CHƯƠNG TRÌNH KHUNG CAO ĐẲNG:
03- CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC (HÓA PHÂN TÍCH)
Loại giờ tín chỉ
Lên lớp
Số TT
Mã học
phần
Tên học phần
Số
TC
LT BT TL
TH
Tự học, tự
nghiên
cứu
Học phần
tiên quyết
(*)
A
Khối kiến thức giáo dục
đại cương
32
A1
Khối kiến thức giáo dục
chung
20
1 0050010
Nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mac - Lênin
5 50 15 10 150
2 0050020 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 60
3 0050030
Đường lối Cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
3 30 10 5 90
4 0050110 Tiếng anh cơ bản 3 45 30 30
5 0050610 Giáo dục thể chất 1 1 30 30
6 0050620 Giáo dục thể chất 2 1 30 30
7 0050060 Pháp luật đại cương 2 25 5 60
8 0050710 Giáo dục quốc phòng 3 135
A2
Khối kiến thức Toán, Khoa
học tự nhiên, Công nghệ và
môi trường
12
9 0050300 Toán cao cấp 1 2 30 60
10 0050310 Toán cao cấp 2 2 30 60
11 0050500 Vật lý Đại cương 3 45 90
12 0050400 Hóa đại cương 2 30 60
13 0050810 Tin học đại cương 3 25 5 30 90
B
Khối kiến thức giáo dục
chuyên nghiệp
61
B.1
Khối kiến thức cơ sở khối
ngành và nhóm ngành
17
14 0350011 Hóa vô cơ 3 30 15 90
Loại giờ tín chỉ
Lên lớp
Số TT
Mã học
phần
Tên học phần
Số
TC
LT BT TL
TH
Tự học, tự
nghiên
cứu
Học phần
tiên quyết
(*)
15 0350021 Hóa hữu cơ 1 3 35 10 90
16 0350031 Hóa hữu cơ 2 2 25 5 60
17 0350041 Hóa lý 3 30 15 90
18 0350051 Động học và xúc tác 3 30 15 90
19 0350061 Hóa kỹ thuật đại cương 2 30 60
20 0350071 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 2 30 60
B.2
Khối kiến thức ngành và
chuyên ngành
29
21 0350082
Cơ sở hóa phân tích 1
4 45 30 120
22 0350092
Cơ sở hóa phân tích 2
3 30 30 90
23 0350102
Cơ sở hóa phân tích 3
2 15 30 60
24 0350112 Phân tích công cụ 1 2 30 60
25 0350122 Phân tích công cụ 2 3 30 30 90
26 0350132 Phân tích công nghiệp 1 3 45 90
27 0350142 Phân tích công nghiệp 2 3 30 30 90
28 0350152 Phân tích công nghiệp 3 3 15 60 90
29 0502451 Xử lý số liệu 2 20 10 60
30 0350172 Thực tập chuyên môn 4 120 120
B3
Khối kiến thức bổ trợ, thực
tập nghề nghiệp
6
31 0350183 Thực tập cuối khóa 4 120 120
32 0050173 Anh văn chuyên ngành 2 30 60
B4 Tốt nghiệp
0350194
Khóa luận tốt nghiệp 5
Loại giờ tín chỉ
Lên lớp
Số TT
Mã học
phần
Tên học phần
Số
TC
LT BT TL
TH
Tự học, tự
nghiên
cứu
Học phần
tiên quyết
(*)
Học phần tương đương nếu
không làm khóa luận
5
33 0350274 Phân tích thực phẩm 3 30 30 90
34 0350214 Phân tích đất và cây trồng 2 15 30 60
C Khối kiến thức tự chọn 10
C.1
Khối kiến thức cơ sở ngành
tự chọn
4
35 0350221 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 25 5 60
36 0350231 Hóa môi trường 2 25 5 60
37 0350241 Hóa học lượng tử 2 20 10 60
38 0350251 Hóa học chất keo 2 25 5 60
C.2
Khối kiến thức chuyên
nghiệp tự chọn
6
39 0350262
Phương pháp phân tích
quang
2 15 30 60
40 0350202 Phân tích hữu cơ 3 30 30 90
41 0350282
Thuốc thử hữu cơ trong phân
tích
2 30 60
42 0503051 Phân tích môi trường 2 15 30 90
43 0350312 Công nghệ xử lý nước thải 2 30 90
Ghi chú:Số TC: Tổng số tín chỉ của học phần
LT: Số tín chỉ lý thuyết
BT: Số tín chỉ bài tập
TL: Số tín chỉ thảo luận
TH: Thực hành, thí nghiệm, TTgiáo trình, ...
(* ) Ghi số thứ tự của học phần tiên quyết