ĐỀ THI HỌC KỲ I TỐN 7 (Đề 1)
Năm học 2011- 2012
Họ và tên:……………………………………. Thời gian: 90’
Lớp: ………………………………………….
PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: phân số
−
viết được dưới dạng số thập phân gì?
A/ số thập phân hữu hạn B/ số thập phân vô hạn tuần
hòan
C/ số thập phân vô hạn không tuần hòan D/ số vô tỉ
Câu 2: S !"#$%&'$#
A/ !(( B/ !"(
C/ !"(( D/ !(((
Câu 3)*+, *+,/)*+,0*+,
/1$23
(
4(
56
A/)*+78 *+,/
B/)*+,893 *+,/
C/)*+,890*+,/
D/)*+,8993 *+,/
Câu 4:;.<=;#>?
!
4 "!
=
3;#>?
A/
4
! "!
=
B/
"! !
4
=
C/
"! 4
!
=
D/
! "!
4
=
Câu 5 : Cho,?sau:
!
" @
x
=
, hA.B#.C%DE
A/ 24 B/ 4 C/ 6 D/ 18
Câu 6:*+,0.*+,/.>/*F8
:G3HCIJC
4
3
2
1
4
3
2
1
b
a
c
B
A
Câu 7 : K%DE.
!
K(#
A/
!
K(
<
B/
!
K(
>
C/
!
K(
=
D/ M2%DE
Câu 8: Nếu a
⊥
b và c // a thì :
A/ c// b B/ c
⊥
b C/ c
⊥
a D/ a // b
A/
L
M NO
∧ ∧
B/
! L
M NO
∧ ∧
N
C/
L L
M NO
∧ ∧
N
D/
L
M NO
∧ ∧
Cõu 9P
L !
N(N N N
! 4 L
*Q0B%1?R'ST#
A/
! L
N N(N N
L ! 4
B/
! L
N N(N N
L ! 4
C/
! L
N N(N N
L 4 !
D/
! L
N N(N N
L 4 !
Caõu 10: Cho tam giaực ABC 3
à
(
U
A B= =
thỡ s ủo cuỷa goực C laứ :
A/ 70
0
B/ 125
0
C/ 35
0
D/ 90
0
Cõu 11: Cho tam .ABC coự goực
à
(
(B =
,
à
(
(C =
thỡ sV3M#
A/ 50
0
C/ 120
0
B/ 70
0
D/ 60
0
Cõu 12:/*+,K/K:W
A/X%YY/K/YYFYY
B/ X%
/K/YYFYY
C/X%
/K/
F
D/X%///K///F
II. PHN T LUN
Bi 1 <R.>ZI[Q#I%3\]
]
!
(K@
L
+
ữ
b)
L
(
+
ữ
c]
4
LK (KL
L L(
+ +
ữ
Bi 2 ] :$^_[B]^!B`Hóy tớnh:
!
f
ữ
N
( )
Lf
N
/]58JCV$
Ly x
=
Bi 3:<F$.BK/.%
4
x y
=
Ba^L
Baứi 4: Cho tam giaực ABC 3MO^M:Kb#.\$VO:Kc..
V.bM#.\$PMb^bP
a) Ch?$. AB = DC
b) Ch?$.AB// DC
c) Ch?$.:O#..V3M:P
ĐÁP ÁNĐỀ THI HỌC KỲ I TOÁN 7 (Đề 1)
PHẦN TRẮC NGHIỆMbd.*Q(KL.\$
: L ! " @ 4 ( L
) / / S / / / S
X2.S ).\$
Bài 1: (1,5đ)
]
!
(K@
L
−
+ −
÷
! !
"
L
− − −
= + = −
÷
!!
−
=
/]
L
(
−
− − +
÷
^
L
L
−
+ +
^
" L( !
( (
+ −
=
]
4
LK (KL
L L(
+ − +
÷
(KL
( L
−
= +
(KL (KL (= − + =
Bài 2[]
]^_[B]^!B`
! L
! !
f
= + =
÷
( )
L ![ L] f
− = − + = −
/]:M[NL]2JCV$
Ly x
=
Vậy)JCV$
Ly x
=
#*+,eM
58JC
Bài 3[]
4
x y
=
Ba^L
fSgIS;/73
L
!
4 4
x y x y−
= = = =
−
hB^LN^
(KL
(KL
(KL
(KL
(KL
(KL
(KL
(KL
(KL
(KL
(K
Bài 4: (3đ)
Chứng minh :
vẽ hình đúng ghi giả thiết kết luận đúng
a) xét
ABM∆
và
DCM∆
có AM = DM (gt)
·
AMB
=
·
CMD
(đđ)
BM =CM (gt )
⇒
ABM∆
=
DCM∆
(c –g-c)
⇒
AB = DC (hai i*j? )
b) vì
ABM∆
=
DCM∆
nên
·
·
BAM CDM=
( hai 3*j? )
$
·
BAM
·
CDM
#.3#1
⇒
AB // DC
c) xét
ABM∆
và
ACM∆
có:
AB = AC (gt)
MB = MC (gt )
AM #i
⇒
ABM∆
=
ACM∆
(c-c-c)
⇒
·
·
ABM ACM=
(hai 3*j? )
Mà
·
·
ABM MCD=
(hai 3#VMOYY:P )
Xc
·
·
ACM MCD=
V6:O#..V3M:P
(K
(K
(L
(K
(KL
(K
(KL
(KL
ĐỀ THI HỌC KÌ I TỐN 7 (Đề 2)
Năm học 2011-2012
Wc
k- <+..90 phút
I – TRẮC NGHIỆM: (3 điểm]
Khoanh tròn vào câu trả lời đúng nhất:
Câu 1: Kết quả của phép tính
!
− −
+
là
M
"
O
:
@
−
PaL
Câu 2:Câu nào sau đây là đúng ?
MaK
∈
l O
L
L
!
N∈
:X
∈
l P
"
R
−
∉
Câu 3 : Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai ?
M
LK" LK"− =
O
LK" LK"− = −
:
( )
LK" LK"− = − −
P
[ LK"] LK"− − =
Câu 4 :Kết quả của phép tính 5
8
: 5
6
là:
M(
OL :
P
@
Câu 5 :Giá trị của x trong tỉ lệ thức:
B
!
=
là:
MO
!
: P
!
Câu 6: Số 4K!L" được làm tròn tới số thập phân thứ nhất là:
M4K!!O4K" :4K P(
Câu 7: Nếu
=x 9
thì x = ?
M@ O! :@ P
−
@
Câu 8 :Cho đường thẳng MN cắt đoạn thẳng AB tại I. Đường thẳng MN là trung trực của
đoạn thẳng AB nếu:
MbX
⊥
MO#.\$VMO O#.\$Vi,MO
:MO#RVbX PbX
⊥
MO
Câu 9:Hai góc đối đỉnh thì:
MO7 OOm
:no/m P).
Câu 10Nếu a
⊥
b; c
⊥
b thì :
MYY O0 :⊥ PYY/
Câu 11:Cho
∆
ABC, biết
U
Β
= 45
0
;
U
C
= 55
0
, số đo góc
U
Α
là:
M((
(
O4(
(
:@
(
P@(
(
).\$
Câu 12Hai đường thẳng xx’ và yy’ cắt nhau tại O. Biết
¶
(
!
O =
.Số đo
¶
L
O
bằng:
M
(
O4(
(
:
(
P!
(
II. TỰ LUẬN: (7 điểm)
Bài 1:(2 điểm) <*.>ZI
]
L
@ L
L
− +
÷
1
3
/]!K` KL`
`[
−
KL]`[
−
!K]
]a)
4 L
! ! ! !
− + − −
Bài 3(2 điểm)O.2.MKOK:$.#$%iAG.gp
2*QL(.g<I.$d..2.*QK/.%7.$d..2.
*Q;#> N@N4
Bài 4: (1 điểm):$
L
[ ] L y f x x= = −
<I
[L]N [ !]Nf f −
Bài 5: (2 điểm):$.MeO3eM^eO<..V3e0MOHP
:?$.7:
]
AOD BOD∆ = ∆
/]
OD AB
⊥
ĐÁP ÁN ĐỀ KT HKI TOÁN 7[)oL]
<qr:Xstb[!]$d.i(KL
: L ! " @ 4 ( L
)
P P O O P : M M M M P P
II. TỰ LUẬN: (7 điểm)
Bài 1:(2 điểm) <*.>ZI
]
L
@ L
L
− +
÷
1
3
^
4 L
4
+
[(KL]
^
L
L
+
[(KL]
^
!
L
[(KL]
/] !K` KL`
`[
−
KL]`[
−
!K]
^
[ ] [ ]
!K [ !K] KL [ KL]
+ − − + − +
[(KL]
^
[(KL]
]
4 L
! ! ! !
− + − −
=
4 L
[ ] [ ]
! ! ! !
+ − + −
(0,25đ)
= 1-1-
(0,25đ)
=
(0,25đ)
Bài 3(2 điểm)
sW..gV#-MKOK:*Q#S#*Q#K/K
<1/.3
`/`^L(
@ 4
a b c
v
= =
[(K]
fSgIVS;/73
`/` L(
^
@ 4 `@`4 L
a b c
= = = =
[(K]
!N (N
@ 4
a b c
a b c⇒ = ⇔ = = ⇔ = = ⇔ =
[(K]
56.g#-MKOK:#T#*Q#!N (N [(K]
Bài 4: (1 điểm):$
L
[ ] L y f x x= = −
<I
[L]N [ !]Nf f −
<3_[L]^LL
L
a^@a^[(K]
_[a!]L!
L
a^@a^[(K]
Bài 5: (2 điểm)
[58F.s<Knk(K]
s<eM^eONu
^u
L
nk]
AOD BOD
∆ = ∆
/]
OD AB⊥
2
1
A
O
B
D
] vZ
AODv BOD
∆ ∆
3
eM^eO[][(K]
u
^u
L
[]
eP[i]
h
P^ OePAO
∆ ∆
[][(KL]
/] 5F
AOD BOD∆ = ∆
c
·
·
Pe PeA B=
[3*j?][][(KL]
bG
·
·
(
Pe Pe
@(
A B+ =
[L][(KL]
<=[][L]h
·
·
(
Pe Pe
4(
A B= =
Xc
OD AB
⊥
[_$][(KL]
ĐỀ THI HKI TOÁN 7 (ĐỀ 3)
NĂM HỌC 2011-2012
Họ Và tên: Thời gian làm bài : 90 phút
Lớp:
A / PHẦN TRẮC NGHIỆM : ( 3 đ)
Y:W*jE#+.V$d....
Câu 1:X%
L
=
x
FB/7
Y"/Y!Y
!
L
SY
L
!
Câu 2X%
=x
FB/7
Y /YLY@
SY"
Câu 3h#9;
Y
!
/Y
((
YaK[L!]SY
!
Câu 4O.\?[a]
@
[a]
!
*Q.%S* Si$2#w=#
YL
/Y[a]
L
Y[a]
SY[a]
Câu 5:$^_[B]^B
L
a<3_[a]^x
YaL/Y(Ya!
SY
Câu 6:K/K#*+,/.>X%⊥//⊥F
Y90/Y⊥YYY
SYEo
Câu 7s3BM:#3.V∆MO:i.;MF
Y
∧∧∧
+= CBxAC
/Y
∧∧∧
+= CBACxAC
Y
∧∧
< BACxAC
SY
(
4(>
∧
xAC
Câu 8∆:Py∆n3:P^NPy^nF∆:Py^∆n.
Y:y^n/Y
∧∧
= ID
YE/
SYG/
II/ Xác định tính đúng (Đ) , sai ( S ) trong các khẳng định sau và ghi vào giấy thi :
:X%.3.C>./7F#./7G
.
:Lbd..\$cgo/.\S.z$2&;
:!X%;#>C B1>;#># FB;#>C 1>
;#>#
: .3;3/7#.3.;
B / PHẦN TỰ LUẬN : ( 7 điểm )
Bài 1 :[L(]<R.cZI
Y
L
L
! −
⋅+
/Y
−−
−
!
L
L@
!
L
"
Y
!
L
L
L
Bài 2 : (1,5đ) <F$B/.%
Y(KBa
L
^(K/Y
!
=− x
Bài 3 :[(]kXWC#$*-$j=$j<19??
L$j$ LK*+k/ET"*+KXW/ET"KL
*+<11$K.Fx
Bài 4 :(2,5đ) :$.MO:9i.MK{M93 O:[∈O:]
<c..V.M#.\$PP^M
Y:?$.∆MO^∆PO
/Y:?$.OP⊥:P
Y:
(
"(=
∧
ABC
<I3M:P
ĐÁP ÁN VÀ BI ỂU ĐIỂM ĐỀ THI HKI TOÁN 7 (Đề 3)
Năm học 2011- 2012
I / MA TRẬN THIẾT KẾ
:Vo X6/.% <9.\ 56Sg <p
<Xn| <k <Xn| <k <Xn| <k
h&; [(KL] [(K] [(KL] L[K] 1[(KL L[K] @[ KL]
h9;KR ![(K] [(KL] []
$ [(KL] [(KL] [(K] ![KL]
)*+,K
*+,93
L[(K] L[(K]
<$. [(KL] [(K] [(KL] [(K] [KL] [!K(]
<p ([!K(] [!KL] [!K] LL[(]
II/ ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM :
A/ PHẦN TRẮC NGHIỆM : (3 đ)
I/ Chọn phương án trả lời đúng nhất của mỗi câu sau và ghi vào giấy thi: mỗi câu đúng
0,25đ
: L ! " @
<E#+. S / S S
II/ Xác định tính đúng (Đ) , sai ( S ) trong các khẳng định sau và ghi vào giấy thi :
vC$d.}(KL
: L !
<E#+. ) h ) h
B / PHẦN TỰ LUẬN : ( 7 điểm )
O.
[L(]
Y[(K]
L
L
! −
⋅+
^
! −
+
^
L
!
=
−
(KL
(KL
/Y[(K]
−−
−
!
L
L@
!
L
"
^
−
−
!
L
L@
L
"
^[aL]
−
!
^L(
(KL
(KL
(KL
Y[(K]
!
L
L
L
^
!!
LL
][
][
[(KL]^
4
@L
[(KL]^
4
(
=
[(KL]
(KLv!
^(K
O.L
[K]
Y[(K]
(KBa
L
^(K
KL
LKK(
K(K(K(
=
=
+=
x
x
x
(KL
(KL
(KL
/Y[(K]
h
!
=− x
G
!
−=− x
<F$BL*+QB^
!
L−
[(KL]GB^
!
[(KL]
n%#6B^
!
L−
GB^
!
(KL
(K
O.!
[(]
<E#+.XW3.
sW..#*Q*+Sm\#$ $j#B[]
k}#6.#*Q*+$j#.i.#*Q;#>6
3
L
KL x
=
s.E.F$B^"KL%#6
(KL
(KL
(KL
(KL
O.
[LK]
Y[(K]
58F
s.s<Knk
XcOiNM^P[s<]
Xc
∧∧
= BHDAHB
^4(
(
n%#6∆MO^∆PO[aa]
(KL
(KL
(KL
(KL
(KL
/Y[(K]
:?$.∆MO:^∆PO:[aa]
h
∧∧
= BDCCAB
[.3*j?]$
(
4(=
∧
CAB
Xc
(
4(=
∧
BDC
OP⊥P:
(K
(KL
:Y[(K]
<I*Q
(
!(=
∧
BCA
<I*Q
(
!(=
∧
BCD
=3I*Q
(
"(=
∧
ACD
(KL
(KL
ĐỀ THI HỌC KỲ I TOÁN 7 (Đề 4)
NĂM HỌC2011- 2012
Họ và tên: …………………………………………… Thời gian: 90’
D
H
C
B
A
Lớp: …………………………………………………
Phần I – Trắc nghiệm: ( 3 điểm)
Bài 1 . Chọn chữ cái đứng trước kết quả mà em cho là đúng
1) |x| =
!
Giá trò của x là :
A. x =
!
B. x = 0 C. x =
!−
D. Cả A, C đều đúng
2) Kết quả của phép tính 5
4
. 5
2
là :
A. 5
6
B. 25
2
C. 25
4
D. 5
8
3)
@
= x Vậy x là :
A. -81 B. 9 C. -9 D. 81
4) Cho y = f(x) = 2x Với x = 1 , giá trò của f(1) là :
A. 2 B. 1 C 2 D. Cả ba đều sai
5) Cho
∆
ABC có Â = 45
0
, BÂ = 50
0
, CÂ = ?
A. 50
0
B. 100
0
C. 75
0
D. 85
0
6) Cho
∆
ABC =
∆
MNK Ta có :
A. AB = NK B. BÂ = MÂâ C. BC = NK D. Â = KÂ
Phần II – Tự luận ( 7 điểm)
Bài 2. (1 điểm) Thực hiện phép tính
.3 +
.4
Bài 3. ( 1 điểm) Tìm x, biết
"
x
=
!
L
Bài 4. (2 điểm) Vẽ đồ thò hàm số y = 2x
Bài 5. (3 điểm) Cho
∆
ABC có AB = AC. Tia phân giác góc A cắt BC ở D.
a) Chứng minh
∆
ABD =
∆
ACD;
b) Chứng minh
∠
BDA =
∠
CDA; (
∠
: là kí hiệu của góc)
c) Chứng minh AD
⊥
BC .
Đ P N §Ị THI TO¸N 7 (§Ị 4)Á Á
N~M H•C 2011- 2012
Phần I . Trắc nghiệm ( 3 điểm)
Bài 1. Mỗi câu đúng đạt 0.5 điểm
1 2 3 4 5 6
D A B A D C
Phần II . Tự luận (7 điểm)
Bài 2. ( 1 điểm) Thực hiện phép tính
.3 +
.4
=
. ( 3 + 4) ( 0.5 điểm)
=
.7 (0.25 điểm)
= 5 (0.25 điểm)
Bài 3. (1 điểm) Tìm x, biết
"
x
=
!
L
3.x = 6.2 ( 0.5 điểm)
x =
!
L"
(0.25 điểm)
x = 4 (0.25 điểm)
Bài 4 Tính đúng tọa độ điểm A(0.5 điểm) - Đồ thò là đường thẳng OA (0.5 điểm)
- Vẽ hệ trục toạ độ (0.5 điểm) - Vẽ đúng đường thẳng OA (0.5điểm)
Bài 5 Vẽ hình đúng đạt (0.5 điểm)
D
C
B
A
a) Xét
∆
ABD và
∆
ACD
có :AB = AC (gt) (0.25 điểm)
Â
1
= Â
2
( do AD là tia phân giác Â) (0.25 điểm)
AD : cạnh chung (0.25 điểm)
Do đó
∆
ABD =
∆
ACD (c.g.c) (0.25 điểm)
b) Do
∆
ABD =
∆
ACD ( chứng minh câu a) (0.25 điểm)
Suy ra
∠
BDA =
∠
CDA (hai góc tương ứng) (0.25 điểm)
c) Ta có :
∠
BDA =
∠
CDA (chứng minh câu b) (0.25 điểm)
Mà
∠
BDA +
∠
CDA = 180
0
(hai góc kề bù) (0.25 điểm)
Suy ra :
∠
BDA =
∠
CDA = 90
0
(0.25 điểm)
Vậy AD
⊥
BC (0.25 điểm)
(HỌC SINH LÀM THEO CÁCH KHÁC ĐÚNG VẪN CHẤM TRỌN SỐ ĐIỂM)
ĐỀ THI HKI MƠN TỐN 7 (Đề 5)
X~b•:L(aL(L
Wc€€€€€€€€€€€€€€€€€€€<j..4(•
B
1
1
4
4
2
3
2
3
A
k-€€€€€€€€€€€€€€€€€€€€€
I/ Phần trắc nghiệm
:W3
Câu 1: phân số
!
viết được dưới dạng số thập phân gì?
a. số thập phân hữu hạn
b. số thập phân vô hạn tuần hòan
c. số thập phân vô hạn không tuần hòan
d. số vô tỉ
Câu 2: k$K @ %&6?/#%DE
YK @
≈
K @ /YK @
≈
K 4
YK @
≈
K SYK @
≈
K
Câu 3<.x
.*+,F93.\$
/ .*+,0F93
.*+,0F3$2.\$
S .*+,93F0
Câu 4::,?^KA.B#.C%DE
Y! /Y YL SY"
Câu 5 : cho biết
!
yx
=
và x+y = 16 , giá trò của x và y là:
a. x=5; y=3 b. x= 3; y=5 c. x=16; y=16 d. x=10; y= 6
Câu 6: Nếu a
⊥
b và b
⊥
c thì :
a. a
⊥
b b . b//c c. a//b d. a//c
Câu 7: Trong tam giác ABC c3
(
(
U
U
== CB
thì số đo của góc A là :
a. 80
0
b. 100
0
c. 90
0
d. 50
0
Câu 8:F8/.%YY/0i.MK0/i.O:G3HCI#1
Y‚
N
µ
!
B
/Y
! L
M NO
∧ ∧
N
Y
L L
M NO
∧ ∧
N
SY
L
M NO
∧ ∧
Câu 9:PNN(N
−
N*Q0B%1?R'ST#
]NN(NN /]N(NNN]NN(NNS]N(NN
Câu 10 : Daƒ;;N*Q0B%1?R.E$ST#
]N;N b);NN c) NNN d) N;N
Câu 11: ABC có góc A = 75
0
; góc B = 45
0
, thì góc C bằng?
a. 55
0
c. 60
0
b. 80
0
d. 90
0
Câu 12<K.x
a. .3.;F/7
b. :3S$2*+, $2*+,*-
c. )*+,.D.\$M93 *+,#S
d. |$2.\$H.$2*+,;3$2*+, *+
,3
Y„TR#6
Bài 1 : (1,5đ) <R.>ZI[<IQ#I%3\]
a. `a`(K`
b. [aL]
!
[`]
c. `[]
Bài 2
:$^_[B]^!B`Hãy tính:
L
f
N
( )
Lf
−
N
/58JCV$
xy
L
=
Bài 3<F$.BK/.%^Ba^a
Bài 4: Cho tam giác ABC gọi M, N theo thứ tự là trung điểm của cạnh AB và AC. Trên tia đối
của tia MN lấy điểm K sao cho MK = MN . CMR:
a. AK = BN
b. AK // BN
c. MN//BC
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HKI TỐN 7 (Đề 5)
Y<qr:Xstb
: L ! " @ 4 ( L
)
/ / S S S / / /
Y<…k†‡X
XˆP†Xs )‰b
BÀI 1:
Y`a`(K`
^[a]`[`]`(K
^``(K
/Y[aL]
!
[`]
^[a@][]^[a@][]
^^
Y`[]
^`
^`^
BÀI 2:[K]
Y^_[B]^!B`
_[]^!`^
_[aL]^![aL]`^a
(KL
(KL
(KL
(KL
(KL
(KL
(KL
(KL
/YM[LK]2JC$^B
6JCV$^B#*+,eM
58mJC
BÀI 3:[K]
^Ba^a
fSgIVS;/7K3
^^^^a
B^aL
^
BÀI 4:[!]
58FŠ..E%%#6
YBZ
AMK∆
BMN∆
3Mb^Ob[]
¶
¶
L
M M=
[]
bn^bX[8]
P3
BMNAMK
∆=∆
[aa]
Mn^OX
/YF
BMNAMK ∆=∆
c
·
·
AKM KNB=
[#1]
^‹MnYYOX
YBZ
AKN
∆
BNC
∆
3Mn^OX[$]
·
·
KAN BNC=
[]
MX^X:[]
P3
AKN∆
^
NBC∆
[aa]
^‹
·
·
AKN NBC=
[]
b
·
·
AKN KNC=
[L]
<=[][L]3
·
·
KNB NBC=
[#1]
bXYYO:
(KL
(KL
(K
(K
(K
(K
(KL
(KL
(
(K
(KL
(KL
ĐỀ THI HKI TOÁN 7 (Đề 6)
X'$WL(aL(L
Wc <+..4(•
k-
Trắc nghiệm
Câu 1: Phân số
15
6
viết dược dưới dạng số thập phân …………………………….
A. Hữu hạn; B. Vô hạn tuần hoàn;
C. Vô hạn không tuần hoàn ; D. Cả A và B
:Lk$L @K"%&96?
ML( OL ( :L @K" PL
:!Nếu c cắt a và c cắt b thì điều kiện để a // b là:
M.3mI/7O.3#1g
:.3JC[#1]/7P.3#1/m
: Từ tỉ lệ thức
x y
y z
=
suy ra:
A. xy = yz B. y
2
= xz C. x = y = z. D.
x y
z y
=
Câu 5: Cho
x y
=
ŠB^@F.CVB#
MB^ ^"!NOB^a ^"!
:B^a ^a"!NPB^ ^a"!
Câu 6: Nếu a
⊥
b và b
⊥
c thì :
A. a
⊥
b B . a//b C. b//c D. a//c
Câu 7: Trong tam giác ABC thì
(
(
U
U
== CB
số đo của góc A là :
A. 50
0
B. 100
0
C. 30
0
D. 80
0
:@:*+,0.*+,/.>/*F8:G
3HCIJC
4
3
2
1
4
3
2
1
b
a
c
B
A
:4Cho c¸c sè h÷u tØ
!
−
; - 0,5; 0,1. C¸ch s¾p xÕp nµo sau ®©y lµ ®óng?
A.
!
−
< - 0,5 < 0,1 C. - 0,5 <
!
−
< 0,1
MY
L
M NO
∧ ∧
OY
! L
M NO
∧ ∧
N
:Y
L L
M NO
∧ ∧
N
PY
L
M NO
∧ ∧
B.
!
−
< 0,1 < - 0,5 D. 0,1 <
!
−
< - 0,5
:( : x
2
= 5 thì x có kết quả là:
A.
x =
B.
x
= −
C.
Lx
=
D.
x =
N
x
= −
:: ABC có góc A = 105
0
; góc C = 40
0
, thì góc B bằng?
A. 25
0
C. 40
0
B. 35
0
D. 45
0
:LĐường trung trực của một đoạn thẳng là:
M*+,.D.\$Vi,3
O*+,93 i,3
:*+,93.D.\$Vi,3
P*j,0i,3
II. T ự luận
O.[K]<R.>ZI[Q#I%3\]
2 1 1
2 1 : 25
3 3 4
+ −
÷
/
3 3 3
10 2.5 5
55
+ +
O.L[]Cho hàm số y = 2 .x
a) Vẽ đồ thò hàm số trên
b) Xét xem các điểm sau đây có thuộc đồ thò hàm số trên không:
M( -2; -4) ;
[ N ]
L
N
O.![K]<F$.BK/.%
!
x y
=
B`^"
Bài 4 : (3đ) :3Be3/Œk.\$MKO2.eB
eM•eOk.\$:KP2.ee:^eMKeM^eOsW.y#
..\$VMPO::?$.7
3eO:^3ePM
/ ŽyMO^Žy:P
:?$.ey#..V3Be
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HKI TỐN 7 [)o"]
X'$WL(aL(L
<0.>$
: L ! " @ 4 ( L
)
/ S S / S /
X2.S ).\$
Bài 1: (1,5đ)
a)
2 1 1
2 1 : 25
3 3 4
+ −
÷
=
3 1
3 : 25
3 4
−
÷
^
L
−
^"aL^a4
/]
3 3 3
10 2.5 5
55
+ +
^
3 3 3 3
2 .5 2.5 5
55
+ +
^
( )
3 3
5 2 2 1
55
+ +
^
3
5 (11)
5.11
^
!Š
^
L
^L
O.L[]
a) Vẽ đúng đồ thò hàm số y = 2x
Nhận xét đồ thò hàm số y = 2x là đường thẳng đi qua gốc tọa độ
O(0;0)
và qua điểm A(1;2)
b) Điểm M(-2;4)
∉
đồ thò hàm số y =2.x vì 4
≠
2.(-2)
Điểm
[ N ]
L
N
∈
đồ thò hàm số y = 2.x vì
L
L
=
O.![]
!
x y
=
B`^"
fSgIS;/'3
"
L
! @ @
x y x y+
= = = =
hB^"N
^(
(KL
(KL
(KL
(KL
(KL
(KL
(KL
(KL
(KL
(KL
(K
(K
Bài 4: (3đ)
58F..E.%%#6*Q(K.\$
2
1
1
2
E
0
A
D
C
B
] vZ
eMP e:O
∆ ∆
3
eM^e:[]
U
e
eP^eO[]
56
OCBOAD
∆=∆
[ŠŠ]
U U
P O⇒ =
[L3*j?]
/]5FŽeMP^Že:O[$]
c
U U
A C=
[L3*j?]
P3
L L
U U
A C=
[^@(
(
ŠM
^@(
(
Š:
]
5FMO^eOŠeM
:P^ePŠe:$eO^eP[]KeM^e:[]
cMO^:P
vZŽyMOŽy:P3
MO^:P[$]
3eO:^3ePM[$]
L L
U U
A C
=
[$]
[ ]EAB ECD g c g⇒ ∆ = ∆
]5F
EAB ECD∆ = ∆
[1/]c
EA EC⇒ =
vZ
∆ΟΑΕ
OCE∆
3
yM^y:[$]
ey#i
eM^e:[]
[ ]C c c c⇒ ∆ΟΑΕ = ∆Ο Ε
·
·
AOE COE⇒ =
⇒
ey#..V3Be
[W.#$•.\$.]
(K
(K
(KL
(KL
(K
(KL
(K
ĐỀ THI HKI TOÁN 7 (Đề 7)
X'$WL(aL(L
Wc <+..4(•
k-
Phần I : Trắc nghiệm ( 3đ )
Câu 1/<S* K#số hữu tỉx
a(KL/
!
4−
SK/o
Câu 2/<S* K#số vô tỉx
L
/
4−
4−
SK/o.
Câu 3/P*QB%1thứ tự giảm dấnx
!
N(N N
L !
−
−
/
!
N N(N
L !
−
−
!
N N(N
L !
−
−
SK/o.
Câu 4/Wsai
!
L
−
< − −
÷
/
!
L
−
< −
!
L
−
> −
SK/o.
Câu 5/X%
ad bc=
K K K (a b c d ≠
F3
d c
b a
=
/
d a
b c
=
a c
b d
=
So
Câu 6/Tìm x./.%;#>?
"
L
x
=
−
!
L
x = −
/
!x
=
!x = −
SK/o.
Câu 7/PRF/cKgóc đồng vị
¶
A
#
¶
L
A
/
µ
B
¶
B
SK/o.
Câu 8/Wđúng nhấtn,C
:;3$2*+, $2*+,*-
/b2*+,0.*+,F.3mIg
.*+,0F93
S:E/o.
Câu 9/:
Nb a a c⊥ ⊥
A
a
B
b
c
1
2
3
4
2
1
3
4
b c⊥
/
Y Ya b
Y Yb c
SE/o.
Câu 10/PRF/cK%
¶
µ
L
B A=
F3\
µ
¶
L
B A=
/
µ
¶
L
A A=
/S/.
Câu 11/:$.MO:3
µ µ
( (
! N "A B= =
hV3:#
(
@
/
(
"
(
@
S:E/o.
Câu 12/|F/cGiá trị của x#
(
@!
/
(
(
(
"!
S:E/o.
Phần II : Tự luận ( 7đ )
Bài 1/ (1.5 đ) <F$BK/.%
L
!
4 !
x
− − = −
÷
Bài 2/ (1đ)
:$
!
y x= −
<F$.CV$.
x
= −
/58JCV$
Ky x=
Bài 3/ (1.5 đ) <IS.>IV$2$EF&63.!($O.%
.oS..o2V$E3;#> LN!
Bài 4/ (3đ) :$.MO:Kc.M:#.\$P:M^:PKc.O:
#.\$y:O^:y
:?$.
CAB CDE∆ = ∆
/ :?$.
Y YAB DE
|P8*+,BOyB0MOi.•:?$.Oy^P•
aaaaaaaaaaaaaaaaa%aaaaaaaaaaaaaaaaa
4
3
2
1
4
3
2
1
b
a
c
B
A
36
47
B
C
a
A
47.0 °
36.0 °
x
ĐÁP ÁN ĐỀ KT HKI TOÁN 7 (Đề 7)
Năm học 2011- 2012
Phần I : Trắc nghiệm ( 3đ )bd.i(L
: L ! " @ 4 ( L
) S / S / S
Phần II : Tự luận ( 7đ )
Nội dung Điểm
Bài 1/
L
!
4 !
! (
4 4
! (
4 4
!
x
x
x
x
− − =−
÷
− − =−
− =− +
− =
!
x⇒ − =
G
!
x− = −
! !
x x− = ⇒ = − = −
! ! (
[ ]
x x− = − ⇒ = − − =
!
x− = −
0.5 đ
0.5 đ
0.5 đ
Bài 2/
[ ] ! !
x y= − ⇒ = × − − = − − = −
/58JCV$
Ky x=
0.5 đ
0.5 đ
Bài 3/ sW.BN#.oS..o2V$EF&6
<1o/.3
! L
x y
=
!( Y L x y+ = =
fSg;#>?3
!
! L ! L
x y x y x y+ +
= = = = =
+
! ! ! 4
!
x
x= ⇒ = × =
N
! ! L "
L
y
x= ⇒ = × =
56S.>I$EF&6#4"^ $
L
0.25 đ
0.25 đ
0.5 đ
0.5 đ
Bài 4/ Vẽ hình, viết GT, KL đúng
avZ.$.MO::Py3
M:^:P[]
·
·
ACB DCE=
[.;]
O:^:y[]
CAB CDE⇒ ∆ = ∆
[]
b.
CAB CDE
∆ = ∆
[]
·
·
ABC DEC⇒ =
[.3*j?]$L3#1
XcMOYYPy
0,5 đ
0.5 đ
0.5 đ
0.5 đ
0.5 đ
A
B
C
180
D
E
x
F