Tải bản đầy đủ (.pdf) (40 trang)

QUẢN TRỊ KINH DOANH QUỐC TẾ - Môi trường thương mại quốc tế potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (199.95 KB, 40 trang )

1
QUAÛN TRÒ KINH DOANH QUOÁC TEÁ
INTERNATIONAL BUSINESS MANAGEMENT
QUA
QUA
Û
Û
N TRÒ KINH DOANH QUO
N TRÒ KINH DOANH QUO
Á
Á
C TE
C TE
Á
Á
INTERNATIONAL BUSINESS MANAGEMENT
INTERNATIONAL BUSINESS MANAGEMENT
2
No
No


i
i
dung
dung
moõn ho
moõn ho
ù
ù
c


c
1.
1.
To
To


ng quan ve
ng quan ve


kinh doanh quo
kinh doanh quo


c te
c te


2.
2.
Ly
Ly


thuye
thuye


t th

t th


ụng ma
ụng ma


i quo
i quo


c te
c te


va
va




a
a


u t
u t


quo

quo


c te
c te


.
.
3.
3.
Lieõn ke
Lieõn ke


t kinh te
t kinh te


quo
quo


c te
c te


4.
4.
Moõi tr

Moõi tr






ng vaờn ho
ng vaờn ho


a
a
5.
5.
Moõi tr
Moõi tr






ng th
ng th


ụng ma
ụng ma
ù

ù
i quo
i quo


c te
c te


6.
6.
Moõi tr
Moõi tr






ng ch
ng ch


nh trũ
nh trũ


lua
lua



t pha
t pha


p
p
7.
7.
Hoa
Hoa
ù
ù
ch
ch


ũnh chie
ũnh chie


n l
n l




ù
ù
c toa

c toa


n ca
n ca


u
u
8.
8.
Chie
Chie


n l
n l




ù
ù
c sa
c sa


n xua
n xua



t quo
t quo


c te
c te


9.
9.
Chie
Chie


n l
n l




ù
ù
c qua
c qua


n trũ nguo
n trũ nguo



n nhaõn l
n nhaõn l
ửù
ửù
c quo
c quo


c te
c te


10.
10.
Chie
Chie


n l
n l




ù
ù
c marketing quo
c marketing quo



c te
c te


3
Ke
Ke
á
á
t qua
t qua
û
û
mong
mong
đ
đ
ơ
ơ
ï
ï
i
i
 Hiểu được những động lực kinh doanh quốc
tế trong bối cảnh toàn cầu hóa
 Có khả năng giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa
lợi ích khi thực hiện kinh doanh ra nước ngoài.
 Xây dựng chiến lược hiệu quả để xâm nhập
và hoạt động thành công trên thò trường quốc

tế.
4
Ta
Ta
ø
ø
i lie
i lie
ä
ä
u tham kha
u tham kha
û
û
o
o
Sách
 Quản Trò Kinh Doanh Quốc Tế, Nhà xuất bản
Thống Kê, 2003.
 Kinh Doanh Toàn Cầu Ngày Nay, TS. Nguyễn
Đông Phong, TS Nguyễn Văn Sơn, TS. Ngô Thò
Ngọc Huyền, Ths. Quách Thò Bửu Châu, Nhà Xuất
Bản Thống Kê, 2001.
Nguồn khác


5
Đ
Đ
a

a
ù
ù
nh gia
nh gia
ù
ù
Sinh viên được đánh giá dựa vào các tiêu
chuẩn sau:
 Tiểu luận 30%
 Thi cuối kỳ 70%
6
Đ
Đ
e
e
à
à
ta
ta
ø
ø
i tie
i tie
å
å
u lua
u lua
ä
ä

n
n
Hãy phân tích môi trường văn
hóa của một nước cụ thể, từ đó
rút ra những vấn đề cần lưu ý
cho nhà quản trò khi tiến hành
thực hiện kinh doanh quốc tế ở
nơi đó.
7
CH
CH


ễNG 1:
ễNG 1:
TO
TO


NG QUAN VE
NG QUAN VE


KINH DOANH QUO
KINH DOANH QUO


C TE
C TE



(AN OVERVIEW OF INTERNATIONAL BUSINESS)
(AN OVERVIEW OF INTERNATIONAL BUSINESS)
1. Kinh doanh quoỏc teỏ (International Business)
2. Toaứn cau hoựa (Globalization)
8
1. KINH DOANH QUO
1. KINH DOANH QUO
Á
Á
C TE
C TE
Á
Á
(IB)
(IB)
1.1. Kha
1.1. Kha
ù
ù
i nie
i nie
ä
ä
m
m
1.2. Kinh doanh quo
1.2. Kinh doanh quo
á
á

c te
c te
á
á
va
va
ø
ø
Kinh
Kinh
doanh trong n
doanh trong n
ö
ö
ô
ô
ù
ù
c
c
1.3.
1.3.
Ñ
Ñ
o
o
ä
ä
ng cô kinh doanh quo
ng cô kinh doanh quo

á
á
c te
c te
á
á
1.4. Ca
1.4. Ca
ù
ù
c h
c h
ì
ì
nh th
nh th
öù
öù
c kinh doanh quo
c kinh doanh quo
á
á
c te
c te
á
á
1.5. Coâng ty
1.5. Coâng ty
ñ
ñ

a quo
a quo
á
á
c gia
c gia
9
1.1. KHA
1.1. KHA


I NIE
I NIE


M
M


Kinh doanh quo
Kinh doanh quo


c te
c te


la
la



nh
nh


ừng giao dũch
ừng giao dũch
ủử
ủử


ù
ù
c
c
ta
ta
ù
ù
o ra va
o ra va


th
th
ửù
ửù
c hie
c hie



n gi
n gi


ừa ca
ừa ca


c quo
c quo


c gia
c gia


e
e


tho
tho


a maừn mu
a maừn mu
ù
ù
c tieõu cu

c tieõu cu


a ca
a ca


nhaõn va
nhaõn va


to
to


ch
ch
ửự
ửự
c
c


3
3
thua
thua


t ng

t ng






Kinh doanh quo
Kinh doanh quo


c te
c te


(international business)
(international business)


Th
Th


ụng ma
ụng ma
ù
ù
i quo
i quo



c te
c te


(international trade)
(international trade)




a
a


u t
u t


quo
quo


c te
c te


(international investment)
(international investment)
10

1.1. KHA
1.1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M
M
(
(
tt
tt
)
)
 Thuật ngữ về công ty hoạt động kinh doanh
trên nhiều nước
 Công ty đa quốc gia (Multinational
Company or Enterprise - MNC or MNE) –
là công ty được thành lập do vốn của
nhiều nước đóng góp
 Công ty toàn cầu (Global Company - GC) –
là công ty tiêu chuẩn hóa các hoạt động
toàn cầu trên mọi lónh vực
 Công ty xuyên quốc gia (Transnational
Corporation - TNC) – là MNC hoặc GC.
11



Mo
Mo
ä
ä
t so
t so
á
á
thua
thua
ä
ä
t ng
t ng
ö
ö
õ kinh doanh quo
õ kinh doanh quo
á
á
c te
c te
á
á
(International Business Terminology)
(International Business Terminology)
*
*
International Business
International Business



Doanh nghie
Doanh nghie
ä
ä
p
p
co
co
ù
ù
nh
nh
ö
ö
õng ho
õng ho
ï
ï
at
at
ñ
ñ
o
o
ä
ä
ng ngoa
ng ngoa

ø
ø
i laõnh tho
i laõnh tho
å
å
quo
quo
á
á
c gia
c gia
.
.
*
*
Foreign Business
Foreign Business


ch
ch
æ
æ
nh
nh
ö
ö
õng hoa
õng hoa

ï
ï
t
t
ñ
ñ
o
o
ä
ä
ng
ng
trong no
trong no
ä
ä
i
i
ñ
ñ
òa cu
òa cu
û
û
a mo
a mo
ä
ä
t quo
t quo

á
á
c gia kha
c gia kha
ù
ù
c
c
1.1. KHA
1.1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M
M
(
(
tt
tt
)
)
12
*
*
Multidomestic Company
Multidomestic Company
(MDC

(MDC
)
)


Mo
Mo


t to
t to


ch
ch
ửự
ửự
c co
c co


nh
nh


ừng tha
ừng tha


nh vieõn t

nh vieõn t
ửứ
ửứ
nhie
nhie


u
u
quo
quo


c gia
c gia
(
(
Multicountry Affiliates
Multicountry Affiliates
)
)
co
co


nh
nh


ừng chie

ừng chie


n l
n l




ù
ù
c
c
KD
KD
rieõng d
rieõng d
ửù
ửù
a treõn
a treõn
nh
nh


ừng kha
ừng kha


c bie

c bie


t cu
t cu


a
a
thũ tr
thũ tr






ng
ng
*
*
Supernational, Supranational
Supernational, Supranational


to
to


ch

ch
ửự
ửự
c
c
co
co


hoa
hoa
ù
ù
t
t


o
o


ng laón quye
ng laón quye


n sụ
n sụ


h

h


ừu
ừu


e
e


u la
u la




a quo
a quo


c
c
1.1. KHA
1.1. KHA


I NIE
I NIE



M
M
(
(
tt
tt
)
)
13
*
*
Transnational Corporation
Transnational Corporation
(TNC):
(TNC):


Đư
Đư
ơ
ơ
ï
ï
c h
c h
ì
ì
nh tha
nh tha

ø
ø
nh t
nh t


nh
nh
ư
ư
õng to
õng to
å
å
ch
ch


c thuo
c thuo
ä
ä
c
c
2
2
hay
hay
nhie
nhie

à
à
u n
u n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c


Hoa
Hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng d
ng d
ư
ư

ơ
ơ
ù
ù
i mo
i mo
ä
ä
t he
t he
ä
ä
tho
tho
á
á
ng quye
ng quye
á
á
t
t
đ
đ
ònh
ònh
,
,
theo h
theo h

ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng chie
ng chie
á
á
n l
n l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
c chung va
c chung va
ø
ø
nh
nh
ư
ư
õng
õng
ch
ch

í
í
nh sa
nh sa
ù
ù
ch nha
ch nha
á
á
t qua
t qua
ù
ù
n thông
n thông
qua
qua
mo
mo
ä
ä
t hoa
t hoa
ë
ë
c
c
nhie
nhie

à
à
u trung tâm ra quye
u trung tâm ra quye
á
á
t
t
đ
đ
ònh
ònh


Nh
Nh
ư
ư
õng to
õng to
á
á
ch
ch


c na
c na
ø
ø

y ra
y ra
á
á
t găn bo
t găn bo
ù
ù
nhau bơ
nhau bơ
û
û
i
i
quye
quye
à
à
n sơ
n sơ
û
û
h
h
ư
ư
õu va
õu va
ø
ø

nh
nh
ư
ư
õng h
õng h
ì
ì
nh th
nh th


c kha
c kha
ù
ù
c
c
,
,
a
a
û
û
nh h
nh h
ư
ư
ơ
ơ

û
û
ng
ng
đ
đ
e
e
á
á
n hoa
n hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng cu
ng cu
û
û
a nhau
a nhau
,
,

chia
chia
se
se
û
û
kie
kie
á
á
n th
n th


c
c
,
,
nguo
nguo
à
à
n l
n l


c va
c va
ø
ø

tra
tra
ù
ù
ch nhie
ch nhie
ä
ä
m
m
1.1. KHA
1.1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M
M
(
(
tt
tt
)
)
14
*
*
Global Company

Global Company
(GC
(GC
)
)


Mo
Mo
ä
ä
t to
t to
å
å
ch
ch


c co
c co
ù
ù
nh
nh
ư
ư
õng nỗ
õng nỗ
l

l


c
c
đ
đ
e
e
å
å
tiêu chua
tiêu chua
å
å
n ho
n ho
ù
ù
a va
a va
ø
ø
ke
ke
á
á
t hơ
t hơ
ï

ï
p
p
(standardize &
(standardize &
integrate)
integrate)
ca
ca
ù
ù
c hoa
c hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng trên toa
ng trên toa
ø
ø
n ca
n ca
à

à
u ve
u ve
à
à
ta
ta
á
á
t ca
t ca
û
û
ca
ca
ù
ù
c lãnh v
c lãnh v


c ch
c ch


c năng
c năng
.
.
Đ

Đ
a
a
ë
ë
c tr
c tr
ư
ư
ng
ng
:
:


Co
Co
ù
ù
he
he
ä
ä
tho
tho
á
á
ng
ng
(integrated systems)

(integrated systems)
ca
ca
ù
ù
c hoa
c hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
quo
quo
á
á
c te
c te
á
á
đư
đư
ơ

ơ
ï
ï
c qua
c qua
û
û
n ly
n ly
ù
ù
đ
đ
e
e
å
å
ke
ke
á
á
t hơ
t hơ
ï
ï
p tha
p tha
ø
ø
nh nguo

nh nguo
à
à
n l
n l


c
c
phu
phu
ï
ï
thuo
thuo
ä
ä
c lẫn nhau
c lẫn nhau


Co
Co
ù
ù
co
co
å
å
pha

pha
à
à
n quo
n quo
á
á
c te
c te
á
á
(international interests)
(international interests)


Co
Co
ù
ù
nh
nh
ư
ư
õng liên minh ơ
õng liên minh ơ
û
û
n
n
ư

ư
ơ
ơ
ù
ù
c ngoa
c ngoa
ø
ø
i
i
(foreign alliances)
(foreign alliances)


Thò tr
Thò tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng the
ng the
á
á
giơ
giơ
ù

ù
i
i
(world markets)
(world markets)


Cơ ca
Cơ ca
á
á
u to
u to
å
å
ch
ch


c
c
đ
đ
a văn ho
a văn ho
ù
ù
a
a
(multicultural

(multicultural
organization)
organization)
1.1. KHA
1.1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M
M
(
(
tt
tt
)
)
15
*
*
Mutinational Corporation
Mutinational Corporation
(MNC
(MNC
)
)



Ch
Ch


ba
ba
á
á
t c
t c


to
to
å
å
ch
ch


c na
c na
ø
ø
o co
o co
ù
ù
co
co

å
å
pha
pha
à
à
n quo
n quo
á
á
c te
c te
á
á


Tiêu chua
Tiêu chua
å
å
n
n
:
:


Đ
Đ
ònh l
ònh l

ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
:
:


So
So
á
á
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng ca
ng ca
ù
ù
c
c

quo
quo
á
á
c gia ma
c gia ma
ø
ø
to
to
å
å
ch
ch


c hoa
c hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng

í
í
t nha
t nha
á
á
t la
t la
ø
ø
2
2


T
T


le
le
ä
ä


ï
ï
i nhua
i nhua
ä
ä

n thu
n thu
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c t
c t


nh
nh
ư
ư
õng hoa
õng hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng ơ
ng ơ

û
û
n
n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c ngoa
c ngoa
ø
ø
i pha
i pha
û
û
i t
i t


25
25
-
-
30%
30%



M
M


c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
quan tâm
quan tâm
thò tr
thò tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng n
ng n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù

c ngoa
c ngoa
ø
ø
i
i
pha
pha
û
û
i
i
đ
đ
u
u
û
û
v
v
ư
ư
õng cha
õng cha
é
é
c
c
đ
đ

e
e
å
å
ta
ta
ï
ï
o ra s
o ra s


kha
kha
ù
ù
c nhau
c nhau
trong vie
trong vie
ä
ä
c ra quye
c ra quye
á
á
t
t
đ
đ

ònh
ònh


Nhie
Nhie
à
à
u quo
u quo
á
á
c gia cu
c gia cu
ø
ø
ng sơ
ng sơ
û
û
h
h
ư
ư
õu công ty
õu công ty
1.1. KHA
1.1. KHA
Ù
Ù

I NIE
I NIE
Ä
Ä
M
M
(
(
tt
tt
)
)
16
*
*
Mutinational Corporation
Mutinational Corporation
(MNC) (
(MNC) (
tt
tt
)
)




ũnh t
ũnh t



nh:
nh:


S
S
ửù
ửù
qua
qua


n trũ cu
n trũ cu


a to
a to


ch
ch
ửự
ửự
c pha
c pha


i theo h

i theo h






ng
ng


a quo
a quo


c gia
c gia


Trie
Trie


t ly
t ly


qua
qua



n trũ cu
n trũ cu


a to
a to


ch
ch
ửự
ửự
c co
c co


the
the


la
la


: daõn
: daõn
to
to



c,
c,


a chu
a chu


ng, khu v
ng, khu v
ửù
ửù
c, toa
c, toa


n ca
n ca


u
u


Tieõu chua
Tieõu chua


n chu

n chu


ye
ye


u
u


MNC
MNC
kie
kie


m soa
m soa


t ca
t ca


c
c
hoa
hoa
ù

ù
t
t


o
o


ng sa
ng sa


n xua
n xua


t kinh doanh ụ
t kinh doanh ụ


n
n






c

c
ngoa
ngoa


i va
i va


qua
qua


n trũ chu
n trũ chu


ng
ng
(
(
ke
ke


ca
ca


nh

nh


ừng hoa
ừng hoa
ù
ù
t
t


o
o


ng trong n
ng trong n






c
c
)
)
trong ca
trong ca



u tru
u tru


c lieõn ke
c lieõn ke


t laón
t laón
nhau nha
nhau nha


m ta
m ta


n du
n du
ù
ù
ng ca
ng ca


c cụ ho
c cụ ho



i toa
i toa


n ca
n ca


u
u
1.1. KHA
1.1. KHA


I NIE
I NIE


M
M
(
(
tt
tt
)
)
17
 Kinh doanh quốc tế và các ngành học khác



Đ
Đ
òa ly
òa ly
ù
ù - khai thác đòa điểm, số lượng, chất lượng các
nguồn lực trên toàn cầu


Lòch s
Lòch s

ử - hiểu biết rộng hơn về chức năng hoạt động
kinh doanh quốc tế hiện tại


Ch
Ch
í
í
nh trò
nh trò - đònh hình kinh doanh trên toàn cầu


Lua
Lua
ä
ä
t

t - điều chỉnh mối quan hệ buôn bán quốc tế


Kinh te
Kinh te
á
á
ho
ho
ï
ï
c
c - công cụ phân tích để xác đònh
 ảnh hưởng công ty quốc tế đối với nền kinh tế nước
sở tại và nước mẹ
 tác động chính sách kinh tế của một nước đối với
công ty quốc tế


Nhân chu
Nhân chu
û
û
ng ho
ng ho
ï
ï
c
c - hiểu biết giá trò, thái độ, niềm tin
của con người và môi trường

1.1. KHA
1.1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M
M
(
(
tt
tt
)
)
18
1.2. KINH DOANH QUO
1.2. KINH DOANH QUO
Á
Á
C TE
C TE
Á
Á
& KINH DOANH TRONG N
& KINH DOANH TRONG N
Ư
Ư
Ơ

Ơ
Ù
Ù
C
C
 Đặc điểm chung - Những nguyên lý và kỹ năng cơ
bản trong kinh doanh hoàn toàn có thể áp dụng
trong kinh doanh quốc tế cũng như kinh doanh
trong nước
 Đặc điểm riêng - Quản trò kinh doanh trong nước
được thực hiện trong phạm vi một nước trong khi
quản trò kinh doanh quốc tế được thực hiện xuyên
qua biên giới các nước và phức tạp hơn, vì:
 Sự khác biệt giữa các nước về văn hóa, chính
trò, kinh tế, luật pháp, …
 Phải hoạt động theo quy đònh của hệ thống
thương mại và đầu tư quốc tế
 Liên quan đến tỷ giá hối đoái
19
1.3.
1.3.


O
O


NG Cễ KINH DOANH QUO
NG Cễ KINH DOANH QUO



C TE
C TE




Nho
Nho


m
m


o
o


ng cụ
ng cụ


a
a


y va
y va



ke
ke


o
o


Mụ
Mụ


ro
ro


ng thũ tr
ng thũ tr






ng
ng
(Market expansion)
(Market expansion)



T
T


m kie
m kie


m nguo
m nguo


n l
n l
ửù
ửù
c
c
(Acquire resources)
(Acquire resources)




u the
u the


ve

ve


vũ tr
vũ tr


(Location advantage)
(Location advantage)


Lụ
Lụ
ù
ù
i the
i the


ca
ca
ù
ù
nh tranh
nh tranh
(Comparative
(Comparative
advantage)
advantage)



Ba
Ba


o ve
o ve


thũ tr
thũ tr






ng
ng
(To protect their market)
(To protect their market)


Gia
Gia


m ru
m ru



i ro
i ro
(Risk reduction)
(Risk reduction)


Noó l
Noó l
ửù
ửù
c cu
c cu


a Ch
a Ch


nh phu
nh phu


(Government
(Government
incentives)
incentives)
20
1.3.
1.3.

Đ
Đ
O
O
Ä
Ä
NG CƠ KINH DOANH QUO
NG CƠ KINH DOANH QUO
Á
Á
C TE
C TE
Á
Á
(tt)
(tt)
 Ví dụ - Động cơ kinh doanh quốc tế của các
công ty c
 Chi phí (Cost-based)
 Thò trường (Market-based)
 Nguồn lực tự nhiên (Natural resource based)
 Chính sách Chính phủ c (Australia
Government policies)
 Chính sách Chính phủ nước chủ nhà (Host
Government policies)
21
1.4. CA
1.4. CA



C HèNH TH
C HèNH TH


C KINH DOANH QUO
C KINH DOANH QUO


C TE
C TE


1.4.1
1.4.1
.
.
Xua
Xua


t kha
t kha


u (Exporting)
u (Exporting)
1.4.2. D
1.4.2. D
ửù
ửù

a
a


n trao tay (Turnkey Projects)
n trao tay (Turnkey Projects)
1.4.3.
1.4.3.
Chuye
Chuye


n nh
n nh




ù
ù
ng gia
ng gia


y phe
y phe


p (Licensing)
p (Licensing)

1.4.4.
1.4.4.


a
a
ù
ù
i ly
i ly




a
a


c quye
c quye


n (Franchising)
n (Franchising)
1.4.5.
1.4.5.
Che
Che



ta
ta
ù
ù
o theo hụ
o theo hụ
ù
ù
p
p


o
o


ng (Manufactering
ng (Manufactering
Contracts)
Contracts)
1.4.6. Hụ
1.4.6. Hụ
ù
ù
p
p


o
o



ng qua
ng qua


n ly
n ly


(Management Contracts)
(Management Contracts)
1.4.7. Lieõn doanh (Joint Ventures)
1.4.7. Lieõn doanh (Joint Ventures)
1.4.8. Coõng ty con sụ
1.4.8. Coõng ty con sụ


h
h


ừu toa
ừu toa


n bo
n bo



(Wholly Owned
(Wholly Owned
Subsidiaries)
Subsidiaries)
1.4.9. Lieõn minh chie
1.4.9. Lieõn minh chie


n l
n l




ù
ù
c (Strategic Alliances)
c (Strategic Alliances)
22
1.4.1. XUA
1.4.1. XUA


T KHA
T KHA


U (EXPORTING)
U (EXPORTING)



Xua
Xua


t kha
t kha


u
u
tr
tr
ửù
ửù
c
c
tie
tie


p
p


coõng ty xua
coõng ty xua


t kha

t kha


u va
u va


ba
ba


n sa
n sa


n pha
n pha


m
m
tr
tr
ửù
ửù
c tie
c tie


p cho kha

p cho kha


ch ha
ch ha


ng ụ
ng ụ


n
n






c kha
c kha


c thoõng
c thoõng
qua
qua
bo
bo



pha
pha


n
n
ba
ba


n ha
n ha


ng trong n
ng trong n






c
c
hay
hay


a

a
ù
ù
i die
i die


n ba
n ba


n ha
n ha


ng va
ng va


nha
nha


phaõn
phaõn
pho
pho


i ụ

i ụ


n
n






c ma
c ma


coõng ty xua
coõng ty xua


t kha
t kha


u
u
.
.


Xua

Xua


t kha
t kha


u
u
gia
gia


n
n
tie
tie


p
p




a
a
ù
ù
i

i
ly
ly


xua
xua


t kha
t kha


u no
u no


i
i


ũa seừ th
ũa seừ th
ửù
ửù
c hie
c hie


n

n
hoa
hoa
ù
ù
t
t


o
o


ng xua
ng xua


t kha
t kha


u sa
u sa


n pha
n pha


m cho coõng ty

m cho coõng ty
Thua
Thua


n lụ
n lụ
ù
ù
i
i
:
:


Vo
Vo


n va
n va


chi ph
chi ph


ban
ban



a
a


u tha
u tha


p
p


Thu tha
Thu tha


p kinh nghie
p kinh nghie


m
m
,
,
kie
kie


n th

n th
ửự
ửự
c
c




a
a
ù
ù
t hie
t hie


u qua
u qua


ve
ve


qui
qui
moõ
moõ
Ba

Ba


t lụ
t lụ
ù
ù
i
i
:
:


Ph
Ph


va
va


n chuye
n chuye


n cao
n cao


Ha

Ha


ng ra
ng ra


o th
o th


ụng ma
ụng ma
ù
ù
i
i


Va
Va


n
n


e
e



vụ
vụ


i
i


a
a
ù
ù
i ly
i ly








ũa ph
ũa ph


ụng
ụng
23

1.4.
1.4.
2. D
2. D


A
A
Ù
Ù
N TRAO TAY (TURNKEY PROJECTS)
N TRAO TAY (TURNKEY PROJECTS)
La
La
ø
ø
ph
ph
ư
ư
ơng ca
ơng ca
ù
ù
ch xua
ch xua
á
á
t kha
t kha

å
å
u
u
qui
qui
tr
tr
ì
ì
nh công nghe
nh công nghe
ä
ä
sang
sang
n
n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c kha
c kha
ù
ù
c
c

.
.
Bên nha
Bên nha
ä
ä
n th
n th


c hie
c hie
ä
ä
n thie
n thie
á
á
t ke
t ke
á
á
,
,
xây
xây
d
d



ng
ng
,
,
hua
hua
á
á
n luye
n luye
ä
ä
n nhân viên th
n nhân viên th


c ha
c ha
ø
ø
nh
nh


Kha
Kha
ù
ù
ch
ch

ha
ha
ø
ø
ng gi
ng gi
ư
ư
õ
õ


ch
ch
ì
ì
a kho
a kho
ù
ù
a
a


nha
nha
ø
ø
ma
ma

ù
ù
y
y
đ
đ
ã sa
ã sa
ü
ü
n sa
n sa
ø
ø
ng hoa
ng hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
.
.

Thua
Thua
ä
ä
n lơ
n lơ
ï
ï
i
i
:
:


Thu
Thu


ï
ï
i nhơ
i nhơ
ø
ø
kie
kie
á
á
n th
n th



c
c
,
,
b
b
í
í
quye
quye
á
á
t công nghe
t công nghe
ä
ä


S
S


du
du
ï
ï
ng ơ
ng ơ

û
û
nh
nh
ư
ư
õng nơi
õng nơi
FDI
FDI
bò giơ
bò giơ
ù
ù
i ha
i ha
ï
ï
n
n
Ba
Ba
á
á
t lơ
t lơ
ï
ï
i
i

:
:


Ne
Ne
á
á
u
u
QG
QG
đ
đ
o
o
ù
ù
la
la
ø
ø
TT
TT


ù
ù
n cu
n cu

û
û
a sa
a sa
û
û
n pha
n pha
å
å
m cu
m cu
û
û
a
a
qui
qui
tr
tr
ì
ì
nh
nh


Ta
Ta
ï
ï

o ra
o ra
đ
đ
o
o
á
á
i thu
i thu
û
û
ca
ca
ï
ï
nh tranh
nh tranh


Gia
Gia
û
û
m lơ
m lơ
ï
ï
i the
i the

á
á
ca
ca
ï
ï
nh tranh
nh tranh
24
Bên ca
Bên ca
á
á
p phe
p phe
ù
ù
p cho bên nha
p cho bên nha
ä
ä
n quye
n quye
à
à
n s
n s


du

du
ï
ï
ng ta
ng ta
ø
ø
i sa
i sa
û
û
n vô
n vô
h
h
ì
ì
nh trong mo
nh trong mo
ä
ä
t thơ
t thơ
ø
ø
i gian xa
i gian xa
ù
ù
c

c
đ
đ
ònh va
ònh va
ø
ø
nha
nha
ä
ä
n ph
n ph
í
í
ba
ba
û
û
n quye
n quye
à
à
n
n
.
.


û

û
h
h
ư
ư
õu vô h
õu vô h
ì
ì
nh go
nh go
à
à
m
m
:
:
văn ba
văn ba
è
è
ng ba
ng ba
û
û
o ho
o ho
ä
ä
(patent),

(patent),
sa
sa
ù
ù
ng che
ng che
á
á
(invention),
(invention),
công th
công th


c
c
(
(
formular
formular
),
),
thie
thie
á
á
t ke
t ke
á

á
(design),
(design),
quye
quye
à
à
n
n
ta
ta
ù
ù
c gia
c gia
û
û
(copyright),
(copyright),
nhãn hie
nhãn hie
ä
ä
u
u
(trademark).
(trademark).
Thua
Thua
ä

ä
n lơ
n lơ
ï
ï
i
i
:
:


Không chòu ph
Không chòu ph
í
í
pha
pha
ù
ù
t trie
t trie
å
å
n, ru
n, ru
û
û
i ro pha
i ro pha
ù

ù
t trie
t trie
å
å
n tha
n tha
á
á
p
p


Công ty không ca
Công ty không ca
à
à
n bo
n bo
ûù
ûù
nguo
nguo
à
à
n l
n l


c va

c va
ø
ø
o nh
o nh
ư
ư
õng Tt không quen
õng Tt không quen
thuo
thuo
ä
ä
c
c
,
,
ba
ba
á
á
t o
t o
å
å
n ve
n ve
à
à
ch

ch
í
í
nh trò
nh trò
,
,
ha
ha
ï
ï
n che
n che
á
á
đ
đ
a
a
à
à
u t
u t
ư
ư
Ba
Ba
á
á
t lơ

t lơ
ï
ï
i
i
:
:


Không kie
Không kie
å
å
m soa
m soa
ù
ù
t cha
t cha
ë
ë
t chẽ ca
t chẽ ca
ù
ù
c ho
c ho
ï
ï
at

at
đ
đ
o
o
ä
ä
ng sa
ng sa
û
û
n xua
n xua
á
á
t,
t,
marketing
marketing


Ta
Ta
ï
ï
o
o
đ
đ
o

o
á
á
i thu
i thu
û
û
ca
ca
ï
ï
nh tranh
nh tranh


Thie
Thie
á
á
u s
u s


hie
hie
ä
ä
n die
n die
ä

ä
n trên thò tr
n trên thò tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
1.4.
1.4.
3. CHUYE
3. CHUYE
Å
Å
N NH
N NH
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ï
Ï
NG GIA
NG GIA
Á
Á
Y PHE

Y PHE
Ù
Ù
P (LICENSING)
P (LICENSING)
25
La
La
ø
ø
h
h
ì
ì
nh th
nh th


c
c
đ
đ
a
a
ë
ë
c bie
c bie
ä
ä

t cu
t cu
û
û
a
a
licensing,
licensing,
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng s
ng s


du
du
ï
ï
ng cho dòch vu
ng cho dòch vu
ï
ï
.
.

Bên chuye
Bên chuye
å
å
n giao ba
n giao ba
ù
ù
n sơ
n sơ
û
û
h
h
ư
ư
õu vô
õu vô
h
h
ì
ì
nh
nh
(
(
nhãn hie
nhãn hie
ä
ä

u
u
),
),
bên nha
bên nha
ä
ä
n pha
n pha
û
û
i
i
đ
đ
o
o
à
à
ng y
ng y
ù
ù
tuân thu
tuân thu
û
û
theo
theo

qui
qui
ta
ta
é
é
c kinh doanh
c kinh doanh
.
.
Thua
Thua
ä
ä
n lơ
n lơ
ï
ï
i
i
:
:


Gia
Gia
û
û
m chi ph
m chi ph

í
í
va
va
ø
ø
ru
ru
û
û
i ro khi mơ
i ro khi mơ
û
û
ro
ro
ä
ä
ng thò tr
ng thò tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng n
ng n
ư
ư

ơ
ơ
ù
ù
c
c
ngoa
ngoa
ø
ø
i
i


Xây d
Xây d


ng s
ng s


hie
hie
ä
ä
n die
n die
ä
ä

n nhanh cho
n nhanh cho
ù
ù
ng
ng
Ba
Ba
á
á
t lơ
t lơ
ï
ï
i
i
:
:


Ha
Ha
ï
ï
n che
n che
á
á
kha
kha

û
û
năng kie
năng kie
á
á
m lơ
m lơ
ø
ø
i t
i t


mo
mo
ä
ä
t quo
t quo
á
á
c gia hỗ trơ
c gia hỗ trơ
ï
ï
ca
ca
ï
ï

nh tranh ơ
nh tranh ơ
û
û
quo
quo
á
á
c gia kha
c gia kha
ù
ù
c
c


Ha
Ha
ï
ï
n che
n che
á
á
kie
kie
å
å
m soa
m soa

ù
ù
t cha
t cha
á
á
t l
t l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
1.4.
1.4.
4.
4.
Đ
Đ
A
A
Ï
Ï
I LY
I LY
Ù
Ù

Đ
Đ
A
A
Ë
Ë
C QUYE
C QUYE
À
À
N (FRANCHISING)
N (FRANCHISING)

×