Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

TỪ VỰNG - UNIT 12 - LỚP 10 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.95 KB, 7 trang )

TỪ VỰNG - UNIT 12 - LỚP 10

Combination :sự kết hợp
Popular: phổ biến
Loud : lớn (âm thanh)
Humans : con người
Language : ngôn ngữ
Like : giống như
Express :biểu lộ
Idea :ý kiến
Thoughts :suy nghĩ
Feelings :cảm giác
Anger :sự giận dữ
Convey : truyền đạt
Dream : giấc ,mơ
Almost : gần như
Event :sự kiện
Occasion : dịp
Add :thêm vào
Joyfulness :sự vui vẻ
Atmosphere :không khí
Festival :lễ hội
Wake up :đánh thức
Above all : trên hết thảy
In fact : thật ra
Sense :giác quan
Entertainment : sự giải trí
Business : kinh doanh
Industry :công nghiệp
Imagine :tưởng tượng
Without : mà không có


fairy tale : truyện cổ tích
Success :sự thành công
Criticise : phê bình
Uncle :chú, bác
Death : cái chết
Means : phương tiện
Role :vai trò
Mention :nhắc đến
Opinion :ý kiến
Cheer up : làm vui
Band : băng (nhạc)
Relax :thư giản
Musician :nhạc sĩ
Prefer :thích hơn
Above : bên trên
Describe :mô tả
Guest :khách
Except for :ngoại trừ
Disagree :không đồng ý
Below : bên dưới
Make up : tạo thành
As well as : cũng như
Mixture : sự pha trộn
Talented :có tài
Highly appreciate : đánh giá cao
Record : đĩa hát
Concert : buổi hòa nhạc
Prize : giải thưởng
Pea : đậu hạt
Cassette player : máy cát- xét

All day : suốt ngày
Contest : cuộc thi
Monitor : lớp trưởng
Good example : gương tốt
Chess : môn cờ

×