Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

THẨM ĐỊNH DỰ ÁN XÂY DỰNG CÂU LẠC BỘ BIDA - PHẦN 2 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (171.12 KB, 10 trang )

4. PHÂN TÍCH LỢI NHUẬN
Phân tích lợi
nhuận
1. Bảng thông số
Tài trợ 60%
Đất đai 200 m2
Lãi suất
thực 5.556% năm
Đơn giá 12 triệu/tháng
Ls danh
nghĩa 14.00%
Tỷ lệ lạm phát 8% / năm Số kỳ trả 3.00
Suất sinh lợi vốn chủ sở hữu (re)
sữa chữa mặt bằng 150 triệu Thực 12%
số lượng bàn bida 12 cái Danh nghĩa 20.96%
đơn giá 19 triệu/cái
tổng giá trị của bàn bida 228 triệu đồng
Đời sống kinh tế 10 năm
Số năm hoạt động của dự án 8 năm
trang thiết bị âm thanh 30.00 triệu
máy phát điện 5.00 triệu
Sản lượng
Số giờ hoạt động bình quân của mỗi bàn/ngày 10 giờ/ngày
Lượng nước bán ra trong ngày là 3 thùng/ngày
Lợi nhuận bình quân/1 thùng nước 0.11 triệu/thùng
Tiền giờ 0.015 triệu/giờ
36
tổng tiền giờ thu được trong 1 ngày 1.8 triệu
tổng lợi nhuận thu được từ bán nước trong 1
ngày 0.33 triệu
chi phí tổ chức giải thi đấu 30.000 triệu/năm


tiền điện 6.000 triệu/năm
chi phí khác 15.00 triệu/năm
thuế TNDN 4.00 triệu/năm
Lao động
Số nhân viên 4.00
Đơn giá lương 3.00 triệu/ tháng
Số bảo vệ 1.00
Đơn giá lương 4.00 triệu/ tháng
Tỷ lệ tăng lương thực 8% /năm
37
2. Lịch khấu hao
2.1 Khấu hao TS hữu hình Đơn vị tính: Triệu đồng
Năm 0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00
Giá trị tài sản đầu kỳ
228.00
205.20 182.40 159.60 136.80 114.00 91.20 68.40
Khấu hao trong kỳ 22.80 22.80 22.80 22.80 22.80 22.80 22.80 22.80
Khấu hao tích luỹ 22.80 45.60 68.40 91.20 114.00 136.80 159.60 182.40
Giá trị tài sản cuối kỳ 228.00 205.20 182.40 159.60 136.80 114.00 91.20 68.40 45.60
4. Bảng tính doanh thu Đơn vị tính: Triệu đồng
Năm 0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00
Chỉ số lạm phát 1.08 1.17 1.26 1.36 1.47 1.59 1.71 1.85 2.00
Doanh thu 839.65 906.82 979.36 1057.71 1142.33 1233.72 1332.41 1439.01
5. Tiền lương nhân viên và
bảo vệ
Đơn vị tính: Triệu đồng
Năm 0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00
Chỉ số lạm phát 1.08 1.17 1.26 1.36 1.47 1.59 1.71 1.85
Chỉ số tăng lương thực 1.00 1.08 1.17 1.26 1.36 1.47 1.59 1.71 1.85
Tiền lương nhân viên 167.96 195.91 228.51 266.53 310.89 362.62 422.96 493.34

Tiền lương bảo vệ 55.99 65.30 76.17 88.84 103.63 120.87 140.99 164.45
Tổng tiền lương nv&bv 223.95 261.21 304.68 355.38 414.51 483.49 563.94 657.78
38
7. Lịch trả nợ Đơn vị tính: Triệu đồng
Năm 0.00 1.00 2.00 3.00
Nợ đầu kỳ 136.80 97.03 51.69
Lãi phát sinh trong kỳ 19 14 7
Trả nợ : Tổng 59 59 59
Trong đó: * Trả nợ gốc 40 45 52
* Trả lãi 19 14 7
Nợ cuối kỳ 136.80 97 52 0
9. Báo cáo thu nhập dự trù
(TIPV) Đơn vị tính: Triệu đồng
Năm 0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00
Tổng doanh thu 0.00 839.65 906.82 979.36 1057.71 1142.33 1233.72 1332.41 1439.01
tiền thuê đất 155.52 167.96 181.40 195.91 211.58 228.51 246.79 266.53
khấu hao TSCĐ 22.80 22.80 22.80 22.80 22.80 22.80 22.80 22.80
Tổng tiền lương nv&bv 223.95 261.21 304.68 355.38 414.51 483.49 563.94 657.78
tiền điện 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00
chi phí tổ chức giải thi đấu 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00
chi phí khác 15.00 15.00 15.00 15.00 15.00 15.00 15.00 15.00
EBIT 386.38 403.84 419.48 432.62 442.43 447.92 447.88 440.89
(-) Trả lãi vay 19.15 13.58 7.24 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
EBT 367.23 390.26 412.25 432.62 442.43 447.92 447.88 440.89
Thuế thu nhập doanh nghiệp 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00
Thu nhập ròng (EAT) 363.23 386.26 408.25 428.62 438.43 443.92 443.88 436.89
39
5. PHÂN TÍCH NGÂN LƯU
Phân tích ngân lưu
BÁO CÁO NGÂN LƯU TIPV (phương pháp trực

tiếp)
Đơn vị tính: Triệu đồng
Năm 0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00
NGÂN LƯU VÀO
Tổng doanh thu 840 907 979 1058 1142 1234 1332 1439
Giá trị thanh lý 84.40
Tổng ngân lưu vào 840 907 979 1058 1142 1234 1332 1439 84
NGÂN LƯU RA
Đầu tư sữa chữa mặt bằng 150.00
Mua bàn bida 228.00
trang thiết bị âm thanh 30.00
máy phát điện 5.00
Tiền lương nhân viên và bảo vệ 0.00 223.95 261.21 304.68 355.38 414.51 483.49 563.94 657.78
Tiền điện 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00
Tiền thuê đất 155.52 167.96 181.40 195.91 211.58 228.51 246.79 266.53
chi phí tổ chức giải thi đấu 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00 30.00
chi phí khác 15.00 15.00 15.00 15.00 15.00 15.00 15.00 15.00
Tổng ngân lưu ra 413.00 430.47 480.18 537.08 602.29 677.10 763.00 861.73 975.31
Ngân lưu ròng trước thuế -413.00 409.18 426.64 442.28 455.42 465.23 470.72 470.68 463.69 84.40
Thuế thu nhập doanh nghiệp 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0
Ngân lưu ròng sau thuế (NCF) -413.00 405.18 422.64 438.28 451.42 461.23 466.72 466.68 459.69 84.40
hệ số chiết khấu 1.00 0.83 0.69 0.57 0.48 0.39 0.33 0.27 0.23 0.19
-413.00 336.42 291.37 250.87 214.54 182.01 152.92 126.96 103.83 15.83
NPV (TIPV) 1261.75
40
IRR (TIPV) 101.328
%
Ngân lưu ròng sau thuế tích lũy -413.00 -7.82 414.82 853.10 1304.53 1765.76 2232.48 2699.16 3158.85 3243.
25
Hệ số bảo đảm trả nợ

DSCR= NCF(TIPV)/(No goc va
lai)
6.88 7.17 7.44
DSCR bình quân 7.16
Thời gian hoàn vốn: 0.22 2.67 20.10 1 năm 2 tháng 20 ngày
Năm 0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00
Ngân lưu ròng sau thuế
(NCF)
Thời gian hoàn vốn của dự
án:
1 năm 2 tháng 20
ngày
Bảng tính cơ cấu vốn và hệ số
wacc
D 136.8 97.0 51.7 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
E 276.2 276.2 276.2 276.2 276.2 276.2 276.2 276.2 276.2 276.2
E+D 413.0 373.2 327.9 276.2 276.2 276.2 276.2 276.2 276.2 276.2
D/(E+D) 33.12% 26.00
%
15.76% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
E/(E+D) 66.88% 74.00
%
84.24% 100.00
%
100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0
%
WACC 18.65% 19.15
%
19.86% 20.96% 20.96% 20.96% 20.96% 20.96% 20.96% 20.96
%

WACC bq 20.44%
41
BÁO CÁO NGÂN LƯU danh nghĩa THEO QUAN ĐIỂM CHỦ ĐẦU TƯ(EPV)
( Normal EPV )
Năm 0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00
Ngân lưu ròng TIPV -413.00 405.18 422.64 438.28 451.42 461.23 466.72 466.68 459.69 84.40
Ngân lưu vay và trả nợ 136.80 58.92 58.92 58.92 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Ngân lưu ròng EPV (danh nghĩa
)
-276.20 464.10 481.57 497.21 451.42 461.23 466.72 466.68 459.69 84.40
Hệ số chiết khấu = 1 / (1+re)
^t
1.000 0.827 0.683 0.565 0.467 0.386 0.319 0.264 0.218 0.180
Hien gia Ngân lưu ròng sau
thuế
PV(NCF) EPV
-276.20 383.68 329.13 280.94 210.87 178.12 149.01 123.18 100.31 15.23
rE danh nghĩa 20.96%
NPV (EPV) @rE 1494.26 1494.2
6
IRR (EPV) 170.33%
42
BÁO CÁO NGÂN LƯU thực THEO QUAN ĐIỂM CHỦ ĐẦU TƯ
( Real EPV )
Chỉ số lạm phát 1.00 1.08 1.17 1.26 1.36 1.47 1.59 1.71 1.85 2.00
Năm 0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00
Ngân lưu ròng EPV (Thực) -276.20 429.72 412.87 394.70 331.81 313.91 294.11 272.30 248.36 42.22
Ngân lưu ròng EPV (Thực) tích
lũy
-276.20 153.52 566.39 961.09 1292.90 1606.81 1900.92 2173.22 2421.58 2463.8

0
rE thực 12.00% TG hoàn vốn -4.46 13.80 1 năm 4 tháng 13 ngày
NPV (EPV) @rE 1494.26 Theo (NCF) chưa chiết
khấu
IRR (EPV) 150.31%
Năm 0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00
Hệ số chiết khấu 1.000 0.893 0.797 0.712 0.636 0.567 0.507 0.452 0.404 0.361
PV(NCF) của Ngân lưu ròng
EPV
-276.20 383.68 329.13 280.94 210.87 178.12 149.01 123.18 100.31 15.23
PV(NCF) của Ngân lưu ròng
EPV tích lũy
-276.20 107.48 436.62 717.56 928.43 1106.55 1255.55 1378.73 1479.03 1494.2
6
TG hoàn vốn -8.64 19.20 1 năm 8 tháng 19 ngày
Theo (NCF) có chiết khấu
43
6. PHÂN TÍCH RỦI RO
phân tích rủi ro
6.a. Phân tích độ nhạy
* Phân tích độ nhạy (1 chiều ) Data -
Table
Tỷ lệ thay đổi giá tiền giờ so với giá năm 0 0 0 -26.7% 0 0 0 0 0
giá giờ 0.015 0.009 0.01 0.011 0.012 0.013 0.014 0.015 0.017
NPV 1261.75 -66.06 155.24 376.54 597.84 819.14 1040.44 1261.75 1704.35
IRR 101.33% 13.60% 33.66% 49.33% 63.30% 76.42% 89.03% 101.33
%
125.37%
DSCR 7.16 1.95 2.82 3.69 4.56 5.42 6.29 7.16 8.90
Tỷ lệ thay đổi lượng nước bán ra so với năm 0

lượng nước bán ra 3.00 1.00 2.00 3.00 4.00
NPV 1261.75 856.03 1058.89 1261.75 1464.60
IRR 101.33% 0.79 0.90 1.01 1.12
DSCR 7.16 5.57 6.37 7.16 7.96
44
* Phân tích độ nhạy (2 chiều ) Data -
Table
0.015 giá tiền
giờ
3.00
lượng nước bán ra 1261.75 0.009 0.01 0.011 0.012 0.013 0.014 0.015 0.017
1.00 -471.78 -250.48 -29.18 192.12 413.43 634.73 856.03 1298.63
2.000 -268.92 -47.62 173.68 394.98 616.28 837.59 1058.89 1501.49
3.00 -66.06 155.24 376.54 597.84 819.14 1040.44 1261.75 1704.35
4.00 136.80 358.10 579.40 800.70 1022.00 1243.30 1464.60 1907.21
5.00 339.66 560.96 782.26 1003.56 1224.86 1446.16 1667.46 2110.07
45

×