Tải bản đầy đủ (.doc) (20 trang)

BÀI TẬP + ĐÁP ÁN MÔN PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP NÂNG CAO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (504.58 KB, 20 trang )

BÀI TẬP PHÂN TÍCH TCDN NÂNG CAO – 2011
Bài tập 1:
Trích báo cáo tài chính của công ty CPXD S (đơn vị: triệu đồng)
1. Bảng cân đối kế toán ngày 31/12/2010
Chỉ tiêu MS Số đầu năm Số cuối kỳ
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 518.586 639.146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 92.646 44.509
1. Tiền 111 92.646 44.509
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 10.000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 121 10.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 193.639 238.538
1. Phải thu khách hàng 131 139.067 168.755
2. Trả trước cho người bán 132 30.592 34.779
5. Các khoản phải thu khác 135 30.981 42.657
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 -7.001 -7.653
IV. Hàng tồn kho 140 211.462 325.049
1. Hàng tồn kho 141 211.462 325.049
V.Tài sản ngắn hạn khác 150 10.839 31.050
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 1.956 8.951
4. Tài sản ngắn hạn khác 158 8.883 22.099
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 267.451 500.619
II.Tài sản cố định 220 161.030 274.448
1. Tài sản cố định hữu hình 221 128.419 183.442
- Nguyên giá 222 587.189 667.548
- Giá trị hao mòn lũy kế 223 -458.770 -484.106
3. Tài sản cố định vô hình 227 101 90
- Nguyên giá 228 170 170
- Giá trị hao mòn lũy kế 229 -69 -80
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 32.510 90.916
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 106.371 226.133


1. Đầu tư vào công ty con 251 40.613 115.333
2. Đầu tư vào công ty liên kết. liên doanh 252 17.129 20.888
3. Đầu tư dài hạn khác 258 58.237 97.987
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài
hạn 259 -9.608 -8.075
V. Tài sản dài hạn khác 260 50 38
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 46 34
3. Tài sản dài hạn khác 268 4 4
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 786.037 1.139.765

NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 300 464.924 647.918
I. Nợ ngắn hạn 310 389.411 501.833
1
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 212.350 320.725
2. Phải trả người bán 312 51.310 64.964
3. Người mua trả tiền trước 313 48.663 51.042
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 314 26.270 7.619
5. Phải trả người lao động 315 27.182 26.653
6. Chi phí phải trả 316 2.738 1.964
9. Các khoản phải trả. phải nộp ngắn hạn
khác 319 15.524 13.932
11. Quỹ khen thưởng phúc lợi 323 5.374 14.934
II. Nợ dài hạn 330 75.513 146.085
4. Vay và nợ dài hạn 334 74.394 144.736
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 1.119 1.349
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 321.113 491.847
I. Vốn chủ sở hữu 410 321.113 491.847
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 150.000 292.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 19.804 21.322

4. Cổ phiếu quỹ 414 -1 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 417 45.921 81.946
8. Quỹ dự phòng tài chính 418 4.747 9.334
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 100.642 86.745
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 786.037 1.139.765
2. Báo cáo kết quả kinh doanh năm 2010
Chỉ tiêu Năm nay Năm trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 481.992 519.779
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch
vụ (10 = 01 - 02) 481.992 519.779
4. Giá vốn hàng bán 327.960 403.202
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch
vụ(20=10-11) 154.032 116.577
154.032 116.577
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17.577 57.137
7. Chi phí tài chính 45.945 16.553
- Trong đó: Chi phí lãi vay 47.468 23.940
8. Chi phí bán hàng 0 0
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36.449 35.054
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh{30=20+(21-22) - (24+25)} 89.215 122.107
11. Thu nhập khác 3.784 545
12. Chi phí khác 2.732 500
13. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1.052 45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước
thuế(50=30+40+45) 90.267 122.152
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.873 21.431

2
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp(60=50-51-52) 80.394 100.721
3. Báo cáo LCTT năm 2010
Chỉ tiêu Năm nay Năm trước
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng. cung cấp dịch vụ và doanh
thu khác 493.879 530.159
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch
vụ -416.781 -331.241
3. Tiền chi trả cho người lao động -105.367 -100.282
4. Tiền chi trả lãi vay -52.948 -23.108
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -21.170 -3.968
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 832.901 436.841
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -854.066 -483.819
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -123.552 24.582
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư 0 0
1.Tiền chi để mua sắm. xây dựng TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác -139.254 -90.643
2.Tiền thu từ thanh lý. nhượng bán TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác 0 17
3.Tiền chi cho vay. mua các công cụ nợ của đơn vị
khác 0 0
4.Tiền thu hồi cho vay. bán lại các công cụ nợ của
đơn vị khác 0 0
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -101.437 0
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21.303 52.432
7.Tiền thu lãi cho vay. cổ tức và lợi nhuận được chia 14.067 8.515
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -205.321 -29.679

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 0 0
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu. nhận vốn góp của
chủ sở hữu 144.018 0
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu. mua lại cổ
phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 1 0
3.Tiền vay ngắn hạn. dài hạn nhận được 556.295 411.905
4.Tiền chi trả nợ gốc vay -377.578 -365.178
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Cổ tức. lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -42.000 -22.500
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 280.736 24.227
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) -48.137 19.130
-48.137 19.130
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 92.646 73.516
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại
tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 44.509 92.646
4. Trích BCĐ KT ngày 31/1/2/2009
3
Chỉ tiêu MS Số đầu năm
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 422.596
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 73.516
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 -
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 141.960
IV. Hàng tồn kho 140 196.760
V.Tài sản ngắn hạn khác 150 10.360
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 238.336
II.Tài sản cố định 220 135.758
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 102.566
V. Tài sản dài hạn khác 260 12

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 660.932

NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 300 409.255
I. Nợ ngắn hạn 310 398.595
II. Nợ dài hạn 330 10.660
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 251.677
I. Vốn chủ sở hữu 410 251.677
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 660.932
Yêu cầu
1. Phân tích khái quát tình hình tài chính
2. Phân tích sự biến động và cơ cấu của tài sản
3. Phân tích sự biến động và cơ cấu nguồn vốn
4. Phân tích mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn
5. Phân tích tình hình đảm bảo vốn theo tính ổn định của nguồn tài trợ
6. Phân tích tình hình sử dụng nguồn tài trợ
7. Phân tích tình hình công nợ và khả năng thanh toán
Bài tập 2: Trích báo cáo tài chính của công ty DPX: (Đơn vị tính:triệu đồng)
TÀI SẢN MS 31/12/2005 31/12/2006 31/12/2007
1 2
A.Tài sản ngắn hạn 100 133810 127950 153110
I- Tiền và các khoản tương đương tiền 110 17520 8100 21680
4
1. Tiền 111 17520 8100 21680
II-Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120
III- Các khoản phải thu 130 59590 76230 32670
1. Phải thu của khách hàng 131 35450 33570 29310
2. Trả trước cho người bán 132 21610 37590 2220
5. Các khoản phải thu khác 135 2530 5070 1140
6.dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139

IV- Hàng tồn kho 140 52430 41270 91040
1. Hàng tồn kho 141 52430 41270 91040
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149
V- Tài sản ngắn hạn khác 150 4270 2350 7720
1. chi phí trả trước ngắn hạn 151
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 3150 890 6390
2. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154 1120 1460
1330
3. Tài sản ngắn hạn khác 158
B-Tài sản dài hạn 200 187590 206760 253510
I- Các khoản phải thu dài hạn 210
II- Tài sản cố định 220 181110 200280 247030
1. Tài sản cố định hữu hình 221 123640 121730 114320
4. Chi phí XDCB dở dang 230 57470 78550 132710
III- Bất động sản đầu tư 240
IV- các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 6480 6480 6480
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 6480 6480 6480
V- Tài sản dài hạn khác 260
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
270 321400 334710 406620
NGUỒN VỐN MS 31/12/2005 31/12/2006 31/12/2007
A- Nợ phải trả 300 267030 278520 351550
I- Nợ ngắn hạn 310 106960 108500 176400
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 69770 73800 106870
2. Phải trả cho người bán 312 18510 20520 39960
3. Người mua tra tiền trước 313 3730 4410 5840
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 314 3910 2030 900
5. Phải trả người lao động 315 4040 2890 2570
9. Các khoản PTPN ngắn hạn khác 319 7000 4850 20260

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320
II- Nợ dài hạn 330 160070 170020 175150
4. Vay và nợ dài hạn 334 160070 170020 175000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 150
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337
B- Vốn chủ sở hữu 400 54370 56190 55070
I- Vốn chủ sở hữu 410 54000 54020 54630
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 45300 45390 47830
5
7. Quỹ đàu tư phát triển 417 3570 3930 4030
8. Quỹ dự phòng tài chính 418 570 580 590
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419
10. Lợi nhuận chưa phân phối 420 4560 4120 2180
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421
II- Nguồn kinh phí, quỹ khác 430 370 2170 440
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 430 321400 334710 406620

Báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh
Năm 2007
Chỉ tiêu Mã số T.M 2007 2006
1 2 3 4 5
1. Doanh thu BH&CCDV 01 VI.25
187390 166990
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.26 16 35
3. .Doanh thu thuần về BH & CCDV 10 VI.27 187374 166955
4. .Giá vốn hàng bán 11 VI.28 147190 129310
5.Lợi nhuận gộp về BH & CCDV 20 40184 37645
6.Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.29
1790 318

7. Chi phí tài chính 22 VI.30 7070 6550
Trong đó Chi phí lãi vay 23 6630 6430
8. Chi phí bán hàng 24 12010 7270
9. Chi phí QLDN 25 19800 17940
10.Lợi nhuận thuần từ HĐKD 30 3094 6203
11. Thu nhập khác 31
1430 850
12. Chi phí khác 32
1610 186
13. Lợi nhuận khác 40 -180 664
14. Tổng Lợi nhuận kế toán trước thúê 50 2914 6867
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.31 815.92 1922.8
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.32
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 60 2098.1 4944.2
Yêu cầu
1. Phân tích khái quát tình hình tài chính
2. Phân tích sự biến động và cơ cấu của tài sản
3. Phân tích sự biến động và cơ cấu nguồn vốn
4. Phân tích mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn
5. Phân tích tình hình đảm bảo vốn theo tính ổn định của nguồn tài trợ
6. Phân tích tình hình sử dụng nguồn tài trợ
7. Phân tích tình hình công nợ và khả năng thanh toán
Bài tập 3: Trích BCTC của CTCP SĐA (Đơn vị tính triệu đồng)
1. Bảng cân đối kế toán
Chỉ tiêu 31/12/2006 31/12/2007 31.12.2008
6
A. Tài sản ngắn hạn 28.233 29.732 35.018
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.000 7.320 5.064
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9.000 14.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.350 4.654 5.504

IV. Hàng tồn kho 7.504 8.092 10.058
v. TSNH khác 379 666 392
B. Tài sản dài han 11.679 12.066 14.196
II. Tài sản cố định 7.673 8.061 10.186
IV. Đầu tư tài chính dài hạn 4.000 4.000 4.000
V. TSDH khác 6 5 10
Tổng cộng tài sản 39.912 41.797 49.213
A. Nợ phải trả 10.031 7.689 8.253
I. Nợ ngắn hạn 9.754 7.356 7.846
II. Nợ dài hạn 277 333 407
B. Vốn chủ sở hữu 29.881 34.108 40.960
Tổng cộng nguồn vốn 39.912 41.797 49.213
2. Báo cáo kết quả kinh doanh
Chỉ tiêu Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu bán hàng 70.338 60.962
Các khoản giảm trừ 0 0
Doanh thu thuần về bán hàng 70.338 60.962
Giá vốn hàng bán 61.798 52.827
Lợi nhuận gộp về bán hàng 8.540 8.135
Doanh thu hoạt động tài chính 1.281 985
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 2.494 2.151
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.153 1.985
Lơị nhuận thuần từ HĐKD 5.174 4.984
Thu nhập khác 434 428
Chi phí khác 224 132
Lợi nhuận khác 210 296
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5.384 5.280
Chi phí thuế TNDN hiện hành 673 660

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Lợi nhuận sau thuế TNDN 4.711 4.620
Yêu cầu:
1. Phân tích kết quả kinh doanh
7
2. Phân tích mức độ sử dụng chi phí
3. Phân tích sức sản xuất của tài sản
4. Phân tích sức sản xuất của VCSH
5. Phân tích tốc độ luận chuyển của TSNH
6. Phân tích khả năng sinh lời của tài sản
7. Phân tích khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu
8. Phân tích suất hao phí của tài sản so với LNST
9. Phân tích rủi ro tài chính
Bài tập 4: Tại công ty X có tài liệu sau:
- Gía bán đơn vị sản phẩm: 120.000 đồng,
- Chi phí biến đổi đơn vị SP: 70.000 đồng,
- Chi phí cố định: 2.000.000.000 đồng.
- Công suất tối đa: 60.000 SP/năm.
1/ Xác định: SL
H
, DT
H
, T
H
, C
H
.
2/ Công ty đặt ra mục tiêu lợi nhuận là 800.000.000 đồng thì công ty cần SX&TT bao
nhiêu SP?
Bài tập 5:

Năm N công ty X đạt doanh thu 50.000 tỷ đồng Dự kiến năm (N+ 1) doanh thu đạt
là 65.000 tỷ đồng.
Trích số dư cuối năm N các chỉ tiêu chủ yếu của Bảng cân đối kế toán (tỷ đồng)
Tài sản Cuối
năm
Nguồn vốn Cuối
năm
A- Tài sản ngắn hạn 8000 A- Nợ phải trả 5500
I- Tiền 1000 I- Nợ ngắn hạn 5000
II. Các khoản phải thu 3000 1- Vay ngắn hạn 500
1. Phải thu của khách hàng 2400 2- Phải trả cho người bán 2000
2. Trả trước cho người bán 600 3- Thuế và các khoản
PNNN
1000
IV. Hàng tồn kho 3500 4- Phải trả người lao động 1500
V. Tài sản NH khác 500 II- Nợ dài hạn 500
1. Thuế GTGT được khấu
trừ
500 B- Vốn chủ sở hữu 8500
B- Tài sản dài hạn 6000 1- Vốn đầu tư của chủ sở
hữu
7000
II- Tài sản cố định 6000 2- Lợi nhuận chưa phân
phối
1500
Tổng cộng 14000 Tổng cộng 14000
Yêu cầu: Dự báo nhu cầu về vốn và nguồn vốn năm N +1.
ĐÁP ÁN BÀI TẬP PHÂN TÍCH TCDN NÂNG CAO – 2011
1/ Phân tích khái quát tình hình tài chính
8

Chỉ tiêu ĐN 2010 CN 2010 CN - ĐN
±
(%)
1, Tổng cộng nguồn vốn(trd)
786.037,0
0 1.139.765,00 353.728,00 45,00
2, Hệ số tài trợ 0,41 0,43 0,02 5,63
Vốn chủ sở hữu
321.113,0
0 491.847,00 170.734,00 53,17
Tổng cộng nguồn vốn
786.037,0
0 1.139.765,00 353.728,00 45,00
3a, Hệ số tự tài trợ TSDH 1,20 0,98 -0,22 -18,17
Vốn chủ sở hữu
321.113,0
0 491.847,00 170.734,00 53,17
Tài sản dài hạn
267.451,0
0 500.619,00 233.168,00 87,18
3b, Hệ số tự tài trợ TSCĐ 1,99 1,79 -0,20 -10,13
Vốn chủ sở hữu
321.113,0
0 491.847,00 170.734,00 53,17
Tài sản cố định
161.030,0
0 274.448,00 113.418,00 70,43
4, Hệ số đầu tư 0,34 0,44 0,10 29,09
Tài sản dài hạn
267.451,0

0 500.619,00 233.168,00 87,18
CKPthu dài hạn
Tổng cộng tài sản
786.037,0
0 1.139.765,00 353.728,00 45,00
5, Hệ số khả năng TT tổng quát 1,69 1,76 0,07 4,05
Tổng cộng tài sản
786.037,0
0 1.139.765,00 353.728,00 45,00
Nợ phải trả 464.924,00 647.918,00 182.994,00 39,36
6, Hệ số khả năng TT nợ NH 1,33 1,27 -0,06 -4,36
Tài sản ngắn hạn
518.586,0
0 639.146,00 120.560,00 23,25
Nợ ngắn hạn
389.411,0
0 501.833,00 112.422,00 28,87
7, Hệ số khả năng TT nhanh 0,24 0,09 -0,15 -62,72
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
92.646,00 44.509,00 -48.137,00 -51,96
Nợ ngắn hạn
389.411,0
0 501.833,00 112.422,00 28,87

Chỉ tiêu Năm 2009 Năm 2010 2010-2009
(%)
8, Hệ số khả năng chi trả 0,05 -0,11 -0,16 -322,48
Tiền thuần trong kỳ 19.130,00 -48.137,00 -67.267,00 -351,63
Nợ ngắn hạn bình quân 394.003,0 445.622,00 51.619,00 13,10
9

±
0
ĐN 398.595,00 389.411,00 -9.184,00 -2,30
CN
389.411,0
0 501.833,00 112.422,00 28,87
9, Khả năng sinh lời của tài sản 0,17 0,09 -0,08 -44,48
Tổng LN kế toán trước thuế
122.152,0
0 90.267,00 -31.885,00 -26,10
Tổng cộng tài sản bình quân
723.484,5
0 962.901,00 239.416,50 33,09
ĐN
660.932,0
0 786.037,00 125.105,00 18,93
CN
786.037,0
0 1.139.765,00 353.728,00 45,00
10, Khả năng sinh lời của VCSH
0,35 0,20 -0,15 -43,76
Lợi nhuận sau thuế TNDN
100.721,0
0 80.394,00 -20.327,00 -20,18
Vốn chủ sở hữu bình quân
286.395,0
0 406.480,00 120.085,00 41,93
ĐN
251.677,0
0 321.113,00 69.436,00 27,59

CN
321.113,0
0 491.847,00 170.734,00 53,17
2/ Phân tích sự biến động và cơ cấu TS
Tài sản
ĐN 2010 CN 2010 CN - ĐN
ST(trđ)
TT
(%) ST(trđ)
TT
(%) ST(trđ) TL(%) TT(%)
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 518.586 65,97 639.146 56,08 120.560 23,248 -9,90
I. Tiền và các khoản TĐ tiền 92.646 11,79 44.509 3,91 -48.137 -51,96 -7,88
II. Các khoản ĐTTC ngắn hạn 10.000 1,27 0 0,00 -10.000 -100 -1,27
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 193.639 24,63 238.538 20,93 44.899 23,187 -3,71
1. Phải thu khách hàng 139.067 17,69 168.755 14,81 29.688 21,348 -2,89
2. Trả trước cho người bán 30.592 3,89 34.779 3,05 4.187 13,687 -0,84
5. Các khoản phải thu khác 30.981 3,94 42.657 3,74 11.676 37,688 -0,20
6. Dự phòng phải thu NH khó đòi -7.001 -0,89 -7.653 -0,67 -652 9,313
IV. Hàng tồn kho 211.462 26,90 325.049 28,52 113.587 53,715
V.Tài sản ngắn hạn khác 10.839 1,38 31.050 2,72 20.211 186,47
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1.956 0,25 8.951 0,79 6.995 357,62
4. Tài sản ngắn hạn khác 8.883 1,13 22.099 1,94 13.216 148,78
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 267.451 34,03 500.619 43,92 233.168 87,182
II.Tài sản cố định 161.030 20,49 274.448 24,08 113.418 70,433
1. Tài sản cố định hữu hình 128.419 16,34 183.442 16,09 55.023 42,846 -0,24
3. Tài sản cố định vô hình 101 0,01 90 0,01 -11 -10,89
4. Chi phí XDCB dở dang 32.510 4,14 90.916 7,98 58.406 179,66
10
IV. Các khoản ĐTTC dài hạn 106.371 13,53 226.133 19,84 119.762 112,59

1. Đầu tư vào công ty con 40.613 5,17 115.333 10,12 74.720 183,98
2. Đầu tư vào công ty liên kết. LD 17.129 2,18 20.888 1,83 3.759 21,945 -0,35
3. Đầu tư dài hạn khác 58.237 7,41 97.987 8,60 39.750 68,256
4. Dự phòng giảm giá ĐTTCDH -9.608 -1,22 -8.075 -0,71 1.533 -15,96
V. Tài sản dài hạn khác 50 0,01 38 0,00 -12 -24
1. Chi phí trả trước dài hạn 46 0,01 34 0,00 -12 -26,09
3. Tài sản dài hạn khác 4 0,00 4 0,00 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 786.037 100,00 1.139.765 100,0 353.728 45,001
3/ Phân tích sự biến động và cơ cấu NV
Nguồn vốn
ĐN 2010 CN 2010 CN - ĐN
ST
TT
(%) ST
TT
(%) ST TL(%) TT(%)
A. NỢ PHẢI TRẢ 464.924 59,15 647.918 56,85 182.994 39,36 -2,30
I. Nợ ngắn hạn 389.411 49,54 501.833 44,03 112.422 28,87 -5,51
1. Vay và nợ ngắn hạn 212.350 27,02 320.725 28,14 108.375 51,04 1,12
2. Phải trả người bán 51.310 6,53 64.964 5,70 13.654 26,61 -0,83
3. Người mua trả tiền trước 48.663 6,19 51.042 4,48 2.379 4,89 -1,71
4. Thuế và các khoản PNNN 26.270 3,34 7.619 0,67 -18.651 -71,00 -2,67
5. Phải trả người lao động 27.182 3,46 26.653 2,34 -529 -1,95 -1,12
6. Chi phí phải trả 2.738 0,35 1.964 0,17 -774 -28,27 -0,18
9. CK PTPN ngắn hạn khác 15.524 1,97 13.932 1,22 -1.592 -10,26 -0,75
11. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.374 0,68 14.934 1,31 9.560 177,89 0,63
II. Nợ dài hạn 75.513 9,61 146.085 12,82 70.572 93,46 3,21
4. Vay và nợ dài hạn 74.394 9,46 144.736 12,70 70.342 94,55 3,23
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 1.119 0,14 1.349 0,12 230 20,55 -0,02
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU 321.113 40,85 491.847 43,15 170.734 53,17 2,30

I. Vốn chủ sở hữu 321.113 40,85 491.847 43,15 170.734 53,17 2,30
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 19,08 292.500 25,66 142.500 95,00 6,58
2. Thặng dư vốn cổ phần 19.804 2,52 21.322 1,87 1.518 7,67 -0,65
4. Cổ phiếu quỹ -1 0,00 0 0,00 1 -100 0,00
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển 45.921 5,84 81.946 7,19 36.025 78,45 1,35
8. Quỹ dự phòng tài chính 4.747 0,60 9.334 0,82 4.587 96,63 0,22
10. Lợi nhuận ST chưa phân phối 100.642 12,80 86.745 7,61 -13.897 -13,81 -5,19
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 786.037 100,00 1.139.765 100,0 353.728 45,00 0,00
11
4/ Phân tích mối quan hệ giữa tài sản với nguồn vốn
Chỉ tiêu ĐN 2010 CN 2010 CN - ĐN
%
1, Hệ số nợ trên tài sản 0,59 0,57 -0,02
-3,89
Nợ phải trả
464.924,00 647.918,00
182.994,00
39,36
Tổng cộng tài sản
786.037,00 1.139.765,00
353.728,00
45,00
2, Hệ số khả năng thanh toán tổng quát 1,69 1,76
0,07
4,05
Tổng cộng tài sản
786.037,00 1.139.765,00
353.728,00

45,00
Nợ phải trả
464.924,00 647.918,00
182.994,00
39,36
3, Hệ số tài sản trên VCSH 2,45 2,32 -0,13
-5,33
Tổng cộng tài sản
786.037,00 1.139.765,00
353.728,00
45,00
Vốn chủ sở hữu
321.113,00 491.847,00
170.734,00
53,17
5/ Phân tích tình hình đảm bảo vốn theo tính ổn định của nguồn tài trợ
Chỉ tiêu ĐN 2010 CN 2010 CN – ĐN %
1. Tài sản ngắn hạn 518.586 639.146 120.560
23,25
2. Nợ ngắn hạn 389.411 501.833 112.422
28,87
3. VLC = TSNH – Nợ NH 129.175 137.313 8.138
6,30
Chỉ tiêu ĐN 2010 CN 2010 CN – ĐN %
1. Nguồn vốn dài hạn 396.626 637.932 241.306
60,84
Nợ dài hạn 75.513 146.085 70.572
93,46
Vốn chủ sở hữu 321.113 491.847 170.734
53,17

2. Tài sản dài hạn 267.451 500.619 233.168
87,18
3. VLC =Nguồn vốn DH - TSDH 129.175 137.313 8.138
6,30
Lưu ý: chỉ tính theo 1 trong 2 cách
6/ Phân tích tình hình sử dụng nguồn tài trợ
Nguồn tài trợ Số tiền Tỷ trọng
I/ Tài sản giảm
1. Tiền 48.137 10,75
2. Đầu tư ngắn hạn 10.000 2,23
3. Tài sản cố định vô hình 11 0,002
4. Chi phí trả trước dài hạn 12 0,003
II/ Nguồn vốn tăng
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 652 0,15
6. Vay và nợ ngắn hạn 108.375 24,19
7. Phải trả người bán 13.654 3,05
8. Người mua trả tiền trước 2.379 0,53
12
9. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.560 2,13
10.Vay và nợ dài hạn 70.342 15,70
11.Dự phòng trợ cấp mất việc làm 230 0,05
12.Vốn đầu tư của chủ sở hữu 142.500 31,81
13.Thặng dư vốn cổ phần 1.518 0,34
14.Cổ phiếu quỹ 1 0,00
15.Quỹ đầu tư phát triển 36.025 8,04
16.Quỹ dự phòng tài chính 4.587 1,02
Tổng cộng 447.983 100,00
Sử dụng nguồn tài trợ Số tiền
I/ Tài sản tăng


0,00
1. Phải thu khách hàng 29.688 6,63
2. Trả trước cho người bán 4.187 0,93
3. Các khoản phải thu khác 11.676 2,61
4. Hàng tồn kho 113.587 25,36
5. Thuế GTGT được khấu trừ 6.995 1,56
6. Tài sản ngắn hạn khác 13.216 2,95
7. Tài sản cố định hữu hình 55.023 12,28
8. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58.406 13,04
9. Đầu tư vào công ty con 74.720 16,68
10.Đầu tư vào công ty liên kết. liên doanh 3.759 0,84
11.Đầu tư dài hạn khác 39.750 8,87
II/ Nguồn vốn giảm 0,00
12.Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 1.533 0,34
13.Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18.651 4,16
14.Phải trả người lao động 529 0,12
15.Chi phí phải trả 774 0,17
16.Các khoản phải trả. phải nộp ngắn hạn khác 1.592 0,36
17.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.897 3,10
Tổng cộng 447.983 100,00
7a/ phân tích tình hình nợ phải thu, nợ phải trả
Các khoản phải thu
ĐN 2010

CN 2010
CN - ĐN
Số tìên Tỷ lệ (%)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu khách hàng 139.067 168.755 29.688 21,35
13

2. Trả trước cho người bán 30.592 34.779 4.187 13,69
5. Các khoản phải thu khác 30.981 42.657 11.676 37,69
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.001 -7.653 -652
Tổng cộng 193.639 238.538 44.899 23,19
I. Phải trả ngắn hạn
2. Phải trả người bán 51.310 64.964 13.654 26,61
3. Người mua trả tiền trước 48.663 51.042 2.379
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26.270 7.619 -18.651 -71,00
5. Phải trả người lao động 27.182 26.653 -529
6. Chi phí phải trả 2.738 1.964 -774 -28,27
9. Các khoản phải trả. phải nộp ngắn hạn khác 15.524 13.932 -1.592 -10,26
11. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.374 14.934 9.560 177,89
177.061 181.108 4.047
II. Phải trả dài hạn
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 1.119 1.349 230 20,55
Tổng cộng 178.180 182.457 4.277
Chỉ tiêu ĐN 2010 CN 2010 Tăng, giảm

1,Tỷ lệ CK nợ phải thu so với CK nợ phải trả
(%) 108,68 130,74 22,06
20,30
các khoản phải thu 193.639 238.538 44899
23,19
các khoản phải trả 178.180 182.457 4277
Chỉ tiêu 2009 2010 1
2, Vòng quay CKP.thu ngắn hạn 3,10 2,23 -0,87
-27,99
Doanh thu thuần về BH & CCDV
519.779
481.992 -37787

Các khoản phải thu NH bình quân 167799,5 216088,5 48289
28,78
ĐN 141.960 193.639 51679
36,40
CN 193.639 238.538 44899
23,19
3, Thời gian thu tiền bình quân 116,22 161,40 45,18
38,87
7b/ Phân tích khả năng thanh toán
Chỉ tiêu ĐN 2010 CN 2010 CN - ĐN %
±
1, Hệ số khả năng thanh toán tổng quát
1,69 1,76 0,07 4,05
Tổng cộng tài sản
786.037,0
0 1.139.765,00 353.728,00 45,00
Nợ phải trả 464.924,00 647.918,00 182.994,00 39,36
2, Hệ số khả năng thanh toán nợ NH 1,33 1,27 -0,06 -4,36
Tài sản ngắn hạn 518.586,0 639.146,00 120.560,00 23,25
14
0
Nợ ngắn hạn
389.411,0
0 501.833,00 112.422,00 28,87
3, Hệ số khả năng thanh toán nhanh 0,24 0,09 -0,15 -62,72
Tiền và các khoản tơng đơng tiền 92.646,00 44.509,00 -48.137,00 -51,96
Nợ ngắn hạn
389.411,0
0 501.833,00 112.422,00 28,87
ĐÁP ÁN BÀI TẬP 3

1. Phân tích kết quả kinh doanh
Chỉ tiêu Năm 2008 Năm 2007 Tăng, giảm
Số tiền
Tỷ lệ
(%)
1. Doanh thu bán hàng 70.338 60.962 9.376 15,38
2. Các khoản giảm trừ 0 0 0
3. Doanh thu thuần về bán hàng 70.338 60.962 9.376 15,38
4. Giá vốn hàng bán 61.798 52.827 8.971 16,98
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng 8.540 8.135 405 4,98
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.281 985 296 30,05
7. Chi phí tài chính 0 0 0
8. Chi phí bán hàng 2.494 2.151 343 15,95
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.153 1.985 168 8,46
10.Lơị nhuận thuần từ HĐKD 5.174 4.984 190 3,81
11.Thu nhập khác 434 428 6 1,40
12.Chi phí khác 224 132 92 69,70
13.Lợi nhuận khác 210 296 -86 -29,05
14.Tổng LNKT trước thuế 5.384 5.280 104 1,97
15.Chi phí thuế TNDN hiện hành 673 660 13 1,97
16.Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
17.Lợi nhuận sau thuế TNDN 4.711 4.620 91 1,97
2. Phân tích mức độ sử dụng chi phí (%)
Chỉ tiêu 2008 2007 Tăng, giảm
1.Tỷ suất CPKD/DTT 92,78 91,95 0,82
2.Tỷ suất GVHB/DTT 86,29 85,28 1,01
3.Tỷ suất CPBH/DTT 3,48 3,47 0,01
15
4.Tỷ suất CPQL/DTT 3,01 3,20 -0,19
3. Phân tích sức sản xuất của toàn bộ tài sản

Chỉ tiêu 2008 2007 Tăng, giảm %
Doanh thu thuần HĐKD
71.619 61.947
9.672 15,61
Tổng cộng tài sản bình quân 45.505 40.854,5 4.650,5 11,38
Vốn chủ sở hữu bình quân (B) 37.534 31.994,5 5.539,5 17,31
*Sức SX của toàn bộ tài sản 1,5739 1,5163 0,0576 3,80
Hệ số tự tài trợ VCSH/TTS 0,8248 0,7831 0,0417 5,32
Sức SX của VCSH 1,9081 1,9362 -0,0281 -1,45
AH của hệ số tự tài trợ = 0,0417 x 1,9362 0,0807
AH của sức SX VCSH = 0,8248 x (-0,0281) -0,0232
4. Phân tích sức sản xuất của VCSH
Chỉ tiêu 2008 2007 Tăng, giảm %
±
Doanh thu thuần HĐKD 71.619 61.947 9.672 15,61
Tổng cộng tài sản bình quân 45.505
40.854,
5 4.650,5 11,38
Vốn chủ sở hữu bình quân 37.534
31.994,
5 5.539,5 17,31
* Sức SX của VCSH 1,9081 1,9362 -0,0281 -1,45
Hệ số TTS/VCSH 1,2124 1,2769 -0,0646 -5,06
Sức SX của toàn bộ tài sản 1,5739 1,5163 0,0576 3,80
AH của hệ số TTS/VCSH = (- 0,0646) x 1,5163 -0,0979
AH của sức SX TTS = 1,2124 x 0,0576 0,0698
5. Phân tích tốc độ luân chuyển của TSNH
Chỉ tiêu 2008 2007
Tăng,
giảm %

±
Tổng mức luân chuyển (D) 72.053 62.375 9.678 15,52
Tổng mức luân chuyển BQ ngày 200,15 173,26 26,88 15,52
Tài sản ngắn hạn bình quân (S) 32.374 28.982 3.392 11,70
Số vòng luân chuyển (V) 2,23 2,15 0,08 3,72
16
Thời gian luân chuyển (N) 162 167 -5 -2,99
AH do TSNH thay đổi đến V -0,22
AH do LC thay đổi đến V 0,30
AH do TSNH thay đổi đến N 20
AH do LC thay đổi đến N -25
TSNH tiết kiệm (lãng phí) -1000,75
6. PT khả năng sinh lời của tổng tài sản
Chỉ tiêu 2008 2007
Tăng, giảm
%
±
Doanh thu thuần HĐKD (DTT)
71.619 61.947
9.672 15,61
Tổng Lợi nhuận kế toán trước thuế 5.384 5.280 104 1,97
Tổng cộng tài sản bình quân 45.505 40.854,5 4.650,5 11,38
Sức SX của toàn bộ tài sản 1,5739 1,5163 0,0576 3,80
Tỷ suất LNTT/DTT (%) 7,52 8,52 -1,00 -11,74
Khả năng sinh lời của TTS (%) 11,83 12,92 -1,09 -8,45
AH của sức SX của TTS (%) 0,49
AH của LNTT/DTT (%) -1,58
7. PT khả năng sinh lời VCSH
Chỉ tiêu 2008 2007
Tăng, giảm

%
Doanh thu thuần HĐKD (DTT)
71.619 61.947
9.672 15,61
Lợi nhuận sau thuế TNDN 4.711 4.620 91 1,97
Tổng cộng tài sản bình quân 45.505 40.854,5 4.650,5 11,38
Vốn chủ sở hữu bình quân 37.534 31.994,5 5.539,5 17,31
Hệ số TTS/VCSH 1,2124 1,2769 -0,0646 -5,06
Sức SX của toàn bộ tài sản 1,5739 1,5163 0,0576 3,80
Tỷ suất LNST/DTT (%) 6,58 7,46 -0,88 -11,80
Khả năng sinh lời của VCSH (%) 12,55 14,44 -1,89 -13,08
Do hệ số TTS/VCSH (%) -0,73
Do sức SX của toàn bộ tài sản (%) 0,52
Do tỷ suất LNST/DTT (%) -1,68

17
8. PT suất hao phí của TS so với LNST
Chỉ tiêu 2008 2007
Tăng,
giảm %
Tổng cộng tài sản bình quân 45.505 40.854,5 4.650,5 11,38
Vốn chủ sở hữu bình quân 37.534 31.994,5 5.539,5 17,31
Lợi nhuận sau thuế 4.711 4.620 91 1,97
Hệ số TTS/VCSH 1,2124 1,2769 -0,0646 -5,06
Suất hao phí VCSH/LNST
7,97 6,93
1,04 15,01
Suất hao phí của TTS so với LNST
9,66 8,84 0,82
9,28

Do Hệ số TTS/VCSH
-0,45
Do Suất hao phí VCSH/LNST
1,26
9. Phân tích rủi ro tài chính
Chỉ tiêu CN 2008 CN 2007 Tăng,
giảm
1, Hệ số nợ trên tài sản 0,17 0,18 -0,01
Nợ phải trả 8.253 7.689
Tổng cộng tài sản 49.213 41.797
2, Hệ số khả năng thanh toán tổng quát 5,96 5,44 0,52
Tổng cộng tài sản 49.213 41.797
Nợ phải trả 8.253 7.689
3, Hệ số khả năng thanh toán nợ NH 4,46 4,04 0,42
Tài sản ngắn hạn 35.018 29.732
Nợ ngắn hạn 7.846 7.356
4, Hệ số khả năng thanh toán nhanh 0,645 0,995 -0,35
Tiền và các khoản tơng đơng tiền 5.064 7.320
Nợ ngắn hạn 7.846 7.356
Chỉ tiêu Năm 2008 Năm 2007 Tăng,
giảm
5, Vòng quay CKP.thu ngắn hạn 13,85 13,54 0,31
Doanh thu thuần về BH & CCDV 70.338 60.962
Các khoản phải thu NH bình quân 5.079 4.502
6, Thời gian thu tiền bình quân 26,00 26,59 -0,59
7/ Hệ số quay vòng hàng tồn kho 6,81 6,77 0,04
Gía vốn hàng bán 61.798 52.827
Hàng tồn kho bình quân 9.075 7.798
8/ Thời gian quay vòng HTK bình quân 52,87 53,14 -0,27
Bài tập 4:

18

SPQ
LNF
xC
ngay
x
T
xDT
SPSL
H
H
H
H
000.56
000.50
000.000.800.2
000.000.800.2000.000.800000.000.000.2/2
%67,66%100
000.60
000.40
240
000.60
360000.40
000.000.800.4000.120000.40
000.40
000.70000.120
000.000.000.2
/1
==

=+=+
==
==
==
=

=
Bài tập 5:
1/ Tỷ lệ phần trăm (%) giữa các khoản mục của B01 – DN có quan hệ trực
tiếp và chặt chẽ với doanh thu và dự báo B01-DN cho năm (N+1)
Phần tài sản Tỷ lệ % so với
DTT (%)
Dự báo cuối năm N+1
(tỷ đồng)
1, Tiền 2,0 1300
2, Phải thu của khách hàng 4,8 3120
3, Trả trớc cho ngời bán 1,2 780
4, Hàng tồn kho 7,0 4550
5, Thuế GTGT đợc khấu trừ 1,0 650
19
Cộng 16 10400
Phần nguồn vốn Tỷ lệ % so với
DTT (%)
Dự báocuối năm N+1
(tỷ đồng)
1- Phải trả cho ngời bán 4 2600
2- Thuế và các khoản phải nộp Nhà
nớc 2 1300
3- Phải trả ngời lao động 3 1950
4- Lợi nhuận cha phân phối 3 1950

Cộng 12 7800
2/ Bảng cân đối kế toán dự báo
Phần tài sản Dự báocuối năm
N+1 (tỷ đồng)
A, TSNH 10400
I, Tiền 1300
III, Các khoản phải thu 3900
1, Phải thu của khách hàng 3120
2, Trả trớc cho ngời bán 780
IV, Hàng tồn kho 4550
V, TSNH khác 650
Thuế GTGT đợc khấu trừ 650
B- Tài sản dài hạn 6000
II- Tài sản cố định 6000
Tổng cộng 16400
Phần nguồn vốn Dự báocuối năm
N+1 (tỷ đồng)
A, Nợ phải trả 6850
I, Nợ ngắn hạn 6350
1- Vay ngắn hạn 500
2- Phải trả cho ngời bán 2600
3- Thuế và các khoản phải nộp NN 1300
4- Phải trả ngời lao động 1950
II- Nợ dài hạn 500
B- Vốn chủ sở hữu 8950
1- Vốn đầu tư của chủ sở hữu … 7000
4- Lợi nhuận cha phân phối 1950
Tổng cộng 15800
Vậy nhu cầu vốn cần huy động thêm cho năm N+1 là: 16400 – 15800 = 600 tỷ
20

21

×