Tr-ờng thpt hậu lộc 2 ôn thi đại học sơ đồ phản ứng
Thầy giáo: Mai Tiến Dũng
1
Cõu 1: Cho s C
6
H
6
(benzen)
0
2
tFe, 1),:1 mol le (ti Cl
X
caocao
p , tdu, ac, NaOH
Y
HClaxit
Z
Hai cht hu c Y, Z ln lt l:
A. C
6
H
6
(OH)
6
, C
6
H
6
Cl
6
. B. C
6
H
4
(OH)
2
, C
6
H
4
Cl
2
.
C. C
6
H
5
OH, C
6
H
5
Cl. D. C
6
H
5
ONa, C
6
H
5
OH.
Cõu 2: Cho s phn ng:
NH
3
1):1 mol le (ti ICH
3
X
2
HNO
Y
0
tCuO,
Z
Bit Z cú kh nng tham gia phn ng trỏng gng. Hai cht Y v Z ln lt l:
A. C
2
H
5
OH, HCHO. B. C
2
H
5
OH, CH
3
CHO.
C. CH
3
OH, HCHO. D. CH
3
OH, HCOOH.
Cõu 3:
Cho s chuyn hoỏ: Glucoz X Y CH
3
COOH. Hai cht X, Y ln lt l
A. CH
3
CH
2
OH v CH
2
=CH
2
. B. CH
3
CHO v CH
3
CH
2
OH.
C. CH
3
CH
2
OH v CH
3
CHO. D. CH
3
CH(OH)COOH v CH
3
CHO.
Cõu 4:
Cho s phn ng: NaCl (X) NaHCO
3
(Y) NaNO
3
. X v Y cú th l
A. NaOH v NaClO. B. Na
2
CO
3
v NaClO.
C. NaClO
3
v Na
2
CO
3
. D. NaOH v Na
2
CO
3
Cõu 5: T hai mui X v Y thc hin cỏc phn ng sau:
X
0
t
X
1
+ CO
2
X
1
+ H
2
O
X
2
X
2
+ Y
X+ Y
1
+ H
2
O X
2
+ 2Y
2
X + Y
2
+ 2H
2
O
Hai mui X, Y tng ng l
A. CaCO
3,
NaHSO
4
. B. BaCO
3
, Na
2
CO
3
.
C. CaCO
3,
NaHCO
3
. D. MgCO
3
, NaHCO
3
.
Cõu 6: Cho s chuyn hoỏ sau:
C
3
H
4
O
2
+ NaOH X + Y
X + H
2
SO
4
loóng Z + T
Bit Y v Z u cú phn ng trỏng gng. Hai cht Y, Z tng ng l:
A. HCHO, CH
3
CHO. B. HCHO, HCOOH.
C. CH
3
CHO, HCOOH. D. HCOONa, CH
3
CHO.
Cõu 7: Cho s chuyn húa: CH
4
C
2
H
2
C
2
H
3
Cl PVC. tng hp 250 kg PVC theo s
trờn
thỡ cn V m
3
khớ thiờn nhiờn ( ktc). Giỏ tr ca V l (bit CH
4
chim 80% th tớch khớ thiờn nhiờn v hiu
sut ca c quỏ trỡnh l 50%)
A. 358,4. B. 448,0. C. 286,7. D. 224,0.
Cõu 8: Cho s chuyn hoỏ qung ng thnh ng:
CuFeS
2
0
2
t,O
X
0
2
t,O
Y
0
tX,
Cu
Hai cht X, Y ln lt l:
A. Cu
2
O, CuO. B. CuS, CuO. C. Cu
2
S, CuO. D. Cu
2
S, Cu
2
O.
Cõu 9: Cho s chuyn hoỏ sau : Toluen
1:1,,,
0
2
tFeBr
X
ptNaOH ,,
0
Y
ddHCl
Z
Trong ú X, Y, Z u l hn hp ca cỏc cht hu c, Z cú thnh phn chớnh gm :
A. m-metylphenol v o-metylphenol B. benzyl bromua v o-bromtoluen
C. o-bromtoluen v p-bromtoluen D. o-metylphenol v p-metylphenol
Cõu 10: Cho dóy chuyn hoỏ sau:
0
X NaOH d
t
Phenol Phenyl axetat Y (h p ch t th m)
-
ợ ấ ơ
Hai cht X, Y trong s trờn ln lt l:
A. anhirit axetic, phenol B. anhirit axetic, natri phenolat
C. axit axetic, natri phenolat D. axit axetic, phenol
Cõu 11: Cho s chuyn hoỏ:
3
0
HO
KCN
32
t
CH CH Cl X Y
Cụng thc cu to ca X, Y ln lt l:
A. CH
3
CH
2
CN, CH
3
CH
2
COOH. B. CH
3
CH
2
NH
2
, CH
3
CH
2
COOH.
C. CH
3
CH
2
CN, CH
3
CH
2
COONH
4
. D. CH
3
CH
2
CN, CH
3
CH
2
CHO.
Cõu 12: Cht X cú cụng thc phõn t C
4
H
9
O
2
N.
Bit: X +NaOH
Y + CH
4
O Y + HCl (d)
Z + NaCl
Tr-ờng thpt hậu lộc 2 ôn thi đại học sơ đồ phản ứng
Thầy giáo: Mai Tiến Dũng
2
Cụng thc cu to ca X v Z ln lt l
A. H
2
NCH
2
CH
2
COOCH
3
v CH
3
CH(NH
3
Cl)COOH.
B. CH
3
CH(NH
2
)COOCH
3
v CH
3
CH(NH
3
Cl)COOH.
C. CH
3
CH(NH
2
)COOCH
3
v CH
3
CH(NH
2
)COOH.
D. H
2
NCH
2
COOC
2
H
5
v ClH
3
NCH
2
COOH.
Cõu 13: Cho cỏc chuyn hoỏ sau:
X + H
2
O
0
t tac,xuc
Y
Y + H
2
0
tNi,
sobitol
Y + 2AgNO
3
+ 3NH
3
+ H
2
O
0
t
Amoni gluconat + 2Ag + 2NH
4
NO
3
Y
0
t tac,xuc
E + Z
Z + H
2
O
luc diepchat
X + G
X, Y v Z ln lt l:
A. xenluloz, fructoz v khớ cacbonic. B. tinh bt, glucoz v ancol etylic.
C. xenluloz, glucoz v khớ cacbon oxit. D. tinh bt, glucoz v khớ cacbonic
Cõu 14:Cho s chuyn hoỏ:
0
0
3
22
;;
ddBr ;
;
36
CH OH t C xt
O xt
NaOH CuO t C
C H X Y Z T E
(Este a chc)
Tờn gi ca Y l
A. propan-1,3-iol. B. propan-1,2-iol. C. propan-2-ol. D. glixerol.
Cõu 15: Cho s chuyn hoỏ:
0
0
2
(;
;
H du Ni t C
NaOHdu t C HCl
Triolein X Y Z
Tờn ca Z l
A. axit linoleic. B. axit oleic. C. axit panmitic. D. axit stearic.
Cõu 16: Cho s chuyn hoỏ :
34
25
H PO
KOH KOH
PO X Y Z
Cỏc cht X, Y, Z ln lt l :
A. K
3
PO
4
, K
2
HPO
4
, KH
2
PO
4
B. KH
2
PO
4
, K
2
HPO
4
, K
3
PO
4
C. K
3
PO
4
, KH
2
PO
4
, K
2
HPO
4
D. KH
2
PO
4
, K
3
PO
4
, K
2
HPO
4
Cõu 17: Cho s chuyn hoỏ sau
0
0
2
0
3
H ,t
xt,t Z
22
Pd,PbCO
t ,xt,p
C H X Y Caosu buna N
Cỏc cht X, Y, Z ln lt l :
A. benzen; xiclohexan; amoniac B. axetanehit; ancol etylic; buta-1,3-ien
C. vinylaxetilen; buta-1,3-ien; stiren D. vinylaxetilen; buta-1,3-ien; acrilonitrin
Cõu 18: Hp cht hu c mch h X cú cụng thc phõn t C
5
H
10
O. Cht X khụng phn ng vi Na, tha món
s chuyn húa sau:
3
2
0
24
,c
,
CH COOH
H
H SO a
Ni t
XY
Este cú mựi mui chớn.
Tờn ca X l
A. pentanal B. 2 metylbutanal
C. 2,2 imetylpropanal. D. 3 metylbutanal.
Cõu 19: Cho s phn ng:
22
00
,
H O Br
CuO
H t t H
Stiren X Y Z
Trong ú X, Y, Z u l cỏc sn phm chớnh. Cụng thc ca X, Y, Z ln lt l:
A. C
6
H
5
CHOHCH
3
, C
6
H
5
COCH
3
, C
6
H
5
COCH
2
Br.
B. C
6
H
5
CH
2
CH
2
OH, C
6
H
5
CH
2
CHO, C
6
H
5
CH
2
COOH.
C. C
6
H
5
CH
2
CH
2
OH, C
6
H
5
CH
2
CHO, m-BrC
6
H
4
CH
2
COOH
D. C
6
H
5
CHOHCH
3
, C
6
H
5
COCH
3
, m-BrC
6
H
4
COCH
3
.
Cõu 20: Cho s chuyn húa:
Fe
3
O
4
+ dung dch HI (d)
X + Y + H
2
O
Bit X v Y l sn phm cui cựng ca quỏ trỡnh chuyn húa. Cỏc cht X v Y l
A. Fe v I
2
. B. FeI
3
v FeI
2
. C. FeI
2
v I
2.
D. FeI
3
v I
2
.
Cõu 21: Cho s phn ng:
CHCH
HCN
X; X
hop trung
polime Y; X + CH
2
=CH-CH=CH
2
hop trung
polime Z
Y v Z ln lt dựng ch to vt liu polime no sau õy?
A.T capron v cao su buna. B. T nilon-6,6 v cao su cloropren.
Tr-ờng thpt hậu lộc 2 ôn thi đại học sơ đồ phản ứng
Thầy giáo: Mai Tiến Dũng
3
xt,t
0
xt,t
0
xt,t
0
C. T olon v cao su buna-N. D. T nitron v cao su buna-S.
Cõu 22: Cho dóy chuyn húa sau
Benzen
xt, t,HC
0
42
X
1:1 mol le tias, ,Br
2
Y
0
52
t, OHHKOH/C
Z (trong ú X, Y, Z l sn phm chớnh)
Tờn gi ca Y, Z ln lt l
A. benzylbromua v toluen B. 1-brom-1-phenyletan v stiren
C. 2-brom-1pheny1benzen v stiren D. 1-brom-2-phenyletan v stiren.
Cõu 23: Cho cỏc phn ng:
(a) Sn + HCl (loóng)
(b) FeS + H
2
SO
4
(loóng)
(c) MnO
2
+ HCl (c)
0
t
(d) Cu + H
2
SO
4
(c)
0
t
(e) Al + H
2
SO
4
(loóng)
(g) FeSO
4
+ KMnO
4
+ H
2
SO
4
S phn ng m H
+
ca axit úng vai trũ oxi húa l:
A. 3 B. 6 C. 2 D. 5
Cõu 24: Cho s phn ng :
(1) X + O
2
axit cacboxylic Y
1
(2) X + H
2
ancol Y
2
(3) Y
1
+ Y
2
Y
3
+ H
2
O
Bit Y
3
cú cụng thc phõn t C
6
H
10
O
2
. Tờn gi ca X l:
A. anehit acrylic B. anehit propionic C. anehit metacrylic D. andehit axetic
Cõu 25: Cho s phn ng:
(1) CH
3
CHO
HCN
X
1
0
2
t,HO,H
X
2
(2) C
2
H
5
Br
eteMg,
Y
1
2
CO
Y
2
HCl
Y
3
Cỏc cht hu c X
1
,
X
2
,
Y
1
, Y
2
,
Y
3
l cỏc sn phm chớnh. Hai cht X
2
, Y
3
ln lt l
A. axit 3-hirụxipropanoic v ancol propylic.
B. axit axetic v ancol propylic.
C. axit 2-hirụxipropanoic v axit propanoic.
D. axit axetic v axit propanoic.
Cõu 26: Cho s phn ng:
o o o
X(xt,t ) Z(xt,t ) M(xt,t )
43
CH Y T CH COOH
(X, Z, M l cỏc cht vụ c, mi mi tờn ng vi mt phng trỡnh phn ng).
Cht T trong s trờn l:
A. C
2
H
5
OH B. CH
3
COONa C. CH
3
CHO D. CH
3
OH
Cõu 27: Cho s chuyn húa: CH
3
CH
2
Cl
HCN
X
0
2
t,HO,H
Y
Trong s trờn, X v Y ln lt l
A. CH
3
CH
2
CN v CH
3
CH
2
OH B. CH
3
CH
2
NH
2
v CH
3
CH
2
COOH
C. CH
3
CH
2
CN v CH
3
CH
2
COOH D. CH
3
CH
2
CN v CH
3
CH
2
COOH
Cõu 28: Hp cht X cú cụng thc C
8
H
14
O
4
. T X thc hin cỏc phn ng (theo ỳng t l mol):
(a) X + 2NaOH X
1
+ X
2
+ H
2
O (b) X
1
+ H
2
SO
4
X
3
+ Na
2
SO
4
(c) nX
3
+ nX
4
nilon-6,6 + 2nH
2
O (d) 2X
2
+ X
3
X
5
+ 2H
2
O
Phõn t khi ca X
5
l
A. 198. B. 202. C. 216. D. 174.
Cõu 29: Cho s chuyn húa sau:
a> C
3
H
4
O
2
+ NaOH
X + Y b> X + H
2
SO
4
(loóng)
Z + T
c> Z + dung dch AgNO
3
/NH
3
(d)
E + Ag + NH
4
NO
3
d> Y + dung dch AgNO
3
/NH
3
(d)
F + Ag +NH
4
NO
3
Cht E v cht F theo th t l
A. (NH
4
)
2
CO
3
v CH
3
COOH B. HCOONH
4
v CH
3
COONH
4
C. (NH
4
)
2
CO
3
v CH
3
COONH
4
D. HCOONH
4
v CH
3
CHO
Cõu 30: Cho s chuyn húa : CH
3
Cl
KCN
X
3
0
HO
t
Y
Tr-ờng thpt hậu lộc 2 ôn thi đại học sơ đồ phản ứng
Thầy giáo: Mai Tiến Dũng
4
Cụng thc cu to X, Y ln lt l:
A. CH
3
NH
2
, CH
3
COOH B. CH
3
NH
2
, CH
3
COONH
4
C. CH
3
CN, CH
3
COOH D. CH
3
CN, CH
3
CHO
Cõu 31: Cho dóy chuyn húa sau: CaC
2
OH
2
X
0
32
t,Pd/PbCO ,H
Y
0
422
t,SOH O,H
Z
Tờn gi ca X v Z ln lt l:
A. axetilen v ancol etylic. B. axetilen v etylen glicol.
C. etan v etanal D. etilen v ancol etylic.
Cõu 32: Cho s chuyn húa Fe(NO
3
)
3
0
t
X
0
tdu, CO
Y
3
FeCl
Z
T
Fe(NO
3
)
3
Cỏc cht X v T ln lt l
A. FeO v NaNO
3
B. FeO v AgNO
3
C. Fe
2
O
3
v Cu(NO
3
)
2
D. Fe
2
O
3
v AgNO
3
Cõu 33: Cho phng trớnh húa hc : 2X + 2NaOH
0
tCaO,
2CH
4
+ K
2
CO
3
+ Na
2
CO
3
Cht X l
A. CH
2
(COOK)
2
B. CH
2
(COONa)
2
C. CH
3
COOK D. CH
3
COONa
Cõu 34: Cho s cỏc phn ng:
X + NaOH (dung dch)
0
t
Y + Z; Y + NaOH (rn)
CaO ,t
0
T + P;
T
C1500
0
Q + H
2
; Q + H
2
O
xt,t
0
Z.
Trong s trờn, X v Z ln lt l
A. HCOOCH=CH
2
v HCHO B. CH
3
COOC
2
H
5
v CH
3
CHO
C. CH
3
COOCH=CH
2
v CH
3
CHO D. CH
3
COOCH=CH
2
v HCHO
Cõu 35: Cho s phn ng: C
2
H
2
X CH
3
COOH.
Trong s trờn mi mi tờn l mt phn ng, X l cht no sau õy?
A. CH
3
COONa. B. C
2
H
5
OH. C. HCOOCH
3
. D. CH
3
CHO.
Cõu 36: X l mt hp cht cú CTPT C
6
H
10
O
5
:
X + 2NaOH
Ct
0
2Y + H
2
O Y + HCl
(loóng)
Z + NaCl
Hóy cho bit khi cho 0.1mol Z tỏc dng vi Na d thu c bao nhiờu mol H
2
?
A. 0,15 mol B. 0,05 mol C. 0,1 mol D. 0,2 mol
Cõu 37: Cho s sau:
X (C
4
H
9
O
2
N)
0
,tNaOH
X
1
duHCl
X
2
khanHClOHCH ,
3
X
3
KOH
H
2
N-CH
2
COOK
Vy X
2
l:
A. H
2
N-CH
2
-COOH B. ClH
3
N-CH
2
COOH
C. H
2
N-CH
2
-COONa D. H
2
N-CH
2
-COOC
2
H
5
Cõu 38. Cho cỏc s phn ng sau
X
1
+ X
2
X
4
+ H
2
X
3
+ X
4
CaCO
3
+ NaOH
X
3
+ X
5
+ X
2
Fe(OH)
3
+ NaCl + CO
2
Cỏc cht thớch hp vi X
3
, X
4
, X
5
ln lt l
A. Ca(OH)
2
, NaHCO
3
, FeCl
3
B. Na
2
CO
3
, Ca(OH)
2
, FeCl
2
C. Na
2
CO
3
, Ca(OH)
2
, FeCl
3
D. Ca(OH)
2
, NaHCO
3
, FeCl
2
Cõu 39. Cho s sau: Cu + dd mui X khụng phn ng; Cu + dd mui Y khụng phn ng.
Cu + dd mui X + dd mui Y phn ng
Vi X, Y l mui ca natri. Vy X,Y cú th l
A. NaAlO
2
, NaNO
3
B. NaNO
3
, NaHCO
3
C. NaNO
3
, NaHSO
4
D. NaNO
2
, NaHSO
3
Cõu 40: Cho s phn ng sau:
Anehit no, mch h X
1
o
tNiH ,/
2
X
2
OH
2
X
3
xtpt
o
,,
Cao su buna.
Anehit no mch h X
4
o
tNiH ,/
2
X
5
22
, HOH
X
3
xtpt
o
,,
Cao su buna.
Hóy cho bit: khi cho X
1
v X
4
vi khi lng bng nhau tỏc dng hon ton vi dung dch AgNO
3
trong NH
3
un núng, cht no to ra lng Ag nhiu hn ?
A. X
1
. B. bng nhau. C. X
4
. D. khụng xỏc nh c
Cõu 41: Trong phũng thớ nghim, hirohalogenua (HX) c iu ch t phn ng sau:
Tr-ờng thpt hậu lộc 2 ôn thi đại học sơ đồ phản ứng
Thầy giáo: Mai Tiến Dũng
5
NaX
(rn)
+ H
2
SO
4
(c, núng)
NaHSO
4
(hoc Na
2
SO
4
) + HX
(khớ)
.
Hóy cho bit phng phỏp trờn cú th dựng iu ch c hirohalogenua no sau õy ?
A. HCl, HBr v HI. B. HF v HCl.
C. HF, HCl, HBr, HI. D. HBr v HI.
Cõu 42: Cho s sau: X + H
2
0
,txt
ancol X
1
.
X + O
2
0
,txt
axit hu c X
2
.
X
1
+ X
2
0
,txt
C
6
H
10
O
2
+ H
2
O.
Cụng thc cu to ca X l
A. CH
3
CH
2
CHO. B. CH
2
=CH-CHO.
C. CH
2
=C(CH
3
)-CHO. D. CH
3
-CHO.
Cõu 43: Cho cỏc phn ng sau: glucoz + CH
3
OH
HCl khan
X + H
2
O
2X + Cu(OH)
2
OH
Y + 2H
2
O
Vy cụng thc ca Y l:
A. (C
7
H
14
O
7
)
2
Cu B. (C
7
H
13
O
7
)
2
Cu C. (C
6
H
12
O
6
)
2
Cu D. (C
6
H
11
O
6
)
2
Cu
Cõu 44: Trong cỏc chui phn ng húa hc sau, chui no cú phn ng húa hc khụng th thc hin c?
A. P P
2
O
5
H
3
PO
4
CaHPO
4
Ca
3
(PO
4
)
2
CaCl
2
Ca(OH)
2
CaOCl
2
B. Cl
2
KCl KOH KClO
3
O
2
O
3
KOH CaCO
3
CaO CaCl
2
Ca
C. NH
3
N
2
NO NO
2
NaNO
3
NaNO
2
N
2
Na
3
N NH
3
NH
4
Cl HCl
D. S H
2
S SO
2
HBr HCl Cl
2
H
2
SO
4
H
2
S PbS H
2
S NaHS Na
2
S
Cõu 45: Cho s sau: p-xilen
0
4
,
(1)
KMnO t
X
1
(2)
axit terephtalic. Hóy cho bit tng i s cỏc h s
cht trong phng trỡnh phn ng (1)?
A. 8 B. 16 C. 14 D. 18
Cõu 46: Cho cỏc s phn ng sau :
a) 6X
xt
Y b) X + O
2
xt
Z c) E + H
2
O
xt
G
d) E + Z
xt
F e) F + H
2
O
H
Z + G. iu khng nh no sau õy ỳng
A. Cỏc cht X, Y, Z, E, F, G u cú cựng s C trong phõn t.
B. Ch cú X v E l hirocacbon
C. Cỏc cht X, Y, Z, E, F, G u phn ng c vi dung dch AgNO
3
trong NH
3
.
D. Cỏc cht X, Y, Z, E, F, G u cú nhúm chc CHO trong phõn t
Cõu 47: Cht A cú cụng thc: C
x
H
y
O
z
, cho A tỏc dng vi NaOH thu c (B) v (C). (C) khụng tỏc dng
vi Na v: (C)
2
O
xt
(D)
Na
(B)
0
hhCaO, NaOH
t
ankan n gin nht. Thnh phn % theo khi lng ca
cacbon trong A l:
A. 60%. B. 55,8% C. 57,4% D. 54,6%
Cõu 48: Ba dung dch A, B, C tho món
A + B (cú kt ta xut hin). B + C (cú kt ta xut hin).
A + C (cú kt ta xut hin ng thi cú khớ thoỏt ra) A, B, C ln lt l:
A. NaHCO
3
, NaHSO
4
, BaCl
2
B. Al
2
(SO
4
)
3
, BaCl
2
, Na
2
CO
3
.
C. NaHSO
4
, BaCl
2
, Na
2
CO
3
. D. FeCl
2
, Ba(OH)
2
, AgNO
3
Cõu 49: Cho cỏc phn ng: Na
2
SO
3
+ H
2
SO
4
Khớ X FeS + HCl Khớ Y
NaNO
2 bóo hũa
+ NH
4
Cl
bóo hũa
o
t
Khớ Z KMnO
4
o
t
Khớ T
Cỏc khớ tỏc dng c vi nc Clo l:
A. X, Y, Z, T. B. X, Y, Z. C. X, Y. D. Y, Z.
Cõu 50: Xỏc nh cỏc cht C bit A, B, C, D l cỏc cht vụ c hoc hu c tha món:
A
C
0
600
B + C B + H
2
O D E + F A
2D
0
,txt
E + F + 2H
2
O n E
xtpto ,,
Cao su Buna.
A. C
2
H
5
OH B. CH
3
CHO C. C
2
H
6
D. C
6
H
6
Dung dch HCl d
Tr-ờng thpt hậu lộc 2 ôn thi đại học sơ đồ phản ứng
Thầy giáo: Mai Tiến Dũng
6
Cõu 51: Cho s : X
2
2H
Y
CuO
Z
2
O
Axit 2-metylpropanoic
X cú th l cht no sau õy?
A. OHC C(CH
3
) CHO B. CH
3
CH(CH
3
) CHO
C. CH
2
= C(CH
3
) CHO D. CH
3
CH(CH
3
)CH
2
OH
Cõu 52: Cho s phn ng sau: Na X
1
X
2
X
3
X
4
Na.
Vi X
1
, X
2
, X
3
, X
4
l cỏc hp cht ca natri. Vy X
1
, X
2
, X
3
, X
4
tng ng l:
A. Na
2
SO
4
, NaOH, Na
2
CO
3
, NaCl B. NaOH, NaNO
3
, Na
2
CO
3
, NaCl
C. NaOH, NaCl, Na
2
CO
3
, Na
2
SO
4
D. NaCl, NaNO
3
, Na
2
CO
3
, NaOH
Cõu 53: Cho s phn ng
C
6
H
5
CH
3
).(
2
saCl
A
0
,NaOH du t
B
0
,CuO t
C
2
,O xt
D
0
3
,,CH OH t xt
E .Tờn gi ca E l:
A. phenyl axetat B. metyl benzoat C. axit benzoic D. phenl metyl ete
Cõu 54: Hp cht hu c mch h X cú cụng thc phõn t C
5
H
10
O. Cht X khụng phn ng vi Na, tho món
s chuyn hoỏ sau:
X
423
o
2
SOHXt,COOHCH
t,Ni,H
Y
Este có mùi chuối chín.
Tờn ca X l
A. 2-metylbutanal. B. pentanal.
C. 3-metylbutanal.
D. 2,2-imetylpropanal
Cõu 56: Cho s : C
2
H
4
2
Br
X
0
52
,/ tOHHCKOH
Y
33
/ NHAgNO
Z
HBr
Y. Y l
A. C
2
H
6
. B. C
2
H
2
. C. C
2
H
5
OH. D. C
2
H
4
.
Cõu 57: Cho s : Propilen
HOH ,
2
A
o
tCuO,
B
HCN
D. D l:
A. CH
3
CH
2
CH
2
OH B. CH
3
C(OH)(CH
3
)CN
C. CH
3
CH(OH)CH
3
. D. CH
3
CH
2
CH(OH)CN
Cõu 58:
Cho s chuyn hoỏ : C
6
H
5
-CH
2
-CCH
HCl
X
HCl
Y
NaOH2
Z
Trong ú X, Y, Z u l sn phm chớnh. Cụng thc ca Z l
A. C
6
H
5
CH
2
CH
2
CH
2
OH. B. C
6
H
5
CH(OH)CH
2
CH
2
OH.
C. C
6
H
5
CH
2
COCH
3
. D. C
6
H
5
CH
2
CH(OH)CH
3
.
Cõu 59:
Cho s chuyn húa sau: Ca
3
(PO
4
)
2
2
00
SiO C
Ca HCl
1200 C t
X Y Z T
2
+O dử
X, Y, X, T ln lt l
A. P , Ca
3
P
2
, PH
3
, P
2
O
3
. B. P trng, Ca
3
P
2
, PH
3
, P
2
O
5
.
C. CaC
2
, C
2
H
2
, C
2
H
3
Cl, CO
2
. D. P , Ca
3
P
2
, PH
3
, P
2
O
5
.
Cõu 60:
Cho s sau:
0
d
HCl
dpdd,70
KCl (X) (Y)
. Cỏc cht X, Y ln lt l:
A. KClO, Cl
2
. B. K, H
2
. C. KClO
3
, Cl
2
. D. KOH, KCl
Cõu 61:
S phn ng n gin nht iu ch nha novolac (dựng sn xut bt ộp, sn) nh sau:
+ nCH
2
=O
n
n
n
CH
2
OH
OH
OH
CH
2
OH
H
+
, 75
0
C
- nH
2
O
nha novolac
thu c 21,2 kg nha novolac thỡ cn dựng x kg phenol v y kg dung dch fomalin 40% (hiu sut quỏ trỡnh
iu ch l 80%). Giỏ tr ca x v y ln lt l :
A. 11,75 v 3,75. B. 11,75 v 9,375. C. 23,5 v 18,75. D. 23,5 v 7,5.
Cõu 62: Cho phn ng su sau:
Cacbohirat X + H
2
O
H
-glucoz. Axit bộo Y + 2H
2
0
Ni,t
Axit stearic.
Cacbohirat Z + H
2
0
Ni,t
Sobitol. Hirocacbon T + Br
2
1,3-ibrompropan.
X, Y, Z vT theo theo trỡnh t l
A. Tinh bt, axit oleic, glucoz, propan.
B. Tinh bt, axit linoleic, glucoz, xiclopropan.
C. Xenluloz, axit linoleic, fructoz, xiclopropan.
D. Xenluloz, axit linoleic, fructoz, propan.
Cõu 63: Cho cỏc phng trỡnh phn ng sau:
Tr-ờng thpt hậu lộc 2 ôn thi đại học sơ đồ phản ứng
Thầy giáo: Mai Tiến Dũng
7
1. FeS
2
+ O
2
(A) + (B) 2. (A) + H
2
S
(C) + (D)
3. (C) + (E)
( F) 4. (F) + HCl
FeCl
2
+ H
2
S
A, B, C, D, E, F tng ng l
A. SO
2
, Fe,S , H
2
O, Fe
3
O
4
, FeS B. FeS , Fe
2
O
3
, S, H
2
O, Fe, SO
3
C. SO
2
, Fe
2
O
3
, S, H
2
O, Fe, FeS D. Fe
2
O
3
, S, H
2
O, Fe, FeS, SO
2
Cõu 64: Cho s sau: Metan
0
t
X
1
0
t
X
2
0
423
,/)1:1( tdacSOHHNO
X
3
0
2
,/)1:1( tFeBr
X
4
Vy X
1
, X
2
, X
3
X
4
l:
A. axetilen, toluen, p-nitro toluen, 1-Brom-4-nitro toluen
B. axetilen, benzen, nitro benzen, 1-Brom-3-nitrobenzen
C. axetilen, benzen, nitro benzen, 1-Brom-4-nitrobenzen
D. axetilen, toluen, p-nitro toluen, 2-Brom-4-nitro toluen
Cõu 65: Cho cỏc phn ng sau:
A + B C + D C + E Nha phenol fomanehit
E + O
2
H I J + K J L
L + Cl
2
M + B M + N C + D Natri + F N + K
Cỏc cht A, I, M cú th l
A. C
2
H
5
ONa; C
2
H
6
Cl v C
2
H
5
Cl B. C
6
H
5
OH; C
3
H
8
v C
3
H
7
Cl
C. C
6
H
5
ONa; CH
4
v C
6
H
5
Cl D. C
2
H
5
ONa; C
3
H
8
v C
2
H
5
Cl
Cõu 66: Cho cỏc dóy chuyn húa:
Glixin
NaOH
A
HCl
X Glixin
HCl
B
NaOH
Y
X v Y ln lt l:
A. u l ClH
3
NCH
2
COONa B. ClH
3
NCH
2
COOH v ClH
3
NCH
2
COONa
C. ClH
3
NCH
2
COONa v H
2
NCH
2
COONa D. ClH
3
NCH
2
COOH v H
2
NCH
2
COONa
Cõu 67: Cho cỏc phn ng sau
a> H
2
S + O
2 d
0
t
khớ X + H
2
O b> NH
4
NO
2
0
t
khớ Y + H
2
O
c> NH
4
HCO
3
+ HCl
loóng
0
t
khớ Z + NH
4
Cl + H
2
O Cỏc khớ X, Y, Z ln lt l
A. SO
3
, N
2
, CO
2
B. SO
2
, N
2
, CO
2
C. SO
2
, N
2
, NH
3
D. SO
2
, N
2
O, CO
2
Cõu 68: Cho s chuyn hoỏ: Benzen X YZT(axit picric). Cht Y l
A. Phenol B. o-crezol C. Phenyl clorua D. Natri phenolat
Cõu 69: Trong cụng nghip, iu ch Stiren ngi ta thc hin theo s sau
0
24
C H ,xt
xt,t
6 5 2 5
Benzen C H C H Stiren
.
T 1,0 tn benzen cn ti thiu bao nhiờu m
3
(ktc) etilen v thu c bao nhiờu kg Stiren. Bit hiu sut ca
mi giai on phn ng u t 80%
A. 229,6m
3
etilen v 1606,6 kg Stiren. B. 229,6m
3
etilen v 835,33 kg Stiren.
C. 287,2m
3
etilen v 1066,6 kg Stiren. D. 287,2m
3
etilen v 853,33kg Stiren.
Cõu 70: Cho s sau:
(CH
3
)
2
CH-CH
2
-CH
2
Cl
0
KOH,e tanol,t
A
HCl
B
0
KOH,e tanol,t
C
HCl
D
0
2
NaOH, H O, t
E.
Cỏc cht trờn s l sn phm chớnh. E cú cụng thc cu to l
A. (CH
3
)
2
CH - CH(OH)CH
3
. B. (CH
3
)
2
CH - CH
2
CH
2
OH.
C. (CH
3
)
2
C(OH) - CH
2
CH
3
. D. (CH
3
)
2
C = CHCH
3
.
Cõu 71: Cho s : C
6
H
6
X Y Z m-HO-C
6
H
4
-NH
2
Cỏc cht X, Y, Z tng ng l:
A. C
6
H
5
Cl, m-Cl-C
6
H
4
-NO
2
, m-HO-C
6
H
4
-NO
2
B. C
6
H
5
NO
2
, m-Cl-C
6
H
4
-NO
2
, m-HO-C
6
H
4
-NO
2
C. C
6
H
5
Cl, C
6
H
5
OH, m-HO-C
6
H
4
-NO
2
D. C
6
H
5
NO
2
, C
6
H
5
NH
2
, m-HO-C
6
H
4
-NO
2
Cõu 72: Cho s chuyn húa trc tip sau: Hidrocacbon X Y Ancol Z Andehit E Axit F. Cp X,
Y no khụng tha món s trờn ?
A. C
2
H
4
, C
2
H
5
Cl. B. C
3
H
6
, C
3
H
6
Br
2
. C. C
2
H
2
, C
2
H
3
Cl. D. C
3
H
6
, C
3
H
5
Cl
Tr-ờng thpt hậu lộc 2 ôn thi đại học sơ đồ phản ứng
Thầy giáo: Mai Tiến Dũng
8
Cõu 73: Cho s : H
2
N-R-COOH
du HCl
A
1
du NaOH
A
2
;
H
2
N-R-COOH
du NaOH
B
1
du HCl
B
2
. Nhn xột no sau õy l ỳng ?
A. A
1
khỏc B
2
B. A
1
trựng vi B
2
v A
2
trựng vi B
1
C. A
1
, A
2
, B
1
, B
2
l 4 cht khỏc nhau D. A
2
khỏc B
1
Cõu 74: Cho s phn ng: X
Y
X. Trong s cỏc cht CH
3
CHO, C
2
H
4
, C
2
H
5
OH, C
2
H
5
Cl s cht
tha món vi iu kin ca X l
A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Cõu 75: Cho s chuyn húa sau:
Benzen
3
24
HNO đặc(1:1)
H SO đặc
X
2
0
Br (1:1)
Fe,t
Y
(Fe ddHCl)d
Z
0
NaOH đặc,d
t cao,P cao
T
Bit X, Y, Z, T l cỏc sn phm chớnh v u l dn xut ca benzen. Nhn xột no sau õy l ỳng ?
A. Y, Z cú cụng thc ln lt l m-BrC
6
H
4
NO
2
v m-BrC
6
H
4
NH
3
Cl.
B. T cú cụng thc l m-NH
2
C
6
H
4
OH.
C. X v Z cú cụng thc ln lt l C
6
H
5
NO
2
v p-BrC
6
H
4
NH
2
.
D. Y v T cú cụng thc ln lt l o-BrC
6
H
4
NO
2
v p-NH
2
C
6
H
4
ONa.
Cõu 76: Cho cỏc phn ng: X
caot
o
Y + Z Y
askt;Cl
2
E + F + G
Bit X l mt ankan cú t khi so vi khụng khớ nh hn 2,6; Y l ankan, Z l anken (s nguyờn t C trong Y
nhiu hn trong Z), E v F l sn phm th ca clo, E l sn phm u tiờn v F l sn phm khụng u tiờn. Cỏc
cụng thc X, Y, Z, E, F v G ln lt l:
A. C
5
H
12
, C
3
H
8
, C
2
H
4
, CH
3
-CH
2
-CH
2
-Cl, CH
3
-CHCl-CH
3
, HCl.
B. C
6
H
14
, C
4
H
10
, C
2
H
4
, CH
3
-CHCl-CH
2
-CH
3
, CH
2
Cl-CH
2
-CH
2
-CH
3
, HCl.
C. C
4
H
10
, C
2
H
6
, C
2
H
4
, CH
2
Cl-CH
3
, CH
3
-CH
2
-CH
2
-Cl, HCl.
D. C
5
H
12
, C
3
H
8
, C
2
H
4
, CH
3
-CHCl-CH
3
, CH
3
-CH
2
-CH
2
-Cl, HCl.
Cõu 77: Ancol bc ba, mch h X cú cụng thc phõn t C
5
H
10
O. T X ngi ta thc hin s bin hoỏ sau:
X
2
+Br
C
5
H
10
OBr
2
+NaOH
C
5
H
12
O
3
(cht Y). Dóy cỏc cht u cú th tỏc dng c vi Y l:
A. Na, Cu(OH)
2
, v C
2
H
5
OH (xỳc tỏc H
2
SO
4
c, t
o
).
B. Na
2
O, NaHCO
3
, v CH
3
OH (xỳc tỏc H
2
SO
4
c, t
o
).
C. Na, NaOH, v CH
3
COOH (xỳc tỏc H
2
SO
4
c, t
o
).
D. NaHCO
3
, NaOH v Cu(OH)
2
.
Cõu 78: Cho s phn ng: CH
4
0
( , )X xt t
Y
0
( , )Z xt t
T
0
( , )M xt t
CH
3
-COOH. (X, Z, M l cỏc cht
vụ c, mi mi tờn ng vi mt phng trỡnh phn ng). Cht T trong s trờn l:
A. CH
3
OH. B. H
3
CHO. C. C
2
H
5
OH. D. CH
3
COONa.
Cõu 79: Cho s sau: buta-1,3-ien
0
r(1:1),40HB C
X
0
,NaOH t
Y
0
2
/,H Ni t
Z
24
/M xtH SO dac
T
(C
6
H
12
O
2
). X l sn phm chớnh, T l mt hp cht n chc. Tờn gi ca T l:
A. etyl butanoat B. sec-butyl axetat. C. butyl axetat. D. propyl propanoat.
Cõu 80: Cho s cỏc phng trỡnh phn ng:
(1) (X) + HCl (X
1
) + (X
2
) + H
2
O (5) (X
2
) + Ba(OH)
2
(X
7
)
(2) (X
1
) + NaOH (X
3
) + (X
4
) (6) (X
7
) +NaOH (X
8
) + (X
9
) +
(3) (X
1
) + Cl
2
(X
5
) (7) (X
8
) + HCl (X
2
) +
(4) (X
3
) + H
2
O + O
2
(X
6
) (8) (X
5
) + (X
9
) + H
2
O (X
4
)
+
% khi lng O trong X ( X l cht vụ c) l:
A. 27,586 % B.41,379% C. 35,294% D. B,C ỳng
Cõu 81: Cho chui phn ng sau:
GZYXEtylclorua
NaOH
xtBr
tCuOtNaOH
/
,,
2
00
Trong cỏc cht trờn cht cú nhit sụi cao nht l
A. Cht X B. Cht Y C. Cht Z D. Cht G