Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Tiêu chuẩn bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da và bạt - 2 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (267.22 KB, 5 trang )


6

3.3. Vận chuyển.
Phương tiện vận chuyển phải được che đậy, tránh mưa nắng-
3.4. Bảo quản .
Bao tay phải được bảo quản ở nơi khô ráo thoáng mát để cách mặt đất ítt nhất 30
cm và cách tường ít nhất 20 cm.


Hình1

hình 2

hình 3

hình 4


hình 5

hình 8

hình 9


hình 6

hình 7

7




TT Tên những chỗ đo
S

Hình
1
Hình
2
Hình
3
Hình
4
Hình
5
Hình
6
Hình
7
Hình
8
Hình
9
Sai
số
cho
phép
1
Chiều dài bao tay đo
chính giữa

1
2
410
430
410
430
300
320
300
320
410
430
240
260
240
260
280
300
260
280
 5
5
2
Chiều dài từ đầu ngón
giữa đến đường nối ống
tay
1
2
220
230

220
230
190
200
190
200
190
200

-
-
-
-
180
190
-
-
3
3
3
Chiều dài từ đầu ngón
trỏ đến kẽ ngón cái
1
2
110
115

110
115
110

115
110
115
100
105
110
115
110
115
100
105
100
105
4
4
4
Chiều dài từ đầu ngón
cái đến chân ngón cái
1
2
122
125
117
120
122
125
117
120
117
120

117
120
117
120
117
120
117
120
3
3
5
Chiều dài từ đầu ngón
cái đến kẽ ngón cái
1
2
78
80
73
75
78
80
73
75
73
75
73
75
73
75
73

75
73
75
2
2
6
Chiều dài ngón trỏ 1
2
80
83
80
83
80
80
80
83

-
-
80
83

80
83
-
-
-
-
2
2


8

7
Chiều dài ngón giữa 1
2
90
93
90
93
90
93
90
93
-
-
90
93
90
93
-
-
-
-
2
2
8
Chiều dài ngón nhẫn 1
2
80

83
80
83
80
83
80
83
-
-
80
83
80
83
-
-
-
-
2
2
9
Chiều dài ngón út 1
2
62
65
62
65
62
65
62
65

-
-
62
65
62
65
-
-
-
-
2
2
10
Chiều rộng cửa ống tay 1
2
175
180
175
180
150
156
150
156
175
180
120
125
120
125
140

145
115
120
3
3
11
Chiều rộng chỗ nối ống
tay
1
2
120
125
115
120
120
125
115
120
115
120
-
-
-
-
120
125
-
-
3
3

12
Chiều rộng bàn tay đo
sát kẽ ngón cái
1
2
130
135
130
135
130
135
130
135
120
125
130
135
130
135
120
125
120
125
3
3
13
Chiều rộng ngón cái đo
chỗ lớn nhất
1
2

62
65
52
55
62
65
52
55
57
60
52
55
52
55
57
60
52
55
2
2
14
Chiều rộng ngón trỏ
2
43
45
43
45
43
45
43

45
-
-
43
45
43
45
-
-
-
-
1
1
15
Chiều rộng ngón giữa 1
2
45
47
45
47
45
47
45
47
- 45
47
45
47
-
-

-
-
1
1

9

16
Chiều rộng ngón nhẫn 1
2
45
47
45
47
45
47
45
47
-
-
45
47
45
47
-
-
-
-
1
1

17
Chiều rộng ngón út 1
2
38
40
38
40
38
40
38
40
-
-
38
40
38
40
-
-
-
-
1
1
18
Chiều rộng và chiều dài
miếng đệm
1
2
45
50

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
35
40
-
-
2
2
19
Đầu kẽ ngón cái cách
đường sống
1
2
23
25
13
15
23
25
13

15
-
-
13
15
-
-
23
25
-
-
1
1
20
Chân ngón cái cách
đường sống
1
2
18
20
43
45
18
20
43
45
-
-
43
45

-
-
18
20
-
-
1
1
21
Chiều dài từ kẽ ngón cái
đến chân ngón cái
1
2
-
-
80
85
-
-
80
85
-
-
80
85
80
85
-
-
80

85
2
2




Phụ lục của TCVN 1841-76


10


Độ bền kéo
đứt (KG)
Độ dãn dài
(%)
S

T
T
Tên
vật
liệu
Khố
i
lượ
ng
1m2
(g)

Độ

y
m
m
Dọc Nga
ng
Dọ
c
Nga
ng
Độ
bền
mái
mòn
(vòn
g)
Độ
co
sau
khi
giặt
%
Độ
bề
n

rác
h
K

G
Độ
bút
nước
%
Độ
xuyê
n
khí
l/m
2
s
Độ
chịu
nướ
c,
cột
nướ
c
Thờ
i
gian
bắt
lửa(
S)
Thời
gian
cháy
hết
100mm

(S)
1 Vải
bạt
mộc
405 0,5
6
189,
2
131,
4
49,
4
19,6 1391

6,71

10,
8
56,3 70, 210 31 23,5
2 Vải
bạt cỏ
úa
392 0,6
0
166,
7
94,7 43,
6
19,3 1310


2,30

10,
6
104,2

109 150 12 29
3 Vải
diều
bâu
150 0,0
9
54,6

59,2 15 19,7 1287

3,4 3 52,7 479 50 1 2
4 da - 1 78,8

42,5 9,8 20 - - 2,5
-3
26,3 4 - 52 không
cháy

×