Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

Tiếng anh 6 Unit 5 C1-C2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.25 MB, 18 trang )



A-Kiểm tra bài cũ
1.Ba gets up at six.
2.Ba goes to school at eight.
3.Ba goes home at five o’clock.
4.He goes to bed at elven o’clock.
T
F
T
F

EM ĐOÁN XEM
HAI BẠN ĐANG
NÓI VỀ NHỮNG
MÔN HỌC NÀO?

period:28 - Unit 5
THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes

Thứ hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
Văn Vật lý Sinh Văn Toán Toán
Văn Tiếng Anh Địa Văn Tiếng Anh Sinh hoạt
Sử Toán TDục Mĩ thuật Công nghệ
Toán Sinh GDCD Tiếng Anh TDục
Âm nhạc Tự chọn Công nghệ Tự chọn
Timetable
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word



history
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word

Math
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word

Geography
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word

literature
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word

English
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
English
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word

period:28 - Unit 5: THING I DO

Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word
-timetable: thời khóa biểu
-today: hôm nay
-Monday: thứ 2
-English: tiếng anh
-Math: toán
-history: lịch sử
-literature: ngữ văn
-Geography: địa lí

II.MATCHING WORD WITH PICTURE
1.Math 2.history
3.literature

4.geography

5.English
A
B C
D
E
_____________________________________
________________________________________
_

period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word
-timetable: thời khóa biểu

-today: hôm nay
-Monday: thứ 2
-English: tiếng anh
-Math: toán
-history: lịch sử
-literature: ngữ văn
-Geography: địa lí


II.The days in
II.The days in
week
week
-Monday:thứ 2
-Tuesday:thứ 3
-Wednesday:thứ 4
-Thursday:thứ 5
-Friday:thứ 6
-Saturday:thứ 7
-Sunday:chủ nhật


III.Match name
III.Match name
with word
with word
1.Monday:
3.Tuesday:
5.Wednesday:
6.Thursday:

7.Friday:
4.Sunday:
2.Saturday:
a. thứ:3
b. chủ nhật
c. thứ:4
d. thứ:2
e. thứ:7
f. thứ:60
g. thứ:5


II.The days in
II.The days in
week
week
-Monday:thứ 2
-Tuesday:thứ 3
-Wednesday:thứ 4
-Thursday:thứ 5
-Friday:thứ 6
-Saturday:thứ 7
-Sunday:chủ nhật


III.Homework
III.Homework


1.học thuộc từ mới và học

1.học thuộc từ mới và học
thuộc các ngày trong tuần
thuộc các ngày trong tuần


2.chuẩn bị phần C3-C4/59
2.chuẩn bị phần C3-C4/59


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×