Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

CHUẨN ĐOÁN DIỆN TÍCH BỎNG ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (322.81 KB, 3 trang )

Chơng III: Chẩn đoán diện tích bỏng

3.1 Phân chia các vùng giải phẫu cơ thể
- Tổng diện tích da cơ thể: 100%
- Phân chia các vùng của cơ thể:
+ Đầu mặt cổ
+ Ngực bụng
+ Lng mông
+ Chi trên
+ Chi dới
+ Cơ quan sinh dục ngoài
- Các mốc giải phẫu: C7, bờ trên
xơng ức, mỏm cùng vai, đỉnh hõm
nách, gai chậu trớc trên, nếp bẹn,
nếp dới lằn mông.
- Diện tích da bị bỏng chiếm bao nhiêu
phần trăm của diện tích toàn bộ cơ
thể gọi là diện tích bỏng (%)
- Các phơng pháp tính diện tích bỏng:
o Phơng pháp con số 9
o Phơng pháp các con số gọn
o Phơng pháp bàn tay
o Phơng pháp tính theo cm
2

o Trẻ em có phơng pháp riêng

3.2 Phân chia các vùng giải phẫu cơ thể
để tính diện tích da bị bỏng
3.3 Phơng pháp con số 9


- Đầu mặt cổ: 9%
- Chi trên: 9%
- Chi dới: 2 x 9 = 18%
- Thân trớc: 2 x 9 = 18%
- Thân sau: 2 x 9 = 18%
- Sinh dục: 1%
Tổng cộng: 100%












3.4. Phơng pháp con số 9


5
Chẩn đoán diện tích bỏng
3.5 Phơng pháp con số 9: 11 x 9 + 1 = 100%




3.6 Bỏng toàn bộ hai chân với 36%

diện tích cơ thể

3.7 Tính diện tích bỏng trẻ em theo lứa tuổi
3.8 Tính diện tích bỏng trẻ em
lớn
n
- hai đùi tăng dần theo tuổi
- h theo quy tắc 17 của Lê
- tay

- Không tơng xứng nh ngời
- Diện tích vùng đầu mặt cổ nhỏ dầ
theo tuổi
Diện tích
- Thờng áp dụng bảng hoặc sơ đồ
tính diện tích da của Lund và
Browder
Tính nhan
Thế Trung
Quy tắc bàn
- Tính theo cm
2





6
Chẩn đoán diên tích bỏng
3.9 Phơng pháp các con số gọn

của Lê Thế Trung (1965)
- 1%: cổ, gáy, gan tay, mu tay, sinh
dục ngoài
- 3%: da mặt, da đầu có tóc, cẳng
tay, cánh tay, bàn chân
- 6%: hai mông, cẳng chân
- 9%: đùi, chi trên
- 18%: ngực bụng, lng mông, chi
dới


3.10 Phơng pháp các con số gọn của
Lê Thế Trung



3.11 Phơng pháp bàn tay
- Gan bàn tay của chính bệnh nhân
- Diện tích: 1% DTCT
- T thế: các ngón tay khép, duỗi
thẳng
- Diện tích tính từ lằn cổ tay đến đầu
các ngón tay

3.12 Phơng pháp bàn tay
1%





7

×