Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Giáo trình hướng dẫn cách thức nhằm nâng cao hiệu quả lao động cho doanh nghiệp phần 7 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.71 KB, 6 trang )

Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
50 45
H p cáp không đ t yêu c u k thu t:ộ ạ ầ ỹ ậ
+ Không đánh mã s : m n p ho c m t n p;ố ở ắ ặ ấ ắ
không có đai treo hãm băng rulo đai ho c khôngặ
c đ nh ch c ch n; không có thanh d n cáp; dâyố ị ắ ắ ẫ
thuê bao d tr h p cáp dài quá qui đ nhự ữ ở ộ ị
(20cm) không g n gàng, không gài vào thanh d nọ ẫ
cáp
1
1
0,5
12 46
- Cáp, dây thuê bao chùng, võng gây m t an toànấ
và m t m quan: ấ ỹ
2 - 5
9 47
- B cáp không đ m b o an toàn, không s aể ả ả ử
ch a k p th i, tùy theo m c đ ph tữ ị ờ ứ ộ ạ
20 - c tắ
th ngưở
1 48
Không k p th i phát hi n các h th ng công trìnhị ờ ệ ệ ố
thông tin b xâm h i, có nguy c gây h ng m ngị ạ ơ ỏ ạ
l i:ướ
+ Nguy c gây m t an toàn m ng l iơ ấ ạ ướ
+ Làm đ t cáp đ ng:ứ ồ
Cáp = < 100x2;
Cáp > 100x2:
+ Làm đ t cáp quang:ứ
3


5
10 c t th ngắ ưở
20 c t th ngắ ưở
300
49
Các sai ph m k thu t khácạ ỹ ậ
+ M i n i không b m r pố ố ấ ệ
+ M i đôi dây kéo t giá đ u dây:ỗ ừ ầ
+ M i đôi dây kéo t t cáp:ỗ ừ ủ
+ M i s i cáp ph đ u n i không đúng quy đ nh:ỗ ợ ụ ầ ố ị
+ Dây jacktre n i t i MDF, t cáp sai quy đ nhố ạ ủ ị
ho c dây đi không g n, có m i n i. M i đôi:ặ ọ ố ố ỗ
+ Không có ng b o v cáp t i các v trí chuy nố ả ệ ạ ị ể
c ng b sang treo.ố ẻ
1
5
1
5
1
1
1 50
- Đ khách hàng khi u n i trong vi c đ m b oể ế ạ ệ ả ả
thông tin liên l c, c c phí d ch v … Xác minhạ ướ ị ụ
n u đúng:ế
- Tr ng h p gây tác h i nghiêm tr ng (phê bìnhườ ợ ạ ọ
trên báo, lãnh đ o c p trên phê bình gayạ ấ
g t……)ắ
- Ngoài ra đ n v qu n lý ph i tr c c phí phátơ ị ả ả ả ướ
sinh n u khách hàng t ch i tr c cế ừ ố ả ướ
2 - 5

10 - c tắ
th ngưở
4 51 - Chuy n d ch, tu b làm phát sinh c c thuể ị ổ ướ ế
bao khi u n i, tùy theo m c đ :ế ạ ứ ộ
- N u gây h u qu nghiêm tr ng, tùy theo m cế ậ ả ọ ứ
đ :ộ
1 - 5
10 - c tắ
th ngưở
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
37
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
Ngoài ra cá nhân ph i b i th ng c c phí choả ồ ườ ướ
b u đi nư ệ
10
2
1
10
52
- C p nh t không chính xácậ ậ
+ Cáp chính: Sai tên, mã k thu t, đ a ch , đ dài,ỹ ậ ị ỉ ộ
dung l ng (cáp và t cáp), sai s li u m t đôiượ ủ ố ệ ộ
cáp chính, m i tr ng h p:ỗ ườ ợ
+ Cáp ph : Sai tên, mã k thu t, đ a ch , đ dài,ụ ỹ ậ ị ỉ ộ
dung l ng (cáp và h p cáp), sai s li u m t đôiượ ộ ố ệ ộ
cáp ph , m i tr ng h p:ụ ỗ ườ ợ
+ Sai s li u b cáp (th a, thi u, sai đ a ch b ,ố ệ ể ừ ế ị ỉ ể
lo i b . M i b :ạ ể ỗ ể
+ Sai s li u l c ng (dung l ng), s cáp điố ệ ỗ ố ượ ố
trong c ng b (sai l c ng).ố ể ỗ ố

+ Sai s li u kho ng b . M i kho ng:ố ệ ả ể ỗ ả
+ Cáp c ng không treo bi n. M i cáp:ố ể ỗ
- Không có lý l ch dây máy, lý l ch dây máyị ị
không rõ ràng, không đ y đ và chính xác cácầ ủ
n i dung qui đ nh. M i máy:ộ ị ỗ
1 - 3
2
1
1
1
1
1
2
0 53
- Đ a s li u lên m ng Công ty ch m so v iư ố ệ ạ ậ ớ
quy đ nh (không có lý do):ị
+ Ch m 1 ngày:ậ
+ Ch m 2 ngày:ậ
+ Ch m 3 ngày: ậ
+ Trên 3 ngày:
3
5
10
20 - c tắ
th ngưở
1 54
- L p ph ng án đ xu t không đ t ch t l ng:ậ ươ ề ấ ạ ấ ượ
+ Hi n tr ng không chính xácệ ạ
+ Đ xu t ph ng án không kh thi:ề ấ ươ ả
- L p ph ng án ch m so v i qui đ nhậ ươ ậ ớ ị

5
10
10
2 55
D toán, h s hoàn công, quy t toán không đ yự ồ ơ ế ầ
đ các d ki n theo qui đ nh. M i l n tr v :ủ ữ ệ ị ỗ ầ ả ề
3
2 56
- Soát xét các đ xu t, d toán, thi t k , h sề ấ ự ế ế ồ ơ
công, h s quy t toán các công trình.ồ ơ ế
+ Không đ m b o ch t l ng.ả ả ấ ượ
+ Không đ m b o v th i gian theo qui đ nh.ả ả ề ờ ị
M i l n tr v :ỗ ầ ả ề
3 - 5
3
1
1
57 - Sau 15 ngày NTBG n u không hoàn t t h sế ấ ồ ơ
thanh quy t toán n p lên phòng KTTC, m i ngàyế ộ ỗ
ch m:ậ
- Th i gian thanh quy t toán công trình c aờ ế ủ
0,5
1
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
38
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
phòng TCKT không quá 5 ngày. N u quá th iế ờ
gian qui đ nh. M i ngàyị ỗ 1
12
0 58

Công tác nghi m thu ban giao:ệ
- S li u nghi m thu sai th c t , h s nghi mố ệ ệ ự ế ồ ơ ệ
thu sai:
- Công trình không đ t ch t l ng, ph t đ n vạ ấ ượ ạ ơ ị
thi công và ng i tham gia ký biên b n nghi mườ ả ệ
thu:
- N u gây h u qu nghiêm tr ngế ậ ả ọ
Ngoài ra cá nhân ho c t p th ph i tr ti nặ ậ ể ả ả ề
c c phí cho b u đi n n u thuê bao không ch pướ ư ệ ế ấ
nh n thanh toán ti n c c phí do l i c a cá nhânậ ề ướ ỗ ủ
ho c t p th gây ra.ặ ậ ể
2 - c t th ngắ ưở
5 - c t th ngắ ưở
c t th ngắ ưở
59
- B o qu n h s công trình:ả ả ồ ơ
+ B b n, nh u nát:ị ẩ ầ
+ B m t:ị ấ
1 - 5
c t th ngắ ưở
1 60
Không th c hi n ho c th c hi n sai: Chu ký b oự ệ ặ ự ệ ả
d ng t ng đài, truy n d n, ngu n đi n, đi uưỡ ổ ề ẫ ồ ệ ề
hòa…S a ch a thi t b không đ m b o ch tử ữ ế ị ả ả ấ
l ng. M i l n:ượ ỗ ầ
- N u x y ra h u qu nghiêm tr ng, tùy theoế ả ậ ả ọ
m c đ :ứ ộ
10 - c tắ
th ngưở
ho c cao h nặ ơ

1
1
4
1
61
- Nhân viên tr c t ng đài:ự ổ
+ M t đi n ho c s c đi n l i t ng đài, dùngấ ệ ặ ự ố ệ ướ ổ
ngu n acqui sau 15 phút không kh i đ ng ch yồ ở ộ ạ
máy phát đi n.ệ
+ Thao tác ch y máy phát đi n: đ d u, kh iạ ệ ổ ầ ở
đ ng, chuy n ngu n, thông gió không đúng quiộ ể ồ
đ nhị
+ Trong tr c ca không th c hi n ghi chép đ yự ự ệ ầ
đ và đúng th i gian 60 phút/1 l n các thông sủ ờ ầ ố
v ngu n đi n, nhi t đ phòng thi t b :ề ồ ệ ệ ộ ế ị
+ Khi tr i m a dông bão không th c hi n c tờ ư ự ệ ắ
đi n l i và ch y máy phát đi n theo qui đ nh:ệ ướ ạ ệ ị
+ Các tr ng h p trên n u đ x y ra h u qu :ườ ợ ế ể ả ậ ả
15
15
15
15
c t th ngắ ưở
1 62 - C nh báo cháy, thi t b l c sét, c t sét, ngu nả ế ị ọ ắ ồ
đi n, máy phát đi n AC có c nh báo l i:ệ ệ ả ỗ
+ Đ n v không phát hi n đ thông báo cho đ iơ ị ệ ể ộ
CĐ - ĐH (áp d ng chung cho các tr ng h pụ ườ ợ
10
5
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ

39
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
trên)
+ Đ n v phát hi n mà không thông báo k p th iơ ị ệ ị ờ
cho Đ i CĐ - ĐH (quá 01 gi )ộ ờ
+ Đ i CĐ - ĐH đã nh n báo l i nh ng không cóộ ậ ỗ ư
ph ng án x lý, kh c ph c k p th i (áp d ngươ ử ắ ụ ị ờ ụ
chung cho các tr ng h p trên);ườ ợ
- N u x y ra h u qu nghiêm tr ngế ả ậ ả ọ
10
c t th ngắ ưở
0 63
- M t liên l c do ch quan, các cá nhân có liênấ ạ ủ
quan:
+ 1 lu ng 2Mb/s:ồ
+ M i ngăn thuê bao:ỗ
+ 1 tuy n trung kế ế
+ T ng đài v tinh, t ng đài trung tâm, 1 tuy nổ ệ ổ ế
truy n d n:ề ẫ
5
10
15
C t th ngắ ưở
ho c cao h nặ ơ
0 64
- Không th c hi n ho c th c hi n sai n i dungự ệ ặ ự ệ ộ
yêu c u s d ng d ch v c a phi u công tác.ầ ử ụ ị ụ ủ ế
Tùy theo m c đ , m i máy:ứ ộ ỗ
Ngoài ra các cá nhân làm sai ph i hoàn tr c cả ả ướ
phí cho B u đi nư ệ

- N u x y ra h u qu nghiêm tr ng.ế ả ậ ả ọ
2 - 5
c t th ngắ ưở
1 65
Th c hi n l p trình sai ph ng th c ghi c c,ự ệ ậ ươ ứ ướ
qui trình làm băng c c, băng h th ng. Tùyướ ệ ố
theo m c đứ ộ
5 - c t th ngắ ưở
0 66
- Không đ m b o nhi t đ và đ m trongả ả ệ ộ ộ ẩ
phòng máy khi các thi t b đi u hòa ho t đ ngế ị ề ạ ộ
n đ nh (qui đ nh Tổ ị ị
0
= 24
0
C ± 1; đ m = 70%ộ ẩ
± 10%):
- N u gây h u qu nghiêm tr ngế ậ ả ọ
2
5 - c t th ngắ ưở
1 67
- Đ n v đ bóng đèn cháy t i m i đài tr m:ơ ị ể ạ ỗ ạ
+ T 20% ừ ÷ 30%:
+ T 30% ừ ÷ 40%:
+ T 40% ừ ÷ 50%:
+ Trên 50%:
- Phòng làm vi c đi v không t t đènệ ề ắ
- Khu v c đ c qui đ nh chi u sáng b o v đènự ượ ị ế ả ệ
không sáng 1 bóng:
1

3
10
20
1
1
4 68
Không c p nh t s bi n đ ng, lý l ch máy, cácậ ậ ổ ế ộ ị
lo i s khác, M i l nạ ổ ỗ ầ
1 ÷ 3
0 69 Đ n v qu n lý m ng:ơ ị ả ạ
+ Làm ng ng ho t đ ng toàn b m ng n i b ,ừ ạ ộ ộ ạ ộ ộ
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
40
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
trang WEB, h th ng th đi n t , các h th ngệ ố ư ệ ử ệ ố
ng d ng nh qu n lý vi n thông, nghi p v ,ứ ụ ư ả ễ ệ ụ
hành chính…. c a Công ty.ủ
10÷ c tắ
th ngưở
0 70
Không th c hi n sao l u tr d li u h th ngự ệ ư ữ ữ ệ ệ ố
theo đ nh kỳ, gây khó khăn cho vi c kh c ph cị ệ ắ ụ
s c m ng máy tính, tùy theo m c đ :ự ố ạ ứ ộ
10÷ c tắ
th ngưở
1
0
71
- Đ i v i ng i s d ng :ố ớ ườ ử ụ
+ S d ng USER và m t kh u c a ng i khácử ụ ậ ẩ ủ ườ

đ và các trang s li u không đ c phép khaiể ố ệ ượ
thác:
+ Cung c p USER và m t kh u c a mình choấ ậ ẩ ủ
ng i không có nhi m v ho c ng i ngoàiườ ệ ụ ặ ườ
Công ty truy nh p vào m ngậ ạ
+ Đ i v i nh ng tr ng h p c tình phát tánố ớ ữ ườ ợ ố
vius, gây h h ng ph n c ng, ph n m m hư ỏ ầ ứ ầ ề ệ
th ng:ố
+ T ý đi u ch nh linh ki n gi a các máy tính,ự ề ỉ ệ ữ
thi t b .ế ị
+ T ý cài đ t ch ng trình làm thay đ i c uự ặ ươ ổ ấ
hình h th ng c a thi t b m ng.ệ ố ủ ế ị ạ
5
10 ÷ c tắ
th ngưở
c t th ngắ ưở
5
10
2 72
- Không th ng xuyên ki m tra, qu n lý b oườ ể ả ả
d ng đ tr m đi n tho i dùng th gây m t mưỡ ể ạ ệ ạ ẻ ấ ỹ
quan và không đ m b o k thu t: ả ả ỹ ậ
- Đ ph n ánh trên báo:ể ả
5 ÷ 10
15
1 73
- Không x lý k p th i các c nh báo l i v máyử ị ờ ả ỗ ề
payphone t PPMS tính t khi nh n đ c c nhừ ừ ậ ượ ả
báo (7h30 và 13h 30) quá 2h, m i c nh báo:ỗ ả
3

0 74
- Không thông báo k p th i s c máy ch PPMSị ờ ự ố ủ
cho Phòng QLKTNV và GPC (quá 1h t khi phátừ
hi n)ệ
5
1
75
- Nhân viên ti p th không cung c p th k p th iế ị ấ ẻ ị ờ
cho đ i lý theo qui đ nh đ đ i lý ph n ánh:ạ ị ể ạ ả
- Thu, n p ti n bán các lo i th không đúng quiộ ề ạ ẻ
đ nh. M i l n:ị ỗ ầ
5
5
0 76
Kho tàng s p x p không ngăn n p, th t khoaắ ế ắ ứ ự
h c, gây khó khăn c p phát v t t đ đ n vọ ấ ậ ư ể ơ ị
ph n ánh:ả
1 ÷ 5
0 77 Không c p nh t k p th i bi n đ ng v v t t ,ậ ậ ị ờ ế ộ ề ậ ư
ti n v n, tài s n, công c d ng c t 5 ngày trề ố ả ụ ụ ụ ừ ở
nên k t ngày phát sinh, tùy t ng tr ng h pể ừ ừ ườ ợ
2 ÷ 5
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
41
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
m i l n:ỗ ầ
0 78
Không c p đ , k p th i, chính xác v t t và cácấ ủ ị ờ ậ ư
lo i trang thi t b d ng c ph c v SXKD theoạ ế ị ụ ụ ụ ụ
qui đ nh đã đ c Giám đ c duy t. Tùy t ngị ượ ố ệ ừ

tr ng h p. m i l n:ườ ợ ỗ ầ
2 ÷ 5
0 80
Không b o qu n t t d ng c , công c lao đ ng,ả ả ố ụ ụ ụ ộ
làm m t ho c làm h ng:ấ ặ ỏ
1÷ c tắ
th ngưở
0 81
Xu t, nh p v t t , tài s n sai nguyên t c. M iấ ậ ậ ư ả ắ ỗ
l nầ
5 ÷ c tắ
th ngưở
0 82
Thu, chi không đ m b o th i gian theo qui đ nh,ả ả ờ ị
m i l n:ỗ ầ
5 ÷ c tắ
th ngưở
0 83
Thu chi sai qui đ nh:ị
- Không có ch ng t . M i l n:ứ ừ ỗ ầ
- Kê ch ng t kh ng, m i l nứ ừ ố ỗ ầ
10 ÷ 20
20÷ c tắ
th ngưở
0 84
Tính toán ho c thanh toán các lo i ch ng t , hóaặ ạ ứ ừ
đ n và các ch đ khác cho CBCNV b sai:ơ ế ộ ị
5 ÷ c tắ
th ngưở
0 85

S phát ti n không có đ ch ký c a ng iổ ề ủ ữ ủ ườ
nh n và các tr ng h p t ng t . M i lo i:ậ ườ ợ ươ ự ỗ ạ
1
0 86
Không th c hi n đ y đ các lo i ch đ chínhự ệ ầ ủ ạ ế ộ
sách đ i v i ng i lao đ ng. M i l n:ố ớ ườ ộ ỗ ầ
5 ÷ 10
0 87
Không qu n lý ch t ch lao đ ng đ x y ra tìnhả ặ ẽ ộ ể ả
tr ng vi ph m k lu t lao đ ng ho c báo cáoạ ạ ỷ ậ ộ ặ
không đúng ho c gi i quy t quá quy n h n theoặ ả ế ề ạ
ch c trách nhi m v đã qui đ nh. Tùy theo m cứ ệ ụ ị ứ
độ
5 ÷ 10
0 88
Báo cáo nhân l c không chính xác:ự
- Sai th i gian, đ a đi m, nhân s c thờ ị ể ự ụ ể
- Cho ngh sai nguyên t c, báo cáo kh ng:ỉ ắ ố
1 ÷ 5
10 ÷ c tắ
th ngưở
0 89
Không k p th i l u thoát công văn đi đ n trongị ờ ư ế
ngày đ nh h ng đ n vi c tri n khai công tácể ả ưở ế ệ ể
c a các đ n v . Tùy theo m c đ :ủ ơ ị ứ ộ
2 ÷ 10
0 90
Không th c hi n đúng qui đ nh v công tác l uự ệ ị ề ư
trữ
2 ÷ 10

0 91
Không qu n lý s d ng con d u đúng qui đ nhả ử ụ ấ ị
5 ÷ c tắ
th ngưở
0 92
- Làm m t công văn tài li uấ ệ
2 ÷ c tắ
th ngưở
0 93 Công tác qu n lý đài tr m đi n n c:ả ạ ệ ướ
- Không th ng xuyên ki m tra, đ xu t s aườ ể ề ấ ử
2 ÷ 10
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
42

×