Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

TỪ VỰNG - UNIT 6 - LỚP 11 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.26 KB, 5 trang )


TỪ VỰNG - UNIT 6 - LỚP 11
Competition / Contest : cuộc thi
Take part in : tham gia
Participate : tham gia

Participation : sự tham gia
Participant : người tham gia
Observe : quan sát
Score : điểm số
Sponsor : nhà tài trợ
Performance : sự biểu diễn
Award : phần thưởng
Enthusiasm : sự nhiệt tình
Procedure : thủ tục
Judge : giám khảo
Smooth : trôi chảy
Poem : bài thơ
On behalf of : thay mặt cho
Aim : mục đích
Quiz : bài trắc nghiệm
Race : cuộc chạy đua
Champion : nhà vô địch
Venue : nơi tổ chức
Think twice : suy nghĩ cẩn thận
Twinkle : sự long lanh ,lấp lánh
Wreath : vòng hoa
Glorify : tôn vinh
Tournament : giải đấu
Estimate : ước tính
Equal : tương đương


Outbreak : sự bùng nổ
Popularity : sự yêu thích của mọi người
Host : đăng cai


×