Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Giáo trình hướng dẫn cách thức nhằm nâng cao hiệu quả lao động cho doanh nghiệp phần 6 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.99 KB, 6 trang )

Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
ph tạ
1 2 3 4 5
4
1
2
0
1
1
Đ x y ra TNLĐ do l i ch quan. M i v :ể ả ỗ ủ ỗ ụ
1. Ph i ngh vi c t 1-3 ngày (k c ngh trả ỉ ệ ừ ể ả ỉ ừ
vào bù, phép);
2. Ph i ngh vi c t 4-10 ngày (k c ngh trả ỉ ệ ừ ể ả ỉ ừ
vào bù, phép);
3. Ph i ngh vi c trên 10 ngày đ n 1 tháng (kả ỉ ệ ế ể
c ngh tr vào bù, phép):ả ỉ ừ
4. Ph i ngh vi c trên 1 tháng: ngh tr n thángả ỉ ệ ỉ ọ
nào c t th ng tháng đó, s ngày ngh ti p theoắ ưở ố ỉ ế
ph t nh m c 1,2,3 c a đi u nàyạ ư ụ ủ ề
- Tùy v vi c và trách nhi m thì nh ng ng i cóụ ệ ệ ữ ườ
liên quan bao g m: lãnh đ o đ n v , cán b banồ ạ ơ ị ộ
chuyên trách BHLĐ c a đ n v , t tr ng, anủ ơ ị ổ ưở
toàn viên c a t , m t s thành viên c a H iủ ổ ộ ố ủ ộ
đ ng BHLĐ Công ty có th b ph t liên đ i vàồ ể ị ạ ớ
do H i đ ng xét th ng c a Công ty quy t đ nhộ ồ ưở ủ ế ị
10
10 - 20
21 - căt
th ngưở
c t th ngắ ưở
02 - c tắ


th ngưở
0 2
- Ng i lao đ ng không đ c hu n luy nườ ộ ượ ấ ệ
ATLĐ ho c hu n luy n nh ng ch a đ y đ ,ặ ấ ệ ư ư ầ ủ
ph t cán b lãnh đ o tr c ti p, tùy m c đ :ạ ộ ạ ự ế ứ ộ
10 - c tắ
th ngưở
120
5
0
6
0
20
0
3 - Ki m tra đ u gi làm vi c:ể ầ ờ ệ
+ Ng i lao đ ng không mang theo đ y đ trangườ ộ ầ ủ
thi t b BHLĐ đ c c p, M i l nế ị ượ ấ ỗ ầ
Vi ph m l n đ u trong thángạ ầ ầ
Vi ph m l n th hai trong thángạ ầ ứ
Vi ph m l n th ba trong thángạ ầ ứ
+ T tr ng và ATV c a t không th c hi n tổ ưở ủ ổ ự ệ ổ
ch c ki m tra theo qui đ nh, ph t m i ng i:ứ ể ị ạ ỗ ườ
+ N u ki m tra phát hi n công nhân vi ph mế ể ệ ạ
không x lý theo qui đ nh, v n phân công côngử ị ẫ
vi c, ph t T tr ng:ệ ạ ổ ưở
- Ng i lao đ ng không ch p hành các qui đ nhườ ộ ấ ị
BHLĐ trong khi nhi m v ví d nh : không đeoệ ụ ụ ư
dây an toàn; không đi gi y, m c qu n áo b oầ ắ ầ ả
h M i th :ộ ỗ ứ
+ Ph t liên đ i t i các cá nhân liên quan có tráchạ ớ ớ

nhi m có m t t i hi n tr ng nh : Lãnh đ oệ ặ ạ ệ ườ ư ạ
đ n v , T tr ng, an toàn viên, nhóm tr ng.ơ ị ổ ưở ưở
M i ng i ỗ ườ
3
6
c t th ngắ ưở
2
4
10
5
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
31
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
0 4
Ng i lao đ ng không đ c trang c p thi t bườ ộ ượ ấ ế ị
BHLĐ theo quy đ nh:ị
+ Do đ n v không l p k ho ch, không trang bơ ị ậ ế ạ ị
theo qui đ nh, không ki m tra th ng xuyên,ị ể ườ
không xin c p k p th i cho các tr ng h p m iấ ị ờ ườ ợ ớ
v (ch m nh t 1 tu n) tùy theo m c đ ph tề ậ ấ ầ ứ ộ ạ
nh ng ng i có liên quan:ữ ườ
+ Đ n v đã l p k ho ch và xin c p, nh ngơ ị ậ ế ạ ấ ư
Công ty không th c hi n k p th i theo qui đ nhự ệ ị ờ ị
c a Nhà n c. Tùy theo m c đ , ph t nh ngủ ướ ứ ộ ạ ữ
ng i có liên quan:ườ
10- c tắ
th ngưở
10 - c tắ
th ngưở
1

1
4
5
5
- Công trình thi công không có ph ng án và cácươ
CCDC đ m b o AT cho ng i, thi t b thi côngả ả ườ ế ị
và xã h i…ộ
+ Ng i ch u trách nhi m chính:ườ ị ệ
+ Các thành viên c a nhóm thi công:ủ
+ N u x y ra h u qu , tùy theo m c đ :ế ả ậ ả ứ ộ
10
2
10 - c tắ
th ngưở
20 6
- Không ti n hành v sinh công nghi p, v sinhế ệ ệ ệ
môi tr ng theo đ nh kỳ ho c v sinh không đ tườ ị ặ ệ ạ
yêu c u ầ
2-5
0
7
Không ki m tra th ng xuyên theo qui đ nh đàiể ườ ị
tr m, thi t b , công c d ng c , ph ng ti nạ ế ị ụ ụ ụ ươ ệ
PCCN, PCLB:
+ Ph t t nhóm tr c ti p;ạ ổ ự ế
+ Ph t cá nhân có trách nhi mạ ệ
- X y ra h u qu :ả ậ ả
10
5
c t th ngắ ưở

30
0
8
- Không ch p hành n i qui c quan, m i l n:ấ ộ ơ ỗ ầ
+ Trang ph c không đúng qui đ nh, không đeoụ ị
bi n ki m soát, làm m t th (ph i báo cáo vàể ể ấ ẻ ả
ch u kinh phí làm th m i);ị ẻ ớ
+ Làm bi n ki m soát gi ho c s d ng bi nể ể ả ặ ử ụ ể
ki m soát sai quy đ nh:ể ị
2
20 - c tắ
th ngưở
5
9 Đi làm mu n, h p mu n, v s m (không có lýộ ọ ộ ề ớ
do):
+ T 5 phút - 15 phútừ
+ T 16 phút - 30 phútừ
+ T 31 phút - 60 phútừ
+ T > 1 gi - 2giừ ờ ờ
+ T > 2 giừ ờ
1
3
5
10
c t th ngắ ưở
c t th ngắ ưở
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
32
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
+ N u tái ph mế ạ

2
3
0
10
- CBCNV tr c ca:ự
+ Đ CBCNV trong c quan không có ph n sể ơ ậ ự
vào khu v c mi n vi n thông ho c phòng máyự ễ ễ ặ
do mình qu n lý. Ph t ng i tr c ca và CBCNVả ạ ườ ự
vi ph m, m i ng i:ạ ỗ ườ
+ Đ CBCNV ngoài đ n v không có ph n sể ơ ị ậ ự
vào phòng máy:
+ Ng trong ca;ủ
+ Mang chăn, chi u, g i, màn, ti vi và v t d ngế ố ậ ụ
sai qui đ nh vào khu v vi n thông; máy tính n iị ự ễ ơ
làm vi c cài đ t ho c ch i điên t và vi ph mệ ặ ặ ơ ử ạ
các tr ng h p t ng t . M i l n:ườ ợ ươ ự ỗ ầ
+ Gây h u qu nghiêm tr ng b k lu tậ ả ọ ị ỷ ậ
5
10 - c tắ
th ngưở
c t th ngắ ưở
10 - c tắ
th ngưở
2
11
- CBCNV t ý thay đ i v trí công tác đã đ cự ổ ị ượ
phân công, g i ca, đ i ca (ph t c ng i trôngử ổ ạ ả ườ
ca h và ng i nh n đ i ca). M i l n:ộ ườ ậ ổ ỗ ầ
- N u x y ra h u qu :ế ả ậ ả
5

c t th ngắ ưở
2 12 - CBCNV b ca tr c, ngh vi c không báo cáo,ỏ ự ỉ ệ
b v trí công tác:ỏ ị
c t th ngắ ưở
0 13
- Không ch p hành l nh đi u đ ng s n xu tấ ệ ề ộ ả ấ
ho c không ch p hành l nh nghĩa v quân s :ặ ấ ệ ụ ự
- Có ch p hành nh ng gây khó khăn cho công tácấ ư
t ch c:ổ ứ
c t th ngắ ưở
10
3 14
- CBCNV:
+ Gây m t tr t t n i công c ng, trong c quanấ ậ ự ơ ộ ơ
ho c n i c trú.ặ ơ ư
+ Vi ph m t n n xã h i, vi ph m pháp lu t vàạ ệ ạ ộ ạ ậ
t n n khác:ệ ạ
5 - c t th ngắ ưở
c t th ngắ ưở
0 15
CBCNV l y c p tài s n, l m d ng nghi p vấ ắ ả ạ ụ ệ ụ
làm thi t h i v t ch t, uy tín c quan:ệ ạ ậ ấ ơ
Ngoài ra các cá nhân ph i b i th ng thi t h iả ồ ườ ệ ạ
theo qui đ nh c a B Lu t lao đ ng ị ủ ộ ạ ộ
c t th ngắ ưở
20 16
Công nhân đi làm không mang theo d ng c ,ụ ụ
công c lao đ ng đ c tranh c p, m i l n thi uụ ộ ượ ấ ỗ ầ ế
m i th .ỗ ứ
5

1 17
Đ n v ho c cá nhân s d ng máy đi n tho iơ ị ặ ử ụ ệ ạ
nghip v sai qui đ nhụ ị
10 - c tắ
th ngưở
0 18 - L p s d ng gi y t và văn b ng giậ ử ụ ấ ờ ằ ả c t th ngắ ưở
0 19 - Ng i lao đ ng vi t đ n khi u ki n khôngườ ộ ế ơ ế ệ
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
33
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
đúng s th t, không đúng qui đ nh. Tùy theo m cự ậ ị ứ
đ :ộ
10 - c tắ
th ngưở
4
5
2
20
Th c hi n nhi m v :ự ệ ệ ụ
- Không đ m b o th i gian:ả ả ờ
+ Ch m d i 10 ngày, m i ngày:ậ ướ ỗ
+ Ch m t 10 ngày tr lên:ậ ừ ở
- Không đ m b o ch t l ng ả ả ấ ượ
- Không tri n khai nhi m v đ c giao, đ quênể ệ ụ ượ ể
tài li u:ệ
0,5
5 - c t th ngắ ưở
2 - c t th ngắ ưở
10- c tắ
th ngưở

1
1
1
21
- Nhân viên b o v không hoàn thành nhi m v :ả ệ ệ ụ
+ Đ m t v t t , tài s n c a c quan ph i đ nể ấ ậ ư ả ủ ơ ả ề
bù thi t h i:ệ ạ
+ Đ m t tài s n c a CBCNV (b m t trongể ấ ả ủ ị ấ
tr ng h p: tài s n đã đ c mang vào n i đ cườ ợ ả ượ ơ ượ
b o v , đ i v i xe máy, xe đ p ph i khóa c nả ệ ố ớ ạ ả ẩ
th n….). N u l i do b o v ph i đ n bù thi tậ ế ỗ ả ệ ả ề ệ
h i:ạ
+ Đ ng i không có nhi m v vào khu v cể ườ ệ ụ ự
b o v :ả ệ
c t th ngắ ưở
c t th ngắ ưở
5 - 10
4 22
Các phòng ban ch c năng theo ch c trách nhi mứ ứ ệ
v không đáp ng đ y đ ho c ch m tr l i yêuụ ứ ầ ủ ặ ậ ả ờ
c u c a đ n v s n xu t theo qui đ nh ầ ủ ơ ị ả ấ ị
M i ngày:ỗ
1
2 23
- CBCNV thi u tinh th n ph c v khách hàngế ầ ụ ụ
ph n ánh, tùy theo m c đ sai ph m:ả ứ ộ ạ 5 - c t th ngắ ưở
2 24
CBCNV có hành vi sách nhi u thuê bao nh nễ ậ
ti n c a khách hàngề ủ
c t th ngắ ưở

0 25
CBCNV có thái đ làm vi c thi u tinh th n h pộ ệ ế ầ ợ
tác ho c có hành vi gây khó khăn cho cán bặ ộ
đang th a hành nhi m v :ừ ệ ụ
5 - c t th ngắ ưở
1 26
L p biên b n xác minh khi u n i không đúng đậ ả ế ạ ể
thuê bao khi u n i nhi u l n. Tùy theo m c đ ,ế ạ ề ầ ứ ộ
m i l n:ỗ ầ
3 - 5
0 27
Xác minh các v vi c đ c Giám đ c giaoụ ệ ượ ố
nh ng có k t lu n rõ ràng ho c xác minh khôngư ế ậ ặ
đúng đ H i đ ng không xét đ c ch t l ngể ộ ồ ượ ấ ượ
cho đ n v :ơ ị
5 - 10
3 28
Gi i quy t khi u n i quá th i gian qui đ nh.ả ế ế ạ ờ ị
M i h s / ngàyỗ ồ ơ
0,5
0 29 Đ n v qu n lý khi ki m tra, xác minh làm m tơ ị ả ể ấ
hi n tr ng gây khó khăn cho vi c gi i quy tệ ườ ệ ả ế
5 - 10
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
34
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
khi u n iế ạ
0
0
30

- Các báo cáo đ nh kỳ theo qui đ nh c a Công ty:ị ị ủ
+ Th c hi n báo cáo ch m so v i qui đ nh. M iự ệ ậ ớ ị ỗ
ngày:
+ Báo cáo không chính xác, không báo cáo, báo
cáo sai:
- Các báo cáo đ t xu t:ộ ấ
+ Báo cáo ch m, báo cáo sai ho c không báo cáoậ ặ
1
3 - c t th ngắ ưở
5 - c t th ngắ ưở
0 31
- Không c p nh t s li u báo cáo: nhân l c,ậ ậ ố ệ ự
m ng ngo i vi, báo cáo tu n, l u l ng, thi t b ,ạ ạ ầ ư ượ ế ị
doanh thu, s n l ng, l ch công tác tu n….ả ượ ị ầ
- G i s li u lên m ng b sai sót.ử ố ệ ạ ị
2
1
0 32
- Máy m t liên l c quá 24h do ch quan. M iấ ạ ủ ỗ
máy:
- N u gây h u qu nghiêm tr ng. Tùy theo m cế ậ ả ọ ứ
độ
5
10 - c tắ
th ngưở
100
30
10
0
0

33
- S a ch a không d t đi m, không làm t t côngử ữ ứ ể ố
tác chăm sóc khách hàng đ khách hàng báoể
h ng l i do nguyên nhân ch quan:ỏ ạ ủ
+ 2 l n/tháng. M i máy:ầ ỗ
+ 3 l n/tháng. M i máy:ầ ỗ
+ 4 l n/tháng. M i máy:ầ ỗ
+ trên 4 l n/tháng. M i máy:ầ ỗ
1
2
3
4
100
10 34
- Khóa phi u sai, m i máy:ế ỗ
- Tái ph mạ
10
20 - c tắ
th ngưở
35
- Không c p nh t đ y đ , chính xác, rõ ràng cácậ ậ ầ ủ
l n s a ch a vào lý l ch dây máy theo các n iầ ử ữ ị ộ
dung qui đ nh. M i máy.ị ỗ
2
36
- Trong khi th c hi n s a ch a, tu b , làm phátự ệ ử ữ ổ
sinh c c đ thuê bao khi u n i. M i máy:ướ ể ế ạ ỗ
- Gây h u qu nghiêm tr ngậ ả ọ
- Ngoài ra cá nhân ho c t p th làm sai b iặ ậ ể ồ
th ng theo qui đ nhườ ị

3 - 5
c t th ngắ ưở
Công tác
PTTB
37
- Truy n nh n, giao s li u PTTB ch m so v iề ậ ố ệ ậ ớ
qui đ nh:ị
+ T 30 phút - 1 gi . M i l n:ừ ờ ỗ ầ
+ T 1gi - 2 gi . M i l n:ừ ờ ờ ỗ ầ
+ Trên 2 gi . M i l n:ờ ỗ ầ
2
3
5
38 - Tr ho c chia l i phi u TH nh m đ a bàn qu nả ặ ạ ế ầ ị ả
lý ch m (trong vòng 3 gi đ i v i vùng khôngậ ờ ố ớ
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
35
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
giáp ranh, 1 ngày đ i v i vùng giáp ranh)ố ớ
M i phi u:ỗ ế
- Đi u hành không d t đi m đ phi u PTTB trề ứ ể ể ế ả
đi tr l i làm ch m ti n đ l p đ t máy. M iả ạ ậ ế ộ ắ ặ ỗ
phi u:ế
1- 3
2 - 5
39
- Thi công l p đ t máy ch m do nguyên nhânắ ặ ậ
ch quan. M i phi u:ủ ỗ ế
1 - 5
10

10
20
5
4
6
40
- Nh p lý do phi u t n sai. M i phi uậ ế ồ ỗ ế
- Nh p thông tin hoànghiên c u công theo quiậ ứ
đ nh giao, nh n h s hoàn công ch m làm nhị ậ ồ ơ ậ ả
h ng đ n vi c đ a vào ghép mã thu c c:ưở ế ệ ư ướ
+ 1 ngày. M i phi u:ỗ ế
+ 2 ngày. M i phi u:ỗ ế
+ Trên 3 ngày. M i phi u:ỗ ế
- Nh p sai, thi u thông tin, soát h s khôngậ ế ồ ơ
phát hi n sai sót, m i h s :ệ ỗ ồ ơ
1
0,5
1
2-5
1-3
2
0
2
41
- Không th c hi n ho c th c hi n sai n i dungự ệ ặ ự ệ ộ
yêu c u s d ng d ch v c a phi u công tác:ầ ử ụ ị ụ ủ ế
+ Tùy theo m c đ s máyứ ộ ố
+ N u gây h u qu nghiêm tr ng:ế ậ ả ọ
- Ngoài ra cá nhân làm sai ph i tr c c phí phátả ả ướ
sinh n u khách hàng t ch i tr c cế ừ ố ả ướ

2 - 5
c t th ngắ ưở
1
1
42
- Khách hàng đã ký biên b n NTBG nh ng máyả ư
ch a ho t đ ng ho c phát sinh c c tr c khiư ạ ộ ặ ướ ướ
bàn giao đ khách hàng khi u n i, m i máy:ể ế ạ ỗ
- Ngoài ra cá nhân làm sai ph i tr c c phí phátả ả ướ
sinh n u khách hàng t ch i tr c cế ừ ố ả ướ
1 - 10
2
2
43
- Th c hi n phi u công tác: PTTB, tháo h y, đ iự ệ ế ủ ổ
s gây phát sinh c c, tùy theo m c đ :ố ướ ứ ộ
- Ngoài ra cá nhân làm sai ph i tr c c phí phátả ả ướ
sinh n u khách hàng t ch i tr c cế ừ ố ả ướ
2- c t th ngắ ưở
30 44
T cáp không đ t yêu c u k thu t:ủ ạ ầ ỹ ậ
+ Không đánh mã s :ố
+ Không có khóa treo nh ng có khóa trong (khóaư
b m):ướ
+ Không khóa ho c b m n p. M i t :ặ ị ở ắ ỗ ủ
+ Không có dây ti p đ t v cáp t i MDF và tế ấ ở ạ ủ
cáp ho c có nh ng mát tác d ng. M i t :ặ ư ụ ỗ ủ
+ V sinh công nghi p không t t, không b t lệ ệ ố ị ỗ
ch ng chu t. M i t :ố ộ ỗ ủ
1

2
5
2
1
SV: Đ Xuân Tu nỗ ấ
36

×