Ngữ pháp - UNIT 3 - LỚP 8 (2)
2. Modal verbs :must , have to , ought to ( Các động từ tình
thái : must , have to , ought to)
a. Must (phải , cần phải )
* Khẳng định: S + must + verb (bare-inf)
* Phủ định: S + must not / mustn’t + verb (bare-inf)
* Nghi vấn: Must + S + verb (bare-inf)…?
- Must được dùng để đưa ra một lời khuyên hoặc một đề nghị
được nhấn mạnh
Ex :
You must take more exercise. Join a tennis club .
(Anh cần phải tập thể dục nhiều hơn. Hãy tham gia câu lạc bộ
quần vợt)
He mustn’t see that film. It’s for adults only.
(Cậu ấy không được xem phim đó. Phim đó chỉ dành cho
người lớn)
- Must được dùng để diễn tả sự bắt buộc đến từ phía
người nói , bày tỏ cảm xúc và ước muốn của người nói – ví
dụ như ra lệnh ( cho mình hoặc cho người khác )
Ex :
I must stop smoking. (Tôi phải bỏ hút thuốc thôi .)
You must be here before eight o’clock tomorrow .( Ngày mai
anh phải có mặt ở đây trước 8 giờ)
b . Have to (phải ) :
* Khẳng định: S + have to + verb (bare-inf)
* Phủ định: S + don’t / doesn’t + have to + verb (bare-inf)
* Nghi vấn: Do/Does + S + have to + verb (bare-inf)….?
- Have to chủ yếu được dùng để chỉ sự bắt buộc đến từ bên
ngoài – ví dụ từ luật pháp , nội quy , thỏa thuận và lệnh của
người khác .
Ex:
I have to stop smoking. Doctor’s order.(Tôi phải bỏ hút
thuốc . Bác sĩ ra lệnh.)
You have to wear uniform on duty.(Anh phải mặc đồng
phục khi đang làm nhiệm vụ)
Lưu ý : Trong tiếng Anh của người Mỹ , must và have to được
dùng như nhau để chỉ sự bắt buộc (have to được dùng phổ biến
nhiều hơn, nhất là trong văn nói ). Have to thường được dùng để
thay thế must ở thì tương lai (will have to) và quá khứ (had to)
- Ở thế phủ định , must not và do / does not have to có
nghĩa hoàn toàn khác nhau . Must no/mustn’t ( không
được ) chỉ sự cấm đoán ; do/ does not have to ( không
cần phải ; không phải ) chỉ sự không cần thiết .
c. Ought to (nên , phải ):
* Khẳng định: S + ought to + verb (bare-inf )
* Phủ định: S + ought not to / oughtn’t to + verb (bare-inf)
* Nghi vấn: Ought + S + to + verb (bare-inf)…?
Ought to được dùng để diễn đạt lời khuyên hoặc lời đề nghị .
Ex :
You ought to drive more carefully ( Bạn nên lái xe cẩn thận
hơn)
What time ought I to arrive ? ( Toi nên đến lúc mấy giờ ?)
We ought to help them (Chúng ta phải / nên giúp họ.)
3. Why (tại sao) - Because (bởi vì )
- Why là trạng từ nghi vấn, được dùng để hỏi lý do hoặc nguyên
nhân.
Why + be/ trợ động từ + S ?
Ex:
Why are you angry with him? (Tại sao bạn giận anh ấy vậy?)
Why did she do it by herself? (Tại sao cô ấy làm điều đó một
mình?)
- Because là 1 liên từ dùng để chỉ lý do, nguyên nhân hoặc để trả
lời cho câu hỏi "Why"
Ex:
I didn't go to school yesterday because I was ill. (Hôm qua
tôi không đi học bởi vì tôi bị bệnh)
Why are you nervous? - Because I'll have a test next period.
(Tại sao bạn căng thẳng vậy? - Bởi vì tiết sau tôi sẽ có bài
kiểm tra)