
x
x
 
+
 ÷
 
.
a./ Tìm hạng tử độc lập với x trong khai triển.
b./ Tìm hệ số của hạng tử chứa x
20
.
18./ Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức
2
3

10
1
x
x
 
+
 ÷
 
19./ Tìm hệ số của x
7
trong khai triển
10
2
2
y
x
 

 ÷
 
.
20./ Tìm hệ số của x
16
trong khai triển
( )
2
10
2x x−
.
21./ Tìm hệ số không chứa y trong khai triển nhị thức

3
3
12
1
x y
y
 
+
 ÷
 
22./ Biết tổng tất cả các hệ số của khai triển (x
2
+ 1)
n
là 1024. Tìm hệ số của số hạng chứa x
12
.
23./ Tìm hệ số của x
22
trong khai triển
( )
3
10
2x xy+
.
24./ Khai triển của
1
n
x
x

 

 ÷
 
có tổng hệ số của 3 số hạng đầu bằng 28. Tìm số hạng thứ 5 của khai
triển.
25./ Tìm số hạng không chứa x trong khai triển
10
1
2x
x
 

 ÷
 
.
26./ Xét khai triển (x
3
+ xy)
15
.
a./ Tìm hai hạng tử chính giữa của khai triển.
b./ Tìm hệ số của hạng tử x
21
y
12
.
@
Bài tập đại số & giải tích 11
6

×