Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Phương trình và bất phương trình logarit docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.54 KB, 4 trang )

ph ơng trình và bất ph ơng trình logarit
I) ph ơng pháp mũ hoá và đ a về cùng cơ số:
Giải các ph ơng trình và các bất ph ơng trình sau:
( )
( )
3 2
1 3
3
1) log 2 x x 2 log 2x 2 0

+ + + =

( )
[ ]
{ }
2
1
2loglog 2)
34
=++ x
22
log31log1
( )
( )
1-xlogxlog 3)
2
1
2
2
=1
( )


3xlog 4)
2
x
=+ 44x
124.loglog 5)
2
cos
cosx
=
x
( )
( )
1++= x
3
2
2
2
x2log1-xlog 6)
xlogxlogxlog 7)
543
=+
( )
( )
( )
3 2
1
8) log x 8 log x 58 log x 4 4
2
x+ = + + + +
( ) ( ) ( )

6xlogx-4log3-2xlog
2
3
9)
3
4
1
3
4
1
2
4
1
++=+

10)
( ) ( ) ( ) ( )
1log1log1log1log
24
2
24
2
2
2
2
2
++++=++++ xxxxxxxx
11)
( )
( )

112log.loglog2
33
2
9
+= xxx
12)
( ) ( )
3log3127log23log
2
2
2
2
2
+=+++++ xxxx
13)
xxxx
10432
loglogloglog =++
14)
( )
36log =+x
x
15)
12
32
log
3
=








x
x
16)
( ) ( )
3
8
2
2
4
4log4log21log xxx ++=++
17)
( )
( ) ( )
93.11log33log3log1
5
1
55
=++
+ xx
x
18)
( )
( )
114log16log
2

2
2
xx
19)
( ) ( )
2l g 1 . 5 l g 5 1o x o x

> +

20)
12log
3
<x
21)
1
1
32
log
3
<


x
x
22)
03loglog
3
3
2
x

23)
( )
[ ]
113loglog
2
2
1
>+
x
24)
( )
2385log
2
>+ xx
x
25)
0
1
13
log
2
>
+

x
x
x
26)
( )
( )

12log
log
5,0
5,0
2
25
08,0










x
x
x
x
HD: 0,08 =
22
2
25
5
2
25
2








=






=
27)
( )
322
2
2
2
loglog
+
xx
x
28)
( )
3
3
1
3

1
11loglog
2
1
+< xx
29)
2
4
1
log






x
x
30)
( )
12log
log
1
1
3
35
12,0











x
x
x
x
31)
22004log1 <+
x
32)
( )
( )
3
5log
35log
3
>


x
x
a
a
33)
( )

0)12(log322.124
2
+ x
xx
34)
2
1
2
24
log
2











x
x
x
35)
( )
1log
1
132log

1
3
1
2
3
1
+
>
+
x
xx
36)
x
x
x
x
2
2
1
2
2
3
2
2
1
4
2
log4
32
log9

8
loglog <






+









37)
( )
( )
04log286log
5
2
5
1
>++ xxx
38)
( )
[ ]

05loglog
2
4
2
1
>x
39)
( )
165
2
2
<+ xx
x
log
40)
15
2
log
3
<

x
x
41)
( )
1
1
13log
3




x
x
42)
( )
( )
3
2
1
2
1
21log1log
2
1
+> xx
43)
( )
22log1log
2
2
2
<+ xx
II) ph ơng pháp đặt ẩn số phụ:
Giải các ph ơng trình:
x
2
lg
x
xx

lg2
2
9
lg3
10)1
2


=
( )
( )
[ ]
( )
3log
2-x92-x 2)
3
=
29 x
( ) ( )
22.3.log3log 3)
x
2
x
2
= 21
( )
lg6xlg521lgx 4)
x
+=++
(

)
(
)
(
)
111 =+
2
6
2
3
2
2
x-x logxx.logx-xlog 5)
( ) ( ) ( )
05x-xlgxxlg 6)
22222
=+++ 151
( )
[ ]
( )
02-xlog1-xxlog 7)
2
22
=+ x
2
( ) ( )
6log-52log3 8)
22
=++++ 5454
22

xxxx
1logxlog 9)
2
2
2
=++ 1x
10)
( ) ( )
155log.15log
1
255
=
+xx
11)
( )
( )
[ ]
( )
314log
181
2
=

xx
x
12)
( ) ( )
225.2log.15log
22
=

xx
13)
63
3loglog
22
=+ x
x
14)
34log2log
22
=+ x
x
15)
( )
0562log12log
2
2
2
2
=++ xxxxx
16)
( )
032log225log
25
2
>++
+
x
x
17)

03183
2
1
log
log
3
2
3
>+ x
x
18)
( )
022log1log
2
2
2
>++ xxxx
19)
4
logloglog.log
2
2
323
x
xxx +<
20)
2
5
2
2

2
1
2
2
1
loglog
>+
xx
x
21)
( )
63
3
2
3
loglog
+
xx
x
22)
( )
3
4 1
5
log 4 1 log 3
2
x
x
+
+ + >

23)
xx
22
loglog2 >
IV) Sử dụng tính đơn điệu (đồng biến hoặc nghịch biến):
Giải các phơng trình:
22xlog
x
2
=++ 2)1
1
2
3
2)
x
=
++ x
2
log1
( )
( )
[ ]
2x8logxxlog 3)
2
2
2
+=+ 4
( )
062x-xlog5-xxlog 6)
2

2
2
=++
( )
xlog3xlog 7)
6
log
2
6
=+
x
( )
x2 8)
2
log
=
+1x
4)
( ) ( )
32log22log
2
2
2
5
4
=
xxxx

5)
5loglog2

22
3 xx
x
=+
9)
( )
03log4log
3
2
3
=++ xxxx
8) Giải và biện luận phơng trình:
( )
2 2
2 1
2
log 3 2 log 3 2x x x m x m x x + + = +
10)
( )
( )
2
l g 6 l g 2 4o x x x o x + = + +

11)
( )
x
x
=
+3log
5

2
12)
( ) ( )
1log2log
23
+=+ xx
13)
( )
1loglog
23
+= xx
14)
( ) ( )
32log22log
2
32
2
322
=
+
+
xxxx
16)
( )
xx
7
3
2
log1log =+


18)
( )
xxx
4
8
4
6
loglog2 =+
19)
( )
2loglog
37
+= xx
20)
127
7
12
log
2
2
3
−−−≤+

−−
xxx
x
xx
21)
( )
03log2log

22
2
>−+−+ xxxx

×