Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Khóa luận tốt nghiệp (Kết quả xử lý thống kê)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.75 KB, 5 trang )

Phụ lục 3: Kết quả xử lý thống kê: Hiệu quả gây chết sâu xanh của các chế
phẩm chứa dịch chiết nhân hạt xoan chịu hạn ở nồng độ xử lý 25% sau 5 ngày.

One-Way Analysis of Variance
--------------------------------------------------------------------------------
Data: VUSX2.tlc

Level codes: VUSX2.Neem

Labels:

Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: Duncan

Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups 12033.333 3 4011.1111 43.758 .0000
Within groups 733.333 8 91.6667
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 12766.667 11

0 missing value(s) have been excluded.

Table of means for VUSX2.tlc by VUSX2.Neem
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
1 3 .000000 .0000000 5.5277080 -9.015954 9.015954
2 3 53.333333 8.8191710 5.5277080 44.317379 62.349288


3 3 70.000000 5.7735027 5.5277080 60.984046 79.015954
4 3 83.333333 3.3333333 5.5277080 74.317379 92.349288
--------------------------------------------------------------------------------
Total 12 51.666667 2.7638540 2.7638540 47.158689 56.174644
Multiple range analysis for VUSX2.tlc by VUSX2.Neem
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent Duncan
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1 3 .000000 *
2 3 53.333333 *
3 3 70.000000 **
4 3 83.333333 *
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference
1 - 2 -53.3333 *
1 - 3 -70.0000 *
1 - 4 -83.3333 *
2 - 3 -16.6667
2 - 4 -30.0000 *
3 - 4 -13.3333
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.
Phụ Lục 4: Kết quả xử lý thống kê: Hiệu quả gây chết sâu xanh của các chế
phẩm chứa Cypermethrin ở nồng độ xử lý 25% sau 5 ngày
One-Way Analysis of Variance
--------------------------------------------------------------------------------
Data: VUSX3.tlc

Level codes: VUSX3.Cypermethrin


Labels:

Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: Duncan

Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups 7491.6667 3 2497.2222 37.458 .0000
Within groups 533.3333 8 66.6667
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 8025.0000 11

0 missing value(s) have been excluded.

08/17/05 09:22
PROCESS STATGRAPHICS Vers.7.0
Table of means for VUSX3.tlc by VUSX3.Cypermethrin
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
1 3 .000000 .0000000 4.7140452 -7.688832 7.688832
2 3 50.000000 5.7735027 4.7140452 42.311168 57.688832
3 3 56.666667 6.6666667 4.7140452 48.977835 64.355498
4 3 63.333333 3.3333333 4.7140452 55.644502 71.022165
--------------------------------------------------------------------------------
Total 12 42.500000 2.3570226 2.3570226 38.655584 46.344416


Multiple range analysis for VUSX3.tlc by VUSX3.Cypermethrin
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent Duncan
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1 3 .000000 *
2 3 50.000000 *
3 3 56.666667 *
4 3 63.333333 *
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference
1 - 2 -50.0000 *
1 - 3 -56.6667 *
1 - 4 -63.3333 *
2 - 3 -6.66667
2 - 4 -13.3333
3 - 4 -6.66667
--------------------------------------------------------------------------------
* denotes a statistically significant difference.


Phụ Lục 5: Kết quả xử lý thống kê: Hiệu quả gây chết sâu xanh của một số chế
phẩm phối trộn giữa dịch chiết nhân hạt xoan chịu hạn và Cypermethrin ở
nồng độ 25% sau 6 ngày
One-Way Analysis of Variance
--------------------------------------------------------------------------------
Data: VUSX4.tlc

Level codes: VUSX4.Phoitron


Labels:

Means plot: LSD Confidence level: 95 Range test: Duncan


Analysis of variance
--------------------------------------------------------------------------------
Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level
--------------------------------------------------------------------------------
Between groups 20253.333 9 2250.3704 19.289 .0000
Within groups 2333.333 20 116.6667
--------------------------------------------------------------------------------
Total (corrected) 22586.667 29

0 missing value(s) have been excluded.


08/17/05 09:25
PROCESS STATGRAPHICS Vers.7.0
Table of means for VUSX4.tlc by VUSX4.Phoitron
--------------------------------------------------------------------------------
Stnd. Error Stnd. Error 95 % LSD
Level Count Average (internal) (pooled s) intervals for mean
--------------------------------------------------------------------------------
1 3 .000000 .0000000 6.2360956 -9.200461 9.20046
2 3 53.333333 6.6666667 6.2360956 44.132872 62.53379
3 3 63.333333 6.6666667 6.2360956 54.132872 72.53379
4 3 73.333333 8.8191710 6.2360956 64.132872 82.53379
5 3 63.333333 6.6666667 6.2360956 54.132872 72.53379
6 3 76.666667 8.8191710 6.2360956 67.466205 85.86713

7 3 93.333333 6.6666667 6.2360956 84.132872 102.53379
8 3 66.666667 3.3333333 6.2360956 57.466205 75.86713
9 3 90.000000 5.7735027 6.2360956 80.799539 99.20046
10 3 93.333333 3.3333333 6.2360956 84.132872 102.53379
--------------------------------------------------------------------------------
Total 30 67.333333 1.9720266 1.9720266 64.423892 70.24277
Multiple range analysis for VUSX4.tlc by VUSX4.Phoitrron
--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent Duncan
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1 3 .000000 *
2 3 53.333333 *
3 3 63.333333 **
5 3 63.333333 **
8 3 66.666667 **
4 3 73.333333 ***
6 3 76.666667 **
9 3 90.000000 *
7 3 93.333333 *
10 3 93.333333 *
--------------------------------------------------------------------------------
contrast difference
1 - 2 -53.3333 *
1 - 3 -63.3333 *
1 - 4 -73.3333 *

* denotes a statistically significant difference.

Multiple range analysis for VUSX4.tlc by VUSX4.Phoitron

--------------------------------------------------------------------------------
Method: 95 Percent Duncan
Level Count Average Homogeneous Groups
--------------------------------------------------------------------------------
1 - 5 -63.3333 *
1 - 6 -76.6667 *
1 - 7 -93.3333 *
1 - 8 -66.6667 *
1 - 9 -90.0000 *
1 - 10 -93.3333 *
2 - 3 -10.0000
2 - 4 -20.0000
2 - 5 -10.0000
2 - 6 -23.3333 *
2 - 7 -40.0000 *
2 - 8 -13.3333
2 - 9 -36.6667 *
2 - 10 -40.0000 *
3 - 4 -10.0000
* denotes a statistically significant difference.

×