C
C
á
á
ch
ch
d
d
ù
ù
ng
ng
: 100g BRF2 + 30l
: 100g BRF2 + 30l
í
í
t
t
nư
nư
ớ
ớ
c
c
s
s
ạ
ạ
ch
ch
(
(
không
không
c
c
ó
ó
ch
ch
ấ
ấ
t
t
di
di
ệ
ệ
t
t
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
)
)
v
v
à
à
s
s
ụ
ụ
c
c
kh
kh
í
í
trong
trong
24 h
24 h
ở
ở
T
T
o
o
28
28
-
-
30
30
0
0
C,
C,
sau
sau
đ
đ
ó
ó
phun
phun
xu
xu
ố
ố
ng
ng
ao
ao
v
v
ớ
ớ
i
i
DT 5000 m
DT 5000 m
2
2
,
,
nên
nên
phun
phun
ở
ở
g
g
ầ
ầ
n
n
qu
qu
ạ
ạ
t
t
nư
nư
ớ
ớ
c
c
đ
đ
ể
ể
men VS
men VS
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
phân
phân
t
t
á
á
n
n
to
to
à
à
n
n
ao
ao
tăng
tăng
hi
hi
ệ
ệ
u
u
qu
qu
ả
ả
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
.
.
*
*
Customix
Customix
2000
2000
:
:
Đây
Đây
l
l
à
à
m
m
ộ
ộ
t
t
CPVS
CPVS
c
c
ủ
ủ
a
a
công
công
ty
ty
Bayer,
Bayer,
trong
trong
th
th
à
à
nh
nh
ph
ph
ầ
ầ
n
n
c
c
ũ
ũ
ng
ng
ch
ch
ứ
ứ
a
a
c
c
á
á
c
c
ch
ch
ủ
ủ
ng
ng
vk
vk
Bacillu
Bacillu
s
s
v
v
à
à
Lactobacillus
Lactobacillus
,
,
c
c
ũ
ũ
ng
ng
đã
đã
ph
ph
ổ
ổ
bi
bi
ế
ế
n
n
trên
trên
th
th
ị
ị
trư
trư
ờ
ờ
ng
ng
thu
thu
ố
ố
c
c
th
th
ủ
ủ
y
y
s
s
ả
ả
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
Vi
Vi
ệ
ệ
t
t
Nam
Nam
C
C
á
á
ch
ch
d
d
ù
ù
ng
ng
:
:
Pha
Pha
1 kg CPVS + 30
1 kg CPVS + 30
l
l
í
í
t
t
nư
nư
ớ
ớ
c
c
s
s
ạ
ạ
ch
ch
,
,
s
s
ụ
ụ
c
c
kh
kh
í
í
liên
liên
t
t
ụ
ụ
c
c
trong
trong
1
1
-
-
2 h,
2 h,
sau
sau
đ
đ
ó
ó
m
m
ớ
ớ
i
i
t
t
é
é
xu
xu
ố
ố
ng
ng
ao
ao
N
N
ế
ế
u
u
d
d
ù
ù
ng
ng
trong
trong
tr
tr
ạ
ạ
i
i
gi
gi
ố
ố
ng
ng
tôm
tôm
:
:
d
d
ù
ù
ng
ng
10
10
ppm
ppm
đ
đ
ể
ể
phòng
phòng
b
b
ệ
ệ
nh
nh
, 3
, 3
ng
ng
à
à
y
y
d
d
ù
ù
ng
ng
1
1
l
l
ầ
ầ
n
n
,
,
n
n
ế
ế
u
u
mu
mu
ố
ố
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
quy
quy
ế
ế
t
t
v
v
ấ
ấ
n
n
đ
đ
ề
ề
ô
ô
nhi
nhi
ễ
ễ
m
m
,
,
c
c
ầ
ầ
n
n
d
d
ù
ù
ng
ng
20
20
ppm
ppm
cho
cho
đ
đ
ế
ế
n
n
khi
khi
đ
đ
ạ
ạ
t
t
đư
đư
ợ
ợ
c
c
m
m
ụ
ụ
c
c
đ
đ
í
í
ch
ch
.
.
Trong
Trong
ao
ao
nuôi
nuôi
thương
thương
ph
ph
ẩ
ẩ
m
m
,
,
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
d
d
ù
ù
ng
ng
v
v
ớ
ớ
i
i
li
li
ề
ề
u
u
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
: 0,2
: 0,2
-
-
0,5
0,5
ppm
ppm
*
*
Envi
Envi
Bacillus:
Bacillus:
l
l
à
à
m
m
ộ
ộ
t
t
CPVS
CPVS
ĐB
ĐB
c
c
ó
ó
t
t
á
á
c
c
d
d
ụ
ụ
ng
ng
ngăn
ngăn
ng
ng
ừ
ừ
a
a
vk
vk
gây
gây
b
b
ệ
ệ
nh
nh
như
như
b
b
ệ
ệ
nh
nh
ph
ph
á
á
t
t
s
s
á
á
ng
ng
.
.
Th
Th
à
à
nh
nh
ph
ph
ầ
ầ
n
n
ch
ch
ủ
ủ
y
y
ế
ế
u
u
l
l
à
à
nh
nh
ó
ó
m
m
vk
vk
Bacillus
Bacillus
subtilis
subtilis
, B.
, B.
licheniformis
licheniformis
, B.
, B.
cereus, B.
cereus, B.
mesentericus
mesentericus
,
,
c
c
ó
ó
s
s
ố
ố
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
trên
trên
5.10
5.10
12
12
CFU
CFU
/kg.
/kg.
* BZT Aquaculture:
* BZT Aquaculture:
l
l
à
à
h
h
ỗ
ỗ
n
n
h
h
ợ
ợ
p
p
c
c
á
á
c
c
vk
vk
hi
hi
ế
ế
u
u
kh
kh
í
í
,
,
y
y
ế
ế
m
m
kh
kh
í
í
v
v
à
à
enzyme
enzyme
đư
đư
ợ
ợ
c
c
l
l
ự
ự
a
a
ch
ch
ọ
ọ
n
n
v
v
à
à
k/n
k/n
phân
phân
h
h
ủ
ủ
y
y
v
v
à
à
tiêu
tiêu
h
h
ó
ó
a
a
kh
kh
ố
ố
i
i
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
l
l
ớ
ớ
n
n
HCHC
HCHC
c
c
ó
ó
trong
trong
NTTS,
NTTS,
l
l
à
à
m
m
cho
cho
MT
MT
ao
ao
nuôi
nuôi
trong
trong
s
s
ạ
ạ
ch
ch
,
,
không
không
gây
gây
h
h
ạ
ạ
i
i
cho
cho
s
s
ứ
ứ
c
c
kh
kh
ỏ
ỏ
e
e
c
c
ủ
ủ
a
a
tôm
tôm
. BZT Aquaculture
. BZT Aquaculture
phân
phân
h
h
ủ
ủ
y
y
h
h
ầ
ầ
u
u
h
h
ế
ế
t
t
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
phân
phân
tôm
tôm
,
,
th
th
ứ
ứ
c
c
ăn
ăn
dư
dư
th
th
ừ
ừ
a
a
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
CHC
CHC
kh
kh
á
á
c
c
ở
ở
b
b
ù
ù
n
n
đ
đ
á
á
y
y
ao
ao
,
,
l
l
à
à
m
m
gi
gi
ả
ả
m
m
s
s
ự
ự
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
à
à
nh
nh
NH
NH
3
3
, H
, H
2
2
S, CH
S, CH
4
4
,
,
ổ
ổ
n
n
đ
đ
ị
ị
nh
nh
MT
MT
*
*
M
M
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
lo
lo
ạ
ạ
i
i
kh
kh
á
á
c
c
:
:
Superbiotic
Superbiotic
, Super
, Super
-
-
VS,
VS,
Vibrotech
Vibrotech
,
,
pH fixer,
pH fixer,
Aquabac
Aquabac
,
,
Compozym
Compozym
.,
.,
Mazal
Mazal
,
,
ReMiPost
ReMiPost
3.3.
3.3.
Đ
Đ
á
á
vôi
vôi
nghi
nghi
ề
ề
n
n
m
m
ị
ị
n
n
-
-
CaCO
CaCO
3
3
-
-
Tên
Tên
kh
kh
á
á
c
c
: Super
: Super
-
-
Ca
Ca
-
-
T
T
í
í
nh
nh
ch
ch
ấ
ấ
t
t
:
:
Đ
Đ
á
á
vôi
vôi
hay
hay
v
v
ỏ
ỏ
sò
sò
(
(
h
h
ầ
ầ
u
u
)
)
đư
đư
ợ
ợ
c
c
nghi
nghi
ề
ề
n
n
nh
nh
ỏ
ỏ
th
th
à
à
nh
nh
b
b
ộ
ộ
t
t
m
m
ị
ị
n
n
,
,
c
c
ó
ó
ch
ch
ứ
ứ
a
a
h
h
à
à
m
m
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
CaCO
CaCO
3
3
l
l
ớ
ớ
n
n
hơn
hơn
75%.
75%.
Đ
Đ
á
á
vôi
vôi
nghi
nghi
ề
ề
n
n
c
c
à
à
ng
ng
m
m
ị
ị
n
n
d
d
ù
ù
ng
ng
cho
cho
ao
ao
nuôi
nuôi
tôm
tôm
c
c
á
á
c
c
à
à
ng
ng
c
c
ó
ó
t
t
á
á
c
c
d
d
ụ
ụ
ng
ng
t
t
ố
ố
t
t
. Dung
. Dung
d
d
ị
ị
ch
ch
10%
10%
cho
cho
pH =9
pH =9
-
-
T
T
á
á
c
c
d
d
ụ
ụ
ng
ng
trong
trong
NTTS
NTTS
:
:
Khi
Khi
d
d
ù
ù
ng
ng
CaCO
CaCO
3
3
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
đưa
đưa
l
l
ạ
ạ
i
i
nhi
nhi
ề
ề
u
u
l
l
ợ
ợ
i
i
í
í
ch
ch
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
:
:
Đ
Đ
á
á
vôi
vôi
m
m
ị
ị
n
n
trong
trong
th
th
à
à
nh
nh
ph
ph
ầ
ầ
n
n
c
c
ó
ó
c
c
á
á
c
c
ion Ca
ion Ca
2+
2+
v
v
à
à
CO
CO
3
3
2
2
-
-
nên
nên
c
c
ó
ó
t
t
á
á
c
c
d
d
ụ
ụ
ng
ng
tăng
tăng
hđ
hđ
c
c
ủ
ủ
a
a
h
h
ệ
ệ
đ
đ
ệ
ệ
m
m
Cacbonnate
Cacbonnate
v
v
à
à
Bicacbonat
Bicacbonat
trong
trong
MT
MT
nư
nư
ớ
ớ
c
c
. Do
. Do
đ
đ
ó
ó
,
,
n
n
ế
ế
u
u
đư
đư
ợ
ợ
c
c
d
d
ù
ù
ng
ng
thư
thư
ờ
ờ
ng
ng
xuyên
xuyên
trong
trong
ao
ao
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
c
c
ó
ó
t
t
á
á
c
c
d
d
ụ
ụ
ng
ng
ổ
ổ
n
n
đ
đ
ị
ị
nh
nh
pH.
pH.
Khi
Khi
đưa
đưa
CaCO
CaCO
3
3
xu
xu
ố
ố
ng
ng
ao
ao
đ
đ
ị
ị
nh
nh
k
k
ỳ
ỳ
trong
trong
QT
QT
nuôi
nuôi
,
,
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
l
l
à
à
m
m
tăng
tăng
đ
đ
ộ
ộ
ki
ki
ề
ề
m
m
v
v
à
à
đ
đ
ộ
ộ
c
c
ứ
ứ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
nư
nư
ớ
ớ
c
c
ao
ao
,
,
gi
gi
ú
ú
p
p
cho
cho
tôm
tôm
c
c
á
á
PT
PT
thu
thu
ậ
ậ
n
n
l
l
ợ
ợ
i
i
,
,
h
h
ệ
ệ
t
t
ả
ả
o
o
c
c
ũ
ũ
ng
ng
c
c
ó
ó
cơ
cơ
h
h
ộ
ộ
i
i
PT
PT
ổ
ổ
n
n
đ
đ
ị
ị
nh
nh
v
v
à
à
b
b
ề
ề
n
n
v
v
ữ
ữ
ng
ng
.
.
Vôi
Vôi
s
s
ố
ố
ng
ng
còn
còn
c
c
ó
ó
t
t
á
á
c
c
d
d
ụ
ụ
ng
ng
l
l
à
à
m
m
đ
đ
á
á
y
y
ao
ao
tơi
tơi
x
x
ố
ố
p
p
hơn
hơn
,
,
gi
gi
ả
ả
m
m
đi
đi
c
c
á
á
c
c
ch
ch
ấ
ấ
t
t
h
h
ữ
ữ
u
u
cơ
cơ
lơ
lơ
l
l
ử
ử
ng
ng
trong
trong
nư
nư
ớ
ớ
c
c
ao
ao
,
,
c
c
ả
ả
i
i
thi
thi
ệ
ệ
n
n
ĐKMT
ĐKMT
t
t
ố
ố
t
t
hơn
hơn
.
.
-
-
C
C
á
á
ch
ch
d
d
ù
ù
ng
ng
:
:
Lo
Lo
ạ
ạ
i
i
vôi
vôi
n
n
à
à
y
y
thư
thư
ờ
ờ
ng
ng
d
d
ù
ù
ng
ng
khi
khi
trong
trong
ao
ao
c
c
ó
ó
tôm
tôm
,
,
c
c
á
á
v
v
ì
ì
n
n
ó
ó
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
c
c
ả
ả
i
i
thi
thi
ệ
ệ
n
n
MT
MT
v
v
à
à
s
s
ứ
ứ
c
c
kh
kh
ỏ
ỏ
e
e
v
v
ậ
ậ
t
t
nuôi
nuôi
,
,
không
không
c
c
ó
ó
t
t
á
á
c
c
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
tiêu
tiêu
c
c
ự
ự
c
c
.
.
Ở
Ở
V
V
N
N
thư
thư
ờ
ờ
ng d
ng d
ù
ù
ng trong nuôi tôm thâm canh, n
ng trong nuôi tôm thâm canh, n
ồ
ồ
ng đ
ng đ
ộ
ộ
kho
kho
ả
ả
ng 100
ng 100
-
-
300 kg/ ha ao nuôi/1 l
300 kg/ ha ao nuôi/1 l
ầ
ầ
n
n
,
,
s
s
ố
ố
l
l
ầ
ầ
n
n
d
d
ù
ù
ng
ng
ho
ho
à
à
n
n
to
to
à
à
n
n
ph
ph
ụ
ụ
thu
thu
ộ
ộ
c
c
v
v
à
à
o
o
ch
ch
ấ
ấ
t
t
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
MT
MT
nư
nư
ớ
ớ
c
c
.
.
Ở
Ở
nh
nh
ữ
ữ
ng nơi nuôi
ng nơi nuôi
tôm nư
tôm nư
ớ
ớ
c c
c c
ó
ó
đ
đ
ộ
ộ
m
m
ặ
ặ
n
n
v
v
à
à
đ
đ
ộ
ộ
ki
ki
ề
ề
m
m
th
th
ấ
ấ
p
p
,
,
c
c
ầ
ầ
n
n
tăng
tăng
li
li
ề
ề
u
u
v
v
à
à
chu
chu
k
k
ỳ
ỳ
d
d
ù
ù
ng
ng
.
.
3.4 Dolomite
3.4 Dolomite
-
-
CaMg
CaMg
(CO
(CO
3
3
)
)
2
2
-
-
Tên
Tên
kh
kh
á
á
c
c
:
:
Vôi
Vôi
đen
đen
, D
, D
-
-
100.
100.
-
-
T
T
í
í
nh
nh
ch
ch
ấ
ấ
t
t
:
:
Đ
Đ
á
á
vôi
vôi
đen
đen
nghi
nghi
ề
ề
n
n
m
m
ị
ị
n
n
,
,
thư
thư
ờ
ờ
ng
ng
ch
ch
ứ
ứ
a
a
h
h
à
à
m
m
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
CaCO
CaCO
3
3
60
60
-
-
70%
70%
v
v
à
à
MgCO
MgCO
3
3
30
30
-
-
40%. Dung
40%. Dung
d
d
ị
ị
ch
ch
10%
10%
c
c
ó
ó
pH
pH
t
t
ừ
ừ
9
9
-
-
10.
10.
-
-
T
T
á
á
c
c
d
d
ụ
ụ
ng
ng
trong
trong
NTTS
NTTS
:
:
C
C
ả
ả
i
i
thi
thi
ệ
ệ
n
n
ĐKMT
ĐKMT
ao
ao
nuôi
nuôi
t
t
ố
ố
t
t
hơn
hơn
như
như
:
:
Tăng
Tăng
cư
cư
ờ
ờ
ng
ng
h
h
ệ
ệ
đ
đ
ệ
ệ
m
m
nh
nh
ờ
ờ
Ion CO
Ion CO
3
3
2
2
-
-
, qua
, qua
đ
đ
ó
ó
ổ
ổ
n
n
đ
đ
ị
ị
nh
nh
đư
đư
ợ
ợ
c
c
pH
pH
nư
nư
ớ
ớ
c
c
ao
ao
;
;
Cung
Cung
c
c
ấ
ấ
p
p
Ca
Ca
+2
+2
,
,
Mg
Mg
+2
+2
đ
đ
ể
ể
c
c
ả
ả
i
i
thi
thi
ệ
ệ
n
n
đ
đ
ộ
ộ
c
c
ứ
ứ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
ao
ao
,
,
t
t
ạ
ạ
o
o
MT
MT
s
s
ố
ố
ng
ng
t
t
ố
ố
t
t
cho
cho
s
s
ự
ự
sinh
sinh
trư
trư
ở
ở
ng
ng
v
v
à
à
PT
PT
c
c
ủ
ủ
a
a
ĐVTS
ĐVTS
,
,
ĐB
ĐB
l
l
à
à
lo
lo
ạ
ạ
i
i
c
c
ó
ó
v
v
ỏ
ỏ
kitin
kitin
v
v
à
à
v
v
ỏ
ỏ
đ
đ
á
á
vôi
vôi
;
;
K
K
í
í
ch
ch
th
th
í
í
ch
ch
s
s
ự
ự
PT
PT
v
v
à
à
ổ
ổ
n
n
đ
đ
ị
ị
nh
nh
c
c
ủ
ủ
a
a
SVPD;
SVPD;
G
G
ó
ó
p
p
ph
ph
ầ
ầ
n
n
l
l
à
à
m
m
tơi
tơi
x
x
ố
ố
p
p
đ
đ
á
á
y
y
ao
ao
,
,
t
t
ạ
ạ
o
o
ĐK
ĐK
th
th
í
í
ch
ch
h
h
ợ
ợ
p
p
cho
cho
h
h
ệ
ệ
vk
vk
c
c
ó
ó
l
l
ợ
ợ
i
i
HĐ
HĐ
.
.
-
-
C
C
á
á
ch
ch
d
d
ù
ù
ng
ng
:
:
C
C
ũ
ũ
ng
ng
ch
ch
ỉ
ỉ
nên
nên
d
d
ù
ù
ng
ng
trong
trong
nuôi
nuôi
thâm
thâm
canh
canh
,
,
li
li
ề
ề
u
u
d
d
ù
ù
ng
ng
kho
kho
ả
ả
ng
ng
100
100
-
-
300 kg/ ha/ 1
300 kg/ ha/ 1
l
l
ầ
ầ
n
n
,
,
b
b
ó
ó
n
n
đ
đ
ị
ị
nh
nh
k
k
ỳ
ỳ
2
2
-
-
4
4
l
l
ầ
ầ
n
n
/
/
th
th
á
á
ng
ng
tu
tu
ỳ
ỳ
thu
thu
ộ
ộ
c
c
v
v
à
à
o
o
pH
pH
v
v
à
à
đ
đ
ộ
ộ
c
c
ứ
ứ
ng
ng
đ
đ
ộ
ộ
ki
ki
ề
ề
m
m
c
c
ủ
ủ
a
a
nư
nư
ớ
ớ
c
c
ao
ao
.
.