Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

QUẢN TRỊ SẢN XUẤT - Phần 2 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (367 KB, 16 trang )

Quan tri san xuat
1
520 590 650
587 725 0,809
2
730 810 900
813 725 1,122
3
820 900 1000
907 725 1,251
4
530 600 650
593 725 0,818
T ngổ 2600 2900 3200 2900
B c 3ướ : Tính d báo s l ng bán ra c a năm th 4ự ố ượ ủ ứ :
Quý
i
Is
D báoự
i
y
D báo ự
i
y
theo mùa
1 0,809 842 681
2 1,122 860 965
3 1,251 878 1098
4 0,818 896 733
QU N TR T N KHOẢ Ị Ồ
I. Khái ni m , ch c năng , chi phí t n kho: ệ ứ ồ


1. Khái ni mệ : Qu n tr t n kho là qu n tr quá trình b o đ m m c t n kho t i u v ngu n l c đápả ị ồ ả ị ả ả ứ ồ ố ư ề ồ ự
ng k p th i nhu c u s n xu t, th a mãn yêu c u c a khách hàng và gi m t i đa chi phí t n kho choứ ị ờ ầ ả ấ ỏ ầ ủ ả ố ồ
DN.
2. Ch c năng c a qu n tr t n khoứ ủ ả ị ồ
 Đáp ng đ y đ , chính xác các yêu c u s n xu t v nguyên v t li u.ứ ầ ủ ầ ả ấ ề ậ ệ
 B o đ m ngu n t n kho đ quá trình s n xu t di n ra liên t c, hi u qu thông qua vi c t oả ả ồ ồ ể ả ấ ễ ụ ệ ả ệ ạ
ngu n t n kho t i u (bufer).ồ ồ ố ư
 Ngăn ng a kh năng c n ki t ngu n l c SX vì các lý do b t kh kháng.ừ ả ạ ệ ồ ự ấ ả
 Ngăn ng a nh ng bi n đ ng b t th ng lên giá thành s n ph m (tích tr , đ phòng tr t giá).ừ ữ ế ộ ấ ườ ả ẩ ữ ề ượ
 Gi m t i đa chi phí s n xu t thông qua vi c t i u hóa chi phí t n kho.ả ố ả ấ ệ ố ư ồ
3. Chi phí t n khoồ : 4 nhóm chi phí cõ b nả
a. Chi phí mua hàng ( C
mh
) :Là chi phí đ mua m t l ng hàng m i.Tuy nhiên chi phí nàyể ộ ượ ớ
không liên quan nhi u đ n các mô hình t n kho.ề ế ồ
C
mh
= S l ng x đ n giáố ượ ơ
b. Chi phí đ t hàng ( Cặ
dh
)(ordering cost) :Là chi phí đ th c hi n đ n hàng, là ể ự ệ ơ (s ti n thanhố ề
toán cho đ t hàng trong 1 năm)ặ
Q
D
SC
dh
×=
Trong đó : S : Chi phí cho 1 l n đ t hàngầ ặ
D : Nhu c u v t t trong 1 nămầ ậ ư
Q : S l ng cho 1 l n đ t hàngố ượ ầ ặ

 Chi phí l p, g i, nh n đ n đ t hàng;ậ ử ậ ơ ặ
 Chi phí nh n hàng: v n chuy n, b c d …;ậ ậ ể ố ở
 Chi phí giao nh n, ki m tra ch t l ng hàng hóa;ậ ể ấ ượ
 Chi phí thanh quy t toán lô hàng;ế
 Nh ng chi phí này th ng đ c tính chung theo t ng lô hàng.ữ ườ ượ ừ
 T l thu n v i s l n đ t và nh n hàng, t l ngh ch v i s l ng SP trong m t đ nỉ ệ ậ ớ ố ầ ặ ậ ỉ ệ ị ớ ố ượ ộ ơ
hàng.
c. Chi phí t n tr ( Cồ ữ
tt
) : Là chi phí liên quan đ n vi c gi và b o qu n hàng hóaế ệ ữ ả ả
trong kho trong m t kho ng th i gian xác đ nh.ộ ả ờ ị
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
16
Quan tri san xuat
2
Q
HC
tt
×=
H : Chi phí t n tr chi 1 đ n v s n ph m trong 1 nămồ ữ ơ ị ả ẩ
 Chi phí thuê kho, bãi;
 Chi phí d ch v l u kho, CP b o qu n hàng hóa;ị ụ ư ả ả
 Chi phí phát sinh trong quá trình b o qu n;ả ả
 Chi phí liên quan đ n hàng hóa: b o hi m, thu , kh u hao;ế ả ể ế ấ
 Chi phí c h i do v n đ ng trong hàng t n kho.ơ ộ ố ọ ồ
 Chi phí này t l thu n v i s l ng hàng hóa t n kho.ỉ ệ ậ ớ ố ượ ồ
T ng chi phí t n kho ổ ồ TC = C
dh
+ C
tt

2
TC
Q
H
Q
D
S
+=
V n đ :ấ ề đ gi m ể ả chi phí t n trồ ữ thì nên đ t hàng nhi u l n v i s l ng ít, nh ng làm nhặ ề ầ ớ ố ượ ư ư
th l i làm tăng ế ạ chi phí đ t hàngặ .
d. Chi phí t n khoồ
 Chi phí phát sinh do không đ ngu n hàng t n khoủ ồ ồ
 Là chi phí xu t hi n trong tr ng h p c u v t cung (m t khách hàng vì không đáp ngấ ệ ườ ợ ầ ượ ấ ứ
k p, đ nhu c u).ị ủ ầ
 Chi phí lo i này khó đánh giá và mang tính ch quan.ạ ủ
4. H th ng qu n tr t n kho :ệ ố ả ị ồ
a. Ph i tr l i hai câu h i chínhả ả ờ ỏ
 Đ t hàng khi nào?ặ
 S l ng bao nhiêu?ố ượ
b. Có hai h th ng qu n tr t n kho c b nệ ố ả ị ồ ơ ả :
 Tái t o t n kho đ nh kỳ theo th i gian, v i s lý ng khác nhau – mô hình P;ạ ồ ị ờ ớ ố ợ
 Tái t o t n kho theo s lý ng không ph thu c vào th i gian – mô hình Q.ạ ồ ố ợ ụ ộ ờ
5. Hi u qu ho t đ ng c a h th ng qu n tr t n kho : ệ ả ạ ộ ủ ệ ố ả ị ồ Đ qu n tr t n kho hi u qu DN c nể ả ị ồ ệ ả ầ
quan tâm h n:ơ
 D báo nhu c u;ự ầ
 Ki m soát th i gian th c hi n đ n hàng;ể ờ ự ệ ơ
 Ki m soát, t i u hóa chi phí t n kho, chú tr ng chi phí đ t hàng và chi phí l u kho.ể ố ư ồ ọ ặ ư
 Đ i v i DNNVV áp d ng hình th c ki m tra đ nh kỳ, tái t o t n kho theo th i gian;ố ớ ụ ứ ể ị ạ ồ ờ
 Áp d ng hình th c qu n tr t n kho đ n gian: thùng hai ngăn.ụ ứ ả ị ồ ơ
 S d ng mã s , mã v ch đ qu n tr t n kho.ử ụ ố ạ ể ả ị ồ

 Tìm hi u th c t qu n tr t n kho DN.ể ự ế ả ị ồ ở
II. Các mô hình t n kho :ồ
1. Mô hình l ng đ t hàng kinh t t i u ( ượ ặ ế ố ư Economic Order Quality model – EOQ )Là mô
hình tái t o t n kho theo s l ng – cho phép xác đ nh s l ng t n kho t i u v i chi phí th p nh tạ ồ ố ượ ị ố ượ ồ ố ư ớ ấ ấ
có th mà v n đ m b o DN ho t đ ng hi u qu .ể ẫ ả ả ạ ộ ệ ả
a. Gi thi t c a mô hình:ả ế ủ
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
t
1
t
2
t
3
Q
1
Q
2
Q
3
t1=t2=t3; Q1≠Q2≠Q3
Mô hình P
t
1
t
2
t
3
Q
Q
1

Q
2
Q
3
Q1=Q2=Q3; t1≠t2≠t3
Mô hình Q
Q
0
17
Quan tri san xuat
 Nhu c u bi t tr c và không đ i;ầ ế ướ ổ
 Nhu c u phân b đ u trong;ầ ổ ề
 Th i gian th c hi n đ n hàng bi t tr c và không đ i;ờ ự ệ ơ ế ướ ổ
 Đ n hàng c a các l n đ t hàng đ u nh nhau;ơ ủ ầ ặ ề ư
 Ch tính hai lo i chi phí cõ b n: CPđ t hàng và chi phí t n tr ;ỉ ạ ả ặ ồ ữ
 Tính toán ch v i 1 lo i hàng hóa.ỉ ớ ạ
b. Mô hình t ng quát :ổ
 Tìm giá tr ị Q* t i u cho 1 l n đ t hàng đ chi phí t n kho là bé nh t?ố ư ầ ặ ể ồ ấ
T c tìm Q* đ ứ ể C
DT
= C
dh
+C
tt
-> min
Ta có: TC = C
dh
+ C
tt
TC


= Sx D/Q + HxQ/2
TC
min
khi C
dh
= C
tt
hay HxQ/2 = SxD/Q
TC
H
SD
Q
2
*
=
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
Q
Qmax
Điểm đặt hàng
Qmin
t
0
t
1
t
2
T c đ xu t ố ộ ấ
hàng
Th i ờ

đi m ể
nh n ậ
hàng
Q
TC
Q*
C
tt
C
dh
18
Quan tri san xuat
Khi đó :
*
*
*
*
*
min
2
22
2
HQ
Q
H
Q
D
S
Q
H

Q
D
STC
===+=
 S l n đ t hàng trong nămố ầ ặ :
*
Q
D
N
=
(l nầ )
N luôn luôn làm tròn s lênố
 Kho ng cách gi a 2 l n đ t hàng:ả ữ ầ ặ
T=
S ngày làm vi c trong nămố ệ
N
 Th i đi m đ t hàng (ROP ờ ể ặ -reorder point):
ROP =d x L
Trong đó:
• d – nhu c u trong m t đ n v th i gian ( vd: 1 ngày )ầ ộ ơ ị ờ
d=
D
S ngày làm vi c trong nămố ệ
• L – th i gian th c hi n đ n hàng d tr (t lúc đ t hàng đ n lúc nh n đ c hàng)ờ ự ệ ơ ự ữ ừ ặ ế ậ ượ
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
Mức nhu cầu cao
nhất có thể
Mức nhu cầu dự tính
RO
Thời gian

Mức dự trữ
dự phòng (an toàn)
Đặt hàng
Nhận hàng
19
Quan tri san xuat
Ví d : ụ Doanh nghi p A trong năm t i s bán đ c kho ng 9600 sp. Chi phí l u kho cho 1đvsp lo iệ ớ ẽ ượ ả ư ạ
này/1năm là $16, chi phí m t l n đ t hàng d tính là $75. DN làm vi c 288ngày /năm.Th i gian đ t hàngộ ầ ặ ự ệ ờ ặ
là 5 ngày
1. Tính s l ng đ t hàng t i u Q*. ố ượ ặ ố ư
2. DN c n đ t hàng bao nhi u l n trong 1 năm?ầ ặ ề ầ
3. Kho ng th i gian gi a 2 l n đ t hàng là bao nhiêu?ả ờ ữ ầ ặ
4. Th i đi m đ t hàng ?ờ ể ặ
Gi iả
D = 9600sp
H = $16
S = $75
L = 10 ngày
S ngày làm vi c trong nămố ệ :
288
1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư
Q*
H
DS2
=
16
7596002 ××
= 300 sp
2) S l n đ t hàng :ố ầ ặ


*
Q
D
N
=
=
300
9600
= 32 l nầ
3) Chu kỳ đ t hàng :ặ
T =
N
288
=
32
288
= 9 ngày
4) Th i đi m đ t hàngờ ể ặ :
ROP = d x L =
L
D
×
288
=
10
288
9600
×
= 334 sp
2. Mô hình cung ng theo nhu c u s n xu t (ứ ầ ả ấ Production Order Quality model –

POQ )
Mô hình l ng đ t hàng theo s n xu t đ c áp d ng trong tr ng h p l ng hàng đ c đ aượ ặ ả ấ ượ ụ ườ ợ ượ ượ ư
đ n m t cách liên t c, hàng đ c tích lu d n cho đ n khi l ng đ t hàng đ c t p k t h t. Mô hìnhế ộ ụ ượ ỹ ầ ế ượ ặ ượ ậ ế ế
này cũng đ c áp d ng trong tr ng h p doanh nghi p v a s n xu t v a bán ho c doanh nghi p tượ ụ ườ ợ ệ ừ ả ấ ừ ặ ệ ự
s n xu t l y v t t đ dùng. Trong nh ng tr ng h p này c n ph i quan tâm đ n m c s n xu tả ấ ấ ậ ư ể ữ ườ ợ ầ ả ế ứ ả ấ
hàng ngày c a nhà s n xu t ho c m c cung ng c a nhà cung ng.ủ ả ấ ặ ứ ứ ủ ứ
Trong mô hình POQ, các tác gi thi t k v c b n gi ng nh mô hình EOQ, đi m khác bi tả ế ế ề ơ ả ố ư ể ệ
duy nh t là hàng đ c đ a đ n nhi u chuy n B ng ph ng pháp gi ng nh EOQ có th tính đ cấ ượ ư ế ề ế ằ ươ ố ư ể ượ
l ng đ t hàng t i u Q*.ượ ặ ố ư
N u ta g i:ế ọ
p – M c đ s n xu t (M c cung ng hàng ngày)ứ ộ ả ấ ứ ứ
d – Nhu c u s d ng hàng ngàyầ ử ụ









=
p
d
H
SD
Q
1
2
*

Khi đó :








−+=
p
dQ
H
Q
D
STC 1
2
*
*
min
Ví dụ : Bài t p 11 :ậ
M t doanh nghi p sX hàng may m c có nhu c u c năm 2000 t n v i. Chi phí đ t hàng cho m iộ ệ ặ ầ ả ấ ả ặ ỗ
đ n hàng là 100.000 đ. Chi phí t n tr hàng là 10.000 đ/t n/năm .ơ ồ ữ ấ
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
20
Quan tri san xuat
Hãy xác đ nh :ị
1. Theo mô hình POQ, tính s n l ng đ t hàng t i uả ượ ặ ố ư
2. T ng chi phí t n kho t i thi uổ ồ ố ể
3. S l n đ t hàng t i u trong nămố ầ ặ ố ư

4. S ngày cách quãng gi a 2 l n cung ng.ố ữ ầ ứ
Bi t r ng m c s n xu t bình quân 1ngày đêm là 10 t n và DN ho t đ ng 250 ngày/nămế ằ ứ ả ấ ấ ạ ộ
Gi iả
D = 2000 t nấ
H = 10.000 đ/t n/nămấ
S = 100.000 đ/ đ n hàngơ
P = 10 t n/ ngàyấ
S ngày làm vi c trongố ệ
năm : 250
d =
8
250
2000
250
==
D
t n/ấ
ngày
1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư
Q* =
)1(
2
p
d
H
DS

=
)
10

8
1(000.10
000.10020002

××
= 447,21 t nấ
2) T ng chi phí t n kho t i thi u :ổ ồ ố ể








−+=
p
dQ
H
Q
D
STC 1
2
*
*
min
=







−+
10
8
1
2
21,447
000.10
21,447
2000
000.100
= 894,428 đ
3) S l n đ t hàng :ố ầ ặ

*
Q
D
N
=
=
21,447
2000
= 5 l nầ
4) S ngày cách qu ng gi a 2 l n cung ng :ố ả ữ ầ ứ
T =
5
250
= 50 ngày

3. Mô hình l ng đ t hàng đ l i (ượ ặ ể ạ Back Order Quality model – BOQ )
Trong hai mô hình d tr trên, chúng ta không ch p nh n có d tr thi u h t trong toàn bự ữ ấ ậ ự ữ ế ụ ộ
quá trình d tr . Trong th c t có nhi u tr ng h p, trong đó doanh nghi p có ý đ nh tr c v sự ữ ự ế ề ườ ợ ệ ị ướ ề ự
thi u h t vì n u duy trì thêm m t đ n v d tr thì chi phí thi t h i còn l n h n giá tr thu đ c.ế ụ ế ộ ơ ị ự ữ ệ ạ ớ ơ ị ượ
Cách t t nh t trong tr ng h p này là doanh nghi p không nên d tr thêm hàng theo quan đi mố ấ ườ ợ ệ ự ữ ể
hi u qu . ệ ả
Mô hình BOQ đ c xây d ng trên c s gi đ nh r ng doanh nghi p ch đ nh d tr thi uượ ự ơ ở ả ị ằ ệ ủ ị ự ữ ế
h t và xác đ nh đ c chi phí thi u h t do vi c đ l i m t đ n v d tr t i n i cung ng hàng năm. Ngoài ra,ụ ị ượ ế ụ ệ ể ạ ộ ơ ị ự ữ ạ ơ ứ
chúng ta còn gi đ nh r ng doanh thu không b suy gi m vì s d tr thi u h t này. Nh v y, mô hình nàyả ị ằ ị ả ự ự ữ ế ụ ư ậ
gi ng v i các mô hình tr c đây, duy ch thêm m t y u t b sung là chi phí cho m t đ n v hàng đ l i n iố ớ ướ ỉ ộ ế ố ổ ộ ơ ị ể ạ ơ
cung ng hàng năm.ứ
N u g i:ế ọ
B – Chi phí t n tr cho m t đ n v s n ph m đ i v i hàng d tr (đ l i n i cung ng) hàng năm;ồ ữ ộ ơ ị ả ẩ ố ớ ự ữ ể ạ ơ ứ
*
1
Q
_ L ng đ t hàng đ s d ngượ ặ ể ử ụ
*
2
Q
_ L ng đ t hàng đ d trượ ặ ể ự ữ
Ta có :

*
2
*
1
*
QQQ
+=


B
BH
H
SD
Q
+
×=
2
*
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
21
Quan tri san xuat

BH
B
QQ
+
×=
**
1
Thông th ng : ườ
*
1
Q
>
*
2
Q
và B > H

Ví dụ : Bài t p 15ậ
M t DN kinh doanh g o nhu c u c năm là 1000 t n . Chi phí cho m i đ n đ t hàng là 100.000 đ.ộ ạ ầ ả ấ ỗ ơ ặ
Chi phí t n tr cho m i t n hàng trong năm là 5000đ . Chi phí cho 1 t n hàng đ l i n i cung ng làồ ử ỗ ấ ấ ể ạ ơ ứ
50.000 đ. Theo mô hình BOQ , l ng đ t hàng kinh t là bao nhiêu ? S n l ng đ l i n i cung ngượ ặ ế ả ượ ể ạ ơ ứ
là bao nhiêu ?
Gi iả
D = 1000 t nấ
H = 5.000 đ/t n/nămấ
B = 50.000 đ/t n/nămấ
S = 100.000 đ/ đ n hàngơ
1) S n l ng đ n hàng t i u: ả ượ ơ ố ư
Q* =
B
BH
H
DS +
×
2
=
000.50
000.55
000.5
000.10010002
×
××

= 209,76 t nấ
2) S n l ng đ l i n i cung ng ả ượ ể ạ ơ ứ
*
2

Q


*
1
**
2
*
2
*
1
*
QQQQQQ
−=⇒+=


BH
B
QQ
+
×=
**
1

69,190
000.55
000.50
76,209
*
1

=×=Q

*
2
Q
= 209,76 – 190,69 = 19,07 t n ấ
đ l i sau m i chu kỳ cung ngể ạ ỗ ứ
4. Mô hình kh u tr theo s l ngấ ừ ố ượ
Đ khuy n khích tiêu dùng nhi u DN áp d ng chính sách gi m giá theo s l ng mua hàng.Nhi mể ế ề ụ ả ố ượ ệ
v c a ng i mua là ph i xác đ nh đ c s l ng đ t hàng t i u đ v a th a h ng l i ích do gi m giáụ ủ ườ ả ị ượ ố ượ ặ ố ư ể ừ ừ ưở ợ ả
mà không làm tăng t ng giá tr chi phí d tr .ổ ị ự ữ
T ng chi phí d tr trong tr ng h p này đ c tính nh sau: ổ ự ữ ườ ợ ượ ư TC = C
mh
+ C
đh
+ C
tt
C n xác đ nh Q0 đ CDT = min? ng d ng mô hình EOQ đ gi i :ầ ị ể Ứ ụ ể ả
 B c 1 : Tínhướ
i
i
IP
SD
Q
2
*
=

V i ớ I là t l chi phí t n tr 1 đvsp/ đ n giá 1đvsp ỷ ệ ồ ữ ơ P
i

là đ n giá đã chi t kh u th ơ ế ấ ư I
t c ứ H
i
= P
i
x I
 B c 2:ướ Đi u ch nh ề ỉ
*
i
Q
 N u ế
*
i
Q
n m trong m c kh u tr Gi nguyên ằ ứ ấ ừ ữ
 N u ế
*
i
Q
n m cao h n m c kh u tr Lo i b ằ ơ ứ ấ ừ ạ ỏ
 N u ế
*
i
Q
n m d i m c kh u tr Đi u ch nh lên b ng m c th p nh tằ ướ ứ ấ ừ ề ỉ ằ ứ ấ ấ
c a m c kh u tr t ng ng.ủ ứ ấ ừ ươ ứ
 B c 3 : Tính Tcướ
i
i
ii

i
i
DP
PIQ
Q
DS
TC
+
××
+=
2
*
*
Ch n ọ
min
TC
 K t lu n : l ng đ t hàng t i u m c chi phí t ng ng ế ậ ượ ặ ố ư ở ứ ươ ứ
min
TC
Ví d : bài t p 20 (đ n v : ngàn đ ng )ụ ậ ơ ị ồ
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
22
Quan tri san xuat
D = 1.000 T nấ
S = 100đ/đ nơ
I = 10 %/ năm
M c kh u trứ ấ ừ T l kh u trỷ ệ ấ ừ
%
Đ n giá (đ/t n)ơ ấ
001 – 150 0 50

151 – 200 10 45
201 – 250 15 42
251 – 300 20 40
> = 301 30 35
B c 1ướ :

*
1
Q
=
501,0
000.110022
1
×
××
=
× PI
SD
= 200 T n ấ
*
2
Q
=
451,0
000.110022
2
×
××
=
× PI

SD
= 211 T nấ
*
3
Q
=
421,0
000.110022
3
×
××
=
× PI
SD
= 217 T n ấ
*
4
Q
=
401,0
000.110022
4
×
××
=
× PI
SD
= 224 T nấ
*
5

Q
=
351,0
000.110022
5
×
××
=
× PI
SD
= 239 T nấ
B c 2: ướ Đi u ch nh Q*ề ỉ
*
1
Q
= 200 t n l n h n m c kh u tr (150) ấ ớ ơ ứ ấ ừ
*
1
Q
=> bỏ
*
2
Q
= 211 t n l n h n m c kh u tr (200) ấ ớ ơ ứ ấ ừ
*
2
Q
=> bỏ
*
3

Q
= 217 t n n m trong m c kh u tr ( 201 ấ ằ ứ ấ ừ  250) 
*
3
Q
= 217 t nấ
*
4
Q
= 224 t n n m d i m c kh u tr (251ấ ằ ướ ứ ấ ừ  300)  đi u ch nh ề ỉ
*
4
Q
= 251 t nấ
*
5
Q
= 239 t n n m d i m c kh u tr (301 tr lên) ấ ằ ướ ứ ấ ừ ở  đi u ch nh ề ỉ
*
5
Q
= 301 t nấ
B c 3 :T ng chi phí v i m i ướ ổ ớ ỗ
*
i
Q
đ c ch n ượ ọ
i
ii
i

i
DP
PIQ
Q
DS
TC
+
××
+=
2
*
*
M c kh uứ ấ
trừ
Giá đ vị
P
Q*
CP mua
hàng Cmh
Chi phí
đ t hàngặ
Cdh
Chi phí t nồ
tr Cữ tt
T ng chi phíổ
TC
201 - 250 42.5 217 42500 461 461 43422
251 - 300 40 251 40000 398 502 40900
> = 301 35 301 35000 332 527 35859
V y ch n ậ ọ Q* = 301 t n ấ

.Bài t p:ậ
A. MÔ HÌNH EOQ
Bài 1: Trong giáo trình
Bài 2:
D = 100.000 đvị
L = 5 ngày
S ngày làm vi c trong nămố ệ :
300
Đi m đ t hàngể ặ :
ROP = d x L =
L
D
×
288
=
5
300
000.100
×
= 1667 đvị
Bài 3:
D = 1.250 t nấ
TCP = 50.000 USD
S/H = 100
1) S n l ng đ t hàng t i u: ả ượ ặ ố ư
Q*
H
DS2
=
100250.12 ××

= 500 t nấ
2) Chi phí t n tr 1 t n h t nh a m i năm :TC = Q*Hồ ữ ấ ạ ự ỗ
=>
100
500
000.50
*
===
Q
TC
H
= 100 USD/t n/nămấ
3) Chi phí đ t hàng cho m i đ n hàng: S = H x 100 ặ ỗ ơ
= 100 x 100 = 10.000 = 10.000 USD/ 1đ n hàngơ
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
23
Quan tri san xuat
Bài 4 :
D = 1250 t nấ
H = 8.000 đ
S = 200.000 đ
L = 6 ngày
S ngày làm vi c trong nămố ệ :
250
1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư
Q* =
H
DS2
=
8000

20000012502 ××
= 250 t nấ
2) S đ n hàng mong đ i trong năm:ố ơ ợ

*
Q
D
N
=
=
250
1250
= 5 l nầ
3) Kho ng cách gi a 2 kỳ đ t hàng :ả ữ ặ
T =
N
250
=
5
250
= 50 ngày
4) T ng chi phí t n kho t i thi u m i nămổ ồ ố ể ỗ :
TC = HQ* = 8.000 x 250 = 2.000.000 đ
5) Th i đi m đ t hàngờ ể ặ :
ROP =d x L =
L
D
×
250
=

6
250
1250
×
= 30 t nấ
Bài 5 :
D = 1500 t nấ
S = 180.000 đ
H = 6.000 đ
S’ = 200.000
1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư
Q* =
H
DS2
=
6000
000.18015002 ××
= 300 t nấ
2) S đ n hàng trong năm:ố ơ

*
Q
D
N
=
=
300
1500
= 5 đ n hàngơ
3) T ng chi phí t n tr t i thi u m i nămổ ồ ữ ố ể ỗ :

TC = HQ* = 6.000 x 300 = 1.800.000 đ
4) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư
Q* =
H
DS2
=
6000
000.20015002 ××
= 316 t nấ
5) T ng chi phí t n tr t i thi u m i nămổ ồ ữ ố ể ỗ :
TC = HQ* = 6.000 x 316 = 1.897.367 đ
Bài 6:
D = 1500 đvị
S = 250.000 đ
H = 12.000 đ
L = 8 ngày
S ngày làm vi c trong nămố ệ :
300
1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư
Q* =
H
DS2
=
12000
25000015002 ××
= 250 đvị
2) S đ n hàng mong đ i trong năm:ố ơ ợ

*
Q

D
N
=
=
250
1500
= 6 l nầ
3) Th i đi m đ t hàngờ ể ặ :
ROP =d x L =
L
D
×
300
=
8
300
1500
×
= 40 đv spị
Bài 7 :
D = 1250 đvị
p = 1.200 đ
H/p = 10% => H = 120 đ
S = 3515,63
L = 8 ngày
S ngày làm vi c trong nămố ệ :
250
1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư
Q* =
H

DS2
=
120
63,351512502 ××
= 270 sp
2) Th i đi m đ t hàngờ ể ặ :
ROP =d x L =
L
D
×
250
=
8
250
1250
×
= 40 sp
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
24
Quan tri san xuat
3) T ng chi phí t n kho t i thi u m i nămổ ồ ố ể ỗ :
TC = HQ* = 120 x 270 = 32.400 đ
2) S đ n hàng mong đ i trong năm:ố ơ ợ

*
Q
D
N
=
=

250
1250
= 5 đ nơ
5) Chu kỳ đ t hàngặ :
T =
N
250
=
5
250
= 50 ngày
Bài 8 :
D = 120.000 bộ
M i ngày s d ng : 400 bỗ ử ụ ộ
H = 5.000 đ
S = 750.000 đ
L = 4 ngày
S ngày làm vi c trong nămố ệ :
250
1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư
Q* =
H
DS2
=
5000
7500001200002 ××
= 6000
bộ
2) S đ n hàng mong đ i trong năm:ố ơ ợ


*
Q
D
N
=
=
6000
120000
= 20 đ nơ
S ngày làm vi cố ệ :
=
400
120000
300 ngày
Chu kỳ đ t hàngặ :
T =
N
300
=
20
300
= 15 ngày
3) Th i đi m đ t hàngờ ể ặ :
ROP =d x L =
L
D
×
300
=
4

300
120000
×
= 1600 bộ
Bài 9:
D = 12.000 bình
p = 140.000 đ
S = 110.000 đ
H = 140.000 đ x 24% = 33.600 đ
S ngày làm vi c trong nămố ệ : 5
ngày x 52 – 6 = 254 ngày
Mu n có d tr an toàn : 2 ngàyố ự ữ
bán
L = 3 + 2 = 5 ngày
1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư
Q* =
H
DS2
=
33600
110000120002 ××
= 280 sp
2) S đ n hàng mong đ i trong năm:ố ơ ợ

*
Q
D
N
=
=

280
12000
= 43 l nầ
3) Kho ng cách gi a 2 l n đ t hàngả ữ ầ ặ :
T =
N
254
=
43
254
= 6 ngày
3) Th i đi m đ t hàngờ ể ặ :
ROP =d x L =
L
D
×
254
=
5
254
12000
×
= 236 sp
4) T ng chi phí t n kho t i thi u m i nămổ ồ ố ể ỗ :
TC = HQ* = 33.600 x 280 = 9.408.000 đ
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
25
Quan tri san xuat
Bài 10:
D = 15.000 bộ

p = 48.620 đ
S = 200.000 đ
H = 48.620 x 24% = 11668.8đ
S ngày làm vi c/ nămố ệ : 300
ngày
L = 5 ngày
1) S l ng lô hàng sx kinh t : ố ượ ế
Q* =
H
DS2
=
8.11668
200000150002 ××
= 717 bộ
2) S l n đ t hàng trong năm:ố ầ ặ

*
Q
D
N
=
=
717
15000
= 21 l nầ
3) Kho ng cách gi a 2 l n đ t hàngả ữ ầ ặ :
T =
N
300
=

21
300
= 14 ngày
3) Th i đi m đ t hàngờ ể ặ :
ROP =d x L =
L
D
×
254
=
5
300
15000
×
= 250 bộ
B. MÔ HÌNH POQ
Bài 11 : trong giáo trình
Bài 12 :
Q* = 400 t nấ
H = 10.000 đ/t n/nămấ
S = 100.000 đ/ đ n hàngơ
d = 9 t n/ ngàyấ
p = 10 t n/ ngàyấ
Nhu c u c năm c a doanhnghi pầ ả ủ ệ
Ta có :
Q* =
)1(
2
p
d

H
DS

=>
2*
Q
=
)1(
2
p
d
H
DS

=>D=
S
p
d
HQ
2
)1(
2*

=
=
×
−××
000.1002
)
10

9
1(000.10400
2
800 t nấ
Bài 13 :
D = 48.000 sp
H = 1.000 đ/sp/năm
S = 45.000 đ/ đ n hàngơ
p = 800 sp
S ngày làm vi c trongố ệ
năm : 300
1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư
Q* =
)1(
2
p
d
H
DS

=
)
800
160
1(000.1
000.45480002

××
= 2324 bánh xe
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ

26
Quan tri san xuat
d =
160
300
48000
300
==
D
sp
2) T ng chi phí t n kho t i thi u :ổ ồ ố ể








−+=
p
dQ
H
Q
D
STC 1
2
*
*
min

=






−+
800
160
1
2
2324
000.1
2324
48000
000.45
= 1.859,032 đ
3) S l n đ t hàng :ố ầ ặ

*
Q
D
N
=
=
2324
48000
= 21 l nầ
4) Qu ng cách gi a 2 l n đ t hàng :ả ữ ầ ặ

T =
21
300
= 15 ngày
Bài 14 :
D = 180.000t nấ
H = 30.000 đ/t n/nămấ
S = 300.000 đ/ đ n hàngơ
p = 1500 t nấ
S ngày làm vi c trongố ệ
năm : 200
d =
900
200
180000
200
==
D
1) S l ng đ t hàng t i u: ố ượ ặ ố ư
Q* =
)1(
2
p
d
H
DS

=
)
1500

900
1(000.30
000.3001800002

××
= 3000 t nấ
4) S l n s n xu t m i năm :ố ầ ả ấ ỗ

*
Q
D
N
=
=
3000
000.180
= 60 l nầ
2) T ng chi phí t n kho t i thi u :ổ ồ ố ể








−+=
p
dQ
H

Q
D
STC 1
2
*
*
min
=






−+
5
3
1
2
3000
000.30
3000
000.180
000 300
= 36.000.000 đ
C. MÔ HÌNH BOQ
Bài 15: Trong giáo trình
Bài 16 :
D = 6.000t nấ
S = 200.000 đ/ đ n hàngơ

H = 24.000 đ/t n/nămấ
B = 100.000 đ/t n/nămấ
1) S l ng đ t hàng t i u: Q* = ố ượ ặ ố ư
B
BH
H
SD +
×
2
=
000.100
000.100000.24
000.24
000.6000.2002 +
×
××
= 352,1363 t nấ
4) L ng hàng t n kho s d ng : ượ ồ ử ụ

BH
B
QQ
+
×=
**
1
=
000.124
000.100
1363,352 ×

= 283,98 t nấ
2) L ng hàng t n kho t i u :ượ ồ ố ư
*
1
**
2
QQQ
−=
= 352,1363 - 283,98 = 68,155 T nấ
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
27
Quan tri san xuat
Bài 17 :
D = ?
S = 100.000 đ/ đ n hàngơ
H = 20.000 đ/t n/nămấ
B = ?
*
Q
= 240 sp
*
2
Q
= 40 sp
1) Chi phí t n kho đ l i c a DN : ồ ể ạ ủ
Ta có :
BH
B
QQ
+

×=
**
1

=>
BQBHQ ×=+
**
1
)(
=>
BQBQHQ ×=+
**
1
*
1
=>
*
2
*
1
Q
HQ
B =
Mà :
*
2
**
1
QQQ
−=

= 240 – 40 = 200 sp
=> B =
40
000.20200 ×
= 100.000 đ
2) Nhu c u c năm c a doanh nghi p : ầ ả ủ ệ
Ta có :
B
BH
H
SD
Q
+
×=
2
*
=>
BH
BHSD
B
BH
H
SD
Q
×
+
=
+
×=
)(22

2*
=>
)(2
2*
BHS
BHQ
D
+
××
=
=
=

××
)000.20000.100(000.1002
000.100000.20240
2
4.800 SP
Bài 18 :
D = 2.500t nấ
S = 500.000 đ/ đ n hàngơ
H = 50.000 đ/t n/nămấ
B = 200.000 đ/t n/nămấ
1) S n l ng đ t hàng t i u: Q* = ả ượ ặ ố ư
B
BH
H
SD +
×
2

=
000.200
000.200000.50
000.50
500.2000.5002 +
×
××
= 250 t nấ
4) L ng hàng t n kho s d ng : ượ ồ ử ụ

BH
B
QQ
+
×=
**
1
=
000.250
000.200
250 ×
= 200 t nấ
2) L ng hàng t n kho t i u :ượ ồ ố ư
*
1
**
2
QQQ
−=
= 250 - 200 = 50 T nấ

Bài 19 :
D = 2.500t nấ
S = 500.000 đ/ đ n hàngơ
H = 50.000 đ/t n/nămấ
B = 62.500 đ/t n/nămấ
1) S n l ng đ t hàng t i u: Q* = ả ượ ặ ố ư
B
BH
H
SD +
×
2
=
500.62
500.62000.50
000.50
500.2000.5002 +
×
××
= 300 t nấ
4) L ng hàng t n kho s d ng : ượ ồ ử ụ

BH
B
QQ
+
×=
**
1
=

500.112
500.62
300 ×
= 167 t nấ
2) L ng hàng t n kho t i u :ượ ồ ố ư
*
1
**
2
QQQ
−=
= 300 - 167 = 133 T nấ
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
28
Quan tri san xuat
C. MÔ HÌNH QD
Bài 20 : Trong giáo trình
Bài 21 :
D = 1.000 T nấ
S = 100.000 đ/đ nơ
I = 10 %/ năm
M c kh u trứ ấ ừ T l kh u trỷ ệ ấ ừ
%
Đ n giá (đ/t n)ơ ấ
001 – 200 0 100.000
201 – 300 5 95.000
301 – 400 10 90.000
401 – 500 15 85.000
501 – 600 20 80.000
> = 601 25 75.000

S n l ng đ t hàng t i u: ả ượ ặ ố ư
B c 1ướ :

*
1
Q
=
4214,141
000.1001,0
000.1000.10022
=
×
××
=
× PI
SD
T nấ
*
2
Q
=
093,145
000.951,0
000.1000.10022
=
×
××
=
× PI
SD

0 T nấ
*
3
Q
=
0712,149
000.901,0
000.1000.10022
=
×
××
=
× PI
SD
T nấ
*
4
Q
=
3930,153
000.851,0
000.1000.10022
=
×
××
=
× PI
SD
T nấ
*

5
Q
=
1139,158
000.801,0
000.1000.10022
=
×
××
=
× PI
SD
T nấ
*
6
Q
=
2993,163
000.751,0
000.1000.10022
=
×
××
=
× PI
SD
T nấ
B c 2: ướ Đi u ch nh Q*ề ỉ
*
1

Q
= 141,4 t n n m trong m c kh u tr ( 001 – 200) nên gi nguyên : ấ ằ ứ ấ ừ ữ
*
1
Q
= 141,4 t nấ
*
2
Q
= 145,1 t n n m d i m c kh u tr (201 – 300 ) đi u ch nh : ấ ằ ướ ứ ấ ừ ề ỉ
*
2
Q
= 201 t n ấ
*
3
Q
= 149,1 t n n m d i m c kh u tr (301 – 400 ) đi u ch nh : ấ ằ ướ ứ ấ ừ ề ỉ
*
3
Q
= 301 t n ấ
*
4
Q
= 153,4 t n n m d i m c kh u tr (401 – 500 ) đi u ch nh : ấ ằ ướ ứ ấ ừ ề ỉ
*
4
Q
= 401 t nấ

*
5
Q
= 158,1 t n n m d i m c kh u tr (501 – 600 ) đi u ch nh : ấ ằ ướ ứ ấ ừ ề ỉ
*
5
Q
= 501 t nấ
*
6
Q
= 163,3 t n n m d i m c kh u tr (601 tr lên ) đi u ch nh : ấ ằ ướ ứ ấ ừ ở ề ỉ
*
6
Q
= 301 t nấ
B c 3 :ướ T ng chi phí v i m i ổ ớ ỗ
*
i
Q
đ c ch n ượ ọ
i
ii
i
i
DP
PIQ
Q
DS
TC

+
××
+=
2
*
*
(Đ n v : ngàn đ ng)ơ ị ồ
M c kh uứ ấ
trừ
Giá đ vị
P
Q*
CP mua
hàng Cmh
Chi phí
đ t hàngặ
Cdh
Chi phí t nồ
tr Cữ tt
T ng chi phíổ
TC
001 – 200
100 141.4 100000 707 707 101414
201 – 300
95 201 95000 498 955 96453
301 – 400
90 301 90000 332 1355 91687
401 – 500
85 401 85000 249 1704 86953
501 – 600

80 501 80000 200 2004 82204
> = 601
75 601 75000 166 2254 77420
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
29
Quan tri san xuat
V y ch n ậ ọ Q* = 601 t n ấ
Bài 22 :
D = 1.000 T nấ
S = 100.000 đ/đ nơ
I = 10 %/ năm
M c kh u trứ ấ ừ T l kh u trỷ ệ ấ ừ
%
Đ n giá (đ/t n)ơ ấ
001 – 150 0 50.000
151 – 200 5 47.500
201 – 250 10 45.000
251 – 300 15 42.500
> = 301 20 40.000
S n l ng đ t hàng t i u:ả ượ ặ ố ư (Đ n v ngàn đ ng)ơ ị ồ
B c 1ướ :

*
1
Q
=
501,0
000.110022
×
××

=
× PI
SD
= 200 T nấ
*
2
Q
=
5.471,0
000.110022
×
××
=
× PI
SD
= 205 T nấ
*
3
Q
=
451,0
000.110022
×
××
=
× PI
SD
= 211 T nấ
*
4

Q
=
5.421,0
000.110022
×
××
=
× PI
SD
= 217 T nấ
*
5
Q
=
401,0
000.110022
×
××
=
× PI
SD
= 224 T nấ
B c 2: ướ Đi u ch nh Q*ề ỉ
*
1
Q
= 200 t n l n h n m c kh u tr => bấ ớ ơ ứ ấ ừ ỏ
*
2
Q

= 205 t n l n h n m c kh u tr => bấ ớ ơ ứ ấ ừ ỏ
*
3
Q
= 211 t n n m trong m c kh u tr ( 201 ấ ằ ứ ấ ừ  250) 
*
3
Q
= 211 t nấ
*
4
Q
= 217 t n n m d i m c kh u tr (251 – 300 ) đi u ch nh : ấ ằ ướ ứ ấ ừ ề ỉ
*
4
Q
= 251 t nấ
*
5
Q
= 224 t n n m d i m c kh u tr (301 tr lên ) đi u ch nh: ấ ằ ướ ứ ấ ừ ở ề ỉ
*
5
Q
= 301 t nấ
B c 3 :ướ T ng chi phí v i m i ổ ớ ỗ
*
i
Q
đ c ch n ượ ọ

i
ii
i
i
DP
PIQ
Q
DS
TC
+
××
+=
2
*
*
M c kh uứ ấ
trừ
Giá đ vị
P
Q*
CP mua
hàng Cmh
Chi phí
đ t hàngặ
Cdh
Chi phí t nồ
tr Cữ tt
T ng chi phíổ
TC
201 - 250 45 211 45000 474 475 45949

251 - 300 42.5 251 42500 398 533 43431
> = 301 40 301 40000 332 602 40934
V y ch n ậ ọ Q* = 301 t n ấ
Bài 23 :
D = 5000 sp
S = 49 USD/ đ nơ
I = 20 %/ năm
M c kh u trứ ấ ừ T l kh u trỷ ệ ấ ừ
%
Đ n giá (USD/ sp)ơ
001 – 999 0 5
1000 – 1999 4 4,8
> = 2000 5 4,75
S n l ng đ t hàng t i u:ả ượ ặ ố ư (Đ n v ngàn đ ng)ơ ị ồ
B c 1ướ :
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
30
Quan tri san xuat

*
1
Q
=
52,0
000.54922
×
××
=
× PI
SD

= 700 sp
*
2
Q
=
8,42,0
000.54922
×
××
=
× PI
SD
= 714 sp
*
3
Q
=
75,42,0
000.54922
×
××
=
× PI
SD
= 718 sp
B c 2: ướ Đi u ch nh Q*ề ỉ
*
1
Q
= 700 sp n m trong m c kh u tr ( 001 – 999) ằ ứ ấ ừ 

*
1
Q
= 700 sp
*
2
Q
= 714 sp n m d i m c kh u tr (1000 – 1999) :đi u ch nh ằ ướ ứ ấ ừ ề ỉ 
*
2
Q
= 1000 sp
*
3
Q
= 718 sp n m d i m c kh u tr (2000 tr lên) :đi u ch nh ằ ướ ứ ấ ừ ở ề ỉ 
*
3
Q
= 2000 sp
B c 3 :ướ T ng chi phí v i m i ổ ớ ỗ
*
i
Q
đ c ch n ượ ọ
i
ii
i
i
DP

PIQ
Q
DS
TC
+
××
+=
2
*
*
M c kh uứ ấ
trừ
Giá đ vị
P
Q*
CP mua
hàng Cmh
Chi phí
đ t hàngặ
Cdh
Chi phí t nồ
tr Cữ tt
T ng chi phíổ
TC
001 – 999
5 700 25000 350 350 25700
1000 – 1999
4.8 1000 24000 245 480 24725
> = 2000
4.75 2000 23750 123 950 24823

V y ch n ậ ọ Q* = 1000 sp
HO CH Đ NH CÔNG SU TẠ Ị Ấ
Khái quát chung
1. Công su t là gì?ấ
 Kh năng s n xu t t i đa c a m t đ i t ng s n xu t.ả ả ấ ố ủ ộ ố ượ ả ấ
 Đ i v i DN đó là kh i l ng s n ph m mà DN có th s n xu t đ c trong m t đ n v th i gian.ố ớ ố ượ ả ẩ ể ả ấ ượ ộ ơ ị ờ
2. Phân lo i công su tạ ấ
 Công su t thi t k : Công su t t i đa theo thi t kấ ế ế ấ ố ế ế
Đ i h c H ng Bàng – Văn b ng 2 - HVMạ ọ ồ ằ
31

×