Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

TỪ VỰNG - UNIT 10 - LỚP 11 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.27 KB, 5 trang )


TỪ VỰNG - UNIT 10 - LỚP 11
Cheetahs : báo đốm
Scatter :rải rác
Throughout : khắp
Estimate : ước tính
Panda : gấu trúc
Remain : vẫn còn
Human race : loài người
Influence on : ảnh hưởng lên
Human beings : con người
Forest : rừng
Supply : cung cấp
Agriculture : nông nghiệp
Destroy : phá hủy
Pollutant : chất ô nhiểm
Habit : thói quen
Result in : gây ra
Serious : nghiêm trọng
Consequence : hậu quả
Rapid : nhanh chóng
Disappear : biến mất
Effort : cố gắng
Protect : bảo vệ
Environment : môi trường
List : danh sách
Fund : nguồn quỹ
Establish : thiết lập
Interference : sự can thiệp
Decrease : giảm xuống
Peaceful : hòa bình, yên tĩnh


Extinct : tuyệt chủng
Dangerous : nguy hiểm
Responsible : chịu trách nhiệm
Scientist : nhà khoa học
Chemical pollutant : hóa chất ô nhiểm
Capture : bắt
Vehicle : xe cộ
Feature : đặc điểm
Coastal : ven biển
Abundant : dư thừa
Resource : nguồn
Stone tool : dụng cụ bằng đá
Bone : xương
Snore : ngáy
Grateful : biết ơn
Sentence : câu
Ban : cấm

×