Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Luận văn : PHÂN LẬP, KHẢO SÁT ĐẶC ĐIỂM SINH HỌC VÀ TÌM HIỂU KHẢ NĂNG SINH ENZYME CỦA VI KHUẨN BACILLUS SUBTILIS ĐỂ SẢN XUẤT THỬ NGHIỆM CHẾ PHẨM SINH HỌC part 6 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (358.73 KB, 10 trang )



PHỤ LỤC

Phụ lục 1
Bảng phụ lục 1: Hoạt độ enzyme của 9 chủng vi khuẩn nuôi sục khí


Chủng
vi
khuẩn



Lần 1

Lần 2

Hoạt độ
amylase
(W
0
/ml)

Hoạt độ
protease
(Hdp/ ml)
Hoạt độ
amylase
(W
0


/ ml)

Hoạt độ
protease
(Hdp/ ml)

24 giờ

48 giờ

24 giờ

48 giờ

24 giờ

48 giờ

24 giờ

48 giờ
1

32

64

16

32


48

32

16

32
2
64
64
24
32
64
48
24
32
4
32
64
16
32
48
32
24
32
5
32
64
16

32
32
32
24
32
6
32
48
32
32
32
32
16
48
7
32
48
48
64
32
48
64
32
8
32
32
32
32
32
48

32
32
9
32
48
64
64
64
48
64
48
10
32
48
48
64
32
48
32
48













Bảng phụ lục 2: Hoạt độ enzyme của 9 chủng vi khuẩn nuôi không sục khí



Chủng
vi
khuẩn



Lần 1

Lần 2

Hoạt độ
amylase
(W
0
/ml)

Hoạt độ
protease
(Hdp/ ml)
Hoạt độ
amylase
(W
0
/ ml)


Hoạt độ
protease
(Hdp/ ml)

24 giờ

48 giờ

24 giờ

48 giờ

24 giờ

48 giờ

24 giờ

48 giờ
1
16
32
12
8
12
24
4
12
2

16
32
12
8
12
24
4
12
4
16
32
12
8
12
24
6
12
5
12
24
4
4
12
24
4
8
6
16
24
4

4
16
24
4
4
7
12
24
4
4
16
24
4
12
8
12
24
4
4
16
24
4
12
9
16
24
4
4
16
24

4
12
10
16
24
4
4
16
32
4
12
















Bảng phụ lục 3: Hoạt độ enzyme của 4 chủng vi khuẩn trong 4 loại môi trƣờng



Môi trƣờng



Hoạt độ enzyme amylase

Hoạt độ enzyme protease
Chủng vi khuẩn
Chủng vi khuẩn
2
7
9
10
2
7
9
10
Rỉ đường +
2% tinh bột
28
28
24
24
32
32
32
24
Rỉ đường +
1% tinh bột
18

18
18
20
24
16
24
24
Rỉ đường +
1% tinh bột
+0,5%pepton
20
20
20
20
32
32
32
32
TSB + 1%
tinh bột
14
14
16
14
20
20
20
20



Bảng phụ lục 4: Hoạt độ enzyme của 4 chủng vi khuẩn trong thí nghiệm 3


pH



Thời
gian
6,0
7,0
Hoạt độ
amylase
Hoạt độ
protease
Hoạt độ
amylase
Hoạt độ
protease
Chủng vi khuẩn
Chủng vi khuẩn
2
7
9
10
2
7
9
10
2

7
9
10
2
7
9
10
24 giờ
(n = 8)
28
24
28
28
12
12
12
16
32
32
32
32
24
16
16
16
48 giờ
(n = 8)
32
32
32

32
24
16
16
16
32
48
32
32
24
16
16
16





 A. Điều kiện sục khí và thời gian nuôi cấy

Analysis of Variance for PHI1.ketquaa - Type III Sums of Squares

Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level

MAIN EFFECTS
A:PHI1.CON 1023.1111 8 127.8889 1.612 .1558
B:PHI1.dksuckhi 9522.0000 1 9522.0000 120.025 .0000
C:PHI1.thoigian 1682.0000 1 1682.0000 21.202 .0000
INTERACTIONS
AB 792.00000 8 99.000000 1.248 .3007

AC 264.00000 8 33.000000 .416 .9038
BC 50.00000 1 50.000000 .630 .4409
ABC 296.00000 8 37.000000 .466 .8715

RESIDUAL 2856.0000 36 79.333333

TOTAL (CORRECTED) 16485.111 71

0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.


Analysis of Variance for PHI1.ketquap - Type III Sums of Squares

Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level

MAIN EFFECTS
A:PHI1.CON 2570.000 8 321.250 7.292 .0000
B:PHI1.dksuckhi 15901.389 1 15901.389 360.939 .0000
C:PHI1.thoigian 420.500 1 420.500 9.545 .0039
INTERACTIONS
AB 3209.1111 8 401.13889 9.105 .0000
AC 326.0000 8 40.75000 .925 .5078
BC 93.3889 1 93.38889 2.120 .1541
ABC 485.1111 8 60.63889 1.376 .2398

RESIDUAL 1586.0000 36 44.055556

TOTAL (CORRECTED) 24591.500 71


0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.

Multiple range analysis for PHI1.ketquaa by PHI1.dksuckhi


Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups


0 36 20.111111 X
1 36 43.111111 X


contrast difference limits
0 - 1 -23.0000 4.25873 *


* denotes a statistically significant difference.



Multiple range analysis for PHI1.ketquaa by PHI1.thoigian


Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups


24 36 26.777778 X

48 36 36.444444 X


contrast difference limits
24 - 48 -9.66667 4.25873 *


* denotes a statistically significant difference.

Multiple range analysis for PHI1.ketquap by PHI1.dksuckhi


Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups


0 36 6.722222 X
1 36 36.444444 X


contrast difference limits
0 - 1 -29.7222 3.17361 *


* denotes a statistically significant difference.

Multiple range analysis for PHI1.ketquap by PHI1.thoigian


Method: 95 Percent LSD

Level Count LS Mean Homogeneous Groups


24 36 19.166667 X
48 36 24.000000 X


contrast difference limits
24 - 48 -4.83333 3.17361 *


* denotes a statistically significant difference.







 B. Loại môi trƣờng nuôi cấy

Analysis of Variance for PHI2.kqa - Type III Sums of Squares

Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level

MAIN EFFECTS
A:PHI2.con 2.00000 3 .66667 .023 .9951
B:PHI2.moitruong 546.00000 3 182.00000 6.276 .0051
INTERACTIONS
AB 42.000000 9 4.6666667 .161 .9956


RESIDUAL 464.00000 16 29.000000

TOTAL (CORRECTED) 1054.0000 31

0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.


Analysis of Variance for PHI2.kqp - Type III Sums of Squares

Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level

MAIN EFFECTS
A:PHI2.con 32.00000 3 10.66667 .267 .8484
B:PHI2.moitruong 832.00000 3 277.33333 6.933 .0033
INTERACTIONS
AB 160.00000 9 17.777778 .444 .8906

RESIDUAL 640.00000 16 40.000000

TOTAL (CORRECTED) 1664.0000 31

0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.


Multiple range analysis for PHI2.kqa by PHI2.moitruong



Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups


4 8 14.500000 X
2 8 18.500000 X
3 8 20.000000 X
1 8 26.000000 X


contrast difference limits
1 - 2 7.50000 5.70944 *
1 - 3 6.00000 5.70944 *
1 - 4 11.5000 5.70944 *
2 - 3 -1.50000 5.70944
2 - 4 4.00000 5.70944
3 - 4 5.50000 5.70944


* denotes a statistically significant difference



Multiple range analysis for PHI2.kqp by PHI2.moitruong

Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups

4 8 20.000000 X
2 8 22.000000 X

1 8 30.000000 X
3 8 32.000000 X

contrast difference limits
1 - 2 8.00000 6.70539 *
1 - 3 -2.00000 6.70539
1 - 4 10.0000 6.70539 *
2 - 3 -10.0000 6.70539 *
2 - 4 2.00000 6.70539
3 - 4 12.0000 6.70539 *

* denotes a statistically significant difference

 C. Điều kiện pH và thời gian nuôi cấy
Analysis of Variance for PHI3.kqa - Type III Sums of Squares

Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level

MAIN EFFECTS
A:PHI3.con 54.00000 3 18.00000 .474 .7049
B:PHI3.ph 162.00000 1 162.00000 4.263 .0555
C:PHI3.thigian 162.00000 1 162.00000 4.263 .0555
INTERACTIONS
AB 150.00000 3 50.000000 1.316 .3038
AC 150.00000 3 50.000000 1.316 .3038
BC 2.00000 1 2.000000 .053 .8239
ABC 54.00000 3 18.000000 .474 .7049

RESIDUAL 608.00000 16 38.000000


TOTAL (CORRECTED) 1342.0000 31

0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.

Analysis of Variance for PHI3.kqp - Type III Sums of Squares

Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level

MAIN EFFECTS
A:PHI3.con 198.00000 3 66.000000 2.200 .1278
B:PHI3.ph 50.00000 1 50.000000 1.667 .2150
C:PHI3.thigian 50.00000 1 50.000000 1.667 .2150
INTERACTIONS
AB 38.000000 3 12.666667 .422 .7396
AC 38.000000 3 12.666667 .422 .7396
BC 50.000000 1 50.000000 1.667 .2150
ABC 38.000000 3 12.666667 .422 .7396

RESIDUAL 480.00000 16 30.000000

TOTAL (CORRECTED) 942.00000 31

0 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.


Multiple range analysis for PHI3.kqa by PHI3.ph



Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups


6 16 29.500000 X
7 16 34.000000 X


contrast difference limits
6 - 7 -4.50000 4.62137


* denotes a statistically significant difference.

Multiple range analysis for PHI3.kqa by PHI3.thigian


Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups


24 16 29.500000 X
48 16 34.000000 X


contrast difference limits
24 - 48 -4.50000 4.62137


* denotes a statistically significant difference.




 D. Thời gian và nhiệt độ bảo quản chế phẩm

Analysis of Variance for PHI5.kqa - Type III Sums of Squares

Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level

MAIN EFFECTS
A:PHI5.con 279.500 3 93.167 248.444 .0000
B:PHI5.nhietdobq 4.000 1 4.000 10.667 .0026
C:PHI5.thoigianbq 31417.000 3 10472.333 27926.222 .0000
INTERACTIONS
AB 3.50000 3 1.166667 3.111 .0400
AC 772.50000 9 85.833333 228.889 .0000
BC 2.00000 3 .666667 1.778 .1712
ABC 4.50000 9 .500000 1.333 .2592

RESIDUAL 12.000000 32 .3750000

TOTAL (CORRECTED) 32495.000 63

1 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.



Analysis of Variance for PHI5.kqp - Type III Sums of Squares


Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level

MAIN EFFECTS
A:PHI5.con 432.000 3 144.0000 2.250 .1015
B:PHI5.nhietdobq .000 1 .0000 .000 1.0000
C:PHI5.thoigianbq 17328.000 3 5776.0000 90.250 .0000
INTERACTIONS
AB .0000 3 .00000 .000 1.0000
AC 1296.0000 9 144.00000 2.250 .0443
BC .0000 3 .00000 .000 1.0000
ABC .0000 9 .00000 .000 1.0000

RESIDUAL 2048.0000 32 64.000000

TOTAL (CORRECTED) 21104.000 63

1 missing values have been excluded.
All F-ratios are based on the residual mean square error.

Multiple range analysis for PHI5.kqa by PHI5.thoigianbq


Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups


20 16 4.750000 X
30 16 4.750000 X
10 16 5.000000 X
0 16 56.000000 X



contrast difference limits
0 - 10 51.0000 0.44111 *
0 - 20 51.2500 0.44111 *
0 - 30 51.2500 0.44111 *
10 - 20 0.25000 0.44111
10 - 30 0.25000 0.44111
20 - 30 0.00000 0.44111


* denotes a statistically significant difference.

Multiple range analysis for PHI5.kqa by PHI5.nhietdobq


Method: 95 Percent LSD
Level Count LS Mean Homogeneous Groups


30 32 17.375000 X
4 32 17.875000 X


contrast difference limits
4 - 30 0.50000 0.31191 *

* denotes a statistically significant difference.



Phụ lục 2:

 Môi trƣờng Trypticase Soya Agar (TSA)
Thành phần
g/l
Soy pepton
15 g
Tryptone peptone
5 g
NaCl
5 g
Agar
18 g
Nước cất
1000 ml
pH
7,3 ± 0,2

Cân 30 g bột môi trường TSB + 18 g agar cho vào 1000 ml nước cất, đun sôi
cho hòa tan. Đem hấp khử trùng ở nhiệt độ 121
0
C/ 15 phút.
 Môi trƣờng Tryticase Soya Broth (TSB)
Thành phần
g/l
Soy pepton
15 g
Tryptone peptone
5 g
NaCl

5 g
Nước cất
1000 ml
pH
7,3 ± 0,2

Cân 30 g bột môi trường TSB cho vào 1000 ml nước cất, đun sôi cho hòa
tan. Đem hấp khử trùng ở 121
0
C/15 phút.





×