Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

giải Phương trrình và bất phương trình logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (35.08 KB, 6 trang )

Bµi 1: Gi¶i ph¬ng tr×nh:
a.
2
x x 8 1 3x
2 4
− + −
=
b.
2
5
x 6x
2
2 16 2
− −
=
c.
x x 1 x 2 x x 1 x 2
2 2 2 3 3 3
− − − −
+ + = − +
d.
x x 1 x 2
2 .3 .5 12
− −
=
e.
2
2 x 1
(x x 1) 1

− + =


f.
2 x 2
( x x ) 1

− =
g.
2
2 4 x
(x 2x 2) 1

− + =
Bµi 2:Gi¶i ph¬ng tr×nh:
a.
4x 8 2x 5
3 4.3 27 0
+ +
− + =
b.
2x 6 x 7
2 2 17 0
+ +
+ − =
c.
x x
(2 3) (2 3) 4 0+ + − − =
d.
x x
2.16 15.4 8 0− − =
e.
x x x 3

(3 5) 16(3 5) 2
+
+ + − =
f.
x x
(7 4 3) 3(2 3) 2 0+ − − + =
g.
x x x
3.16 2.8 5.36+ =
h.
1 1 1
x x x
2.4 6 9+ =
i.
2 3x 3
x x
8 2 12 0
+
− + =
j.
x x 1 x 2 x x 1 x 2
5 5 5 3 3 3
+ + + +
+ + = + +
k.
x 3
(x 1) 1

+ =


Bµi 3:Gi¶i ph¬ng tr×nh:
a.
x x x
3 4 5+ =
b.
x
3 x 4 0+ − =
c.
2 x x
x (3 2 )x 2(1 2 ) 0− − + − =
d.
2x 1 2x 2x 1 x x 1 x 2
2 3 5 2 3 5
− + + +
+ + = + +
Bµi 4:Gi¶i c¸c hÖ ph¬ng tr×nh:
a.
x y
3x 2y 3
4 128
5 1
+
− −

=


=



b.
2
x y
(x y) 1
5 125
4 1
+
− −

=


=


b.
2x y
x y
3 2 77
3 2 7

− =


− =


d.
x y
2 2 12

x y 5

+ =

+ =

e .
x y x y
2
2 4
x y x y
2
3 6
m m m m
n n n n
− −
+ +

− = −



− = −

víi m, n > 1.
Bµi 5: Gi¶i vµ biÖn luËn ph¬ng tr×nh:
a .
x x
(m 2).2 m.2 m 0


+ + =
.
b .
x x
m.3 m.3 8

+ =
Bài 6: Tìm m để phơng trình có nghiệm:
x x
(m 4).9 2(m 2).3 m 1 0 + =
Bài 7: Giải các bất phơng trình sau:
a.
6
x
x 2
9 3
+
<
b.
1
1
2x 1
3x 1
2 2

+

c.
2
x x

1 5 25

< <
d.
2 x
(x x 1) 1 + <
e.
x 1
2
x 1
(x 2x 3) 1

+
+ + <
f.
2
3
2 x 2x 2
(x 1) x 1
+
>

Bài 8: Giải các bất phơng trình sau:
a.
x x
3 9.3 10 0

+ <
b.
x x x

5.4 2.25 7.10 0+
c.
x 1 x
1 1
3 1 1 3
+


d.
2 x x 1 x
5 5 5 5
+
+ < +
e.
x x x
25.2 10 5 25 + >
f.
x x 2 x
9 3 3 9
+
>
Bài 9: Giải bất phơng trình sau:
1 x x
x
2 1 2
0
2 1

+



Bài 10: Cho bất phơng trình:
x 1 x
4 m.(2 1) 0

+ >
a. Giải bất phơng trình khi m=
16
9
.
b. Định m để bất phơng trình thỏa
x R
.
Bài 11: a. Giải bất phơng trình:
2 1
2
x x
1 1
9. 12
3 3
+

+ >
ữ ữ

(*)
b.Định m để mọi nghiệm của (*) đều là nghiệm của bất phơng trình:

( )
2

2x m 2 x 2 3m 0+ + + <
Bài 12: Giải các phơng trình:
a.
( ) ( )
5 5 5
log x log x 6 log x 2= + +
b.
5 25 0,2
log x log x log 3+ =
c.
( )
2
x
log 2x 5x 4 2 + =
d.
2
x 3
lg(x 2x 3) lg 0
x 1
+
+ + =

e.
1
.lg(5x 4) lg x 1 2 lg0,18
2
+ + = +
Bài 13: Giải các phơng trình sau:
a.
1 2

1
4 lgx 2 lgx
+ =
+
b.
2 2
log x 10log x 6 0+ + =
c.
0,04 0,2
log x 1 log x 3 1+ + + =
d.
x 16 2
3log 16 4log x 2log x− =
e.
2
2x
x
log 16 log 64 3+ =
f.
3
lg(lgx) lg(lgx 2) 0+ − =
Bµi 14: Gi¶i c¸c ph¬ng tr×nh sau:
a.
x
3 9
1
log log x 9 2x
2
 
+ + =

 ÷
 
b.
( ) ( )
x x
2 2
log 4.3 6 log 9 6 1− − − =
c.
( ) ( )
x 1 x
2 2 1
2
1
log 4 4 .log 4 1 log
8
+
+ + =
d.
( )
x x
lg 6.5 25.20 x lg25+ = +
e.
( )
( ) ( )
x 1 x
2 lg2 1 lg 5 1 lg 5 5

− + + = +
f.
( )

x
x lg 4 5 xlg2 lg3+ − = +
g.
lgx lg5
5 50 x= −
h.
2 2
lg x lg x 3
x 1 x 1

− = −
i.
2
3 3
log x log x
3 x 162+ =
Bµi 15: Gi¶i c¸c ph¬ng tr×nh:
a.
( )
( )
2
x lg x x 6 4 lg x 2+ − − = + +
b.
( ) ( )
3 5
log x 1 log 2x 1 2+ + + =
c.
( ) ( ) ( ) ( )
2
3 3

x 2 log x 1 4 x 1 log x 1 16 0+ + + + + − =
d.
( )
5
log x 3
2 x
+
=
Bµi 15: Gi¶i c¸c hÖ ph¬ng tr×nh:
a.
2 2
lgx lgy 1
x y 29
+ =


+ =

b.
3 3 3
log x log y 1 log 2
x y 5
+ = +


+ =

c.
( )
( ) ( )

2 2
lg x y 1 3lg2
lg x y lg x y lg3

+ = +


+ − − =


d.
4 2
2 2
log x log y 0
x 5y 4 0
− =



− + =


e.
( ) ( )
x y
y x
3 3
4 32
log x y 1 log x y
+



=


+ = − +

f.
y
2
x y
2log x
log xy log x
y 4y 3

=


= +


Bµi 16: Gi¶i vµ biÖn luËn c¸c ph¬ng tr×nh:
a.
( ) ( )
2
lg mx 2m 3 x m 3 lg 2 x
 
+ − + − = −
 
b.

3 x x
3
log a log a log a+ =
c.
2
sin x
sin x
log 2.log a 1= −
d.
2
2
a
x
a 4
log a.log 1
2a x

=

Bµi 17 : T×m m ®Ó ph¬ng tr×nh cã nghiÖm duy nhÊt:
a.
( )
( )
2
3 1
3
log x 4ax log 2x 2a 1 0+ + − − =
b.
( )
( )

lg ax
2
lg x 1
=
+
Bµi 18: T×m a ®Ó ph¬ng tr×nh cã 4 nghiÖm ph©n biÖt.
2
3 3
2log x log x a 0− + =
Bµi 19: Gi¶i bÊt ph¬ng tr×nh:
a.
( )
2
8
log x 4x 3 1− + ≤
b.
3 3
log x log x 3 0− − <
c.
( )
2
1 4
3
log log x 5 0
 
− >
 
d.
( )
( )

2
1 5
5
log x 6x 8 2log x 4 0− + + − <
e.
1 x
3
5
log x log 3
2
+ ≥
f.
( )
x
x 9
log log 3 9 1
 
− <
 
g.
x 2x 2
log 2.log 2.log 4x 1>
h.
1
3
4x 6
log 0
x
+


i.
( ) ( )
2 2
log x 3 1 log x 1+ ≥ + −
j.
8 1
8
2
2log (x 2) log (x 3)
3
− + − >
k.
3 1
2
log log x 0
 

 ÷
 ÷
 
l.
5 x
log 3x 4.log 5 1+ >
m.
2
3
2
x 4x 3
log 0
x x 5

− +

+ −
n.
1 3
2
log x log x 1+ >
o.
( )
2
2x
log x 5x 6 1− + <
p.
( )
2
3x x
log 3 x 1

− >
q.
2
2
3x
x 1
5
log x x 1 0
2
+
 
− + ≥

 ÷
 
r.
x 6 2
3
x 1
log log 0
x 2
+

 
>
 ÷
+
 
s.
2
2 2
log x log x 0+ ≤
t.
x x
2
16
1
log 2.log 2
log x 6
>

u.
2

3 3 3
log x 4log x 9 2log x 3− + ≥ −
v.
( )
2 4
1 2 16
2
log x 4log x 2 4 log x+ < −
Bµi 20: Gi¶i bÊt ph¬ng tr×nh:
a.
2
6 6
log x log x
6 x 12+ ≤
b.
3
2 2
2 log 2x log x
1
x
x
− −
>
c.
( ) ( )
x x 1
2 1
2
log 2 1 .log 2 2 2
+

− − > −
d.
( ) ( )
2 3
2 2
5 11
2
log x 4x 11 log x 4x 11
0
2 5x 3x
− − − − −

− −
Bµi 21: Gi¶i hÖ bÊt ph¬ng tr×nh:
a.
2
2
x 4
0
x 16x 64
lg x 7 lg(x 5) 2 lg2

+
>

− +


+ > − −


b.
( )
( ) ( )
( )
x 1 x
x
x 1 lg2 lg 2 1 lg 7.2 12
log x 2 2
+

− + + < +


+ >


c.
( )
( )
2 x
4 y
log 2 y 0
log 2x 2 0



− >


− >



Bµi 22: Gi¶i vµ biÖ luËn c¸c bÊt ph¬ng tr×nh(
0 a 1< ≠
):
a.
a
log x 1
2
x a x
+
>
b.
2
a
a
1 log x
1
1 log x
+
>
+
c.
a a
1 2
1
5 log x 1 log x
+ <
+
d.

x a
1
log 100 log 100 0
2
>
Bài 23: Cho bất phơng trình:
( ) ( )
2 2
a a
log x x 2 log x 2x 3 > + +
thỏa mãn với:
9
x
4
=
. Giải bất
phơng trình.
Bài 24: Tìm m để hệ bất phơng trình có nghiệm:
2
lg x mlgx m 3 0
x 1

+ +

>

Bài 25: Cho bất phơng trình:
( ) ( )
2
1

2
x m 3 x 3m x m log x + + <
a. Giải bất phơng trình khi m = 2.
b. Giải và biện luận bất phơng trình.
Bài 26: Giải và biện luận bất phơng trình:
( )
( )
x
a
log 1 8a 2 1 x


×