Tải bản đầy đủ (.pdf) (38 trang)

Tổng hợp các dạng bài toán liên qua tới khảo sát hàm số pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (539.08 KB, 38 trang )











Tổng hợp các dạng bài toán
liên qua tới khảo sát hàm số
CHUYÊN Đ HÀM SỀ Ố
Ch ng 1ươ
ĐẠO HÀM
A)Tính đ o hàm b ng công th cạ ằ ứ
BT1
1)
)352)(43(
232
−+−+−= xxxxxy
2)
)45)(34)(23)(12( ++++= xxxxy
3)
3223
)1(2)133( −−++−= xxxxy
4)
3244
)14()23()12( +−−+++= xxxxy
5)
432


)4()2()1( +++= xxxy
BT2
1)
dcx
bax
y
+
+
=

87
53


=
x
x
y
2)
nmx
cbxax
y
+
++
=
2

43
652
2

+−
+−
=
x
xx
y
3)
pnxmx
cbxax
y
++
++
=
2
2

832
945
2
2
−+−
−−
=
xx
xx
y
4)
qpxnxmx
dcxbxax
y

+++
+++
=
23
23

5)
x
x
y

=
2
3

3
3
3
1
x
x
y
+

=
6)
1
3
3
++


=
xx
xx
y

44
1
1
1
12







+
+







+
=
x

x
x
x
y
7)
3
3
2
1
75
1
453






+
+−
+








+

+−
=
x
x
x
xx
y
BT3
1)
xxxxxy
++++
2)
1
3
2
+
+
=
x
x
y
2
56
2
+
+
=
x
x
y

3)
1
1

+
=
x
x
y
1
1
2
+−
+
=
xx
x
y
4)
2
2
48
++
=
xx
y

3 23 2
21
xxx

y −=
5)
3
32
32)1( xxxy +++=
6)
2
32
)1(
)3)(2(
x
xx
y

−−
=

3)5(
2
+−= xxy
7)
x
x
y

+
=
1
1
2

9 x
x
y

=
8)
3
111
xx
x
y ++=

3
3
3
1
1
x
x
y

+
=

BT4
)cos(sin)sin(cos xxy +=
xxxy 2cossin.
222
−=
xxxxy sin.2cos).2(

2
+−=
xx
xx
y
cossin
cossin
+

=

23
cossin xxy +=


nxxy
n
cos.sin=

nxxy
n
sin.cos=
xxy 3cos3sin
55
+=
xxx
xxx
y
cossin
cossin

+

=
4
cot
2
x
g
x
tgy −=
3
8
3
3
cotcot.4 xgxgy +=
xxx
xxx
y
sincos
sincos
2
2

+
=
xtgxtgtgxy
53
5
1
3

1
−−=
Ch ng 2ươ
TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ
1)-TÌM ĐIỀU KIỆN CỦA THAM SỐ ĐỂ HÀM
SỐ ĐƠN ĐIỆU
A1)Hàm đa th cứ
BT1 (ĐH Ngo i Th ng 1997)ạ ươ
Tìm m đ ể
mxmxxy 4).1(3
23
++++=

ngh ch bi n (-1;1)ị ế
BT2
Tìm m đ ể
2).512().12(3
23
++++−= xmxmxy

đ ng bi n trên (-∞;-1) U [2; +∞)ồ ế
BT3
Tìm m đ ể
mxmxmmxy +−+−+= ).1().1(2
3
1
23

đ ng bi n trên (-∞;0) U [2; +∞)ồ ế
BT4

Tìm m đ ể
1).512(26
23
+−+−= xmmxxy

đ ng bi n trên (-∞;0) U (3; +∞)ồ ế
BT5 (ĐH Thu L i 1997) ỷ ợ
Tìm m đ ể
xmxmx
m
y ).23(
3
1
23
−++

=

đ ng bi n trên Rồ ế
BT6
Tìm m để
)32).(1(2).772(
223
−−++−−−= mmxmmmxxy

đ ng bi n trên [2; +∞)ồ ế
BT7
Tìm m đ ể
7).2.().1(
3

1
23
++++−= xmmxmxy

đ ng bi n trên [4; 9 ]ồ ế
BT8
Tìm m để
2223
).34().1(
3
2
mxmmxmxy −+++++=
đ ngồ
bi n trên [1; +∞)ế
BT9
Tìm m để
1).232()1(
223
++−−+−= xmmxmxy

đ ng bi n trên [2; +∞)ồ ế
BT10 (ĐH Lu t – D c 2001) ậ ượ
Tìm m để
1).2(3)1(3
23
+−+−−= xmmxmxy
đ ng bi nồ ế
trong các kho ng tho mãn ả ả
21 ≤≤ x


BT11 (HVQHQT 2001)
Tìm m đ ể
9).4()1(
223
+−+−= xmxmxy

đ ng bi n v i m i x ồ ế ớ ọ
A2)Hàm phân th cứ
BT1 (ĐH TCKT 1997)
Tìm m đ ể
1
.32
2

+−
=
x
mxx
y
đ ng bi nồ ế
trên (3; +∞)
BT2 (ĐH Nông Nghi p 2001) ệ
Tìm m đ ể
12
.32
2
+
+−−
=
x

mxx
y
ngh chị
bi n trên ế






+ ∞− ;
2
1
BT3
Tìm m đ ể
x
xmmx
y
3)1(
2
−+−
=
đ ngồ
bi n trên (4; +∞)ế
BT4
Tìm m đ ể
1
.53)12(
2


+−−
=
x
mxxm
y
ngh chị
bi n trên [ 2;5 ]ế
BT5
Tìm m đ ể
mx
mmxx
y
2
32
22

+−
=
đ ng bi nồ ế
trên (1; +∞)
BT6 (ĐH Ki n Trúc 1997) ế
Tìm m đ ể
mx
mmxx
y

++−
=
22
2

đ ngồ
bi n trên (1; +∞)ế
BT7 (ĐH Đà N ng 1998) ẵ
Tìm m đ ể
1
22
2
−+
−++
=
mx
mmxx
y
đ ngồ
bi n trên (1; +∞)ế
BT8 (ĐH TCKT 2001)
Tìm m để
mx
mmmxxm
y

+−−−+
=
)2(2)1(
232
ngh ch bi nị ế
trên t p xác đ nhậ ị
A3)Hàm l ng giácượ
BT1
Tìm m đ ể

xmxmy cos).12()3( +−−=
luôn
ngh ch bi nị ế
BT2
Tìm a, b đ ể
xxbxay 2cos.sin. ++=
luôn
đ ng bi nồ ế
BT3
Tìm m đ ể
xxxxmy 3sin
9
1
2sin.
4
1
sin. +++=

luôn đ ng bi nồ ế
BT4
Tìm m để
xxxmxxmy 2cos.
4
1
cos.sin.cos2.2
22
+−−=
luôn
đ ng bi nồ ế
BT5

Tìm a để
1).2sin
4
3
().cos(sin
2
1
.
3
1
23
+−−+= xaxaaxy
luôn
đ ng bi nồ ế
BT6
Tìm m đ ể
)cos(sin xxmxy ++=
luôn đ ngồ
bi n trên Rế
BTBS
1) Tìm a đ ể
( ) ( )
3
2
1 3 4
3
x
y a x a x= − + − + + −

đ ng bi n trên ồ ế

( )
;3o

HD:
( ) ( )
2
2 3
' 0 , / 0;3
2 1
x x
y a g x x
x
+ −
≥ ⇒ ≥ =
+
2) Tìm m đ hàm s ể ố
3 2
3y x x mx m= + + +
ngh chị
bi n trên m t đo n có đ dài b ng 1 ế ộ ạ ộ ằ
2)- SỬ TÍNH ĐƠN ĐIỆU ĐỂ GIẢI PHƯƠNG
TRÌNH ,BẤT PHƯƠNG TRÌNH ,HỆ PHƯƠNG
TRÌNH , HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
BT1 (ĐH Thu L i 2001) ỷ ợ
GPT :
21
)1(22
2
−=−
−−

x
xxx
BT2
GBPT :
(
)
( )
275log155log
2
3
2
2
≤+−+++− xxxx
BT3
GHBPT :





>+−
<−+
013
0123
3
2
xx
xx
BT4(ĐHKT 1998)
GHBPT :






>−−+
<++
01093
045
23
2
xxx
xx
BT5
GHBPT :





>++−
<−
0953
3
1
0)(loglog
23
2
2
2

2
xxx
xx
BT6(ĐHNT HCM 1996)
GHPT :





−++=
−++=
−++=
2
2
2
23
23
23
xxxz
zzzy
yyyx
BT7
GHPT :





=+−+−+

=+−+−+
=+−+−+
xzzzz
zyyyy
yxxxx
)1ln(33
)1ln(33
)1ln(33
23
23
23
BT8
GHPT :











=







=






=






+
+
+
x
z
y
zz
yy
xx
23
23
23
2
2
2

4
1
4
1
4
1
BT9
GHPT :









+=
+=
+=
x
x
z
z
z
y
y
y
x
sin

6
sin
6
sin
6
3
3
3
BT10
GBPT
4259 +−>+ xx
BT11
Tìm m đ BPTể
131863
22
+−≤−+−−++ mmxxxx
Luôn đúng v i m i x thu c [ -3; 6]ớ ọ ộ
BT12
Tìm m đ ể
x
mxmxx
1
).1(2
23
≥+−−−

đúng v i m i x ≥ 2ớ ọ
BT13 (ĐHBK 2000)
Tìm a đ BPT ể
323

)1.(13 −−≤−+ xxaxx

có nghi mệ
BT14 (ĐH Lu t 1997) ậ
Tìm m đ BPT ể
3
3
1
2.3
x
xmx

<−+−
đúng
v i m i x ≥ 1ớ ọ
BT15
Tìm a đ ể
)45(12 xxmxxx −+−=++
có nghi mệ
Ch ng 3ươ
CỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ
1)- GIÁ TRỊ LỚN NHẤT GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT
CỦA HÀM SỐ
BT1
Tìm Max,Min c a ủ
xx
xx
y
44
66

cossin1
cossin1
++
++
=
BT2 (ĐHSP1 2001)
Tìm Max,Min c a ủ
xx
xx
y
24
24
cos2sin3
sin4cos3
+
+
=
BT3
a) Tìm Max,Min c a ủ
)cos1(sin xxy +=
b) Tìm Max,Min c a ủ
xxy 2sin3sin +=
BT4
Tìm Max,Min c a ủ
xx
y
cos4
1
sin4
1


+
+
=
BT5
Tìm Max,Min c a ủ
a
tgx
tgx
a
x
x
y +

+
+−

+
=
1
1
)1(
2sin1
2sin1
v i ớ








4
;0
π
x
BT6
a)Tìm Max,Min c a ủ
xxy
33
cossin +=
b)Tìm Max,Min c aủ
xxxy 3cos
3
1
2cos
2
1
cos1 +++=
c)Tìm Max,Min c aủ
xxxxy 4cos
4
1
3cos
3
1
2cos
2
1
cos1 ++++=

d)Tìm Max,Min c a ủ
xxxy sin2cossin ++=
BT7
Tìm Max,Min c a ủ

xx
xxxx
y
sincos
sincoscos.sin
66
+
+
=
BT8 (ĐHBK 1996)
Cho
2
0
π
≤≤ x
và 2 ≤ m ,
Zn ∈
Tìm Max,Min c a ủ
xxy
nm
cos.sin=
BT9
Cho 1 ≤ a Tìm Min c aủ
xaxay sincos +++=
Tìm Max,Min c aủ

xxy sin.21cos.21 +++=
BT10
Gi s ả ử
0
12
4612
2
22
=+−+−
m
mmxx

nghi m xệ
1,
x
2
Tìm Max,Min c a ủ
3
2
3
1
xxS +=

BT11
Tìm Max,Min c a ủ
22
22
4
)4(
yx

yxx
S

−−
=

V i xớ
2
+ y
2
> 0
BT12 (HVQHQT 1999)
Cho x,y ≥ 0 , x+y=1
Tìm Max,Min c a ủ
11 +
+
+
=
x
y
y
x
S

BT13 (ĐHNT 1999)
Cho x,y ≥ 0 , x+y=1
Tìm Max,Min c a ủ
yx
S 93 +=


BT14 (ĐHNT 2001)
Cho x,y > 0 , x+y=1
Tìm Min c a ủ
y
y
x
x
S

+

=
11

BT15 (ĐH Th ng m i 2000)ươ ạ
Tìm Max,Min c a ủ

xxaxxy cos.sin.cossin
66
++=
BT16 (HVQY 2000)
Tìm Max,Min c a ủ

1cos.sincossin
44
+++= xxxxy
BT17 (ĐH C nh Sát 2000)ả
Tìm Max,Min c a ủ
xxy 5coscos5 −=
V i ớ









4
;
4
ππ
x
BT18 (ĐHQG TPHCM 1999)
Cho
mxxxxxf +−++= 2sin3)cos.(sin22cos)(
32
Tìm Max,Min c a f(x) . T đó tìm m đủ ừ ể
xxf ∀≤ .36)(
2
BTBS
Tìm GTNN
[ ]
3 2
3 72 90 5;5y x x x x= + − + ∈ −
Tìm GTNN
1 1 1
y x y z
x y z
= + + + + +

tho mãnả
3
, , , 0
2
x y x voi x y z+ + ≤ >
HD: Côsi
3 3
3
3 1
3 (0; ]
2
P xyz Dat t xyz
xyz
≥ + = ∈

Tìm GTLN, GTNN c a hàm s ủ ố
2 2
2 4
sin cos 1
1 1
x x
y
x x
= + =
+ +
Tìm GTLN, GTNN c a hàm s ủ ố
2
cos 0
4
y x x x

π
= + ≤ ≤
Tìm GTLN c a hàm s ủ ố
2
sin , ;
2 2 2
x
y x x
π π
 
= + ∈ −
 
 
Tìm GTLN, GTNN c a hàm s ủ ố
[ ]
3
4
2sin sin en 0;
3
y x x tr
π
= −
Tìm GTLN, GTNN c a hàm s ủ ố
2
3
ln
1;
x
y tren e
x

 
=
 
2)- SỬ DỤNG GTLN, GTNN CỦA HÀM SỐ
TRONG PHƯƠNG TRÌNH, BPT ,HPT, HBPT
BT1
GPT:
16
1
)1(
55
=−+ xx

BT2(ĐH Thu S n 1998)ỷ ả
Tìm m đ ph ng trình sau có nghi mể ươ ệ

mxxxx =+−−++− )2)(2(22
BT3(ĐH Y TPHCM 1997)
Tìm m đ ph ng trình sau có nghi mể ươ ệ
a)
mxxxx ++−=−+ 99
2
b)
mxxxx =−+−−++ )6)(3(63
BT4
Tìm m đ b t ph ng trình sau có nghi mể ấ ươ ệ

13. +≤−− mxxm
BT5(ĐHQG TPHCM 1997)
Tìm m đ ể

42)1(
222
++≤++ xxmx
đúng v i m i x thu c [0;1]ớ ọ ộ
BT7(ĐHGT 1997)
Tìm m đ ể
)352()3).(21(
2
−−+≥−+ xxmxx
đúng







∈∀ 3;
2
1
x
BT8
Tìm m đ ph ng trình sau có 4 nghi mể ươ ệ
phân bi tệ
mxxxxxx +−=+−−+− 42224)22(
2232
BT9
Tìm a d BPT sau đúng v i m i x thu c Rể ớ ọ ộ
0122436cos.15sin363cos5cos3
224

>−++−−−
aaxxxx

BT10
a) Tìm m đ ể
mxxxx +−≤−+ 2)6)(4(
2
đúng v i m i x thu c [-4;6]ớ ọ ộ
b) Tìm m để
182)2)(4(4
2
−+−≤+−− mxxxx
đúng v i m i x thu c [-2;4]ớ ọ ộ
BT11(ĐHQG TPHCM 1998)
Tìm a đ ph ng trình có nghi m duy nh tể ươ ệ ấ
axx
x
x
+−=


12
12
13
2
BT12 (ĐH QGTPHCM 1997-1998)
a) Tìm m d ph ng trình sau có nghi m ể ươ ệ

mxxxxx =−+−+ 4sin)cos(sin4)cos(sin4
26644

b) Tìm m d ph ng trình sau có nghi m ể ươ ệ

mxxx =+ cos.sin.64cos
c)Tìm m d ph ng trình sau có nghi mể ươ ệ
xmxx 4cos.cossin
2244
=+
BT13 (ĐH C n Th 1997)ầ ơ
Tìm m d ph ng trình sau có nghi mể ươ ệ
xxmxxx 2cos31.cos2cossin2cos3
22446
+=−++

BT14(ĐHGT 1999)
a)Tìm m đ ể
02cos.sin42cos. =−+− mxxxm
Có nghi m ệ







4
;0
π
x
b)Tìm m đ ể
mxxx

=
3sin.2cos.sin
Có đúng 2 nghi m ệ







2
;
4
ππ
x
BT15
Tìm m đ ph ng trình sau có nghi mể ươ ệ

6
9.69.6
mx
xxxx
+
=−−+−+
BT16
Tìm a đ b t ph ng trình sau đúng v i m iể ấ ươ ớ ọ
x thu c R ộ
13)1(49. >+−+ aaa
xx
BT17

Tìm a đ b t ph ng trình sau có nghi mể ấ ươ ệ
(
)
).(log1log
2
2
2
axax +<+
BT18
Tìm a đ h b t ph ng trình sau có nghi mể ệ ấ ươ ệ





<++
<−+
01.3
0123
2
2
mxx
xx
3)- SỬ DỤNG GTLN, GTNN CHỨNG MINH
BẤT ĐẲNG THỨC
BT1
CMR
13122
2
≤−+≤− xx


V i m i x thu c TXĐớ ọ ộ
BT2
a)Tìm m đ ể
28
2
+=+ xxm
có 2 nghi mệ
phân bi tệ
b)Cho a + b + c = 12 CMR

6.6888
222
≥+++++ cba
BT3
CMR
3
2
4sin
4
1
3sin
3
1
2sin
2
1
sin ≥+++ xxxx
v i ớ








5
3
;
5
ππ
x
BT4
CMR
1123cos2cos6cos4cos17
22
+≤+−+++≤
aaaa
BT5
CMR
3
3
2
2sin
xx
x

<
v i ớ








2
;0
π
x
BT6
CMR
3)()(2
222333
≤++−++ xzzyyxzyx
v i ớ
[ ]
1,0,, ∈∀ zyx
BT7
CMR
ABC
CAA
gCgBgA
∆∀







++≤+++
sin
1
sin
1
sin
1
233cotcotcot
4)- CỰC TRỊ HÀM BẬC 3
Xác đ nh c c tr hàm sị ự ị ố
BT1
Tìm m đ các hàm s có c c đ i c c ti u ể ố ự ạ ự ể
1)
)12().6(.
3
1
23
+−+++= mxmmxxy
2)
5.3).2(
23
−+++= xmxxmy
BT2(HVNgân Hàng TPHCM 2001)
CMR v i m i m hàm s sau luôn d t c c trớ ọ ố ạ ự ị
t i xạ
1
; x
2
v i xớ
1

–x
2
không ph thu c mụ ộ
1)1.(6)12(3.2
23
++++−= xmmxmxy
BT3
Tìm m đ hàm s sau luôn đ t c c tr t i xể ố ạ ự ị ạ
1
;
x
2
tho mãn xả
1
< -1 < x
2
không ph thu c mụ ộ
1).45()2(.
3
1
223
++++−+= mxmxmxy
BT4(CĐSP TPHCM 1999)
Tìm m đ ể
mxmmxxy +−+−= )1(33
223
đ tạ
c c ti u t i x = 2ự ể ạ
BT5(ĐH Hu 1998)ế
Tìm m đ ể

2)1(3
23
+−+−= xmmxxy
đ tạ
c c ti u t i x = 2ự ể ạ
BT6(ĐH Bách Khoa HN 2000)
Tìm m đ ể
1)1(3
23
−−−+= xmmxmxy

không có c c trự ị
Ph ng trình đ ng th ng đi qua c c đ iươ ườ ẳ ự ạ
c c ti uự ể
BT7(ĐH Thu S n Nha Trang 1999)ỷ ả
Cho hàm số
1).(12)13(3.2
223
++++−= xmmxmxy
Tìm m đ hàm s có CĐ,CT .Vi t ph ngể ố ế ươ
trình đ ng th ng đi qua CĐ,CTườ ẳ
BT8(HVKT M t mã 1999)ậ
Cho hàm số
)2(2)27(2)1(3
223
+−++++−= mmxmmxmxy
Tìm m đ hàm s có CĐ,CT .Vi t ph ngể ố ế ươ
trình đ ng th ng đi qua CĐ,CTườ ẳ
BT9
Tìm m đ ể

323
43)( mmxxxf +−=
có CĐ,CT
đ i x ng nhau qua đ ng th ng y = xố ứ ườ ẳ
BT10(ĐH D c HN 2000)ượ
Tìm m để
1)1(6)12(32)(
23
++++−= xmmxmxxf

CĐ,CT đ i x ng nhau qua đ ng th ng y = x +ố ứ ườ ẳ
2
BT11(ĐHQG TPHCM 2000)
Cho (C
m
) :
mxmmxmxy −+++−= 3)12(3
23

Tìm m đ (Cể
m
) có CĐ và CT . CMR khi đó
đ ng th ng đi qua CĐ, CT luôn di qua m tườ ẳ ộ
đi m c đ nhể ố ị
BT12
Tìm a đ hàm s sau luôn đ t c c tr t i xể ố ạ ự ị ạ
1
;
x
2

tho mãn ả
1
2
2
2
1
=+ xx
1).2cos1()sin1(2.
3
4
23
++−−−= xaxaxy
BT13
Cho hàm số
xaxaaxy .2sin
4
3
)cos(sin
2
1
.
3
1
23







++−=
1)Tìm a đ hàm s luôn đ ng bi nể ố ồ ế
2) Tìm a đ hàm s đ t c c tr t i xể ố ạ ự ị ạ
1
; x
2
thoả
mãn
21
2
2
2
1
xxxx +=+
BT14
Tìm m đ hàm s ể ố
mx
m
xy +−=
23
2
3
Có các đi m CĐ và CT n m v 2 phía c aể ằ ề ủ
đ ng th ng y = xườ ẳ
5)- CỰC TRỊ HÀM BẬC 4
BT1
Tìm m đ hàm s sau ch có c c ti u màể ố ỉ ự ể
không có c c đ iự ạ
4)12(3.8
234

−+++= xmxmxy
BT2
CMR hàm s ố
15)(
234
+−−= xxxxf
Có 3 đi m c c tr n m trên m t Parabolể ự ị ằ ộ
BT3
Cho (C
m
) :
124643)(
234
++++== mxmxmxxxfy
Bi n lu n theo m s l ng C c đ i, c c ti uệ ậ ố ượ ự ạ ự ể
c a (Củ
m
)
Tìm m đ hàm s đ t c c ti u t i ể ố ạ ự ể ạ
[ ]
2;2
0
−∈x

BT3
Cho (C
m
) :
1).6()2(
2

3
2.
4
1
)(
234
++−++−== xmxmxxxfy
Tìm m đ hàm s có 3 c c trể ố ự ị
Vi t ph ng trình Parabol đi qua 3 đi m c c trế ươ ể ự ị
c a (Củ
m
)
BT4(ĐH C nh sát 2000)ả
Tìm m đ hàm s sau ch có c c ti u màể ố ỉ ự ể
không có c c đ i ự ạ
2
3
4
1
24
+−= mxxy
BT5 (ĐH Ki n trúc 1999)ế
Tìm m đ ể
)21()1()(
24
mxmmxxf −+−+=

đung m t c c trộ ự ị
6)- CỰC TRỊ HÀM PHÂN THỨC BẬC 2 / BẬC 1
6.1-S t n t i c c tr - đ ng th ngự ồ ạ ự ị ườ ẳ

đi qua CĐ,CT
BT1
Tìm m đ các hàm s sau có c c trể ố ự ị

1
2
222
+
++
=
x
mxmx
y

1
)2(
2
+
−++
=
x
mxmx
y

mx
mmxx
y
+
−+
=

2
2
(ĐH SPHN 1999)
1
)1(
2
+
−−+
=
x
mxmx
y
(CĐ SPHN 1999)
2
1)1(
2
+
+++
=
mx
xmmx
y
(ĐH Y Thái Bình 1999 )
1
)1)(2(2
222
+
+−+
=
mx

mxmxm
y

(ĐH Thái Nguyên 2000)
BT2 (ĐH TCKT 1999)
Cho (C
m
) :
mx
mmxx
y

−+−
=
22

Tìm m đ hàm s có CĐ, CTể ố
Vi t ph ng trình đ ng th ng đi qua CĐ, CTế ươ ườ ẳ
BT3 (ĐH Dân l p Bình D ng 2001)ậ ươ
Cho (C
m
) :
1
23)2(
2
+
++++
=
x
mxmx

y

Tìm m đ hàm s trên có CĐ, CTể ố
BT4
Tìm a để
ax
axx
y
sin.2
1cos.2
2
+
++
=
có CĐ , CT
BT5
Tìm a để
ax
aaaxax
y
cos
sincos.sincos.
22
+
+++
=

có CĐ , CT
BT6 (ĐH C nh sát 2000)ả
Vi t ph ng trình đ ng th ng đi quaế ươ ườ ẳ

CĐ,CT c aủ :
mx
mxx
y

−+
=
8
2

BT7
Cho (C
m
) :
mx
mmmxxm
y

−−−−+
=
)2(2)1(
232

(m#-1)
Tìm m đ hàm s có đ t c c tr t i các đi mể ố ạ ự ị ạ ể
thu c ( 0 ; 2 )ộ
BT8
Tìm a,b,c để
2
2


++
=
x
cbxax
y
có c c tr b ngự ị ằ
1 khi x=1 và đ ng ti m c n xiên c a đ thườ ệ ậ ủ ồ ị
vuông góc v i đ ng ớ ườ
2
1 x
y

=
6.2-Qu tích các đi m c c tr trên m tỹ ể ự ị ặ
ph ng to đẳ ạ ộ
BT9 (ĐH Đà N ng 2000)ẵ
Cho hàm s (Cố
m
) :
1
1
2
+
−−+
=
x
mmxx
y


Tìm m đ hàm s có c c tr . Tìm qu tích c aể ố ự ị ỹ ủ
đi m c c tr ể ự ị (C
m
)
BT10 (ĐH Thu S n TPHCM 1999)ỷ ả
Cho hàm s (Cố
m
) :
1
22
2

−−−
=
x
mmxx
y

Tìm m đ hàm s có c c tr . CMR các đi mể ố ự ị ể
c c tr c a (Cự ị ủ
m
) luôn n m trên m t Parabol cằ ộ ố
đ nhị
BT11 (ĐH Ngo i Ng 1997)ạ ữ
Cho hàm s (Cố
m
) :
2
42
2

+
−−+
=
x
mmxx
y

Tìm m đ hàm s có CĐ,CT. Tìm qu tíchể ố ỹ
c a đi m CĐủ ể
BT12
Cho hàm s (Cố
m
) :
mx
mxmmx
y

+−−+
=
1)1(
422

CMR: trên m t ph ng to đ t n t i duyặ ẳ ạ ộ ồ ạ
nh t m t đi m v a là đi m CĐ c a đ th ngấ ộ ể ừ ể ủ ồ ị ứ
v i m nào đó đ ng th i v a là đi m CT ng v iớ ồ ờ ừ ể ứ ớ
giá tr khác c a m ị ủ
6.3-Bi u th c đ i x ng c a c c đa , c cể ứ ố ứ ủ ự ị ự
ti uể
BT13
Tìm m để

mx
mxx
y

+−
=
32
2
có CĐ,CT và
8>−
CTCD
yy
BT14
Tìm m để
2)1(
2)1(
2
++
++−
=
xm
xxm
y
có CĐ,CT và
08)1)(( =++− myy
CTCD
BT15 (ĐHSP1 HN 2001)
Tìm m để
1
22

2
+
++
=
x
mxx
y
có CĐ,CT và
kho ng cách t 2 đi m đó đ n đ ngả ừ ể ế ườ
th ng x + y + 2=0 là b ng nhauẳ ằ
BT16
Tìm m để
2
23)2(
2
+
+++++
=
x
mxmx
y

CĐ,CT đ ng th i tho mãn ồ ờ ả
2
1
22
>+
CTCD
yy
6.4-V trí t ng đ i c a các đi m CĐ - CTị ươ ố ủ ể

BT17 (ĐH C n Th 1999)ầ ơ
Cho :
mx
mmxmx
y
+
++++
=
4)32(
22

Tìm m đ hàm s có 2 c c tr trái d u nhauể ố ự ị ấ
BT18 (ĐH QG 1999)
Cho :
1
2
+
++
=
x
mxx
y

Tìm m đ hàm s có 2 c c tr n m v 2 phíaể ố ự ị ằ ề
đ i v i tr c Oyố ớ ụ
BT19 (ĐH Công Đoàn 1997)
Cho hàm s : ố
mx
mmxx
y


+−
=
2
(m#0)
Tìm m đ hàm s có 2 c c tr trái d u nhauể ố ự ị ấ
BT20 (ĐH Th ng M i 1995)ươ ạ
Cho hàm số :
1
12
2

−+−
=
x
mmxx
y

Tìm m đ CĐ,CT v 2 phía đ i v i tr c Oxể ề ố ớ ụ
BT21 (ĐH Ngo i Ng 2000)ạ ữ
Cho hàm số :
mx
mxmx
y

+−++
=
1)1(
2


Tìm m đ hàm s có CĐ,CT và Yể ố

. Y
CT
>0
BT22
Tìm m đ ể :
mx
mmxx
y

−+−
=
5
2
có CĐ,CT cùng
d uấ
BT23
Tìm m để :
1
2

−+
=
x
mmxx
y
có CĐ,CT n m vằ ề
2 phía c a đ ng th ng x-2y-1=0ủ ườ ẳ
BT24

Tìm m đ ể :
mx
mmxmmx
y
2
322)14(2
322
+
++++
=

có m t c c tr thu c góc (II) và m t c c trộ ự ị ộ ộ ự ị
thu c góc (IV) trên m t ph ng to độ ặ ẳ ạ ộ
BT25
Tìm m để :
1
244)1(
22
+−
−−++−
=
mx
mmxmx
y

m t c c tr thu c góc (I) và m t c c tr thu cộ ự ị ộ ộ ự ị ộ
góc (III) trên m t ph ng to đặ ẳ ạ ộ
7)- CỰC TRỊ HÀM PHÂN THỨC BẬC 2 / BẬC 2
BT1
L p b ng bi n thiên và tìm c c trậ ả ế ự ị

1
12
2
2
+−
−+
=
xx
xx
y
2
43
2
2
−−
−+
=
xx
xx
y
682
8103
2
2
+−
−+−
=
xx
xx
y

BT2
Tìm m,n đ ể
12
2
2
2
+−
+−
=
xx
nmxx
y
đ t c c đ iạ ự ạ
b ng ằ
4
5
khi x= - 3
BT3
1) Vi t ph ng trình đ ng th ng đi quaế ươ ườ ẳ
CĐ,CT c a ủ
mxx
xx
y
54
132
2
2
+−
−+
=

(m>1)
2) Vi t ph ng trình đ ng th ng đi quaế ươ ườ ẳ
CĐ,CT c a ủ
mxx
xx
y
−+
+−−
=
23
52
2
2

3) Tìm a,b đ ể
1
2
++
+
=
xx
bax
y
có đúng m tộ
c c tr và là c c ti uự ị ự ể
8)- CỰC TRỊ HÀM SỐ CHỨA GIÁ TRỊ TUYỆT
ĐỐI VÀ HÀM VÔ TỶ
BT1
Tìm c c tr hàm s sau ự ị ố
532

2
++−= xxy
BT2 (ĐH Ngo i Th ng 1998) ạ ươ
Tìm m đ ph ng trìnhể ươ
1
5
1
24
34
2
+−=






+−
mm
xx

có 4 nghi m phân bi tệ ệ
BT3 (ĐH Kinh T 1997)ế
Cho
90723)(
23
+−+= xxxxf

Tìm
[ ]

 
5;5
)·(
−∈x
xMaxf
BT4
Tìm m đ ph ng trìnhể ươ
mm
xxx
−=






−+−
2
296
23
2
1

có 6 nghi m phân bi tệ ệ
BT5
Tìm m đ ph ng trìnhể ươ
mxxxx +−=+− 545.2
22

có 4 nghi m phân bi tệ ệ

BT6
Tìm c c tr hàm s sau ự ị ố
1)
5432
2
+−−++= xxxy
2)
11
22
+−+++= xxxxy
BT7
1) Tìm a đ hàm s ể ố
12
2
++−= xaxy

c c ti uự ể
2) Tìm a đ hàm sể ố
5422
2
+−++−= xxaxy
có c c đ iự ạ
BT8
L p b ng bi n thiên và tìm c c tr hàm sậ ả ế ự ị ố
sau
1)
2531
2
++−= xxy
2)

2
103 xxy −+=
3)
3
3
3xxy −=
4)
x
x
xy
+

=
1
1
.
9)- CỰC TRỊ HÀM LƯỢNG GIÁC
HÀM SỐ MŨ,LÔGARIT
BT1
Tìm c c tr hàm s ự ị ố
xg
x
x
y .cot2
sin
cos
3
−=
1coscos
2

+−= xxy
xxxy 3cos.
3
1
2cos.
2
1
cos1 +++=
1sin
2sin
+

=
x
x
y
)sin1(cos xxy +=
xxy
33
cossin +=
BT2
Tìm a đ hàm s ể ố
xxay 3sin.
3
1
sin. +=
đ tạ
CĐ t i ạ
3
π

=x
BT3
Tìm c c tr hàm s ự ị ố
1)
( )
x
exy .1
2
+=
2)
1
2
).1(
+

+=
x
xx
exy
3)
xey
x
ln.=
4)
x
x
y
lg
=
5)






=






+
=

0 xkhi 0
x#0)(Khi
1
sin2
1
x
e
y
x
Ch ng 5ươ
CÁC BÀI TOÁN VỀ TIẾP TUYẾN
1)- TIẾP TUYẾN CỦA ĐA THỨC BẬC BA
D ng 1ạ Ph ng trình ti p tuy n t i m tươ ế ế ạ ộ
đi m thu c đ th ể ộ ồ ị
BT1 (ĐHQG TPHCM 1996)

Cho (C
m
)
1)(
23
++== mxxxfy

Tìm m đ (Cể
m
) c t đ ng th ng y=-x+1 t i 3ắ ườ ẳ ạ
đi m phân bi t A(0,1) , B, C sao cho ti pể ệ ế
tuy n v i (Cế ớ
m
) t i B và C vuông góc v i nhauạ ớ
BT2 (HVCNBCVT 2001)
Cho hàm s (C) ố
xxxfy 3)(
3
−==

CMR đ ng th ng (dườ ẳ
m
) y=m(x+1) + 2 luôn c tắ
(C ) t i đi m A c đ nh ạ ể ố ị
Tìm m đ (dể
m
) t i 3 đi m phân bi t A , B, Cạ ể ệ
sao cho ti p tuy n v i đ th t i B và Cế ế ớ ồ ị ạ
vuông góc v i nhauớ
BT3 (ĐH Ngo i Ng HN 2001)ạ ữ

Cho (C)
3
2
3
1
)(
3
+−== xxxfy

Tìm các đi m trên (C) mà ti p tuy n t i đóể ế ế ạ
vuông góc v i đ ng th ng ớ ườ ẳ
3
2
3
1
+−= xy
BT4
Cho hàm s (C) ố
13)(
23
+−== xxxfy

CMR trên (C) có vô s các c p đi m mà ti pố ặ ể ế
tuy n t i t ng c p đi m đó song song v i nhauế ạ ừ ặ ể ớ
đ ng th i các đ ng th ng n i các c p ti pồ ờ ườ ẳ ố ặ ế
đi m này đ ng qui t i m t đi m c đ nh ể ồ ạ ộ ể ố ị
BT5
Cho hàm s (C)ố
) 0 # (a )(
23

dcxbxaxxfy +++==

CMR trên (C) có vô s các c p đi m mà ti pố ặ ể ế
tuy n t i t ng c p đi m đó song song v i nhauế ạ ừ ặ ể ớ
đ ng th i các đ ng th ng n i các c p ti pồ ờ ườ ẳ ố ặ ế
đi m này đ ng qui t i m t đi m c đ nh ể ồ ạ ộ ể ố ị
BT6 (ĐH Ngo i Th ng TPHCM 1998 )ạ ươ
Cho hàm s (C) ố
593)(
23
+−+== xxxxfy

Tìm ti p tuy n v i đ th ( C ) có h s gócế ế ớ ồ ị ệ ố
nh nh t ỏ ấ
BT7 (HV QHQT 2001)
Cho (C)
1
3
1
)(
23
−+−−== mxmxxxfy

Tìm ti p tuy n v i đ th ( C ) có h s gócế ế ớ ồ ị ệ ố
nh nh t ỏ ấ
BT8 (HV CNBCVT 1999 )
Gi s A,B,C th ng hàng và cùng thu c đả ử ẳ ộ ồ
th (C ) ị
23)(
3

−−== xxxfy
Các ti p tuy nế ế
v i (C ) t i A,B,C c t đ th (C) t i Aớ ạ ắ ồ ị ạ
1
,B
1
,C
1
CMR Ba đi m Aể
1
,B
1
,C
1
th ng ả

hàng
BT9
Cho





−+−=
−+−=
8652:)(
474:)(
23
2

23
1
xxxyC
xxxyC
Vi t ph ngế ươ
trình ti p tuy n c a (Cế ế ủ
1
) , (C
2
) t i các giao đi mạ ể
chung c a (Củ
1
) và (C
2
)
BT10 (ĐH KTQDHN 1998 )
CMR trong t t c các ti p tuy n c a ấ ả ế ế ủ
(C)
393)(
23
+−+== xxxxfy
, ti p tuy nế ế
t i đi m u n có h s góc nh nh tạ ể ố ệ ố ỏ ấ
BT11 (HV Quân 1997 )
Cho (C)
)1(1)(
3
+−+== xkxxfy
,
Vi t ph ng trình ti p tuy n (t) t i giao đi mế ươ ế ế ạ ể

c a (C) v i Oyủ ớ
Tìm k đ (t ) ch n trên Ox ,Oy m t tam giácể ắ ộ
có di n tích b ng 8ệ ằ
BT12 (ĐH An Ninh 2000 )
Cho (C)
1)(
23
−−+== mmxxxfy
,
Vi t ph ng trình ti p tuy n (t) t i các đi mế ươ ế ế ạ ể
c đ nh mà h (C) đi qua ố ị ọ
Tìm qu tích giao đi m c a các ti p tuy n đóỹ ể ủ ế ế
BT13 (ĐH Công Đoàn 2001 )
Tìm đi m M thu c (C) ể ộ
11232
23
−−+= xxxy

sao cho ti p tuy n c a (C ) t i đi m M đi quaế ế ủ ạ ể
g c to đố ạ ộ
D ng 2ạ Vi t ph ng ti p tuy n trình theoế ươ ế ế
h s góc cho tr cệ ố ướ
BT1
Cho (C)
73)(
3
+−== xxxfy
,
1)Vi t ph ng trình ti p tuy n v i (C) bi t ti pế ươ ế ế ớ ế ế
tuy n này song song v i y= 6x-1ế ớ

2)Vi t ph ng trình ti p tuy n v i (C) bi t ti pế ươ ế ế ớ ế ế
tuy n vuông góc v i ế ớ
2
9
1
+−= xy
3)Vi t ph ng trình ti p tuy n v i (C) bi t ti pế ươ ế ế ớ ế ế
tuy n t o v i y=2x+3 góc 45 ế ạ ớ
0

BT2(ĐH M Thu t Công nghi p HN 1999)ỹ ậ ệ
Cho (C)
xxxfy 3)(
3
+−==
,
Vi t ph ng trình ti p tuy n v i (C) bi tế ươ ế ế ớ ế
ti p tuy n này song song v i y= - 9.x + 1ế ế ớ
BT3(ĐH M TPHCM 1999)ở
Cho (C)
23)(
23
+−== xxxfy
,
Vi t ph ng trình ti p tuy n v i (C) bi tế ươ ế ế ớ ế
ti p ế
tuy n vuông góc v i 5.y-3x+4=0ế ớ
BT4
Cho (C)
51232)(

23
−−−==
xxxxfy
,
1) Vi t ph ng trình ti p tuy n v i (C) bi tế ươ ế ế ớ ế
ti p tuy n này song song v i y= 6x-4ế ế ớ
2) Vi t ph ng trình ti p tuy n v i (C) bi tế ươ ế ế ớ ế
ti p tuy n vuông góc v i ế ế ớ
2
3
1
+−= xy
3) Vi t ph ng trình ti p tuy n v i (C) bi tế ươ ế ế ớ ế
ti p tuy n t o v i ế ế ạ ớ
5
2
1
+−= xy
góc 45
0

BT5
Cho (C)
42
3
1
23
−+−= xxxy
,
1)Vi t ph ng trình ti p tuy n có h s gócế ươ ế ế ệ ố

k =-2
2) Vi t ph ng trình ti p tuy n t o v i chi uế ươ ế ế ạ ớ ề
d ng Ox góc 60ươ
0

3) Vi t ph ng trình ti p tuy n t o v i chi uế ươ ế ế ạ ớ ề
d ng Ox góc 15ươ
0

4) Vi t ph ng trình ti p tuy n t o v i tr cế ươ ế ế ạ ớ ụ
hoành góc 75
0

5) Vi t ph ng trình ti p tuy n t o v i đ ngế ươ ế ế ạ ớ ườ
th ng y=3x+7 góc 45ẳ
0

6) Vi t ph ng trình ti p tuy n t o v i đ ngế ươ ế ế ạ ớ ườ
th ng ẳ
3
2
1
+−= xy
góc 30
0

D ng 3ạ Ph ng ti p tuy n đi qua m t đi mươ ế ế ộ ể
cho tr c đ n đ th ướ ế ồ ị
BT1
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua ế ươ ế ế







−1;
3
2
A

đ n ế
13
3
+−= xxy
BT2(ĐH T ng H p HN 1994)ổ ợ
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua A(2;0) ế ươ ế ế
đ n ế
6
3
−−= xxy
BT3(ĐH Y Thái Bình 2001)
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua A(3;0) ế ươ ế ế
đ n ế
xxy 9
3
+−=
BT4(ĐH An Ninh 1998)
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua A(-1;2) ế ươ ế ế
đ n ế

xxy 3
3
−=
BT5(HV Ngân Hàng TPHCM 1998)
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua A(1;3) ế ươ ế ế
đ n ế
3
43 xxy −=
BT6 (HC BCVT TPHCM 1999)
Cho (C)
23)(
23
−+−==
xxxfy
. Tìm các
đi m trên (C) đ k đ c đúng m t ti p tuy nể ể ẻ ượ ộ ế ế
t i đ th (C)ớ ồ ị
BT7 (ĐH D c 1996)ượ
Cho (C)
cbxaxxxfy
+++==
23
)(
. Tìm các
đi m trên (C) đ k đ c đúng m t ti p tuy nể ể ẻ ượ ộ ế ế
t i đ th (C)ớ ồ ị
BT8 (ĐH Ngo i Ng 1998)ạ ữ
Có bao nhiêu ti p tuy n đi qua ế ế







3
4
;
9
4
A
đ nế
đ th (C) ồ ị
432
3
1
23
++−= xxxy
BT9 (Phân Vi n Báo Chí 2001)ệ
Có bao nhiêu ti p tuy n đi qua A(1;-4) đ nế ế ế
đ th (C) ồ ị
532
23
−+= xxy
BT10
Tìm trên đ ng th ng y=2 các đi m k đ cườ ẳ ể ẻ ượ
3 ti p tuy n đ n đ th (C) ế ế ế ồ ị
23
23
−+−= xxy
BT11( ĐH QG TPHCM 1999)

Tìm trên đ ng th ng x=2 các đi m k đ cườ ẳ ể ẻ ượ
3 ti p tuy n đ n đ th (C) ế ế ế ồ ị
23
3xxy −=
BT12( ĐH Nông Lâm 2001)
Tìm t t c các đi m trên tr c hoành mà t kấ ả ể ụ ừ ẻ
đ c 3 ti p tuy n đ n đ th (C) ượ ế ế ế ồ ị
23
3xxy +=

trong đó có hai ti p tuy n vuông góc v i nhauế ế ớ
2)- TIẾP TUYẾN CỦA ĐA THỨC BẬC BỐN
BT1 (ĐH Hu kh i D 1998)ế ố
Cho (C
m
)
122)(
24
+−+−== mmxxxfy
Tìm m đ các ti p tuy n v i đ th t iể ế ế ớ ồ ị ạ
A(1;0), B(-1;0) vuông góc v i nhauớ
BT2
Cho (C
m
)
2
5
3
2
1

)(
24
+−== xxxfy
1) G i (t) là ti p tuy n c a (C) t i M v i xọ ế ế ủ ạ ớ
M
=
a . CMR hoành đ các giao đi m c a (t) v iộ ể ủ ớ
(C) là nghi m c a ph ng trình ệ ủ ươ
( )
( )
0632
22
2
=−++− aaxax
2)Tìm a đ (t) c t (C) t i P,Q phân bi t khác Mể ắ ạ ệ
Tìm qu tích trung đi m K c a PQỹ ể ủ
BT3 (ĐH Thái Nguyên 2001)
Cho đ th (C) ồ ị
24
2xxy +−=
.Vi t ph ngế ươ
trình ti p tuy n t i ế ế ạ
( )
0;2A
BT4(ĐH Ngo i Ng 1999)ạ ữ
Cho đ th (C) ồ ị
4
9
2
4

1
24
−−= xxy
.Vi tế
ph ng trình ti p tuy n t i các giao đi m c aươ ế ế ạ ể ủ
(C) v i Oxớ
BT5
Vi t ph ng trình ti p tuy n c a ế ươ ế ế ủ
(C)
5
2
1
3
1
4
1
234
−++−= xxxxy
song song v iớ
đ ng th ng y=2x-1ườ ẳ
BT6
Vi t ph ng trình ti p tuy n c a ế ươ ế ế ủ
(C)
142
24
−+−= xxxy
vuông góc v i đ ngớ ườ
th ng ẳ
3
4

1
+−= xy
BT7
Cho đ th (C) ồ ị
73
2
1
234
+−−= xxxy
.
Tìm m đ đ th (C) luôn luôn có ít nh t 2 ti pể ồ ị ấ ế
tuy n song song v i đ ng th ng y=m.xế ớ ườ ẳ
BT8
Cho đ th (Cồ ị
m
)
1
24
−−+= mmxxy
. Tìm m
đ ti p tuy n v i đ th t i A song song v iể ế ế ớ ồ ị ạ ớ
đ ng th ng y=2.x v i A là đi m c đ nh cóườ ẳ ớ ể ố ị
hoành đ d ng c a (Cộ ươ ủ
m
)
BT9
Cho (C)
24
2
1

2
1
)( xxxfy −==

Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua đi m O(0;0)ế ươ ế ế ể
đ n đ th (C)ế ồ ị
BT10 (ĐH KT 1997)
Cho (C)
22
)2()( xxfy −==

Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua đi mế ươ ế ế ể
A(0;4) đ n đ th (C)ế ồ ị
BT11
Cho (C)
2
3
3
2
1
)(
24
+−== xxxfy

Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua đi mế ươ ế ế ể







2
3
;0A
đ n đ th (C)ế ồ ị
BT12
Cho (C)
12)(
24
−+−== xxxfy

Tìm t t c các đi m thu c Oy k đ c 3 ti pấ ả ể ộ ẻ ượ ế
tuy n đ n đ th (C)ế ế ồ ị
3)- TIẾP TUYẾN CỦA HÀM PHÂN THỨC BẬC
NHẤT/BẬC NHẤT
D ng 1ạ Ph ng trình ti p tuy n t i m tươ ế ế ạ ộ
đi m thu c đ th ể ộ ồ ị
BT1(HVBCVT 1998)
Cho đ th ồ ị
1
1

+
=
x
x
y
CMR m i ti p tuy n c aọ ế ế ủ
(C) t o v i 2 ti m cân c a (C) m t tan giác cóạ ớ ệ ủ ộ
di n tích không đ iệ ổ

BT2
Cho đ th ồ ị
32
54
+−

=
x
x
y
và đi m M b t kỳể ấ
thu c (C) . G i I là giao di m 2 ti m c n . ti pộ ọ ể ệ ậ ế
tuy n t i M c t 2 ti m c n t i A,B ế ạ ắ ệ ậ ạ
1)CMR M là trung đi m ABể
2)CMR di n tích tam giác IAB không đ i ệ ổ
3)Tìm M đ chu vi tam giác IAB nhể ỏ
nh tấ
BT3
Cho đ th (Cm) ồ ị
mx
mx
y

+
=
32
Tìm m đ ti pể ế
tuy n b t kỳ c a (Cm) c t 2 đ ng th ng ti mế ấ ủ ắ ườ ẳ ệ
c n t o nên 1 tam giác có di n tích b ng 8ậ ạ ệ ằ
BT4(ĐH Th ng M i 1994)ươ ạ

Cho đ th (Cm) ồ ị
mx
mxm
y
+
−+
=
)13(
Tìm m để
ti p tuy n t i giao đi m c a (Cm) v i Ox songế ế ạ ể ủ ớ
song v i y= - x-5ớ
BT5(ĐH Lâm Nghi p 2001)ệ
Cho đ th (C) ồ ị
3
13

+
=
x
x
y
Và đi m M b t kỳể ấ
thu c (C) g i I là giao 2 ti m c n .Ti p tuy nộ ọ ệ ậ ế ế
t i đi m M c t 2 ti m c n t i A và B ạ ể ắ ệ ậ ạ
CMR M là trung đi m ABể
CMR di n tích tam giác IAB không đ i ệ ổ
D ng 2ạ Vi t ph ng trình ti p tuy n theoế ươ ế ế
h s góc k cho tr cệ ố ướ
BT1
Cho đ th (C) ồ ị

45
32


=
x
x
y
Vi t ph ng trìnhế ươ
ti p tuy n c a (C) vuông góc v i đ ng th ngế ế ủ ớ ườ ẳ
(d) y= -2x
BT2
Cho đ th (C) ồ ị
1
34


=
x
x
y
Vi t ph ng trìnhế ươ
ti p tuy n t o v i đ ng th ng (d) y= 3x góc 45ế ế ạ ớ ườ ẳ
0
BT3
Cho đ th (C) ồ ị
52
73
+−


=
x
x
y
Vi t ph ngế ươ
trình ti p tuy n c a (C) khi bi t ế ế ủ ế
1) Ti p tuy n song song v i đ ng th ng ế ế ớ ườ ẳ
1
2
1
+= xy
2) Ti p tuy n vuông góc v i đ ng th ng ế ế ớ ườ ẳ
xy 4−=
3) Ti p tuy n t o v i đ ng th ng y= -2x gócế ế ạ ớ ườ ẳ
45
0

4) Ti p tuy n t o v i đ ng th ng y= -x gócế ế ạ ớ ườ ẳ
60
0
BT4
Cho đ th (C) ồ ị
33
56

+
=
x
x
y

CMR trên đ th (C)ồ ị
t n t i vô s các c p đi m sao cho ti p tuy nồ ạ ố ặ ể ế ế
t i các c p đi m này song song v i nhau đ ngạ ặ ể ớ ồ
th i t p h p các đ ng th ng n i các c p ti pờ ậ ợ ườ ẳ ố ặ ế
đi m đ ng qui t i m t đi m c đ nhể ồ ạ ộ ể ố ị
D ng 3ạ Ph ng ti p tuy n đi qua m t đi mươ ế ế ộ ể
cho tr c đ n đ th ướ ế ồ ị
BT1(ĐH Ngo i Th ng TPHCM 1999)ạ ươ
Cho hàm s (C) ố
2
2

+
=
x
x
y
Vi t ph ng trìnhế ươ
ti p tuy n đi qua đi m A(-6;5) đ n đ th (C) ế ế ể ế ồ ị
BT2(ĐH Nông Nghi p HN 1999)ệ
CMR không có ti p tuy n nào c a đ th (C)ế ế ủ ồ ị
1+
=
x
x
y
đi qua giao đi m I c a 2 đ ng th ngể ủ ườ ẳ
ti m c n ệ ậ
BT3(ĐH Hu 2001 Kh i D)ế ố
Vi t ph ng trình ti p tuy n t đi m O(0;0)ế ươ ế ế ừ ể

đ n đ th (C) ế ồ ị
2
)1(3

+
=
x
x
y

BT4
Tìm m đ t đi m A(1;2) k đ c 2 ti pể ừ ể ẻ ượ ế
tuy n AB,AC đ n đ th (C) ế ế ồ ị
2−
+
=
x
mx
y
sao cho
tam giác ABC đ u ( đây B,C là 2 ti p đi m)ề ở ế ể
4)- TIẾP TUYẾN CỦA HÀM PHÂN THỨC BẬC
HAI/BẬC NHẤT
D ng 1ạ Ph ng trình ti p tuy n t i m tươ ế ế ạ ộ
đi m thu c đ th ể ộ ồ ị
BT1(HVCNBCVT 1997)
Cho đ th ồ ị
1
1
2


++
=
x
xx
y
Tìm M thu c đ thộ ồ ị
(C) đ ti p tuy n t i M c t Ox ,Oy t i đi mể ế ế ạ ắ ạ ể
A,B sao cho tam giác OAB vuông cân
BT2(ĐH Xây D ng 1993)ự
Cho đ th ồ ị
1
33
2

+−
=
x
xx
y
CMR di n tích tamệ
giác t o b i 2 ti m c n v i m t ti p tuy n b tạ ở ệ ậ ớ ộ ế ế ấ
kỳ là không đ iổ
BT3(ĐH QG 2000)
Cho đ th ồ ị
1
1
1

++=

x
xy
Tìm M thu c (C)ộ
có x
M
> 1 sao cho ti p tuy n t i đi m M t o v iế ế ạ ể ạ ớ
2 ti m cân m t tam giác có chu vi nh nh tệ ộ ỏ ấ
BT4(ĐHSP TPHCM 2000)
Cho đ th ồ ị
1
22
2
+
++
=
x
xx
y
G i I là tâm đ iọ ố
x ng c a đ th (C) và đi m M là m t trên (C)ứ ủ ồ ị ể ộ
ti p tuy n t i M v i (C) c t 2 đ ng th ngế ế ạ ớ ắ ườ ẳ
ti m c n t i A,B CMR M là trung đi m AB vàệ ậ ạ ể
d n tích tam giác IAB không ph thu c vào v tríệ ụ ộ ị
đi m M trên (C) ể
BT5(HV Quân Y 2001)
Cho đ th ồ ị
2
52
2
+

+
=
x
xx
y
CMR t i m i đi mạ ọ ể
thu c đ th (C) luôn c t 2 ti m cân m t tamộ ồ ị ắ ệ ộ
giác có di n tích không đ iệ ổ
BT6(CĐ SPHN 2001)
Cho đ th ồ ị
2
33
2
+
++
=
x
xx
y
CMR ti p tuy nế ế
t i đi m M tuỳ ý thu c đ th (C) luôn t o v i 2ạ ể ộ ồ ị ạ ớ
ti m cân m t tam giác có di n tích không đ iệ ộ ệ ổ
BT6(CĐ SPHN 2001)
Cho đ th ồ ị
1
2
+
=
x
x

y
Tìm đi m M thu c nhánhể ộ
ph i c a đ th (C) đ ti p tuy n t i M vuôngả ủ ồ ị ể ế ế ạ
góc v i đ ng th ng đi qua M và tâm d i x ng Iớ ườ ẳ ố ứ
c a (C) ủ
5) - TIẾP TUYẾN CỦA HÀM VÔ TỶ
BT1(ĐH Xây D ng 1998)ự
Cho đ th ồ ị
(C)
2
3
3
2
xxy +=
Vi t ph ng trình ti p tuy n c a (C) song songế ươ ế ế ủ
v i y=k. xớ
Tìm GTLN c a kho ng cách gi a đ ng th ngủ ả ữ ườ ẳ
y= k.x v i ti p tuy n nói trên khi k ≤ 0,5ớ ế ế
BT2
Tìm trên tr c Oy các đi m k đ n đ thụ ể ẻ ế ồ ị
(C) 9
2
xy −=
2 ti p tuy n vuông góc v iế ế ớ
nhau
BT3
Cho đ th (C) ồ ị
124
2
+++= xxxy

. Tìm
trên tr c tung các đi m có th k ít nh t 1 ti pụ ể ể ẻ ấ ế
tuy n đ n (C) ế ế
BT4
Cho đ th (C) ồ ị
5312)( −−−== xxxfy
.
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua đi mế ươ ế ế ể






4
27
;2A
đ n (C) ế
BT5
Cho đ th (C) ồ ị
41)(
2
xxxfy −−+==
.
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua đi mế ươ ế ế ể
( )
221;1 −−A
đ n (C) ế
BT6
Cho đ th (C) ồ ị

742)(
2
+−+== xxxxfy
.
Tìm trên đ ng th ng x=1 các đi m có th kườ ẳ ể ể ẻ
đ c ti p tuy n đ n (C) ượ ế ế ế
BT7
Cho đ th (C)ồ ị
10725)(
2
−+−−== xxxfy
. Tìm trên
đ ng th ng ườ ẳ
24=y
các đi m có th k đ cể ể ẻ ượ
ti p tuy n đ n (C) ế ế ế
6) - TIẾP TUYẾN CỦA HÀM SIÊU VIỆT
BT1
Cho đ th (C) ồ ị
).43()(
2 x
exxfy −==
và g cố
to đ O(0;0) .Vi t ph ng trình ti p tuy n điạ ộ ế ươ ế ế
qua đi m O(0;0) đ n đ th (C) ể ế ồ ị
BT2( ĐH Xây D ng 2001)ự
Cho đ th (C) ồ ị
ln.)( xxxfy ==

M(2;1) .T đi m M k đ c bao nhiêu ti pừ ể ẻ ượ ế

tuy n đ n đ th (C) ế ế ồ ị
BT3
Cho đ th (C) ồ ị
x
lnx1

+
=y
Víêt ph ng trìnhươ
ti p tuy n đi qua 0(0;0) đ n (C) ế ế ế
Ch ng 5ươ
TÍNH LỒI ,LÕM VÀ ĐIỂM
UỐN CỦA ĐỒ THỊ
1)- XÁC ĐỊNH TÍNH LỒI ,LÕM VÀ ĐIỂM
UỐN CỦA ĐỒ THỊ
BT1
Xác đ nh các kho ng l i, lõm và đi m u nị ả ồ ể ố
c a đ th (C)ủ ồ ị
1)
1752
23
−+−= xxxy
2)
162
22
++−= xxy
3)
762010
235
++−+−= xxxxy

4)
0)(a
3
22
3
>
+
=
ax
x
y
5)
3
3
1 xy −=
BT2
Xác đ nh các kho ng l i, lõm và đi m u nị ả ồ ể ố
c a đ th (C)ủ ồ ị
1)
)(0; trongcot.2
sin
cos
3
π
gx
x
x
y +=
2)
x

exy ).1(
2
+=
3)
x
x
y
ln1
ln
+
=
4)
)7ln12.(
4
−= xxy
5)
3
2
1−= xy
2)-TÌM ĐK THAN SỐ ĐỂ (C): Y=F(X) NHẬN I(M,N)
LÀM ĐIỂM UỐN
BT1
Tìm a,b đ (C)ể
2
23
+++= xbxaxy
có đi mể
u n I(1;-1)ố
BT2
Tìm m đ (C) ể

1
3
2
3
++=
m
x
xy
có đi m u n I(-ể ố
1; 3)
BT3
Tìm a,b đ (C)ể
0
2
=++ byaxyx
có đi m u nể ố






2
5
;2I
BT5
Cho hàm s (C)ố
b)0a ( ))(()( <<−−== bxaxxxfy

Tìm a,b đ đi m u n c a đ th n m trênể ể ố ủ ồ ị ằ

đ ng cong ườ
3
xy =
BT6
Tìm m đ đ th (Cể ồ ị )
1).12(38
234
−+++= xmmxxy
Có 2 đi m u nể ố
có hoành đ tho mãn b t ph ng trìnhộ ả ấ ươ
0
45
2
2
2
<
−−

xx
xx
3)-CHỨNG MINH ĐỒ THỊ CÓ 3 ĐIỂM UỐN THẲNG
HÀNG , VIẾT PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG
BT1
Ch ng minh r ng các đ th sau có 3 đi mứ ằ ồ ị ể
u n th ng hàng ,.Vi t ph ng trình đ ngố ẳ ế ươ ườ
th ng đi qua 3 đi m u nẳ ể ố
1)
1
12
2

+−

=
xx
x
y
2)
1
2
+
+
=
x
mx
y
3)
33
32
2
2
+−

=
xx
xx
y
4)
2
32
2

2
+
−+
=
x
xx
y
5)
1
3
2
2
+
+
=
x
xx
y
6)
2
12
2
2
++
+−
=
xx
xx
y
Ch ng 6ươ

TIỆM CẬN CỦA ĐƯỜNG CONG
1)-TÌỆM CẬN HÀM PHÂN THỨC HỮU TỶ
BT1(ĐH Y D c TPHCM 1997)ượ
Cho (C)
0) # a , 1- # (a
2
3).12(
2

++−+
=
x
axaax
y

CMR ti m c n xiên c a (C) luôn đi qua 1ệ ậ ủ
đi m c đ nhể ố ị
BT2(ĐH Xây D ng 2000)ự
Tìm các đ ng ti m c n c a đ th hàm sườ ệ ậ ủ ồ ị ố

12
2.3
2
2
−+
+−
=
xx
xx
y


BT3
Tìm các đ ng ti m c n c a các hàm s ườ ệ ậ ủ ố

1
4
2
2
+−

=
mxx
x
y

32
2
2
+−
+
=
mxx
x
y

)1(
1
3
2
mxmx

x
y
++−

=

12
65
2
2
++
+−
=
mxx
xx
y
BT4
Tìm m để

2
3
2
mmxx
x
y
++

=
ch có đúngỉ
m t ti m c n đ ngộ ệ ậ ứ

BT5
Tìm m để

1
1
2
++
+
=
mxx
x
y
có 2 ti m c nệ ậ
đ ng là x=xứ
1
và x=x
2
sao cho



=−
=−
35
5
3
2
3
1
21

xx
xx
BT6
Cho (C)

2
1sin.2cos.
2

++
=
x
axax
y

1)Xác đ nh ti m c n xiên c a đ th trên ị ệ ậ ủ ồ ị
2)Tìm a đ kho ng cách t g c to đ đ n ti mể ả ừ ố ạ ộ ế ệ
c n xiên đ t Maxậ ạ
BT7
Cho (C)

)2(2)1(
)(
232
mx
mmmxxm
xfy

−−−−+
==


v i m # -1 .CMR tti m c n xiên c a (C) luônớ ệ ậ ủ
ti p xúc v i m t Parabol c đ nhế ớ ộ ố ị
BT8
Cho (C)

1
232
)(
2

+−
==
x
xx
xfy
CMR tích các kho ng cách t M thu c (C) đ n 2ả ừ ộ ế
ti m c n luôn không đ iệ ậ ổ
Tìm M thu c (C) đ t ng các kho ng cách t Mộ ể ổ ả ừ
thu c (C) đ n 2 ti m c n nh nh t ộ ế ệ ậ ỏ ấ
BT9(ĐHSP TPHCM 2001 Kh i D )ố
Cho (C)

1
12
)(
2
+
++
==

x
xx
xfy
CMR tích các kho ng cách t M thu c (C)ả ừ ộ
đ n 2 ti m c n luôn không đ iế ệ ậ ổ
BT10(ĐHSP TPHCM 2001 Kh i A )ố
Cho (C
m
)

1
22
)(
2

−+
==
x
mxx
xfy
Tìm m đ đ ng th ng ti m c n xiên t o v iể ườ ẳ ệ ậ ạ ớ
2 tr c m t tam giác có di n tích b ng 4ụ ộ ệ ằ
BT11 (ĐH Ngo i Th ng 2001)ạ ươ
Cho (C)

1
22
)(
2


−+
==
x
xx
xfy
Tìm M thu c (C) sao cho kho ng cách t Mộ ả ừ
đ n giao đi m c a 2 đ ng th ng ti m c n làế ể ủ ườ ẳ ệ ậ
nh nh t ỏ ấ
BT12
Cho (C
m
)
0) # (m
2).1(
)(
222
mx
mmxmmmx
xfy

+−+−+−
==

CMR kho ng cách t g c to đ đ n ti mả ừ ố ạ ộ ế ệ
c n xiên không l n h n ậ ớ ơ
2

2)-TÌỆM CẬN HÀM VÔ TỶ VÀ HÀM SIÊU VIỆT
BT1
Tìm ti m c n c a các đ th hàm s sauệ ậ ủ ồ ị ố

1)
74235)(
2
+−++−== xxxxfy
2)
3213
2
1
)(
2
−−+−+
+
== xxx
x
xfy
3)
m theo
9
)(
2
2
xm
x
xfy


==
4)
m theo
32

1
)(
2
+−
+
==
mxx
x
xfy
5)
m theo
42
4
)(
2
2
+−

==
mxx
x
xfy
6)
m theo
14
)(
2
mx
mxxx
xfy


+−
==
BT2
Tìm m đ hàm s sau có ti m c n ngangể ố ệ ậ
7443)(
2
+−++−== xxmxxfy
BT3
Tìm ti m c n c a các đ th hàm s sauệ ậ ủ ồ ị ố
1)

cos
3)(
x
x
xxfy −==
2)
x
exy

= .
2
3)
x
x
x
y 2
ln
2

−=
4)
2
1
.
x
exy =
5)
)
1
ln(.
x
exy +=
Ch ng 7ươ
KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐỒ THỊ HÀM SỐ
1)-KHẢO SÁT HÀM SỐ BẬC BA
BT1
Kh o sát và v các đ th hàm s sauả ẽ ồ ị ố
1)
132
23
−+= xxy
2)
533
23
+++= xxxy
3)
863
23
+−−= xxxy

4)
3
1
3
2
23
+−= xxy
5)
133
23
+++= xxxy
6)
43
3
1
23
−+−

= xxxy
7)
333
)2()1( xxxy −+++=
BT2(ĐH M 1997)ỏ
Cho (Cm)
53)2(
23
−+++= mxxxmy
Kh o sát khi m=0ả
Tìm m đ hàm s có CĐ,CTể ố
BT3(ĐH M 1998)ỏ

Cho (C)
xxxy 96
23
+−=
1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
2) Tìm m đ (d) : y= m x c t (C) t i 3 đi m phânể ắ ạ ể
bi t O,A,B . CMR trung đi m I n m trên 1ệ ể ằ
đ ng th ng song song v i Oyườ ẳ ớ
BT4(ĐHGTVT 1994 )
Cho (C)
xxy 4
3
1
3
+−=
1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
2) Tìm k đ : ể
0
)2.(3
)1.(4
4
3
1
2
3
=


++−
k

k
xx
có 3
nghi m phân bi tệ ệ
BT5(ĐHGTVT 1996 )
Cho (C)
49
23
+++= xmxxy
1) Kh o sát và v đ th (C) khi m=6ả ẽ ồ ị
2) Tìm m đ (C) có m t c p đi m đ i x ngể ộ ặ ể ố ứ
nhau qua g c to đố ạ ộ
BT6(HV BCVT TPHCM 1998 )
Cho (C)
1212
3
+−= xxy
1) Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị
2)Tìm các đi m M thu c đ ng th ng y= -4 kể ộ ườ ẳ ể
đ c 3 ti p tuy n đ n (C) ượ ế ế ế
BT7(HV NH HN 1998 )
Cho (C)
xxy 3
3
−=
1) Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị
2) S d ng đ th tìm Max,Min c aử ụ ồ ị ủ
xxy
3
sin33sin −−=


BT8(ĐHNTHN 1998 )
Cho (C
m
)
mmxmmxxy 3).1(33
3223
−+−++=
1) Kh o sát và v đ th khi m=0ả ẽ ồ ị
2) CMR : hàm s (Cố
m
) luôn có CĐ, CT n mằ
trên 2 đ ng th ng c đ nh ườ ẳ ố ị
BT9(ĐH NT HN 2000 )
Cho (C)
196
23
−+−= xxxy
1) Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị
2)T M b t kỳ thu c đ ng th ng x=2 k đ cừ ấ ộ ườ ẳ ẻ ượ
bao nhiêu ti p tuy n đ n (C) ế ế ế
BT10(ĐHKTHN 1996 )
Cho (C
m
)
)32)(1(2).772(
223
−−++−−−= mmxmmmxxy
1) Kh o sát và v đ th khi m= -1ả ẽ ồ ị
2)Tìm m đ hàm s đ ng bi n trên [2; +∞)ể ố ồ ế

3)Tìm m đ đ th ti p xúc v i tr c hoànhể ồ ị ế ớ ụ
BT11(ĐHKTHN 1998 )
Cho (C)
393
23
+−+= xxxy
1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
2) CMR trong s các ti p tuy n c a (C) thì ti pố ế ế ủ ế
tuy n t i đi m u n có h s góc nh nh tế ạ ể ố ệ ố ỏ ấ
BT12(ĐHNNHN 1998 )
Cho (C
m
)
2)12(
3
1
23
++−+−= mxmmxxy
1) Kh o sát và v đ th m= 2ả ẽ ồ ị
2) T ừ






3
4
;
9

4
A
k đ c m y ti p tuy n đ nể ượ ấ ế ế ế
(C
2
)
3)Tìm m đ hàm s ngh ch bi n trên (-2;0) ể ố ị ế
BT13(ĐHTCKT 1996 )
1) Vi t ph ng trình đ ng th ng đi quaế ươ ườ ẳ
CĐ,CT c a (Củ
m
)
37
23
+++= xmxxy
2) Kh o sát và v đ th m= 5ả ẽ ồ ị
3) Tìm m đ (Cể
m
) có c p đi m đ i x ng qua Oặ ể ố ứ
BT14(ĐHTCKT 1998 )
Cho (C
m
)
1)1(6)12(32
23
++++−= xmmxmxy
1) Kh o sát và v đ th m= 0ả ẽ ồ ị
2)Tìm đi m c đ nh ể ố ị
3) Tìm m đ (Cể
m

) có CĐ,CT .Tìm qu tích CĐ ỹ
BT15(ĐH An Ninh 1998 )
Cho (C )
xxy 3
3
−=
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
Vi t ph ng trình Parabol đi qua ế ươ
( )
0;3−A
,
( )
0;3B
và ti p xúc v i (C) ế ớ
BT16(ĐH An Ninh 1999 )
Cho (C
m
)
4)32(3
223
+−++−= xmmmxxy
1) Kh o sát và v đ th m=1ả ẽ ồ ị
2) Vi t ph ng trình Parabol đi qua CĐ,CT c aế ươ ủ
(C
1
) và ti p xúc y= -2x+2ế
3) Tìm m đ (Cể
m
) có CĐ,CT nàm v 2 phía c aề ủ
Oy

BT17(ĐH Lâm Nghi p 1999 )ệ
Cho (C )
xxy −=
3
1) Kh o sát và v đ (C)ả ẽ ồ
2)Tìm m đ (C) c t (d) : y=-3x+m t i 3 đi mể ắ ạ ể
phân bi tệ
3) G i (C) giaom(d) t i xọ ạ
1
, x
2
, x
3
Tính
2
3
2
2
2
1
xxxS ++=
BT18(ĐHSPHN 2000 )
Cho (C
m
)
)(4
23
xfmxxy =−+=
Kh o sát và v đ th m= 3ả ẽ ồ ị
Tìm m đ f(x)=0 có đúng m t nghi mể ộ ệ

BT19(ĐHQGHN 2000 )
Cho (C
m
)
mmxxxy +++=
23
3
1) Kh o sát và v đ th m=0ả ẽ ồ ị
2) Tìm m đ hàm s ngh ch bi n trên n t đo nể ố ị ế ộ ạ
có đ dài b ng m tộ ằ ộ
BT20(ĐHSP2 HN 1999 )
Cho (C )
23
3
++= xxy
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
Tìm trên Ox nh ng đi m k đ c 3 ti p tuy nữ ể ể ượ ế ế
t i (C) ớ
BT21(ĐH Thái Nguyên 1999 )
Cho (C )
3
2
3
1
3
+−= xxy
1) Kh o sát và v đ th ả ẽ ồ ị
2) Vi t ph ng trình (P) đi qua CĐ,CTvà ti pế ươ ế
xúc v i đ ng th ng ớ ườ ẳ
3

4
=y
. Tìm qu tíchỹ
các đi m k đ c 2 ti p tuy n vuông gócể ể ượ ế ế
v i nhau đ n (P) ớ ế
BT22(ĐHQGTPHCM 1998)
Cho (C )
xxy 3
3
+−=
Kh o sát và v đ th ả ẽ ồ ị
Tìm m đ ph ng trình ể ươ
1
2
3
2
3
+
=−
m
m
xx
có 3
nghi m phân bi tệ ệ
BT23(ĐHQGTPHCM 1999)
Cho (C )
3223
)1(33 mxmmxxy −−+−=
1) Kh o sát và v đ th m= -2ả ẽ ồ ị
2) Tìm m đ (C) c t Ox t i ể ắ ạ

321
0 xxx <<<

BT24(HV Ngân hàng TPHCM 2001)
Cho (C )
1)1(6)12(32
23
++++−= xmmxmxy
Kh o sát và v đ th m=1ả ẽ ồ ị
CMR x

- x
CT
không ph thu c vào mụ ộ
BT25(Báo Chí 2001)
Cho (C
m
)
53)2(
23
−+++= mxxxmy
1) Kh o sát và v đ th m=0ả ẽ ồ ị
2)Tìm m đ hàm s có CĐ,CTể ố
3) CMR T A(1;-4) k đ c 3 ti p tuy n đ nừ ể ượ ế ế ế
C
0
BT26(ĐH Hu 2001)ế
Cho (C
m
)

323
2
1
2
3
mmxxy +−=
Kh o sát và v đ th m= 1ả ẽ ồ ị
Tìm m đ hàm s có CĐ,CT đ i x ng qua y=xể ố ố ứ
Tìm m đ y= x c t ể ắ
)(
m
C
t i A,B,C phân bi tạ ệ
sao cho AB=BC
2)-KHẢO SÁT HÀM TRÙNG PHƯƠNG
BT1
1) Kh o sát và v (C)ả ẽ
2
5
3
2
2
4
+−= x
x
y
2) L y M thu c (C) vv i xấ ộ ớ
M
=a .CMR hoành độ
giao đi m c a ti p tuy n (d) t i M v i (C) làể ủ ế ế ạ ớ

nghi m ệ
( )
0)632.(
22
2
=−++− aaxxax
3)Tìm a đ (d) c t (C) t i P,Q khác M .Tìm quĩể ắ ạ
tích trung đi m K c a PQể ủ
BT2( ĐH Ki n trúc HN 1999)ế
Cho
)(
m
C

)21()1()(
24
mxmmxxfy −+−+==
Tìm m đ hàm s có 1 đi m c c trể ố ể ự ị
Kh o sát và v đ th khi ả ẽ ồ ị
2
1
=m
Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th câuế ươ ế ế ủ ồ ị ở
(2) bi t ti p tuy n đi qua O(0;0) ế ế ế
BT3( ĐH M Đ a Ch t 1996)ỏ ị ấ
Cho
)(
m
C


1)12()(
234
+++−+== mxxmmxxxfy
1)Kh o sát và v đ th khi m = 0ả ẽ ồ ị
2)Tìm m đ f(x)> 0 v i m i xể ớ ọ
BT4( ĐHki n Trúc TPHCM 1991)ế
Cho
)(
m
C

1)12()(
234
+++−−== mxxmmxxxfy
Kh o sát và v đ th khi m = 0ả ẽ ồ ị
Tìm A thu c Oy k đ c 3 ti p tuy n đ n độ ẻ ượ ế ế ế ồ
th câu (1)ị ở
Tìm m đ ph ng trình f(x)=0 có 2 nghi mể ươ ệ
khác nhau và l n h n 1ớ ơ
BT5(HV QHQT 1997)
Cho
)(
m
C

424
22)( mmmxxxfy ++−==
1)Kh o sát và v đ th khi m = 1ả ẽ ồ ị
2)Tìm m đ hàm s có các CĐ,CT l p thành tamể ố ậ
giác đ uề

BT6(ĐH Đà N ng 1997)ẵ
Cho
)(
m
C

5)(
24
−−+== mmxxxfy
Tìm các đi m c đ nh c a h đ ng cong ể ố ị ủ ọ ườ
)(
m
C

v i m i mớ ọ
Kh o sát và v đ th v i m=- 2ả ẽ ồ ị ớ
Vi t ph ng trình ti p tuy n v i đ th t iế ươ ế ế ớ ồ ị ạ
đi m có hoành đ x=2ể ộ
BT7(ĐHQG HN 1995)
Cho (C)
22
)1()1( −+= xxy
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
Bi n lu n s nghi m ph ng trìnhệ ậ ố ệ ươ
0222
24
=+−− bxx
Tìm a đ (P) : ể
3
2

−= axy
ti p xúc v i (C)ế ớ
Vi t ph ng trình ti p tuy n chung t i ti pế ươ ế ế ạ ế
đi m ể
BT8(ĐHSP HN2 1997)
Cho
)(
m
C

12)1()(
24
−+−−== mmxxmxfy
1) Tìm m đ ể
)(
m
C
cát Ox t i 4 đi m phân bi tạ ể ệ
2)Tìm m đ hàm s có c c tr ể ố ự ị
3)Kh o sát và v đ th v i m= 2ả ẽ ồ ị ớ
BT9(ĐHĐà N ng 1999)ẵ
Kh o sát và v đ thả ẽ ồ ị
56)(
24
+−== xxxfy
Cho M thu c (C) v i xộ ớ
M
=a Tìm a đ ti p tuy nể ế ế
t i M c t (C) t i 2 đi m phân bi t khác Mạ ắ ạ ể ệ
BT10(ĐHNN 1999)

1) Kh o sát và v đ thả ẽ ồ ị
4
9
2
4
1
)(
24
−−== xxxfy
2) Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th t iế ươ ế ế ủ ồ ị ạ
giao đi m c a nó v i Oxể ủ ớ
BT11(ĐH M Đ a Ch t 1999)ỏ ị ấ
Kh o sát và v đ thả ẽ ồ ị
42
23)( xxxfy −+==
Bi n lu n theo m s nghi m c a ph ng trìnhệ ậ ố ệ ủ ươ
2424
22 mmxx −=−
BT12(ĐH M Đ a Ch t 1999)ỏ ị ấ
1) Kh o sát và v đ thả ẽ ồ ị (C)
45)(
24
+−== xxxfy
2)Tìm m đ (C) ch n trên đ ng th ng y=m baể ắ ườ ẳ
đo n th ng b ng nhauạ ẳ ằ
3) Tìm m đ ng th ng y=m c t (C) t i 4 đi mườ ẳ ắ ạ ể
phân bi tệ
BT13(ĐH C nh sát 2000)ả
Cho (C
m

)
2
3
2
1
24
+−= mxxy
Kh o sát và v đ th m= 3ả ẽ ồ ị
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua ế ươ ế ế






2
3
;0A
d nế
(C) ( câu 1)ở
Tìm m đ hàm s có CT mà không có CĐể ố
BT14(ĐH Thu L 2001)ỷ ợị
Cho (C
m
)
mxxy +−=
24
4
1) Kh o sát và v đ th m= 3ả ẽ ồ ị
2) Gi s ả ử

)(
m
C
c t Ox t i 4 đi m phân bi tắ ạ ể ệ
.Tìm m đ hình ph ng gi i h n b i ể ẳ ớ ạ ở
)(
m
C
v iớ
Ox có di n tích ph n phía trên và di n tíchệ ầ ệ
ph n phía d i Ox b ng nhauầ ướ ằ
BT15(ĐH Ngo i Th ng TPHCM 2001)ạ ươ
Cho (C
m
)
9)10(
224
++−= xmxy
Kh o sát và v đ th m= 0ả ẽ ồ ị
CMR v i m i m # 0 ớ ọ
)(
m
C
c t Ox t i 4 đi mắ ạ ể
phân bi t . CMR trong s các giao đi m đóệ ố ể
cá 2 đi m thu c (-3;3) và 2 đi m khôngể ộ ể
thu c (-3;3) ộ
3)-KHẢO SÁT HÀM ĐA THỨC BẬC BỐN
BT1
Kh o sát và v đ thả ẽ ồ ị

34
34
+−= xxy
Vi t ph ng trình đ ng th ng (D) ti p xúcế ươ ườ ẳ ế
v i (C) t i 2 đi m phân bi t , tìm hoành đớ ạ ể ệ ộ
ti p đi m xế ể
1
, x
2

G i (Dọ

) là đ ng th ng song song (D) và ti pườ ẳ ế
xúc (C) t i đi m A có hoành đ xạ ể ộ
3
, và c t (C)ắ
t i B,C .CMR : ạ
213
2 xxx +=
và A là trung
đi m BCể
Bi n lu n theo m s nghi m ph ng trìnhệ ậ ố ệ ươ
084
34
=+++− mxxx
BT2 (ĐHBK TPHCM 1998)
Kh o sát và v đ thả ẽ ồ ị
4
5
22

234
+−−= xxxy
Vi t ph ng trình đ ng th ng (D) ti p xúcế ươ ườ ẳ ế
v i (C) t i 2 đi m phân bi t ớ ạ ể ệ
Bi n lu n theo m s nghi m ph ngệ ậ ố ệ ươ
0
4
1
322
234
=+++−− mxxxx
BT3
1) Kh o sát và v đ thả ẽ ồ ị
234
3
4
3
xxxy −+=
2) Bi n lu n theo m s nghi m ph ng ệ ậ ố ệ ươ

03
4
3
234
=−−+ mxxx
BT4 (ĐHM Đ a Ch t 2000ỏ ị ấ
Cho ph ng trình :ươ
0)36(51172
234
=++−+− kxkxxx

CMR ph ng trình có nghi m không ph thu cươ ệ ụ ộ
vào k
Bi n lu n theo k s nghi m ph ng trìnhệ ậ ố ệ ươ
BT5
Cho hàm s ố
)(
m
C
:
234
4 mxxxy ++=
Kh o sát và v đ th v i m= 4ả ẽ ồ ị ớ
Tìm m đ ể
104
234
≥∀≥++ xmxxx
4)-KHẢO SÁT HÀM PHÂN THỨC BẬC 1/BẬC 1
BT1
1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
2
12
+
+
=
x
x
y
2) CMR đ ng th ng y= -x+m luôn c t (C) t iườ ẳ ắ ạ
2 đi m A,B phân bi t . Tìm m đ đ dàiể ệ ể ộ
đo n AB nh nh tạ ỏ ấ

3) Tìm m đ ph ng trình : ể ươ
m
x
x
=
+
+
2sin
1sin.2

đúng 2 nghi m x thu c [0; ệ ộ π]
BT2
Cho
)(
m
C

mx
mxm
y
+
++
=
)1(
V i m=1 : ớ
Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị
Tìm m thu c (C) đ t ng các kho ng cách tộ ể ổ ả ừ
M đêbs 2 ti m c n nh nh tệ ậ ỏ ấ
2) CMR m i m # 0 đ th ọ ồ ị
)(

m
C
luôn ti p xúcế
v i m t đ ng th ng c đ nh ớ ộ ườ ẳ ố ị
BT3 (ĐHQG TPHCM 1997)
1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
1
12


=
x
x
y
2) L y M thu c (C) v i x ấ ộ ớ
M
= m . ti p tuy nế ế
c a (C) t i M c t các ti m c n t i A,B . G iủ ạ ắ ệ ậ ạ ọ
I là giao đi m c a các ti m c n . CMR : Mể ủ ệ ậ
là trung đi m c a AB và di n tích tam giácể ủ ệ
IAB không đ i m i M ổ ọ
BT4 (ĐHQG HN (D)1997)
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
3
13


=
x
x

y
Tìm Max(y) , Min(y) khi 0 ≤ x ≤ 2
BT5 (ĐH Thái Nguyên (D)1997)
1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
1
23

+
=
x
x
y
2) Tìm trên (C) các đi m có to đ nguyênể ạ ộ
3)CMR: Không t n t i đi m nào thu c (C) đồ ạ ể ộ ể
ti p tuy n t i đó đi qua giao đi m c a 2ế ế ạ ể ủ
đ ng ti m c nườ ệ ậ
BT6 (ĐH c nh Sát 1997)ả
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
2
23
+
+
=
x
x
y
Vi t ph ng trình ti p tuy n có h s gócế ươ ế ế ệ ố
b ng 4 . Tìm to đ ti p đi mằ ạ ộ ế ể
BT7 (ĐHQGHN 1998)
1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị

1
1

+
=
x
x
y
2) Tìm trên Oy các đi m k đ c đúng 1 ti pể ẻ ượ ế
tuy n đ n (C) ế ế
BT8 (ĐH D c 1998)ượ
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
2
12
+

=
x
x
y
Tính di n tích hình ph ng gi i h n b i (C), Oxệ ẳ ớ ạ ở
và đ ng th ng x=1ườ ẳ
Tìm m đ ph ng trình ể ươ
m
x
x
=
+

2sin

1sin2
có đúng
2 nghi m thu c [0; ệ ộ π]
BT9 (HVQHQT 1999)
1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
3
2

+
=
x
x
y
2) Tìm M thu c (C) đ kho ng cách t M đ nộ ể ả ừ ế
ti n c n đ ng b ng kho ng cách t M đ nệ ậ ứ ằ ả ừ ế
ti m c n ngang c a (C) ệ ậ ủ
BT10 (ĐH Ngo i Th ng TPHCM 1999)ạ ươ
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
2
2

+
=
x
x
y
Tìm M thu c (C) cách đ u 2 tr c to đ Ox, Oyộ ề ụ ạ ộ
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua A(-6; 5)ế ươ ế ế
đ n (C) ế
BT11 (CĐSP TPHCM 1998)

1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
1
1

+
=
x
x
y
2) CMR (d) : 2x- y + m =0 luôn cát (C) t i A,Bạ
phân bi t trên 2 nhánh ệ
3)Tìm m đ đ dài đo n AB nh nh t ể ộ ạ ỏ ấ
BT12 (CĐ Đà N ng 1998)ẵ
Cho hàm số
)(
m
C

1
1
−+
−+
=
mx
mmx
y
Kh o sát và v đ th (C) v i m=2ả ẽ ồ ị ớ
Tìm M thu c (C) ( câu 1) đ t ng kho ng cáchộ ở ể ổ ả
t M đ n 2 ti m c n là NNừ ế ệ ậ
CMR m i m # 1, đ th ọ ồ ị

)(
m
C
luôn ti p xúc v iế ớ
1 đ ng th ng c đ nhườ ẳ ố ị
BT13 (ĐH SPTPHCM 2001)
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
1
2

+
=
x
x
y
Cho đi m A(0; a). Tìm a đ t A k đ c 2ể ể ừ ẻ ượ
ti p tuy n đ n (C) sao cho 2 ti p đi mế ế ế ế ể
t ng ng n m v 2 phía đ i v i tr c Oxươ ứ ằ ề ố ớ ụ
BT14 (CĐ H i Quan 2000)ả
Cho hàm số
)(
m
C

mx
mx
y

+−
=

1
1)Kh o sát và v đ th (C) v i m=2ả ẽ ồ ị ớ
2) Tìm m đ hàm s luôn đ ng bi n ho c hàmể ố ồ ế ặ
s luôn ngh ch bi n trên t ng kho ng xácố ị ế ừ ả
đ nhị
3) Tìm đi m c đ nh c aể ố ị ủ
)(
m
C

BT15 (ĐH Qui Nh n 2000)ơ
Cho hàm số
)(
m
C

)(2
22
2
mx
mmmx
y
+
++
=
Kh o sát và v đ th (C) v i m=1ả ẽ ồ ị ớ
CMR
)(
m
C

không có c c tr ự ị
Tìm trên Oxy các đi m có đúng 1 đ ng c aể ườ ủ
h ọ
)(
m
C
đi qua
5)-KHẢO SÁT HÀM PHÂN THỨC BẬC 2/BẬC 1
BT1
1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
2
63
2

+−
=
x
xx
y
2)Tìm 2 đi m M,N thu c (C) đ i x ng nhau quaể ộ ố ứ
A(3; 0 )
BT2
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
2
52
2

−+
=
x

xx
y
Tìm M thu c (C) đ t ng kho ng cách t M đ nộ ể ổ ả ừ ế
2 ti m c n là NNệ ậ
BT3 (ĐHXD 1993)
1) Kh o sát và v đ th (Cả ẽ ồ ị )
)1(
33
2

+−
=
x
xx
y
2)CMR đi n tích 2 tam giác t o b i 2 ti m c n 2ệ ạ ở ệ ậ
t m c n và ti p tuy n b t kỳ là không đ iệ ậ ế ế ấ ổ
BT4 (ĐHXD 1994)
Cho
)(
m
C

mx
mxmx
y
+
++
=
2

Kh o sát và v đ th v i m= 1.Vi t ph ngả ẽ ồ ị ớ ế ươ
trình ti p tuy n đi qua A(-1; 0 ) đ n đ th đóế ế ế ồ ị
Tìm m đ hàm s không có c c trể ố ự ị
BT5 (ĐH Ki n Trúc HN 1995)ế
Cho
)(
m
C

1
1
2

++
=
x
mxx
y
1)Tìm đi m c đ nh c a đ ng congể ố ị ủ ườ
2)Tìm m đ hàm s có CĐ,CTể ố
3)Kh o sát và v đ th hàm s khi m=0ả ẽ ồ ị ố
4) Bi n lu n s nghi m ph ng trìnhệ ậ ố ệ ươ
k
x
x
=

+
1
1

2
BT6 (ĐH Ki n Trúc HN 1996)ế
Cho
)(
m
C

0# m
2
2)1(
2

−+−−
=
x
mxmmx
y
Tìm m đ ti m c n xiên c a đ th vuông gócể ệ ậ ủ ồ ị
v i (d) : x + 2y -1 =0ớ
Kh o sát và v đ th v i m tìm đ cả ẽ ồ ị ớ ượ
Tìm k đ (d) qua A(0; 2) v i h s góc k c t để ớ ệ ố ắ ồ
th (2) t i 2 đi m khác nhau c a đ ngị ở ạ ể ủ ườ
cong
BT7 (ĐH Ki n Trúc HN 1998)ế
Kh o sát và v (C) ả ẽ

1
12
2


++
=
x
xx
y
. ìm
nh ng đi m thu c Oy đ t đó k đ c 2ữ ể ộ ể ừ ẻ ượ
ti p tuy n vuông góc v i đ th ế ế ớ ồ ị
BT8 (ĐHHH 1999)
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
1
1
2

−+
=
x
xx
y
1)Tìm đi m thu c (C) cách đ u 2 tr c to để ộ ề ụ ạ ộ
2)Tìm m đ y = m – x c t (C) t i 2 đi m phânể ắ ạ ể
bi t CMR 2 giao đi m thu c 1 nhánh c a (C)ệ ể ộ ủ
BT9 (ĐHHH Tp HCM 1999)
Cho (C)

1
2

=
x

x
y
1)Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
2) Tìm A,B thu c (C) đ i x ng nhau qua đ ngộ ố ứ ườ
th ng y= x - 1ẳ
BT10 (ĐHGT 1999)
Cho (C)

3)1(2
2
ax
xax
y
+
−++
=
Kh o sát và v đ th hàm s v i a= 2ả ẽ ồ ị ố ớ
Tìm a đ ti m c n xiên c a đ th (1) ti p xúcể ệ ậ ủ ồ ị ế
(P) y= x
2
+ 5
Tìm quĩ tích giao đi m c a ti m c n xiên vàể ủ ệ ậ
ti m c n đ ng c a (C)ệ ậ ứ ủ
BT11 (ĐHGT TPHCM 1999)
Cho
)(
m
C



1
123
)(
2

+++
==
x
mmxmx
xfy
1) Tìm m đ đ th ể ồ ị
)(
m
C
có TCX đi qua A(1; 5)
2) Kh o sát và v đ th hàm s v i (Cả ẽ ồ ị ố ớ
1
) v iớ
m=1
3) Tìm m d f(x) > 0 v i m i x thu c [4; 5] ể ớ ọ ộ
BT12 (HVBCVT HN 1997)
Cho (C)

1
1
)(
2

++
==

x
xx
xfy
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
Tìm M thu c (C) đ ti p tuy n t i M giao õ,ộ ể ế ế ạ
Oy t i A,B đ tam giác OAB vuông cânạ ể
BT13 (HVBCVT HN 2000)
1) Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố

1
1
2
+
−−
=
x
xx
y
2) Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ thế ươ ế ế ủ ồ ị
hàm s , bi t ti p tuy n song song v i (d) :ố ế ế ế ớ
y= - x
BT14 (HV Ngân Hàng 2000)
Cho
)(
m
C


1)1(
22

mx
xmxm
y
+
+++
=
Kh o sát và v đ th hàm s khi m =1ả ẽ ồ ị ố
Tìm A thu c (d) : x= 2 sao ch đ th ộ ồ ị
)(
m
C
không
qua A v i m i mớ ọ
BT15 (ĐH Ngo i Th ng 1995)ạ ươ
Cho
)(
m
C


4)1(
322
mx
mmxmmx
y
+
++++
=
1) Tìm m đ hàm s có 1 đi m c c tr thu cể ố ể ự ị ộ
góc ph n t (II) m t đi m c c tr thu c gócầ ư ộ ể ự ị ộ

ph n t (IV)ầ ư
2) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = - 1ả ẽ ồ ị ố
3) Tìm trên m i nhánh c a đ th (2) m tỗ ủ ồ ị ở ộ
đi m đ kho ng cách gi a chúng là nhể ể ả ữ ỏ
nh tấ
BT16 (ĐHKTQD HN 1995)
Cho
)(
m
C


4)1(
322
mx
mmxmmx
y
+
++++
=
Kh o sát và v đ th hàm s khi m = 1ả ẽ ồ ị ố
CMR m i m # -1. ọ
)(
m
C
ti p xúc v i m t đ ngế ớ ộ ườ
th ng c đ nh ẳ ố ị
Tìm m đ hàm s trên đ ng bi n (1; +ể ố ồ ế ∞ )
BT17 (ĐH Th ng M i 1995)ươ ạ
Cho

)(
m
C


1
12
2

−+−
=
x
mmxx
y
1) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = 1 .ả ẽ ồ ị ố
Bi n lu n s nghi m c a ph ng trìnhệ ậ ố ệ ủ ươ
011
2
=+−−− xkxx
2) Tìm m đ CĐ,CT c a ể ủ
)(
m
C
n m v 2 phíaằ ề
c a Oxủ
BT18 (ĐH Th ng M i 1996)ươ ạ

Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố

2

3
2
+
++
=
x
xx
y
Tìm k để y= kx + 1 c t (C) t i A,B Tìm quĩắ ạ
tích trung đi m I c a ABể ủ
BT19 (HVQHQT 1996)
1) Kh o sát và v đ th hàm sả ẽ ồ ị ố

2
42
2

+−
=
x
xx
y
2) CMR m i ti p tuy n c a đ th đ uọ ế ế ủ ồ ị ề
không đi qua giao đi m c a 2 đ ng ti mể ủ ườ ệ
c nậ
BT20 (ĐH Ngo i Ng 1997)ạ ữ
Cho
)(
m
C



2
42
2
+
−−+
=
x
mmxx
y
Tìm đi m c ss nh c a h ể ố ị ủ ọ
)(
m
C

Tìm m đ hàm s có CĐ,CT . Tìm quĩ tích đi mể ố ể

Kh o sát và v đ th hàm s khi m = - 1ả ẽ ồ ị ố
BT21 (ĐH Ngo i Ng 2000)ạ ữ
Cho
)(
m
C


1)1(
2
mx
mxmx

y

+−++
=
1) Kh o sát và v đ th hàm s v i m= 2ả ẽ ồ ị ố ớ
2) Tính các kho ng cách t 1 đi m b t kỳ c aả ừ ể ấ ủ
(C) câu (1) t i 2 ti m c n là h ng s ở ớ ệ ậ ằ ố
3) Tìm m đ hàm s có CĐ,CT và yể ố

. y
CT
> 0
BT22 (ĐHQG HN 2001)
1) Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố

1
2

=
x
x
y
2) Tìm trên (d) : y= 4 các đi m t đó có thể ờ ể
k đ c 2 ti p tuy n t i đ th và gócẻ ượ ế ế ớ ồ ị
gi a 2 ti p tuy n đó b ng 45ữ ế ế ằ
0
BT23 (ĐHSPHN 2001)
Cho
)(
m

C


1
22
2
+
++
=
x
mxx
y
Kh o sát và v đ th hàm s v i m= 1ả ẽ ồ ị ố ớ
Tìm m đ hàm s có CĐ,CT và kho ng cách tể ố ả ừ
2 đi m đó đ n đ ng th ng x + y + 2 = 0 làể ế ườ ẳ
nh nhauư
BT24 (ĐHSP II HN 2001)
1) Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị

1
1
2
+
+−
=
x
xx
y
2) Tìm A thu c (C) đ kho ng cách t Aộ ể ả ừ
đ n 2 ti m c n là Minế ệ ậ

BT25 (ĐHBK HN 2001)
Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị

1
3
2
+
+
=
x
x
y
Vi t ph ng trình (d) đi qua ế ươ






5
2
;2M
sao cho
(C) c t (d) t i A,B và M là trung đi m ABắ ạ ể
BT26 (ĐH Ngo i th ng 2001)ạ ươ
Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị

1
22
2


−+
=
x
xx
y
Tìm đi m M trên đ th hàm s đ kho ngể ồ ị ố ể ả
cách t M đ n giao đi m c a 2 đ ngừ ế ể ủ ườ
ti m c n là Minệ ậ
BT27 (ĐH TCKT HN 2001)
Cho
)(
m
C


)2(2)1(
232
mx
mmmxxm
y

+−−−+
=
1) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = 0 ả ẽ ồ ị ố
2) Tìm m đ hàm s ể ố
)(
m
C
luôn ngh ch bi nị ế

trên TXĐ c a nóủ
BT28 (ĐHTM HN 2001)
Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị

2
5
2

−+
=
x
xx
y
CMR : tích các kho ng cách t 1 đi m M b t kỳả ừ ể ấ
thu c (C) đ n các ti m c n là h ng sộ ế ệ ậ ằ ố
Tìm trên m i nhánh c a (C) m t đi m kho ngỗ ủ ộ ể ả
cách gi a chúng là Minữ
BT28 (ĐH An ninh 2001)
1) Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị

1
2
2

++
=
x
xx
y
2) Tìm A thu c (C) đ ti p tuy n c a đ thộ ể ế ế ủ ồ ị

t i A vuông góc v i đ ng th ng đi qua A vàạ ớ ườ ẳ
qua tâm đ i x ng c a đ th ố ứ ủ ồ ị
BT29 (HVKTQS 2001)
Kh o sát và v đ th ả ẽ ồ ị
)(
m
C


1
1)2(
2
+
++−+
=
x
mxmx
y
khi m=2
Tìm m đ trên đ th có A,B phân bi t thoể ồ ị ệ ả
mãn :
;035 ;035 =+−=+−
BBAA
yxyx

A, B đ i x ng qua (d) : x+ 5y +9 = 0ố ứ
BT30 (HVQY 2001)
1) Tìm m đ ể

2

)6(2
2
+
−+
=
mx
xmx
y
có CĐ, CT
2) Kh o sát và v đ th hàm s khi m= 1 .ả ẽ ồ ị ố
CMR t i m i đi m thu c đ th ti p tuy nạ ọ ể ộ ồ ị ế ế
luôn c t 2 ti m c n t i 1 tam giác có di nắ ệ ậ ạ ệ
tích không đ iổ
BT31 (ĐH SPKT TPHCM 2001)
Cho
)(
m
C


1
22
2

−+
=
x
mxx
y
Tìm m đ tam giác t o b i 2 tr c to đ và TCXể ạ ở ụ ạ ộ

c a đ th có di n tích b ng 4 ủ ồ ị ệ ằ
Kh o sát và v đ th hàm s khi m = - 3ả ẽ ồ ị ố
BT32 (ĐH Y D c TPHCM 2001)ượ
Cho
)(
m
C


4)1(
322
mx
mmxmmx
y
+
++++
=
1) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = - 1ả ẽ ồ ị ố
2) Tìm m đ ể
)(
m
C
có 1 đi m c c tr thu c gócể ự ị ộ
ph n t th (II) và 1 đi m c c tr thu c gócầ ư ứ ể ự ị ộ
ph n t th (IV)ầ ư ứ
BT32 (ĐH Dà N ng 2001)ẵ
Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị

1
2

x
xx
y
++
=
Tìm m đ ph ng trình :ể ươ
01)1(3)1(
234
=+−−+−− tmttmt
có nghi m ệ
BT33 (ĐHTCKTHN 1997)
Cho
)(
m
C


1
32
2

+−
=
x
mxx
y
1) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = 2ả ẽ ồ ị ố
2) Bi n lu n theo m s nghi m ph ng trìnhệ ậ ố ệ ươ
0alog
1

232
2
1
2
=+

+−
x
xx
3) Tìm m đ hàm s đ ng bi n trên (3;+ể ố ồ ế ∞ )
Fđgf
BT34 (ĐHTCKTHN 1999)
Cho
)(
m
C


22
mx
mmxx
y

−+−
=
1) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = 1ả ẽ ồ ị ố
2) Tìm m đ hàm s có CĐ,CT . Vi t ph ngể ố ế ươ
trình đ ng th ng đi qua CĐ,CTườ ẳ
3) Tìm các đi m có đúng 2 đ ng th ng c aể ườ ẳ ủ
h ọ

)(
m
C
đi qua
BT35 (ĐHTCKTHN 2000)
Cho (C)

1
22
2
+
++
=
x
xx
y
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
Tìm các đi m trên (C) đ ti p tuy n t i dóể ể ế ế ạ
vuông góc v i TCX c a đ th ớ ủ ồ ị
BT36 (HV QY 2000)
Cho
)(
m
C


2
2
mx
mmxx

y

++
=
1) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = 1ả ẽ ồ ị ố
2) Tìm nh ng đi m thu c Oy đ t đó có thữ ể ộ ể ừ ể
k đ c 2 ti p tuy n t i đ th câu (1)ẻ ượ ế ế ớ ồ ị ở
vuông góc v i mhauớ
3) Vi t ph ng trình đ ng th ng qua CĐ,CTế ươ ườ ẳ
BT37 (HV KTQS 2000)
1) Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị

2
54
2
+
++
=
x
xx
y
2) Tìm các đi m thu c (C) có kho ng cách đ nể ộ ả ế
(d) : y+ 3x + 6 =0 là Min
BT38 (ĐH An Ninh 1997)
Cho (C)

)1(
22
mx
mxm

y

−+
=
Kh o sát và v đ th hàm s m= 1ả ẽ ồ ị ố
CMR v i m i m # 0 TCX c a đ th hàm sớ ọ ủ ồ ị ố
luôn ti p xúc v i m t (P) c đ nhế ớ ộ ố ị
BT39 (ĐH An Ninh 1998)
Cho (C)

1
2

=
x
x
y
1) Kh o sát và v đ th hàm sả ẽ ồ ị ố
2) Vi t ph ng trình (P) đi qua CĐ,CT c a (C)ế ươ ủ
và ti p xúc v i (d) : ế ớ
2
1
−=y

4) Tìm A,B thu c 2 nhánh khác nhau c a (C)ộ ủ
sao ch
AB
min
BT40 (ĐH An Ninh 1999)
Cho (C)


1
8
2

+−+
=
x
mmxx
y
Kh o sát và v đ th hàm s khi m= -1ả ẽ ồ ị ố
Vi t ph ng trình (P) đi qua CĐ,CT c a (C) vàế ươ ủ
ti p xúc v i (d) : ế ớ 2x –y – 10 =0
Tìm m đ CĐ, CT c a ể ủ
)(
m
C
n m v 2 phía c aằ ề ủ
9x – 7y -1 =0
BT41 (ĐH Công Đoàn 2000)
1) Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị

1
1
+
−=
x
xy
2) Tìm m đ y= m giao v i t i A, B sao choể ớ ạ
OA,OB vuông góc v i nhauớ

BT42 (ĐH Lâm Nghi p 2000)ệ
Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị

1
1
2

+−
=
x
xx
y
Tìm trên m i nhánh cuă (C) đ kho ng cáchỗ ể ả
gi a chúng là Minữ
Vi t ph ng trình (P) đi qua CĐ,CT c a (C) vàế ươ ủ
ti p xúc v i y= - 1 ế ớ
BT43 (ĐHSPHN II 2000)
Cho
)(
m
C


)1(
244)1(
22
−−
−−++−
=
mx

mmxmx
y
1) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = 2ả ẽ ồ ị ố
2) Tìm m đ hàm s xác đ nh và đ ng bi n trênể ố ị ồ ế
( 0; +∞ )
BT44 (ĐHQG HN 1999)
Cho
)(
m
C


1
24)1(
22

−+−+−
=
x
mmxmx
y
Kh o sát và v đ th hàm s khi m =0ả ẽ ồ ị ố
Tìm m đ hàm s có c c tr , tìm m đ tích cácể ố ự ị ể
CĐ và CT d t Minặ
BT45 (ĐHSPHN II 1998)
Cho
)(
m
C



1
2
+
++
=
mx
mxmx
y
1) Tìm m đ ể
)(
m
C
đ ng bi n trên ( 0; +ồ ế ∞ )
2) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = 1ả ẽ ồ ị ố
3) L y M b t kỳ thu c ấ ấ ộ
)(
m
C
. Bi n lu n sệ ậ ố
ti p tuy n qua M ế ế
BT46 (CĐSPHN 2000)
Cho
)(
m
C


1
3)1(3

2
+
−+−
=
x
mxmx
y
Kh o sát và v đ th hàm s khi m= 0 . Tìm kả ẽ ồ ị ố
đ y= kx +2 c t (C) t i 2 đi m phân bi tể ắ ạ ể ệ
n m trên 2 nhánh c a (C) ằ ủ
T A thu c ừ ộ
)(
m
C
k AP,AQ l n l t vuông gócẻ ầ ượ
v i các TCX, TCĐ c a ớ ủ
)(
m
C
.CMR di n tíchệ
tam giác APQ là h ng sằ ố
BT47 (ĐH Thái Nguyên 2000)
Cho
)(
m
C


1
)1()2(2

222
+
+−+
=
mx
mxmxm
y
1) Kh o sát và v đ th hàm s khi m=-2ả ẽ ồ ị ố
2) CMR v i m i m # 0 ớ ọ
)(
m
C
luôn có CĐ,CT
3) CMR v i m i m # 0 , TCX c a ớ ọ ủ
)(
m
C
luôn
ti p xúc v i (P) c đ nh . Tìm ph ng trìnhế ớ ố ị ươ
c a (P) đóủ
BT48 (ĐHSP Vinh 1998)
Cho
)(
m
C


2
mmx
mmxx

y
+
++−
=
v i m # 0ớ
Kh o sát và v đ th hàm s khi m= 1ả ẽ ồ ị ố
Tìm đi m c đ nh c a h ể ố ị ủ ọ
)(
m
C

Vi t ph ng trình đ ng th ng đi qua ế ươ ườ ẳ






4
5
;0M

và ti p xúc (C) câu (1)ế ở
BT49 (ĐHSP Qui Nh n 1999)ơ
Cho
)(
m
C



1
2)1(2
2
+
+++
=
x
xmx
y

1) Kh o sát và v đ th hàm s khi m=0 CMRả ẽ ồ ị ố
giao c a 2 ti m c n là tâm đ i x ng c aủ ệ ậ ố ứ ủ
(C) . Tìm a đ (C) ti p xúc v i (P) : y= - x ể ế ớ
2
+
a
2) Tìm m đ hàm s đ ng bi n trên ( 0; +∞ )ể ố ồ ế
BT50 (ĐH Đà L t 2000)ạ
Cho (C)

1
12
2
+
+−
=
x
xx
y
Kh o sát và v đ th hàm sả ẽ ồ ị ố

Tìm m đ ph ng trìnhể ươ
01cos)2(cos
2
=−++− mtmt
có nghi m ệ
BT51 (ĐH Y D c TPHCM 1999)ượ
Cho (C)

1
2
x
x
y
+
=
1) Kh o sát và v đ th hàm sả ẽ ồ ị ố
2) Tìm M đ t M k đ c 2 ti p tuy n đ nể ừ ẻ ượ ế ế ế
(C) vuông góc v i nhauớ
BT52 (ĐH Y D c TPHCM 2000)ượ
Cho
)(
m
C


1)1(2
2
mx
mxmx
y

+−
++−+
=
Kh o sát và v đ th hàm s m = 1ả ẽ ồ ị ố
CMR v i m i m # - 1. ớ ọ
)(
m
C
ti p xúc v i m tế ớ ộ
đ ng th ng c đ nh t i m t đi m c đ nh .ườ ẳ ố ị ạ ộ ể ố ị
Tìm ph ng trình đ ng th ng c đ nh đó ươ ườ ẳ ố ị
BT53 (ĐH Ngo i Th ng TP HCM 1996)ạ ươ

×