Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

TỪ VỰNG - UNIT 5 - LỚP 10 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.52 KB, 6 trang )


TỪ VỰNG - UNIT 5 - LỚP 10
Illustration : sự minh họa
System : hệ thống
Device : dụng cụ
Speed up : tăng tốc
Add : cộng, thêm vào
Multiply : nhân lên
Divide : chia ra
Lighting speed : tốc độ ánh sáng
Accuracy : sự chính xác
Collection : sự tập hợp
Data : dữ liệu
Magical : kỳ diệu
Communicatior : người truyền tin
Interact : ảnh hưởng lẫn nhau
Invention : sự phát minh
Transmit : truyền , phát
Store : lưu trữ
Hold : cầm, nắm, giữ
Process : chế biến, gia công
Design : thiết kế
Long distance : đường dài
Central store : lưu trữ trung tâm
Helpful : có ích
Make an excuse : viện cớ
Retell : thuật lại
Instruction : sự dạy học
Make sure : đảm bảo
Operate : hoạt động
Lift : nhấc lên


Receiver : ống nghe (điện thoại)
Slot : vị trí, chỗ
Press : ấn vào
Emergency : khẩn cấp
Free service : dịch vụ cứu hỏa
Obtain : đạt được
Select : chọn
Man-made satellite : vệ tinh nhân tạo
Destroy : phá hủy
Earth quake : động đất
Towel : khăn tắm
Spill : làm tràn, đổ
Robber : tên cướp
Catch : tóm, bắt
Furious : giận dữ
Feather : long (vủ)
Overtake : đuổi kịp
Budgie : vẹt (Úc)
Newspaper : tờ báo

×