Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Cường Tuyến Cận Giáp và ảnh hưởng đến xương, thận, hệ thần kinh và cơ potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (368.83 KB, 12 trang )

Cường Tuyến Cận Giáp và ảnh hưởng đến xương,
thận, hệ thần kinh và cơ

A- ĐỊNH NGHĨA:
Cường tuyến cận giáp (CTCG) là tình trạng cơ thể sản xuất ra quá nhiều hocmon
tuyến cận giáp. Hocmon này giúp điều hoà lượng calcium và phosphor trong cơ
thể.
Ở bệnh nhân CTCG, lượng hocmon dư thừa làm mất cân bằng calcium, phosphor
và gây ra một loạt vấn đề về sức khoẻ. CTCG ảnh hưởng đến răng, xương, hệ thần
kinh, thận và các cơ. Điều trị CTCG dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm thể CTCG của
bệnh nhân.

B- TRIỆU CHỨNG
Đa số bệnh nhân CTCG không có triệu chứng và dấu hiệu nào cả. Triệu chứng
thường xuất hiện chậm và rất kín đáo: cảm giác yếu mệt hoặc đau nhức mơ hồ.
Khi bệnh tiến triển xa, triệu chứng sẽ nặng hơn:
+ Khát nước và tiểu nhiều do tăng bài tiết calcium qua nước tiểu (hypercalciuria)
+ Sỏi thận
+ Đau bụng
+ Buồn nôn, nôn hoặc chán ăn
+ Loãng xương (osteoporosis), dẫn đến tăng nguy cơ loãng xương.
+ Lú lẫn hoặc giảm trí nhớ
+ Yếu cơ, mệt mỏi

Triệu chứng của cường tuyến cận giáp
C- NGUYÊN NHÂN
Nội tiết tố tuyến cận giáp (parathyroid hormone=PTH) được sản xuất bởi các
tuyến cận giáp nhỏ hình oval nằm kề cận với tuyến giáp ở cổ. Mỗi tuyến cận giáp
chỉ bằng kích thước một hạt đậu. Các tuyến cận giáp duy trì nồng độ calcium và
phosphor trong cơ thể bằng cách điều chỉnh việc tiết hocmon tuyến cận giáp
(parathyroid hormone= PTH). Bình thường có sự cân đối tốt. Khi calcium trong


máu xuống thấp, các tuyến cận giáp bài tiết ra đủ lượng PTH để tái lập lại sự quân
bình. PTH tăng nồng độ calcium bằng cách huy động calcium từ xương và tăng
cường hấp thu calcium ở ruột non. Khi lượng calcium trong máu lên quá cao, các
tuyến cận giáp giảm sản xuất PTH. Nhưng đôi khi, một hoặc nhiều tuyến cận giáp
sản xuất ra quá nhiều hocmon, dẫn đến lượng calcium máu tăng bất thường
(hypercalcemia), đồng thời với giảm phosphor máu. Calcium giữ cho xương và
răng chắc khoẻ. Nhưng calcium còn có nhiều vai trò khác. Nó giúp dẫn truyền tín
hiệu trong các dây thần kinh, góp phần trong sự co cơ. Phosphor, một chất khoáng
khác, phối hợp với calcium trong các hoạt động này.
D. Các týp Cường Tuyến Cận Giáp: CTCG có 2 týp — CTCG nguyên phát và
CTCG thứ phát.
1. Cường Tuyến Cận Giáp nguyên phát. Đa phần týp này gây ra bởi một u lành
tuyến (adenoma) xuất hiện ở một trong các tuyến cận giáp, mặc dầu tình trạng này
cũng có thể xảy ra khi 2 hoặc nhiều tuyến phì đại (hyperplasia) và sản xuất ra quá
nhiều hocmon. Ở một số trường hợp hiếm gặp, nguyên nhân của CTCG có thể là
ung thư ở một trong các tuyến cận giáp.

Nguyên nhân Cường tuyến cận giáp nguyên phát: adenom tuyến cận giáp,
phì đại tuyến cận giáp nguyên phát Cận lâm sàng: Tăng Calcium máu Biến
chứng: Tăng HA, mất xương, viêm tuỵ, loét dạ dày, sỏi thận
2. Cường Tuyến Cận Giáp thứ phát. Týp này hiếm gặp hơn và xảy ra khi những
bệnh lý khác thúc đẩy các tuyến cận giáp sản xuất quá nhiều PTH để đáp ứng với
tình trạng calcium máu thấp mãn tính. Suy thận, các vấn đề về kém hấp thu và còi
xương, do thiếu vitamin D trầm trọng, là những nguyên nhân chính của typ CTCG
thứ phát này.

Sinh lý bệnh học cường tuyến cận giáp thứ phát: Suy thậnà Giảm Ca, tăng P,
giảm vitamin D3 -> Tuyến cận giáp tăng tiết PTHà ảnh hưởng ngược trở lại
trên thận và các xương
E- CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ

Tỉ lệ cường cận giáp ở nữ cao gấp đôi nam, và nguy cơ mắc bệnh cũng tăng theo
tuổi tác. 2 trên 1000 phụ nữ tuổi từ 65 trở lên sẽ bị bệnh này. Trẻ em và người lớn
thiếu vitamin D có nguy cơ cường cận giáp thứ phát cao. Các bệnh nhân đa u nội
tiết týp I (multiple endocrine neoplasia type I= MEN I) cũng có nguy cơ mắc bệnh
cao, đây là một hội chứng di truyền ảnh hưởng đến các tuyến giáp, tuyến tuỵ và
tuyến yên (pituitary gland). Bị CTCG gia đình cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
E- XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN
Do bệnh CTCG thường ít có triệu chứng, đa số bệnh nhân không biết mình có
bệnh cho đến khi phát hiện lượng calcium trong máu cao khi đi kiểm tra sức khoẻ
định kỳ hoặc đến khám vì một lý do khác. Một số bệnh lý và thuốc men khác có
thể làm tăng lượng calcium máu, do đó chỉ được phép chẩn đoán CTCG khi có
đồng thời lượng calcium và hocmon PTH trong máu tăng cao.
- Một khi đã thiết lập chẩn đoán CTCG, cần phải kiểm tra thêm các biến chứng
của bệnh. Các xét nghiệm này có thể bao gồm: Xét nghiệm đo mật độ chất khoáng
trong xương (Bone mineral density test= bone densitometry); Xét Nghiệm Nước
Tiểu; Hình ảnh học…
- Đôi khi chưa cần thiết điều trị ngay CTCG, nhất là khi lượng calcium trong máu
chỉ tăng nhẹ. Những trường hợp đó chỉ cần kiểm tra lượng calcium và chức năng
thận mỗi 6 tháng, chụp Xquang bụng mỗi năm một lần và đo mật độ xương mỗi 1
hoặc 2 năm. Nếu diễn biến bệnh không tiến triển xấu đi, bệnh nhân không cần
thiết phải làm các xét nghiệm quá thường xuyên.
F- BIẾN CHỨNG
Tăng hocmon tuyến cận giáp quá nhiều có thể dẫn đến các biến chứng sau đây:
+ Loãng xương. CTCG đem đến nguy cơ lâu dài cho xương — tuyến cận giáp
càng sản xuất và phóng thích nhiều PTH thì tình trạng loãng xương càng tăng.
Xương sẽ mỏng manh, yếu và dễ gãy (xương thuỷ tinh)

Gẫy xương bệnh lý do loãng xương ở bệnh nhân cường tuyến cận giáp
+ Sỏi thận. Do cơ thể cố gắng bù trừ lượng calcium dư thừa bằng cách bài tiết
khoáng chất ra nước tiểu nhiều hơn, bệnh nhân sẽ có nguy cơ cao bị sỏi thận, dẫn

đến tổn thương thận.
+ Loét tiêu hoá. Lượng calcium trong máu cao kích thích dạ dày tiết nhiều acid,
khiến bệnh nhân dễ bị loét tiêu hoá.
+ Tăng huyết áp. Tăng lượng calcium trong máu sẽ dẫn đến nguy cơ tăng huyết
áp và suy tim ứ huyết.
+ CTCG sơ sinh. CTCG nặng và không được điều trị ở phụ nữ có thai có thể dẫn
đến lượng calcium thấp nguy hiểm ở trẻ sơ sinh.

Các biến chứng của CTCG: Teo cơ, rối loạn cảm xúc, tăng calcium máu,
viêm xơ nang xương (osteitis fibrosa cystica), loét dạ dày, viêm tuỵ, sỏi thận,
vôi hoá thận.
G- THUỐC VÀ ĐIỀU TRỊ
Việc điều trị CTCG được tiến hành theo các mức độ từ theo dõi quan sát đến tiến
hành phẫu thuật sẽ tuỳ thuộc nhiều yếu tố: týp CTCG cùng sự hiện diện của các
triệu chứng và dấu hiệu.
1. Cường tuyến cận giáp nguyên phát
Nếu không có triệu chứng đồng thời cũng không kèm theo tổn thương ở xương và
thận, có thể chỉ nên theo dõi quan sát. Xét nghiệm chức năng thận, tình trạng của
xương và mức độ calcium đều đặn 2 lần mỗi năm. Nếu có biến chứng, hoặc khi
các triệu chứng hiện diện từ vừa đến nặng; hoặc mức độ calcium cao dù chưa có
triệu chứng, có thể thực hiện các bước điều trị sau đây:
- Phẫu Thuật. Từ trước đến nay, phẫu thuật cắt bỏ 1 hay nhiều tuyến cận giáp
(parathyroidectomy) là chọn lựa duy nhất cho các bệnh nhân CTCG có triệu
chứng, và vẫn là tiêu chuẩn vàng trong điều trị. Toàn bộ phẫu thuật được thực hiện
xuyên qua một đường rạch nhỏ ở cổ. Phương pháp vô cảm thường là gây tê tại chỗ
hơn là gây mê toàn thân. Nếu áp dụng gây tê tại chỗ, bệnh nhân có thể về nhà vài
giờ sau phẫu thuật.
- Liệu pháp hocmon thay thế. Ở phụ nữ mãn kinh có các dấu hiệu loãng xương
nhưng không có triệu chứng nào khác, có thể thay thế phẫu thuật bằng liệu pháp
estrogen thay thế. Tuy nhiên, dùng estrogen uống có thể dẫn đến nguy cơ bị một

số loại ung thư. Cần cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích để quyết định xem dùng biện
pháp nào là phù hợp nhất.
- Thuốc. Thuốc cinacalcet (Sensipar) đã được chấp thuận để điều trị CTCG thứ
phát ở bệnh nhân bệnh thận và ung thư tuyến cận giáp. Trong các thử nghiệm lâm
sàng, nó cũng cho thấy khả năng điều trị hiệu quả CTCG nguyên phát.
2. Cường cận giáp thứ phát
Trong những trường hợp cường cận giáp thứ phát, mục tiêu đầu tiên là điều trị
bệnh gốc. Suy thận mãn là nguyên nhân thường gặp nhất gây cường cận giáp thứ
phát. Thận bị tổn thương không thể chuyển đổi vitamin D thành dạng hoạt động
được, do đó bệnh nhân phải dùng một dạng vitamin D hoạt động để giảm bớt
lượng PTH. Sau nhiều năm điều trị, vitamin D có thể mất hiệu quả ở một số bệnh
nhân, và do đó, lượng calcium và phosphor sẽ tích luỹ rất cao. Thuốc cinacalcet
(Sensipar) có thể làm giảm lượng PTH, và giảm khả năng xảy ra hiện tượng kể
trên.
H- LỐI SỐNG VÀ TỰ CHĂM SÓC
Các phương thức sau đây có thể giúp đề phòng biến chứng của CTCG:
- Uống nhiều nước. Sẽ giúp phòng chống sỏi thận.
- Vận động. Đây là cách tốt nhất để giúp xương chắc khoẻ và phòng chống loãng
xương. Cố gắng phối hợp tập sức lực với tập chịu đựng trọng lượng. Tập sức lực
sẽ giúp cơ xương ở 2 tay và phần cột sống trên khoẻ mạnh. Tập chịu đựng trọng
lượng— như đi bộ, đi rảo bước (jogging), chạy, leo cầu thang, nhảy dây, trượt
tuyết — chủ yếu tác động vào các xương ở chân, hông và phần cột sống thấp. Nên
chú ý tập với cường độ tăng dần. Khi đã thích nghi, nên cố gắng duy trì tập luyện
đủ 30 phút mỗi ngày.
- Dùng đầy đủ lượng vitamin D cần thiết. Trước 50 tuổi, dùng ít nhất 200 đơn vị
quốc tế (IU) vitamin D mỗi ngày. Sau 50 tuổi, lượng vitamin D sử dụng cần tăng
lên từ 400 đến 800 IU mỗi ngày.
- Không hút thuốc. Hút thuốc làm gia tăng loãng xương và tăng nguy cơ mắc các
bệnh lý nguy hiểm khác.
- Cảnh giác với những tình huống có thể làm tăng calcium máu. Rối loạn tiêu

hoá kèm ói và tiêu chảy có thể làm tăng calcium máu. Nên đi khám bệnh sớm để
phát hiện kịp thời.

BS. ĐỒNG NGỌC KHANH

×