Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Nhan don vi thoi gian voi mot so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.03 MB, 13 trang )



Ngêi thùc hiÖn: NguyÔn V¨n
D¬ng.




  ́ ́    ́ – ́
KiÓm tra bµi cò
KiÓm tra bµi cò
:
:


 ́
 ́

+
 ́


 ́ .
 ́

 ́



 !.
"#  ́ ́



"#    !́ – ́




$%& '()! !
$%& '()! !
$*'
$*'
+,-.*/0)1,-
+,-.*/0)1,-
"23
"23


$4)1567&)8*)1,9:)
$4)1567&)8*)1,9:)
; !<=5.>7&),9:)5;;
; !<=5.>7&),9:)5;;
*?@
*?@
3 giờ 30 phu t
3 giờ 30 phu t
Vậy: 1 giờ 10 phút x 3 = 3 giờ 30 phút.
Vậy: 1 giờ 10 phút x 3 = 3 giờ 30 phút.
Ngời thợ làm xong 3 sản phẩm
Ngời thợ làm xong 3 sản phẩm
nh thế hết số thời gian là:
nh thế hết số thời gian là:

x
x
A$BCDE,-.*/0)1,-
A$BCDE,-.*/0)1,-
Tóm tắt:
Tóm tắt:
1 sản phẩm : 1giờ 10 phút.
1 sản phẩm : 1giờ 10 phút.
Bài giải:
Bài giải:
3 giờ 30 phút
3 giờ 30 phút
Đáp số:3 giờ 30 phút.
Đáp số:3 giờ 30 phút.
3 sản phẩm : giờ phút.
3 sản phẩm : giờ phút.
1 giờ 10 phu t
1 giờ 10 phu t
3
3
-Bớc 1: Đặt tính.
-Bớc 1: Đặt tính.
-Bớc 2: Nhân từng đơn vị đo thời gian với số đó.
-Bớc 2: Nhân từng đơn vị đo thời gian với số đó.
1 giờ 10 phút x 3 =
1 giờ 10 phút x 3 =
+#8E
+#8E



"23FGH,'<IJCK54
"23FGH,'<IJCK54
F1L7M<IJCK5H<=)GL7M
F1L7M<IJCK5H<=)GL7M
<IJCK5*?@
<IJCK5*?@
=
=
16 giờ 15 phút.
16 giờ 15 phút.
Vậy:3 giờ15 phút x 5 = 16 giờ15 phút.
Vậy:3 giờ15 phút x 5 = 16 giờ15 phút.
x
x
Bớc 1:
Bớc 1:


Đặt tính.
Đặt tính.
Tóm tắt:
Tóm tắt:
1 buổi học sáng : 3giờ 15 phút.
1 buổi học sáng : 3giờ 15 phút.
5 buổi học sáng : giờ phút.
5 buổi học sáng : giờ phút.
3 giờ 15 phu t
3 giờ 15 phu t
5
5

15 giờ 75
15 giờ 75
phu t.
phu t.
Bài giải:
Bài giải:
Hạnh học 5 buổi hết số thời
Hạnh học 5 buổi hết số thời
gian là:
gian là:
3 giờ 15 phút x 5 =
3 giờ 15 phút x 5 =
16 giờ 15 phút.
16 giờ 15 phút.
Đáp số:16 giờ 15 phút.
Đáp số:16 giờ 15 phút.


Bớc 2 :
Bớc 2 :


Nhân từng đơn vị đo với số đó.
Nhân từng đơn vị đo với số đó.
Bớc 3 : Đơn vị phút giây lớn hơn hoặc bằng 60 thì ta phải
Bớc 3 : Đơn vị phút giây lớn hơn hoặc bằng 60 thì ta phải
đổi sang đơn vị hàng lớn hơn liền kề.
đổi sang đơn vị hàng lớn hơn liền kề.
+#8E
+#8E



Muốn nhân số đo thời gian với một số, ta có thể
Muốn nhân số đo thời gian với một số, ta có thể
làm như sau:
làm như sau:
- §Æt ti nh.́
- §Æt ti nh.́
-Nh©n tõng lo¹i ®¬n vi ®o víi sè ®ã .̣
-Nh©n tõng lo¹i ®¬n vi ®o víi sè ®ã .̣
-§æi sang ®¬n vi lín h¬n liÒn kÒ (nÕu cã).̣
-§æi sang ®¬n vi lín h¬n liÒn kÒ (nÕu cã).̣


$%& '()! !
$%& '()! !
$*'
$*'
+,-.*/0)1,-
+,-.*/0)1,-


a) 3
a) 3
giê 12 phót x 3
giê 12 phót x 3


4 giê 23 phót x 4
4 giê 23 phót x 4



12 phót 25 gi©y x 5
12 phót 25 gi©y x 5


$%& '()! !
$%& '()! !
$*'
$*'
+,-.*/0)1,-
+,-.*/0)1,-
II. LuyÖn tËp:
II. LuyÖn tËp:
Bµi 1 TÝnh :
Bµi 1 TÝnh :


II. LuyÖn tËp:
II. LuyÖn tËp:
Bµi1 TÝnh :
Bµi1 TÝnh :
a.
a.
3 giờ 12 phút x 3
3 giờ 12 phút x 3


3 giờ 12 phút
3 giờ 12 phút



3
3


9 giờ 36 phút
9 giờ 36 phút
x
x
4 giờ 23 phút x 4
4 giờ 23 phút x 4


4 giờ 23 phút
4 giờ 23 phút


4
4


16 giờ 92 phút
16 giờ 92 phút


= 17 giờ 32 phút
= 17 giờ 32 phút
x
x

12 phút 25 giây x 5
12 phút 25 giây x 5


12 phút 25 giây
12 phút 25 giây


5
5


60 phút 125 giây
60 phút 125 giây
= 62 phút 5 giây
= 62 phút 5 giây
=1 giờ 2 phút 5 giây
=1 giờ 2 phút 5 giây
x
x
(125 giây = 2 phút 5 giây)
(125 giây = 2 phút 5 giây)
(62 phút = 1 giờ 2 phút)
(62 phút = 1 giờ 2 phút)


$%& '()! !
$%& '()! !
$*'
$*'

+,-.*/0)1,-
+,-.*/0)1,-


b) 4,1
b) 4,1
giê x 3
giê x 3


3,4 phót x 4
3,4 phót x 4


9,5 gi©y x 3
9,5 gi©y x 3


$%& '()! !
$%& '()! !
$*'
$*'
+,-.*/0)1,-
+,-.*/0)1,-
II. LuyÖn tËp:
II. LuyÖn tËp:
Bµi 1 TÝnh:
Bµi 1 TÝnh:



II. LuyÖn tËp:
II. LuyÖn tËp:
b.
b.
4,1 giờ x 6
4,1 giờ x 6


4,1 giờ
4,1 giờ


6
6


24,6 giờ
24,6 giờ
x
x
3,4 phút x 4
3,4 phút x 4


3,4 phút
3,4 phút


4
4

13,6 phút
13,6 phút
x
x
9,5 giây x 3
9,5 giây x 3


9,5 giây
9,5 giây


3
3
28,5 giây
28,5 giây
x
x
Bµi 1 TÝnh:
Bµi 1 TÝnh:


II. LuyÖn tËp:
II. LuyÖn tËp:
Bµi 1 TÝnh :
Bµi 1 TÝnh :
Bµi 2
Bµi 2





Một chiếc đu quay quay mỗi vòng hết 1 phút 25
Một chiếc đu quay quay mỗi vòng hết 1 phút 25
giây. Bé Lan ngồi trên đu quay và quay 3 vòng. Hỏi bé Lan
giây. Bé Lan ngồi trên đu quay và quay 3 vòng. Hỏi bé Lan
ngồi trên đu quay bao nhiêu lâu?
ngồi trên đu quay bao nhiêu lâu?
$>)N
$>)N


1 vòng: 1 phút 25 giây.
1 vòng: 1 phút 25 giây.
3 vòng: … phút … giây ?
3 vòng: … phút … giây ?
O&9
O&9
Thêi gian bÐ Lan ngåi trªn ®u quay
Thêi gian bÐ Lan ngåi trªn ®u quay
quay 3 vßng lµ:
quay 3 vßng lµ:
1 phút 25 giây x 3 = 4 phút 15 giây.
1 phút 25 giây x 3 = 4 phút 15 giây.


Đáp số
Đáp số
: 4 phút 15 giây.
: 4 phút 15 giây.



$%P  ! ! )!!̀ ́ ă
$%P  ! ! )!!̀ ́ ă
$* ́
$* ́
+,-.*/0)1,-
+,-.*/0)1,-
Ai nhanh,ai ®óng
Ai nhanh,ai ®óng
.
.
Thừa số
Thừa số
1 giờ 11 phút
1 giờ 11 phút
2 giờ 30 phút
2 giờ 30 phút
4 giờ 32 phút
4 giờ 32 phút
Thừa số
Thừa số


3
3


2
2



2
2
Tích
Tích
3 giờ 33 phút
3 giờ 33 phút
4 giờ 60 phút
4 giờ 60 phút
= 5 giờ
= 5 giờ
8 giờ 64 phút
8 giờ 64 phút
=1 giờ 4 phút
=1 giờ 4 phút
Đúng ghi
Đúng ghi
Đ
Đ
, sai ghi
, sai ghi
S
S
vào ô
vào ô
Đ
Đ
Đ
Đ

S
S
Muèn nh©n sè ®o thêi gian víi mét sè,ta lµm nh thÕ nµo ?
Muèn nh©n sè ®o thêi gian víi mét sè,ta lµm nh thÕ nµo ?




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×