Tiêu chuẩn kỹ thuật sản phẩm
≥94
≤5
≤5
≤100
≤1500
≤50
≤10
≤120
≤0.1
≤5
≤10
≤1
≤5
≤2
%M
ppm M
ppm M
ppm M
ppm M
ppm M
ppm M
ppm M
ppm M
ppm M
ppm V
ppm M
ppm M
ppm M
C
3
H
6
Propyne+ C
3
H
8
Propadiène
C
2
H
4
C
2
H
6
và nhẹ hơn
C
4
H
8
Butadiène
C
4
và nặng hơn
CO
CO
2
O
2
S
H
2
O
CH
3
OH
≥99.9
≤5
≤10
≤500
≤500
≤10
≤2
≤5
≤5
≤2
≤10
% V
ppm V
ppm V
ppm V
ppm V
ppm V
ppm V
ppm V
ppm V
ppm M
ppm V
C
2
H
4
C
2
H
2
H
2
CH
4
C
2
H
6
C
3
+C
4
CO
CO
2
O
2
S
H
2
O
PROPYLÈNEETHYLÈNE
Sơ đồ của ELF ATOCHEM
Sơ đồ vùng: Lò phản ứng – Sản suất hơi nước
•
Kích thước lò:
Vùng bức xạ đối lưu
–
Dài (m) 8.5 8.5
–
Rộng (m) 1.3 2.6
–
Cao (m) 4.5 9.5
•
Thermosiphon:
–
Cao (m) 7.5
–
Đường kính (m) 6.4
•
Ballon hơi nước
–
Dài (m) 5.7
–
Đường kính 1.0
Lò phản ứng
Lò phản ứng (tt)