Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ SỐ 04 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (553.01 KB, 6 trang )

Khóa học LTĐH đảm bảo môn Toán - thầy Phan Huy Khải
Hướng dẫn giải đề kiểm tra định kỳ số 04

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 58-58-12
- Trang | 1 -


HƯỚNG DẪN GIẢI
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ SỐ 04

HƯỚNG DẪN GIẢI
Bài 1:
11
22
00
11
12
22
00
1
2
1
2
0
(2 3) 2( 1) 1
( 1) 2 2 ( 1) 2 2
21
2
2 2 ( 1) 2 2
1


1 2 5
ln | ( 1) ( 1) 1| ln
0
12
( 1) 1
x dx x
I dx
x x x x x x
dx dx I I
x x x x x
I dx x x
x
  

     
   
    

      






1
2
2
0
1

( 1) ( 1) 1
I dx
xx

  


Đặt:
1
2
1
2
2
2
2
1
1
2
2
2
12
11
1 0 1
1 1 1
1
1
1 2 1 2
1
2
1

2 2 2
ln | 1| ln
1/ 2
15
2(9 4 5)
2 ln
(1 2)(1 5)
dt
dx
dt
t
t
x x t I dt
t
t
xt
t t t
tt
I I I





        


   

   

   

  
   


   


  



1
22
0
*
( 2) 3
dx
J
xx



Đặt
2
3xt x

2
2 2 2 2 2

2
3
3
3
; 3 ( 1) 3
7
2
2
xt
x
t x t x t x
x
xt

  



       


  



2
2 2 2 2
2
33
1 ( 1) ( ) 1

3
tdt dx xdx dt
x xdx
t t x xt t
x

       
  


Vậy
  
  
2
3
2
7
2
2
2 2 15 14 2 5
1 2 5 1
3
ln | | ln
(2 5)
2 10 2 5 2 10
7
2 2 15 14 2 5
2
dt t
J

t
t


  





www.VNMATH.com
Khóa học LTĐH đảm bảo môn Toán - thầy Phan Huy Khải
Hướng dẫn giải đề kiểm tra định kỳ số 04

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 58-58-12
- Trang | 2 -


 
 
11
2 2 2 2
00
1 1 1
12
2 2 2 2 2 2
0 0 0
4( 1) 7
(4 3)

( 2 4) 3 6 5 [( 1) 5] 3( 1) 2
47
4 7 4 7
[( 5] 3 2 [( 5] 3 2 [( 5] 3 2
x dx
x dx
K
x x x x x x
u du
udu du
KK
u u u u u u



       

    
     

  

Đến đây ta quay lại bài toán tích phân J (các em tự tính toán).
11
2
2
4 3 2
2
00
2

1 1 1
2
2
22
0 0 0
1
(1 )
( 1)
11
5 4 5 1
54
1
(1 )
1
1 6 1
ln | |
0
5 6 ( 6)( 1) 7 1
11
56
1
(2ln2 ln3)
7
dx
x dx
x
M
x x x x
xx
xx

d
du du x x
x
u u u u x x
xx
xx



   

   




   
     
   
   
   
   


  

4
2
0
sin

9 4cos
xx
N dx
x





Vì lỗi đánh máy nên có một chút sai sót trong đề thi, đề được sửa lại như sau:
2
0
sin
9 4cos
xx
N dx
x




. Đặt
;sin sinx;cos cost x dt dx t t x

       

2 2 2 2
0 0 0 0
sin ( )sin sin sin
9 4cos 9 4cos 9 4cos 9 4cos

x x t t t t t
N dx dt dt dt
x t t t
   



     
   
   

22
00
sin sin
9 4cos 2 9 4cos
x x x
dx dx
xx






Đặt
cos sinxu x du dx   

11
2
22

0 1 1
sin 1 1
99
9 4cos
4( ) 4( )
44
1
1 2 2
arctan arctan
1
6 3 3 3
2
arctan
63
x
N dx du du
x
uu
u
N





    






  


Bài 2:
*
44
4
4
(sin os )
(1)
41
x
x c x dx
A








Đặt
t x x t dx dt       

Đổi cận :
www.VNMATH.com
Khóa học LTĐH đảm bảo môn Toán - thầy Phan Huy Khải
Hướng dẫn giải đề kiểm tra định kỳ số 04


Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 58-58-12
- Trang | 3 -


44
44
xt
xt



  




  



 
4 4 4 4
44
44
4 4 4 4 4 4
4 4 4
4 4 4
(sin os ) (sin ( ) os ( ))

4 1 4 1
(sin os ) 4 (sin os ) 4 (sin os )
2
1
1 4 1 4
1
4
xt
tx
tx
t
x c x dx t c t dt
A
t c t dt t c t dt x c x dx


  
  


  
   
  

  
  



  


Cộng vế theo vế ta có:
  
 
 
44
44
44
44
4
4
4 1 sin os
2 sin os
41
3 1 3 3
os4
4 4 8 16
x
x
x c x
A dx x c x dx
c x dx A









  


    





22
2 2 2
00
os os
*
3sin 4cos 4 sin
c xdx c xdx
B
x x x





sinx cost dt xdx  

Đổi cận ta được tích phân
11
2
00
1 (2 ) (2 ) 1

ln3
4 4 (2 4)(2 ) 4
dt t t dt
B
tt
  
  
  

4 4 4 4
22
3 3 3 3
2
os os
(tan )
11
44
4
* .4 2ln 3
22
sin 2sin os tan tan
2 4 4 4 4
os
4
dx dx
xx
x
cc
d
dx

C
x x x x x
c
x
c
   
   
   
   
   
    



   


Bài 3:
22
2 2 2 2
0 0 0
1 1 1 1
sin (1 os2 ) os2 '
0
2 4 2 4 2
x
x x x
ee
I e xdx e c x dx e c xdx I
  




      
  

2 2 2 2
0 0 0
1 1 1
' os2 (sin2 ) sin2 sin2 ( )
0
2 2 2
x x x x
I e c xdx e d x e x xd e
  

   
  

2 2 2 2
0 0 0
1 1 1
sin2 ( os2 ) os2 os2 ( )
0
2 2 2
x x x x
e xdx e d c x e c x c xd e
  

    

  

www.VNMATH.com
Khóa học LTĐH đảm bảo môn Toán - thầy Phan Huy Khải
Hướng dẫn giải đề kiểm tra định kỳ số 04

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 58-58-12
- Trang | 4 -


2 2 2
2
0
1 1 1
os2 ' '
2 2 4
x
e e e
e c xdx I I

  
  
     


22
1 1 1
'
4 2 8

ee
II


   

4
2
0
* log (1 tanx)K dx




2
sin 2sin cost x dt x xdx  

 
 
0
44
2 2 2
00
4
44
2
2
00
44
0

4
0
4
1 tan 2
log 1 tan log 1 log
4 1 tan 1 tan
log 2 log 1 tan
2
48
t x x t dx dt
x
t
x
t
t
K t dt dt dt
tt
t dt dt K
KK








       










  
     
      


   

     

    
   
  


2
2
sin 3
0
* sinxcos
x
J e xdx





2
0
0
sin 2sin cos ;
1
2
x
t
t x dt x xdx
t
x






   







2
22
2 sin

00
1
os . sinxcos (1 )
2
xt
J c x e xdx t e dt

  

Đặt:
1
tt
u t du dt
dv e dt v e
   






Dùng tích phân từng phần ta có:

1
2
Je

Bài 4:
a)
2

22
( ): 2
( ): 8
P y x
C x y



Vẽ đồ thị lên ta có:
2
2
2
2
0
28
2
y
S y dy

  




www.VNMATH.com
Khóa học LTĐH đảm bảo môn Toán - thầy Phan Huy Khải
Hướng dẫn giải đề kiểm tra định kỳ số 04

Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 58-58-12

- Trang | 5 -


22
22
00
8
2 8 2
3
y dy y dy I    


2
2
0
*8TinhI y dy


Đặt:
2 2sin 2 2 osy t dy c t  

Tính tích phân này ta có:
 
2
22
4
I S dvdt


    


 
2
1
1 2 1
2
4 9 2
2 2 8 6
3 3 2
S
S S S
S

  


       


b) Đường thẳng (d) đi qua M có dạng:
5
( ) 6
2
y k x  

(d) là tiếp tuyến của (P) nên hoành độ tiếp điểm là nghiệm của hệ:
2
5
1 2 1
4 ( ) 6

2
4 4 16
24
x y x
x x k x
x y x
xk

  
    





   


  


Cận:
2
2
4 2 1 1
4 4 16 4
x x x x
x x x x
     
      


 
5/2 4
22
1 5/2
(2 1 4 ) 4 16 4S x x x dx x x x dx        



Bài 5:
a) Đề sửa lại:

22
1 2 2
( ): ( 0);( ): 3 ( 2);( ): 4
42
yy
S P x y P x y y P x

       



Phương trình đường tròn (I;R):





2

1
22
22
0
1
2
0
21
2 2 1 2 1
16 1
y
xy
V y y dy
y dy


   

     






Đặt
www.VNMATH.com
Khóa học LTĐH đảm bảo môn Toán - thầy Phan Huy Khải
Hướng dẫn giải đề kiểm tra định kỳ số 04


Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 58-58-12
- Trang | 6 -


2
2
y
0
y=sint dy=costdt V 16 osc tdt


  


 
2
2
0
16 (1 os2t) 4c dt dvtt


  


b) * Tính S:
22
2
0
3 4 0

4
42
y
yy
y y y
y


      




2
1
2
2
( ) ( ): 4 4 0
4
2
( ) ( ): 3 4
4( 2)
2
y
P D y
y
y
P D y
y
     



    




Vẽ đồ thị lên ta có:
02
22
40
4 4 3 14( )
42
yy
S dy y dy dvdt

   
     
   
   


* Tính thể tích khi S quay quanh Ox:
 
2
1
2
44
00
( ): ( 0) 2

4
2 4 32 ( )
x
y
P x y y x
V x dx xdx dvtt
  
    
    




Nguồn: Hocmai.vn


www.VNMATH.com

×