Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Ngữ pháp unit 1: my friends pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.14 KB, 3 trang )


Ngữ pháp unit 1: my friends
UNIT 1:
MY FRIEND
Listen and read
* Mẫu câu enough(đủ ):
*(not)Be + Adj + enough + to-inf (đủ để làm gì đó )
Ex: She isn't old enough to drive a car.
He is strong enough to carry the box.
Speak
* Compound Noun:
Miêu tả vật gồm nhiều tính từ :
Kích thước + đặc điểm + màu sắc + Noun
* a/an + Adj + Noun
* Note : Miêu tả hình dáng thì dùng Be, miêu tả mái tóc thì
dùng have/has.
Ex: She is a beautiful girl.
He has long black hair.
Listen
* Would you like + to-inf phrase?(bạn có thích ?)
-> I'd love to.
Ex: Would you like to meet her?

Read
* Câu hỏi chỉ về đặc điểm, tính cách :
What + do/does + S + look like?-> đặc điểm
What is he/she like?-> tính cách

×