Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Giáo trình hướng dẫn cách thức nhằm nâng cao hiệu quả lao động cho doanh nghiệp phần 3 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.25 KB, 6 trang )

Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
* Đi m khác bi t chính trong qu n lý th i gian lao đ ng c a công tyể ệ ả ờ ộ ủ
chúng tôi là s nguyên t c và m m d o đ c k t h p nhu n nhuy n vàự ắ ề ẻ ượ ế ợ ầ ễ
h p lý.ợ
- Nguyên t c đúng, đ luôn đ c tôn tr ng tri t đ .ắ ủ ượ ọ ệ ể
+ Đúng: là đúng gi , đúng v trí, đúng khu v c. Trong công tác cóờ ị ự
nhi u khu v c mà ch nh ng ng i có trách nhi m m i đ c vào ví d nhề ự ỉ ữ ườ ệ ớ ượ ụ ư
khu v c vi n thông, khu v c thi t b t ng đài, thi t b chuy n m ch.ự ễ ự ế ị ổ ế ị ể ạ
+ Đ : Đ s gi đ s ng i đ công vi c.ủ ủ ố ờ ủ ố ườ ủ ệ
- Trong m t ca ph i đ só ng i theo công vi c đòi h i. S ng iộ ả ủ ườ ệ ỏ ố ườ
này ph i có trách nhi m làm m t l ng công vi c t i thi u nào đó theoả ệ ộ ượ ệ ố ể
trách nhi m đã đ c qui đ nh.ệ ượ ị
Vi c qu n lý th i gian làm vi c theo nguyên t c "Đúng - Đ " nh mệ ả ờ ệ ắ ủ ằ
kh c ph c s phân tán c a không gian làm vi c.ắ ụ ự ủ ệ
- S n ph m c a chúng tôi có đ c đi m là lâu dài, khách hàng th ngả ẩ ủ ặ ể ườ
xuyên s d ng và luôn đòi h i có ch t l ng cao. Chính vì th ch tiêu ch tử ụ ỏ ấ ượ ế ỉ ấ
l ng luôn đ c đ t lên hàng đ u.ượ ượ ặ ầ
L ng th i gian làm vi c cũng là m t trong nh ng ch tiêu tính l ngượ ờ ệ ộ ữ ỉ ươ
th ng c a lao đ ng.ưở ủ ộ
C th là: thu nh p chính c a ng i lao đ ng nói chung, đ c chiaụ ể ậ ủ ườ ộ ượ
làm hai ph n:ầ
- Ph n 1 l ng c b n: l ng này đ c tính d a trên h s v b ngầ ươ ơ ả ươ ượ ự ệ ố ề ằ
c p và thâm niên c a ng i lao đ ng đ c công nhân trong quy t đ nhấ ủ ườ ộ ượ ế ị
tuy n d ng và s d ng th c t c a ng i lao đ ng.ể ụ ử ụ ự ế ủ ườ ộ
- Ph n 2 l ng khoán: l ng này đ c chia thành 11 b c có h sầ ươ ươ ượ ậ ệ ố
ph c t p theo t ng ch c danh đ c quy đ nh c a b u đi n Hà N i.ứ ạ ừ ứ ượ ị ủ ư ệ ộ
M i b c l i chia thành 3 m c: hoàn thành t t công vi c, hoàn thànhỗ ậ ạ ứ ố ệ
công vi c và ch a đ t t t công vi c.ệ ư ạ ố ệ
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
13
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ


- Ngoài ra có ch đ ti n th ng cho CBCNVế ộ ề ưở
Công th c tính:ứ
T
CN
=
i
n
i
i
KT
xH
H
V

=1
T
CN
: ti n th ng c a cá nhânề ưở ủ
V
KT
: t ng qu khen th ng c a đ n vổ ỹ ưở ủ ơ ị
n: t ng s cá nhân đ c xét th ngổ ố ượ ưở
H
i
: t ng h s ph c t p công vi c c a cá nhân theo th i gian côngổ ệ ố ứ ạ ệ ủ ờ
tác th c t và NSCL c a t ng tháng trong năm xét th ng.ự ế ủ ừ ưở
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
14
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
Sau đây là b ng chi ti t ch m đi m đ n giá ti n l ngả ế ấ ể ơ ề ươ

TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
3.4 Khai thác hàng đ nế đ ng/cái/góiồ 677
3.5 Giao hàng đ ng/cái/góiồ 885
B Công ty đi n tho iệ ạ
I S n ph m , d ch v b o d ng, s a ch a dây, máy thuê baoả ẩ ị ụ ả ưỡ ử ữ
1 X lý h h ng trong tr ng h p h ng cáp chính (g c)ử ư ỏ ườ ợ ỏ ố 9,937
2 X lý h h ng trong tr ng h p h ng cáp phử ư ỏ ườ ợ ỏ ụ 5,767
3 X lý h h ng trong tr ng h p h ng do máy đi n tho iử ư ỏ ườ ợ ỏ ệ ạ 5,767
4 X lý h h ng trong tr ng h p h ng do kênh máy đi n tho iử ư ỏ ườ ợ ỏ ệ ạ 1,696
5
X lý h h ng trong tr ng h p h ng do dây thuê bao ch mử ư ỏ ườ ợ ỏ ạ
ch p (1)ậ
9,499
6
Thay dây m i và thu h i dây cũ trong vùng n i thành, n i th .ớ ồ ộ ộ ị
Lo i dây thuê bao đ n 100mạ ế
8,481
7
Thay dây m i và thu h i dây cũ trong vùng n i thành, n i th .ớ ồ ộ ộ ị
Lo i dây thuê bao trên 100m đ n 300mạ ế
9,329
8
Thay dây m i và thu h i dây cũ trong vùng n i thành, n i th .ớ ồ ộ ộ ị
Lo i dây thuê bao trên 200m đ n 300mạ ế
10,178
9

Thay dây m i và thu h i dây cũ trong vùng ngo i thành, ngo iớ ồ ạ ạ
th . đ a hình có thì công ph c t p. Lo i dây thuê bao đ n 200mị ị ứ ạ ạ ế
11.874
10 Thay dây m i và thu h i dây cũ trong vùng ngo i thành, ngo iớ ồ ạ ạ 13.909
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
15
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
th đ a hình có thi công ph c t p. Lo i dây thuê bao trên 200mị ị ứ ạ ạ
đ n 300mế
11
Thay dây m i và thu h i dây cũ trong vùng ngo i thành, ngo iớ ồ ạ ạ
th đ a hình có thi công ph c t p. Lo i dây thuê bao trên 300mị ị ứ ạ ạ
đ n 400mế
16.963
12 X lý h h ng tr ng h p h ng thi t b l i dâyử ư ỏ ườ ợ ỏ ế ị ợ 7.633
13
B o d ng dây thuê bao. Căn g n đ chùng, làm g n dây thuêả ưỡ ọ ộ ọ
bao trong vùng n i thành, n i th . Lo i dây thuê bao đ n 100mộ ộ ị ạ ế
3.562
14
B o d ng dây thuê bao. Căn g n đ chùng, làm g n dây thuêả ưỡ ọ ộ ọ
bao trong vùng n i thành, n i th . Lo i dây thuê bao trên 100mộ ộ ị ạ
đ n 200mế
4.580
15

B o d ng dây thuê bao. Căn g n đ chùng, làm g n dây thuêả ưỡ ọ ộ ọ
bao trong vùng n i thành, n i th . Lo i dây thuê bao trên 200mộ ộ ị ạ
đ n 300mế
5,767
16
B o d ng dây thuê bao. Căn g n đ chùng, làm g n dây thuêả ưỡ ọ ộ ọ
bao trong vùng n i thành, n i th . Có nhi u ch ng ng i là câyộ ộ ị ề ướ ạ
c i. Lo i dây thuê bao đ n 200mố ạ ế
5.598
17 B o d ng dây thuê bao. Căn g n đ chùng làm g n dây thuêả ưỡ ọ ộ ọ 6.955
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
16
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
bao trong vùng ngo i thành, ngo i th có chi u h ng ng i làạ ạ ị ề ướ ạ
cây c i. Lo i dây thuê bao trên 200m đ n 300mố ạ ế
18
B o d ng dây thuê bao. Căn g n đ chùng, làm g n dây thuêả ưỡ ọ ộ ọ
bao trong vùng ngo i thành, ngo i th có nhi u ch ng ng i làạ ạ ị ề ướ ạ
cây c i. Lo i dây thuê bao trên 300m đ n 400mố ạ ế
8.312
II s n ph m, d ch v b o d ng, s a ch a c p đ ng n i h tả ẩ ị ụ ả ưỡ ử ữ ấ ồ ộ ạ
1 Đo th x lý 1 đôi dây trên m ngử ử ạ đ ng/đôi dâyồ 4.750
2 Đ u n i dây nh y phòng đ u dâyấ ố ả ở ấ đ ng/đôi dâyồ 679
3 Hàn vá c t n t, vộ ứ ỡ đ ng/c t ồ ộ 6,785
4 Chình c t nghiêngộ đ ng/c t ồ ộ 52.245

5 Thay c t gãyộ đ ng/c t ồ ộ 119.417
6 B o d ng dây coả ưỡ đ ng/dây ồ 9.329
7 Theo dõi thi công các công trình ng m trong khu v c tuy n cápầ ự ế đ ng/tháng ồ 67.793
8 Thi công c c ti p đ t cho c tọ ế ấ ộ đ ng/c tồ ộ 16.793
9 Thay c t ch ng b h ng (beton)ộ ố ị ỏ đ ng/c tồ ộ 29.854
10 Thay c t ch ng b h ng (s t)ộ ố ị ỏ ắ đ ng/c tồ ộ 13.061
11 Thay dây co đ ng/dâyồ 9.329
12 Hàn và l i bloc c t ho c bloc chân coạ ộ ặ đ ng/c tồ ộ 10.347
13 Phát cây trên tuy n cáp treoế đ ng/đi mồ ể 10.347
14 Ch nh l i đ chùng cáp treo. Lo i cáp 10x2 đ n 20x2ỉ ạ ộ ạ ế đ ng/50mồ 41.050
15 Ch nh l i đ chùng cáp treo. Lo i cáp 30x2 đ n 50x2ỉ ạ ộ ạ ế đ ng/50mồ 44.781
16 Ch nh l i đ chùng cáp treo. Lo i cáp 100x2ỉ ạ ộ ạ đ ng/50mồ 55.977
17 Ch nh l i đ chùng cáp treo. Lo i cáp 200x2ỉ ạ ộ ạ đ ng/50mồ 67.172
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
17
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
18 Ch nh l i đ chùng cáp treo. Lo i cáp 300x2ỉ ạ ộ ạ đ ng/50mồ 74.636
19 Ch nh l i đ chùng cáp treo. Lo i cáp 400x2ỉ ạ ộ ạ đ ng/50mồ 83.965
20 Ch nh l i k p cáp, dây treo cápỉ ạ ẹ đ ng/k pồ ẹ 2.544
21
San l p s t l đ i v i tuy n c ng b ng m l p b ng đ tấ ạ ở ố ớ ế ố ế ầ ấ ằ ấ
(ph m vi 30m). C p đ t lo i 1ạ ấ ấ ạ
đ ng/mồ
3
50.040

22
San l p s t l đ i v i tuy n c ng b ng m l p b ng đ tấ ạ ở ố ớ ế ố ể ầ ấ ằ ấ
(ph m vi 30m) C p đ t lo i IIạ ấ ấ ạ
đ ng/mồ
3
66.154
23
San l p s t l đ i v i tuy n c ng b ng m l p b ng đ tấ ạ ở ố ớ ế ố ể ầ ấ ằ ấ
(ph m vi 30m) c p đ t lo i IIIạ ấ ậ ạ
đ ng/mồ
3
83.117
24
San l p s t l đ i v i tuy n c ng b ng m l p b ng đ tấ ạ ở ố ớ ế ố ể ầ ấ ằ ấ
(ph m vi 30m) c p đ t lo i IVạ ấ ậ ạ
đ ng/mồ
3
102.963
25 C ng c dây ti p đ t c a cáp treoủ ố ế ấ ủ đ ng/mồ
3
5.598
26 Thay th s cáp treo b h ngẻ ố ị ỏ đ ng/dâyồ 3.732
27 Thay bi n báo đ c ao cáp tro b h ngể ộ ị ỏ đ ng/bi nồ ể 4.750
28 s n l i c t s tơ ạ ộ ắ đ ng/c tồ ộ 39.184
29 Vi t s hi u c tế ố ế ộ đ ng/c tồ ộ 1.187
30 V sinh t b h m cáp, b cáp. B h m cáp (1n p đân)ệ ừ ổ ầ ể ể ầ ắ đ ng/bồ ể 37.318
31 V sinh tu b h m cáp, b cáp. B cáp n p trònệ ổ ầ ể ể ắ đ ng/bồ ể 33.586
32
V sinh tu b h m cáp, b cáp n p đan d c, n p đan vuông (1ệ ổ ầ ể ắ ọ ắ
đan)

đ ng/bồ ể 32,738
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
18

×