Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

TỪ VỰNG - UNIT 8 - LỚP 11 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.03 KB, 7 trang )


TỪ VỰNG - UNIT 8 - LỚP 11
Main : chính, chủ yếu
Grand : lớn
Fall :rơi vào
Special : đặc biệt
Relative : bà con
Decorate : trang trí
Blossom : nở hoa
Traditional : truyền thống
Throughout : khắp
Sticky rice : gạo nếp
Peach : hoa đào
Fatty pork : mỡ lợn
Thus : thế là
Positive : tốt
Exchange New Year’s wishes : chúc Tết nhau
Red envelope : bao thư đỏ ( bao lì xì )
Pray for : cầu nguyện cho
Adult : người lớn
Be out : đi vắng
Leave a message : đễ lại tin nhắn
Turn up : xuất hiện
A great deal of : nhiều
Ripe : chín
Tomato : cà chua
Polite : lịch sự
Luck : vận may
The whole year : cả năm
Various : khác nhau
Form : hình thức


Entertainment : sự giải trí
Banner : biểu ngữ
Sugared : rim đường
Western calendar : dương lịch
Nowadays : ngày nay
Preparation : sự chuẩn bị
Celebration : việc làm lễ kỹ niệm
Last : kéo dài
Look like : trông giống như
Lunar New Year : Tết Âm lịch
Exactly : chính xác
Sound : nghe có vẻ
Thanksgiving : Lễ Tạ ơn
Each other : với nhau
Gift : quà tặng
Harvest : thu hoạch
Roast turkey : gà tây quay
Peach flowers : hoa đào
Similarities : những nét tương tự
Housewives : những người nội trợ
Longevity : sự sống lâu, thọ
Constancy : sự bền bỉ
Put on : mặc vào
Clean : làm sạch, quét dọn
Bell : chuông
Times : lần
Rice wine : rượi đế
Play cards : đánh bài
Mid- Autumn Festival : Tết Trung thu
National Independence Day : Quốc Khánh

Purpose : mục đích
Reason : lí do
Flag : lá cờ
Fried : chiên
Cauliflower : bông cải
Dessert : món tráng miệng
Fruit juice :nước trái cây
Throat : cổ họng
Perhaps : có lẽ
Meaningful : có ý nghĩa
Crop : mùa vụ
Nation : quốc gia
Own way : cách riêng
Spirit : linh hồn

×