Tải bản đầy đủ (.ppt) (17 trang)

khai niem tam giac dong dang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (859.23 KB, 17 trang )


Kiểm tra bài cũ :
- Cho ABC có MN // BC (M AB, N AC) nh hình vẽ :
A
B
C
M
N
1) Hãy điền vào chỗ có dấu để đợc khẳng định đúng :
BC
MN
NC
AN
MB
AM
==
AMN và ABC có:
= ACB
2) Chọn kết quả đúng :
A.
BC
MN
AC
AN
AB
AM
==
B.
BC
MN
AC


NC
AB
MB
==
C.
MN
BC
AC
AN
AB
AM
==
D.
AMN=


ABC
ANM

C
BA
A’
B’
C’

Kh¸i niÖm hai tam gi¸c ®ång d¹ng
1. Tam gi¸c ®ång d¹ng
TiÕt 41.
A
B C

A’
B’
C’
4
6
5
2
3
2,5

?1 Cho hai tam giác ABC và ABC nh
h.vẽ:
+ Nhìn vào hình vẽ viết các cặp góc
bằng nhau.
+ Tính các tỉ số sau và so sánh :
AC
CA
BC
CB
AB
BA ''
;
''
;
''
a. Định nghĩa : (SGK/ 70).
Tam giác ABC đồng dạng với tam giác ABC
đợc kí hiệu là : ABC ABC
= k
( k: là tỉ số đồng dạng )

Khái niệm hai tam giác đồng dạng
1. Tam giác đồng dạng
Tiết 41.
A
B C
A
B
C
4
6
5
2
3
2,5
A
B
C
A
B
C
ABC ABC


C'C;B'B; A 'A

===
CA
A'C'
BC
C'B'

AB
B'A'
==

Khái niệm hai tam giác đồng dạng
1. Tam giác đồng dạng
Tiết 41.
a. Định nghĩa : (SGK/ 70).
Tam giác ABC đồng dạng với tam giác ABC
đợc kí hiệu là : ABC ABC
= k
( k: là tỉ số đồng dạng )
A
B
C
A
B
C
ABC ABC







==
===
CA
AC

BC
CB
AB
BA
CCBBAA
''''''
';';'

2) Nếu ABC ABC theo tỉ số k
thì ABC ABC theo tỉ số nào ?
1) Nếu ABC = ABC thì ABC có
đồng dạng với ABC không ? Tỉ số đồng
dạng là bao nhiêu ?
Khái niệm hai tam giác đồng dạng
1. Tam giác đồng dạng
Tiết 41.
a. Định nghĩa : (SGK/ 70).
Tam giác ABC đồng dạng với tam giác ABC
đợc kí hiệu là : ABC ABC
= k
( k: là tỉ số đồng dạng )
A
B
C
A
B
C
ABC ABC








==
===
CA
AC
BC
CB
AB
BA
CCBBAA
''''''
';';'
? 2
A
B
C
A
C
B

Nếu ABC ABC và ABC
ABC em có nhận xét gì ? về quan hệ giữa
ABC với ABC
2) Nếu ABC ABC theo tỉ số k
thì ABC ABC theo tỉ số nào ?
1) Nếu ABC = ABC thì ABC có

đồng dạng với ABC không ? Tỉ số đồng
dạng là bao nhiêu ?
Khái niệm hai tam giác đồng dạng
1. Tam giác đồng dạng
Tiết 41.
a. Định nghĩa : (SGK/ 70).
Tam giác ABC đồng dạng với tam giác ABC
đợc kí hiệu là : ABC ABC
= k
( k: là tỉ số đồng dạng )
A
B
C
A
B
C
ABC ABC







==
===
CA
AC
BC
CB

AB
BA
CCBBAA
''''''
';';'
? 2
A
B
C
A
B
C
A
B
C

Tính chất :
- Tính chất 1 : Mỗi tam giác đồng dạng
với chính nó.
- Tính chất 2: Nếu ABC ABC
thì ABC ABC.
-
Tính chất 3: Nếu ABC ABC
và ABC ABC thì
ABC ABC.
b. Tính chất : (SGK/70).
Khái niệm hai tam giác đồng dạng
1. Tam giác đồng dạng
Tiết 41.
a. Định nghĩa : (SGK/ 70).

Tam giác ABC đồng dạng với tam giác ABC
đợc kí hiệu là : ABC ABC
= k
( k: là tỉ số đồng dạng )
A
B
C
A
B
C
ABC ABC







==
===
CA
AC
BC
CB
AB
BA
CCBBAA
''''''
';';'


2. Định lý : (SGK/ 71)
Định lý :
Nếu một đờng thẳng cắt hai cạnh của
tam giác và song song với cạnh còn lại
thì nó tạo thành một tam giác đồng
dạng với tam giác đã cho.
GT ABC , MN // BC
( M AB, N AC )
KL AMN ABC
Khái niệm hai tam giác đồng dạng
1. Tam giác đồng dạng
Tiết 41.
a. Định nghĩa : (SGK/ 70).
Tam giác ABC đồng dạng với tam giác ABC
đợc kí hiệu là : ABC ABC
= k
( k: là tỉ số đồng dạng )
A
B
C
A
B
C
ABC ABC








==
===
CA
AC
BC
CB
AB
BA
CCBBAA
''''''
';';'
b. Tính chất : (SGK/70).
?3 Cho tam giác ABC .kẻ đờng thẳng a song
song với cạnh BC và cắt hai cạnh AB , AC theo
thứ tự tại Mvà N . Hai tam giác AMN và ABC
có các góc và các cạnh tơng ứng nh thế nào ?
A
B
C
M N
a
CM:
A
B
C
M
N
AMN
ABC với tỉ số k =

2
1
A
B
C
M
N
AMN
ABC với tỉ số k =
3
2

2. Định lý : (SGK/ 71)
A
B
C
M N
a
GT ABC , MN // BC
( M AB, N AC )
KL AMN ABC
Khái niệm hai tam giác đồng dạng
1. Tam giác đồng dạng
Tiết 41.
a. Định nghĩa : (SGK/ 70).
Tam giác ABC đồng dạng với tam giác ABC
đợc kí hiệu là : ABC ABC
= k
( k: là tỉ số đồng dạng )
A

B
C
A
B
C
ABC ABC







==
===
CA
AC
BC
CB
AB
BA
CCBBAA
''''''
';';'
b. Tính chất : (SGK/70).
A
B C
M N
a
A

B
C
M N
a
M N
MN
Chú ý:
Định lý cũng đúng cho trờng hợp đờng
thẳng a cắt phần kéo dài hai cạnh của tam
giác và song song với cạnh còn lại.
3. Bài tập:
CM:

2. Định lý : (SGK/ 71)
A
B
C
M N
a
GT ABC , MN // BC
( M AB, N AC )
KL AMN ABC
Khái niệm hai tam giác đồng dạng
1. Tam giác đồng dạng
Tiết 41.
a. Định nghĩa : (SGK/ 70).
Tam giác ABC đồng dạng với tam giác ABC
đợc kí hiệu là : ABC ABC
= k
( k: là tỉ số đồng dạng )

A
B
C
A
B
C
ABC ABC







==
===
CA
AC
BC
CB
AB
BA
CCBBAA
''''''
';';'
b. Tính chất : (SGK/70).
A
B C
M N
a

A
B
C
M N
a
M N
MN
Chú ý:
Định lý cũng đúng cho trờng hợp đờng
thẳng a cắt phần kéo dài hai cạnh của tam
giác và song song với cạnh còn lại.
3. Bài tập:
CM:

1
1
8
8
5
5
4
4
3
3
6
6
7
7
2
2

§éi 1:
§éi 2:

A
B
C
M
N
C©u 1. Chän ®¸p ¸n ®óng:
Cho ABC cã MN // AC ta cã:∆
A. BMN BCA∆ ∆
B. ABC MBN∆ ∆
C. BMN ABC∆ ∆
D. ABC MNB∆ ∆
0 : 00 0 : 01 0 : 02 0 : 03 0 : 04 0 : 05 0 : 06 0 : 07 0 : 08 0 : 09 0 : 10 0 : 11 0 : 12 0 : 13 0 : 14 0 : 15 0 : 16 0 : 17 0 : 18 0 : 19 0 : 20 0 : 21 0 : 22 0 : 20 0 : 23 0 : 24 0 : 25 0 : 26 0 : 27 0 : 28 0 : 29 0 : 30

C©u 2. MÖnh ®Ò nµo ®óng, mÖnh ®Ò nµo sai ?
a) Hai tam gi¸c b»ng nhau th× ®ång d¹ng víi nhau.
b) Hai tam gi¸c ®ång d¹ng víi nhau th× b»ng nhau.
S
§
0 : 00 0 : 01 0 : 02 0 : 03 0 : 04 0 : 05 0 : 06 0 : 07 0 : 08 0 : 09 0 : 10 0 : 11 0 : 12 0 : 13 0 : 14 0 : 15 0 : 16 0 : 17 0 : 18 0 : 19 0 : 20 0 : 21 0 : 22 0 : 20 0 : 23 0 : 24 0 : 25 0 : 26 0 : 27 0 : 28 0 : 29 0 : 30

C©u 4 : Chän ®¸p ¸n ®óng.
Cho h×nh vÏ cã: MN // BC; ND // AB
A
B
C
M N
D

A. ABC ANM CND ∆ ∆ ∆

B. CND AMN ACB∆ ∆ ∆
C. ABC DNC ANM∆ ∆ ∆
D. ABC AMN NDC∆ ∆ ∆
0 : 00 0 : 01 0 : 02 0 : 03 0 : 04 0 : 05 0 : 06 0 : 07 0 : 08 0 : 09 0 : 10 0 : 11 0 : 12 0 : 13 0 : 14 0 : 15 0 : 16 0 : 17 0 : 18 0 : 19 0 : 20 0 : 21 0 : 22 0 : 20 0 : 23 0 : 24 0 : 25 0 : 26 0 : 27 0 : 28 0 : 29 0 : 30

A. 2 B. 1
C. D. C¶ 3 c©u trªn ®Òu sai.
C©u 3. Chän ®¸p ¸n ®óng.
NÕu ABC A’B’C’ theo tØ sè th× A’B’C’ ABC ∆ ∆ ∆ ∆
theo tØ sè:
2
1
2
1
0 : 00 0 : 01 0 : 02 0 : 03 0 : 04 0 : 05 0 : 06 0 : 07 0 : 08 0 : 09 0 : 10 0 : 11 0 : 12 0 : 13 0 : 14 0 : 15 0 : 16 0 : 17 0 : 18 0 : 19 0 : 20 0 : 21 0 : 22 0 : 20 0 : 23 0 : 24 0 : 25 0 : 26 0 : 27 0 : 28 0 : 29 0 : 30

C©u 5. Trong c¸c kh¼ng ®Þnh sau, kh¼ng ®Þnh nµo ®óng,
Kh¼ng ®Þnh nµo sai ?
∆ ABC vµ DEF cã A = 80 , B = 70 ∆
NÕu ABC DEF th×:∆ ∆
A) D = 80
B) E = 80
C) F = 70
D) C = 30
S
§
o
o

o
o
o
o
S
§
0 : 00 0 : 01 0 : 02 0 : 03 0 : 04 0 : 05 0 : 06 0 : 07 0 : 08 0 : 09 0 : 10 0 : 11 0 : 12 0 : 13 0 : 14 0 : 15 0 : 16 0 : 17 0 : 18 0 : 19 0 : 20 0 : 21 0 : 22 0 : 20 0 : 23 0 : 24 0 : 25 0 : 26 0 : 27 0 : 28 0 : 29 0 : 30

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×