Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Giáo Án đại số cơ bản 10 chương V

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.82 KB, 8 trang )

Giaựo Aựn ủaùi soỏ 10 cụ baỷn
Ngy son :
Tit PPCT : 45
Đ 1. BNG PHN B TN S V TN SUT.
I / MC TIấU :
Hỡnh thnh khỏi nim v bng phõn b tn s v tn sut, bng phõn b tn s v
tn sut ghộp lp. Rốn luyn k nng lp v c cỏc bng k trờn.
II / CHUN B PHNG TIN DY HC :
Sỏch GK, sỏch GV, ti liu, thc k, compa, mỏy tớnh b tỳi Phiu hc tp.
III / PHNG PHP :
Phng phỏp vn ỏp gi m, vn ỏp an xen hot ng nhúm thụng qua cỏc hot
ng iu khin t duy.
IV / TIN TRèNH BI HC V CC HOT NG :
Hot ng ca giỏo viờn Hot ng ca hc sinh
I/ ễN TP.
1) S liu thng kờ.
Thớ d 1. (bng 1)
Du hiu iu tra.
S liu thng kờ: x
1
, x
2
, . . .
2) Tn s.
Tn s ca giỏ tr.
Giỏ tr x
1
cú tn s n
1
, . . .
II/ TN SUT.


Tn sut ca giỏ tr.
Giỏ tr x
1
cú tn s n
1
, . . .
=> Tn sut ca giỏ tr x
1
l f
1
=
1
1
n
x
(bng 2)
Bng phõn b tn s v tn sut.
III/ BNG PHN B TN S V TN SUT
GHẫP LP.
Thớ d 2. (bng 3)
Chia lp. Tn s ca lp. Tn sut ca lp.
Bng phõn b tn s v tn sut ghộp lp.
(bng 4)
Hot ng: (bng 5).
Cng c cỏc khỏi nim ó hc. Hng dn
hc sinh lp bng phõn b tn s v tn sut
ghộp lp.
Xem SGK. Chỳ ý cỏc khỏi nim:
du hiu iu tra, s liu thng kờ,
tn s, tn sut.

So sỏnh s khỏc nhau gia hai
khỏi nim: tn s v tn sut (ca
cựng mt giỏ tr).
Hiu c cỏch lp bng phõn b
tn s v tn sut.
S dng MTBT kim tra kt qu
trong SGK v lm quen vi
cỏch tớnh.
í ngha ca vic ghộp lp, nhng
trng hp thng ghộp lp.
Hiu c cỏch lp bng phõn b
tn s v tn sut ghộp lp. Nm
c phng phỏp tớnh.
Vn dng vo hot ng 5.
DN Dề :
Chun b bi tp 1, 2 trang 114 (gii theo nhúm, giỏo viờn hng dn phõn chia
nhim v ca nhúm trng v cỏc thnh viờn trong nhúm).
c trc Đ BIU .
Lửu Phi Hoaứng
Giaựo Aựn ủaùi soỏ 10 cụ baỷn
Ngy son :
Tit PPCT : 46 & 47 & 48
Đ 2. BIU .
I / MC TIấU :
Giỳp hc sinh c hiu v bit v cỏc biu tn s, tn sut hỡnh ct, ng gp
khỳc tn s, tn sut. c biu hỡnh qut.
II / CHUN B PHNG TIN DY HC :
Sỏch GK, sỏch GV, ti liu, thc k, compa, mỏy tớnh b tỳi Phiu hc tp.
III / PHNG PHP :
Phng phỏp vn ỏp gi m, vn ỏp an xen hot ng nhúm thụng qua cỏc hot

ng iu khin t duy.
IV / TIN TRèNH BI HC V CC HOT NG :
TIT 46.
Hot ng ca giỏo viờn Hot ng ca hc sinh
Kim tra bi c.
Cỏc khỏi nim:
S liu thng kờ.
Tn s.
Tn sut.
Bng phõn b tn s v tn sut.
Bng phõn b tn s v tn sut ghộp lp.
Bi tp 1 trang114.
I/ BIU TN SUT HèNH CT V
NG GP KHC TN SUT.
3) Biu tn sut hỡnh ct.
Thớ d 1. Hỡnh 34. Hng dn hc sinh
hiu ý ngha v cỏch v biu .
4) ng gp khỳc tn sut.
Hỡnh 35.
Hot ng 1: Bng 6. V biu hỡnh ct v
ng gp khỳc tn sut.
5) Chỳ ý.
V biu tn s tng t biu tn
sut.
Hc sinh nhn xột, b sung ý kin ca
bn.
Tui th (gi) Tn s Tn sut(%)
1150
1160
1170

1180
1190
03
06
12
06
03
10
20
40
20
10
Cng 30 100
T l thp (10%) l 1150, 1190.
T l cao (40%) l 1170.
Phn ln (80%) l 1160 n 1180.
Xem hỡnh 34.
Nhn xột trc ngang (Chiu cao): giỏ tr
ln nht, nh nht; trc dc (Tn sut): giỏ
tr ln nht, nh nht. Phõn chia n v
trờn cỏc trc. rng ca mi lp.
Nhn xột a s hc sinh cao khong bao
nhiờu (cm)?
D kin cỏch v biu tn s.
DN Dề :
Chun b bi tp trang 2 trang 114.
c trc II/ BIU HèNH QUT.
Lửu Phi Hoaứng
Giáo n đại số 10 cơ bản
TIẾT 47.

Hoạt động của giáo viên Hoạt động của học sinh
Kiểm tra bài cũ.
• Bảng phân bố tần số và tần suất.
• Bảng phân bố tần số và tần suất
ghép lớp.
• Biểu đồ hình cột và đường gấp khúc
tần suất.
• Bài tập 2 trang 114.
II/ BIỂU ĐỒ HÌNH QUẠT.
Thí dụ 2: Bảng 7.
Hoạt động 2 : Đọc, hiểu biểu đồ hình
quạt.
Ý nghĩa của biểu đồ hình quạt mơ tả
tỉ lệ phần trăm, tồn bộ hình tròn là
100%, nửa hình tròn 50%, một phần tư
hình tròn 25%.
Chuyển đổi từ đơn vị phần trăm
sang đơn vị độ (góc ở tâm):
100% <–> 360
0
.
a% <–> x
0
.
Ghi chú trong biểu đồ hình quạt: (1),
(2), (3), (4), . . . hoặc tơ màu.
BT 2a)
Lớp độ dài (cm) Tần suất (%)
[10, 20)
[20, 30)

[30, 40)
[40, 50]
13,3
30,0
40,0
16,7
Cộng 100
2b) 43,3%; 56,7%.
Xem SGK. Nêu nhận xét. Hiểu mối quan hệ
giữa bảng 7 và các biểu đồ hình quạt trong
hình 36.
Các thành phần KT Số %
(1) Doanh nghiệp NN
(2) Ngồi quốc doanh
(3) Đầu tư nước ngồi
22,0
39,9
38,1
Cộng 100
Nhận xét thành phần kinh tế chiếm số
lượng lớn trong cơ cấu giá trị sán xuất cơng
nghiệp năm 1997.
Nhìn biểu đồ b hình 36 đọc kết quả.
DẶN DỊ :
• Bài tập 3 trang 114, bài tập 1, 2, 3 trang 118.
• Bài tập 2 trang 118 giải theo nhóm. Phân cơng nhóm chuẩn bị: giải bài tập 3
trang 114 (lập bảng phân bố tần số và tần suất ghép lớp) sử dụng kết quả đó để
giải bài tập 2 trang 118.
• Dụng cụ học tập : thước kẻ, compa, máy tính bỏ túi.
Lưu Phi Hoàng

Giaựo Aựn ủaùi soỏ 10 cụ baỷn
TIT 48 LUYN TP.
Hot ng ca giỏo viờn Hot ng ca hc sinh
Kim tra bi c.
Bng phõn b tn s v tn sut
ghộp lp.
Biu hỡnh ct v ng gp
khỳc tn sut.
Bi tp 1 trang 118.
Liờn h bi tp 2 trang 118.
BT 2a)
Lp di (cm) Tn sut (%)
[10, 20)
[20, 30)
[30, 40)
[40, 50]
13,3
30,0
40,0
16,7
Cng 100
2b) 43,3%; 56,7%.
Bi tp 3 trang 114.
Lp K L
Tn
s
Tn sut %
[70; 80)
[80; 90)
[90; 100)

[100; 110)
[110; 120]
3
6
12
6
3
10
20
40
20
10
Cng 30 100 (%)
Bi tp 2 trang 118.
Liờn h bi tp 3 trang 118.
Tng t.
Bi tp 3 trang 118.
Tng t hot ng 2.
Cỏc thnh ph KT S %
(1)
(2)
(3)
23,5
32,2
44,3
Cng 100 (%)
Hc sinh nhn xột, b sung ý kin ca bn.
BT1. V biu tn sut hỡnh ct v ng
gp khỳc tn sut.
BT 2a)

BT 2b)
Tng t.
DN Dề :
Xem v lm li cỏc bi tp ó sa. Chỳ ý cỏc bi tp 2 trang 118.
Dng c hc tp : thc k, compa, mỏy tớnh b tỳi.
c trc Đ3. S TRUNG BèNH CNG. S TRUNG V. MT.
Xem bi c thờm trang 127.
Ngy son :
Lửu Phi Hoaứng
Giaựo Aựn ủaùi soỏ 10 cụ baỷn
Tit PPCT : 49 & 50.
Đ 3. S TRUNG BèNH CNG. S TRUNG V. MT.
I / MC TIấU :
ễn li cỏch tớnh s trung bỡnh cng ó hc lp 7, cng c bng phõn b tn s v
tn sut. Khỏi nim s trung v, mt.
II / CHUN B PHNG TIN DY HC :
Sỏch GK, sỏch GV, ti liu, thc k, compa, mỏy tớnh b tỳi Phiu hc tp.
III / PHNG PHP :
Phng phỏp vn ỏp gi m, vn ỏp an xen hot ng nhúm thụng qua cỏc hot
ng iu khin t duy.
IV / TIN TRèNH BI HC V CC HOT NG :
TIT 49
Hot ng ca giỏo viờn Hot ng ca hc sinh
I/ S TRUNG BèNH CNG.
Thớ d 1: ễn tp cỏch tớnh s trung bỡnh cng.
Nhc li bng 3 ca bi Đ1.
Cụng thc tớnh (trang 120).
Hot ng 1: Cng c cỏch tớnh v ý ngha ca
s trung bỡnh cng.
Hng dn hc sinh s dng MTBT (Bi c

thờm trang 127). Chỳ ý vic xúa kt qa bi thng
kờ c trc khi lm bi thng kờ mi Shift CLR 1
=.
Phõn nhúm
II/ S TRUNG V.
Thớ d 2:
S trung v. í ngha s trung v. cỏch tỡm s
trung v.
Hot ng 2: Cỏch tỡm s trung v.
Yờu cu hc sinh nhn xột s TBC hay s TV
cú ý ngha thc t hn.
III/ MT.
Nhc li khỏi nim mt.
Nhc li cỏch tớnh s trung bỡnh cng.
Xem li bng 3 ca bi Đ1.
Nhn xột, so sỏnh cỏch tớnh s trung
bỡnh cng i vi bng phõn b tn
s ghộp lp v bng phõn b tn sut
ghộp lp.
Xem bng 6 trang 116 v bng 8 trang
120.
Nhúm 1: bng 6; nhúm 2: bng 8; cỏc
nhúm cũn li nhn xột cỏch gii v so
sỏnh kt qu.
Xem thớ d 2, kim tra kt qu tớnh
x
.
Xem bng 9 trang 121. tỡm s TBC, s
TV.
Nhn xột.

Nhn xột ý ngha thc tin ca mt.
DN Dề :
Chun b MTBT, xem li bi c thờm trang 127.
Bi tp trang 122.
Bi tp 2 trang 122 gii theo nhúm.
TIT 50
Lửu Phi Hoaứng
Giaựo Aựn ủaùi soỏ 10 cụ baỷn
Hot ng ca giỏo viờn Hot ng ca hc sinh
Cng c kin thc c: Nhc li cỏch
s dng MTBT tớnh s TBC.
Bi tp 1.
S dng bi tp 1, 2 ca Đ 1.
Bi tp 2.
Kim tp mi nhúm mt hc sinh bt
kỡ (chn hc sinh yu kộm).
Gii theo nhúm (tng t bi tp 1):
Nhúm 1 tớnh
x
ca lp 10A, nhúm 2 tớnh
y
ca lp 10B. Cỏc nhúm khỏc kim tra
cỏch tớnh.
Yờu cu hc sinh nờu nhn xột.
Bi tp 3.
Cng c khỏi nim mt.
Yờu cu hc sinh nhn xột.
Bi tp 4.
Cng c khỏi nim s trung v.
Yờu cu hc sinh nhn xột, nờu ý

ngha ca s trung v.
Bi tp 5.
Tớnh s TBC (tng t BT 1, 2)
MODE 2 (SD)
BT1.
1170 gi; 31 cm.
BT2.
Trỡnh by cỏch tớnh s TBC (tựy theo hc
sinh cú dựng MTBT hay khụng).
TBC ca 10A l
x
6,1.
TBC ca 10A l
y
5,2.
Nhn xột kt qu 10A cao hn 10B.
BT3.
x
3
= 700 ( f
3
= 6 f
i
)
x
5
= 900 ( f
5
= 6 f
i

)
S ngi cú lng 700, 900 chim a s.
BT4.
Sp th t cỏc s liu thng kờ:
650; 670; 690; 720; 840; 2500; 3000.
S trung v M
e
= 720. S liu thng kờ ớt,
phõn tỏn nờn s trung v i din cho tin
lng chung ca 7 ngi.
BT5.
x
38,15.
DN Dề :
Chun b MTBT, xem li bi c thờm trang 127.
c trc Đ 4. PHNG SAI V LCH CHUN.
Ngy son :
Tit PPCT : 51
Đ 4. PHNG SAI V LCH CHUN.
I / MC TIấU :
Hc sinh hiu v tớnh c phng sai, lch chun; ng thi bit cỏch s dng
chỳng.
II / CHUN B PHNG TIN DY HC :
Sỏch GK, sỏch GV, ti liu, thc k, compa, mỏy tớnh b tỳi Phiu hc tp.
III / PHNG PHP :
Phng phỏp vn ỏp gi m, vn ỏp an xen hot ng nhúm thụng qua cỏc hot
ng iu khin t duy.
IV / TIN TRèNH BI HC V CC HOT NG :
Hot ng ca giỏo viờn Hot ng ca hc sinh
Kim tra bi c: Cỏch tớnh s trung bỡnh

cng.
I/ PHNG SAI.
Nhc li cỏch tớnh s trung bỡnh
cng.
Xem thớ d 1. Nờu nhn xột, d
Lửu Phi Hoaứng
Giaựo Aựn ủaùi soỏ 10 cụ baỷn
Thớ d 1: Hng dn hc sinh nhn xột hai
hng s liu (1) v (2).
Tỡm phõn tỏn Phng sai.
í ngha
2
x
s
<
2
y
s
.
Tớnh phng sai theo bng phõn b tn s,
tn sut ghộp lp.
Cụng thc tớnh (trang 125).
II/ LCH CHUN.
2
x x
s s=
lch chun cựng n v o vi cỏc giỏ
tr trong bng thng kờ.
Hot ng 1 & 2: Cng c cỏch tớnh v ý ngha
ca phng sai, lch chun.

Hng dn hc sinh s dng MTBT (Bi
c thờm trang 127). Chỳ ý vic xúa kt qa
bi thng kờ c trc khi lm bi thng kờ mi
Shift CLR 1 =.
Sau khi nhp d liu, tớnh lch chun
Shift S_VAR 2 = .
oỏn.
Xem cỏch tớnh v kim tra kt qu:

x y=
Hiu ý ngha ca phng sai.
Nhn xột qua thớ d 1.
Tớnh phng sai ca bng 6 bi Đ 2.
trang 116.
Hc sinh nhp d liu vo MTBT
nh khi tớnh s TBC.
16
18
20
22
16,7
43,3
36,7
3,3
Dựng MTBT s tỡm c lờch
chun trc s
x
1,54
0
C sau ú bỡnh

phng ta c
2
x
s 2,38
DN Dề :
Chun b MTBT, xem li bi c thờm trang 127.
ễn tp chng V: THNG Kấ.
Bi tp 3, 4 trang 129; bi tp 4 trang 129 gii theo nhúm.
Ngy son :
Tit PPCT : 52
ễN TP.
I / MC TIấU :
Cng c kin thc kt hp vi vic rốn luyn k nng tớnh toỏn bng MTBT.
II / CHUN B PHNG TIN DY HC :
Sỏch GK, sỏch GV, ti liu, thc k, compa, mỏy tớnh b tỳi Phiu hc tp.
III / PHNG PHP :
Phng phỏp vn ỏp gi m, vn ỏp an xen hot ng nhúm thụng qua cỏc hot
ng iu khin t duy.
IV / TIN TRèNH BI HC V CC HOT NG :
Hot ng ca giỏo viờn Hot ng ca hc sinh
Cng c kin thc c: í ngha
v cỏch v biu phõn b tn s,
tn sut ( ghộp lp). Biu hỡnh
qut.
Bi tp 3.
Lp bng phõn b tn s, tn
sut.
Cỏch tớnh s trung bỡnh cng,
phng sai, lch chun bng
MTBT.

Nhc li kin thc c. Hc sinh khỏc nhn xột,
b sung ý kin ca bn.
BT 3. a)
S
con
0 1 2 3 4 Cng
Tn
s
8 13 19 13 6 59
Tn
sut
13,6 22,0 32,2 22,0 10,2 100
b) Chim t l thp nht l nhng gia ỡnh cú 4
con.
Lửu Phi Hoaứng
Giaựo Aựn ủaùi soỏ 10 cụ baỷn
Bi tp 4.
Gii theo nhúm. Kim tp mt
s hc sinh, nhn xột tp v cỏch
lm bi ca hc sinh. Hng dn
v chun b cho hc sinh lm bi
tp thc hnh sau ny.
Lu ý vic s dng MTBT (Bi
c thờm trang 127). Chỳ ý vic
xúa kt qa bi thng kờ c trc
khi lm bi thng kờ mi Shift CLR
1 =.
Sau khi nhp d liu, tớnh
lch chun Shift S_VAR 2 = .
Bỡnh phng lch chun

cú phng sai.
Chim t l cao nht l nhng gia ỡnh cú 2 con.
Phn ln l nhng gia ỡnh cú t 1 n 3 con.
c)
x 2
; M
e
2; M
O
2.
BT 4.
1) Thu thp s liu thng kờ (ó cú trong BT4).
2) Phõn lp (theo yờu cu a, b ca bi tp).
3) Lp bng phõn b tn s, tn sut ghộp lp.
4) V biu tn sut hỡnh ct v ng gp
khỳc tn sut.
5) Tớnh s trung bỡnh, lch chun, phng
sai.
6) Tng kt: nờu nhn xột, ý ngha.
DN Dề :
Chun b bi tp thc hnh gii theo nhúm. Phõn lp thnh 4 nhúm, c nhúm
trng. Mi nhúm iu tra s ngi hin cú (trong h khu) trong gia ỡnh ca mi
bn. Thu thp v chia s s liu thng kờ; nhúm 1 dựng s liu ca nhúm mỡnh v
nhúm 2; nhúm 2 dựng s liu ca nhúm mỡnh v nhúm 3; . . . Sau khi cỏc nhúm bỏo
cỏo kt qu, giỏo viờn s cựng hc sinh thng nht chia lp. Hc sinh tip tc lp
bng phõn b tn s, tn sut ghộp lp, v biu , tớnh phng sai, lch
chun, nờu ý ngha, nhn xột.
Lửu Phi Hoaứng

×