Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

TỪ VỰNG - UNIT 9 - LỚP 10 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.47 KB, 7 trang )

TỪ VỰNG - UNIT 9 - LỚP 10

Divided into : chia ra
Part : vùng
Pacific : Thái bình dương
Atlantic : Đại tây dương
Indian : Ấn độ dương
Antarctic : Nam băng dương
Arctic Oceans : Bắc băng dương
Bay : vịnh
Form : hình thành
Altogether : cùng nhau
Cover : che phủ
Percent : phần trăm
Surface : bề mặt
For centuries : trong nhiều thể kỷ
Challenge : thách thức
Mysteries :điều kỳ bí
Lie : nằm
Beneath : bên dưới
Scientist : nhà khoa học
Overcome : vượt qua
Depth : độ sâu
Device: dụng cụ
Investigate : cuộc triều tra
Seabed : đáy biển
Sample : mẫu
Marine life : sự sống ở biển
Back to : trở về
For further study : để nghiên cứu sâu hơn
Satellite photograph : ảnh chụp từ vệ tinh


Provide : chu cấp
Wire range : đa dạng
Including : bao gồm
Temperature : nhiệt độ
Exist : tồn tại
Precious : quí giá
Plant : thực vật
Major :chính
Bottom : đáy
Like : như
Such as : như là
Independently : một cánh độc lập
Water current : dòng nước
Tiny : nhỏ bé
Oversized : quá khổ
Contribute to : đóng góp
Maintain : duy trì
Mammal :động vật có vú
Blue whale : cá voi xanh
Male : con đực
Female :con cái
Calf : cá voi con
Life pan : tuổi thọ
Brain : bộ não
Fishing net : lưới đánh cá
Be fed up with : chán ngấy với
Resign : từ chức
Migrate : di cư
Especially : nhất là


×