Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Giáo trình đại số cơ bản docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (205.87 KB, 16 trang )

Đ i S -C B n .Tr ng THPT -Gv:ạ ố ơ ả ườ Quách Văn H iả Năm h c:2010-ọ
2011.
Tu n 1 Ch ng.1. ầ ươ .
Ti t 1 + 2 Bài 1: M NH Đ ế Ệ Ề
I. M c đích :ụ
H c sinh c n n m:ọ ầ ắ
- Khái ni m m nh đ , phân bi t đ c m nh đ và câu nói thông th ng.ệ ệ ề ệ ượ ệ ề ườ
- M nh đ ch a bi n, m nh đ ph đ nh.ệ ề ứ ế ệ ề ủ ị
- M nh đ kéo theo, m nh đ t ng đ ng và m i liên h gi a chúng.ệ ề ệ ề ươ ươ ố ệ ữ
- Bi t cho m t m nh đ , ph đ nh đ c m nh đế ộ ệ ề ủ ị ượ ệ ề
- Thành l p đ c m nh đ kéo theo.ậ ượ ệ ề
- L p đ c m nh đ ph đ nh v i các m nh đ ch a ậ ượ ệ ề ủ ị ớ ệ ề ứ
∃∀,
.
II. Chu n b ẩ ị
Giáo viên: Giáo án, các bài t pậ
H c sinh: Đ c bài và n m các đ nh lý l p d i.ọ ọ ắ ị ở ớ ướ
III. Ph ng pháp d y h cươ ạ ọ
- Ph ng pháp v n đápươ ấ
- Ph ng pháp luy n t pươ ệ ậ
- Ph ng pháp th o lu nươ ả ậ
IV. Ti n trình bài h cế ọ
1. n đ nh l p,Ổ ị ớ
2.Ki m tra sĩ sể ố
3.Bài m i.ớ
Ho t đ ng c a th yạ ộ ủ ầ Ho t đ ng c a tròạ ộ ủ N i dungộ
Gviên: Cho h c sinh nhìn tranh,ọ
đ c thông tin và so sánh các câuọ
bên trái, bên ph i?ả
H1: Phanxipăng là ng n núi caoọ
nh t vi t nam. Đúng hay sai?ấ ệ


H2:
96.8
2
<
π
đúng hay sai?
Gviên: nh n m nh các câu có tínhấ ạ
đúng, sai nh trên đ c g i làư ượ ọ
m nh đ .ệ ề
H3: M nh đ là gì?ệ ề
H4: Câu “ x chia h t cho 2” có làế
m nh đ không? Khi nào nó làệ ề
m nh đ ?ệ ề
T ng t “ 3 + n = 9”ươ ự
=> M nh đ ch a bi nệ ề ứ ế
Gviên:cho h c sinh đ c vd1ọ ọ
H5: đ ph đ nh câu nói c a Nam,ể ủ ị ủ
Hsinh: đ c và rút ra đ cọ ượ
nh n xét các câu bên trái cóậ
tính đúng sai, còn bên ph iả
thì không.
Hs : H1 đúng
Hs: H2 Sai
Hs: phát bi uể m nh đệ ề
Hs: có th là m nh để ệ ề
ho c không. ặ
Khi x = 2 nó là m nh đ .ệ ề
Hs: Thêm t “không” vàoừ
tr c v ng .ướ ị ữ
I. M NH Đ . M NH ĐỆ Ề Ệ Ề

CH A BI NỨ Ế .
1. M nh đệ ề: <SGK>
Mđ là câu kh ng đ nh có tínhề ẳ ị
đúng ho c sai.ặ
Quy c:M.đ không th v aướ ề ể ừ
đúng v a sai.ừ
VD1:M.đ :ề
a.D u n i trên n c.ầ ỗ ướ
b.Ngan D a là m t thành ph .ừ ộ ố
2. M nh đ ch a bi nệ ề ứ ế
<SGK>

II. PH Đ NH C A M TỦ Ị Ủ Ộ
M NH Đ .Ệ Ề
1
Đ i S -C B n .Tr ng THPT -Gv:ạ ố ơ ả ườ Quách Văn H iả Năm h c:2010-ọ
2011.
Minh làm nh th nào?ư ế
Nh n m nh: Đ ph đ nh m tấ ạ ể ủ ị ộ
m nh đ ta ệ ề thêm (ho c b t) tặ ớ ừ
“không” (ho c “không ph i”) vàoặ ả
tr c v ng c a mênh đ đó.ướ ị ữ ủ ề
H6: có nh n xét gì v tính đúng saiậ ề
c a hai m nh đ ph đ nh nhau?ủ ệ ề ủ ị
Giáo viên xét ví d 3 và phân tíchụ
cho h c sinh th y câu m nh đ cóọ ấ ệ ề
d ng “ n u P thì Q”.ạ ế
Nh n m nh: đó là m nh đ kéoấ ạ ệ ề
theo.
H7: M nh đ kéo theo là gì?ệ ề

Cho h c sinh làm HĐ5, HĐ6ọ
GViên: cho m t s m nh đ toánộ ố ệ ề
h c sau đó nh n m nh:ọ ấ ạ
ph n l n các đ nh lý toán h c làầ ớ ị ọ
nh ng m nh đ đúng th ng cóữ ệ ề ườ
d ng P => Qạ
Gviên: cho HS làm HĐ7 SGK theo
g i ý => đ nh nghĩa m nh đ đ o.ợ ị ệ ề ả
Nh n m nh: m nh đ đ o c aấ ạ ệ ề ả ủ
m nh đ đúng không nh t thi t làệ ề ấ ế
đúng.
=> đ nh nghĩa m nh đ t ngị ệ ề ươ
đ ng.ươ
Giáo viên: Nêu vd6+vd7 SGK và
đ a ra kí hi u ư ệ
∃∀,
Nh n m nh: ấ ạ
. V i m i nghĩa là t t cớ ọ ấ ả
. t n t i có nghĩa là “có ít nh tồ ạ ấ
m t”ộ
Gviên: cho HS làm HĐ8+HĐ9
Nêu cách ph đ nh m nh đ ch aủ ị ệ ề ứ
TL6: trái ng c nhauựơ
HS: làm ví dụ
Th o lu n ho t đông 4ả ậ ạ
SGK
Hs:đ nh nghĩaị HS: th oả
lu n theo nhóm và đ c k tậ ọ ế
qu .ả
HS: Hãy cho m t ví d vộ ụ ề

m nh đ kéo theo đúng vàệ ề
m t m nh đ kéo theo sai.ộ ệ ề
Hs tr l i.ả ờ
Hs theo dõi.
Ghi nh n.ậ
Kí hi u m nh đ ph đ nh c aệ ệ ề ủ ị ủ
m nh đ P là ệ ề
P
, ta có :
P
đúng khi P sai
P
sai khi P đúng
Ví d 2: ụ
Hãy ph đ nh các m nh đ sau?ủ ị ệ ề
Và xét tính đúng sai c a m nh đủ ệ ề
ph đ nh?ủ ị
“ 5 không là s nguyên t ”ố ố
“LonDon là th đô c a n củ ủ ướ
Pháp”
III.M NH Đ KÉO THEOỆ Ề
Ví d 3: <SGK>ụ
Đinh nghĩa: <SGK>
IV. M NH Đ Đ O – HAIỆ Ề Ả
M NH Đ T NG Đ NGỆ Ề ƯƠ ƯƠ .
Đ nh nghĩa m nh đ đ o:ị ệ ề ả
<SGK>
Đ nh nghĩa m nh đ t ngị ệ ề ươ
đ ng: <SGK>ươ
Chú ý: P, Q đ u đúng khi đóề

PQ là m nh đ đúng.ệ ề
V. Kí hi uệ
∃∀,
+

:v i m i , t t c ….ớ ọ ấ ả
+

: t n t i,có ít nh t,có .ồ ạ ấ
2
Đ i S -C B n .Tr ng THPT -Gv:ạ ố ơ ả ườ Quách Văn H iả Năm h c:2010-ọ
2011.
∃∀,
.
Gviên: cho HS làm HĐ10+HĐ11
SGK.
L u ýư : Ph đ nh m t m nh đủ ị ộ ệ ề
có kí hi u ệ

thì đ c m t m nhượ ộ ệ
đ có kí hi u ề ệ

và ng c l i.ượ ạ
4 C ng c d n dòủ ố ặ
-Làm bài t p 1.ậ
-Hãy ph đ nh m nh đ sau:ủ ị ệ ề

1, +≥∈∀ xxRx

- H c sinh làm bài t p :3,4,5,6,7.ọ ậ

V.Rút kinh nghi m:ệ
……………………………………………………
……………………………………………………

……………………………………………………

……………………………………………………
Ngan D a: Ngày : 16/ 08/ 2010.ừ
T tr ng chuyên môn.ổ ưở



Quách Văn S n.ể
3
Đ i S -C B n .Tr ng THPT -Gv:ạ ố ơ ả ườ Quách Văn H iả Năm h c:2010-ọ
2011.
4
Đ i S -C B n .Tr ng THPT -Gv:ạ ố ơ ả ườ Quách Văn H iả Năm h c:2010-ọ
2011.
4. C ng c d n dòủ ố ặ
Tu n 2 ầ
Ti t 3 ế BÀI T P M NH ĐẬ Ệ Ề
I. M c đích yêu c u:ụ ầ :
Yêu c u h c sinh:ầ ọ
- Cũng c l i ki n th c m nh đ , m nh đ kéo theo, m nh đ t ng đ ngố ạ ế ứ ệ ề ệ ề ệ ề ươ ươ
- Tìm m nh đ ph đ nhệ ề ủ ị
- Phát bi u đ c m nh đ đi u ki n c n và đi u ki n đ . ể ượ ệ ề ề ệ ầ ề ệ ủ
- L p đ c m nh đ ph đ nh v i các m nh đ ch a ậ ượ ệ ề ủ ị ớ ệ ề ứ
∃∀,
.

II. Chu n b ẩ ị
Giáo viên:Chu n b các bài t p,phân tích cách gi i và ch n l c 1 s bài t p.ẩ ị ậ ả ọ ọ ố ậ
H c sinh: n m lý thuy t và làm bài t p nhà.ọ ắ ế ậ ở
III. Ph ng pháp d y h cươ ạ ọ
- Ph ng pháp v n đápươ ấ
- Ph ng pháp tình hu ng.ươ ố
- Ph ng pháp th o lu nươ ả ậ
IV. Ti n trình bài h cế ọ
1. n đ nh l p, ki m tra sĩ sỔ ị ớ ể ố
2.Ki m tra bài cũ:ể
Câu h i: M nh đ là gì? Cho ví d m nh đ đúng, m nh đ saiỏ ệ ề ụ ệ ề ệ ề
3.Bài m i.ớ
Ho t đ ng c a th yạ ộ ủ ầ Ho t đ ng c a tròạ ộ ủ N i dungộ
Giáo viên: cho h c sinh đ ng t iọ ứ ạ
ch tr l i nhanh k t qu và cóỗ ả ờ ế ả
nh n xét.ậ
? H1: d là m nh đ sai hay là m nhệ ề ệ
đ đúng?ề
? H2: hãy cho các bi n x, y nh ngế ữ
giá tr c th đ c là m nh đ sai?ị ụ ể ể ệ ề
Giáo viên: nh n m nh l i.ấ ạ ạ
Giáo viên: chia l p thành 4 nhómớ
th o lu n theo g i ýả ậ ợ
+ Hãy tìm m nh đ P, Q c a m nhệ ề ủ ệ
đ kéo theo?ề
+ M nh đ nào là đi u ki n c nệ ề ề ệ ầ
c a m nh đ nào?ủ ệ ề
+ M nh đ nào là đi u ki n đệ ề ề ệ ủ
c a m nh đ nào?ủ ệ ề
Gviên: s a bài và nh n m nh l i.ữ ấ ạ ạ

T ng t cho các câu 2, 3, 4ươ ự
Gviên: cho h c sinh làm nhanh bàiọ
t p 5, 6 SGKậ
H c sinhọ : đ c n i dung vàọ ộ
tr l iả ờ
+ a, d là m nh đệ ề
+ b, c là m nh đ ch aệ ề ứ
bi nế
u: là m nh đ đúngệ ề
TL2: cho x = 0; y = 1
Hsinh: th o lu n theo g i ýả ậ ợ
sau đó c đ i di n nhómử ạ ệ
lên trình bày, các nhóm còn
l i cho nh n xét b sung.ạ ậ ổ
Theo dõi
Nêu ý ki n (n u có)ế ế
Bài t p 1ậ :
Trong các câu sau câu nào là
m nh đ , câu nào là m nh đệ ề ệ ề
ch a bi n?ứ ế
a. 3 + 2 = 7
b. 4 + x = 3
c. x + y > 1
d. 2
5−
< 0
Bài t p 2ậ :
Cho các m nh đ kéo theoệ ề
1. N u a và b cùng chia h t cho cế ế
thì a + b chia h t cho c (a,b,c ế

Z∈
)
2. Các s nguyên có t n cùngố ậ
b ng 0 đ u chia h t cho 5ằ ề ế
3. Hai tam giác b ng nhau cóằ
di n tích b ng nhau.ệ ằ
4. Tam giác cân có hai trung
tuy n b ng nhau.ế ằ
a. Hãy phát bi u m nh đ đ oể ệ ề ả
c a m i m nh đ trên?ủ ỗ ệ ề
b. Phát bi u m i m nh đ trên,ể ỗ ệ ề
b ng cách s d ng khái ni mằ ử ụ ệ
“đi u ki n c n”?ề ệ ầ
c. Phát bi u m i m nh đ trên,ể ỗ ệ ề
b ng cách s d ng khái ni mằ ử ụ ệ
“đi u ki n đ ”?ề ệ ủ
1, P: “ a và b cùng chia h t cho c”ế
Q: “ a + b chia h t cho c”ế
+ M nh đ đ o: “N u a + b chiaệ ề ả ế
h t cho c thì a và b cùng chia h tế ế
cho c”
5
Đ i S -C B n .Tr ng THPT -Gv:ạ ố ơ ả ườ Quách Văn H iả Năm h c:2010-ọ
2011.
-Nh n xét v tính đúng sai c a m.đ Pậ ề ủ ề

Q.
-Mđ dùng ký hi u ề ệ

sai khi nào?

- Đ c bài m i T p H p, c n ôn l i các ki n th c t p h p c p haiọ ớ ậ ợ ầ ạ ế ứ ậ ợ ở ấ
V.Rút kinh nghi mệ :
6
Đ i S -C B n .Tr ng THPT -Gv:ạ ố ơ ả ườ Quách Văn H iả Năm h c:2010-ọ
2011.
4. C ng c d n dòủ ố ặ
Tu n 2 ầ
Ti t 4 Bài 2ế : T P H PẬ Ợ
I. M c đích :ụ
H c sinh n m:ọ ắ
- Khái ni m t p h p, cách cho t p h p.ệ ậ ợ ậ ợ
- T p r ng là t p nh th nào?.ậ ỗ ậ ư ế
- Th nào là t p h p con, t p h p b ng nhau.ế ậ ợ ậ ợ ằ
- Bi t cho m t t p h pế ộ ậ ợ
- Bi t t p nào là t p con c a t p nào, hai t p h p b ng nhau.ế ậ ậ ủ ậ ậ ợ ằ
- Làm đ c các bài t p v t p h p.ượ ậ ề ậ ợ
II. Chu n b ẩ ị
Giáo viên: Các câu h i v t p h p liên quan đên t p h p,các h.đ ng.ỏ ề ậ ợ ậ ợ ộ
H c sinh: Ôn l i các ki n th c l p d i.ọ ạ ế ứ ở ớ ướ
III. Ph ng pháp d y h cươ ạ ọ
- Ph ng pháp thuy t trìnhươ ế
- Ph ng pháp v n đápươ ấ
- Ph ng pháp luy n t pươ ệ ậ
- Ph ng pháp th o lu nươ ả ậ
IV. Ti n trình bài h c ế ọ
1. n đ nh l p, ki m tra sĩ sỔ ị ớ ể ố
2.Ki m tra bài cũể
Câu h i: Hãy tìm nghi m c a ph ng trình ỏ ệ ủ ươ
0523
2

=−− xx
3.Bài m i.ớ
Ho t đ ng c a th yạ ộ ủ ầ Ho t đ ng c a tròạ ộ ủ N i dungộ
Gviên: Cho h c sinh làm HĐ1ọ
Ki m tra l i k t quể ạ ế ả
?Hsinh: Em hi u th nào là t pể ế ậ
h pợ
 Khái ni m t p h pệ ậ ợ
Gviên: cho h c sinh làm HĐ2,3ọ
theo nhóm theo g i ý.ợ
? Hãy li t kê các c nguyênệ ướ
d ng c a 30ươ ủ
? Li t kê các nghi m c a ph ngệ ệ ủ ươ
trình
0523
2
=−− xx
đ c vi t là:ượ ế
B =
{ }
0523|
2
=−−∈ xxRx
.
Gviên: nh n m nh l i k t qu vàấ ạ ạ ế ả
k t lu n đó chính là các cách xácế ậ
đ nh t p h p ị ậ ợ
Gviên: trình bày cách minh ho t pạ ậ
h p b ng bi u đ Venợ ằ ể ồ
Gviên: cho h c sinh làm HĐ4 SGKọ

?Hãy li t kê các nghi m c aệ ệ ủ
ph ng trình xươ
2
+ x + 1 = 0
Gviên: t p h p nh th đ c g iậ ợ ư ế ượ ọ
là t p h p r ng.ậ ợ ỗ
?Hsinh: T p h p r ng là gì?ậ ợ ỗ
Gviên: cho h c sinh làm HĐ5 =>ọ
Hsinh: làm HĐ1
Hsinh: phát bi u theo suyể
nghĩ
Hsinh: đ c chia theo 4ượ
nhóm (nhóm 1,2 làm HĐ2,
nhóm 3,4 làm HĐ3).
Đ i di n nhóm 1,3 trìnhạ ệ
bày k t quế ả
Hsinh: đ c cách xác đ nhọ ị
t p h p.ậ ợ
Tl iờ : không có giá tr nàoị
TL: t p không có ph n tậ ầ ử
nào.
Hsinh: tr l i nhanhả ờ
I. KHÁI NI M T P H PỆ Ậ Ợ
1. T p h p và ph n tậ ợ ầ ử
<SGK>
2. Cách xác đ nh t p h pị ậ ợ
Có 2 cách :
+Li t kê các ph n t c a t pệ ầ ử ủ ậ
h p.ợ
+Ch ra t/c đ t tr ng c a cácỉ ặ ư ủ

ph n ầ
t c a t p h p.ử ủ ậ ợ
Vd1:T p A={1,2,3,5,6,10,15,30}ậ
B=
{ }
0|
2
<∈ xRx
3. T p h p r ngậ ợ ỗ
T p h p r ng là t p không ch aậ ợ ỗ ậ ứ
ph n t nào ầ ử
kí hi u là:ệ
Φ

II. T P H P CONẬ Ợ
7
Đ i S -C B n .Tr ng THPT -Gv:ạ ố ơ ả ườ Qch Văn H iả Năm h c:2010-ọ
2011.
-Kh ng đ nh nào sau đây đúng:ẳ ị
a.N

Z b.Q
Z⊂
c.R
N⊂
d.N
RQZ ⊂⊂⊂

- H c sinh làm bài t p 1,3.ọ ậ
-Đ c bài 3 cho bi t có bao nhiêu phép tốn trên t p h p?ọ ế ậ ợ

V.Rút kinh nghi mệ :

Ngan D a: Ngày : 23 / 08 / 2010.ừ
T tr ng chun mơn.ổ ưở



Qch Văn S n.ể

Tu n 3. ầ
Ti t 5+6.ế
§3. CÁC PHÉP TỐN T P H PẬ Ợ
I. M c tiêu:ụ
- Kiến thức :
Hiểu được các phép toán giao , hợp của hai tập hợp , hiệu của hai tập
hợp , phần bù của một tập con .
- Kỹ năng :
+ Sử dụng đúng các ký hiệu
, , , , , \,
E
C A
∈ ∉ ⊂ ⊃ ∅
+ Thực hiện được các phép toán lấy giao , hợp của hai tập hợp, phần bù
của một tập con trong những ví dụ đơn giản
+ Biết dùng biểu đồ Ven để biểu diễn giao , hợp của hai tập hợp
- T duy - thái đ : Hi u bài tốn trong ph m vi r ng, tính tốn c n th n, bi t tốnư ộ ể ạ ộ ẩ ậ ế
h c có ng d ng trong th c t .ọ ứ ụ ự ế
II. Chu n b :ẩ ị
-Gv: Chu n b b ng ph , sách giáo khoa, sách giáo viên…ẩ ị ả ụ
- Hs: Ơn t p ki n th c cũ, chu n b đ dùng h c t p…ậ ế ứ ẩ ị ồ ọ ậ

III. Ph ng pháp:ươ
V n đáp, g i m , gi i quy t v n đ .ấ ợ ở ả ế ấ ề
IV. Ti n trình bài h c:ế ọ
8
Đ i S -C B n .Tr ng THPT -Gv:ạ ố ơ ả ườ Qch Văn H iả Năm h c:2010-ọ
2011.
1. n đ nh l pỔ ị ớ
2. Ki m tra bài cũ: Khơng cóể
3. Bài m i:ớ
Ho t đ ng c a Hsạ ộ ủ Ho t đ ng c a Gvạ ộ ủ N i dungộ
Ghi bài t p - tr lậ ả iờ
{ }
6,3,2,1=∩ BA
Cho
{ }
12,6,4,3,2,1=A
,

{ }
18,9,6,3,2,1=B
,
Hãy xác đ nh ị A

B.
Nhấn mạnh : Lấy
phần tử chung của hai
tập hợp.
Gọi HS trả lời
1. Phép giao
Đn: SGK

BA ∩
=
{
Axx ∈

}
Bx ∈
Biểu đồ ven

Ghi bài t p - tr lậ ả iờ
{ }
18,9,6,3,2,1=∪ CB
Cho
{ }
18,9,6,3,2,1=B
,

{ }
6,3,2,1=C
.
Hãy xác đ nh ị
CB

Nhấn mạnh : Lấy các
phần tử thu cộ B ho cặ
thu c Cộ .
Gọi HS trả lời
2. H p c a hai t p h pợ ủ ậ ợ
Đn: SGK
BA ∪

=
{
Axx ∈
ho cặ
}
Bx ∈
Biểu đồ ven
Nh ng ph n t thu cữ ầ ử ộ
A nh ng khơng thu cư ộ
B là:
{ }
12,4
Ghi nh n ki n th c.ậ ế ứ
T 2 t p h p A và B ừ ậ ợ ở
trên. Hãy xác đ nh cácị
ph n t thu c A nh ngầ ử ộ ư
khơng thu c B.ộ
Gv nêu khái ni m hi uệ ệ
c a 2 t p h p A và B.ủ ậ ợ
3. Hi u c a hai t p h p.ệ ủ ậ ợ
C=
BA \
=
{
Axx ∈

}
Bx ∉
Bi u đ venể ồ :
*Ph n bù c a 2 t p h p: ầ ủ ậ ợ

N u ế
AB ⊂
thì
BA \
đ c g iượ ọ
là ph n bù ầ c a B trong A.ủ
Kí hi u: ệ
C
B
A
Bi u đ venể ồ :
Nh c l i các khái ni mắ ạ ệ
v a h c.ứ ọ
Xác đ nh các phép tốnị
trên d a vào đ bàiự ề
cho.
Làm bài t p Sgk.ậ
? HS hãy nh c l i kháiắ ạ
ni m h p c a 2 t p h p.ệ ợ ủ ậ ợ
?Giao c a hai t p h p.ủ ậ ợ
? Hi u c a hai t p h p.ệ ủ ậ ợ
Gv cho ví d u c u Hsụ ầ
xác đ nh các phép tốnị
trên.
H ng d n Hs làm bàiướ ẫ
t p Sgk.ậ
H p c a hai t p h p.ợ ủ ậ ợ
Giao c a hai t p h p.ủ ậ ợ
Hi u c a hai t p h p và ph nệ ủ ậ ợ ầ


4C ng c -D n dò ủ ố ặ
9
BA

BA

BA \
B
A
C
B
A
Đ i S -C B n .Tr ng THPT -Gv:ạ ố ơ ả ườ Qch Văn H iả Năm h c:2010-ọ
2011.
+So sánh cách l y ph n t c a các phép:giao ,h p,hi u.ấ ầ ử ủ ợ ệ
+Làm l p bt:4.ở ớ
+V nhà làm bt:ề 1,2,3.
V. Rút kinh nghi m: ệ

Ngan D a: Ngày : 30/ 08 / 2010.ừ
T tr ng chun mơn.ổ ưở



Qch Văn S n.ể
Tu n4ầ
Ti t 7+8 ế
§4. CÁC T P H P Ậ Ợ SỐ
I. M c tiêu:ụ
- Kiến thức :Biết được các tập số tự nhiên, nguyên , hửu tỉ, thực

- Kỹ năng : + Sử dụng đúng các ký hiệu
, , , , , \,
E
C A
∈ ∉ ⊂ ⊃ ∅
+ Thực hiện được các phép toán lấy giao , hợp của hai tập hợp,
phần bù của một tập con trong những ví dụ đơn giản
+Biết dùng biểu đồ Ven để biểu diễn giao , hợp của hai tập hợp
- T duy - Thái đ : Hi u bài tốn trong ph m vi r ng, tính tốn c n th n, bi t tốnư ộ ể ạ ộ ẩ ậ ế
h c có ng d ng trong th c t .ọ ứ ụ ự ế
II. Chu n b :ẩ ị
- Gv: Chu n b b ng ph , Sgk, Sgv, đ dùng h c t p.ẩ ị ả ụ ồ ọ ậ
- Hs: Chu n b bài cũ, tích c c xây d ng bài, chu n b đ dùng h c t p.ẩ ị ự ự ẩ ị ồ ọ ậ
III. Ph ng pháp:ươ
V n đáp, g i m , gi i quy t v n đ .ấ ợ ở ả ế ấ ề
IV. Ti n trình lên l p:ế ớ
1. n đ nh l pỔ ị ớ
2. Ki m tra bài cũ: ể Hãy nêu l i các t p h p s đã h c l p d i.(5ạ ậ ợ ố ọ ở ớ ướ
/
)
3. Bài m i:ớ
10
Đ i S -C B n .Tr ng THPT -Gv:ạ ố ơ ả ườ Qch Văn H iả Năm h c:2010-ọ
2011.
Ho t đ ng c a Hsạ ộ ủ Ho t đ ng c a Gvạ ộ ủ N i dungộ
Theo dõi và ghi nh n ki nậ ế
th cứ

RQZN ⊂⊂⊂
HS:tr l iả ờ

Theo dõi
Gv nêu l i các t p h p s màạ ậ ợ ố
Hs đã h c l p d i.ọ ở ớ ướ
Hãy v bi u đ ven quan hẽ ể ồ ệ
bao hàm c a các t p h p s .ủ ậ ợ ố
Nêu lai t p s h u tậ ố ữ ỉ
Nh n xét ậ
I. Các tập hợp
số đã học
1. Tập số tự
nhiên N
N= {0,1,2,3,4,….}
N
*
= {1,2,3,….}
2. Tập các số
nguyên Z
Z = { ,-2,-1,0,1,2,
…}
Các số -1,-2,-3,…
là các số
nguyên âm
3. Tập hợp các
số hữu tỉ Q
Là những số
biểu diễn dưới
dạng:
a
b
trong đó

a,b ∈ Z , b ≠ 0
4. Tập số thực R
Theo dõi – ghi nh n ki nậ ế
th c.ứ
Ghi ví dụ
Bi u di n ể ễ A và B dưới dạng
tập con tập R.
Tìm
A B ;A B ; A \ B ; B \ A
∪ ∩

Hs lên b ng l n l t.ả ầ ượ
Nh n xét.ạ
Trong toán học ta thường
gặp các tập con sau đây
của tập R
(SGK trang 17)
Ví dụ:
Cho 2 tập hợp
A = { x∈ R : -2 ≤ x ≤ 4}
B =
1
; 8
3
 
÷

 
a. Hãy viết A dưới dạng
tập con tập R

b. Hãy tìm
A B ;A B ; A \ B ; B \A
∪ ∩
Gv nh n xétậ
G i Hs gi i các câu:ọ ả
Hs1a
Hs1c
Hs2a
Các tập con của
tập R (Sgk)
Ti t :2ế
III. BÀI T PẬ
Xác đ nh các t p h pị ậ ợ
sau và bi u di nễ ễ
chúng trên tr c s .ụ ố
a.
[
) (
]
4;01;3 ∪−
b.
(
] [
)
1;12;0 −∪
c.
( ) ( )
+ ∞∪− ;315;2
d.
[

)
2;1
3
4
;1 −∪







e.
( ) ( )
+ ∞−∪−∞− ;21;
f.
(
] [
)
4;13;12 −∩−
g.
(
] [
)
+ ∞−∩∞− ;22;
h. (-2;3)\(1;5)
i.
( )
+ ∞;2\R
u c u Hs nh c l i các t pầ ắ ạ ậ

11
N
Z
Q
R
Đ i S -C B n .Tr ng THPT -Gv:ạ ố ơ ả ườ Qch Văn H iả Năm h c:2010-ọ
2011.
Nh c l i ki n th c v a h c.ắ ạ ế ứ ừ ọ
Cách vi t kho ng, n aế ả ử
kho ng, đo n trên tr c s .ả ạ ụ ố
h p s .ợ ố
Chú ý cho Hs cách bi u di nể ễ
kho ng, n a kho ng, đo nả ử ả ạ
trên tr c s . Khi nào l y d uụ ố ấ ấ
“(” khi nào l y d u “]”.ấ ấ
Các t p h p s đãậ ợ ố
h cọ
Các t p h p conậ ợ
th ng dùng c a Rườ ủ
4.C ng c - D n dò ủ ố ặ
+Treo b ngả ph v ghép ch v i s t ng ngụ ề ử ớ ố ươ ứ
+ làm bài t p 1d,2b,d.3a,c và xem ti p bài m iậ ế ớ .
V. Rút kinh nghi m ệ

Ngan D a: Ngày : 06 / 09 / 2010.ừ
T tr ng chun mơn.ổ ưở



Qch Văn S n.ể



Tuần: 5
Ti t :9.ế §5. SỐ GẦN ĐÚNG VÀ SAI SỐ
I. Mục tiêu:
- Nhận thức được tầm quan trọng của số gần đúng, ý nghóa của số gần
đúng.
- Nắm được thế nào là sai số tuyệt đối, sai số tương đối, độ chính xác
của số gần đúng , biết dạng chuẩn của số gần đúng .
-Biết cách quy tròn số ,biết cách xác đònh các chữ số chắc của số
gần đúng.
- Biết dùng ký hiệu khoa học để ghi các số rất lớn và rất bé .
- Bi t bài tốn trong ph m vi r ng, tính tốn c n th n, bi t tốn h c có ng d ngế ạ ộ ẩ ậ ế ọ ứ ụ
trong th c t . ự ế
II. Chuẩn bò:
- GV: Soạn giáo án. Máy tính bỏ túi. SGK …
- HS : Xem trước bài mới, tích c c xây d ng bài…ự ự
III. Ph ng phápươ :
V n đáp, g i m , gi i quy t v n đ .ấ ợ ở ả ế ấ ề
IV. Tiến trình bài học:
1. Ổ n đ nh l pị ớ
2.Kiểm tra bài cũ : Cho A = [-1;4), B = (2;9). Tìm
A B ;A B ; A \ B ; B \A
∪ ∩
12
Đ i S -C B n .Tr ng THPT -Gv:ạ ố ơ ả ườ Qch Văn H iả Năm h c:2010-ọ
2011.
3. Bài mới :
Ho t đ ng c a Hsạ ộ ủ Ho t đ ng c a Gvạ ộ ủ N i dungộ
-Các nhóm thực hiện

công việc và cho kết
quả
-So sánh kết quả giữa
các nhóm  nhận
xét
-Cho học sinh chia
thành nhóm và đo
chiều dài của cái
bàn, chiều cao của
cái ghế.
-Qua kết quả của các
nhóm Giới thiệu số
gần đúng.
1.Số gần đúng
Trong nhiều trường hợp ta
không thể biết được giá
trò đúng của đại lượng
mà ta chỉ biết số gần
đúng của nó .
-Tính giá trò gần đúng
của
-Đưa ra nhận xét về
giá trò gần đúng đó
-Tính và đưa ra kết
quả
-Kết quả đo chiều cao
của một ngôi nhà
15,2m
±
0,1m

-Kết quả đo chiều dài
của một cái bàn là
1,2 m
±
0,1m
-Cho kết quả theo yêu
cầu của giáo viên
-Yêu cầu học sinh cho
giá trò gần đúng của
2

-Giá trò gần đúng của
học sinh đưa ra là giá
trò gần đúng thiếu hay
gần đúng thừa?.Nhận
xét về độ lệch giữ
hai giá trò gần đúng
đó
-Có thể tính được sai
số tuyệt đối của a
không ?
-Sai số tuyệt đối của a
là không vượt quá bao
nhiêu ?
-Yêu cầu học sinh so
sánh độ chính xác
của hai số gần đúng
trong hai phép đo 
khái niệm sai số tương
đối

2. Sai số tuyệt đối và sai
số tương đối:
a) Sai số tuyệt đối : (sgk)
ví dụ :Giả sử
a
=và một
giá trò gần đúng của nó
là a=1,41. Ta có
(1,41)
2
=1,9881< 2 1,41<
(1,42)
2
=2,0164>21,42>
Do đó
0104112aa
a
.,
<−=−=

Vậy sai số tuyệt đối của
1,41 không vượt quá 0,01
a


d thì a-d

a

a+d

Khi đó ta viết
a
= a
±
d. d
được gọi là độ chính xác
của số gần đúng .
b) Sai số tương đối (sgk)
Nếu
a
= a
±
d thì
a


d .Do
đó
a
a
a


δ
.Nếu nó càng
nhỏ thì chất lượng phép
tính đo đạc càng cao.
Người ta thường viết sai
số tương đối dưới dạng
phần trăm.

-Tính đi m trung bìnhể
mơn h c ọ
-Học sinh làm theo yêu
cầu của giáo viên
Hs g p s quy tròn trongặ ố
tr ng h p nào?ườ ợ
-Yêu cầu học sinh làm
tròn số 7126,1 đến
hàng chục và tính sai
số tuyệt đói của số
quy tròn
-Yêu cầu học sinh quy
tròn số 13,254 đến
hàng phần trăm
3. Số quy tròn
a. Nguyên tắc quy tròn
(sgk)
Nhận xét: Khi thay số
đúng bởi số quy tròn đến
một hàng nào đó thì sai
số tuyệt đối của số quy
tròn không vươt quá nửa
đơn vò của hàng quy tròn.
b. Cách viết số quy tròn:
13
Đ i S -C B n .Tr ng THPT -Gv:ạ ố ơ ả ườ Qch Văn H iả Năm h c:2010-ọ
2011.
-Chỉnh sửa kết quả
của học sinh
Tr l i: G n đúng.ả ờ ầ

aa
a
−=∆
Quy t c làm tròn s : Sgk.ắ ố
Ghi nh n h ng d n c aậ ướ ẫ ủ
Gv.
Trong tính tốn, đo đ c taạ
th ng nh n giá tr đúngườ ậ ị
hay g n đúng?ầ
Cơng th c sai s tuy tứ ố ệ
đ i ntn?ố
Hs nh c l i quy t c làmắ ạ ắ
tròn s ?ố
H ng d n Hs làm bàiướ ẫ
t p Sgk.ậ
- S g n đúng.ố ầ
- Sai s tuy t đ i.ố ệ ố
- Quy tròn s g n đúng.ố ầ
4C ng c -D n dò ủ ố ặ
+Giá tr g n đúng c a sị ầ ủ ố
Π
đ n hàng ph n nghìn là:ế ầ
a.3,141 b.3,142 c.3,151 d.3,152
+Hs v làm bài t p Sgk 1,2,3.và bài t p Ơn ch ng I:9,10,11,12,15.ề ậ ậ ươ
V.Rút kinh nghi mệ :

Tuần:5 .
Ti tế :10 ƠN T P CH NG IẬ ƯƠ
I. Mục tiêu:
+ HS cũng cố lại kiến thức toàn chương I: Mệnh đề , tập hợp , các phép

toán về tập hợp, các tập hợp số, sai số, số gần đúng
+ Giải các bài tập đơn giãn, bước đầu giải các bài toán khó.
+ Bi t bài tốn trong ph m vi r ng, tính tốn c n th n, bi t tốn h c có ng d ngế ạ ộ ẩ ậ ế ọ ứ ụ
trong th c t . ự ế
II. Chuẩn bò:
- GV: giáo án. SGK, đ dùng d y h cồ ạ ọ
- HS : Làm BT chương I.
III. Ph ng pháp:ươ
V n đáp, g i m , gi i quy t v n đ .ấ ợ ở ả ế ấ ề
IV. Tiến trình bài học :
1. Ổ n đ nh l p:ị ớ
2. Kiểm tra bài cũ:
-Có mấy cách xác đònh 1 tập hợp?
- Hãy nêu ĐN về hợp, giao, hiệu, phần bù của hai tập hợp?
3. Bài m i:ớ
Ho t đ ng Hsạ ộ Ho t đ ng c a Gvạ ộ ủ N i dungộ
1.
A
đúng khi A sai.
A
sai
khi A đúng.
2.
BA ⇒
đúng nh ngư
1.Theo mđ ph đ nh thìủ ị
A
đúng khi nào?
A
sai

khi nào?
2. Mđ đ o c aả ủ
BA ⇒

1.
A
đúng khi A sai.
A
sai khi
A đúng.
2.
BA ⇒
đúng nh ngư
AB ⇒
14
Đ i S -C B n .Tr ng THPT -Gv:ạ ố ơ ả ườ Quách Văn H iả Năm h c:2010-ọ
2011.
AB ⇒
ch a ch c đúng.ư ắ
Ví d :“S t nhiên có t nụ ố ự ậ
cùng 0 thì chia h t cho 5”.ế
Ng c l i: “S t nhiênượ ạ ố ự
chia h t cho 5 thì có t nế ậ
cùng 0”(mđ sai).
3.
BA ⇔
khi và ch khi:ỉ
BA

đúng và

AB


đúng.
mđ nào?. N u ế
BA ⇒

đúng thì
AB

còn đúng
không?. Hãy cho ví d ?.ụ
3.
BA ⇔
khi nào?.
Yêu c u Hs làm BT4, 5,ầ
6, 7 Sgk
ch a ch c đúng.ư ắ
Ví d :“S t nhiên có t nụ ố ự ậ
cùng 0 thì chia h t cho 5”.ế
Ng c l i: “S t nhiên chiaượ ạ ố ự
h t cho 5 thì có t n cùngế ậ
0”(mđ sai).
3.
BA ⇔
khi và ch khi:ỉ
BA

đúng và
AB


đúng.
1. a. Đúng. b. Sai.
2.
ACBGE ⊂⊂⊂⊂
ACBDE
⊂⊂⊂⊂
3. a.
{ }
13,10,7,4,1,2−=A
b.
{ }
13,12,11,10,9,8,7,6,5,4,3,2,1,0=B
c.
{ }
1,1−=C
4.
XQSRTP ⇔⇔⇔ ;;
1. Hs đ c bài t p 8 trọ ậ ả
l i ờ
QP ⇒
đúng hay sai?
2. Xét quan h bao hàmệ
BT9 thì t p nào là conở ậ
t p nào?.ậ
3. Hãy li t kê ph n t ệ ầ ử ở
BT10.
4. Theo yêu c u c aầ ủ
BT11 hãy tìm các c pặ
mđ t ng đ ng trongươ ươ

các mđ đã cho?.
1. a. Đúng. b. Sai.
2.
ACBGE ⊂⊂⊂⊂
ACBDE
⊂⊂⊂⊂
3. a.
{ }
13,10,7,4,1,2−=A
b.
{ }
13,12,11,10,9,8,7,6,5,4,3,2,1,0=B
c.
{ }
1,1−=C
4.
XQSRTP ⇔⇔⇔ ;;
1. a. (0;7) b. (2;5) c.
[
)
+ ∞;3
2. a = 2,289;
001,0<∆
a
3.Vì đ chính xác đ nộ ế
hàng ph n 10 nên ta quyầ
tròn 347,13 đ n hàng đ nế ơ
v .Ta đ c s quy tròn làị ượ ố
347.
4. a,c,e: Đúng. B,d:

Sai.
5. Câu 16: A, Câu 17: B.
1.D a vào các phép tóanự
t p h p hãy cho bi t k tậ ợ ế ế
qu BT 12.ả
2. Dùng máy tính b túiỏ
tìm giá tr g n đúng a vàị ầ
sai s tuy t đ i a ố ệ ố ở
BT13.
3. Xem cách quy tròn số
hãy làm BT14.
4. Tìm quan h đúngệ
trong BT15
5. Ch n ph ng án trọ ươ ả
l i đúng trong BT 16, 17.ờ
1. a. (0;7) b. (2;5) c.
[
)
+ ∞;3
2. a = 2,289;
001,0<∆
a
3.Vì đ chính xác đ n hàngộ ế
ph n 10 nên ta quy trònầ
347,13 đ n hàng đ n v .Taế ơ ị
đ c s quy tròn là 347.ượ ố
4. a,c,e: Đúng. B,d: Sai.
5. Câu 16: A, Câu 17: B.
Nghe câu h i c a Gv.ỏ ủ
Tr l i: Các Đn Sgk.ả ờ

Ghi nh ki n th c.ớ ế ứ
Th nào là m t m nhế ộ ệ
đ ?ề
Th nào là 2 mđ t ngế ươ
đ ng?ươ
Nêu l i đn t p con c aạ ậ ủ
m t t p h p, hai t p h pộ ậ ợ ậ ợ
b ng nhau.ằ
Nêu l i các đn h p, giao,ạ ợ
hi u, ph n bù c a 2 t pệ ầ ủ ậ
h p.ợ
Vi t t p con c a R d iế ậ ủ ướ
Các Đn m nh đ - T p h pệ ề ậ ợ
Sgk.
15
Đ i S -C B n .Tr ng THPT -Gv:ạ ố ơ ả ườ Quách Văn H iả Năm h c:2010-ọ
2011.
d ng kho ng, đo n, n aạ ả ạ ử
kho ng?ả
4.C ng c -D n dò: ủ ố ặ
+Chi u dài cay c u :l=110mề ầ
±
0,5m sai s t ng đ i c a phép đo là:ố ươ ố ủ
a.
5,0≤
a
δ
b.
150
1


a
δ
c.
a

5,0

d
a

=0,5
+Làm bt:6,8,14.
+Xem bài 1 ch ng 2ươ

VRút kinh nghi mệ :

Ngan D a: Ngày : 13/ 09 / 2010.ừ
T tr ng chuyên môn.ổ ưở


Quách Văn S n.ể
16

×