Tải bản đầy đủ (.pdf) (40 trang)

Bài giảng thi công cầu thép doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.56 MB, 40 trang )



………… o0o…………

















Bài giảng thi công cầu thép
1
1
1. Thi c
1. Thi c
ô
ô
ng c
ng c



u thép
u thép
1.1. Chế t
1.1. Chế t


o c
o c


u Thép
u Thép
1. 2. Thi c
1. 2. Thi c
ô
ô
ng KC nhịp c
ng KC nhịp c


u thép
u thép
1.3. Tính to
1.3. Tính to
á
á
n c
n c
á
á

c c
c c
ô
ô
ng tr
ng tr
ì
ì
nh t
nh t


m phục vụ x
m phục vụ x
â
â
y
y
d
d


ng c
ng c


u thép
u thép
2
1.1. Chế t

1.1. Chế t


o c
o c


u thép
u thép


C
C
á
á
c d
c d


ng thép c
ng thép c
ơ
ơ
b
b


n
n



Thép tấm
Thép tấm
: d
: d


i 4,5
i 4,5
-
-
8m; r
8m; r


ng 1,5
ng 1,5
-
-
2,2m, thay
2,2m, thay
đổ
đổ
i
i
chiều r
chiều r


ng 0,1

ng 0,1
-
-
0,2m; d
0,2m; d


y có th
y có th


l
l
ê
ê
n
n
đ
đ
ến 100mm.
ến 100mm.


Thép tấm r
Thép tấm r


ng v
ng v



n n
n n
ă
ă
ng
ng
: d
: d


i 5
i 5
-
-
18m, r
18m, r


ng 1,5
ng 1,5
-
-
2,2m
2,2m


C
C
á

á
c lo
c lo


i thép h
i thép h
ì
ì
nh
nh
: U, I, L
: U, I, L


C
C
á
á
c lo
c lo


i thép tr
i thép tr
ò
ò
n
n
:

:
Đ
Đ
inh t
inh t
á
á
n, bu l
n, bu l
ô
ô
ng,con l
ng,con l
ă
ă
n
n






Tham kh
Tham kh


o theo c
o theo c
á

á
c s
c s


n ph
n ph


m c
m c


a nh
a nh


SX.
SX.


Từ c
Từ c
á
á
c lo
c lo


i thép n

i thép n


y
y


C
C


u thép
u thép
2
3
1.1. Chế t
1.1. Chế t


o c
o c


u thép
u thép


C
C
á

á
c b
c b


n v
n v


do c
do c
ơ
ơ
quan thiết kế
quan thiết kế
đợ
đợ
c chuy
c chuy


n
n
đ
đ
ến nh
ến nh


m

m
á
á
y.
y.


Nh
Nh


m
m
á
á
y:
y:


Tri
Tri


n khai c
n khai c
á
á
c b
c b



n v
n v


chi tiết, c
chi tiết, c
á
á
c b
c b


n v
n v


c
c
ô
ô
ng
ng
ngh
ngh


, (tr
, (tr
ì

ì
nh t
nh t


gia c
gia c
ô
ô
ng chi tiết, c
ng chi tiết, c
á
á
c thiết bị chế t
c thiết bị chế t


o
o
cụ th
cụ th


, thiết kế c
, thiết kế c
á
á
c thiết bị g
c thiết bị g
á

á
l
l


p v
p v


trang bị cho
trang bị cho
vi
vi


c chế t
c chế t


o )
o )


C
C
á
á
c chi tiết
c chi tiết
đã

đã
chu
chu


n bị xong
n bị xong
đợ
đợ
c chuy
c chuy


n sang
n sang
c
c
á
á
c ph
c ph
â
â
n x
n x


ng l
ng l



p r
p r
á
á
p.
p.


Chuy
Chuy
ê
ê
n m
n m
ô
ô
n ho
n ho
á
á
trong c
trong c
á
á
c ph
c ph
â
â
n x

n x


ng l
ng l


p r
p r
á
á
p:
p:
b
b


ph
ph


n lấy dấu, h
n lấy dấu, h


n, t
n, t
á
á
n, chế t

n, chế t


o c
o c
á
á
c thanh,
c thanh,
4
N
N


n thép
n thép


Tr
Tr


c khi gia c
c khi gia c
ô
ô
ng: thép c
ng: thép c



n
n
đợ
đợ
c n
c n


n th
n th


ng,
ng,
để
để
kh
kh


c phục biến d
c phục biến d


ng c
ng c


a thép h
a thép h

ì
ì
nh (do qu
nh (do qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
ngu
ngu


i l
i l


nh kh
nh kh
ô
ô
ng
ng
đ
đ
ều sau khi c
ều sau khi c

á
á
n, va ch
n, va ch


m trong
m trong
qu
qu
á
á
n
n
â
â
ng, c
ng, c


u, v
u, v


n chuy
n chuy


n).
n).



Vi
Vi


c u
c u


n n
n n


n th
n th


ờng
ờng


tr
tr


ng th
ng th
á
á

i ngu
i ngu


i, khi bị cong
i, khi bị cong
v
v
ê
ê
nh qu
nh qu
á
á
l
l


n m
n m


i
i
đ
đ
iều ch
iều ch



nh b
nh b


ng c
ng c
á
á
ch nung nóng.
ch nung nóng.
U
U


n n
n n


n thép
n thép


tr
tr


ng th
ng th
á
á

i ngu
i ngu


i th
i th


c chất
c chất
đã
đã
b
b


t thép
t thép
l
l


m vi
m vi


c trong giai
c trong giai
đ
đ

o
o


n ch
n ch


y d
y d


o, l
o, l


m gi
m gi


m tính d
m tính d


o
o
v
v



do
do
đ
đ
ó l
ó l


m cho thép kém ph
m cho thép kém ph


m chất h
m chất h
ơ
ơ
n.
n.




biến d
biến d


ng d
ng d



c t
c t
ơ
ơ
ng
ng
đố
đố
i cho phép c
i cho phép c


a thép khi
a thép khi
u
u


n n
n n


n ph
n ph


i nh
i nh



h
h
ơ
ơ
n 1% (tham kh
n 1% (tham kh


o b
o b


ng 1.1
ng 1.1
-
-
Thi
Thi
c
c
ô
ô
ng c
ng c


u Thép)
u Thép)
3
5

Lấy dấu
Lấy dấu


C
C
ô
ô
ng t
ng t
á
á
c lấy dấu:
c lấy dấu:
tr
tr


c khi gia c
c khi gia c
ô
ô
ng c
ng c


n v
n v



h
h
ì
ì
nh d
nh d


ng thanh l
ng thanh l
ê
ê
n thép ho
n thép ho


c
c
đ
đ
ịnh vị t
ịnh vị t
â
â
m
m
c
c



a l
a l


đ
đ
inh.
inh.


Lấy dấu tr
Lấy dấu tr


c tiếp: tr
c tiếp: tr


c tiếp v
c tiếp v


l
l
ê
ê
n thép
n thép
đ
đ

ờng
ờng
bao c
bao c


n c
n c


t, t
t, t
â
â
m c
m c
á
á
c l
c l


đ
đ
inh t
inh t
á
á
n c
n c



n khoan
n khoan


c
c
ô
ô
ng nh
ng nh
â
â
n chuy
n chuy
ê
ê
n nghi
n nghi


p b
p b


c cao
c cao



Lấy dấu gi
Lấy dấu gi
á
á
n tiếp:
n tiếp:
đá
đá
nh dấu l
nh dấu l
ê
ê
n thép th
n thép th
ô
ô
ng
ng
qua c
qua c
á
á
c b
c b


n m
n m



u chế t
u chế t


o s
o s


n
n


n
n
ă
ă
ng suất
ng suất
cao, kh
cao, kh
ô
ô
ng c
ng c


n c
n c
ô
ô

ng nh
ng nh
â
â
n l
n l


nh nghề, nh
nh nghề, nh


ng
ng
t
t


n v
n v


t li
t li


u chế t
u chế t



o c
o c
á
á
c b
c b


n m
n m


u. Nếu kết cấu
u. Nếu kết cấu
thép
thép
đợ
đợ
c ti
c ti
ê
ê
u chu
u chu


n hóa
n hóa



b
b


n m
n m


u
u
đợ
đợ
c
c
s
s


dụng nhiều l
dụng nhiều l


n
n


mang l
mang l



i hi
i hi


u qu
u qu


.
.
6
Lấy dấu
Lấy dấu
4
7
Lấy dấu
Lấy dấu


B
B


n m
n m


u l
u l



m b
m b


ng: b
ng: b
ì
ì
a, g
a, g


d
d
á
á
n, b
n, b


ng th
ng th


c g
c g


ho

ho


c
c
b
b


ng thép.
ng thép.


Đ
Đ


ờng bao quanh c
ờng bao quanh c


a b
a b


n m
n m


u v

u v


c
c
á
á
c chi tiết l
c chi tiết l


m
m
b
b


ng thép b
ng thép b


n, t
n, t
â
â
m l
m l


tr

tr
ê
ê
n b
n b


n m
n m


u v
u v


c
c
á
á
c chi tiết
c chi tiết
ph
ph


i tr
i tr
ù
ù
ng nhau.

ng nhau.


Khi lấy dấu (tr
Khi lấy dấu (tr


c tiếp, b
c tiếp, b


n m
n m


u) c
u) c


n l
n l


u ý
u ý
đ
đ
ến
ến
độ

độ
hao
hao
hụt kích th
hụt kích th


c do co ngót m
c do co ngót m


i h
i h


n v
n v


do gia c
do gia c
ô
ô
ng c
ng c
ơ
ơ
khí mép tấm. Hao hụt do co ngót c
khí mép tấm. Hao hụt do co ngót c



a m
a m


i h
i h


n có th
n có th


lấy nh
lấy nh


sau:
sau:


Cho 1m chiều d
Cho 1m chiều d


i m
i m


i h

i h


n góc 0,05
n góc 0,05
-
-
0,1mm
0,1mm


Cho m
Cho m


i h
i h


n
n
đố
đố
i
i
đầ
đầ
u 1mm
u 1mm



Cho m
Cho m


i c
i c


p s
p s


ờn t
ờn t
ă
ă
ng c
ng c


ờng 0.5
ờng 0.5
-
-
1mm
1mm


Sai s

Sai s


do gia c
do gia c
ô
ô
ng mép phụ thu
ng mép phụ thu


c v
c v


o ph
o ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p
p
c
c


t thép v

t thép v


có th
có th


lấy v
lấy v


o kho
o kho


ng 2mm khi c
ng 2mm khi c


t b
t b


ng
ng
dao c
dao c


t thép c

t thép c
ơ
ơ
h
h


c, 3mm khi c
c, 3mm khi c


t t
t t


độ
độ
ng b
ng b


ng h
ng h
ơ
ơ
i
i
đố
đố
t v

t v


4mm khi c
4mm khi c


t th
t th


c
c
ô
ô
ng b
ng b


ng khí ch
ng khí ch
á
á
y
y
8
Gia c
Gia c
ô
ô

ng thép
ng thép


Gia c
Gia c
ô
ô
ng thép: c
ng thép: c


t thép v
t thép v


gia c
gia c
ô
ô
ng mép.
ng mép.


PP c
PP c


t thép: c
t thép: c



t b
t b


ng dao, c
ng dao, c


t b
t b


ng khí ch
ng khí ch
á
á
y
y
v
v


c
c


t b
t b



ng c
ng c


a.
a.


Gia c
Gia c
ô
ô
ng mép (b
ng mép (b


o, phay) khi:
o, phay) khi:


C
C


t b
t b



ng dao c
ng dao c


t, kh
t, kh
ô
ô
ng d
ng d
ù
ù
ng li
ng li
ê
ê
n kết h
n kết h


n theo
n theo
đ
đ
ờng c
ờng c


t
t



mép bị c
mép bị c


t ph
t ph


i
i
đợ
đợ
c b
c b


o g
o g


t s
t s
â
â
u 2
u 2
-
-

3mm
3mm
để
để
kh
kh


b
b


l
l


p thép
p thép
đã
đã
bị ho
bị ho
á
á
c
c


ng.
ng.



C
C


t h
t h
ơ
ơ
i nếu
i nếu
độ
độ
l
l


i lõm c
i lõm c


a vết c
a vết c


t l
t l



n h
n h
ơ
ơ
n 3mm
n 3mm


mép thép ph
mép thép ph


i
i
đơ
đơ
c b
c b


o nh
o nh


n
n


B
B



o nh
o nh


n
n
để
để
đ
đ


m b
m b


o kích th
o kích th


c chính x
c chính x
á
á
c.
c.



C
C
ô
ô
ng vi
ng vi


c ph
c ph


c t
c t


p, t
p, t


n thời gian, n
n thời gian, n
ă
ă
ng suất thấp.
ng suất thấp.


gi
gi



m kh
m kh


i l
i l


ng gia c
ng gia c
ô
ô
ng mép l
ng mép l


m
m


t vấn
t vấn
đ
đ


quan tr
quan tr



ng
ng


t
t
ă
ă
ng
ng
độ
độ
chính x
chính x
á
á
c khi c
c khi c


t
t
5
9
T
T



o l
o l


đ
đ
inh
inh


B
B


ng khoan:
ng khoan:


Khoan theo l
Khoan theo l


thiết kế
thiết kế


Khoan nh
Khoan nh



h
h
ơ
ơ
n thiết kế.
n thiết kế.


Khoan m
Khoan m


r
r


ng th
ng th


nh l
nh l


thiết kế
thiết kế


B
B



ng
ng
độ
độ
t d
t d


p:
p:


D
D


i
i
á
á
p l
p l


c c
c c



a con
a con
độ
độ
t qua m
t qua m


t l
t l


l
l


m khu
m khu
ô
ô
n, thép bị biến
n, thép bị biến
d
d


ng, r
ng, r



i bị c
i bị c


t theo
t theo
đ
đ
ờng kính c
ờng kính c


a l
a l


khu
khu
ô
ô
n: l
n: l


khu
khu
ô
ô
n d
n d

k
k
>
>
đ
đ
ờng kính c
ờng kính c


a
a
độ
độ
t d
t d
đ
đ
m
m


t ch
t ch
ú
ú
t.
t.
Th
Th



ờng có th
ờng có th


lấy: d
lấy: d
k
k
=d
=d
đ
đ
+0,1
+0,1


(
(


-
-
chiều d
chiều d


y thép)
y thép)



Mép l
Mép l


thép bị ho
thép bị ho
á
á
c
c


ng
ng


gi
gi


m chất l
m chất l


ng khi chịu
ng khi chịu



ng suất
ng suất
t
t


p trung, có th
p trung, có th


xuất hi
xuất hi


n vết n
n vết n


t. V
t. V


i c
i c
á
á
c c
c c
ô
ô

ng tr
ng tr
ì
ì
nh quan
nh quan
tr
tr


ng
ng


t
t


o l
o l


nh
nh


h
h
ơ
ơ

n
n
đ
đ
ờng kính. (
ờng kính. (
đ
đ
kính ti
kính ti
ê
ê
u chu
u chu


n c
n c


a l
a l


l
l


23mm
23mm



đ
đ
kính
kính
độ
độ
t d
t d


p kh
p kh
ô
ô
ng
ng
đợ
đợ
c qu
c qu
á
á
19mm)
19mm)
10
L
L



p ghép t
p ghép t


o h
o h
ì
ì
nh s
nh s


n ph
n ph


m
m


B
B


ng H
ng H


n:

n:


Sau khi l
Sau khi l


p r
p r
á
á
p c
p c


n t
n t


m thời li
m thời li
ê
ê
n kết
n kết
để
để
c
c



đ
đ
ịnh vị trí
ịnh vị trí
t
t
ơ
ơ
ng
ng
đố
đố
i gi
i gi


a c
a c
á
á
c b
c b


ph
ph


n thanh, th

n thanh, th


ờng ch
ờng ch


d
d
ù
ù
ng
ng
c
c
á
á
c m
c m


i h
i h


n
n
đ
đ
ính (m

ính (m


i h
i h


n m
n m


ng): ng
ng): ng


n (40
n (40
-
-
50 mm)
50 mm)
ph
ph
â
â
n b
n b


c

c
á
á
ch nhau 0,5
ch nhau 0,5
-
-
1m theo chiều d
1m theo chiều d


i v
i v


ch
ch


d
d
ù
ù
ng
ng
h
h


n tay.

n tay.


C
C
á
á
c m
c m


i h
i h


n
n
đ
đ
ính th
ính th


ờng b
ờng b


trí
trí
đú

đú
ng vị trí c
ng vị trí c


a m
a m


i h
i h


n
n
chính
chính
để
để
sau n
sau n


y c
y c
á
á
c m
c m



i h
i h


n
n
đ
đ
ính
ính
đợ
đợ
c h
c h


n l
n l


i
i
để
để
đ
đ


m b

m b


o chất l
o chất l


ng.
ng.


Sau khi
Sau khi
đã
đã
h
h


n
n
đ
đ
ính th
ính th
ì
ì
thanh
thanh
đợ

đợ
c th
c th
á
á
o ra kh
o ra kh


i khu
i khu
ô
ô
n
n
g
g
á
á
l
l


p
p
để
để
đ
đ
a

a
đ
đ
ến ph
ến ph
â
â
n x
n x


ng h
ng h


n t
n t


độ
độ
ng
ng
6
11
L
L


p ghép t

p ghép t


o h
o h
ì
ì
nh s
nh s


n ph
n ph


m
m


B
B


ng
ng
Đ
Đ
inh t
inh t
á

á
n, bu l
n, bu l
ô
ô
ng
ng
:
:


D
D
ù
ù
ng khu
ng khu
ô
ô
n g
n g
á
á
l
l


p, li
p, li
ê

ê
n kết t
n kết t


m
m


th
th
á
á
o ra kh
o ra kh


i
i
khu
khu
ô
ô
n g
n g
á
á
l
l



p
p


khoan c
khoan c
á
á
c l
c l


c
c
ò
ò
n l
n l


i
i


t
t
á
á
n

n
đ
đ
inh;
inh;
bul
bul
ô
ô
ng g
ng g
á
á
l
l


p có
p có
đ
đ
ờng kính nh
ờng kính nh


h
h
ơ
ơ
n l

n l


kho
kho


ng
ng
3mm
3mm
để
để
ép ch
ép ch


t c
t c
á
á
c chi tiết v
c chi tiết v


i nhau sao cho khe
i nhau sao cho khe
h
h



cục b
cục b


gi
gi


a c
a c
á
á
c b
c b


n thép kh
n thép kh
ô
ô
ng qu
ng qu
á
á
0,3mm
0,3mm


Kh

Kh
ô
ô
ng d
ng d
ù
ù
ng khu
ng khu
ô
ô
n g
n g
á
á
l
l


p, c
p, c
á
á
c l
c l


l
l



p r
p r
á
á
p kh
p kh
ô
ô
ng
ng
ph
ph


i
i
đợ
đợ
c khoan
c khoan


t
t


thế
thế
đã

đã
r
r
á
á
p thanh m
p thanh m


khoan
khoan
tr
tr


c ri
c ri
ê
ê
ng r
ng r


từng b
từng b


ph
ph



n
n


qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh gia c
nh gia c
ô
ô
ng
ng
thép.
thép.


D
D
ù
ù
ng con lói có d
ng con lói có d



ng h
ng h
ì
ì
nh c
nh c
ô
ô
n
n
để
để
đ
đ
ịnh vị
ịnh vị
12
H
H


n li
n li
ê
ê
n kết
n kết



H
H


n t
n t


độ
độ
ng, b
ng, b
á
á
n t
n t


độ
độ
ng, h
ng, h


n tay
n tay


l
l



a ch
a ch


n PP
n PP
h
h


n tu
n tu


thu
thu


c vị trí, h
c vị trí, h
ì
ì
nh d
nh d


ng, kh
ng, kh



i l
i l


ng, chiều d
ng, chiều d


i
i
đ
đ
ờng h
ờng h


n v
n v


lo
lo


i s
i s



n ph
n ph


m.
m.


H
H


n t
n t


độ
độ
ng
ng
l
l


PP h
PP h


n có n
n có n

ă
ă
ng suất cao nhất, chất
ng suất cao nhất, chất
l
l


ng m
ng m


i h
i h


n t
n t


t nhất.
t nhất.


ch
ch


thích h
thích h



p cho nh
p cho nh


ng
ng
m
m


i h
i h


n n
n n


m th
m th


ng v
ng v


d
d



i.
i.


H
H


n b
n b
á
á
n t
n t


độ
độ
ng
ng
kh
kh
á
á
c m
c m
á
á

y h
y h


n t
n t


độ
độ
ng
ng


ch
ch


khi l
khi l


m
m
vi
vi


c que h
c que h



n kh
n kh
ô
ô
ng ph
ng ph


i do m
i do m
á
á
y m
y m


do ng
do ng


ời
ời
đ
đ
iều
iều
khi
khi



n
n


h
h


n c
n c
á
á
c
c
đ
đ
ờng h
ờng h


n ng
n ng


n ho
n ho



c cong
c cong


H
H


n tay
n tay
ch
ch


d
d
ù
ù
ng
ng
để
để
h
h


n c
n c
á
á

c m
c m


i h
i h


n
n
đ
đ
ính, c
ính, c
á
á
c m
c m


i
i
h
h


n ng
n ng



n t
n t


i c
i c
á
á
c vị trí m
c vị trí m


m
m
á
á
y h
y h


n t
n t


độ
độ
ng v
ng v



b
b
á
á
n t
n t


độ
độ
ng kh
ng kh
ô
ô
ng th
ng th


th
th


c hi
c hi


n
n
đợ
đợ

c.
c.


Gia c
Gia c
ô
ô
ng mép thép chính
ng mép thép chính


để
để
đ
đ


m b
m b


o chất l
o chất l


ng
ng
h
h



n
n
7
13
H
H


n li
n li
ê
ê
n kết
n kết


Chất l
Chất l


ng m
ng m


i h
i h



n ch
n ch


yếu phụ thu
yếu phụ thu


c v
c v


o chế
o chế
độ
độ
h
h


n (c
n (c


ờng
ờng
độ
độ
,
,

đ
đ
i
i


n thế v
n thế v


t
t


c
c
độ
độ
h
h


n ) v
n ) v


lo
lo



i v
i v


t
t
li
li


u h
u h


n (d
n (d
â
â
y d
y d


n, que h
n, que h


n v
n v



b
b


t ph
t ph


).
).


C
C


n ki
n ki


m tra chất l
m tra chất l


ng m
ng m


i h
i h



n nh
n nh


m x
m x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh c
ịnh c
á
á
c
c
khuyết t
khuyết t


t: c
t: c
á
á
c vết n
c vết n



t b
t b
ê
ê
n ngo
n ngo


i ho
i ho


c b
c b
ê
ê
n trong có
n trong có
th
th


có b
có b


t, có x
t, có x



, h
, h


n kh
n kh
ô
ô
ng thấu
ng thấu


c
c
á
á
c m
c m


i h
i h


n
n
đố
đố

i
i
đầ
đầ
u, m
u, m


i h
i h


n góc (m
n góc (m


theo thiết kế c
theo thiết kế c


n h
n h


n
n
đủ
đủ
thấu);
thấu);

thép chính có th
thép chính có th


bị khuyết t
bị khuyết t


t do qu
t do qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh h
nh h


n g
n g
â
â
y
y
n
n
ê
ê

n.
n.


C
C
á
á
c lo
c lo


i m
i m
á
á
y ph
y ph
á
á
t hi
t hi


n khuyết t
n khuyết t


t c
t c



a m
a m


i h
i h


n có th
n có th


l
l


m
m
á
á
y chụp
y chụp


nh b
nh b



ng tia r
ng tia r
ơ
ơ
nghen, tia gama ho
nghen, tia gama ho


c
c
m
m
á
á
y d
y d
ò
ò
si
si
ê
ê
u
u
â
â
m
m
14
1. 2. thi c

1. 2. thi c
ô
ô
ng KC nhịp c
ng KC nhịp c


u thép
u thép


1.2.1. T
1.2.1. T


ch
ch


c c
c c
ô
ô
ng t
ng t
á
á
c l
c l



p r
p r
á
á
p
p


1.2.2.Th
1.2.2.Th


c hi
c hi


n m
n m


i n
i n


i t
i t


i c

i c
ô
ô
ng tr
ng tr


ờng
ờng


1.2.3. C
1.2.3. C
á
á
c PP thi c
c PP thi c
ô
ô
ng c
ng c


u thép
u thép


L
L



p tr
p tr
ê
ê
n gi
n gi


n gi
n gi
á
á
o
o


L
L


p h
p h


ng v
ng v


n

n


a h
a h


ng
ng


L
L


p
p
đặ
đặ
t kết cấu nhịp b
t kết cấu nhịp b


ng c
ng c


n c
n c



u
u


Lao d
Lao d


c v
c v


ngang kết cấu nhịp
ngang kết cấu nhịp


L
L


p
p
đặ
đặ
t b
t b


ng Phao

ng Phao


Thi c
Thi c
ô
ô
ng c
ng c


u treo
u treo


Đ
Đ
iều ch
iều ch


nh NL c
nh NL c


u d
u d


m thép LH v

m thép LH v


i BTCT
i BTCT
8
15
1.2.1. T
1.2.1. T


ch
ch


c c
c c
ô
ô
ng t
ng t
á
á
c l
c l


p r
p r
á

á
p
p


Bao g
Bao g


m: Chu
m: Chu


n bị v
n bị v


l
l


p r
p r
á
á
p c
p c
á
á
c thanh, c

c thanh, c
á
á
c
c
b
b


ph
ph


n
n
đã
đã
đợ
đợ
c chế t
c chế t


o trong nh
o trong nh


m
m
á

á
y.
y.


Ch
Ch
ú
ú
ý kích th
ý kích th


c c
c c


a cấu ki
a cấu ki


n khi v
n khi v


n chuy
n chuy


n

n


Tiến h
Tiến h


nh
nh
đú
đú
ng theo T. kế t
ng theo T. kế t


ch
ch


c thi c
c thi c
ô
ô
ng,
ng,
trong
trong
đ
đ
ó c

ó c


n ph
n ph


i có m
i có m


t s
t s


t
t


i li
i li


u sau:
u sau:


Qui ho
Qui ho



ch t
ch t


ng th
ng th


m
m


t b
t b


ng c
ng c
ô
ô
ng tr
ng tr


ờng
ờng


S

S
ơ
ơ
đồ
đồ
kho t
kho t


ng v
ng v


ph
ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p xếp kho
p xếp kho


S
S
ơ
ơ
đồ

đồ
chi tiết, tr
chi tiết, tr
ì
ì
nh t
nh t


, thời gian l
, thời gian l


p r
p r
á
á
p kết cấu nhịp.
p kết cấu nhịp.


C
C
á
á
c b
c b


n v

n v


thi c
thi c
ô
ô
ng, b
ng, b


n tính c
n tính c


a c
a c
á
á
c c
c c
ô
ô
ng tr
ng tr
ì
ì
nh
nh
phụ nh

phụ nh


gi
gi


n gi
n gi
á
á
o, bến s
o, bến s
ô
ô
ng, c
ng, c
á
á
c thiết bị
c thiết bị


C
C
á
á
c thuyết minh, b
c thuyết minh, b



n tính về kinh tế, k
n tính về kinh tế, k


thu
thu


t
t
16
1.2.2. M
1.2.2. M


i n
i n


i t
i t


i c
i c
ô
ô
ng tr
ng tr



ờng
ờng


C
C
á
á
c li
c li
ê
ê
n kết:
n kết:
đ
đ
inh t
inh t
á
á
n, bul
n, bul
ô
ô
ng c
ng c



ờng
ờng
độ
độ
cao
cao
v
v


h
h


n
n
. Ngo
. Ngo


i ra v
i ra v


i c
i c


u qu
u qu

â
â
n s
n s


, c
, c


u t
u t


m
m
cũng có th
cũng có th


d
d
ù
ù
ng bul
ng bul
ô
ô
ng ho
ng ho



c ch
c ch


t.
t.


L.K t
L.K t


i c
i c
ô
ô
ng tr
ng tr


ờng hi
ờng hi


n nay ch
n nay ch



yếu b
yếu b


ng
ng
BLC
BLC
Đ
Đ
C,
C,
đ
đ
inh t
inh t
á
á
n
n
đợ
đợ
c d
c d
ù
ù
ng nhiều tr
ng nhiều tr



c
c
đâ
đâ
y.
y.


C
C
ô
ô
ng ngh
ng ngh


h
h


n
n
đã
đã
ph
ph
á
á
t tri
t tri



n rất m
n rất m


nh, có th
nh, có th


h
h


n li
n li
ê
ê
n kết t
n kết t


i c
i c
ô
ô
ng tr
ng tr



ờng: c
ờng: c


u Bính
u Bính
9
17
Li
Li
ê
ê
n kết b
n kết b


ng
ng
Đ
Đ
inh t
inh t
á
á
n
n


VL v
VL v



cấu t
cấu t


o
o
đ
đ
inh: theo thiết kế
inh: theo thiết kế


T
T
á
á
n
n
đ
đ
inh c
inh c


n: con lói
n: con lói
đ
đ

ịnh vị ho
ịnh vị ho


c l
c l


p r
p r
á
á
p v
p v


bu l
bu l
ô
ô
ng
ng


Con lói
Con lói
đ
đ
ịnh vị:
ịnh vị:



Đ
Đ


đ
đ


m b
m b


o c
o c
á
á
c l
c l


ch
ch


ng khít l
ng khít l
ê
ê

n nhau
n nhau


H
H
ì
ì
nh c
nh c
ô
ô
n, b
n, b


ng thép mềm h
ng thép mềm h
ơ
ơ
n thép chính (CT2 ho
n thép chính (CT2 ho


c CT3)
c CT3)


Đ
Đ

óng tr
óng tr


c v
c v


o l
o l


đ
đ
inh
inh
để
để
ch
ch


nh l
nh l


m
m



kh
kh
ô
ô
ng l
ng l


m h
m h


h
h


ng.
ng.


Sai s
Sai s


gi
gi


a
a

Đ
Đ
.kính c
.kính c


a lói v
a lói v


l
l


đ
đ
inh: 0
inh: 0
-
-
0,3mm.
0,3mm.


Con lói l
Con lói l


p r
p r

á
á
p:
p:


C
C


đ
đ
ịnh vị trí, kết cấu chịu
ịnh vị trí, kết cấu chịu
đợ
đợ
c c
c c
á
á
c t
c t


i tr
i tr


ng khi thi c
ng khi thi c

ô
ô
ng
ng


Th
Th


ờng l
ờng l


m b
m b


ng thép CT5, CT35 ho
ng thép CT5, CT35 ho


c CT40 có c
c CT40 có c


ờng
ờng
độ
độ

l
l


n h
n h
ơ
ơ
n thép chính l
n thép chính l


m c
m c


u
u


Đ
Đ
.kính ti
.kính ti
ê
ê
u chu
u chu



n c
n c


a con lói l
a con lói l


p r
p r
á
á
p nh
p nh


h
h
ơ
ơ
n 0,2mm so v
n 0,2mm so v


i
i
đ
đ
.kính ti
.kính ti

ê
ê
u chu
u chu


n c
n c


a l
a l


.
.


S
S


l
l


ng: theo N
ng: theo N



i l
i l


c tính to
c tính to
á
á
n v
n v


> 10% t
> 10% t


ng s
ng s


l
l


.
.
18
Li
Li
ê

ê
n kết b
n kết b


ng
ng
Đ
Đ
inh t
inh t
á
á
n
n
10
19
Li
Li
ê
ê
n kết b
n kết b


ng
ng
Đ
Đ
inh t

inh t
á
á
n
n


Bu l
Bu l
ô
ô
ng l
ng l


p r
p r
á
á
p:
p:


ép ch
ép ch


t c
t c
á

á
c t
c t


p b
p b


n thép
n thép
để
để
khe h
khe h


gi
gi


a c
a c
á
á
c b
c b


n

n
thép < 0,3mm
thép < 0,3mm


Đ
Đ


ờng kính ti
ờng kính ti
ê
ê
u chu
u chu


n <
n <
đ
đ
ờng kính l
ờng kính l


từ 1
từ 1
-
-
3mm,

3mm,


có th
có th


xem bul
xem bul
ô
ô
ng ho
ng ho


n to
n to


n kh
n kh
ô
ô
ng chịu c
ng chịu c


t.
t.



S
S


l
l


ng ph
ng ph


i > 40% s
i > 40% s


con lói tính to
con lói tính to
á
á
n v
n v


> 20%
> 20%
t
t



ng s
ng s


l
l


đ
đ
inh trong b
inh trong b


n n
n n
ú
ú
t.
t.


Ki
Ki


m tra chất l
m tra chất l



ng c
ng c


a
a
đ
đ
inh t
inh t
á
á
n: kích th
n: kích th


c,
c,
vị trí
vị trí
20
Li
Li
ê
ê
n kết b
n kết b



ng Bu l
ng Bu l
ô
ô
ng C
ng C
Đ
Đ
cao
cao


L
L


m b
m b


ng thép HK (Nga: 40X), r
ng thép HK (Nga: 40X), r
ô
ô
ng
ng
đ
đ
en b
en b



ng
ng
CT3, CT35, CT40.
CT3, CT35, CT40.


Chiều d
Chiều d


i to
i to


n b
n b


c
c


a bu l
a bu l
ô
ô
ng > chiều d
ng > chiều d



y
y
c
c


a t
a t


p b
p b


n thép ít nhất 40mm
n thép ít nhất 40mm


Đ
Đ
.kính ti
.kính ti
ê
ê
u chu
u chu



n c
n c


a BLC
a BLC
Đ
Đ
C <
C <
đ
đ
.kính l
.kính l


3mm.
3mm.


Sai s
Sai s


cho phép c
cho phép c


a l
a l



bul
bul
ô
ô
ng
ng
-
-
0,2
0,2
đ
đ
ến
ến
+0,5mm
+0,5mm
11
21
Li
Li
ê
ê
n kết b
n kết b


ng Bu l
ng Bu l

ô
ô
ng C
ng C
Đ
Đ
cao
cao


C
C
ô
ô
ng ngh
ng ngh


thi c
thi c
ô
ô
ng BLC
ng BLC
Đ
Đ
C
C
: l
: l



m nh
m nh
á
á
m m
m m


t
t
tiếp x
tiếp x
ú
ú
c, l
c, l


p r
p r
á
á
p,
p,
đặ
đặ
t v
t v



xiết bul
xiết bul
ô
ô
ng.
ng.


L
L


m nh
m nh
á
á
m m
m m


t tiếp x
t tiếp x
ú
ú
c
c



B
B


ng: S
ng: S
ú
ú
ng phun c
ng phun c
á
á
t, ch
t, ch


i l
i l


a ho
a ho


c b
c b


n ch
n ch



i s
i s


t.
t.


M
M


i ph
i ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p có m
p có m


t h
t h



s
s


ma s
ma s
á
á
t kh
t kh
á
á
c nhau,
c nhau,


d
d
ù
ù
ng ph
ng ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p n
p n



o l
o l


ph
ph


i do c
i do c
ơ
ơ
quan thiết
quan thiết
kế qui
kế qui
đ
đ
ịnh
ịnh


Nếu kh
Nếu kh
ô
ô
ng có qui
ng có qui

đ
đ
ịnh cụ th
ịnh cụ th


c
c


a c
a c
ơ
ơ
quan thiết kế
quan thiết kế
th
th
ì
ì
ph
ph


i d
i d
ù
ù
ng s
ng s

ú
ú
ng phun c
ng phun c
á
á
t v
t v
ì
ì
ph
ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p n
p n


y
y
cho h
cho h


s
s



ma s
ma s
á
á
t l
t l


n nhất.
n nhất.
22
L
L


m nh
m nh
á
á
m b
m b


ng s
ng s
ú
ú
ng phun c

ng phun c
á
á
t
t


D
D
ù
ù
ng h
ng h


n h
n h


p khí ép v
p khí ép v


c
c
á
á
t kh
t kh
ô

ô
th
th


i v
i v


o m
o m


t b
t b


n
n
thép, (s
thép, (s


ch g
ch g


, bụi b
, bụi b



n, l
n, l


m nh
m nh
á
á
m m
m m


t b
t b


n thép)
n thép)


C
C
á
á
t:
t:


L

L


c
c
á
á
t th
t th


ch anh ho
ch anh ho


c c
c c
á
á
t phoi thép.
t phoi thép.


đ
đ
.kính h
.kính h


t l

t l


n nhất kho
n nhất kho


ng 2,5mm.
ng 2,5mm.


Ph
Ph


i
i
đợ
đợ
c r
c r


a s
a s


ch, sấy kh
ch, sấy kh
ô

ô
v
v


s
s


ng qua m
ng qua m


t 2,5mm
t 2,5mm
để
để
lo
lo


i
i
b
b


c
c
á

á
c h
c h


t l
t l


n.
n.


á
á
p l
p l


c khí ép
c khí ép


đầ
đầ
u v
u v
ò
ò
i phun l

i phun l
ê
ê
n t
n t


i 0,35
i 0,35
-
-
0,5MPa.
0,5MPa.


L
L


ng ti
ng ti
ê
ê
u hao c
u hao c
á
á
t v
t v



o kho
o kho


ng 0,05
ng 0,05
-
-
0,1m
0,1m
3
3
tr
tr
ê
ê
n 1m
n 1m
2
2
di
di


n tích c
n tích c


n l

n l


m s
m s


ch.
ch.


D
D
ù
ù
ng s
ng s
ú
ú
ng phun c
ng phun c
á
á
t có nh
t có nh


c
c
đ

đ
i
i


m l
m l


rất bụi
rất bụi




nh
nh
h
h


ng
ng
đ
đ
ến m
ến m
ô
ô
i tr

i tr


ờng, s
ờng, s


c kh
c kh


e CN
e CN


bi
bi


n ph
n ph
á
á
p
p
12
23
L
L



m nh
m nh
á
á
m phun c
m phun c
á
á
t
t


24
L
L


m nh
m nh
á
á
m b
m b


ng Ch
ng Ch



i l
i l


a
a


D
D
ù
ù
ng ng
ng ng


n l
n l


a c
a c


a h
a h


n h
n h



p
p
ô
ô
xy nén v
xy nén v


axetylen
axetylen
quét s
quét s


ch bụi b
ch bụi b


n, s
n, s
ơ
ơ
n, d
n, d


u sau
u sau

đ
đ
ó d
ó d
ù
ù
ng b
ng b


n ch
n ch


i s
i s


t
t
ch
ch


i nh
i nh


.
.



á
á
p l
p l


c c
c c


a khí
a khí
ô
ô
xy kho
xy kho


ng 0,5
ng 0,5
-
-
0,6MPa, c
0,6MPa, c


a khí
a khí

axetylen kho
axetylen kho


ng 0,04
ng 0,04
-
-
0,05MPa.
0,05MPa.


Khi th
Khi th


i ng
i ng


n l
n l


a t
a t


o v
o v



i m
i m


t nghi
t nghi
ê
ê
ng c
ng c


a b
a b


n thép
n thép
40
40
-
-
45
45
0
0
, t
, t



c
c
độ
độ
di chuy
di chuy


n kho
n kho


ng 1m/ph
ng 1m/ph
ú
ú
t.
t.


Đ
Đ


n
n
â
â

ng cao n
ng cao n
ă
ă
ng suất ng
ng suất ng


ời ta d
ời ta d
ù
ù
ng ch
ng ch


i l
i l


a b
a b


n
n
r
r



ng.
ng.


Ti
Ti
ê
ê
u hao v
u hao v


t li
t li


u tính trung b
u tính trung b
ì
ì
nh cho 1m
nh cho 1m
2
2
di
di


n tích
n tích

c
c


n l
n l


m s
m s


ch kho
ch kho


ng 1m
ng 1m
3
3
ô
ô
xy v
xy v


0,6m
0,6m
3
3

axetylen.
axetylen.
13
25
L
L


m nh
m nh
á
á
m b
m b


ng b
ng b


n ch
n ch


i s
i s


t
t



L
L


ph
ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p t
p t


o m
o m


t nh
t nh
á
á
m
m
đơ
đơ

n gi
n gi


n nhất.
n nhất.


Ch
Ch


có t
có t
á
á
c dụng l
c dụng l


m s
m s


ch b
ch b


n, kh
n, kh

ô
ô
ng t
ng t


o
o
đợ
đợ
c m
c m


t nh
t nh
á
á
m v
m v


kh
kh
ô
ô
ng th
ng th



ch
ch


i hết g
i hết g


,
,


h
h


s
s


ma s
ma s
á
á
t c
t c


a PP n
a PP n



y ch
y ch


b
b


ng m
ng m


t thép
t thép
ch
ch


a gia c
a gia c
ô
ô
ng
ng


d
d



ng s
ng s


ch.
ch.
26
Ch
Ch
ú
ú
ý về L
ý về L


m nh
m nh
á
á
m bề m
m bề m


t
t


C

C


n
n
đợ
đợ
c b
c b


o v
o v


tr
tr
á
á
nh b
nh b


n l
n l


m gi
m gi



m h
m h


s
s


ma s
ma s
á
á
t.
t.


Thời gian từ khi l
Thời gian từ khi l


m s
m s


ch
ch
đ
đ
ến khi

ến khi
đ
đ
em s
em s


dụng kh
dụng kh
ô
ô
ng
ng
đợ
đợ
c qu
c qu
á
á
3 ng
3 ng


y
y
đê
đê
m. Tr
m. Tr



ờng
ờng
h
h


p b
p b


n b
n b


n ph
n ph


i t
i t


y l
y l


i.
i.
14

27
XiÕt bu l
XiÕt bu l
«
«
ng C
ng C
§
§
cao
cao


D
D
ï
ï
ng m
ng m
é
é
t cê l
t cê l
ª
ª
®
®
o
o
l

l
ù
ù
c: d
c: d
ù
ù
a tr
a tr
ª
ª
n quan h
n quan h
Ö
Ö
tuyÕn tÝnh gi
tuyÕn tÝnh gi
÷
÷
a m
a m
«
«
men xo
men xo
¾
¾
n (KNm) v
n (KNm) v
í

í
i
i
l
l
ù
ù
c kÐo trong bul
c kÐo trong bul
«
«
ng
ng
[N(KN)]:
[N(KN)]:
M = KNd
M = KNd


d
d
-
-
§
§


êng kÝnh c
êng kÝnh c
ñ

ñ
a
a
bul
bul
«
«
ng (mm)
ng (mm)


K
K
-
-
H
H
Ö
Ö
s
s
è
è
xo
xo
¾
¾
n, cã th
n, cã th
Ó

Ó
lÊy b
lÊy b
»
»
ng 0,17.
ng 0,17.
28
XiÕt bu l
XiÕt bu l
«
«
ng C
ng C
§
§
cao
cao
15
29
XiÕt bu l
XiÕt bu l
«
«
ng C
ng C
§
§
cao
cao



BLC
BLC
§
§
C cÊu t
C cÊu t
¹
¹
o
o
®Æ
®Æ
c bi
c bi
Ö
Ö
t:
t:
30
XiÕt bu l
XiÕt bu l
«
«
ng C
ng C
§
§
cao

cao


BLC
BLC
§
§
C cÊu t
C cÊu t
¹
¹
o
o
®Æ
®Æ
c bi
c bi
Ö
Ö
t:
t:
16
31
Xiết bu l
Xiết bu l
ô
ô
ng C
ng C
Đ

Đ
cao
cao


BLC
BLC
Đ
Đ
C cấu t
C cấu t


o
o
đặ
đặ
c bi
c bi


t:
t:
32
Li
Li
ê
ê
n kết h
n kết h



n
n


Li
Li
ê
ê
n kết h
n kết h


n ngo
n ngo


i c
i c
ô
ô
ng tr
ng tr


ờng tr
ờng tr



c
c
đâ
đâ
y
y
d
d
ù
ù
ng rất h
ng rất h


n chế
n chế
trong c
trong c
á
á
c c
c c


u d
u d


m
m

đặ
đặ
c,
c,
trong c
trong c
á
á
c c
c c


u tiết di
u tiết di


n h
n h
ì
ì
nh h
nh h


p v
p v


trong c
trong c

á
á
c
c
b
b


n thép có s
n thép có s


ờn.
ờn.


Hi
Hi


n nay
n nay
đã
đã
đợ
đợ
c
c
á
á

p dụng trong vi
p dụng trong vi


c h
c h


n n
n n


i
i
t
t


i c
i c
ô
ô
ng tr
ng tr


ờng:
ờng:
đ
đ

i
i


n h
n h
ì
ì
nh cho vi
nh cho vi


c
c
á
á
p dụng
p dụng
m
m


i n
i n


i h
i h



n l
n l


t
t


i c
i c


u Bính (H
u Bính (H


i ph
i ph
ò
ò
ng), d
ng), d


ng
ng
c
c



u treo d
u treo d
â
â
y v
y v
ă
ă
ng, d
ng, d


m ch
m ch


tiết di
tiết di


n thép
n thép
BTCT li
BTCT li
ê
ê
n h
n h



p.
p.




17
33
1.2.3. C
1.2.3. C
á
á
c PP thi c
c PP thi c
ô
ô
ng c
ng c


u thép
u thép


Nếu chuy
Nếu chuy


n
n

đ
đ
ến c
ến c
ô
ô
ng tr
ng tr


ờng c
ờng c
á
á
c b
c b


ph
ph


n ri
n ri
ê
ê
ng bi
ng bi



t th
t th
ì
ì
có th
có th


:
:


L
L


p th
p th


nh nhịp ngay t
nh nhịp ngay t


i vị trí,
i vị trí,


ho
ho



c b
c b
ê
ê
n ngo
n ngo


i vị trí nhịp c
i vị trí nhịp c


n x
n x
â
â
y d
y d


ng, sau
ng, sau
đ
đ
ó m
ó m



i di chuy
i di chuy


n
n
đ
đ
ến
ến
đặ
đặ
t l
t l
ê
ê
n m
n m


trụ.
trụ.


L
L


p r
p r

á
á
p c
p c


u ngay t
u ngay t


i vị trí nhịp
i vị trí nhịp
đợ
đợ
c th
c th


c hi
c hi


n sau khi
n sau khi
đã
đã
ho
ho



n th
n th


nh m
nh m


trụ
trụ


kéo d
kéo d


i thời gian x
i thời gian x
â
â
y d
y d


ng
ng
nh
nh



ng
ng
đỡ
đỡ
t
t


n phí c
n phí c
á
á
c c
c c
ô
ô
ng tr
ng tr
ì
ì
nh t
nh t


m v
m v


thiết bị
thiết bị

để
để
l
l


m
m
đ
đ
ờng l
ờng l
ă
ă
n,
n,
đ
đ
ờng tr
ờng tr


t v
t v


đặ
đặ
t kết cấu nhịp v
t kết cấu nhịp v



o vị trí.
o vị trí.


L
L


p r
p r
á
á
p kết cấu nhịp ngo
p kết cấu nhịp ngo


i vị trí c
i vị trí c


u có th
u có th


tiến h
tiến h



nh
nh
song song v
song song v


i vi
i vi


c x
c x
â
â
y d
y d


ng m
ng m


trụ
trụ


r
r
ú
ú

t ng
t ng


n thời
n thời
gian x
gian x
â
â
y d
y d


ng c
ng c


u, nh
u, nh


ng trong m
ng trong m


t s
t s



tr
tr


ờng h
ờng h


p gi
p gi
á
á
th
th


nh x
nh x
â
â
y d
y d


ng có cao h
ng có cao h
ơ
ơ
n l
n l



p c
p c


u t
u t


i vị trí nhịp.
i vị trí nhịp.
34
1.2.3. C
1.2.3. C
á
á
c PP thi c
c PP thi c
ô
ô
ng c
ng c


u thép
u thép


m

m


t s
t s


PP thi c
PP thi c
ô
ô
ng c
ng c


u thép chính:
u thép chính:
L
L


p r
p r
á
á
p t
p t


i vị trí:

i vị trí:
1.
1.
L
L


p tr
p tr
ê
ê
n gi
n gi


n gi
n gi
á
á
o
o
2.
2.
L
L


p h
p h



ng v
ng v


n
n


a h
a h


ng
ng
L
L


p r
p r
á
á
p ngo
p ngo


i vị trí
i vị trí
-

-
PP lao c
PP lao c


u thép:
u thép:
1.
1.
L
L


p
p
đặ
đặ
t kết cấu nhịp b
t kết cấu nhịp b


ng c
ng c


n c
n c


u

u
2.
2.
Lao d
Lao d


c v
c v


ngang kết cấu nhịp
ngang kết cấu nhịp
3.
3.
L
L


p
p
đặ
đặ
t b
t b


ng Phao
ng Phao
M

M


t s
t s


vấn
vấn
đ
đ
ề thi c
ề thi c
ô
ô
ng kh
ng kh
á
á
c:
c:
1.
1.
Thi c
Thi c
ô
ô
ng c
ng c



u treo
u treo
2.
2.
Đ
Đ
iều ch
iều ch


nh NL c
nh NL c


u d
u d


m thép LH v
m thép LH v


i BTCT
i BTCT
18
35
L
L



p tr
p tr
ê
ê
n Gi
n Gi


n gi
n gi
á
á
o, n
o, n


a h
a h


ng, h
ng, h


ng
ng
36
1.2.3.1. l
1.2.3.1. l



p tr
p tr
ê
ê
n gi
n gi


n gi
n gi
á
á
o
o


C
C
ô
ô
ng t
ng t
á
á
c l
c l



p r
p r
á
á
p c
p c


u tr
u tr
ê
ê
n gi
n gi


n gi
n gi
á
á
o bao g
o bao g


m:
m:


x
x

â
â
y d
y d


ng gi
ng gi


n gi
n gi
á
á
o,
o,


L
L


p c
p c


n c
n c



u.
u.


L
L


p
p
đặ
đặ
t v
t v


li
li
ê
ê
n kết c
n kết c
á
á
c thanh c
c thanh c
á
á
c b
c b



ph
ph


n kết cấu
n kết cấu
nhịp,
nhịp,


H
H


nhịp xu
nhịp xu


ng g
ng g


i,
i,


Th
Th

á
á
o d
o d


c
c


n c
n c


u v
u v


gi
gi


n gi
n gi
á
á
o.
o.



C
C
á
á
c PP l
c PP l


p c
p c


u thép tr
u thép tr
ê
ê
n gi
n gi


n gi
n gi
á
á
o:
o:


L
L



p r
p r
á
á
p theo nhịp
p theo nhịp


L
L


p r
p r
á
á
p theo
p theo
đ
đ
o
o


n
n



L
L


p r
p r
á
á
p li
p li
ê
ê
n h
n h


p
p
19
37
1.2.3.1. l
1.2.3.1. l


p tr
p tr
ê
ê
n gi
n gi



n gi
n gi
á
á
o
o


L
L


p theo nhịp:
p theo nhịp:


L
L


p c
p c
á
á
c thanh bi
c thanh bi
ê
ê

n d
n d


i d
i d


m m
m m


t c
t c


u,
u,


C
C
á
á
c thanh li
c thanh li
ê
ê
n kết d
n kết d



i tr
i tr
ê
ê
n to
n to


n nhịp,
n nhịp,


sau
sau
đ
đ
ó m
ó m


i l
i l


p c
p c
á
á

c thanh
c thanh
đứ
đứ
ng, thanh xi
ng, thanh xi
ê
ê
n v
n v


thanh
thanh
bi
bi
ê
ê
n tr
n tr
ê
ê
n.
n.


Cũng có th
Cũng có th



l
l


p ph
p ph


n d
n d


i th
i th


nh m
nh m


t h
t h


c
c


ng r
ng r



i kéo
i kéo
d
d


c tr
c tr
ê
ê
n c
n c
á
á
c trụ gi
c trụ gi


n gi
n gi
á
á
o, sau
o, sau
đ
đ
ó l
ó l



p ph
p ph


n tr
n tr
ê
ê
n.
n.


L
L


p theo
p theo
đ
đ
o
o


n
n



L
L


p kh
p kh
ú
ú
c n
c n


o xong kh
o xong kh
ú
ú
c
c
đ
đ
ấy.
ấy.


Th
Th
ô
ô
ng th
ng th



ờng m
ờng m


i kh
i kh
ú
ú
c l
c l


m
m


t khoang gi
t khoang gi


n
n
để
để
nhanh
nhanh
chóng t
chóng t



o th
o th


nh m
nh m


t
t
đố
đố
t kh
t kh
ô
ô
ng biến h
ng biến h
ì
ì
nh
nh
38
1.2.3.1. l
1.2.3.1. l


p tr

p tr
ê
ê
n gi
n gi


n gi
n gi
á
á
o
o
20
39
1.2.3.1. l
1.2.3.1. l


p tr
p tr
ê
ê
n gi
n gi


n gi
n gi
á

á
o
o


L
L


p r
p r
á
á
p Li
p Li
ê
ê
n h
n h


p:
p:


Th
Th


ờng d

ờng d
ù
ù
ng hai c
ng hai c


n c
n c


u, m
u, m


t c
t c


n c
n c


u l
u l


m nhi
m nhi



m
m
vụ l
vụ l


p ph
p ph


n d
n d


i, c
i, c


u kia l
u kia l


p ph
p ph


n tr
n tr
ê

ê
n,
n,


L
L


p
p
đợ
đợ
c
c
đ
đ
o
o


n n
n n


o
o
đ
đ
iều ch

iều ch


nh ngay vị trí v
nh ngay vị trí v


cao
cao
độ
độ
n
n
ú
ú
t gi
t gi


n,
n,
đồ
đồ
ng thời t
ng thời t
á
á
n
n
đ

đ
inh ho
inh ho


c xiết bul
c xiết bul
ô
ô
ng li
ng li
ê
ê
n
n
kết lu
kết lu
ô
ô
n
n
đ
đ
o
o


n
n
đ

đ
ó.
ó.


T
T


c
c
độ
độ
l
l


p r
p r
á
á
p n
p n
â
â
ng cao.
ng cao.


Tr

Tr
ì
ì
nh t
nh t


l
l


p th
p th


ờng l
ờng l


p từ
p từ
đầ
đầ
u n
u n


y sang
y sang
đầ

đầ
u kia
u kia
40
1.2.3.1. l
1.2.3.1. l


p tr
p tr
ê
ê
n gi
n gi


n gi
n gi
á
á
o
o


Th
Th


ờng
ờng

đợ
đợ
c s
c s


dụng c
dụng c


n c
n c


u
u
ô
ô
t
t
ô
ô
ho
ho


c c
c c



n c
n c


u xích
u xích


H
H


d
d


m xu
m xu


ng g
ng g


i b
i b


ng kích
ng kích



hai
hai
đầ
đầ
u d
u d


m ngang
m ngang
đầ
đầ
u
u
d
d


m (m
m (m


i d
i d


m ngang
m ngang

đặ
đặ
t hai kích)
t hai kích)


S
S


c n
c n
â
â
ng c
ng c


a kích tính theo tr
a kích tính theo tr


ng l
ng l


ng nhịp c
ng nhịp c



u sau
u sau
đ
đ
ó t
ó t
ă
ă
ng th
ng th
ê
ê
m 1,5 l
m 1,5 l


n.
n.


K cấu nhịp
K cấu nhịp
đợ
đợ
c h
c h


th
th



nh nhiều
nh nhiều
đợ
đợ
t theo thiết kế ri
t theo thiết kế ri
ê
ê
ng.
ng.


Khi h
Khi h


d
d


i c
i c
á
á
c n
c n
ú
ú

t gi
t gi


n, tr
n, tr
ê
ê
n m
n m


t trụ ph
t trụ ph


i
i
đặ
đặ
t c
t c
á
á
c
c
ch
ch



ng nề v
ng nề v


n
n
ê
ê
m b
m b


o v
o v


, kho
, kho


ng c
ng c
á
á
c gi
c gi


a n
a n

ê
ê
m v
m v


n
n
ú
ú
t
t
gi
gi


n kh
n kh
ô
ô
ng v
ng v



t qu
t qu
á
á
2

2
đ
đ
ến 3 cm.
ến 3 cm.


H
H


c
c


u xu
u xu


ng g
ng g


i c
i c


đ
đ
ịnh sau

ịnh sau
đ
đ
ến g
ến g


i di
i di
độ
độ
ng
ng


Vị trí,
Vị trí,
độ
độ
nghi
nghi
ê
ê
ng c
ng c


a con l
a con l
ă

ă
n ph
n ph


i x
i x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh theo nhi
ịnh theo nhi


t
t
độ
độ
h
h


c
c


u

u
để
để


tr
tr


ng th
ng th
á
á
i nhi
i nhi


t
t
độ
độ
trung b
trung b
ì
ì
nh h
nh h


ng n

ng n
ă
ă
m
m
con l
con l
ă
ă
n
n


vị trí th
vị trí th


ng
ng
đứ
đứ
ng
ng
21
41
1.2.3.1. l
1.2.3.1. l


p tr

p tr
ê
ê
n gi
n gi


n gi
n gi
á
á
o
o


PP n
PP n


y
y
đơ
đơ
n gi
n gi


n,
n,
đ

đ


m b
m b


o
o
đợ
đợ
c
c
độ
độ
chính x
chính x
á
á
c, nh
c, nh


ng
ng
vi
vi


c x

c x
â
â
y d
y d


ng gi
ng gi


n gi
n gi
á
á
o t
o t


n nhiều v
n nhiều v


t li
t li


u v
u v



c
c
ô
ô
ng s
ng s


c,
c,


ch
ch


đợ
đợ
c
c


ng dụng trong tr
ng dụng trong tr


ờng h
ờng h



p sau:
p sau:


L
L


p kết cấu nhịp
p kết cấu nhịp


g
g


n b
n b
ã
ã
i s
i s
ô
ô
ng, sau
ng, sau
đ
đ
ó lao ra vị trí, nh

ó lao ra vị trí, nh


v
v


y
y
gi
gi


n gi
n gi
á
á
o
o
đợ
đợ
c s
c s


dụng l
dụng l


i nhiều l

i nhiều l


n.
n.


L
L


p r
p r
á
á
p c
p c


u tr
u tr
ê
ê
n gi
n gi


n gi
n gi
á

á
o r
o r


i d
i d
ù
ù
ng
ng
đ
đ
o
o


n
n
đ
đ
ó l
ó l


p tr
p tr
ê
ê
n gi

n gi


n gi
n gi
á
á
o
o
l
l


m
m
đố
đố
i tr
i tr


ng cho vi
ng cho vi


c l
c l


p h

p h


ng nhịp tiếp theo.
ng nhịp tiếp theo.


L
L


p kết cấu nhịp có li
p kết cấu nhịp có li
ê
ê
n kết h
n kết h


n ngo
n ngo


i c
i c
ô
ô
ng tr
ng tr



ờng.
ờng.
Đ
Đ


có th
có th


h
h


n n
n n


i kết cấu nhịp th
i kết cấu nhịp th
ì
ì
vị trí m
vị trí m


i n
i n



i bu
i bu


c ph
c ph


i n
i n


m tr
m tr
ê
ê
n gi
n gi


n
n
gi
gi
á
á
o
o
đặ

đặ
c ho
c ho


c trụ t
c trụ t


m
m
để
để
đ
đ


m b
m b


o m
o m


i h
i h


n ho

n ho


n to
n to


n kh
n kh
ô
ô
ng
ng
l
l


m vi
m vi


c trong qu
c trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh th

nh th


c hi
c hi


n li
n li
ê
ê
n kết
n kết
.
.
42
1.2.3.2. l
1.2.3.2. l


p H
p H


ng v
ng v


n
n



a h
a h


ng
ng


Tr
Tr


c ti
c ti
ê
ê
n có th
n có th


l
l


p m
p m



t nhịp tr
t nhịp tr
ê
ê
n bờ, ho
n bờ, ho


c m
c m


t
t
đ
đ
o
o


n
n
nhịp
nhịp
đầ
đầ
u ti
u ti
ê
ê

n tr
n tr
ê
ê
n gi
n gi


n gi
n gi
á
á
o
o
đặ
đặ
c l
c l


m
m
đố
đố
i tr
i tr


ng, sau
ng, sau

đ
đ
ó
ó
d
d
ù
ù
ng c
ng c


u c
u c


u l
u l


p h
p h


ng c
ng c
á
á
c
c

đ
đ
o
o


n, c
n, c
á
á
c nhịp tiếp theo.
c nhịp tiếp theo.


Nếu trong qu
Nếu trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh l
nh l


p h
p h



ng, d
ng, d


i t
i t
á
á
c dụng c
c dụng c


a t
a t


i
i
tr
tr


ng b
ng b


n th
n th
â
â

n v
n v


t
t


i tr
i tr


ng thi c
ng thi c
ô
ô
ng kết cấu nhịp bị mất
ng kết cấu nhịp bị mất


n
n
đ
đ
ịnh vị trí ( bị l
ịnh vị trí ( bị l


t) ho
t) ho



c g
c g
â
â
y
y


ng suất biến d
ng suất biến d


ng v
ng v


t
t
qua trị s
qua trị s


d
d


i h
i h



n cho phép
n cho phép


đ
đ
óng th
óng th
ê
ê
m c
m c
á
á
c trụ t
c trụ t


m.
m.


Vị trí c
Vị trí c


a c
a c

á
á
c trụ t
c trụ t


m
m
đợ
đợ
c x
c x
á
á
c
c
đ
đ
ì
ì
nh từ
nh từ
đ
đ
iều ki
iều ki


n ch
n ch



ng
ng
l
l


t v
t v


đ
đ
iều ki
iều ki


n
n


ng suất, biến d
ng suất, biến d


ng c
ng c



a c
a c


u trong qu
u trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh l
nh l


p.
p.


Ph
Ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p l
p l



p h
p h


ng có b
ng có b


trí th
trí th
ê
ê
m trụ t
m trụ t


m g
m g


i l
i l


l
l



p
p
n
n


a h
a h


ng
ng
22
43
1.2.3.2. l
1.2.3.2. l


p H
p H


ng v
ng v


n
n



a h
a h


ng
ng


Ph
Ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p l
p l


p h
p h


ng v
ng v


n
n



a h
a h


ng d
ng d
ù
ù
ng khi
ng khi
x
x
â
â
y d
y d


ng c
ng c


u qua c
u qua c
á
á
c s
c s

ô
ô
ng s
ng s
â
â
u, s
u, s
ô
ô
ng th
ng th
ô
ô
ng
ng
có thuyền
có thuyền


Ph
Ph


m vi
m vi
á
á
p dụng Ph
p dụng Ph

ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p l
p l


p n
p n


a h
a h


ng:
ng:


Khi l
Khi l


p kết cấu nhịp kh
p kết cấu nhịp kh
ô
ô

ng cho phép l
ng cho phép l


p h
p h


ng.
ng.


Khi l
Khi l


p nhịp
p nhịp
đầ
đầ
u ti
u ti
ê
ê
n l
n l


m
m

đố
đố
i tr
i tr


ng cho c
ng cho c
á
á
c nhịp
c nhịp
sau.
sau.
Ho
Ho


c c
c c


u 1 nhịp nh
u 1 nhịp nh


ng gi
ng gi
á
á

th
th


nh trụ kh
nh trụ kh
ô
ô
ng
ng
đắ
đắ
t.
t.


PP thi c
PP thi c
ô
ô
ng:
ng:


L
L


p tr
p tr



c m
c m


t
t
đ
đ
o
o


n tr
n tr
ê
ê
n gi
n gi


n gi
n gi
á
á
o
o
đặ
đặ

c l
c l


m
m
đố
đố
i tr
i tr


ng
ng
để
để
l
l


p tiếp c
p tiếp c
á
á
c
c
đ
đ
o
o



n sau.
n sau.


L
L


p tr
p tr


c m
c m


t
t
đ
đ
o
o


n tr
n tr
ê
ê

n nền
n nền
đ
đ
ờng l
ờng l


m
m
đố
đố
i tr
i tr


ng
ng
44
1.2.3.2. l
1.2.3.2. l


p H
p H


ng v
ng v



n
n


a h
a h


ng
ng


Khi l
Khi l


p r
p r
á
á
p c
p c
á
á
c nhịp th
c nhịp th


hai v

hai v


tiếp theo d
tiếp theo d
ù
ù
ng
ng
m
m


t s
t s


thanh
thanh
đặ
đặ
c bi
c bi


t
t
n
n



i nhịp th
i nhịp th


nhất v
nhất v


th
th


hai t
hai t


o th
o th


nh h
nh h


gi
gi


n li

n li
ê
ê
n tục.
n tục.


Nếu chiều d
Nếu chiều d


i c
i c
á
á
c nhịp b
c nhịp b


ng nhau th
ng nhau th
ì
ì
sau nhịp
sau nhịp
th
th


nhất vi

nhất vi


c x
c x
â
â
y d
y d


ng c
ng c
á
á
c trụ t
c trụ t


m kh
m kh
ô
ô
ng ph
ng ph


i
i
do y

do y
ê
ê
u c
u c


u
u


n
n
đ
đ
ịnh ch
ịnh ch


ng l
ng l


t,
t,
m
m


để

để
gi
gi


m n
m n


i
i
l
l


c v
c v


biến d
biến d


ng do t
ng do t


i tr
i tr



ng thi c
ng thi c
ô
ô
ng g
ng g
â
â
y ra
y ra
trong c
trong c
á
á
c thanh bi
c thanh bi
ê
ê
n tr
n tr
ê
ê
n v
n v


d
d



i c
i c
á
á
c vị trí g
c vị trí g


i
i
c
c


a gi
a gi


n h
n h


ng.
ng.
23
45
1.2.3.2. l
1.2.3.2. l



p H
p H


ng v
ng v


n
n


a h
a h


ng
ng


Ph
Ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p l

p l


p h
p h


ng:
ng:


Tiến h
Tiến h


nh từ
nh từ
đầ
đầ
u nhịp n
u nhịp n


y sang
y sang
đầ
đầ
u nhịp kia.
u nhịp kia.



n
n


i l
i l


c v
c v


biến
biến
d
d


ng qu
ng qu
á
á
l
l


n trong c
n trong c
á

á
c thanh n
c thanh n
ê
ê
n th
n th


ờng ph
ờng ph


i gia c
i gia c


th
th
ê
ê
m.
m.


Ho
Ho


c l

c l


p t
p t


hai trụ r
hai trụ r


i h
i h


p long t
p long t


i gi
i gi


a nhịp.
a nhịp.


ph
ph



c t
c t


p, sai
p, sai
s
s


thi c
thi c
ô
ô
ng nhiều
ng nhiều


rất ít d
rất ít d
ù
ù
ng
ng


Nếu kết cấu nhịp kh
Nếu kết cấu nhịp kh
ô

ô
ng
ng
đủ
đủ


n
n
đ
đ
ịnh ch
ịnh ch


ng l
ng l


t:
t:


d
d
ù
ù
ng ph
ng ph
ơ

ơ
ng ph
ng ph
á
á
p chất
p chất
đố
đố
i tr
i tr


ng ho
ng ho


c neo gi
c neo gi


n v
n v


o trụ chính
o trụ chính
b
b



ng thanh chịu kéo.
ng thanh chịu kéo.


Đ
Đ


t
t
ă
ă
ng c
ng c


ờng kh
ờng kh


n
n
ă
ă
ng chịu l
ng chịu l


c v

c v


gi
gi


m biến d
m biến d


ng
ng
c
c


a gi
a gi


n:
n:


D
D
ù
ù
ng ph

ng ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p m
p m


r
r


ng trụ
ng trụ


D
D
ù
ù
ng m
ng m


t d
t d
â

â
y c
y c
ă
ă
ng g
ng g


m d
m d
â
â
y T v
y T v


khung
khung
đứ
đứ
ng P
ng P


rất có hi
rất có hi


u

u
qu
qu


v
v
ì
ì
nó co phép
nó co phép
đ
đ
iều ch
iều ch


nh n
nh n


i l
i l


c v
c v


biến d

biến d


ng c
ng c


a h
a h


trong qu
trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh l
nh l


p r
p r
á
á
p.
p.
46

1.2.3.2. l
1.2.3.2. l


p H
p H


ng v
ng v


n
n


a h
a h


ng
ng


Tr
Tr
ì
ì
nh t
nh t



l
l


p:
p:
phụ thu
phụ thu


c v
c v


o lo
o lo


i kết cấu nhịp v
i kết cấu nhịp v


c
c
á
á
ch
ch

b
b


trí m
trí m


i n
i n


i.
i.


C
C


u d
u d


m
m
đặ
đặ
c:
c:



L
L


p r
p r
á
á
p từng
p từng
đ
đ
o
o


n d
n d


m ch
m ch


sau
sau
đ
đ

ó m
ó m


i l
i l


p h
p h


li
li
ê
ê
n kết ngang,
n kết ngang,
d
d


c
c


L
L



p r
p r
á
á
p từng kh
p từng kh


i d
i d


m trong
m trong
đ
đ
ó g
ó g


m m
m m


t s
t s


d
d



m ch
m ch


đã
đã
ghép
ghép
s
s


n v
n v


i h
i h


li
li
ê
ê
n kết d
n kết d



c v
c v


ngang.
ngang.


th
th


ờng y
ờng y
ê
ê
u c
u c


u c
u c


n c
n c


u
u

có s
có s


c n
c n
â
â
ng l
ng l


n.
n.


C
C


u gi
u gi


n l
n l


p ri
p ri

ê
ê
ng từng thanh theo hai nguy
ng từng thanh theo hai nguy
ê
ê
n t
n t


c:
c:


Nhanh chóng t
Nhanh chóng t


o th
o th


nh h
nh h


kh
kh
ô
ô

ng biến h
ng biến h
ì
ì
nh (t
nh (t


o th
o th


nh tam
nh tam
gi
gi
á
á
c khép kín).
c khép kín).


Trong ph
Trong ph


m vi m
m vi m



t khoang th
t khoang th
ì
ì
c
c
á
á
c thanh
c thanh


d
d


i l
i l


p tr
p tr


c, c
c, c
á
á
c
c

thanh
thanh


tr
tr
ê
ê
n l
n l


p sau,
p sau,
đồ
đồ
ng thời l
ng thời l


u ý c
u ý c
á
á
c thanh l
c thanh l


p tr
p tr



c kh
c kh
ô
ô
ng
ng
c
c


n tr
n tr


vi
vi


c l
c l


p thanh sau.
p thanh sau.
24
47
1.2.3.2. l
1.2.3.2. l

¾
¾
p H
p H
É
É
ng v
ng v
μ
μ
n
n
ö
ö
a h
a h
É
É
ng
ng
48
1.2.3.2. l
1.2.3.2. l
¾
¾
p H
p H
É
É
ng v

ng v
μ
μ
n
n
ö
ö
a h
a h
É
É
ng
ng

×