Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

TỪ VỰNG - UNIT 7 - LỚP 9 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.93 KB, 8 trang )


TỪ VỰNG - UNIT 7 - LỚP 9
Enormous : to lớn, nhiều
Faucet : vòi nước
Amount: (số) lượng ( dùng cho danh từ không đếm
được)
First of all : trước tiên
Make sure : bảo đảm

Bath : tắm bằng bồn tắm
Shower :tắm bằng vòi sen
Solar energy : năng lượng mặt trời
Store : tồn trữ
Roof : nóc nhà
Luxuries : những thứ xa xỉ
Necessities : những thứ cần thiết
Scheme : kế hoạch
Unused clothes : quần áo cũ
Elderly people : người già
War invalids : thương binh
Single printed page : trang giấy đã in một mặt
Sheet : tờ giấy
For drafting : làm giấy nháp
Consumer : người mua
Per : mỗi
A quarter : 1/4
Ordinary : thong thường
Last : (v) kéo dài
Times : lần
Motorcycle : xe gắn máy
Stove : bếp lò


Shortage : sự thiếu hụt
Fresh water : nước ngọt
Decade : thập kỷ ( 10 năm)
Reduce : giảm xuống

TỪ VỰNG - UNIT 7 - LỚP 9
Enormous : to lớn, nhiều
Faucet : vòi nước
Amount: (số) lượng ( dùng cho danh từ không đếm
được)
First of all : trước tiên
Make sure : bảo đảm

Bath : tắm bằng bồn tắm
Shower :tắm bằng vòi sen
Solar energy : năng lượng mặt trời
Store : tồn trữ
Roof : nóc nhà
Luxuries : những thứ xa xỉ
Necessities : những thứ cần thiết
Scheme : kế hoạch
Unused clothes : quần áo cũ
Elderly people : người già
War invalids : thương binh
Single printed page : trang giấy đã in một mặt
Sheet : tờ giấy
For drafting : làm giấy nháp
Consumer : người mua
Per : mỗi
A quarter : 1/4

Ordinary : thong thường
Last : (v) kéo dài
Times : lần
Motorcycle : xe gắn máy
Stove : bếp lò
Shortage : sự thiếu hụt
Fresh water : nước ngọt
Decade : thập kỷ ( 10 năm)
Reduce : giảm xuống

×