Đ I H C QU C GIA HÀ N IẠ Ọ Ố Ộ
TR NG Đ I H C ƯỜ Ạ Ọ KINH TẾ
Đ CỀ Ư NG ÔN THI T T NGHI P Đ I H CƠ Ố Ệ Ạ Ọ
NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
CHUYÊN BAN: TÀI CHÍNH DOANH NGHI PỆ
MÔN CHUYÊN NGÀNH: TÀI CHÍNH DOANH NGHI P VÀ K TOÁN TÀI CHÍNH (5 ĐVHT)Ệ Ế
(Kèm theo Quy t đ nh s 1407/ĐHKT/QĐ-ĐTĐH ngày 06/12/2007)ế ị ố
PH N I: TÀI CHÍNH DOANH NGHI P II (3 ĐVHT)Ầ Ệ
1. Quan h gi a l i nhu n và r i roệ ữ ợ ậ ủ
• T su t l i nhu n kỳ v ng, ph ng sai, đ l ch chu n, h s bi n thiênỷ ấ ợ ậ ọ ươ ộ ệ ẩ ệ ố ế
2. Phân tích báo cáo tài chính
• Các h s giá tr th tr ng P/E, M/Bệ ố ị ị ườ
• Xác đ nh các h s giá tr th tr ng gia tăng MVA và giá tr kinh t giaị ệ ố ị ị ườ ị ế
tăng
EVA
3. Đ nh giá công tyị
• Xác đ nh dòng ti n t doị ề ự
• Mô hình xác đ nh gía tr công ty d a trên dòng ti n t doị ị ự ề ự
4. Chi phí v nố
• Mô hình đ nh giá tài s n v n CAPM và ng d ngị ả ố ứ ụ
• H s beta, beta c a danh m c đ u tệ ố ủ ụ ầ ư
5. D toán v n đ u t ự ố ầ ư
• H s t su t hoàn v n n i b đi u ch nh (MIRR), ch s l i nhu n PIệ ố ỷ ấ ố ộ ộ ề ỉ ỉ ố ợ ậ
(hay l i ích - chi phí)ợ
• D toán v n v i cáự ố ớ c d án có vòng đ i khác nhau (ph ng pháp chu iự ờ ươ ỗ
thay th và ph ng pháp dòng ti n đ u t ng đ ng)ế ươ ề ề ươ ươ
6. C c u v n và giá tr doanh nghi pơ ấ ố ị ệ
• Tr ng h p không tính đ n thu ườ ợ ế ế
• Giá tr c a doanh nghi p khi tính đ n thu và s d ng đòn b y tàiị ủ ệ ế ế ử ụ ẩ
chính
7. Thuê tài chính
• Thuê ho t đ ng và thuê tài chính ạ ộ
1
• Ra quy t đ nh thuê mua tài s n ế ị ả
Tài li u tham kh o:ệ ả
1. Nguy n H i S n: Qu n tr tài chính doanh nghi p, NXB Th ng kê, 1999ễ ả ả ả ị ệ ố
2. Tr n Ng c Th : Tài chính doanh nghi p hi n đ i, NXB Th ng kê, 2003ầ ọ ơ ệ ệ ạ ố
3. Bài gi ng Qu n tr tài chính doanh nghi p – Khoa Kinh t , 2004ả ả ị ệ ế
4.Brealey, Myers, Macus: Fundamentals of Corporate Finance, McGraw-Hill
Irwin, 2001
5. Ross, Westerfield, Jordan: Fundamentals of Corporate Finance, McGraw-Hill
Irwin, 2003
6. Higgins: Phân tích tài chính doanh nghi p ( Nguy n T n Bình biên d ch),ệ ễ ấ ị
NXB Đ i h c Qu c gia TP. H Chí Minh, 2002ạ ọ ố ồ
7. Nguy n H i S n: Bài t p Qu n tr tài chính doanh nghi p, NXB Tr , 1999ễ ả ả ậ ả ị ệ ẻ
8. L u Th H ng, Vũ Duy Hào: Qu n tr tài chính doanh nghi p- H th ngư ị ươ ả ị ệ ệ ố
câu h i tr c nghi m, Bài t p đáp án, NXB Tài chính, 2006ỏ ắ ệ ậ
9. Nguy n Minh Ki u: Tài chính doanh nghi p, NXB Th ng kê, 2006ễ ề ệ ố
PH N II: K TOÁN TÀI CHÍNH (2 ĐVHT)Ầ Ế
A. Lý thuy tế
1. Các ph ng pháp tính giá v t li u xu t kho, u, nh c đi m c a t ng ph ngươ ậ ệ ấ ư ượ ể ủ ừ ươ
pháp.
2. Các ph ng pháp h ch toán chi ti t v t li u, u, nh c đi m c a t ng ph ngươ ạ ế ậ ệ ư ượ ể ủ ừ ươ
pháp.
3. H ch toán t ng h p NVL theo ph ng pháp KKTX (TK s d ng, ph ng phápạ ổ ợ ươ ử ụ ươ
h ch toán).ạ
4. H ch toán t ng h p NVL theo ph ng pháp KKĐK (TK s d ng, ph ng phápạ ổ ợ ươ ử ụ ươ
h ch toán).ạ
5. Các ph ng pháp phân b giá tr CCDC và ph ng pháp h ch toán.ươ ổ ị ươ ạ
6. H ch toán tình hình bi n đ ng TSCĐ.ạ ế ộ
7. H ch toán kh u hao TSCĐ.ạ ấ
8. H ch toán s a ch a và nâng c p TSCĐ.ạ ử ữ ấ
9. H ch toán TSCĐ đi thuê và cho thuê (c hai tr ng h p cho thuê tài chính và choạ ả ườ ợ
thuê ho t đ ng).ạ ộ
10. Ti n l ng và nhi m v h ch toán ti n l ng.ề ươ ệ ụ ạ ề ươ
2
11. H ch toán t ng h p ti n l ng: l ng cho các b ph n, trích l ng phép c aạ ổ ợ ề ươ ươ ộ ậ ươ ủ
CNSX (TK s d ng và ph ng pháp h ch toán).ử ụ ươ ạ
12. H ch toán các kho n trích theo l ng: BHXH, BHYT, KFCĐ (TK s d ng vàạ ả ươ ử ụ
ph ng pháp h ch toán ). ươ ạ
13. Đ i t ng, ph ng pháp h ch toán chi phí s n xu t và đ i t ng tính giá thànhố ượ ươ ạ ả ấ ố ượ
s n ph m.ả ẩ
14. Các ph ng ph p xác đ nh giá tr s n ph m d dang (theo s n l ng c tínhươ ấ ị ị ả ẩ ở ả ượ ướ
t ng đ ng, theo 50% chi phí ch bi n, theo chi phí NVL tr c ti p, theo chi phíươ ươ ế ế ự ế
tr c ti p).ự ế
15. Các ph ng pháp tính giá thành s n ph m (theo ph ng pháp tr c ti p, theoươ ả ẩ ươ ự ế
ph ng pháp h s , theo ph ng pháp t l , theo ph ng pháp lo i tr giá tr s nươ ệ ố ươ ỷ ệ ươ ạ ừ ị ả
ph m ph , theo ph ng pháp phân b c, theo ph ng pháp ĐĐH).ẩ ụ ươ ướ ươ
16. Trình t h ch toán chi phí s n xu t theo ph ng pháp KKTX và KKĐK.ự ạ ả ấ ươ
17. Thành ph m và h ch toán thành ph m (khái ni m thành ph m, TK s d ng vàẩ ạ ẩ ệ ẩ ử ụ
ph ng pháp h ch toán thành ph m theo c hai ph ng pháp KKTX và KKĐK).ươ ạ ẩ ả ươ
18. Tiêu th và h ch toán tiêu th thành ph m theo các ph ng pháp (tr c ti p,ụ ạ ụ ẩ ươ ự ế
theo h p đ ng, qua đ i lý, bán hàng tr góp) theo c 2 ph ng pháp KKTX vàợ ồ ạ ả ả ươ
KKĐK.
19. K toán chi t kh u thanh toán, gi m giá hàng bán và doanh thu hàng bán b trế ế ấ ả ị ả
l i (khái ni m, đi u ki n v n d ng, TK s d ng và ph ng pháp h ch toán). ạ ệ ề ệ ậ ụ ử ụ ươ ạ
20. H ch toán chi phí bán hàng.ạ
21. H ch toán chi phí qu n lý doanh nghi p. ạ ả ệ
22. Ý nghĩa, nhi m v và yêu c u qu n lý v n b ng ti n.ệ ụ ầ ả ố ằ ề
23. H ch toán các lo i ti n (ti n m t t i qu , ti n g i ngân hàng, ti n đangạ ạ ề ề ặ ạ ỹ ề ử ề
chuy n).ể
24. H ch toán các nghi p v thanh toán (khái ni m, nhi m v h ch toán): quan hạ ệ ụ ệ ệ ụ ạ ệ
thanh toán v i ng i cung c p, ng i mua, nhà n c.ớ ườ ấ ườ ướ
25. H ch toán ti n vay: ng n h n, dài h n (TK s d ng và ph ng pháp h chạ ề ắ ạ ạ ử ụ ươ ạ
toán).
26. H ch toán các nghi p v đ u t tài chính: vào công ty con, ch ng khoán, liênạ ệ ụ ầ ư ứ
doanh, liên k t, đ u t khác.ế ầ ư
27. H ch toán k t qu kinh doanh trong doanh nghi p: ho t đ ng s n xu t kinhạ ế ả ệ ạ ộ ả ấ
doanh, ho t đ ng tài chính, ho t đ ng khác.ạ ộ ạ ộ
28. TK s d ng và ph ng th c phân ph i k t qu ho t đ ng kinh doanh.ử ụ ươ ứ ố ế ả ạ ộ
29. H ch toán ngu n v n ch s h u: ngu n v n kinh doanh, chênh l ch đánh giáạ ồ ố ủ ở ữ ồ ố ệ
l i tài s n, các qu c a doanh nghi p, v n đ u t XDCB, ạ ả ỹ ủ ệ ố ầ ư
30. N i dung và ph ng pháp l p “B ng cân đ i k toán”.ộ ươ ậ ả ố ế
3
31. N i dung và ph ng pháp l p “Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh”.ộ ươ ậ ế ả ạ ộ
B. Bài t pậ
1. Tăng, gi m, s a ch a và kh u hao TSCĐ.ả ử ữ ấ
2. H ch toán NVL và CCDC theo 2 ph ng pháp KKTX và KKĐK.ạ ươ
3. Tính giá thành s n ph m theo các ph ng pháp: gi n đ n, h s , t l , phânả ẩ ươ ả ơ ệ ố ỷ ệ
b c.ướ
4. H ch toán thành ph m, tiêu th thành ph m và xác đ nh k t qu kinh doanh theoạ ẩ ụ ẩ ị ế ả
c 2 ph ng pháp KKTX và KKĐK.ả ươ
5. H ch toán các ho t đ ng đ u t : vào công ty con, ch ng khoán, liên doanh,liênạ ạ ộ ầ ư ứ
k t, cho vay, cho thuê, đ u t b t đ ng s n.ế ầ ư ấ ộ ả
6. H ch toán thu nh p và phân ph i thu nh p.ạ ậ ố ậ
7. Bài t p t ng h p và l p các báo cáo tài chính.ậ ổ ợ ậ
Tài li u tham kh oệ ả
1. Nguy n Văn Công – Lý thuy t và th c hành K toán tài chính- NXB Đ i h cễ ế ự ế ạ ọ
Kinh t Qu c dân – 2006.ế ố
2. Phan Đ c Dũng – Bài t p và bài gi i K toán tài chính – NXB Th ng kê - 2006.ứ ậ ả ế ố
3. Đ ng Th Loan–H ch toán K toán trong các doanh nghi p–NXB Tài chính–ặ ị ạ ế ệ
2006.
4. Bài t p H ch toán K toán trong các doanh nghi p - NXB Đ i h c Kinh t Qu cậ ạ ế ệ ạ ọ ế ố
dân – 2006.
5. Ngân hàng câu h i lý thuy t và bài t p K toán tài chính - NXB Đ i h c Kinh tỏ ế ậ ế ạ ọ ế
Qu c dân – 2007.ố
4