Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

TỪ VỰNG - UNIT 7 - LỚP 11 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.03 KB, 4 trang )


TỪ VỰNG - UNIT 7 - LỚP 11
Trang 81
Scene : cảnh
Population : dân số
Increase : tăng lên
B.C : trước công nguyên
A.D :sau công nguyên
Reach : đạt đến
Million :triệu
Figure : con số
Resource : nguồn tài nguyên
Support : nuôi sống
Limit : giới hạn
Growth : sự tăng trưởng
Amount : lượng
Petroleum : xăng dầu
Iron : sắt
Silver : bạc
Metal :kim loại
Average : trung bình
Among : trong số
It is time : đã đến lúc
Trang 82
Method : phương pháp
Control : kiểm soát
Journalist : nhà báo
Explain : giải thích
Fresh water : nước ngọt
Injuries : những người bị thương
Automobile accident : tai nạn giao thông


Turn in papers : nộp bài
The United Nations : Liên hiệp quốc
Organization : tổ chức
Behave : cư xử
Trang 83
Aware of : hiểu rỏ
Religion : tôn giáo
Form : hình thức
Insurance : bảo hiểm
Low : thấp
Living condition : điều kiện sống
Living standard : mức sống
Solution : giải pháp
Reward : thưởng
Policy : chính sách
Punishment : sự trừng phạt
Carry out : tiến hành
Implement :thi hành
Trang 84
Particularly : đặc biệt
Inexpensive : không mắc tiền
Rank : xếp hạng
Generation : thế hệ
Shortage : sự thiếu hụt
Trang 85
Main reason : lí do chính
Explosion : sự bùng nổ
Death rate : tỉ lệ chết
Lack : thiếu
Expert : chuyên gia

Trang 86
Account for : chiếm
Distribution : sự phân bố
Trang 87
Crowed : đông đúc
Cricket : môn cri kê
Quarrel : cải nhau
Pub : quán rượu


×