Tải bản đầy đủ (.pdf) (30 trang)

KẾ TOÁN DOANH THU TIÊU THỤ, CHI PHÍ KINH DOANH VÀ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (220.33 KB, 30 trang )

137
CH NG 6:ƯƠ
K TOÁN DOANH THU TIÊU TH , CHI PHÍ KINH DOANH VÀ XÁC Đ NHẾ Ụ Ị
K T QU KINH DOANHẾ Ả
M c tiêu ụ
− Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v là gì?ấ ị ụ
− Hi u đ c doanh thu bán hàng đ c ghi nh n khi nào? Các kho n gi m tr doanhể ượ ượ ậ ả ả ừ
thu là nh ng kho n nào?ữ ả
− Chi t kh u th ng m i khác v i chi t kh u thanh toán? Các kho n hàng bán b trế ấ ươ ạ ớ ế ấ ả ị ả
l i, các kho n gi m giá hàng bán k toán th c hi n nh th nào?ạ ả ả ế ự ệ ư ế
− Hi u đ c nguyên t c h ch toán doanh thu, h ch toán các kho n gi m tr doanhể ượ ắ ạ ạ ả ả ừ
thu?
− Hi u đ c ph ng pháp k toán các nghi p v ch y u liên quan đ n doanh thuể ượ ươ ế ệ ụ ủ ế ế
tiêu th , các kho n gi m tr doanh thu?ụ ả ả ừ
− Hi u đ c các kho n giá v n hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí qu n lý doanhể ượ ả ố ả
nghi p là gì? Các kho n này đ c ph n ánh nhóm tài kho n nào?ệ ả ượ ả ở ả
− Hi u đ c nguyên t c h ch toán, nhi m v c a k toán các kho n chi phí ho tể ượ ắ ạ ệ ụ ủ ế ả ạ
đ ng?ộ
− Hi u đ c k toán chi phí ho t đ ng và xác đ nh k t qu kinh doanh?ể ượ ế ạ ộ ị ế ả
− Hi u đ c ph ng pháp k toán các nghi p v ch y u liên quan đ n các kho nể ượ ươ ế ệ ụ ủ ế ế ả
chi phí ho t đ ng và xác đ nh k t qu kinh doanh?ạ ộ ị ế ả
6.1 Nh ng v n đ chungữ ấ ề
6.1.1 Khái ni m tiêu thệ ụ
- Tiêu th s n ph m: Quá trình đ a các lo i s n ph m mà doanh nghi p đã s n xu tụ ả ẩ ư ạ ả ẩ ệ ả ấ
vào l u thông đ th c hi n giá tr c a nó qua các ph ng th c bán hàng; Quá trìnhư ể ự ệ ị ủ ươ ứ
tìm ki m doanh thu, bù đ p chi phí và t o l i nhu n cho doanh nghi pế ắ ạ ợ ậ ệ
- Sau quá trình h at đ ng, doanh nghi p xác đ nh đ c k t qu c a t ng ho t đ ngọ ộ ệ ị ượ ế ả ủ ừ ạ ộ
trên c s so sánh doanh thu và chi phí c a t ng ho t đ ng.ơ ở ủ ừ ạ ộ
6.1.2 Các ph ng th c bán hàngươ ứ
− Ph ng th c tiêu th tr c ti p: ươ ứ ụ ự ế Tiêu th tr c ti p là ph ng th c giao hàng choụ ự ế ươ ứ
ng i mua tr c ti p t i kho (hay tr c ti p t i các phân x ng không qua kho) c aườ ự ế ạ ự ế ạ ưở ủ


doanh nghi p. S hàng khi bàn giao cho khách hàng đ c chính th c coi là tiêu th vàệ ố ượ ứ ụ
ng i bán m t quy n s h u v s hàng này. Ng i mua thanh toán hay ch p nh nườ ấ ề ở ữ ề ố ườ ấ ậ
thanh toán cho s hàng mà ng i bán đã giao.ố ườ
− Ph ng th c tiêu th chuy n hàng ch ch p nh n: ươ ứ ụ ể ờ ấ ậ Tiêu th theo ph ng th cụ ươ ứ
chuy n hàng ch ch p nh n là ph ng th c mà bên bán chuy n hàng cho bên muaể ờ ấ ậ ươ ứ ể
theo đ a đi m ghi trong h p đ ng. S hàng chuy n đi này v n thu c s h u c a bênị ể ợ ồ ố ể ẫ ộ ở ữ ủ
bán. Khi đ c bên mua thanh toán ho c ch p nh n thanh toán v s hàng chuy nượ ặ ấ ậ ề ố ể
giao (m t ph n hay toàn b ) thì s hàng m i này đ c coi là tiêu th và bên bán m tộ ầ ộ ố ớ ượ ụ ấ
quy n s h u v s hàng đó.ề ở ữ ề ố
138
− Ph ng th c bán hàng đ i lý, ký g i: ươ ứ ạ ử Bán hàng đ i lý ký g i là ph ng th c màạ ử ươ ứ
bên ch hàng (bên giao đ i lý) xu t hàng giao cho bên nh n đ i lý, ký g i (bên đ i lý)ủ ạ ấ ậ ạ ở ạ
đ bán. S hàng ký g i, đ i lý v n thu c s h u c a doanh nghi p cho đ n khi chínhể ố ử ạ ẫ ộ ở ữ ủ ệ ế
th c tiêu th . Bên đ i lý s đ c h ng thù lao đ i lý d i hình th c hoa h ng ho cứ ụ ạ ẽ ượ ưở ạ ướ ứ ồ ặ
chênh l ch giá. Thu GTGT đ c tính nh sau:ệ ế ượ ư
+ N u bên đ i lý bán hàng theo đúng giá bên giao đ i lý quy đ nh và ph n hoa h ngế ạ ạ ị ầ ồ
đ c h ng tính theo t l th a thu n trên ph n doanh thu ch a có thu GTGT thìượ ưở ỷ ệ ỏ ậ ầ ư ế
toàn b thu GTGT s do ch hàng ch u, bên đ i lý ph i n p ph n thu GTGT trênộ ế ẽ ủ ị ạ ả ộ ầ ế
ph n hoa h ng đ c h ng.ầ ồ ượ ưở
+ N u bên đ i lý h ng hoa h ng tính theo t l tho thu n trên t ng giá thanh toánế ạ ưở ồ ỷ ệ ả ậ ổ
(g m c thu GTGT) bên đ i lý h ng kho n chênh l ch giá thì bên đ i lý ph i ch uồ ả ế ạ ưở ả ệ ạ ả ị
thu GTGT trên ph n GTGT này, bên ch hàng ch u thu GTGT trong ph n ph m viế ầ ủ ị ế ầ ạ
c a mình.ủ
− Ph ng th c bán hàng tr góp: ươ ứ ả Bán hàng tr góp là ph ng th c bán hàng thu ti nả ươ ứ ề
nhi u l n. Ng i mua s thanh toán l n đ u ngay t i th i đi m mua. S ti n còn l iề ầ ườ ẽ ầ ầ ạ ờ ể ố ề ạ
ng i mua ch p nh n tr d n các kỳ ti p theo và ph i ch u m t t l lãi su t nh tườ ấ ậ ả ầ ở ế ả ị ộ ỷ ệ ấ ấ
đ nh. Thông th ng, s ti n tr các kỳ ti p theo b ng nhau, trong đó bao g m g cị ườ ố ề ả ở ế ằ ồ ố
và lãi tr ch m. V th c ch t, ch khi nào ng i mua thanh toán h t ti n hàng thìả ậ ề ự ấ ỉ ườ ế ề
doanh nghi p m i m t quy n s h u. Tuy nhiên, v m t h ch toán, khi hàng bán trệ ớ ấ ề ở ữ ề ặ ạ ả
góp giao cho ng i mua thì l ng hàng chuy n giao đ c coi là tiêu th .ườ ượ ể ượ ụ

6.1.3 Nhi m v c a k toánệ ụ ủ ế
− Ph n ánh giám đ c doanh thu đ c h ng trong quá trình kinh doanh, tình hìnhả ố ượ ưở
thanh toán v i khách hàng, thanh toán v i ngân sách Nhà n c v các kho n thuớ ớ ướ ề ả ế
ph i n p, các chi phí liên quan khác.ả ộ
− Ph n ánh và ki m tra các chi phí bán hàng, chi phí qu n lý doanh nghi p đ mả ể ả ệ ả
b o hi u qu c a chi phí.ả ệ ả ủ
− Xác đ nh k t qu kinh doanh trong kỳ m t cách chính xác theo quy đ nh.ị ế ả ộ ị
6.2 K toán doanh thu tiêu thế ụ
6.2.1 Doanh thu và đi u ki n ghi nh n doanh thuề ệ ậ
a. Khái ni m.ệ
Doanh thu: Là t ng giá tr các l i ích kinh t doanh nghi p thu đ c trongổ ị ợ ế ệ ượ
kỳ k toán, phát sinh t các ho t đ ng s n xu t, kinh doanh thông th ng c aế ừ ạ ộ ả ấ ườ ủ
doanh nghi p, góp ph n làm tăng v n ch s h u.ệ ầ ố ủ ở ữ
Doanh thu c a doanh nghi p bao g m:ủ ệ ồ
(a) Bán hàng: Bán s n ph m do doanh nghi p s n xu t ra và bán hàng hóaả ẩ ệ ả ấ
mua vào;
(b) Cung c p d ch v : Th c hi n công vi c đã th a thu n theo h p đ ngấ ị ụ ự ệ ệ ỏ ậ ợ ồ
trong m t ho c nhi u kỳ k toán;ộ ặ ề ế
(c) Ti n lãi, ti n b n quy n, c t c và l i nhu n đ c chia. ề ề ả ề ổ ứ ợ ậ ượ
b. Đi u ki n ghi nh n doanh thu bán hàng và cung c p d ch v .ề ệ ậ ấ ị ụ
139
b.1 Đi u ki n ghi nh n doanh thu bán hàng:ề ệ ậ
Doanh thu bán hàng đ c ghi nh n khi tho mãn đ ng th i c 5 đi u ki nượ ậ ả ồ ờ ả ề ệ
sau:
(a) Doanh nghi p đã chuy n giao ph n l n r i ro và l i ích g n li n v iệ ể ầ ớ ủ ợ ắ ề ớ
quy n s h u s n ph m ho c hàng hóa cho ng i mua;ề ở ữ ả ẩ ặ ườ
(b) Doanh nghi p không còn n m gi quy n qu n lý hàng hóa nh ng i sệ ắ ữ ề ả ư ườ ở
h u hàng hóa ho c quy n ki m soát hàng hóa;ữ ặ ề ể
(c) Doanh thu đ c xác đ nh t ng đ i ch c ch n;ượ ị ươ ố ắ ắ
(d) Doanh nghi p đã thu đ c ho c s thu đ c l i ích kinh t t giao d chệ ượ ặ ẽ ượ ợ ế ư ị

bán hàng;
(e) Xác đ nh đ c chi phí liên quan đ n giao d ch bán hàng.ị ượ ế ị
b.2 Đi u ki n ghi nh n doanh thu cung c p d ch v :ề ệ ậ ấ ị ụ
Doanh thu c a giao d ch v cung c p d ch v đ c ghi nh n khi k t quủ ị ề ấ ị ụ ượ ậ ế ả
c a giao d ch đó đ c xác đ nh m t cách đáng tin c y. Tr ng h p giao d ch vủ ị ượ ị ộ ậ ườ ợ ị ề
cung c p d ch v liên quan đ n nhi u kỳ thì doanh thu đ c ghi nh n trong kỳấ ị ụ ế ề ượ ậ
theo k t qu ph n công vi c đã hoàn thành vào ngày l p B ng Cân đ i k toánế ả ầ ệ ậ ả ố ế
c a kỳ đó. K t qu c a giao d ch cung c p d ch v đ c xác đ nh khi th a mãnủ ế ả ủ ị ấ ị ụ ượ ị ỏ
t t c b n (4) đi u ki n sau:ấ ả ố ề ệ
(a) Doanh thu đ c xác đ nh t ng đ i ch c ch n;ượ ị ươ ố ắ ắ
(b) Có kh năng thu đ c l i ích kinh t t giao d ch cung c p d ch v đó;ả ượ ợ ế ừ ị ấ ị ụ
(c) Xác đ nh đ c ph n công vi c đã hoàn thành vào ngày l p B ng Cân đ iị ượ ầ ệ ậ ả ố
k toán;ế
(d) Xác đ nh đ c chi phí phát sinh cho giao d ch và chi phí đ hoàn thànhị ượ ị ể
giao d ch cung c p d ch v đó.ị ấ ị ụ
6.2.2 Ch ng t s d ng.ứ ừ ử ụ
Theo qui đ nh hi n hành, khi bán hàng hoá, thành ph m và d ch v doanhị ệ ẩ ị ụ
nghi p ph i s d ng m t trong các lo i hoá đ n sau:ệ ả ử ụ ộ ạ ơ
- Hoá đ n GTGT (M u 01-GTKT-3LL)ơ ẫ
- Hoá đ n bán hàng thông th ng (M u 02-GTGT-3LL)ơ ườ ẫ
- B ng thanh toán hàng đ i lý, kí g i (M u 01-BH)ả ạ ử ẫ
- Th qu y hàng (M u 02-BH)ẻ ầ ẫ
- Các ch ng t khác liên quan.ứ ừ
6.2.3 Tài kho n s d ngả ử ụ
o Tài kho n 511 – Doanh thu bán hàng và cung c p d ch vả ấ ị ụ
140
Tài kho n này dùng đ ph n ánh doanh thu bán hàng và cung c p d ch v c a doanhả ể ả ấ ị ụ ủ
nghi p trong m t kỳ k toán c a ho t đ ng SXKD t các giao d ch và các nghi p vệ ộ ế ủ ạ ộ ừ ị ệ ụ
sau:
- Bán hàng: Bán s n ph m do doanh nghi p s n xu t ra, bán hàng hóa mua vào vàả ẩ ệ ả ấ

bán b t đ ng s n đ u t .ấ ộ ả ầ ư
- Cung c p d ch vấ ị ụ: Th c hi n công vi c đã th a thu n theo h p đ ng trong m tự ệ ệ ỏ ậ ợ ồ ộ
kỳ, ho c nhi u kỳ k toán, nh cung c p d ch v v n t i, du l ch cho thuê TSCĐặ ề ế ư ấ ị ụ ậ ả ị
theo ph ng th c cho thuê ho t đ ng.ươ ứ ạ ộ
o K t c u,n i dung TK 511 “Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v ”ế ấ ộ ấ ị ụ
Bên Nợ
− S thu TTĐB, thu XK ph i n p tính trên doanh thu bán hàng th c t c a s nố ế ế ả ộ ự ế ủ ả
ph m, hàng hóa, d ch v đã cung c p cho khách hàng và đ c xác nh n là đãẩ ị ụ ấ ượ ậ
bán trong kỳ k toán;ế
− S thu GTGT ph i n p c a doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ng phápố ế ả ộ ủ ệ ộ ế ươ
tr c ti p;ự ế
− Doanh thu hàng bán b tr l i k t chuy n cu i kỳ;ị ả ạ ế ể ố
− Kho n gi m giá hàng bán k t chuy n cu i kỳ;ả ả ế ể ố
− Kho n chi t kh u th ng m i k t chuy n cu i kỳ;ả ế ấ ươ ạ ế ể ố
− K t chuy n doanh thu thu n vào TK 911ế ể ầ
Bên Có
− Doanh thu bán hàng hóa, thành ph m, cung c p lao v , d ch v trong kỳ và doanhẩ ấ ụ ị ụ
thu kinh doanh b t đ ng s n đ u t ;ấ ộ ả ầ ư
− Các kho n ph giá, tr thu đ c tính vào doanh thuả ụ ợ ượ
Tài kho n 511 không có s d cu i kỳả ố ư ố
Tài kho n 511 – Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v có 5 tài kho n c p 2ả ấ ị ụ ả ấ
− Tài kho n 5111: Doanh thu bán hàng hóaả
− Tài kho n 5112: Doanh thu bán s n ph mả ả ẩ
− Tài kho n 5113: Doanh thu cung c p d ch vả ấ ị ụ
− Tài kho n 5114: Doanh thu tr giá, tr c pả ợ ợ ấ
− Tài kho n 5117: Doanh thu kinh doanh b t đ ng s nả ấ ộ ả
− Tài kho n 5118: Doanh thu khácả
o H ch toán vào tài kho n này c n tôn tr ng m t s quy đ nh sau:ạ ả ầ ọ ộ ố ị
- Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v đ c xác đ nh theo giá tr h p lý c aấ ị ụ ượ ị ị ợ ủ
kho n đã thu đ c ti n, ho c s thu đ c ti n t các giao d ch và nghi p v phátả ượ ề ặ ẽ ượ ề ừ ị ệ ụ

sinh doanh thu nh bán s n ph m, hàng hóa, b t đ ng s n đ u t , cung c p d chư ả ẩ ấ ộ ả ầ ư ấ ị
v cho khách hàng bao g m c các kho n ph thu và phí thu thêm ngòai giá bánụ ồ ả ả ụ
(n u có).ế
141
- Tr ng h p doanh nghi p có doanh thu bán hàng và cung c p d ch v b ng ngo iườ ợ ệ ấ ị ụ ằ ạ
t thì ph i quy đ i ngo i t ra đ ng Vi t Nam ho c đ n v ti n t chính th c sệ ả ổ ạ ệ ồ ệ ặ ơ ị ề ệ ứ ử
d ng trong k toán theo t giá giao d ch th c t phát sinh ho c t giá giao d chụ ế ỷ ị ự ế ặ ỷ ị
bình quân trên th tr ng ngo i t liên ngân hàng do Ngân hàng Nhà n c Vi tị ườ ạ ệ ướ ệ
Nam công b t i th i đi m phát sinh nghi p v kinh t .ố ạ ờ ể ệ ụ ế
- Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v thu n mà doanh nghi p th c hi n đ cấ ị ụ ầ ệ ự ệ ượ
trong kỳ k toán có th th p h n doanh thu bán hàng và cung c p d ch v ghiế ể ấ ơ ấ ị ụ
nh n ban đ u do các nguyên nhân: Doanh nghi p chi t kh u th ng m i, gi mậ ầ ệ ế ấ ươ ạ ả
giá hàng đã bán cho khách hàng ho c hàng đã bán b tr l i (do không đ m b oặ ị ả ạ ả ả
đi u ki n v quy cách, ph m ch t ghi trong h p đ ng kinh t ), và doanh nghi pề ệ ề ẩ ấ ợ ồ ế ệ
ph i n p thu tiêu th đ c bi t ho c thu xu t kh u, thu GTGT theo ph ngả ộ ế ụ ặ ệ ặ ế ấ ẩ ế ươ
pháp tr c ti p đ c tính trên doanh thu bán hàng và cung c p d ch v th c t màự ế ượ ấ ị ụ ự ế
doanh nghi p đã th c hi n trong m t kỳ k toán.ệ ự ệ ộ ế
- Tài kho n 511 “Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v ” ch ph n ánh doanh thuả ấ ị ụ ỉ ả
c a kh i l ng s n ph m, hàng hóa, b t đ ng s n đ u t đã bán; d ch v đãủ ố ượ ả ẩ ấ ộ ả ầ ư ị ụ
cung c p đ c xác đ nh là đã bán trong kỳ không phân bi t doanh thu đã thu ti nấ ượ ị ệ ề
hay s thu đ c ti n.ẽ ượ ề
- Đ i v i s n ph m, hàng hóa, d ch v thu c đ i t ng ch u thu GTGT tính theoố ớ ả ẩ ị ụ ộ ố ượ ị ế
ph ng pháp kh u tr , doanh thu bán hàng và cung c p d ch v là giá bán ch a cóươ ấ ừ ấ ị ụ ư
thu GTGT.ế
- Đ i v i s n ph m, hàng hóa, d ch v không thu c đ i t ng ch u thu GTGT,ố ớ ả ẩ ị ụ ộ ố ượ ị ế
ho c thu c đ i t ng ch u thu GTGT tính theo ph ng pháp tr c ti p thì doanhặ ộ ố ượ ị ế ươ ự ế
thu bán hàng và cung c p d ch v là t ng giá thanh tóan.ấ ị ụ ổ
- Đ i v i s n ph m, hàng hóa thu c đ i t ng ch u thu tiêu th đ c bi t ho cố ớ ả ẩ ộ ố ượ ị ế ụ ặ ệ ặ
thu xu t kh u thì doanh thu bán hàng và cung c p d ch v là t ng giá thanh toánế ấ ẩ ấ ị ụ ổ
(bao g m c thu tiêu th đ c bi t ho c thu xu t kh u).ồ ả ế ụ ặ ệ ặ ế ấ ẩ

- Nh ng doanh nghi p nh n gia công v t t , hàng hóa thì ch ph n ánh vào doanhữ ệ ậ ậ ư ỉ ả
thu bán hàng và cung c p d ch v s ti n gia công th c t đ c h ng, không baoấ ị ụ ố ề ự ế ượ ưở
g m giá tr v t t , hàng hóa nh n gia công.ồ ị ậ ư ậ
- Đ i v i hàng hóa nh n đ i lý, ký g i theo hình th c bán đúng giá h ng hoa h ngố ớ ậ ạ ử ứ ưở ồ
thì ph n ánh vào doanh thu bán hàng và cung c p d ch v ph n hoa h ng bán hàngả ấ ị ụ ầ ồ
mà doanh nghi p đ c h ng.ệ ượ ưở
- Tr ng h p bán hàng theo ph ng th c tr góp, tr ch m thì doanh nghi p ghiườ ợ ươ ứ ả ả ậ ệ
nh n doanh thu theo giá bán tr ti n ngay và ghi nh n vào doanh thu ch a th cậ ả ề ậ ư ự
hi n ph n lãi tính trên kho n ph i tr nh ng tr ch m phù h p v i th i đi m ghiệ ầ ả ả ả ư ả ậ ợ ớ ờ ể
nh n doanh thu.ậ
- TK 511 ph n ánh c ph n doanh thu bán hàng hóa, s n ph m và cung c p d ch vả ả ầ ả ẩ ấ ị ụ
cho công ty m , công ty con trong cùng t p đoàn. Tài kho n 511 ph i đ c kẹ ậ ả ả ượ ế
toán chi ti t ph n doanh thu bán hàng và cung c p d ch v cho công ty m , công tyế ầ ấ ị ụ ẹ
con đ ph c v l p báo cáo tài chính h p nh t c a t p đoàn.ể ụ ụ ậ ợ ấ ủ ậ
- Doanh thu c a h p đ ng xây d ng:ủ ợ ồ ự
- Nh ng s n ph m hàng hóa đ c xác đ nh là đã bán nh ng vì lý do v ch t l ng,ữ ả ẩ ượ ị ư ề ấ ượ
quy cách k thu t, …ng i mua t ch i thanh toán, g i tr l i ng i bán ho cỹ ậ ườ ừ ố ử ả ạ ườ ặ
142
yêu c u gi m giá đ c doanh nghi p ch p nh n; ho c ng i mua hàng v i kh iầ ả ượ ệ ấ ậ ặ ườ ớ ố
l ng l n đ c chi t kh u th ng m i thì các kho n gi m tr doanh thu bánượ ớ ượ ế ấ ươ ạ ả ả ừ
hàng này đ c theo dõi riêng trên các tài kho n 531 “Hàng bán b tr l i”; ho cượ ả ị ả ạ ặ
TK 532 “Gi m giá hàng bán’; ho c TK 521 “Chi t kh u th ng m i” cu i kỳ k tả ặ ế ấ ươ ạ ố ế
chuy n vào tài kho n 511 đ tính doanh thu thu n.ể ả ể ầ
- Tr ng h p trong kỳ doanh nghi p đã vi t hóa đ n bán hàng và đã thu ti n bánườ ợ ệ ế ơ ề
hàng nh ng đ n cu i kỳ v n ch a giao hàng cho ng i mua hàng, thì tr giá sư ế ố ẫ ư ườ ị ố
hàng này không đ c coi là đã bán trong kỳ và không đ c ghi nh n vào TK 511ượ ượ ậ
“Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v ” mà ch h ch toán vào bên Có TK 131ấ ị ụ ỉ ạ
“Ph i thu khách hàng” v kho n ti n đã thu c a khách hàng. Khi th c hi n giaoả ề ả ề ủ ự ệ
hàng cho ng i mua s h ch tóan vào TK 511 v tr giá hàng đã giao; đã thu ti nườ ẽ ạ ề ị ề
bán hàng tr c, phù h p v i các đi u ki n ghi nh n doanh thu.ướ ợ ớ ề ệ ậ

- Đ i v i tr ng h p cho thuê tài s n, có nh n tr c ti n cho thuê c a nhi u nămố ớ ườ ợ ả ậ ướ ề ủ ề
thì doanh thu cung c p d ch v ghi nh n c a năm tài chính đ c xác đ nh trên cấ ị ụ ậ ủ ượ ị ơ
s l y t ng s ti n nh n đ c chia cho s kỳ nh n tr c ti n.ở ấ ổ ố ề ậ ượ ố ậ ướ ề
- Đ i v i doanh nghi p th c hi n nhi m v cung c p s n ph m, hàng hóa, d ch vố ớ ệ ự ệ ệ ụ ấ ả ẩ ị ụ
theo yêu c u c a Nhà n c, đ c nhà n c tr c p, tr giá theo quy đ nh thìầ ủ ướ ượ ướ ợ ấ ợ ị
doanh thu tr c p, tr giá là s ti n mà Nhà N c chính th c thông báo, ho cợ ấ ợ ố ề ướ ứ ặ
th c t tr c p, tr giá đ c ph n ánh trên TK 5114 “Doanh thu tr c p, tr giá”.ự ế ợ ấ ợ ượ ả ợ ấ ợ
o Không h ch toán vào TK 511 các tr ng h p sau:ạ ườ ợ
- Tr giá hàng hóa, v t t , bán thành ph m xu t giao cho bên ngoài gia công chị ậ ư ẩ ấ ế
bi n.ế
- Tr giá s n ph m, hàng hóa, d ch v cung c p gi a công ty, T ng công ty v i cácị ả ẩ ị ụ ấ ữ ổ ớ
đ n v h ch toán ph thu c.ơ ị ạ ụ ộ
- Tr giá s n ph m, hàng hóa, d ch v cung c p cho nhau gi a T ng công ty v i cácị ả ẩ ị ụ ấ ữ ổ ớ
đ n v thành viên.ơ ị
- Tr giá s n ph m, hàng hóa và d ch v đang g i bán; d ch v hoàn thành đã cungị ả ẩ ị ụ ử ị ụ
c p cho khách hàng nh ng ch a đ c xác đ nh là đã bán.ấ ư ư ượ ị
- Tr giá hàng g i bán theo ph ng th c g i bán đ i lý, ký g i (Ch a xác đ nh là đãị ử ươ ứ ử ạ ử ư ị
bán).
- Doanh thu ho t đ ng tài chính và các kho n thu nh p khác không đ c coi làạ ộ ả ậ ượ
doanh thu bán hàng và cung c p d ch v .ấ ị ụ
- Doanh thu t ho t đ ng chuy n nh ng b t đ ng s nừ ạ ộ ể ượ ấ ộ ả
o Tài kho n 512 – Doanh thu bán hàng n i b : ả ộ ộ Tài kho n này dung đả ể
ph n ánh doanh thu c a s s n ph m, hàng hóa, d ch v tiêu th trong n i b doanhả ủ ố ả ẩ ị ụ ụ ộ ộ
nghi p. Doanh thu tiêu th n i b là l i ích kinh t thu đ c t vi c bán hàng hóa, s nệ ụ ộ ộ ợ ế ượ ừ ệ ả
ph m, cung c p d ch v n i b gi a các đ n v tr c thu c h ch toán ph thu c trongẩ ấ ị ụ ộ ộ ữ ơ ị ự ộ ạ ụ ộ
cùng m t công ty, T ng công ty tính theo giá bán n i b .ộ ổ ộ ộ
o K t c u và n i dung TK 512 “Doanh thu bán hàng n i b ”ế ấ ộ ộ ộ
Bên N : ợ
- Tr giá hàng bán b tr l i, kho n gi m giá hàng bán đã ch p nh n trên kh i l ngị ị ả ạ ả ả ấ ậ ố ượ
s n ph m, hàng hóa, d ch v đã bán n i b k t chuy n cu i kỳ k tóan;ả ẩ ị ụ ộ ộ ế ể ố ế

143
- S thu tiêu th đ c bi t ph i n p c a s s n ph m, hàng hóa d ch v đã bánố ế ụ ặ ệ ả ộ ủ ố ả ẩ ị ụ
n i b ;ộ ộ
- S thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp tr c ti p c a s s n ph m, hàng hóaố ế ả ộ ươ ự ế ủ ố ả ẩ
d ch v tiêu th n i b ;ị ụ ụ ộ ộ
- K t chuy n doanh thu bán hàng n i b thu n vào tài kho n 911 “Xác đ nh k tế ể ộ ộ ầ ả ị ế
qu kinh doanh”.ả
Bên Có: T ng s doanh thu bán hàng n i b c a đ n v th c hi n trong kỳ k toán.ổ ố ộ ộ ủ ơ ị ự ệ ế
Tài kho n 512 không có s d cu i kỳả ố ư ố
o Tài kho n 512 – Doanh thu bán hàng n i bả ộ ộ có 3 tài kho n c p 2ả ấ
− Tài kho n 5121 – Doanh thu bán hàngả
− Tài kho n 5122 – Doanh thu bán s n ph mả ả ẩ
Tài kho n 5123 – Doanh thu cung c p d ch vả ấ ị ụ
o H ch toán tài kho n này c n tôn tr ng m t s quy đ nh sau:ạ ả ầ ọ ộ ố ị
- K toán doanh thu n i b đ c th c hi n nh quy đ nh đ i v i doanh nghi p bánế ộ ộ ượ ự ệ ư ị ố ớ ệ
hàng và cung c p d ch v (TK 511).ấ ị ụ
- Tài kho n này ch s d ng cho các đ n v có bán hàng n i b gi a các đ n v trongả ỉ ử ụ ơ ị ộ ộ ữ ơ ị
m t công ty hay m t T ng công ty, nh m ph n ánh s doanh thu bán hàng n i bộ ộ ổ ằ ả ố ộ ộ
trong m t kỳ k toán c a kh i l ng s n ph m, hàng hóa, d ch v tiêu th n i bộ ế ủ ố ượ ả ẩ ị ụ ụ ộ ộ
gi a các đ n v thành viên trong cùng m t công ty, T ng công ty.ữ ơ ị ộ ổ
- Không h ch toán vào tài kho n này các kho n doanh thu bán s n ph m, hàng hóa vàạ ả ả ả ẩ
cung c p d ch v cho các đ n v không tr c thu c công ty, T ng công ty; cho công tyấ ị ụ ơ ị ự ộ ổ
con, cho công ty m trong cùng t p đoàn.ẹ ậ
- Doanh thu bán hàng n i b là c s đ xác đ nh k t qu kinh doanh n i b c a côngộ ộ ơ ở ể ị ế ả ộ ộ ủ
ty, t ng công ty và các đ n v h ch toán ph thu c.ổ ơ ị ạ ụ ộ
K t qu kinh doanh c a công ty, T ng công ty bao g m k t qu ph n bán hàng n iế ả ủ ổ ồ ế ả ầ ộ
b và bán hàng ra bên ngoài. T ng công ty, công ty và các đ n v tr c thu c h ch toánộ ổ ơ ị ự ộ ạ
ph thu c ph i th c hi n đ y đ nghĩa v đ i v i Nhà n c theo các lu t thu quyụ ộ ả ự ệ ầ ủ ụ ố ớ ướ ậ ế
đ nh trên kh i l ng s n ph m, hàng hóa, d ch v tiêu th ra bên ngoài và tiêu thị ố ượ ả ẩ ị ụ ụ ụ
n i b .ộ ộ

- Tài kho n 512 ph i đ c h ch tóan chi ti t doanh thu bán hàng và cung c p d ch vả ả ượ ạ ế ấ ị ụ
n i b cho t ng đ n v tr c thu c h ch toán ph thu c trong cùng công ty ho c T ngộ ộ ừ ơ ị ự ộ ạ ụ ộ ặ ổ
công ty đ l y s li u l p báo cáo tài chính h p nh t.ể ấ ố ệ ậ ợ ấ
6.2.4 Ph ng pháp h ch toán m t s nghi p v ch y uươ ạ ộ ố ệ ụ ủ ế
6.2.4.1 Bán hàng thông th ng (bán hàng tr c ti p/ ư ờ ự ế Bán hàng theo ph ngươ
th c giao nh nứ ậ ):
(a) N u là đ i t ng ch u thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr thì doanhế ố ượ ị ế ươ ấ ừ
thu s không bao g m thu :ẽ ồ ế
N TK 111,131, 112 - T ng giá thanh toán ợ ổ
Có TK 3331 - Thu GTGT ph i n pế ả ộ
Có TK 511- Doanh thu bán hàng ( giá ch a có thu GTGT)ư ế
144
(b) N u là đ i t ng ch u thu GTGT theo ph ng pháp tr c ti p, ho cế ố ượ ị ế ươ ự ế ặ
không thu c di n ch thu GTGT, k toán ph n ánh doanh thu bán hàng là t ngộ ệ ịụ ế ế ả ổ
giá thanh toán (có c thu ):ả ế
N TK 111,131, 112 - T ng giá thanh toán ợ ổ
Có TK 511, 512- Doanh thu bán hàng (t ng giá thanh toán)ổ
6.2.4.2 Tr ng h p bán hàng theo ph ng th c tr ch m, tr góp:ườ ợ ươ ứ ả ậ ả
(a) Đ i v i hàng hoá ch u thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr :ố ớ ị ế ươ ấ ừ
- Khi bán hàng tr ch m, tr góp, ghi s ti n tr l n đ u và s ti n cònả ậ ả ố ề ả ầ ầ ố ề
ph i thu v bán hàng tr ch m, tr góp, doanh thu bán hàng và lãi ph i thu, ghi:ả ề ả ậ ả ả
N TK 111, 112,131 - T ng giá thanh toánợ ổ
Có TK 511 - Giá bán tr ti n ngay ch a có thu GTGTả ề ư ế
Có TK 3331 - Thu GTGT ph i n pế ả ộ
Có TK 3387 - Doanh thu ch a th c hi n (Chênh l ch gi a t ng sư ự ệ ệ ữ ổ ố
ti n theo giá bán tr ch m, tr góp v i giá bán tr ti n ngay ch a cóề ả ậ ả ớ ả ề ư
thu GTGT).ế
- Khi th c thu ti n bán hàng l n ti p sau, ghi:ự ề ầ ế
N các TK 111, 112, ợ
Có TK 131 - Ph i thu c a khách hàngả ủ

- Ghi nh n doanh thu ti n lãi bán hàng tr ch m, tr góp t ng kỳ, ghi:ậ ề ả ậ ả ừ
N TK 3387 - Doanh thu ch a th c hi nợ ư ự ệ
Có TK 515 - Doanh thu tài chính (Lãi tr ch m, tr góp).ả ậ ả
(b) Đ i v i hàng hoá không thu c di n ch u thu GTGT ho c ch u thuố ớ ộ ệ ị ế ặ ị ế
GTGT theo ph ng pháp tr c ti p:ươ ự ế
- Khi bán hàng tr ch m, tr góp, s ti n tr l n đ u và s ti n còn ph iả ậ ả ố ề ả ầ ầ ố ề ả
thu v bán hàng tr ch m, tr góp, doanh thu bán hàng và lãi ph i thu, ghi:ề ả ậ ả ả
N các TK 111, 112,131ợ
Có TK 511 - Giá bán tr ti n ngay có thu GTGTả ề ế
Có TK 3387 - Doanh thu ch a th c hi n (Chênh l ch gi a t ng sư ự ệ ệ ữ ổ ố
ti n theo giá bán tr ch m, tr góp v i giá bán tr ti n ngay có thu GTGT).ề ả ậ ả ớ ả ề ế
- Khi th c thu ti n bán hàng l n ti p sau, ghi:ự ề ầ ế
N các TK 111, 112ợ
Có TK 131 - Ph i thu c a khách hàng.ả ủ
- Ghi nh n doanh thu ti n lãi bán hàng tr ch m, tr góp t ng kỳ, ghi:ậ ề ả ậ ả ừ
N TK 3387 - Doanh thu ch a th c hi nợ ư ự ệ
Có TK 515 - Doanh thu tài chính (Ti n lãi tr ch m, tr góp).ề ả ậ ả
145
6.2.4.3 Bán hàng theo ph ng th c chuy n hàng ch ch p nh n.ươ ứ ể ờ ấ ậ
- Khi xu t s n ph m chuy n đ n cho khách hàng:ấ ả ẩ ể ế
N TK 157 Hàng g i bánợ ử
Có TK 155 Thành ph mẩ
Có TK 156 Hàng hóa
Có TK 154 Chi phí s n xu t kinh doanh d dangả ấ ở
- Khi đ c bên mua ch p nh n thanh toán ho c thanh toán:ượ ấ ậ ặ
+ Ph n ánh doanh thu bán hàng:ả
N TK 111, 112, 131 T ng giá thanh toánợ ổ
Có TK 511 Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v ấ ị ụ
Có TK 3331 Thu GTGT ph i n pế ả ộ
+ Đ ng th i ph n ánh giá v n c a s hàng xác đ nh tiêu th :ồ ờ ả ố ủ ố ị ụ

N TK 632 Giá v n hàng bánợ ố
Có TK 157 Hàng g i bánử
6.2.4.4 Bán hàng theo ph ng th c đ i hàng (tr ng h p không t ng t ):ươ ứ ổ ườ ợ ươ ự
B n ch t c a trao đ i là mua bán, ph ng th c thanh toán không b ng ti nả ấ ủ ổ ươ ứ ằ ề
m t mà b ng hàng. Tài kho n s d ng có th là 131 ho c 331. Giá trao đ i là giáặ ằ ả ử ụ ể ặ ổ
c a th tr ng và ch thanh toán thêm v i nhau ph n chênh l ch (n u có ) .ủ ị ườ ỉ ớ ầ ệ ế
(a) Dùng hàng hóa, d ch v ch u thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr đ iị ụ ị ế ươ ấ ừ ổ
l y hàng hóa d ch v đ s d ng cho h at đ ng s n xu t kinh doanh hàng hóa,ấ ị ụ ể ử ụ ọ ộ ả ấ
d ch v cũng thu c đ i t ng ch u thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr :ị ụ ộ ố ượ ị ế ươ ấ ừ
+ Đ a hàng đi đ i coi nh bán:ư ổ ư
N TK 131 : T ng giá thanh toán theo hóa đ nợ ổ ơ
Có TK 33311 - Thu GTGT ph i n pế ả ộ
Có TK 511 - Doanh thu bán hàng
+ Nh n hàng v coi nh mua:ậ ề ư
N TK 152, 156,… : Giá th c t nh p kho ợ ự ế ậ
N TK 1331 - Thu GTGT đ c kh u tr ợ ế ượ ấ ừ
Có TK 131 - Theo giá thanh toán
(b) N u dùng hàng hóa, d ch v thu c đ i t ng ch u thu GTGT theoế ị ụ ộ ố ượ ị ế
ph ng pháp kh u tr , đ i l y hàng hóa, d ch v đ s d ng cho ho t đ ng s nươ ấ ừ ổ ấ ị ụ ể ử ụ ạ ộ ả
xu t kinh doanh hàng hóa, d ch v không ch u thu GTGT ho c ch u thu GTGTấ ị ụ ị ế ặ ị ế
theo ph ng pháp tr c ti p, thì thu GTGT c a hàng hóa, d ch v đ i v sươ ự ế ế ủ ị ụ ổ ề ẽ
không đ c tính kh u tr mà ph i tính vào giá tr c a hàng hóa, v t t nh n v : ượ ấ ừ ả ị ủ ậ ư ậ ề
146
+ Khi đ a hàng đi đ i ư ổ
N TK 131 : T ng giá thanh toán theo hóa đ nợ ổ ơ
Có TK 33311 - Thu GTGT ph i n pế ả ộ
Có TK 511 - Doanh thu bán hàng
+ Nh n hàng v : ậ ề
N TK 152, 156 : Giá th c t nh p kho có thu (Theo giá thanh toán )ợ ự ế ậ ế
Có TK 131 - Theo giá thanh toán

(c) Dùng hàng hóa d ch v không ch u thu GTGT ho c ch u thu GTGTị ụ ị ế ặ ị ế
tr c ti p đ đ i l y hàng hóa, d ch v dùng vào ho t đ ng s n xu t kinh doanhự ế ể ổ ấ ị ụ ạ ộ ả ấ
hàng hóa d ch v ch u thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr :ị ụ ị ế ươ ấ ừ
+ Khi đem hàng đi trao đ iổ
N TK 131 - Ph i thu khách hàngợ ả
Có TK 511 - Doanh thu bán hàng (có thu )ế
+ Nh n hàng v n u có đ y đ hóa đ n GTGT:ậ ề ế ầ ủ ơ
N TK 152, 156 : Giá th c t nh p kho (không bao g m thu )ợ ự ế ậ ồ ế
N TK 1331 - Thu GTGT đ c kh u tr ợ ế ượ ấ ừ
Có TK 131 - Theo giá thanh toán
(d) Dùng hàng hóa, d ch v ch u thu GTGT theo ph ng pháp tr c ti pị ụ ị ế ươ ự ế
ho c không thu c di n ch u thu GTGT đ i l y hàng hóa , d ch v dùng vào s nặ ộ ệ ị ế ổ ấ ị ụ ả
xu t kinh doanh hàng hóa d ch v không thu c di n ch u thu GTGT ho c ch uấ ị ụ ộ ệ ị ế ặ ị
thu GTGT theo ph ng pháp tr c ti p:ế ươ ự ế
+ Khi đem hàng đi trao đ iổ
N TK 131 - Ph i thu khách hàngợ ả
Có TK 511 - Doanh thu bán hàng (có thu )ế
+ Nh n hàng v n u có đ y đ hóa đ n GTGT:ậ ề ế ầ ủ ơ
N TK 152, 156 : Giá th c t nh p kho (có thu )ợ ự ế ậ ế
Có TK 131 - Theo giá thanh toán
6.2.4.5 Bán hàng thông qua các đ i lý:ạ
a) H ch toán c s giao hàng:ạ ở ơ ở
- Khi xu t kho hàng hóa giao cho các đ i lý, bên giao hàng l p Phi u xu tấ ạ ậ ế ấ
kho hàng g i bán đ i lý kèm theo L nh đi u đ ng n i b . Căn c vào ch ng tử ạ ệ ề ộ ộ ộ ứ ứ ừ
đã l p, k toán ph n ánh:ậ ế ả
N TK 157 - Hàng g i đi bánợ ở
Có TK 155 - Thành ph mẩ
Có TK 156 – hàng hóa
147
- Khi nh n đ c B ng kê hoá đ n bán ra c a hàng hoá đã tiêu th do cácậ ượ ả ơ ủ ụ

đ i lý g i v , k toán ghi nh n doanh thu bán hàng:ạ ử ề ế ậ
N TK 111, 112, 131 ( S ti n đã thu ho c ph i thu c a khách hàng)ợ ố ề ặ ả ủ
Có TK 511 - Doanh thu bán hàng
Có TK 3331 - Thu GTGT ph i n p ế ả ộ
Đ ng th i ph n ánh giá v n c a hàng đã tiêu th :ồ ờ ả ố ủ ụ
N TK 632 Giá v n hàng bánợ ố
Có TK 157 Hàng g i bánử
- Ti n hoa h ng ph i thanh toán cho bên nh n bán hàng đ i lý:ề ồ ả ậ ạ
N TK 641 - Chi phí bán hàng ợ
N TK 133 Thu GTGT đ c kh u trợ ế ượ ấ ừ
Có TK 131,111,112 - tr vào ti n ph i thu ho c thanh toán tr c ti pừ ề ả ặ ự ế
b) H ch toán c s đ i lý bán đúng giá h ng hoa h ng:ạ ở ơ ở ạ ưở ồ
- Khi nh n hàng k toán s ph n ánh:ậ ế ẽ ả
N TK 003 - Hàng hóa nh n bán h nh n ký g i ợ ậ ộ ậ ở
- Khi xu t hàng bán ho c xu t tr l i hàng cho bên giao hàng, k toán ghi:ấ ặ ấ ả ạ ế
Có TK 003 - Hàng hóa nh n bán h nh n ký g iậ ộ ậ ở
- Khi bán đ c hàng, bên đ i lý ph i l p Hoá đ n theo qui đ nh. Căn c vàoượ ạ ả ậ ơ ị ứ
hoá đ n, k toán ph n ánh t ng giá thanh toán c a s hàng đ i lý đã bán đ c: ơ ế ả ổ ủ ố ạ ượ
N TK 111, 112, 131 - T ng giá thanh toán ợ ổ
Có TK 331 - Ph i tr cho ng i bán (T ng giá thanh toán )ả ả ườ ổ
- Đ nh kì, khi xác đ nh hoa h ng đ i lý đ c h ng, k toán ghi: ị ị ồ ạ ượ ưở ế
N TK 331 Ph i tr ng i bánợ ả ả ườ
Có TK 511 - Doanh thu bán hàng (hoa h ng đ c h ng) ồ ượ ưở
Có TK 3331 - Thu GTGT ph i n pế ả ộ
- Khi thanh toán ti n hàng cho bên giao hàng:ề
N TK 331 - Ph i tr cho ng i bánợ ả ả ườ
Có TK 111, 112 - Ph n ti n còn l iầ ề ạ
6.2.4.6 Bán hàng cho đ n v tr c thu c khác đ a ph ng (h ch tóan riêng):ơ ị ự ộ ị ươ ạ
(a) H ch tóan đ n v chính:ạ ở ơ ị
+ Khi xu t hàng đ n các đ n v tr c thu c h ch toán ph thu c, đ n v c pấ ế ơ ị ự ộ ạ ụ ộ ơ ị ấ

trên l p Phi u xu t kho kiêm v n chuy n n i b kèm L nh đi u đ ng n i b .ậ ế ấ ậ ể ộ ộ ệ ề ộ ộ ộ
K toán h ch toán:ế ạ
N TK 157 - Hàng g i bán (Giá xu t kho)ợ ử ấ
148
Có TK 155 - Thành ph mẩ
Có Tk 156 – hàng hóa
+ Khi nh n đ c B ng kê hàng hóa d ch v bán ra do đ n v tr c thu c g iậ ượ ả ị ụ ơ ị ự ộ ử
đ n, đ n v chính l p Hoá đ n cho s hàng đã xác đ nh tiêu th và g i cho đ n vế ơ ị ậ ơ ố ị ụ ử ơ ị
tr c thu c. Căn c vào Hoá đ n, k toán ghi nh n doanh thu n i b :ự ộ ứ ơ ế ậ ộ ộ
N TK 111, 112, 136 - T ng giá thanh toánợ ổ
Có 512 - Doanh thu n i bộ ộ
Có 3331 - Thu GTGT ph i n pế ả ộ
Đ ng th i, ph n ánh giá v n hàng bán:ồ ờ ả ố
N TK 632 - Giá v n hàng bánợ ố
Có TK 157 - Hàng g i bánử
(b) H ch tóan đ n v tr c thu cạ ở ơ ị ự ộ
+ Khi nh n hàng do đ n v chính chuy n đ n, căn c vào Phi u xu t khoậ ơ ị ể ế ứ ế ấ
kiêm v n chuy n n i b , k tóan ghi:ậ ể ộ ộ ế
N TK 155 - Giá bán n i b (Giá bao g m c thu GTGT)ợ ộ ộ ồ ả ế
Có TK 336 - Ph i tr n i bả ả ộ ộ
+ Khi bán đ c hàng, đ n v tr c thu c l p Hoá đ n và k toán ghi nh nượ ơ ị ự ộ ậ ơ ế ậ
doanh thu:
N TK 111, 112, 131 - T ng giá thanh toánợ ổ
Có TK 511 - Doanh thu bán hàng
Có TK 3331 - Thu GTGT ph i n pế ả ộ
Đ ng th i ph n ánh giá v n:ồ ờ ả ố
N TK 632 : Giá bán n i bợ ộ ộ
Có TK 155: Thành ph mẩ
Có TK 156: hàng hóa
+ Khi nh n đ c Hoá đ n do đ n v chính g i đ n, k toán ph n ánh sậ ượ ơ ơ ị ử ế ế ả ố

thu GTGT đ u vào đ c kh u tr và giá v n hàng bán:ế ầ ượ ấ ừ ố
N TK 133 - Thu GTGT đ c kh u trợ ế ượ ấ ừ
Có TK 632 - Giá v n hàng bán (S n ph m đã tiêu th )ố ả ẩ ụ
Có TK 155, 156 - Giá bán n i b (S n ph m còn trong kho)ộ ộ ả ẩ ở
6.2.4.7 Xu t thành ph m đ bi u t ng, khuy n mãi, qu ng cáo, s d ng n iấ ẩ ể ế ặ ế ả ử ụ ộ
b :ộ
S n ph m, hàng hoá, d ch v tiêu dùng n i b là s n ph m, hàng hoá, d chả ẩ ị ụ ộ ộ ả ẩ ị
v do c s kinh doanh xu t ho c cung ng s d ng cho tiêu dùng c a c sụ ơ ở ấ ặ ứ ử ụ ủ ơ ở
149
kinh doanh, không bao g m s n ph m, hàng hoá, d ch v s d ng đ ti p t cồ ả ẩ ị ụ ử ụ ể ế ụ
quá trình s n xu t kinh doanh c a c s . Vi c xác đ nh s thu GTGT đ cả ấ ủ ơ ở ệ ị ố ế ượ
kh u tr , thu GTGT ph i n p và kê khai thu GTGT, thu TNDN th c hi nấ ừ ế ả ộ ế ế ự ệ
theo quy đ nh c a pháp lu t v thu .ị ủ ậ ề ế
- N u s n ph m, hàng hoá, d ch v thu c đ i t ng ch u thu GTGT tínhế ả ẩ ị ụ ộ ố ượ ị ế
theo ph ng pháp kh u tr tiêu dùng n i b đ ph c v cho s n xu t, kinhươ ấ ừ ộ ộ ể ụ ụ ả ấ
doanh hàng hoá, d ch v thu c đ i t ng ch u thu GTGT tính theo ph ng phápị ụ ộ ố ượ ị ế ươ
kh u tr , khi xu t dùng s n ph m, hàng hoá s d ng n i b , k toán ph n ánhấ ừ ấ ả ẩ ử ụ ộ ộ ế ả
doanh thu bán hàng n i b theo chi phí s n xu t s n ph m ho c giá v n hàngộ ộ ả ấ ả ẩ ặ ố
hoá, ghi:
N các TK 623, 627, 641, 642 (chi phí s n xu t s n ph m ợ ả ấ ả ẩ
ho cặ giá v n hàng hoá)ố
Có TK 512 – Doanh thu bán hàng n i b . ộ ộ
Đ ng th i, k toán kê khai thu GTGT cho s n ph m, hàng hoá, d ch vồ ờ ế ế ả ẩ ị ụ
tiêu dùng n i b , ghi: ộ ộ
N TK 133 - Thu GTGT đ c kh u trợ ế ượ ấ ừ
Có TK 3331 - Thu GTGT ph i n p (33311)ế ả ộ .
- N u s n ph m, hàng hoá, d ch v thu c đ i t ng ch u thu GTGT tínhế ả ẩ ị ụ ộ ố ượ ị ế
theo ph ng pháp kh u tr tiêu dùng n i b đ ph c v cho s n xu t, kinhươ ấ ừ ộ ộ ể ụ ụ ả ấ
doanh hàng hoá, d ch v không thu c đ i t ng ch u thu GTGT ho c thu c đ iị ụ ộ ố ượ ị ế ặ ộ ố
t ng ch u thu GTGT tính thu GTGT theo ph ng pháp tr c ti p, khi xu tượ ị ế ế ươ ự ế ấ

dùng s n ph m, hàng hoá s d ng n i b , k toán ph n ánh doanh thu bán hàngả ẩ ử ụ ộ ộ ế ả
n i b theo chi phí s n xu t s n ph m ho c giá v n hàng hoá, ghi:ộ ộ ả ấ ả ẩ ặ ố
N các TK 623, 627, 641, 642… (Chi phí s n xu t s n ph m ho c giá v nợ ả ấ ả ẩ ặ ố
hàng hoá c ng (+) thu GTGT đ u ra)ộ ế ầ
Có TK 512 – Doanh thu bán hàng n i b (Chi phí s n xu t s n ph mộ ộ ả ấ ả ẩ
ho c giá v n hàng hoá)ặ ố
Có TK 3331 - Thu GTGT ph i n p (33311).ế ả ộ
- Đ ng th i k toán ph n ánh giá v n:ồ ờ ế ả ố
N TK 632 - Giá v n hàng bánợ ố
Có TK 155 - Thành ph mẩ
Có TK 156 – Hàng hóa
6.2.4.8 Xu t thành ph m bi u t ng cho khách hàng, ng i lao đ ng đ c bùấ ẩ ế ặ ườ ộ ượ
đ p b ng quĩ khen th ng, phúc l i:ắ ằ ưở ợ
N TK 353 - Quĩ khen th ng, phúc l iợ ưở ợ
150
Có TK 512 - Doanh thu n i bộ ộ
Có TK 3331 - Thu GTGT ph i n pế ả ộ
6.2.4.9 Dùng thành ph m đ tr l ng, th ng cho ng i lao đ ng:ẩ ể ả ươ ưở ườ ộ
N TK 334 - Ph i tr ng i lao đ ngợ ả ả ườ ộ
Có TK 512 - Doanh thu n i bộ ộ
Có TK 3331 - Thu GTGT ph i n pế ả ộ
6.2.4.10 K toán t i các qu y bán l :ế ạ ầ ẻ
a. K toán chi ti t hàng hóa, t n kho t i qu y bán l :ế ế ồ ạ ầ ẻ
M i qu y hàng có b ng kê nh p xu t t n do k toán m , đ ph n ánh sỗ ầ ả ậ ấ ồ ế ở ể ả ự
bi n đ ng c a hàng hoá qu y v m t giá tr (theo giá bán l ). C t nh p: cănế ộ ủ ở ầ ề ặ ị ẻ ộ ậ
c vào ch ng t giao hàng, c t xu t căn c vào gi y n p ti n c a qu y hàng. ứ ứ ừ ộ ấ ứ ấ ộ ề ủ ầ
K toán chi ti t có th theo dõi theo s ti n ho c theo dõi theo c sế ế ể ố ề ặ ả ố
l ng và s ti n. ượ ố ề
+ K toán chi ti t theo s ti n: Nhân viên bán hàng s m ế ế ố ề ẽ ở “so nh n hàngậ
và thanh toán” ghi giá tr hàng nh n và thanh toán.ị ậ

+ K toán chi ti t theo s l ng và s ti n: Nhân viên bán hàng m ế ế ố ượ ố ề ở “thẻ
qu y hàng”ầ ghi chép s bi n đ ng c a hàng hoá theo s l ng và s ti n, đ kự ế ộ ủ ố ượ ố ề ể ế
toán ki m tra l ng hàng đã bán. Cu i m i ca, m i ngày s ti n hành l p báoể ượ ố ỗ ỗ ẽ ế ậ
cáo bán hàng. K toán ti n hành đ i chi u doanh s bán v i gi y n p ti n đế ế ố ế ố ớ ấ ộ ề ể
ti n hành xác đ nh ti n th a thi u do nhân viên bán hàng n p.ế ị ề ừ ế ộ
b. Trình t h ch toán:ự ạ
- Hàng ngày, ho c đ nh kỳ, khi nh n đ c b ng kê bán l hàng hóa c aặ ị ậ ượ ả ẻ ủ
m u d ch viên. K toán xác đ nh giá bán ch a thu , thu GTGT đ u ra c a hàngậ ị ế ị ư ế ế ầ ủ
hóa đã tiêu th . Tr ng h p s ti n m u d ch viên th c n p phù h p v i doanhụ ườ ợ ố ề ậ ị ự ộ ợ ớ
s bán ra thì k toán ti n hành ghi s k toánố ế ế ổ ế
N TK 111, 113: S ti n thu theo t ng giá thanh toánợ ố ề ổ
Có TK 511, 512 : S ti n thu ch a có thu GTGTố ề ư ế
Có TK 333 (33311) : Thu GTGT đ u raế ầ
- Tr ng h p m u d ch viên th c n p nh h n doanh s ghi trên b ng kêườ ợ ậ ị ự ộ ỏ ơ ố ả
bán l hàng hóa, d ch v thì m u d ch viên ph i b i th ng, k toán ghi:ẻ ị ụ ậ ị ả ồ ườ ế
N TK 111, 113: S ti n m u d ch viên th c n pợ ố ề ậ ị ự ộ
N TK 138 (1388): S ti n m u d ch viên n p thi uợ ố ề ậ ị ộ ế
Có TK 511, 512 : Giá bán ch a thuư ế
Có TK 333 (33311): Thu GTGT đ u raế ầ
- Tr ng h p m u d ch viên th c n p l n h n doanh s ghi trên b ng kêườ ợ ậ ị ự ộ ớ ơ ố ả
bán l hàng hóa d ch vẻ ị ụ
N TK 111, 113: S ti n m u d ch viên th c n pợ ố ề ậ ị ự ộ
Có TK 511, 512: Giá bán ch a thuư ế
Có TK 333 (33311): Thu GTGT đ u raế ầ
151
Có TK 338 (3388): S ti n th aố ề ừ
+ N u tr l i ti n cho khách: N TK 338 (3388)/Co TK 111, 112ế ả ạ ề ợ
+ Ghi tăng thu nh p khác: N TK 338 (3388)/Có TK 711ậ ợ
- Xác đ nh giá v n c a hàng hóa đã tiêu th :ị ố ủ ụ
N TK 632/Có TK 156, 155: Tr giá g c xu t kho c a hàng hóaợ ị ố ấ ủ

6.2.4.11.Doanh thu t phí qu n lýừ ả
Đ nh kỳ, đ n v c p trên ghi nh n doanh thu t phí qu n lý do đ n v c pị ơ ị ấ ậ ừ ả ơ ị ấ
d i n p, k toán ghi:ướ ộ ế
N TK 131 - Ph i thu khách hàng (phí qu n lý thu c a công ty con)ợ ả ả ủ
N TK 136 - Ph i thu n i b (phí qu n lý thu c a công ty thành viên, đ nợ ả ộ ộ ả ủ ơ
v c p d i)ị ấ ướ
N các TK 111, 112 (N u thu ti n ngay)ợ ế ề
Có TK 5118 - Doanh thu khác.
6.3 K TOÁN CÁC KHO N GI M TR DOANH THU.Ế Ả Ả Ừ
6.3.1. K toán chi t kh u th ng m i:ế ế ấ ươ ạ
a. Khái ni m: ệ
Chi t kh u th ng m iế ấ ươ ạ là kho n doanh nghi p bán gi m giá niêm y t choả ệ ả ế
khách hàng mua hàng v i kh i l ng l n. ớ ố ượ ớ
b. Tài kho n s d ng:ả ử ụ
 Tài kho n 521 - Chi t kh u th ng m iả ế ấ ươ ạ
Tài kho n này dùng đ ph n ánh kho n chi t kh u th ng m i mà doanhả ể ả ả ế ấ ươ ạ
nghi p đã gi m tr , ho c đã thanh toán cho ng i mua hàng do vi c ng i muaệ ả ừ ặ ườ ệ ườ
hàng đã mua hàng (s n ph m, hàng hoá), d ch v v i kh i l ng l n theo thoả ẩ ị ụ ớ ố ượ ớ ả
thu n v chi t kh u th ng m i đã ghi trên h p đ ng kinh t mua bán ho c cácậ ề ế ấ ươ ạ ợ ồ ế ặ
cam k t mua, bán hàng.ế
Bên N :ợ S chi t kh u th ng m i đã ch p nh n thanh toán cho kháchố ế ấ ươ ạ ấ ậ
hàng.
Bên Có:K t chuy n toàn b s chi t kh u th ng m i sang Tài kho n 511ế ể ộ ố ế ấ ươ ạ ả
- Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v đ xác đ nh doanh thu thu n c a kỳấ ị ụ ể ị ầ ủ
h ch toán.ạ
Tài kho n 521 - Chi t kh u th ng m i, không có s d cu i kỳ.ả ế ấ ươ ạ ố ư ố
o Nguyên t c h ch toán Tài kho n 521:ắ ạ ả
- Ch h ch toán vào tài kho n này kho n chi t kh u th ng m i ng i muaỉ ạ ả ả ế ấ ươ ạ ườ
đ c h ng đã th c hi n trong kỳ theo đúng chính sách chi t kh u th ng m iượ ưở ự ệ ế ấ ươ ạ
c a doanh nghi p đã quy đ nh. ủ ệ ị

152
- Tr ng h p ng i mua hàng nhi u l n m i đ t đ c l ng hàng muaườ ợ ườ ề ầ ớ ạ ượ ượ
đ c h ng chi t kh u thì kho n chi t kh u th ng m i này đ c ghi gi mượ ưở ế ấ ả ế ấ ươ ạ ượ ả
tr vào giá bán trên “Hoá đ n (GTGT)” ho c “Hoá đ n bán hàng” l n cu i cùng.ừ ơ ặ ơ ầ ố
Tr ng h p khách hàng không ti p t c mua hàng, ho c khi s chi t kh uườ ợ ế ụ ặ ố ế ấ
th ng m i ng i mua đ c h ng l n h n s ti n bán hàng đ c ghi trên hoáươ ạ ườ ượ ưở ớ ơ ố ề ượ
đ n l n cu i cùng thì ph i chi ti n chi t kh u th ng m i cho ng i mua.ơ ầ ố ả ề ế ấ ươ ạ ườ
Kho n chi t kh u th ng m i trong các tr ng h p này đ c h ch toán vào Tàiả ế ấ ươ ạ ườ ợ ượ ạ
kho n 521.ả
- Tr ng h p ng i mua hàng v i kh i l ng l n đ c h ng chi t kh uườ ợ ườ ớ ố ượ ớ ượ ưở ế ấ
th ng m i, giá bán ph n ánh trên hoá đ n là giá đã gi m giá (đã tr chi t kh uươ ạ ả ơ ả ừ ế ấ
th ng m i) thì kho n chi t kh u th ng m i này không đ c h ch toán vàoươ ạ ả ế ấ ươ ạ ượ ạ
TK 521. Doanh thu bán hàng ph n ánh theo giá đã tr chi t kh u th ng m i.ả ừ ế ấ ươ ạ
- Ph i theo dõi chi ti t chi t kh u th ng m i đã th c hi n cho t ng kháchả ế ế ấ ươ ạ ự ệ ừ
hàng và t ng lo i hàng bán, nh : bán hàng (s n ph m, hàng hoá), d ch v .ừ ạ ư ả ẩ ị ụ
- Trong kỳ chi t kh u th ng m i phát sinh th c t đ c ph n ánh vào bênế ấ ươ ạ ự ế ượ ả
N Tài kho n 521 - Chi t kh u th ng m i. Cu i kỳ, kho n chi t kh u th ngợ ả ế ấ ươ ạ ố ả ế ấ ươ
m i đ c k t chuy n sang Tài kho n 511 - "Doanh thu bán hàng và cung c pạ ượ ế ể ả ấ
d ch v " đ xác đ nh doanh thu thu n c a kh i l ng s n ph m, hàng hoá, d chị ụ ể ị ầ ủ ố ượ ả ẩ ị
v th c t th c hi n trong kỳ h ch toán.ụ ự ế ự ệ ạ
c. Ph ng pháp h ch toán m t s nghi p v ch y u.ươ ạ ộ ố ệ ụ ủ ế
- Ph n ánh s chi t kh u th ng m i th c t phát sinh trong kỳ, ghi:ả ố ế ấ ươ ạ ự ế
N TK 521 - Chi t kh u th ng m iợ ế ấ ươ ạ
N TK 3331 - Thu GTGT đ c kh u trợ ế ượ ấ ừ
Có TK 111, 112 - N u khách hàng đã tr ti nế ả ề
Có TK 131 - N u khách hàng ch a thanh toán ế ư
- Cu i kỳ, k t chuy n s ti n chi t kh u th ng m i đã ch p thu n choố ế ể ố ề ế ấ ươ ạ ấ ậ
ng i mua sang tài kho n doanh thu, ghi:ườ ả
N TK 511 - Doanh thu bán hàng và cung c p d ch vợ ấ ị ụ
Có TK 521 - Chi t kh u th ng m i.ế ấ ươ ạ

6.3.2 K toán gi m giá hàng bán.ế ả
a. Khái ni m:ệ
Gi m giá hàng bán là kho n gi m tr cho ng i mua do hàng hóa kémả ả ả ừ ườ
ph m ch t, sai qui cách hay l c h u th hi u.ẩ ấ ạ ậ ị ế
b. Tài kho n s d ng.ả ử ụ
Tài kho n 532 - Gi m giá hàng bán.ả ả
153
Tài kho n này dùng đ ph n ánh kho n gi m giá hàng bán th c t phát sinhả ể ả ả ả ự ế
trong kì k toán do hàng bán kém ph m ch t, không đúng qui cách theo yêu c uế ẩ ấ ầ
trong h p đ ng đã kí k t.ợ ồ ế
Bên N :ợ Các kho n gi m giá hàng bán đã ch p thu n cho khách hàng đ cả ả ấ ậ ượ
h ng.ưở
Bên Có: K t chuy n toàn b s ti n gi m giá hàng bán phát sinh trong kìế ể ộ ố ề ả
sang TK 511 đ xác đ nh doanh thu thu n c a kì h ch toán.ể ị ầ ủ ạ
Tài kho n 532 không có s d cu i kì.ả ố ư ố
o Nguyên t c h ch toán Tài kho n 532:ắ ạ ả
- Ch h ch toán vào tài kho n 532 các kho n gi m tr do vi c ch p thu nỉ ạ ả ả ả ừ ệ ấ ậ
gi m giá ngoài hóa đ n, t c là sau khi đã phát hành hóa đ n. Không h ch toánả ơ ứ ơ ạ
vào tài kho n này s gi m giá cho phép đã đ c ghi trên hóa đ n và đã đ c trả ố ả ượ ơ ượ ừ
vào t ng tr giá hàng bán ghi trên hóa đ n.ổ ị ơ
- Ph i theo dõi chi ti t kho n gi m giá hàng bán theo t ng khách hàng vàả ế ả ả ừ
t ng lo i s n ph m, hàng hóa, d ch v . ừ ạ ả ẩ ị ụ
- Trong kì h ch toán, kho n gi m giá hàng bán phát sinh th c t đ c ph nạ ả ả ự ế ượ ả
ánh vào bên N tài kho n 532. Cu i kì h ch toán, kho n gi m giá hàng bán nàyợ ả ố ạ ả ả
ph i đ c k t chuy n sang tài kho n 511 đ xác đ nh doanh thu thu n c a kìả ượ ế ể ả ể ị ầ ủ
h ch toán.ạ
c. Ph ng pháp h ch toán m t s nghi p v ch y u.ươ ạ ộ ố ệ ụ ủ ế
- Khi có ch ng t xác đ nh kho n gi m giá hàng bán cho ng i mua v sứ ừ ị ả ả ườ ề ố
l ng hàng đã bán kém ph m ch t, sai qui cách:ượ ẩ ấ
N TK 532 - Gi m giá hàng bánợ ả

N TK 3331 Thu GTGT ph i n pợ ế ả ộ
Có TK 111, 112 - N u khách hàng đã tr ti nế ả ề
Có TK 131 - N u khách hàng ch a thanh toán ế ư
- Cu i kỳ k t chuy n sang tài kho n doanh thu đ xác đ nh doanh thu thu n:ố ế ể ả ể ị ầ
N TK 511 - Doanh thu bán hàng ợ
Có TK 532 - Gi m giá hàng bánả
6.3.3 K toán hàng bán b tr l i.ế ị ả ạ
a. Khái ni m.ệ
Hàng bán b tr l i là giá tr kh i l ng hàng bán đã xác đ nh là tiêu thị ả ạ ị ố ượ ị ụ
nh ng b khách hàng tr l i và t ch i thanh toán.ư ị ả ạ ừ ố
b. Tài kho n s d ngả ử ụ
Tài kho n 531 - Hàng bán b tr l i.ả ị ả ạ
154
Tài kho n này dùng đ ph n ánh tr giá c a s s n ph m, hàng hóa, d ch vả ể ả ị ủ ố ả ẩ ị ụ
đã xác đ nh tiêu th nh ng b khách hàng tr l i do các nguyên nhân nh vi ph mị ụ ư ị ả ạ ư ạ
cam k t, vi ph m h p đ ng kinh t , hàng b m t ho c kém ph m ch t, hàngế ạ ợ ồ ế ị ấ ặ ẩ ấ
không đúng ch ng lo i ho c qui cách.ủ ạ ặ
Bên N :ợ Tr giá c a hàng bán b tr l i phát sinh trong kỳ.ị ủ ị ả ạ
Bên Có: K t chuy n tr giá hàng bán b tr l i sang tài kho n 511 đ xácế ể ị ị ả ạ ả ể
đ nh doanh thu thu n.ị ầ
o Nguyên t c h ch toán tài kho n 531:ắ ạ ả
- Ch h ch toán vào tài kho n 531 tr giá c a s hàng bán b tr l i tính theoỉ ạ ả ị ủ ố ị ả ạ
đúng đ n giá bán ghi trên hóa đ n và s l ng hàng b tr l i.ơ ơ ố ượ ị ả ạ
- Các chi phí khác phát sinh liên quan đ n vi c bán hàng b tr l i mà doanhế ệ ị ả ạ
nghi p ph i ch u thì đ c ph n ánh vào tài kho n 641 - Chi phí bán hàng .ệ ả ị ượ ả ả
- Ph i theo dõi chi ti t hàng bán b tr l i theo t ng khách hàng và t ngả ế ị ả ạ ừ ừ
lo i s n ph m, hàng hóa, d ch v . ạ ả ẩ ị ụ
- Cu i kỳ, t ng giá tr hàng bán b tr l i ph i đ c k t chuy n sang tàiố ổ ị ị ả ạ ả ượ ế ể
kho n 511 đ xác đ nh doanh thu thu n.ả ể ị ầ
c. Ph ng pháp h ch toán m t s nghi p v ch y u.ươ ạ ộ ố ệ ụ ủ ế

- Ph n ánh doanh thu hàng b tr l i phát sinh trong kì:ả ị ả ạ
N TK 531 - Hàng bán b tr l iợ ị ả ạ
N TK 3331 - Thu GTGT ph i n pợ ế ả ộ
Có TK 111, 112, 131 - T ng giá thanh toánổ
- Đ ng th i k toán ghi gi m giá v n hàng bán:ồ ờ ế ả ố
N TK 155 - Thành ph mợ ẩ
N TK 156 – hàng hóaợ
Có TK 632 - Giá v n hàng bánố
- Các chi phí phát sinh liên quan đ n hàng bán b tr l i, k toán ghi:ế ị ả ạ ế
N TK 641 - Chi phí bán hàngợ
N TK 133 - Thu GTGT đ c kh u tr (n u có)ợ ế ượ ấ ừ ế
Có TK 111, 112, 331,…T ng giá thanh toánổ
- Cu i kì, k t chuy n toàn b giá tr hàng bán b tr l i phát sinh trong kìố ế ể ộ ị ị ả ạ
sang tài kho n 511 đ xác đ nh doanh thu thu n:ả ể ị ầ
N TK 511 - Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v ợ ấ ị ụ
Có TK 531 - Hàng bán b tr l iị ả ạ
6.3.4 K toán thu tiêu th đ c bi t, thu xu t kh u và thu GTGT ph iế ế ụ ặ ệ ế ấ ẩ ế ả
n p theo ph ng pháp tr c ti p.ộ ươ ự ế
155
a. Nguyên t c h ch toán.ắ ạ
- Thu tiêu th đ c bi t, thu xu t kh u và thu GTGT ph i n p theoế ụ ặ ệ ế ấ ẩ ế ả ộ
ph ng pháp tr c ti p là các kho n thu đ c xác đ nh tr c ti p trên doanh thuươ ự ế ả ế ượ ị ự ế
bán hàng theo qui đ nh hi n hành c a các lu t thu tùy thu c vào t ng m t hàngị ệ ủ ậ ế ộ ừ ặ
khác nhau.
- Khi bán các s n ph m, hàng hóa, d ch v ch u thu TTĐB, thu XK vàả ẩ ị ụ ị ế ế
thu GTGT theo ph ng pháp tr c ti p thì doanh thu bán hàng và cung c p d chế ươ ự ế ấ ị
v đ c ghi nh n theo t ng giá thanh toán (giá bán bao g m c thu ).ụ ượ ậ ổ ồ ả ế
- S thu GTGT cu i kì ph i n p và thu TTĐB, thu XK đ c ghi gi mố ế ố ả ộ ế ế ượ ả
doanh thu bán hàng và cung c p d ch v .ấ ị ụ
b. Tài kho n s dung.ả ử

- Tài kho n 511 - Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v . ả ấ ị ụ
- Tài kho n 3331 - Thu GTGT ph i n p.ả ế ả ộ
- Tài kho n 3332 - Thu tiêu th đ c bi t.ả ế ụ ặ ệ
- Tài kho n 3333 - Thu xu t nh p kh u.ả ế ấ ậ ẩ
c. Ph ng pháp h ch toán m t s nghi p v ch y u.ươ ạ ộ ố ệ ụ ủ ế
- Khi bán các s n ph m, hàng hóa, d ch v ch u thu TTĐB, thu XK vàả ẩ ị ụ ị ế ế
thu GTGT theo ph ng pháp tr c ti p, k toán ghi nh n doanh thu bán hàngế ươ ự ế ế ậ
theo t ng giá thanh toán:ổ
N TK 111, 112, 131 - T ng giá thanh toánợ ổ
Có TK 511 - Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v ấ ị ụ
- Xác đ nh s thu TTĐB ho c thu XK ph i n p, ghi:ị ố ế ặ ế ả ộ
N TK 511 - Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v ợ ấ ị ụ
Có TK 3332 - Thu tiêu th đ c bi tế ụ ặ ệ
Có TK 3333 - Thu xu t nh p kh uế ấ ậ ẩ
- Cu i kì, xác đ nh s thu GTGT ph i n p:ố ị ố ế ả ộ
N TK 511 - Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v ợ ấ ị ụ
Có TK 3331 - Thu GTGT ph i n pế ả ộ
- Khi n p thu vào NSNN, k toán ghi:ộ ế ế
N TK 3331 - Thu GTGT ph i n pợ ế ả ộ
N TK 3332 - Thu tiêu th đ c bi tợ ế ụ ặ ệ
N TK 3333 - Thu xu t nh p kh uợ ế ấ ậ ẩ
Có TK 111, 112
6.4 K TOÁN CHI PHÍ BÁN HÀNG.Ế
156
6.4.1 N i dung.ộ
Chi phí bán hàng là toàn b các chi phí phát sinh trong quá trình tiêu th s nộ ụ ả
ph m, hàng hóa và cung c p d ch v , bao g m:ẩ ấ ị ụ ồ
- Chi phí nhân viên bán hàng: Là toàn b các kho n ti n l ng và các kho nộ ả ề ươ ả
trích theo l ng ph i tr cho nhân viên bán hàng, nhân viên đóng gói, b o qu n,ươ ả ả ả ả
v n chuy n s n ph m, hàng hóa.ậ ể ả ẩ

- Chi phí v t li u, bao bì:ậ ệ Là giá tr c a v t li u, bao bì dùng đ đóng gói,ị ủ ậ ệ ể
b o qu n, v n chuy n s n ph m, hàng hóa hay s a ch a TSCĐ khâu bánả ả ậ ể ả ẩ ử ữ ở
hàng.
- Chi phí d ng c đ dùng:ụ ụ ồ Là giá tr công c , đ dùng ph c v cho quáị ụ ồ ụ ụ
trình tiêu th s n ph m, hàng hóa nh d ng c đo l ng, ph ng ti n tính toán,ụ ả ẩ ư ụ ụ ườ ươ ệ
ph ng ti n làm vi c,…ươ ệ ệ
- Chi phí kh u hao TSCĐ:ấ Chi phí kh u hao TSCĐ dùng khâu tiêu th s nấ ở ụ ả
ph m, hàng hóa và cung c p d ch v nh nhà kho, c a hàng, ph ng ti n v nẩ ấ ị ụ ư ử ươ ệ ậ
chuy n, b c d .ể ố ỡ
- Chi phí b o hành s n ph m:ả ả ẩ Là chi phí b ra đ s a ch a, b o hành s nỏ ể ử ữ ả ả
ph m, hàng hóa trong th i gian qui đ nh v b o hành.ẩ ờ ị ề ả
- Chi phí d ch v mua ngoài:ị ụ Là các kho n chi phí d ch v mua ngoài ph cả ị ụ ụ
v cho khâu tiêu th s n ph m, hàng hóa nh thuê tài s n, thuê kho, thuê b nụ ụ ả ẩ ư ả ế
bãi, thuê b c vác, v n chuy n, ti n hoa h ng đ i lý,…ố ậ ể ề ồ ạ
- Chi phí b ng ti n khác:ằ ề Là các kho n chi phí b ng ti n khác phát sinhả ằ ề
trong khâu tiêu th s n ph m, hàng hóa và cung c p d ch v n m ngoài cácụ ả ẩ ấ ị ụ ằ
kho n k trên nh chi phí ti p khách, h i ngh khách hàng, chi phí qu ng cáo,ả ể ư ế ộ ị ả
gi i thi u s n ph m,….ớ ệ ả ẩ
6.4.2 Tài kho n s d ng.ả ử ụ
Tài kho n 641- Chi phí bán hàngả .
Bên N :ợ
+ T p h p các kho n chi phí bán hàng th c t phát sinh trong kì.ậ ợ ả ự ế
Bên Có:
+ Các kho n gi m tr chi phí bán hàng phát sinh trong kì.ả ả ừ
+ K t chuy n chi phí bán hàng sang TK 911 Xác đ nh KQKD ế ể ị
Tài kho n 641 không có s d cu i kì và có 7 tài kho n c p 2 nh sau:ả ố ư ố ả ấ ư
TK 6411 - Chi phí nhân viên
TK 6412 - Chi phí v t li u, bao bìậ ệ
TK 6413 - Chi phí d ng c , đ dùngụ ụ ồ
TK 6414 - Chi phí kh u hao TSCĐấ

157
TK 6415 - Chi phí b o hànhả
TK 6417 - Chi phí d ch v mua ngoàiị ụ
TK 6418 - Chi phí b ng ti n khácằ ề
6.4.3 Ph ng pháp h ch toán m t s nghi p v ch y u.ươ ạ ộ ố ệ ụ ủ ế
(1) Tính ti n l ng và các kho n trích theo l ng ph i tr cho nhân viênề ươ ả ươ ả ả
bán hàng:
- Tính l ng, ph c p ph i tr cho nhân viên bán hàng:ươ ụ ấ ả ả
N TK 6411 - Chi phí nhân viên ợ
Có TK 334 - Ph i tr ng i lao đ ngả ả ườ ộ
- Trích BHXH, BHYT và KPCĐ trên ti n l ng nhân viên bán hàng:ề ươ
N TK 6411 - Chi phí nhân viênợ
Có TK 338 - Ph i tr ph i n p khácả ả ả ộ
(2) Xu t v t li u, bao bì ph c v cho quá trình tiêu th :ấ ậ ệ ụ ụ ụ
N TK 6412 - Chi phí v t li u, bao bìợ ậ ệ
Có TK 152 - Nguyên v t li uậ ệ
(3) Công c xu t dùng cho quá trình bán hàng:ụ ấ
- Lo i phân b 1 l n:ạ ổ ầ
N TK 6413 - Chi phí d ng c , đ dùngợ ụ ụ ồ
Có TK 153 - Công c , d ng cụ ụ ụ
- Lo i phân b nhi u l n:ạ ổ ề ầ
+ Khi xu t công c :ấ ụ
N TK 142, 242 - Chi phí tr tr cợ ả ướ
Có TK 153 - Công c , d ng cụ ụ ụ
+ Khi phân b , k toán ghi:ổ ế
N TK 6413 Chi phí d ng c , đ dùngợ ụ ụ ồ
Có TK 142, 242 - Chi phí tr tr cả ướ
(4) Trích kh u hao TSCĐ s d ng b ph n bán hàng:ấ ử ụ ở ộ ậ
N TK 6414 - Chi phí kh u hao TSCĐợ ấ
Có TK 214 - Hao mòn TSCĐ

(5) Chi phí b o hành s n ph m:ả ả ẩ
(5a) Tr ng h p s n ph m b o hành không th s a ch a đ c, doanhườ ợ ả ẩ ả ể ử ữ ượ
nghi p ph i xu t s n ph m khác giao cho khách hàng đ thay th :ệ ả ấ ả ẩ ể ế
N TK 6415 - Chi phí b o hành s n ph m ợ ả ả ẩ
Có TK 155 - Thành ph mẩ
158
(5b) Tr ng h p doanh nghi p không có b ph n b o hành đ c l p:ườ ợ ệ ộ ậ ả ộ ậ
* N u doanh nghi p không trích tr c chi phí b o hành s n ph m:ế ệ ướ ả ả ẩ
- N u quá trình b o hành đ n gi n, chi phí b o hành s n ph m phát sinhế ả ơ ả ả ả ẩ
nh , k toán ph n ánh:ỏ ế ả
N TK 6415 - Chi phí b o hành s n ph m ợ ả ả ẩ
N TK 133 - Thu GTGT đ c KT ợ ế ượ
Có TK 111, 112, 152, 153, 334, 338, 214, 331,…
- N u quá trình b o hành ph c t p, chi phí b o hành s n ph m phát sinhế ả ứ ạ ả ả ẩ
l n, k toán ph n ánh:ớ ế ả
+ T p h p chi phí phát sinh theo kho n m c:ậ ợ ả ụ
N TK 621, 622, 627 - T p h p chi phí theo kho n m cợ ậ ợ ả ụ
N TK 133 - Thu GTGT đ c KT ợ ế ượ
Có TK 111, 112, 152, 153, 334, 338, 214, 331,…
+ Cu i kì, k t chuy n chi phí b o hành th c t phát sinh:ố ế ể ả ự ế
N TK 154 - Chi phí s n xu t kinh doanh d dangợ ả ấ ở
Có TK 621, 622, 627
+ Khi hoàn thành vi c b o hành s n ph m và giao cho khách hàng, k tệ ả ả ẩ ế
chuy n giá thành vào chi phí tr tr c đ phân b d n:ể ả ướ ể ổ ầ
N 142, 242 - T ng giá thành b o hànhợ ổ ả
Có TK 154 - Chi phí s n xu t kinh doanh d dangả ấ ở
+ K toán phân b d n vào chi phí b o hành:ế ổ ầ ả
N TK 6415 - Chi phí b o hành s n ph m ợ ả ả ẩ
Có 142, 242 - Chi phí tr tr cả ướ
* N u doanh nghi p ti n hành trích tr c chi phí b o hành s n ph m:ế ệ ế ướ ả ả ẩ

- Khi l p d phòng chi phí b o hành s n ph m:ậ ự ả ả ẩ
N TK 6415 - Chi phí b o hành s n ph m ợ ả ả ẩ
Có TK 352 – D phòng n ph i tr ự ợ ả ả
+ Khi phát sinh chi phí b o hành th c t , k toán t p h p theo kho n m cả ự ế ế ậ ợ ả ụ
chi phí:
N TK 621, 622, 627 - T p h p chi phí theo kho n m cợ ậ ợ ả ụ
N TK 133 - Thu GTGT đ c KT ợ ế ượ
Có TK 111, 112, 152, 153, 334, 338, 214, 331,…
+ Cu i kì, k t chuy n chi phí b o hành th c t phát sinh:ố ế ể ả ự ế
N TK 154 - Chi phí s n xu t kinh doanh d dangợ ả ấ ở
159
Có TK 621, 622, 627
+ Khi hoàn thành vi c b o hành s n ph m và giao cho khách hàngệ ả ả ẩ
N 352 – D phòng n ph i trợ ự ợ ả ả
Có TK 154 - Chi phí s n xu t kinh doanh d dangả ấ ở
+ N u m c d phòng nh h n chi phí b o hành th c t phát sinh, k toánế ứ ự ỏ ơ ả ự ế ế
trích b sung chi phí b o hành:ổ ả
N TK 6415 - Chi phí b o hành s n ph m ợ ả ả ẩ
Có TK 352 – D phòng N ph i tr ự ợ ả ả
+ N u d phòng l n h n chi phí b o hành th c t phát sinh, k toán hoànế ự ớ ơ ả ự ế ế
nh p chi phí b o hành:ậ ả
N TK 352 - D phòng n ph i trợ ự ợ ả ả
Có TK 6415 - Chi phí b o hành s n ph mả ả ẩ
(5c) Tr ng h p doanh nghi p có b ph n b o hành đ c l p:ườ ợ ệ ộ ậ ả ộ ậ
* K toán b ph n b o hành:ế ở ộ ậ ả
- Khi phát sinh chi phí b o hành th c t , k toán t p h p theo kho n m cả ự ế ế ậ ợ ả ụ
chi phí:
N TK 621, 622, 627 - T p h p chi phí theo kho n m cợ ậ ợ ả ụ
N TK 133 - Thu GTGT đ c KT ợ ế ượ
Có TK 111, 112, 152, 153, 334, 338, 214, 331,…

- Cu i kì, k t chuy n chi phí b o hành th c t phát sinh:ố ế ể ả ự ế
N TK 154 - Chi phí s n xu t kinh doanh d dangợ ả ấ ở
Có TK 621, 622, 627
- Khi hoàn thành vi c b o hành s n ph m và giao cho khách hàng, k tệ ả ả ẩ ế
chuy n giá thành vào giá v n:ể ố
N 632 - Giá v n hàng bánợ ố
Có TK 154 - Chi phí s n xu t kinh doanh d dangả ấ ở
- Đ ng th i ghi nh n doanh thu c a d ch v s a ch a, b o hành mà c p trênồ ờ ậ ủ ị ụ ử ữ ả ấ
ho c đ n v n i b ph i thanh toán:ặ ơ ị ộ ộ ả
N TK 111, 112, 1368 - T ng s ph i thuợ ổ ố ả
Có TK 5123 - Doanh thu cung c p d ch v ấ ị ụ
Có TK 3331 - Thu GTGT đ c KTế ượ
* K toán b ph n có s n ph m b o hành:ế ở ộ ậ ả ẩ ả
- N u chi phí b o hành nh :ế ả ỏ
N TK 6415 - Chi phí b o hành s n ph m ợ ả ả ẩ
160
N TK 133 - Thu GTGT đ c KT ợ ế ượ
Có TK 111, 112, 3368 - T ng s ph i thanh toánổ ố ả
- N u chi phí b o hành l n, doanh nghi p không trích tr c chi phí b oế ả ớ ệ ướ ả
hành s n ph m:ả ẩ
+ K t chuy n chi phí b o hành vào chi phí tr tr c đ phân b d n:ế ể ả ả ướ ể ổ ầ
N TK 142, 242 - Chi phí tr tr cợ ả ướ
N TK 133 - Thu GTGT đ c KT ợ ế ượ
Có TK 111, 112, 3368 - T ng s ph i thanh toánổ ố ả
+ Phân b d n vào chi phí b o hành:ổ ầ ả
N TK 6415 - Chi phí b o hành s n ph m ợ ả ả ẩ
Có 142, 242 - Chi phí tr tr cả ướ
- N u chi phí b o hành l n, doanh nghi p trích tr c chi phí b o hành s nế ả ớ ệ ướ ả ả
ph m:ẩ
+ Khi trích l p d phòng chi phí b o hành s n ph m:ậ ự ả ả ẩ

N TK 6415 - Chi phí b o hành s n ph m ợ ả ả ẩ
Có TK 352 - D phòng n ph i trự ợ ả ả
+ Khi phát sinh chi phí b o hành th c t :ả ự ế
N 352 - D phòng n ph i trợ ự ợ ả ả
N TK 133 - Thu GTGT đ c KT ợ ế ượ
Có TK 111, 112, 3368 - T ng s ph i thanh toánổ ố ả
+ N u m c l p d phòng nh h n chi phí b o hành th c t phát sinh, kế ứ ậ ự ỏ ơ ả ự ế ế
toán trích b sung chi phí b o hành:ổ ả
N TK 6415 - Chi phí b o hành s n ph m ợ ả ả ẩ
Có TK 352 - D phòng n ph i trự ợ ả ả
+ N u m c l p d phòng l n h n chi phí b o hành th c t phát sinh, kế ứ ậ ự ớ ơ ả ự ế ế
toán hoàn nh p chi phí b o hành:ậ ả
N TK 352 - D phòng n ph i trợ ự ợ ả ả
Có TK 6415 - Chi phí b o hành s n ph mả ả ẩ
(6) Các chi phí d ch v mua ngoài phát sinh, k toán ghi:ị ụ ế
N TK 6417 - Chi phí d ch v mua ngoàiợ ị ụ
N TK 133 - Thu GTGT đ c KT ợ ế ượ
Có TK 331 - T ng s thanh toánổ ố
(7) Các chi phí b ng ti n khác phát sinh, k toán ghi:ằ ề ế
N TK 6418 - Chi phí b ng ti n khácợ ằ ề
161
N TK 133 - Thu GTGT đ c KT ợ ế ượ
Có TK 111, 112 - T ng s thanh toánổ ố
(8) Các kho n làm gi m chi phí bán hàng:ả ả
N TK 111, 112, 331 ợ
Có TK 641 - Chi phí bán hàng
Có TK 133 - Thu GTGT đ c KT ế ượ
(9) Cu i kì, k t chuy n chi phí bán hàng đ xác đ nh k t qu kinh doanh:ố ế ể ể ị ế ả
N TK 911 - Xác đ nh k t qu kinh doanhợ ị ế ả
Có TK 641 - Chi phí bán hàng

6.5 K TOÁN CHI PHÍ QU N LÝ DOANH NGHI P.Ế Ả Ệ
6.5.1 N i dung.ộ
Chi phí qu n lý doanh nghi p là toàn b các chi phí liên quan đ n ho t đ ngả ệ ộ ế ạ ộ
qu n lý kinh doanh, qu n lý hành chính và qu n lý đi u hành chung toàn doanhả ả ả ề
nghi p, bao g m:ệ ồ
- Chi phí nhân viên qu n lý:ả là toàn b các kho n ti n l ng và các kho nộ ả ề ươ ả
trích theo l ng ph i tr cho Ban Giám đ c, nhân viên các phòng ban c a doanhươ ả ả ố ủ
nghi p.ệ
- Chi phí v t li u qu n lý:ậ ệ ả là giá tr c a v t li u, nhiên li u xu t dùng choị ủ ậ ệ ệ ấ
ho t đ ng qu n lý hay s a ch a TSCĐ các phòng ban.ạ ộ ả ử ữ ở
- Chi phí đ dùng văn phòng:ồ là giá tr công c , đ dùng văn phòng dùng choị ụ ồ
công tác qu n lý chung c a doanh nghi p.ả ủ ệ
- Chi phí kh u hao TSCĐ:ấ Chi phí kh u hao TSCĐ dùng chung cho doanhấ
nghi p nh văn phòng làm vi c, kho tàng, v t ki n trúc, ph ng ti n truy nệ ư ệ ậ ế ươ ệ ề
d n, ẫ
- Thu , phí, l phí:ế ệ Các kho n thu nh thu nhà đ t, thu môn bài,… vàả ế ư ế ấ ế
các kho n phí, l phí giao thông, c u phà,…ả ệ ầ
- Chi phí d phòng:ự là kho n trích d phòng n ph i thu khó đòi.ả ự ợ ả
- Chi phí d ch v mua ngoài:ị ụ là các kho n chi phí d ch v mua ngoài ph cả ị ụ ụ
v cho qu n lý doanh nghi p nh đi n, n c, đi n tho i, thuê văn phòng, thuêụ ả ệ ư ệ ướ ệ ạ
ngoài s a ch a TSCĐ thu c văn phòng doanh nghi p,…ử ữ ộ ệ
- Chi phí b ng ti n khác:ằ ề là các kho n chi phí b ng ti n khác chi chung choả ằ ề
toàn doanh nghi p ngoài các kho n k trên nh chi phí ti p khách, h i ngh , côngệ ả ể ư ế ộ ị
tác phí, đào t o cán b và các kho n chi khác…ạ ộ ả
6.5.2 Tài kho n s d ng.ả ử ụ
Tài kho n 642 - Chi phí qu n lý doanh nghi p. ả ả ệ

×