Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (57.32 KB, 4 trang )
Ngữ pháp - Unit 4 - Lớp 8 (2)
Prepositions of time (giới từ chỉ thời gian)
* in (trong, vào): được dùng trước thế kỷ, năm, tháng, mùa và
các buổi trong ngày (ngoại trừ at night)
Ex:
in the 20th century (ở thế kỷ 20), in 1995 (vào năm 1995), in
September (vào tháng 9), in spring (vào mùa xuân), in the
morning (vào buổi sáng), in June 2000 (vào tháng 6 năm
2000)
* on (vào): được dùng trước các ngày trong tuần, ngày tháng và
ngày cụ thể
Ex:
on Tuesday (vào thứ ba), on March 10th (vào ngày 10 tháng 3),
on Christmas Day (vào ngày Giáng Sinh), on my birthday (vào
sinh nhật tôi)
* at (lúc, vào lúc): được dùng trước giờ (theo đồng hồ), ban đêm,
và những dịp lễ
Ex:
at 7 o'clock (lúc 7 giờ), at 9.30 am (lúc 9h30 sáng), at night (vào
ban đêm), at Christmas (vào lễ Giáng Sinh), at Easter (vào lễ
Phục Sinh)
* after (sau, sau khi)
Ex:
shortly after two (sau 2h một chút), after dinner (sau bữa ăn
tối)
* before (trước, trước khi)
Ex:
before lunch (trước bữa trưa), two days before Christmas (2 ngày
trước lễ Giáng Sinh), the day before yesterday (hôm kia)